STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
901 |
19010389/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200280ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
902 |
19010065/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200279ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm hóa sinh có ISE |
Còn hiệu lực
|
|
903 |
000.00.04.G18-211210-0019 |
2200278ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy xét nghiệm điện giải, khí máu cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
904 |
000.00.04.G18-211103-0041 |
2200277ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy tách chiết và Real Time PCR tự động |
Còn hiệu lực
|
|
905 |
000.00.04.G18-210412-0011 |
2200276ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) |
Còn hiệu lực
|
|
906 |
000.00.04.G18-211210-0016 |
2200275ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 10 chỉ số Theo dõi thuốc, Độc chất học |
Còn hiệu lực
|
|
907 |
17003702/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200274ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể kháng kháng nguyên lõi vi rút Hepatitis B |
Còn hiệu lực
|
|
908 |
19010470/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200273ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng virus Rubella |
Còn hiệu lực
|
|
909 |
000.00.04.G18-211210-0006 |
2200272ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng Toxoplasma gondii |
Còn hiệu lực
|
|
910 |
000.00.04.G18-220305-0002 |
2200271ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Bộ xét nghiệm định tính 13 tác nhân gây bệnh tình dục |
Còn hiệu lực
|
|
911 |
20011507/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200270ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng virus sởi |
Còn hiệu lực
|
|
912 |
000.00.04.G18-221202-0015 |
220003772/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Homocystein |
Còn hiệu lực
|
|
913 |
000.00.04.G18-201016-0005 |
2200269ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ xét nghiệm bán định lượng DNA phức hợp vi khuẩn lao và phát hiện kháng Rifampin |
Còn hiệu lực
|
|
914 |
000.00.04.G18-211210-0003 |
2200268ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 19-9 |
Còn hiệu lực
|
|
915 |
18007766/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200267ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B |
Còn hiệu lực
|
|
916 |
000.00.17.H39-221228-0002 |
220000079/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH MED NOVALIFE |
CỒN BORIC 3% |
Còn hiệu lực
|
|
917 |
000.00.17.H39-221228-0001 |
220000078/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH MED NOVALIFE |
CỒN XOA BÓP |
Còn hiệu lực
|
|
918 |
17003771/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200266ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng kháng nguyên e virus viêm gan B |
Còn hiệu lực
|
|
919 |
17002692/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200265ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng HTLV-I/II |
Còn hiệu lực
|
|
920 |
17003697/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200264ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên và kháng thể kháng HIV |
Còn hiệu lực
|
|
921 |
000.00.04.G18-220424-0003 |
2200263ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin T tim |
Còn hiệu lực
|
|
922 |
17001108/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200262ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng PIVKA-II |
Còn hiệu lực
|
|
923 |
17002049/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200261ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng peptide lợi niệu natri tuýp B (BNP) |
Còn hiệu lực
|
|
924 |
17001413/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200260ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng DNA HBV |
Còn hiệu lực
|
|
925 |
000.00.04.G18-210329-0018 |
2200259ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
926 |
000.00.04.G18-210316-0008 |
2200258ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
927 |
17001076/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200257ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Túi nâng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
928 |
18007505/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200256ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Túi nâng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
929 |
17001078/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200255ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Túi nâng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
930 |
17001550/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200254ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Ống thông kèm điện cực dùng trong can thiệp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
931 |
000.00.04.G18-210812-0021 |
2200253ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Ống thông chụp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
932 |
000.00.04.G18-211215-0006 |
2200252ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Nẹp dọc thẳng qua da cột sống ngực-thắt lưng |
Còn hiệu lực
|
|
933 |
19009466/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200251ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy X-quang chẩn đoán kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
934 |
000.00.19.H26-221202-0003 |
220003551/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
935 |
19010288/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200250ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy X-quang chẩn đoán kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
936 |
19009121/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200249ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy X-quang C-arm di động |
Còn hiệu lực
|
|
937 |
000.00.04.G18-211213-0051 |
2200248ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Máy tạo nhịp đặt trong cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
938 |
170000501/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2200247ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Máy tạo nhịp đặt trong cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
939 |
