STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
9826 |
000.00.19.H29-220824-0014 |
220002862/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Máy phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
9827 |
000.00.19.H29-220826-0008 |
220001840/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN |
Đèn Camera đội đầu dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
9828 |
000.00.16.H10-220823-0001 |
220000031/PCBMB-BP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 846 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9829 |
000.00.48.H41-220829-0001 |
220000269/PCBMB-NA |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN KHÔI NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
9830 |
000.00.48.H41-220829-0002 |
220000024/PCBB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC MỘC SƠN |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
9831 |
000.00.48.H41-220826-0001 |
220000008/PCBSX-NA |
|
CÔNG TY TNHH SX VẬT TƯ Y TẾ NGỌC KHÁNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
9832 |
000.00.04.G18-220904-0002 |
220002936/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgM |
Còn hiệu lực
|
|
9833 |
000.00.04.G18-220904-0001 |
220002935/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgM |
Còn hiệu lực
|
|
9834 |
000.00.04.G18-220903-0001 |
220002934/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgM |
Còn hiệu lực
|
|
9835 |
000.00.04.G18-220901-0008 |
220002933/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD Miễn Dịch - Dấu ấn Tim |
Còn hiệu lực
|
|
9836 |
000.00.04.G18-220421-0043 |
220002932/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm định lượng ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
9837 |
000.00.04.G18-220421-0042 |
220002931/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng protein phản ứng C (CRP) |
Còn hiệu lực
|
|
9838 |
000.00.04.G18-220421-0049 |
220002930/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng yếu tố dạng thấp (RF) |
Còn hiệu lực
|
|
9839 |
000.00.04.G18-220421-0082 |
220002929/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 8 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
9840 |
000.00.04.G18-220420-0095 |
220002928/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
9841 |
000.00.04.G18-220421-0036 |
220002927/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng antistreptolysin O (ASO) |
Còn hiệu lực
|
|
9842 |
000.00.04.G18-220421-0056 |
220002926/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 14 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
9843 |
000.00.16.H23-220901-0001 |
220000147/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Gel phụ khoa Lady Eva/01 |
Còn hiệu lực
|
|
9844 |
000.00.19.H26-220831-0014 |
220002916/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TM - XNK THÁI DƯƠNG |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
9845 |
000.00.19.H26-220825-0031 |
220002915/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Tủ lạnh âm sâu |
Còn hiệu lực
|
|
9846 |
000.00.19.H26-220825-0029 |
220002914/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Tủ bảo quản máu, huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
9847 |
000.00.19.H26-220824-0016 |
220002913/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO NGỌC MỸ |
Dây dẫn máu |
Còn hiệu lực
|
|
9848 |
000.00.19.H26-220824-0017 |
220002912/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Kính áp tròng (cận thị & viễn thị) |
Còn hiệu lực
|
|
9849 |
000.00.19.H26-220824-0018 |
220002911/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Kính áp tròng (cận thị & viễn thị) |
Còn hiệu lực
|
|
9850 |
000.00.19.H26-220831-0019 |
220002499/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HOÀNG NHẬT PHARMA |
Tokikid spray |
Còn hiệu lực
|
|
9851 |
000.00.19.H26-220829-0009 |
220002498/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ TÀO THỊ |
Teeth Care |
Còn hiệu lực
|
|
9852 |
000.00.19.H26-220824-0008 |
220002910/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Bộ dụng cụ nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
9853 |
000.00.19.H26-220810-0033 |
220002909/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử ly giải trong pha loãng hemoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
9854 |
000.00.19.H26-220810-0031 |
220002908/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc nhuộm nhân tế bào cho xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
9855 |
000.00.19.H26-220831-0022 |
220002497/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
Nước muối biển |
Còn hiệu lực
|
|
9856 |
000.00.19.H26-220830-0027 |
220002496/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO THÁI MINH |
Dung dịch Xịt Miệng |
Còn hiệu lực
|
|
9857 |
000.00.04.G18-220831-0012 |
220002925/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
9858 |
000.00.04.G18-220826-0006 |
220002924/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ethanol |
Còn hiệu lực
|
|
9859 |
000.00.04.G18-220831-0007 |
220002923/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
9860 |
000.00.19.H26-220830-0026 |
220002495/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO THÁI MINH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
9861 |
000.00.19.H26-220830-0025 |
220002494/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO THÁI MINH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
9862 |
000.00.17.H39-220827-0002 |
220000066/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 903 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9863 |
000.00.17.H39-220829-0001 |
220000047/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Tủ an toàn sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
9864 |
000.00.04.G18-220831-0018 |
220002922/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng fibrinogen |
Còn hiệu lực
