STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
9676 |
000.00.19.H29-231222-0007 |
230001891/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
KHẨU TRANG Y TẾ SỬ DỤNG MỘT LẦN |
Còn hiệu lực
|
|
9677 |
000.00.19.H29-231222-0006 |
230001890/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
GĂNG TAY CAO SU Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
9678 |
000.00.19.H29-231222-0004 |
230001889/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
TÚI ĐÓNG GÓI HẤP TIỆT TRÙNG DỤNG CỤ Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
9679 |
000.00.19.H29-231222-0003 |
230002946/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
NHỰA TỰ CỨNG, NHỰA NẤU NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
9680 |
000.00.19.H29-231222-0008 |
230001888/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
GÒN VIÊN NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
9681 |
000.00.19.H26-231220-0016 |
230003416/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
Hóa chất sử dụng cho máy phân tích sắc ký miễn dịch huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
9682 |
000.00.19.H29-231222-0009 |
230001887/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
DẦU XỊT BÔI TRƠN TAY KHOAN NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
9683 |
000.00.19.H26-230925-0012 |
230003415/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÙNG VƯỢNG |
Máy khoan xương y tế |
Còn hiệu lực
|
|
9684 |
000.00.19.H26-231220-0009 |
230003414/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HÀ AN PHÁT |
Máy đo huyết áp bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
9685 |
000.00.17.H09-231225-0001 |
230000023/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH NTP THẢO ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
9686 |
000.00.17.H09-231225-0003 |
230000049/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Dây lọc máu dùng thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
9687 |
000.00.19.H29-231221-0014 |
230002945/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Hệ thống máy siêu âm và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
9688 |
000.00.19.H29-231221-0027 |
230002944/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Sợi tán sỏi dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
9689 |
000.00.19.H26-231219-0028 |
230002617/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AVITA |
BĂNG CÁ NHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
9690 |
000.00.19.H29-231222-0001 |
230002943/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Sợi quang của Máy đốt tuyến tiền liệt |
Còn hiệu lực
|
|
9691 |
000.00.19.H29-231220-0011 |
230002942/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Kim sinh thiết nội soi siêu âm khí phế quản |
Còn hiệu lực
|
|
9692 |
000.00.19.H29-231220-0015 |
230002941/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Kim sinh thiết nội soi siêu âm khí phế quản |
Còn hiệu lực
|
|
9693 |
000.00.19.H29-231221-0028 |
230002940/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Sợi tán sỏi dùng nhiều lần |
Còn hiệu lực
|
|
9694 |
000.00.19.H26-231219-0013 |
230003413/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÁT |
Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
9695 |
000.00.19.H26-231215-0002 |
230002616/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ THỊNH PHÁT |
Chất rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
9696 |
000.00.19.H26-231218-0006 |
230003412/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GMED |
HỆ THỐNG CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ |
Còn hiệu lực
|
|
9697 |
000.00.19.H26-231211-0002 |
230000578/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TAPUHO VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
9698 |
000.00.19.H26-231219-0033 |
230000577/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
9699 |
000.00.19.H26-231219-0040 |
230002615/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Bộ dụng cụ phẫu thuật đinh nội tủy dùng trong chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
9700 |
000.00.19.H26-231219-0037 |
230002614/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nẹp dùng trong chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
9701 |
000.00.19.H17-231223-0001 |
230000055/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH NHẬP KHẨU SEOUL LENS |
|
Còn hiệu lực
|
|
9702 |
000.00.19.H26-231219-0035 |
230000576/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TUDOPHAR |
|
Còn hiệu lực
|
|
9703 |
000.00.19.H26-231213-0031 |
230003411/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Đầu dò siêu âm trong lòng mạch |
Còn hiệu lực
|
|
9704 |
000.00.19.H26-231219-0001 |
230002613/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẢI ĐĂNG |
Kính chì (Lead glass) |
Còn hiệu lực
|
|
9705 |
000.00.19.H26-231219-0032 |
230000047/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CAO CẤP TÂM AN |
Nước muối súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
9706 |
000.00.19.H26-231218-0019 |
230003410/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÁT |
Hóa chất dùng cho máy phân tích đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
9707 |
000.00.19.H26-231219-0022 |
230002612/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
9708 |
000.00.19.H26-231129-0034 |
230003409/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
Máy phân tích sắc ký miễn dịch huỳnh quang và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
9709 |
000.00.19.H26-231219-0007 |
230002611/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XQ TOÀN THẮNG |
Giá chụp phổi gắn tường |
Còn hiệu lực
|
|
9710 |
000.00.19.H26-231219-0006 |
230002610/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XQ TOÀN THẮNG |
Bàn bệnh nhân 4 chiều |
Còn hiệu lực
|
|
9711 |
000.00.19.H26-231219-0004 |
230002609/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XQ TOÀN THẮNG |
Cột mang đầu đèn |
Còn hiệu lực
|
|
9712 |
000.00.19.H26-231219-0010 |
230002608/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XQ TOÀN THẮNG |
Bộ chuẩn trực chùm tia |
Còn hiệu lực
|
|
9713 |
000.00.19.H26-231219-0002 |
230003408/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XQ TOÀN THẮNG |
