STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
9676 |
000.00.19.H29-220718-0010 |
220001578/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AEON VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
9677 |
000.00.19.H29-220718-0019 |
220002487/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ THIÊN TƯỜNG |
Hóa chất thử dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
9678 |
000.00.19.H29-220712-0020 |
220002486/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÀO TẠO VIN HY |
Máy điều trị da ULTRADUO |
Còn hiệu lực
|
|
9679 |
000.00.19.H29-220705-0007 |
220002485/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Bình dẫn lưu áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
9680 |
000.00.19.H29-220718-0023 |
220001577/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH V.ORTHO |
Bộ chân giả |
Còn hiệu lực
|
|
9681 |
000.00.19.H29-220715-0015 |
220001576/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH V.ORTHO |
Bộ tay giả |
Còn hiệu lực
|
|
9682 |
000.00.19.H29-220718-0015 |
220002484/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG THỊNH PHÁT |
KHÓA BA NGÃ |
Còn hiệu lực
|
|
9683 |
000.00.19.H29-220715-0007 |
220001575/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
MÁY SOI VEN |
Còn hiệu lực
|
|
9684 |
000.00.19.H29-220722-0018 |
220002483/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NARO PHARMA VIỆT NAM |
Dung dịch xịt cho nam |
Còn hiệu lực
|
|
9685 |
000.00.19.H29-220722-0019 |
220002482/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NARO PHARMA VIỆT NAM |
Dung dịch xịt cho nam |
Còn hiệu lực
|
|
9686 |
000.00.19.H29-220722-0017 |
220002481/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NARO PHARMA VIỆT NAM |
Dung dịch xịt cho nam |
Còn hiệu lực
|
|
9687 |
000.00.04.G18-220722-0005 |
220002720/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng Cortisol |
Còn hiệu lực
|
|
9688 |
000.00.04.G18-220722-0003 |
220002719/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
9689 |
000.00.19.H29-220718-0008 |
220001281/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUỐC TẾ TƯỜNG NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
9690 |
000.00.19.H29-220719-0015 |
220001574/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI ESSILOR VIỆT NAM |
Tròng kính nhãn khoa (Ophtalmic Lenses) |
Còn hiệu lực
|
|
9691 |
000.00.19.H29-220719-0012 |
220001573/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI ESSILOR VIỆT NAM |
Tròng kính nhãn khoa (Ophtalmic Lenses) |
Còn hiệu lực
|
|
9692 |
000.00.19.H29-220715-0012 |
220002480/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT BKT |
Hệ thống trang thiết bị y tế IVD phân tích định lượng các chất điện giải: Na+, K+, Cl- ,Ca++, pH |
Còn hiệu lực
|
|
9693 |
000.00.15.H01-220718-0001 |
220000027/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 838 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9694 |
000.00.19.H15-220720-0001 |
220000008/PCBA-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Túi đựng dụng cụ để tiệt trùng dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
9695 |
000.00.19.H29-220718-0020 |
220002479/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANN |
Trợ cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
9696 |
000.00.19.H29-220713-0020 |
220002478/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
9697 |
000.00.19.H26-220721-0034 |
220002545/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y HỌC CHÍNH XÁC |
Tấm nhận ảnh bản phẳng Xquang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
9698 |
000.00.19.H29-220713-0016 |
220002477/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Vật liệu làm khay chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
9699 |
000.00.19.H29-220713-0014 |
220002476/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Bộ khay niềng trong suốt |
Còn hiệu lực
|
|
9700 |
000.00.19.H29-220714-0018 |
220002475/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Bộ dũa mài kẽ răng |
Còn hiệu lực
|
|
9701 |
000.00.19.H29-220713-0019 |
220002474/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Motor tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
9702 |
000.00.19.H29-220714-0012 |
220001572/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ hỗ trợ niềng răng |
Còn hiệu lực
|
|
9703 |
000.00.19.H29-220701-0013 |
220001571/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Máy rung hỗ trợ niềng răng |
Còn hiệu lực
|
|
9704 |
000.00.19.H29-220715-0021 |
220002473/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Kim dẫn xi măng |
Còn hiệu lực
|
|
9705 |
000.00.19.H29-220715-0020 |
220001570/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Bộ dụng cụ cho vít rỗng nòng bơm xi măng Precept |
Còn hiệu lực
|
|
9706 |
000.00.19.H29-220716-0001 |
220001569/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TVT |
Dụng cụ dùng trong phẩu thuật thay khớp nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
9707 |
000.00.19.H29-220718-0013 |
220002472/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Phụ tùng máy giúp thở |
Còn hiệu lực
|
|
9708 |
000.00.19.H29-220718-0003 |
220002471/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Phụ tùng máy theo dõi bệnh nhân và Phụ tùng máy cắt đốt |
Còn hiệu lực
|
|
9709 |
000.00.19.H29-220712-0033 |
220002470/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Túi cho ăn |
Còn hiệu lực
|
|
9710 |
000.00.19.H29-220713-0023 |
220001568/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Băng bó bột cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
9711 |
000.00.19.H29-220703-0001 |
220002469/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NHÂN HIẾU |
RỌ LẤY SỎI NIỆU QUẢN, DẠNG XOẮN ỐC |
Còn hiệu lực
|
|
9712 |
000.00.19.H29-220715-0023 |
220002468/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TÀU BAY |
Kính áp tròng (cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
9713 |
000.00.19.H29-220717-0001 |
220001567/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
