STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
901 |
000.00.19.H29-240709-0015 |
240001482/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
902 |
000.00.19.H29-240709-0012 |
240001481/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDISOL |
Máy đo hô hấp và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
903 |
000.00.19.H29-240710-0006 |
240001480/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDISOL |
Bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
904 |
000.00.19.H29-240411-0042 |
240001064/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT |
Miếng dán silicone phòng ngừa, điều trị và che sẹo |
Còn hiệu lực
|
|
905 |
000.00.19.H29-240411-0018 |
240001479/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dây dẫn nguồn sáng dùng trong phẫu thuật cột sống ít xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
906 |
000.00.19.H29-240708-0001 |
240001478/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BỬU TÍN |
Hệ thống đặt thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
907 |
000.00.19.H29-240708-0020 |
240001477/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC |
Máy bào mô niệu khoa |
Còn hiệu lực
|
|
908 |
000.00.19.H29-240703-0002 |
240001476/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Máy quét phim X-quang kỹ thuật số nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
909 |
000.00.19.H29-240705-0010 |
240001475/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
Máy bơm tưới nước nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
910 |
000.00.16.H23-240709-0001 |
240000009/PCBB-HD |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ BC |
VIÊN ĐẶT HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
911 |
000.00.16.H23-240702-0001 |
240000001/PCBSX-HD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y SINH THẾ KỶ |
Bộ xét nghiệm định tính DNA của 12 tác nhân vi sinh lây truyền qua đường tình dục |
Còn hiệu lực
|
|
912 |
000.00.19.H26-240710-0038 |
240001683/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GOODIE VIỆT NAM |
Gel bôi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
913 |
000.00.19.H29-240705-0016 |
240001474/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TLP MEDICAL |
Kim sinh thiết tự động |
Còn hiệu lực
|
|
914 |
000.00.19.H29-240705-0015 |
240001473/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TLP MEDICAL |
Kim sinh thiết bán tự động |
Còn hiệu lực
|
|
915 |
000.00.19.H29-240705-0013 |
240001472/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TLP MEDICAL |
Kim Chiba |
Còn hiệu lực
|
|
916 |
000.00.19.H29-240705-0018 |
240001471/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TLP MEDICAL |
Kim chọc hút tủy xương |
Còn hiệu lực
|
|
917 |
000.00.19.H29-240705-0017 |
240001470/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TLP MEDICAL |
Kinh sinh thiết tủy xương |
Còn hiệu lực
|
|
918 |
000.00.19.H29-240708-0021 |
240001469/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy nâng cơ xóa nhăn bằng sóng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
919 |
000.00.19.H29-240708-0023 |
240001063/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Bộ kết nối máy và đầu dò siêu âm tim |
Còn hiệu lực
|
|
920 |
000.00.19.H29-240706-0002 |
240001062/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy quét 3D nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
921 |
000.00.19.H29-240704-0020 |
240001468/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Máy đo chiều dài ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
922 |
000.00.19.H29-240706-0003 |
240001467/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT |
Trung tâm khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
923 |
000.00.19.H29-240708-0019 |
240001466/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROI VIỆT NAM |
GEL BÔI TRƠN |
Còn hiệu lực
|
|
924 |
000.00.19.H29-240708-0009 |
240000241/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGỌC KHOA PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
925 |
000.00.19.H29-240705-0012 |
240001061/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MÁY LÀM MẮT KÍNH |
Máy đo công xuất khúc xạ |
Còn hiệu lực
|
|
926 |
000.00.19.H29-240706-0004 |
240001060/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MÁY LÀM MẮT KÍNH |
Máy đo khúc xạ đa chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
927 |
000.00.19.H29-240628-0013 |
240001465/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
Xi măng hàn, gắn răng |
Còn hiệu lực
|
|
928 |
000.00.19.H29-240708-0004 |
240001464/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
Tay dao mổ điện đơn cực |
Còn hiệu lực
|
|
929 |
000.00.19.H29-240705-0009 |
240001463/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AEXEL BIOMED VIỆT NAM |
Máy giảm béo và làm săn chắc da |
Còn hiệu lực
|
|
930 |
000.00.19.H29-240705-0023 |
240001462/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AEXEL BIOMED VIỆT NAM |
Máy triệt lông và điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
931 |
000.00.19.H29-240706-0005 |
240001461/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Bộ xét nghiệm miễn dịch enzyme (ELISA) hỗ trợ xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
932 |
000.00.19.H29-240701-0007 |
240001460/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH |
Hệ Thống siêu âm trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
933 |
000.00.17.H39-240703-0003 |
240000008/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1864 |
|
Còn hiệu lực
|
|
934 |
000.00.17.H39-240708-0001 |
240000069/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Bộ hóa chất tách chiết DNA/RNA |
Còn hiệu lực
|
|
935 |
000.00.17.H39-240618-0002 |
240000068/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
TÂM TÂM 29 |
Còn hiệu lực
|
|
936 |
000.00.03.H42-240704-0001 |
240000005/PCBMB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1820 |
|
Còn hiệu lực
|
|
937 |
000.00.19.H15-240712-0001 |
240000011/PCBMB-ĐL |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC NGỌC CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
938 |
000.00.19.H15-240705-0001 |
