STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
901 |
000.00.04.G18-230513-0005 |
230000024/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
|
Còn hiệu lực
|
|
902 |
000.00.04.G18-230513-0004 |
230000023/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
|
Còn hiệu lực
|
|
903 |
000.00.04.G18-230513-0003 |
230000022/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
|
Còn hiệu lực
|
|
904 |
000.00.04.G18-230513-0002 |
230000021/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
|
Còn hiệu lực
|
|
905 |
000.00.04.G18-230513-0001 |
230000020/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
|
Còn hiệu lực
|
|
906 |
000.00.18.H20-230510-0001 |
230000004/PCBMB-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1304 |
|
Còn hiệu lực
|
|
907 |
000.00.18.H20-230412-0001 |
230000003/PCBMB-ĐT |
|
CÔNG TY TNHH TD PHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
908 |
000.00.19.H29-230504-0002 |
230000970/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH |
Chất thử, hóa chất chuẩn đoán, dung dịch rửa dùng trong các máy phân tích miễn dịch, hệ thống máy xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
909 |
000.00.19.H26-230509-0018 |
230000861/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH |
Dung dịch xịt vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
910 |
000.00.17.H39-230510-0001 |
230000009/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH MTV M.D.JAPAN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
911 |
000.00.17.H39-230510-0002 |
230000049/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Máy tách chiết Acid Nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
912 |
000.00.19.H29-230509-0001 |
230000573/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Gạc hút dịch Solvaline® N, không dính vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
913 |
000.00.19.H29-230511-0005 |
230000014/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ARCHMEDIZ |
Kim laser nội mạch |
Còn hiệu lực
|
|
914 |
000.00.04.G18-230512-0001 |
230000257/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng protein phản ứng C (CRP) |
Còn hiệu lực
|
|
915 |
000.00.19.H26-230510-0004 |
230000860/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM INTER GOLD POWER |
Xịt xoang Sinus Fixer |
Còn hiệu lực
|
|
916 |
000.00.19.H26-230510-0019 |
230001098/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Phin lọc khuẩn đo chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
917 |
000.00.19.H26-230510-0018 |
230001097/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Mặt nạ (Mask) thở oxy |
Còn hiệu lực
|
|
918 |
000.00.19.H26-230510-0002 |
230000195/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT NGA |
|
Còn hiệu lực
|
|
919 |
000.00.19.H26-230510-0011 |
230001096/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính hCG trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
920 |
000.00.19.H26-230510-0021 |
230000194/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THU HIỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
921 |
000.00.19.H26-230506-0007 |
230000193/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TÍN THẮNG GDP TẠI HÀ NỘI NHÀ THUỐC TÍN THẮNG GPP SỐ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
922 |
000.00.19.H26-230510-0009 |
230000859/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM |
Pain Relief Patch-Cool |
Còn hiệu lực
|
|
923 |
000.00.19.H26-230510-0010 |
230000858/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM |
Pain Relief Patch-Warm |
Còn hiệu lực
|
|
924 |
000.00.19.H26-230510-0008 |
230000857/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM |
Capsicum Plaster |
Còn hiệu lực
|
|
925 |
000.00.19.H26-230510-0006 |
230000856/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM |
DOLPHIN PATCH COOLING GEL |
Còn hiệu lực
|
|
926 |
000.00.19.H26-230510-0005 |
230000855/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM |
DOLPHIN PATCH FEVER INDICATOR |
Còn hiệu lực
|
|
927 |
000.00.19.H26-230509-0019 |
230000192/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LÂM DŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
928 |
000.00.19.H26-230509-0020 |
230001095/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Máy thở không xâm nhập BiPAP và CPAP |
Còn hiệu lực
|
|
929 |
000.00.19.H26-230506-0003 |
230000854/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
930 |
000.00.19.H26-230509-0013 |
230001094/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
Vật liệu bôi trơn ống tuỷ - T EDTA CREAM |
Còn hiệu lực
|
|
931 |
000.00.19.H26-230509-0003 |
230000191/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
932 |
000.00.19.H26-230509-0010 |
230000190/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TBYT MEDEX VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
933 |
000.00.15.H01-230511-0001 |
230000006/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1336 |
|
Còn hiệu lực
|
|
934 |
000.00.15.H01-230412-0001 |
230000005/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1245 |
|
Còn hiệu lực
|
|
935 |
000.00.15.H01-230403-0001 |
230000004/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1230 |
|
Còn hiệu lực
|
|
936 |
000.00.19.H17-230505-0003 |
230000028/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Vật liệu che tủy quang trùng hợp |
Còn hiệu lực
|
|
937 |
000.00.19.H17-230505-0002 |
230000027/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Vật liệu làm mềm chất hàn cũ |
Còn hiệu lực
|
|
938 |
000.00.19.H17-230505-0005 |
