STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
9826 |
000.00.04.G18-230517-0002 |
230000266/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD giám sát phép đo thể tích, độ dẫn điện và độ tán xạ ánh sáng trên máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
9827 |
000.00.04.G18-230515-0001 |
230000265/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 25 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
9828 |
000.00.18.H20-230518-0001 |
230000005/PCBMB-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1328 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9829 |
000.00.18.H56-230523-0001 |
230000011/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ BẢO KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
9830 |
000.00.04.G18-230522-0004 |
230000264/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Họ hệ thống khoan cưa xương chạy Pin và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
9831 |
000.00.19.H29-230519-0001 |
230000608/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
ĐÈN ĐỌC FILM X QUANG |
Còn hiệu lực
|
|
9832 |
000.00.19.H26-230521-0007 |
230000892/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH SX & TM DƯỢC MỸ PHẨM PHẠM GIA GROUP. |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
9833 |
000.00.19.H26-230520-0003 |
230000891/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH SX & TM DƯỢC MỸ PHẨM PHẠM GIA GROUP. |
DUNG DỊCH BÔI NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
9834 |
000.00.19.H26-230522-0023 |
230001114/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Máy tạo oxy |
Còn hiệu lực
|
|
9835 |
000.00.19.H29-221229-0006 |
230000016/PCBSX-HCM |
|
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
Bộ mẫu nội kiểm nhuộm Gram |
Còn hiệu lực
|
|
9836 |
000.00.16.H25-230522-0003 |
230000025/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG |
CAO XOA VIETPHARM |
Còn hiệu lực
|
|
9837 |
000.00.16.H25-230522-0002 |
230000024/PCBA-HNa |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM |
Dung dịch làm sạch xoang mũi họng Sao Thái Dương |
Còn hiệu lực
|
|
9838 |
000.00.16.H25-230522-0001 |
230000023/PCBA-HNa |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM |
Dung dịch làm sạch xoang mũi họng Dr Xoang |
Còn hiệu lực
|
|
9839 |
000.00.19.H26-230518-0037 |
230001113/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ ANH ĐỨC |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
9840 |
000.00.19.H26-230518-0025 |
230000890/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
Họ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
9841 |
000.00.19.H26-230518-0029 |
230001112/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT |
SẢN PHẨM HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
9842 |
000.00.19.H26-230518-0030 |
230000889/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI HENA PHARMA |
ĐỊNH ÁP TÂM AN PH |
Còn hiệu lực
|
|
9843 |
000.00.19.H26-230518-0023 |
230001111/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
GEL BÔI TƯA LƯỠI |
Còn hiệu lực
|
|
9844 |
000.00.19.H26-230518-0022 |
230000888/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
TỦ ĐỰNG THUỐC CỔ TRUYỀN |
Còn hiệu lực
|
|
9845 |
000.00.19.H26-230518-0006 |
230001110/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TM - XNK THÁI DƯƠNG |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
9846 |
000.00.16.H22-230513-0001 |
230000006/PCBMB-HG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1181 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9847 |
000.00.19.H26-230517-0002 |
230000206/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ DONGKUK |
|
Còn hiệu lực
|
|
9848 |
000.00.19.H26-221229-0007 |
230001109/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
Chỉ khâu phẫu thuật liền kim không tiêu vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
9849 |
000.00.18.H57-230522-0001 |
230000001/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CNP |
Bột nhuận tràng |
Còn hiệu lực
|
|
9850 |
000.00.04.G18-230522-0011 |
230000263/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Dị ứng: Cá tuyết, Hạt phỉ, Lòng đỏ trứng, Ovomucoid, Tôm sú |
Còn hiệu lực
|
|
9851 |
000.00.19.H26-230518-0019 |
230000887/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ADN |
XỊT RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
9852 |
000.00.19.H26-230518-0016 |
230000886/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC QUỐC TẾ NATURAL LIFE |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
9853 |
000.00.19.H29-230519-0003 |
230000195/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1318 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9854 |
000.00.19.H29-230519-0008 |
230000194/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1349 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9855 |
000.00.19.H29-230519-0005 |
230000193/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1348 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9856 |
000.00.19.H26-230522-0003 |
230000885/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LT PHARCO |
Siro tăng đề kháng IMSYSU |
Còn hiệu lực
|
|
9857 |
000.00.19.H29-230518-0046 |
230001017/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
9858 |
000.00.19.H29-230518-0051 |
230001016/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
9859 |
000.00.19.H29-230509-0021 |
230001015/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Mão răng bằng kim loại dùng để tái tạo và bảo vệ răng thật |
Còn hiệu lực
|
|
9860 |
000.00.19.H29-230511-0002 |
230001014/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MJ MEDICAL |
BỘ KIT TÁCH CHIẾT HUYẾT TƯƠNG GIÀU TIỂU CẦU |
Còn hiệu lực
|
|
9861 |
000.00.19.H29-230510-0012 |
230001013/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHÁT |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
9862 |
000.00.19.H29-230518-0007 |
230000607/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DP HOÀNG KHANG HEALTHCARE |
Gạc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
9863 |
000.00.19.H29-230518-0015 |
230000605/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Dụng cụ trộn vật liệu gắn răng giả dạng ống |
