STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
9751 |
000.00.19.H29-231115-0018 |
230001874/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MERIL (VIỆT NAM) |
Máy đọc khay vi thể Elisa |
Còn hiệu lực
|
|
9752 |
000.00.19.H29-231210-0006 |
230001873/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MERIL (VIỆT NAM) |
Máy phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
9753 |
000.00.19.H29-231210-0005 |
230001872/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MERIL (VIỆT NAM) |
Máy phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
9754 |
000.00.19.H29-231115-0024 |
230001871/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MERIL (VIỆT NAM) |
Máy phân tích miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
9755 |
000.00.19.H29-231209-0015 |
230002933/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MERIL (VIỆT NAM) |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG/ IgM kháng vi rút Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
9756 |
000.00.19.H29-231209-0018 |
230002932/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MERIL (VIỆT NAM) |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 của vi rút Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
9757 |
000.00.19.H29-231209-0019 |
230002931/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MERIL (VIỆT NAM) |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 và kháng thể IgG/ IgM kháng vi rút Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
9758 |
000.00.19.H29-231209-0017 |
230002930/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MERIL (VIỆT NAM) |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Plasmodium falciparum, Plasmodium vivax, Plasmodium Malariae, Plasmodium ovale |
Còn hiệu lực
|
|
9759 |
000.00.19.H29-231210-0004 |
230002929/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MERIL (VIỆT NAM) |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Plasmodium falciparum, Plasmodium vivax |
Còn hiệu lực
|
|
9760 |
000.00.19.H29-231113-0023 |
230001870/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MERIL (VIỆT NAM) |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
9761 |
000.00.19.H29-231209-0012 |
230002928/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MERIL (VIỆT NAM) |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 26 thông số |
Còn hiệu lực
|
|
9762 |
000.00.19.H29-231209-0013 |
230002927/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MERIL (VIỆT NAM) |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 25 thông số |
Còn hiệu lực
|
|
9763 |
000.00.19.H29-231209-0014 |
230002926/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MERIL (VIỆT NAM) |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 25 thông số |
Còn hiệu lực
|
|
9764 |
000.00.19.H29-231111-0002 |
230002925/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MERIL (VIỆT NAM) |
Trocar |
Còn hiệu lực
|
|
9765 |
000.00.19.H29-231031-0026 |
230002924/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MERIL (VIỆT NAM) |
Dụng cụ và băng ghim khâu da |
Còn hiệu lực
|
|
9766 |
000.00.19.H29-231111-0003 |
230002923/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MERIL (VIỆT NAM) |
Keo dán da |
Còn hiệu lực
|
|
9767 |
000.00.19.H29-231102-0028 |
230002922/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MERIL (VIỆT NAM) |
Cụm IVD xét nghiệm định lượng TSH, T3, T4 |
Còn hiệu lực
|
|
9768 |
000.00.19.H29-231204-0030 |
230001869/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MERIL (VIỆT NAM) |
Kìm kẹp clip |
Còn hiệu lực
|
|
9769 |
000.00.19.H26-231206-0007 |
230003341/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Kim chọc hút sinh thiết dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
9770 |
000.00.19.H29-231128-0005 |
230001868/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Găng y tế cổ tay dài, có bột hoặc không bột/ Medical examination gloves, long sleeve, powdered or powder free |
Còn hiệu lực
|
|
9771 |
000.00.19.H29-231221-0017 |
230002921/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Ống dẫn lưu mao dẫn/ Penrose drain |
Còn hiệu lực
|
|
9772 |
000.00.19.H29-231222-0019 |
230000501/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
9773 |
000.00.19.H26-231219-0016 |
230003402/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Rotavirus |
Còn hiệu lực
|
|
9774 |
000.00.19.H26-231219-0011 |
230003401/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Rotavirus và Adenovirus |
Còn hiệu lực
|
|
9775 |
000.00.17.H39-231212-0001 |
230000111/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ VT PRODUCTION |
Tròng kính thuốc bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
9776 |
19008347/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301729ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Cyclosporine |
Còn hiệu lực
|
|
9777 |
17002931/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301728ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CA 125 |
Còn hiệu lực
|
|
9778 |
17005105/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301727ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CA 125 |
Còn hiệu lực
|
|
9779 |
17003895/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301726ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng các tế bào gốc tạo máu CD34 |
Còn hiệu lực
|
|
9780 |
17005098/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301725ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CEA |
Còn hiệu lực
|
|
9781 |
17001119/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301724ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CYFRA 21-1 |
Còn hiệu lực
|
|
9782 |
17001220/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301723ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng chất phản ứng 1116-NS-19-9 |
Còn hiệu lực
|
|
9783 |
17002770/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301722ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Everolimus |
Còn hiệu lực
|
|
9784 |
17005875/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301721ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HE4 |
Còn hiệu lực
|
|
9785 |
18008044/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301720ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng Toxoplasma gondii |
Còn hiệu lực
|
|
9786 |
000.00.04.G18-210328-0001 |
2301719ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Myoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
9787 |
17002935/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301718ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng NSE |
Còn hiệu lực
|
|
9788 |
19008794/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301717ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng ProGRP |