|
|
9865 |
000.00.17.H62-220827-0001 |
220000031/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG RUSSIA |
GẠC RƠ LƯỠI THẢO DƯỢC DR.ICHI |
Còn hiệu lực
|
|
9866 |
000.00.48.H41-220824-0001 |
220000023/PCBB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Máy từ rung nhiệt trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
9867 |
000.00.19.H26-220810-0030 |
220002907/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử pha loãng bạch cầu và ly giải hồng cầu |
Còn hiệu lực
|
|
9868 |
000.00.19.H17-220829-0001 |
220000082/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bộ trang phục chống dịch cấp độ 3 |
Còn hiệu lực
|
|
9869 |
000.00.04.G18-220829-0022 |
220002921/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng nguyên yếu tố XIII |
Còn hiệu lực
|
|
9870 |
000.00.19.H26-220810-0028 |
220002906/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử ly giải hồng cầu, cố định bạch cầu |
Còn hiệu lực
|
|
9871 |
000.00.16.H23-220831-0002 |
220000146/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Gel phụ khoa Lady Eva/01 |
Còn hiệu lực
|
|
9872 |
000.00.04.G18-220831-0015 |
220002920/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD Miễn Dịch - Dấu ấn bệnh viêm khớp |
Còn hiệu lực
|
|
9873 |
000.00.19.H26-220810-0027 |
220002905/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử ly giải hồng cầu phóng thích Hemoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
9874 |
000.00.19.H26-220810-0026 |
220002904/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử ly giải hồng cầu, pha loãng bạch cầu |
Còn hiệu lực
|
|
9875 |
000.00.19.H26-220810-0025 |
220002903/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử ly giải hồng cầu, phóng thích Hemoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
9876 |
000.00.19.H26-220810-0024 |
220002902/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hồng cầu lưới |
Còn hiệu lực
|
|
9877 |
000.00.19.H26-220810-0023 |
220002901/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 30 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
9878 |
000.00.19.H26-220810-0022 |
220002900/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 30 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
9879 |
000.00.19.H26-220810-0021 |
220002899/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 30 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
9880 |
000.00.19.H26-220826-0014 |
220002898/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Máy phun khử khuẩn (thể tích xử lý 300m3) |
Còn hiệu lực
|
|
9881 |
000.00.19.H26-220810-0020 |
220002897/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hồng cầu lưới |
Còn hiệu lực
|
|
9882 |
000.00.19.H26-220825-0004 |
220002896/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PSC HÀ NỘI |
Que thử xét nghiệm định tính LH (Que phát hiện thời điểm rụng trứng) |
Còn hiệu lực
|
|
9883 |
000.00.19.H26-220825-0006 |
220002895/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PSC HÀ NỘI |
Que thử xét nghiệm định tính hCG (Que thử phát hiện thai sớm) |
Còn hiệu lực
|
|
9884 |
000.00.19.H26-220824-0024 |
220002117/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRATESCO |
|
Còn hiệu lực
|
|
9885 |
000.00.19.H26-220825-0020 |
220002493/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÀ NỘI TRƯỜNG SƠN |
Túi ép tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
9886 |
000.00.19.H26-220824-0021 |
220002492/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
Hoá chất rửa sử dụng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
9887 |
000.00.19.H26-220825-0015 |
220002491/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
Bàn đẻ |
Còn hiệu lực
|
|
9888 |
000.00.19.H26-220825-0016 |
220002490/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
Bàn khám phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
9889 |
000.00.19.H26-220825-0012 |
220002489/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
Tủ đựng thuốc và dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
9890 |
000.00.19.H26-220825-0013 |
220002488/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
Bàn đẩy dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
9891 |
000.00.19.H26-220825-0014 |
220002487/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
Xe đẩy cấp phát thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
9892 |
000.00.19.H26-220825-0007 |
220002486/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Xe cáng bệnh nhân Inox |
Còn hiệu lực
|
|
9893 |
000.00.19.H26-220825-0008 |
220002485/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Tủ bảo quản vaccine, sinh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
9894 |
000.00.19.H26-220824-0035 |
220002484/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK MIC VIỆT NAM |
Bàn mổ sản đa năng ( Bàn đẻ) |
Còn hiệu lực
|
|
9895 |
000.00.19.H26-220824-0034 |
220002483/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK MIC VIỆT NAM |
Bàn mổ đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
9896 |
000.00.19.H26-220824-0003 |
220002482/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LINK PHARMA |
Nước muối sinh lý Natri clorid 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
9897 |
000.00.19.H26-220824-0031 |
220002481/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
ĐÈN MỔ |
Còn hiệu lực
|
|
9898 |
000.00.19.H26-220825-0001 |
220002480/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SANFORDPHARMA USA |
XỊT NHIỆT MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
9899 |
000.00.19.H26-220831-0001 |
220002479/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SMILE DESIGN VIỆT NAM |
Khay chỉnh nha trong suốt |
Còn hiệu lực
|
|
9900 |
000.00.19.H26-220830-0003 |
220002478/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU LATREE VIỆT NAM |
Latree DR. LADY |
Còn hiệu lực
|
|