Còn hiệu lực
|
|
9864 |
000.00.19.H29-230518-0044 |
230000604/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG MINH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
9865 |
000.00.19.H29-230510-0013 |
230001012/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN THẨM MỸ Á ÂU |
Bộ dây truyền khí dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
9866 |
000.00.19.H29-230510-0004 |
230001011/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN THẨM MỸ Á ÂU |
Máy điều trị bằng liệu pháp ozone |
Còn hiệu lực
|
|
9867 |
000.00.19.H29-230519-0025 |
230000603/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT MINH KHANG |
Máy xử lí mô Histocore PEARL, Histocore PEGASUS,Histocore PEGASUS Plus, TP1020 |
Còn hiệu lực
|
|
9868 |
000.00.19.H29-230519-0021 |
230000602/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT MINH KHANG |
Máy cắt lạnh mô bệnh phẩm CM1860 UV, CM1860, CM 1950 |
Còn hiệu lực
|
|
9869 |
000.00.19.H29-230518-0042 |
230000601/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT MINH KHANG |
Máy cắt lạnh mô bệnh phẩm RM2125 RTS, Histocore BIOCUT, Histocore AUTOCUT, Histocore MULTICUT |
Còn hiệu lực
|
|
9870 |
000.00.19.H29-230518-0039 |
230000600/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT MINH KHANG |
Máy đúc nến Histocore Arcadia H, Histocore Arcadia C |
Còn hiệu lực
|
|
9871 |
000.00.19.H29-230518-0019 |
230001010/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OSCAR |
Thiết bị sóng siêu âm hội tụ cường độ cao và phụ kiện đồng bộ |
Còn hiệu lực
|
|
9872 |
000.00.19.H29-230428-0010 |
230001009/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
9873 |
000.00.19.H29-230518-0028 |
230001008/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống số hóa X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
9874 |
000.00.19.H29-220926-0010 |
230000599/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
Cụm IVD dùng cho xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
9875 |
000.00.19.H29-230518-0009 |
230001006/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
IVD - Thuốc thử elisa ký sinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
9876 |
000.00.19.H29-230515-0002 |
230000192/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AEXEL BIOMED VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
9877 |
000.00.19.H29-230517-0001 |
230000015/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TOPSHENG |
Cốc nguyệt san |
Còn hiệu lực
|
|
9878 |
000.00.19.H29-230517-0002 |
230000191/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ KỸ THUẬT NGỌC ÁNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
9879 |
000.00.19.H29-230516-0005 |
230000190/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
9880 |
000.00.19.H29-230518-0005 |
230000598/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Tròng kính thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
9881 |
000.00.19.H29-230518-0003 |
230000597/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Tròng kính thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
9882 |
000.00.19.H29-230517-0003 |
230000189/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MERACINE- CHI NHÁNH MIỀN NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
9883 |
000.00.19.H29-230516-0001 |
230000188/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DQH VN – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH KHO MIỀN NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
9884 |
000.00.19.H29-230509-0002 |
230000596/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Đèn phẫu thuật (kèm linh phụ kiện) |
Còn hiệu lực
|
|
9885 |
000.00.19.H29-230509-0011 |
230000595/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Bộ gia cố treo trần (kèm linh phụ kiện) |
Còn hiệu lực
|
|
9886 |
000.00.19.H29-230518-0001 |
230001005/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Hệ thống máy hút khí gây mê thừa trung tâm và linh, phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
9887 |
000.00.19.H29-230427-0011 |
230001004/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Đệm lót kẹp phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
9888 |
000.00.19.H29-230427-0012 |
230001003/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Kẹp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
9889 |
000.00.19.H29-221216-0012 |
230000594/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ thử thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
9890 |
000.00.19.H29-230307-0003 |
230001002/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
9891 |
000.00.19.H29-230307-0001 |
230001001/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
9892 |
000.00.19.H29-230515-0001 |
230000187/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH YOMEDI |
|
Còn hiệu lực
|
|
9893 |
000.00.19.H29-230510-0011 |
230000593/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ IMED |
Gel siêu âm vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
9894 |
000.00.19.H29-230518-0012 |
230000999/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
Cụm IVD độc chất học: MET, THC, MOP, AMP, MDMA |
Còn hiệu lực
|
|
9895 |
000.00.19.H29-230508-0031 |
230000998/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
Cụm IVD xét nghiệm nhanh Tuberculosis |
Còn hiệu lực
|
|
9896 |
000.00.19.H29-230417-0007 |
230000997/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Ống dẫn nước cho máy bơm tưới của hệ thống cắt đốt điện sinh lý tim SMARTABLATE |
Còn hiệu lực
|
|
9897 |
000.00.17.H54-230522-0001 |
230000004/PCBB-TB |
|
CÔNG TY TNHH MEDINOVA |
Que thử xét nghiệm định tính HCG (Que thử thai) |
Còn hiệu lực
|
|
9898 |
000.00.17.H54-230522-0002 |
230000003/PCBB-TB |
|
CÔNG TY TNHH MEDINOVA |
Que thử xét nghiệm định tính LH (Que thử rụng trứng) |
Còn hiệu lực
|
|
9899 |
000.00.16.H25-230519-0001 |
230000022/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CP DƯỢC SK PHARMA |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
9900 |
000.00.16.H25-230519-0002 |
230000021/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC MỸ PHẨM DIAMOND PHÁP |
XỊT KHỚP ANCOPLUS |
Còn hiệu lực
|
|