230000026/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Vật liệu trám tạm răng |
Còn hiệu lực
|
|
939 |
000.00.19.H17-230505-0004 |
230000025/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Vật liệu che tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
940 |
000.00.19.H26-230511-0002 |
230000189/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ CÔNG NGHỆ Y HỌC HƯNG HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
941 |
000.00.18.H24-230509-0001 |
230000002/PCBSX-HP |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN YUIN |
Nồi hấp tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
942 |
000.00.17.H62-230506-0001 |
230000006/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1226 |
|
Còn hiệu lực
|
|
943 |
000.00.17.H62-230509-0001 |
230000005/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1064 |
|
Còn hiệu lực
|
|
944 |
000.00.04.G18-230511-0003 |
230000256/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acetaminophen |
Còn hiệu lực
|
|
945 |
000.00.19.H26-230424-0004 |
230001093/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Dụng cụ đo lỗ thông |
Còn hiệu lực
|
|
946 |
000.00.19.H26-230424-0007 |
230001092/PCBB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ Pin hướng dẫn đơn giản dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
947 |
000.00.19.H26-230426-0008 |
230000188/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ HÙNG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
948 |
000.00.19.H26-230426-0028 |
230001091/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Máy trợ thở Bipap |
Còn hiệu lực
|
|
949 |
000.00.19.H26-230426-0029 |
230001090/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Máy trợ thở Cpap |
Còn hiệu lực
|
|
950 |
000.00.19.H26-230428-0018 |
230001089/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHA KHOA DETEC |
Máy scan trong miệng |
Còn hiệu lực
|
|
951 |
000.00.19.H26-230424-0025 |
230001088/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Kính áp tròng (cận thị & viễn thị) |
Còn hiệu lực
|
|
952 |
000.00.19.H26-230424-0026 |
230001087/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Kính áp tròng (cận thị & viễn thị) |
Còn hiệu lực
|
|
953 |
000.00.19.H26-230507-0001 |
230001086/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Máy cưa xương |
Còn hiệu lực
|
|
954 |
000.00.19.H26-230506-0002 |
230001085/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TDM |
Bơm tiêm cản quang dùng cho máy bơm tiêm điện; Dây nối áp lực cao dùng cho máy bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
955 |
000.00.19.H26-230505-0015 |
230001084/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Vỏ đỡ niệu quản 2 kênh dùng cho tán sỏi ống mềm |
Còn hiệu lực
|
|
956 |
000.00.19.H26-230420-0015 |
230000853/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Kính hiển vi thẳng đứng kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
957 |
000.00.19.H26-230420-0017 |
230000852/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Kính hiển vi thẳng đứng kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
958 |
000.00.19.H26-230420-0002 |
230000851/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH HƯNG |
Dung dịch vệ sinh phụ nữ |
Còn hiệu lực
|
|
959 |
000.00.19.H26-230427-0021 |
230000850/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA BBROW |
Đèn mổ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
960 |
000.00.19.H26-230504-0009 |
230001083/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Điện cực dán |
Còn hiệu lực
|
|
961 |
000.00.19.H26-230504-0010 |
230001082/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Điện cực dán |
Còn hiệu lực
|
|
962 |
000.00.19.H26-230504-0011 |
230001081/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Điện cực dán |
Còn hiệu lực
|
|
963 |
000.00.19.H26-230504-0015 |
230001080/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Điện cực dán |
Còn hiệu lực
|
|
964 |
000.00.19.H26-230504-0016 |
230001079/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Điện cực dán |
Còn hiệu lực
|
|
965 |
000.00.19.H26-230504-0021 |
230001078/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Điện cực dán |
Còn hiệu lực
|
|
966 |
000.00.19.H26-230504-0023 |
230001077/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Điện cực dán |
Còn hiệu lực
|
|
967 |
000.00.19.H26-230504-0025 |
230001076/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Điện cực dán |
Còn hiệu lực
|
|
968 |
000.00.19.H26-230504-0026 |
230001075/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Điện cực dán |
Còn hiệu lực
|
|
969 |
000.00.19.H26-230504-0028 |
230001074/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Điện cực dán |
Còn hiệu lực
|
|
970 |
000.00.19.H26-230428-0019 |
230001073/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
Máy từ trường kích thích |
Còn hiệu lực
|
|
971 |
000.00.19.H26-230428-0003 |
230000187/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH TRẦN THỊ THU HUYỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
972 |
000.00.19.H26-230425-0013 |
230001072/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
973 |
000.00.19.H26-230425-0017 |
230000849/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Dụng cụ sàng lọc tinh trùng thể tích 3ml |
Còn hiệu lực
|
|
974 |
000.00.19.H26-230428-0007 |
230000848/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Xe cáng đẩy bệnh nhân và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
975 |
000.00.19.H26-230428-0010 |
230000847/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Bàn di động cho phòng bệnh |
Còn hiệu lực
|
|