STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
9676 |
000.00.04.G18-221107-0005 |
220003343/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
9677 |
000.00.04.G18-221107-0004 |
220003342/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
9678 |
000.00.16.H23-221106-0001 |
220000183/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NAM DƯỢC HẢI LONG |
ALOE VERA GEL |
Còn hiệu lực
|
|
9679 |
000.00.19.H26-221105-0007 |
220003066/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XOAN TOT |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
9680 |
000.00.16.H02-221103-0002 |
220000035/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM YẾN TRANG |
Gạc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
9681 |
000.00.16.H02-221103-0001 |
220000034/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM YẾN TRANG |
Khăn hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
9682 |
000.00.17.H54-221101-0001 |
220000008/PCBB-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÚ KHANG |
QUE THỬ THAI XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG (QUE THỬ THAI PHÁT HIỆN SỚM) |
Còn hiệu lực
|
|
9683 |
000.00.19.H26-221104-0034 |
220003065/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ANH LÂM |
Electric hospital bed (Giường bệnh điện) |
Còn hiệu lực
|
|
9684 |
000.00.19.H29-221026-0018 |
220003553/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
Kim dẫn đường dùng trong sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
9685 |
000.00.19.H29-221019-0017 |
220002318/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT KHẢI NAM |
Cấu tử QC dùng để quản lý chất lượng máy |
Còn hiệu lực
|
|
9686 |
000.00.19.H29-221031-0020 |
220002317/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT KHẢI NAM |
Dung dịch chạy máy NovoFlow 100X (125mL x 4 bottles) |
Còn hiệu lực
|
|
9687 |
000.00.19.H29-221019-0011 |
220002316/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT KHẢI NAM |
Dung dịch chạy máy NovoFlow 100X (20mL x 10bottles) |
Còn hiệu lực
|
|
9688 |
000.00.19.H29-221019-0014 |
220002315/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT KHẢI NAM |
Dung dịch xả máy NovoRinse 5X |
Còn hiệu lực
|
|
9689 |
000.00.19.H29-221019-0012 |
220002314/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT KHẢI NAM |
Dung dịch rửa máy NovoClean 5X |
Còn hiệu lực
|
|
9690 |
000.00.19.H29-221019-0015 |
220002313/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT KHẢI NAM |
Bộ lọc bảo trì hệ thống NovoCyte |
Còn hiệu lực
|
|
9691 |
000.00.19.H29-221103-0019 |
220002312/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯƠNG PHƯỚC ĐÔNG |
Chỉ thị hóa học tiếp xúc cho gói tiệt trùng dụng cụ bằng hơi H2O2 |
Còn hiệu lực
|
|
9692 |
000.00.19.H29-221027-0021 |
220002311/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÚC GIANG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
9693 |
000.00.19.H29-221102-0027 |
220003552/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Máy cắm implant và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
9694 |
000.00.19.H29-220625-0001 |
220003551/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Cụm IVD chất nền: Glucose, Cholesterol, HDL Direct, LDL Direct, HDL-Cholesterol, Triglyceride, HDL Cholesterol (Direct), LDL Cholesterol (Direct) |
Còn hiệu lực
|
|
9695 |
000.00.19.H29-220912-0008 |
220003550/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Cụm IVD hormone sinh sản: Follicle-stimulating Hormone, Estradiol, Prolactin, Progesterone, Luteinizing Hormone, Testosterone, Total Beta Human Chorionic Gonadotropin |
Còn hiệu lực
|
|
9696 |
000.00.19.H29-221102-0013 |
220002310/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH |
Kìm gặm sụn |
Còn hiệu lực
|
|
9697 |
000.00.19.H29-220629-0023 |
220003549/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Keo gắn răng |
Còn hiệu lực
|
|
9698 |
000.00.19.H29-221104-0008 |
220003548/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Vật liệu trám bít ống tủy nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
9699 |
000.00.19.H29-221101-0009 |
220003547/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Vật liệu hàn răng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
9700 |
000.00.19.H29-221102-0015 |
220003546/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIKIT |
Khay thử nhanh phát hiện kháng nguyên vi rút cúm A/B |
Còn hiệu lực
|
|
9701 |
000.00.19.H29-221103-0011 |
220003545/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KING PAX |
Máy trợ thính AXON ( kèm phụ kiện đồng bộ ) |
Còn hiệu lực
|
|
9702 |
000.00.19.H29-221102-0028 |
220001436/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINIMAX |
|
Còn hiệu lực
|
|
9703 |
000.00.19.H29-221102-0025 |
220003544/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH YTECH |
Que thử máu các loại |
Còn hiệu lực
|
|
9704 |
000.00.19.H26-221104-0025 |
220003451/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI PHÁT |
Hệ thống phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
9705 |
000.00.19.H26-221104-0006 |
220000083/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 968 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9706 |
000.00.04.G18-221014-0016 |
220003341/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng AMH |
Còn hiệu lực
|
|
9707 |
000.00.19.H26-221102-0026 |
220003063/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DƯỢC ĐÔNG ĐÔ |
Cồn 70ᵒ |
Còn hiệu lực
|
|
9708 |
000.00.19.H26-221102-0027 |
220003062/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DƯỢC ĐÔNG ĐÔ |
Cồn 90° |
Còn hiệu lực
|
|
9709 |
000.00.19.H26-221102-0028 |
220003061/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DƯỢC ĐÔNG ĐÔ |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
9710 |
000.00.16.H05-221104-0001 |
220000123/PCBA-BN |
|
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Dung dịch khí dung/ Dung dịch nhỏ mũi ưu trương |
