STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
9826 |
000.00.04.G18-221006-0022 |
2301679ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP |
Còn hiệu lực
|
|
9827 |
000.00.04.G18-221018-0019 |
2301678ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PIVKA-II |
Còn hiệu lực
|
|
9828 |
000.00.04.G18-221018-0018 |
2301677ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PIVKA-II |
Còn hiệu lực
|
|
9829 |
17002474/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301676ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PlGF |
Còn hiệu lực
|
|
9830 |
000.00.04.G18-210717-0019 |
2301675ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng SIROLIMUS |
Còn hiệu lực
|
|
9831 |
000.00.04.G18-211129-0035 |
2301674ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD103 |
Còn hiệu lực
|
|
9832 |
000.00.04.G18-220615-0048 |
2301673ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD138 |
Còn hiệu lực
|
|
9833 |
000.00.04.G18-220412-0049 |
2301672ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
Còn hiệu lực
|
|
9834 |
000.00.04.G18-220412-0046 |
2301671ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
Còn hiệu lực
|
|
9835 |
000.00.04.G18-211130-0049 |
2301670ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD20 |
Còn hiệu lực
|
|
9836 |
000.00.04.G18-220503-0020 |
2301669ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD25 |
Còn hiệu lực
|
|
9837 |
000.00.04.G18-210919-0005 |
2301668ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD25 |
Còn hiệu lực
|
|
9838 |
000.00.04.G18-220616-0010 |
2301667ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD33 |
Còn hiệu lực
|
|
9839 |
000.00.04.G18-211129-0022 |
2301666ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD45 |
Còn hiệu lực
|
|
9840 |
000.00.04.G18-220412-0039 |
2301665ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD79b |
Còn hiệu lực
|
|
9841 |
18006618/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301664ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính nhóm máu B |
Còn hiệu lực
|
|
9842 |
17002065/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301663ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein MSH2 |
Còn hiệu lực
|
|
9843 |
17003054/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301662ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein MSH6 |
Còn hiệu lực
|
|
9844 |
17004844/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301661ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian Thrombin |
Còn hiệu lực
|
|
9845 |
000.00.04.G18-210921-0006 |
2301660ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD117 |
Còn hiệu lực
|
|
9846 |
000.00.04.G18-220616-0021 |
2301659ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD16 |
Còn hiệu lực
|
|
9847 |
000.00.04.G18-220616-0020 |
2301658ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD16 |
Còn hiệu lực
|
|
9848 |
000.00.04.G18-220412-0032 |
2301657ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD20 |
Còn hiệu lực
|
|
9849 |
000.00.04.G18-220701-0025 |
2301656ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD7 |
Còn hiệu lực
|
|
9850 |
000.00.04.G18-220412-0035 |
2301655ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD8 |
Còn hiệu lực
|
|
9851 |
000.00.04.G18-220412-0055 |
2301654ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-DR |
Còn hiệu lực
|
|
9852 |
000.00.04.G18-221012-0030 |
2301653ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng CMV |
Còn hiệu lực
|
|
9853 |
000.00.04.G18-221012-0029 |
2301652ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng CMV |
Còn hiệu lực
|
|
9854 |
000.00.04.G18-221012-0031 |
2301651ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính ái lực của kháng thể IgG kháng CMV |
Còn hiệu lực
|
|
9855 |
000.00.04.G18-221012-0028 |
2301650ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV |
Còn hiệu lực
|
|
9856 |
000.00.04.G18-221014-0008 |
2301649ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng HTLV-I/II |
Còn hiệu lực
|
|
9857 |
000.00.04.G18-221014-0007 |
2301648ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng HTLV-I/II |
Còn hiệu lực
|
|
9858 |
000.00.04.G18-221018-0015 |
2301647ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể lớp IgG kháng HSV-1 |
Còn hiệu lực
|
|
9859 |
000.00.04.G18-221018-0014 |
2301646ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể lớp IgG kháng HSV-1 |
Còn hiệu lực
|
|
9860 |
000.00.04.G18-221018-0016 |
2301645ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể lớp IgG kháng HSV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
9861 |
000.00.04.G18-221018-0017 |
2301644ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể lớp IgG kháng HSV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
9862 |
18007161/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301643ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 10 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
9863 |
000.00.04.G18-210307-0002 |
2301642ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 25-Hydroxy Vitamin D, Erythropoietin (EPO), PTH (Intact), Procalcitonin, Sex Hormone Binding Globulin (SHBG) |
Còn hiệu lực
|
|
9864 |
000.00.04.G18-211125-0015 |
2301641ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và/ hoặc định lượng các tế bào biểu hiện 8 kháng nguyên bề mặt |
Còn hiệu lực
|
|
9865 |
000.00.04.G18-220722-0007 |
2301640ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính các kháng thể IgG kháng virus herpes simplex loại 1 (HSV-1) |
Còn hiệu lực
|
|
9866 |
000.00.04.G18-220505-0025 |
2301639ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Hệ thống Real-time PCR |
Còn hiệu lực
|
|
9867 |
000.00.19.H26-231219-0049 |