Tủ điều khiển |
Còn hiệu lực
|
|
9714 |
000.00.19.H26-231219-0003 |
230003407/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XQ TOÀN THẮNG |
Thùng phát kV ngâm dầu |
Còn hiệu lực
|
|
9715 |
000.00.19.H26-231127-0019 |
230003406/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Khăn lau khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế mức độ trung bình |
Còn hiệu lực
|
|
9716 |
000.00.19.H26-231128-0005 |
230003405/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Dung dịch làm sạch và khử khuẩn hệ thống hút nha khoa mức độ trung bình |
Còn hiệu lực
|
|
9717 |
000.00.19.H29-231222-0027 |
230001886/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOTIN |
Dụng cụ phẩu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
9718 |
000.00.19.H29-231222-0022 |
230002939/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU TCI |
Khớp nối phục hình với CAD/CAM |
Còn hiệu lực
|
|
9719 |
000.00.19.H29-231222-0024 |
230002938/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU TCI |
Các bộ phận lấy dấu |
Còn hiệu lực
|
|
9720 |
000.00.19.H32-231223-0001 |
230000010/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC LỘC |
|
Còn hiệu lực
|
|
9721 |
000.00.16.H02-231225-0001 |
230000017/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH BODYFIX VIỆT NAM |
Túi chườm gel |
Còn hiệu lực
|
|
9722 |
000.00.19.H29-231213-0024 |
230000503/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THÀNH PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
9723 |
000.00.19.H26-231224-0002 |
230002607/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
9724 |
000.00.19.H26-231222-0007 |
230002606/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC MỸ PHẨM MT VIỆT NAM |
Gel bôi trơn |
Còn hiệu lực
|
|
9725 |
000.00.19.H26-231221-0035 |
230003404/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG CHÂU PHARMA |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
9726 |
000.00.19.H26-231220-0008 |
230003403/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PISY PHARMA |
GEL PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
9727 |
000.00.19.H26-231222-0014 |
230002605/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC GHK |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
9728 |
000.00.19.H26-231218-0021 |
230002604/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ETERNAL CARE NN |
XỊT SINH LÝ |
Còn hiệu lực
|
|
9729 |
000.00.19.H29-231023-0012 |
230001885/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AM VI |
Kem làm dịu da đỏ kích ứng sưng rát, Rosacea |
Còn hiệu lực
|
|
9730 |
000.00.19.H29-231023-0007 |
230001884/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AM VI |
Kem bảo vệ da khỏi tia bức xạ, chống oxi hóa SPF80 |
Còn hiệu lực
|
|
9731 |
000.00.19.H29-231023-0010 |
230001883/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AM VI |
Kem điều trị mụn trứng cá trung bình |
Còn hiệu lực
|
|
9732 |
000.00.19.H29-231023-0009 |
230001882/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AM VI |
Kem điều trị mụn trứng cá nhẹ |
Còn hiệu lực
|
|
9733 |
000.00.19.H29-231023-0006 |
230001881/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AM VI |
Kem phục hồi da tổn thương do nhiễm corticoid |
Còn hiệu lực
|
|
9734 |
000.00.19.H29-231023-0011 |
230001880/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AM VI |
Kem điều trị mụn trứng cá nặng |
Còn hiệu lực
|
|
9735 |
000.00.19.H29-231220-0021 |
230001879/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN COLGATE-PALMOLIVE (VIỆT NAM) |
Bộ vật liệu dùng để tẩy trắng răng Colgate Optic White Professional In-Office Teeth Whitening Kit |
Còn hiệu lực
|
|
9736 |
000.00.19.H29-231221-0018 |
230000502/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M&M PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
9737 |
000.00.19.H29-231223-0002 |
230002937/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT- THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ THÀNH NHÂN T.N.E |
Đèn cực tím |
Còn hiệu lực
|
|
9738 |
000.00.19.H29-231025-0005 |
230002936/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BAIN MEDICAL TRADING (VIETNAM) |
Bộ ống phụ truyền chất lỏng trong lọc máu |
Còn hiệu lực
|
|
9739 |
000.00.17.H59-231117-0001 |
230000006/PCBMB-TV |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN TRÀ VINH 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9740 |
000.00.17.H59-231221-0001 |
230000005/PCBMB-TV |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN TRÀ VINH 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9741 |
000.00.16.H34-231214-0001 |
230000003/PCBMB-KY |
|
CÔNG TY TNHH TBYT TRƯỜNG PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
9742 |
000.00.19.H29-231221-0024 |
230001878/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HACO |
Dung dịch xịt tai OticGuard |
Còn hiệu lực
|
|
9743 |
000.00.19.H29-231220-0013 |
230001877/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Máy nhuộm lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
9744 |
000.00.19.H29-231218-0005 |
230001876/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Máy cắt mỏng mô |
Còn hiệu lực
|
|
9745 |
000.00.04.G18-231027-0004 |
230130GPNK/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN |
Que thử xét nghiệm kháng thể đặc hiệu với HCV |
Còn hiệu lực
|
|
9746 |
000.00.04.G18-230524-0006 |
230129GPNK/BYT-HTTB |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Máy định danh và đo tải lượng virus, vi khuẩn (Máy xét nghiệm sinh học phân tử tự động) |
Còn hiệu lực
|
|
9747 |
000.00.04.G18-230525-0017 |
230128GPNK/BYT-HTTB |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Máy định danh và đo tải lượng virus, vi khuẩn (Máy xét nghiệm sinh học phân tử tự động) |
Còn hiệu lực
|
|
9748 |
000.00.19.H29-231219-0004 |
230002935/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Máy đo điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
9749 |
000.00.19.H29-231219-0002 |
230002934/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Máy đo chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
9750 |
000.00.19.H29-231111-0005 |
230001875/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MERIL (VIỆT NAM) |
Máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|