Bộ định vị cố định đầu gối và chân |
Còn hiệu lực
|
|
9714 |
000.00.04.G18-220722-0001 |
220002718/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng transferrin |
Còn hiệu lực
|
|
9715 |
000.00.19.H29-220721-0027 |
220001280/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
9716 |
000.00.19.H26-220707-0001 |
220002196/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ MILÉA |
HÀN PHONG MILÉA |
Còn hiệu lực
|
|
9717 |
000.00.19.H26-220705-0007 |
220002195/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ MILÉA |
MAGALY |
Còn hiệu lực
|
|
9718 |
000.00.16.H10-220720-0001 |
220000030/PCBMB-BP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 811 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9719 |
000.00.19.H26-220701-0050 |
220002193/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm hóa sinh |
Còn hiệu lực
|
|
9720 |
000.00.19.H26-220721-0027 |
220002192/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA |
Xịt chống sâu răng Jamila kid |
Còn hiệu lực
|
|
9721 |
000.00.19.H26-220720-0037 |
220002544/PCBB-HN |
|
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
Bộ thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
9722 |
000.00.19.H26-220719-0012 |
220002026/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA TẠI HÀ NỘI – NHÀ THUỐC AN KHANG HÀ NỘI 12182 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9723 |
000.00.19.H26-220720-0015 |
220002025/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA TẠI HÀ NỘI – NHÀ THUỐC AN KHANG HÀ NỘI 11730 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9724 |
000.00.19.H26-220701-0045 |
220002543/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM |
Đồng hồ oxy |
Còn hiệu lực
|
|
9725 |
000.00.19.H26-220702-0007 |
220002542/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM |
Dây oxy |
Còn hiệu lực
|
|
9726 |
000.00.19.H26-220720-0013 |
220002541/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Tủ lạnh âm sâu |
Còn hiệu lực
|
|
9727 |
000.00.19.H26-220720-0008 |
220002540/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Thiết bị tập vận động khớp khuỷu |
Còn hiệu lực
|
|
9728 |
000.00.19.H26-220719-0033 |
220002024/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN CHƯƠNG MỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
9729 |
000.00.19.H26-220720-0001 |
220002538/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Khay xét nghiệm định tính phát hiện virus cúm A và cúm B trong bệnh phẩm mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
9730 |
000.00.19.H26-220719-0001 |
220002539/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BLUEWAVE |
Máy đo đường huyết, đo mỡ máu, Cholesterol, đo lượng Axit Uric (3 trong 1) |
Còn hiệu lực
|
|
9731 |
000.00.19.H26-220719-0002 |
220002537/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BLUEWAVE |
Dụng cụ Test thử máu gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
9732 |
000.00.19.H26-220720-0002 |
220002536/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Khay xét nghiệm định tính ma túy đa chỉ số trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
9733 |
000.00.19.H26-220719-0032 |
220002535/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
Kẹp clips cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
9734 |
000.00.19.H26-220717-0008 |
220002023/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ ĐĂNG VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
9735 |
000.00.19.H26-220720-0036 |
220002190/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Bàn kéo giãn cổ và cột sống chạy điện (Giường kéo giãn cổ và cột sống chạy điện |
Còn hiệu lực
|
|
9736 |
000.00.19.H26-220720-0027 |
220002189/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG Y HOA MỘC |
THẢO DƯỢC NGÂM CHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
9737 |
000.00.19.H26-220701-0035 |
220002188/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD pha loãng xét nghiệm định lượng Estradiol |
Còn hiệu lực
|
|
9738 |
000.00.19.H26-220701-0033 |
220002187/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD pha loãng xét nghiệm định lượng Progesterone |
Còn hiệu lực
|
|
9739 |
000.00.19.H26-220719-0030 |
220002186/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Sinh hiển vi (đèn khe) khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
9740 |
000.00.19.H26-220719-0029 |
220002185/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Bảng thử thị lực điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
9741 |
000.00.19.H26-220721-0031 |
220002184/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ GIA VŨ |
Đèn mổ (đèn chống lóa) |
Còn hiệu lực
|
|
9742 |
000.00.19.H26-220719-0034 |
220002183/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ GIA VŨ |
Bàn mổ điện đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
9743 |
000.00.19.H26-220721-0005 |
220002182/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM SUN |
Khăn Hạ Sốt |
Còn hiệu lực
|
|
9744 |
000.00.19.H26-220721-0004 |
220002181/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM SUN |
Khăn Hạ Sốt |
Còn hiệu lực
|
|
9745 |
000.00.19.H26-220721-0003 |
220002180/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VSHINE |
Khăn Hạ Sốt |
Còn hiệu lực
|
|
9746 |
000.00.19.H26-220721-0002 |
220002179/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VSHINE |
Khăn Hạ Sốt |
Còn hiệu lực
|
|
9747 |
000.00.19.H26-220721-0033 |
220002178/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
DUNG DỊCH XỊT |
Còn hiệu lực
|
|
9748 |
000.00.04.G18-220721-0019 |
220002717/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng calci |
Còn hiệu lực
|
|
9749 |
000.00.16.H02-220721-0001 |
220000086/PCBMB-BG |
|
CỬA HÀNG SỐ 1 – CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LÊ HỒ |
|
Còn hiệu lực
|
|
9750 |
000.00.19.H26-210609-0016 |
220002177/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH QUÂN |
KEM BÔI NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|