19010260/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200246ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy đo độ loãng xương toàn thân bằng tia X |
Còn hiệu lực
|
|
940 |
000.00.04.G18-220506-0002 |
2200245ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Máy điều trị tật khúc xạ trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
941 |
000.00.04.G18-210923-0024 |
2200244ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Máy chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
942 |
19009343/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200243ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Máy cắt đốt Laser dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
943 |
000.00.04.G18-220211-0030 |
2200242ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG |
Hệ thống Phaco dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
944 |
19009107/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200241ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
945 |
000.00.04.G18-210907-0034 |
2200240ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
946 |
170000814/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2200239ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Giá đỡ can thiệp mạch vành phủ thuốc sirolimus |
Còn hiệu lực
|
|
947 |
000.00.04.G18-201218-0007 |
2200238ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
Giá đỡ can thiệp mạch vành phủ Sirolimus |
Còn hiệu lực
|
|
948 |
17000151/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200237ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Giá đỡ can thiệp mạch vành không phủ thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
949 |
000.00.04.G18-211015-0005 |
2200236ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Gạc vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
950 |
000.00.04.G18-210915-0005 |
2200235ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Đèn chiếu vàng da |
Còn hiệu lực
|
|
951 |
000.00.04.G18-220408-0012 |
2200234ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Dụng cụ mở đường vào mạch máu dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
952 |
17002754/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200233ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Dụng cụ mở đường vào mạch máu dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
953 |
19009069/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200232ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH |
Dụng cụ cấy ghép nhân tạo điều trị nhãn áp |
Còn hiệu lực
|
|
954 |
000.00.04.G18-211210-0008 |
2200231ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Dây điện cực tạo nhịp |
Còn hiệu lực
|
|
955 |
17001016/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200230ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Chỉ phẫu thuật tự tiêu đơn sợi |
Còn hiệu lực
|
|
956 |
000.00.04.G18-210325-0023 |
2200229ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KINH |
Chất làm đầy, bôi trơn khớp |
Còn hiệu lực
|
|
957 |
000.00.04.G18-220408-0016 |
2200228ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Chất làm đầy da |
Còn hiệu lực
|
|
958 |
17001101/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200227ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI ĐƯỜNG VIỆT |
Bơm tiêm điện dùng cho máy chụp cộng hưởng từ (MRI) |
Còn hiệu lực
|
|
959 |
000.00.04.G18-211104-0011 |
2200226ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
Bộ lọc bạch cầu dùng cho truyền tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
960 |
000.00.04.G18-200924-0021 |
2200225ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ catheter tĩnh mạch trung tâm từ ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
961 |
000.00.04.G18-211209-0056 |
2200224ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bóng nong mạch ngoại biên áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
962 |
000.00.04.G18-211120-0001 |
2200223ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Bóng nong động mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
963 |
000.00.04.G18-211014-0014 |
2200222ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Băng dán vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
964 |
000.00.04.G18-211014-0019 |
2200221ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Băng dán vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
965 |
000.00.04.G18-211208-0004 |
2200220ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Bao cao su |
Còn hiệu lực
|
|
966 |
000.00.04.G18-221229-0017 |
220003771/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Dị ứng: IgE đặc hiệu dị nguyên gà, nBos d 8 Casein (sữa bò), rTri a 19 Omega-5 Gliadin (lúa mì) |
Còn hiệu lực
|
|
967 |
000.00.04.G18-221229-0016 |
220003770/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Dị ứng: IgE đặc hiệu dị nguyên mạt bụi nhà, lòng trắng trứng, sữa bò |
Còn hiệu lực
|
|
968 |
000.00.04.G18-221110-0004 |
220003769/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Cụm IVD chất nền: Acid uric, Cholesterol toàn phầm, HDL-Cholesterol, Protein toàn phần, Triglyceride |
Còn hiệu lực
|
|
969 |
000.00.04.G18-221110-0005 |
220003768/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Amoniac |
Còn hiệu lực
|
|
970 |
000.00.04.G18-221110-0007 |
220003767/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng natri, kali và chloride |
Còn hiệu lực
|
|
971 |
000.00.04.G18-221229-0005 |
220003766/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Dị ứng: IgE đặc hiệu dị nguyên mạt bụi nhà, lòng đỏ trứng, cá tuyết |
Còn hiệu lực
|
|
972 |
000.00.19.H26-221229-0003 |
220003550/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ARIS |
Gel lành vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
973 |
000.00.19.H26-221229-0002 |
220003549/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ARIS |
Gel phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
974 |
000.00.19.H26-221228-0025 |
220003548/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Gel ngừa mụn |
Còn hiệu lực
|
|
975 |
000.00.19.H26-221228-0005 |
220003547/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM HÀ NỘI |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|