Còn hiệu lực
|
|
9789 |
19010505/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301716ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng PSA |
Còn hiệu lực
|
|
9790 |
17003064/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301715ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng sFlt-1 |
Còn hiệu lực
|
|
9791 |
000.00.04.G18-220815-0001 |
2301714ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng βhCG toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
9792 |
19010403/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301713ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng βhCG toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
9793 |
000.00.04.G18-220920-0011 |
2301712ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên lõi của HCV và kháng thể kháng HCV |
Còn hiệu lực
|
|
9794 |
18006448/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301711ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng Treponema pallidum |
Còn hiệu lực
|
|
9795 |
17005707/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301710ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm xác định thời gian thrombin |
Còn hiệu lực
|
|
9796 |
19009187/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301709ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm xác định thời gian thrombin |
Còn hiệu lực
|
|
9797 |
19008755/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301708ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể và kháng nguyên e virut viêm gan B (anti-HBe) |
Còn hiệu lực
|
|
9798 |
000.00.04.G18-200625-0009 |
2301707ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định lượng ADN BK virus |
Còn hiệu lực
|
|
9799 |
000.00.04.G18-200723-0017 |
2301706ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định lượng các đột biến ở codon 12, 13 và 61 của gen NRAS |
Còn hiệu lực
|
|
9800 |
000.00.04.G18-200723-0016 |
2301705ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định lượng các đột biến ở exon 9 của gen KIT và exon 18 của gen PDGFRA |
Còn hiệu lực
|
|
9801 |
17002957/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301704ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng DNA HBV |
Còn hiệu lực
|
|
9802 |
000.00.04.G18-220504-0107 |
2301703ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng vi rút Adeno |
Còn hiệu lực
|
|
9803 |
000.00.04.G18-210412-0005 |
2301702ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng procalcitonin (PCT) |
Còn hiệu lực
|
|
9804 |
000.00.04.G18-200629-0013 |
2301701ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng sFlt-1 |
Còn hiệu lực
|
|
9805 |
17003689/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301700ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định lượng TM-CA 125 |
Còn hiệu lực
|
|
9806 |
17003683/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301699ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định lượng TM-CA 15-3 |
Còn hiệu lực
|
|
9807 |
000.00.04.G18-220504-0039 |
2301698ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định lượng và định tính kháng thể IgM kháng Toxoplasma gondii |
Còn hiệu lực
|
|
9808 |
17003471/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301697ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định lượng/định tính kháng thể IgM kháng vi rút Epstein Barr |
Còn hiệu lực
|
|
9809 |
19010829/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301696ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định tính ADN Herpes simplex virus type 1, Herpes simplex virus type 2, Haemophilus ducreyi, Cytomegalovirus , Lymphogranuloma venereum (Chlamydia trachomatis Serovar L), Treponema pallidum và Varicella-zoster virus |
Còn hiệu lực
|
|
9810 |
20011331/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301695ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định tính ADN Neisseria meningitidis, Listeria monocytogenes, Haemophilus influenzae, Streptococcus agalactiae, Streptococcus pneumoniae, Escherichia coli K1 |
Còn hiệu lực
|
|
9811 |
000.00.04.G18-200924-0029 |
2301694ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định tính DNA của human herpes simplex virus 1 (HSV-1) và human herpes simplex virus 2 (HSV-2) |
Còn hiệu lực
|
|
9812 |
19009302/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301693ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định tính DNA/RNA của 4 vi khuẩn, vi rút SARS-CoV-2 và 17 vi rút khác |
Còn hiệu lực
|
|
9813 |
19010764/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301692ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định tính gen stx1/stx2, eaeA, gen lt/st, gen O157, aggR của Escherichia coli và tcdC Δ117 của hypervirulent Clostridium difficile |
Còn hiệu lực
|
|
9814 |
000.00.04.G18-200825-0025 |
2301691ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng kháng nguyên NS1 sốt xuất huyết |
Còn hiệu lực
|
|
9815 |
17004291/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301690ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV-1, HIV-2 và kháng nguyên HIV-1 p24 |
Còn hiệu lực
|
|
9816 |
000.00.04.G18-200826-0027 |
2301689ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm phát hiện 29 đột biến soma trong gen EGFR |
Còn hiệu lực
|
|
9817 |
000.00.04.G18-200625-0011 |
2301688ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm phát hiện 5 đột biến soma trên gen BRAF |
Còn hiệu lực
|
|
9818 |
000.00.04.G18-220609-0025 |
2301687ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Plasmodium falciparum (Pf), Plasmodium vivax (Pv) |
Còn hiệu lực
|
|
9819 |
000.00.04.G18-221018-0005 |
2301686ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SÁU NGÔI SAO VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính α-feto protein (AFP) |
Còn hiệu lực
|
|
9820 |
000.00.04.G18-220331-0003 |
2301685ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Máy đo đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
9821 |
000.00.04.G18-220701-0028 |
2301684ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy xét nghiệm định lượng các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4 |
Còn hiệu lực
|
|
9822 |
19009961/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301683ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm đông máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
9823 |
000.00.04.G18-220211-0021 |
2301682ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên nhóm máu hệ ABO và Rh(D) |
Còn hiệu lực
|
|
9824 |
000.00.04.G18-210307-0007 |
2301681ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Thẻ xét nghiệm định tính và hòa hợp nhóm máu |
Còn hiệu lực
|
|
9825 |
000.00.04.G18-221006-0021 |
2301680ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP |
Còn hiệu lực
|
|