230002603/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TRÀNG AN |
Họ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
9868 |
000.00.19.H26-231219-0047 |
230002602/PCBA-HN |
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN XÍ NGHIỆP CƠ KIM KHÍ HẢI HÀ |
Bàn tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
9869 |
000.00.19.H26-231220-0025 |
230003400/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
9870 |
000.00.19.H29-231219-0003 |
230002920/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Phin lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
9871 |
000.00.19.H29-231120-0001 |
230001867/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC |
BĂNG THUN Y TẾ VIDUGO |
Còn hiệu lực
|
|
9872 |
000.00.19.H29-231219-0007 |
230001866/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION |
Hóa chất tách chiết acid nucleic (bằng hạt từ) |
Còn hiệu lực
|
|
9873 |
000.00.19.H29-231220-0001 |
230002919/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG |
DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA HA+ SKINBOOSTER MESO |
Còn hiệu lực
|
|
9874 |
000.00.19.H29-231220-0002 |
230002918/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG |
DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA SLIM BODY MESO |
Còn hiệu lực
|
|
9875 |
000.00.19.H29-231219-0014 |
230002917/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HƯNG |
Que thử đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
9876 |
000.00.19.H29-231219-0013 |
230002916/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HƯNG |
Máy đo đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
9877 |
000.00.19.H29-231220-0005 |
230002915/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AZ VIỆT NAM |
Máy phân tích hoá phát quang |
Còn hiệu lực
|
|
9878 |
000.00.19.H29-231220-0003 |
230000500/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CONSTANT |
|
Còn hiệu lực
|
|
9879 |
000.00.19.H29-231222-0014 |
230000499/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SUNMEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
9880 |
000.00.16.H23-231219-0001 |
230000084/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA SUNRISE |
Còn hiệu lực
|
|
9881 |
000.00.16.H23-231212-0004 |
230000083/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHEMILENS VIỆT NAM |
Mắt kính cận, viễn, loạn thị. |
Còn hiệu lực
|
|
9882 |
000.00.19.H29-231214-0001 |
230002914/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Phôi răng sứ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
9883 |
000.00.19.H29-231214-0005 |
230002913/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Phôi tiện máng chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
9884 |
000.00.19.H29-231215-0007 |
230001865/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Phôi tiện máng chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
9885 |
000.00.19.H29-231217-0001 |
230001864/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GDENT |
Hệ thống máy lấy dấu răng nha khoa kỷ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
9886 |
000.00.19.H29-231218-0007 |
230002912/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Máy đo đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
9887 |
000.00.19.H29-231220-0017 |
230000498/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH INDOCHINE WELLNESS |
|
Còn hiệu lực
|
|
9888 |
000.00.19.H29-231220-0018 |
230002911/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH INDOCHINE WELLNESS |
MÁY PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN CƠ THỂ |
Còn hiệu lực
|
|
9889 |
000.00.19.H26-231216-0012 |
230003398/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Viên đặt âm đạo Cavina |
Còn hiệu lực
|
|
9890 |
000.00.19.H29-231205-0008 |
230002910/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KỸ THUẬT CAO TOÀN CẦU |
Dây nối áp lực |
Còn hiệu lực
|
|
9891 |
000.00.19.H29-231025-0023 |
230002909/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KỸ THUẬT CAO TOÀN CẦU |
Máy hỗ trợ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
9892 |
000.00.19.H29-231219-0020 |
230002907/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KỸ THUẬT CAO TOÀN CẦU |
Dụng cụ chẩn đoán và điều trị nội soi tiêu hoá |
Còn hiệu lực
|
|
9893 |
000.00.19.H29-231209-0010 |
230001863/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÚ MỸ ITC |
Hóa chất nhuộm lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
9894 |
000.00.19.H29-231209-0009 |
230001862/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÚ MỸ ITC |
Hệ thống máy vật tư |
Còn hiệu lực
|
|
9895 |
000.00.19.H29-231209-0004 |
230001861/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÚ MỸ ITC |
Hóa chất nhuộm lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
9896 |
000.00.19.H29-231205-0024 |
230001860/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÚ MỸ ITC |
Trang thiết bị dùng cho hệ thống nhuộm lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
9897 |
000.00.19.H29-231212-0029 |
230001859/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÚ MỸ ITC |
Hoá chất dùng trong quy trình giải phẫu bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
9898 |
000.00.19.H29-231212-0021 |
230001858/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÚ MỸ ITC |
Thiết bị dùng trong quy trình giải phẫu bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
9899 |
000.00.19.H29-231209-0007 |
230001857/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÚ MỸ ITC |
Hóa chất nhuộm lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
9900 |
000.00.19.H29-231205-0019 |
230001856/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÚ MỸ ITC |
Hóa chất dùng cho máy nhuộm lam |
Còn hiệu lực
|
|