240000010/PCBMB-ĐL |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH TẠI TÂY NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
939 |
000.00.19.H15-240617-0001 |
240000002/PCBA-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH PG VẠN XUÂN |
XỊT NGỪA SÂU RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
940 |
000.00.19.H26-240709-0006 |
240001682/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI HÀNG HÓA QUỐC TẾ HD |
Máy hút sữa điện đôi |
Còn hiệu lực
|
|
941 |
000.00.19.H26-240710-0035 |
240001681/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU EU VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B (anti-HBc IgM) |
Còn hiệu lực
|
|
942 |
000.00.19.H26-240710-0033 |
240001389/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Hóa chất thử nghiệm mẫn cảm kháng sinh |
Còn hiệu lực
|
|
943 |
000.00.19.H26-240706-0007 |
240001388/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC ZORRO |
Chai xịt xoa bóp |
Còn hiệu lực
|
|
944 |
000.00.19.H26-240710-0027 |
240000231/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ HƯNG ĐÔ |
|
Còn hiệu lực
|
|
945 |
000.00.19.H26-240710-0025 |
240001387/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC PHƯỢNG HUỆ |
THẢO MỘC THIÊN NHIÊN XOA BÓP LƯU MỘC PHÁT |
Còn hiệu lực
|
|
946 |
000.00.19.H26-240710-0024 |
240000230/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ISICARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
947 |
000.00.19.H26-240710-0023 |
240001386/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC PHƯỢNG HUỆ |
Thảo mộc thiên nhiên LƯU MỘC PHÁT NƯỚC NGẬM RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
948 |
000.00.19.H26-240710-0014 |
240001680/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Hệ thống phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
949 |
000.00.19.H26-240710-0012 |
240001679/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NANOMED |
Máy đo độ bão hòa oxy trong máu (loại cầm tay) |
Còn hiệu lực
|
|
950 |
000.00.19.H26-240710-0019 |
240001385/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU EU VIỆT NAM |
IVD là dung dịch pha loãng dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
951 |
000.00.19.H26-240710-0018 |
240001678/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ LIWIN |
Khay thử xét nghiệm nhanh định tính kháng nguyên vi rút cúm A, cúm B |
Còn hiệu lực
|
|
952 |
000.00.19.H26-240710-0017 |
240001677/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA VẠN NIÊN |
Còn hiệu lực
|
|
953 |
000.00.19.H26-240705-0025 |
240001384/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIDACARE |
Freshmax |
Còn hiệu lực
|
|
954 |
000.00.19.H26-240709-0022 |
240001676/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
955 |
000.00.19.H26-240709-0026 |
240001675/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
Tấm dán điện cực trung tính dùng một lần; Cáp cho bản cực trung tính; Tay dao mổ điện dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
956 |
000.00.19.H26-240706-0008 |
240001383/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
957 |
000.00.19.H26-240710-0007 |
240001674/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU EU VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C (anti-HCV) |
Còn hiệu lực
|
|
958 |
000.00.19.H26-240710-0006 |
240001382/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Bóng Ambu |
Còn hiệu lực
|
|
959 |
000.00.19.H26-240708-0026 |
240001673/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO NGÂN |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
960 |
000.00.19.H26-240710-0001 |
240001381/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG THỊNH |
Cáng bệnh nhân không nhiễm từ |
Còn hiệu lực
|
|
961 |
000.00.19.H29-240626-0018 |
240001459/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Bộ quả lọc máu liên tục đào thải CO2 màng ngoài cơ thể đơn lẻ |
Còn hiệu lực
|
|
962 |
000.00.19.H29-240626-0017 |
240001458/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Bộ quả lọc máu liên tục đào thải CO2 màng ngoài cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
963 |
000.00.19.H26-240708-0017 |
240001672/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ THỊNH PHÁT |
Cụm IVD xét nghiệm chuyển hóa thận |
Còn hiệu lực
|
|
964 |
000.00.19.H26-240708-0022 |
240001671/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ THỊNH PHÁT |
Cụm IVD xét nghiệm chuyển hóa xương và khoáng chất |
Còn hiệu lực
|
|
965 |
000.00.19.H26-240708-0024 |
240001670/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ THỊNH PHÁT |
Cụm IVD xét nghiệm thiếu máu |
Còn hiệu lực
|
|
966 |
000.00.19.H26-240708-0029 |
240001669/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ THỊNH PHÁT |
Cụm IVD dấu ấn viêm khớp |
Còn hiệu lực
|
|
967 |
000.00.19.H26-240709-0036 |
240001668/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NIRAKI VIỆT NAM |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
968 |
000.00.19.H26-240629-0002 |
240001380/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AVASURE LIFE SCIENCE |
Dung dịch xịt mũi PROMAX Zero |
Còn hiệu lực
|
|
969 |
000.00.19.H26-240705-0029 |
240001379/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TM XNK VIỆT NAM |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
970 |
000.00.19.H26-240709-0007 |
240001667/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC CHUẨN |
Tủ lạnh âm sâu bảo quản sinh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
971 |
000.00.19.H29-240708-0008 |
240000240/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHÃN KHOA SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
972 |
000.00.48.H41-240628-0001 |
240000011/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1803 |
|
Còn hiệu lực
|
|
973 |
000.00.07.H28-240710-0001 |
240000003/PCBSX-HB |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG GIA HOÀ BÌNH |
TBYT loại A, B dạng dung dịch, bột, viên hòa tan dùng cho mũi, họng, răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
974 |
000.00.17.H53-240702-0001 |
240000001/PCBA-TN |
|
CÔNG TY TNHH DRAGON PHARMA |
Nước súc miệng họng |
Còn hiệu lực
|
|
975 |
000.00.07.H28-240620-0001 |
240000003/PCBMB-HB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1824 |
|
Còn hiệu lực
|
|