Còn hiệu lực
|
|
9711 |
000.00.16.H05-221019-0002 |
220000032/PCBB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Kim lấy máu dùng trong thử đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
9712 |
000.00.16.H05-221103-0002 |
220000031/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
9713 |
000.00.16.H05-221103-0001 |
220000030/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Máy phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
9714 |
000.00.04.G18-221105-0005 |
220003340/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Thuốc thử điện giải: Ca, P, Mg |
Còn hiệu lực
|
|
9715 |
000.00.04.G18-220404-0020 |
220003339/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD các bệnh tự miễn dịch: kháng thể kháng β2GPI |
Còn hiệu lực
|
|
9716 |
000.00.04.G18-220324-0015 |
220003337/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
9717 |
000.00.04.G18-220216-0018 |
220003338/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng tự kháng thể kháng TPO |
Còn hiệu lực
|
|
9718 |
000.00.04.G18-221102-0012 |
220003336/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Cụm IVD Enzymes: Creatin kinase (CK), GOT (AST), GPT (ALT), Lipase |
Còn hiệu lực
|
|
9719 |
000.00.04.G18-221104-0012 |
220003335/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
9720 |
000.00.19.H26-221102-0001 |
220003060/PCBA-HN |
|
VIỆN Y DƯỢC TRUYỀN THỐNG VIỆT NAM QIDAM - CHI NHÁNH CÔNG TY CP Y DƯỢC QIDAM |
Dung dịch Hằng Phấn Na |
Còn hiệu lực
|
|
9721 |
000.00.04.G18-220216-0020 |
220003334/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Khả năng sinh sản/Hormon thai kỳ/Protein: Prolactin, LH, FSH |
Còn hiệu lực
|
|
9722 |
000.00.04.G18-221021-0012 |
220003333/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ORTHO-K VIỆT NAM |
Kính áp tròng điều trị cận, viễn, loạn thị |
Còn hiệu lực
|
|
9723 |
000.00.04.G18-220216-0019 |
220003332/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin) |
Còn hiệu lực
|
|
9724 |
000.00.04.G18-220404-0017 |
220003331/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD các bệnh tự miễn dịch: các kháng thể kháng cardiolipin |
Còn hiệu lực
|
|
9725 |
000.00.04.G18-221104-0010 |
220003330/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng yếu tố dạng thấp |
Còn hiệu lực
|
|
9726 |
000.00.19.H29-221104-0001 |
220003543/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng haptoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
9727 |
000.00.19.H29-221104-0007 |
220003542/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên màng tế bào biểu mô |
Còn hiệu lực
|
|
9728 |
000.00.19.H29-221103-0022 |
220003541/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Oct-2 |
Còn hiệu lực
|
|
9729 |
000.00.19.H29-221103-0020 |
220003540/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính glutamine synthetase |
Còn hiệu lực
|
|
9730 |
000.00.19.H29-221103-0013 |
220003539/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein CD21 |
Còn hiệu lực
|
|
9731 |
000.00.19.H29-221103-0012 |
220003538/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD7 |
Còn hiệu lực
|
|
9732 |
000.00.19.H29-221103-0029 |
220002309/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là vật tư tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
9733 |
000.00.04.G18-221104-0009 |
220003329/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ TTBYT IVD xét nghiệm định lượng CO2 |
Còn hiệu lực
|
|
9734 |
000.00.19.H29-221101-0012 |
220003537/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường nuôi cấy phôi nang ngày 5 hệ chuyển tiếp |
Còn hiệu lực
|
|
9735 |
000.00.19.H26-221103-0018 |
220002235/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH MIỀN BẮC - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUỐC TẾ TRƯỜNG BẢO LAND |
|
Còn hiệu lực
|
|
9736 |
000.00.19.H29-221101-0010 |
220003536/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
9737 |
000.00.19.H29-221102-0022 |
220002308/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN S.P.M |
Cồn xoa bóp ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
9738 |
000.00.19.H21-221102-0001 |
220000001/PCBA-GL |
|
CÔNG TY TNHH XNK CÔNG TOÀN |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
9739 |
000.00.19.H29-220919-0041 |
220003535/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
9740 |
000.00.19.H29-220919-0040 |
220003534/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
9741 |
000.00.19.H29-220919-0039 |
220003533/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
9742 |
000.00.19.H29-221102-0020 |
220003532/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Bộ IVD xét nghiệm định tính HCV trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
9743 |
000.00.19.H29-221102-0007 |
220003531/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Vật liệu làm răng sứ giả |
Còn hiệu lực
|
|
9744 |
000.00.19.H29-221101-0015 |
220002307/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HI-MEC VIỆT NAM |
Đèn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
9745 |
000.00.17.H09-221103-0001 |
220000060/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN THUẬN NAM PHÁT |
Khẩu Trang Y Tế Zin Mask |
Còn hiệu lực
|
|
9746 |
000.00.17.H09-221028-0002 |
220000059/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Găng tay Latex y tế không bột |
Còn hiệu lực
|
|
9747 |
000.00.17.H09-221028-0003 |
220000058/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Găng tay Nitrile y tế không bột |
Còn hiệu lực
|
|
9748 |
000.00.17.H09-221028-0001 |
220000057/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Găng tay Latex y tế có bột |
Còn hiệu lực
|
|
9749 |
000.00.17.H09-221102-0001 |
220000094/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 937 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9750 |
000.00.31.H36-221102-0001 |
220000141/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 825 |
|
Còn hiệu lực
|
|