STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
9901 |
000.00.19.H29-231204-0024 |
230001855/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÚ MỸ ITC |
Hoá chất nhuộm lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
9902 |
000.00.19.H29-231212-0030 |
230001854/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÚ MỸ ITC |
Vật tư dùng trong quy trình giải phẫu bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
9903 |
000.00.19.H26-231218-0022 |
230003397/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC GREENTECH PHARM |
Hỗn dịch đường tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
9904 |
000.00.19.H26-231218-0015 |
230002601/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA HƯNG |
Vật tư dùng trong giải phẫu mẫu mô, bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
9905 |
000.00.19.H26-231218-0018 |
230000575/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CAO PHIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
9906 |
000.00.19.H26-231212-0025 |
230002600/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Máy điều trị tuỷ tích hợp |
Còn hiệu lực
|
|
9907 |
000.00.19.H26-231218-0017 |
230003396/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ BẢO LINH |
CHỈ KHÂU PHẪU THUẬT KHÔNG TIÊU |
Còn hiệu lực
|
|
9908 |
000.00.19.H26-231216-0006 |
230003395/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN DƯƠNG |
Máy đo huyết động không xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
9909 |
000.00.19.H26-231218-0009 |
230002599/PCBA-HN |
|
NHÀ THUỐC ĐÔNG Y GIA TRUYỀN TÊ THẤP LÝ SÁNG |
BỘT DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
9910 |
000.00.19.H26-231213-0010 |
230003394/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
9911 |
000.00.19.H26-231101-0029 |
230003393/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MIANTRANS |
Thuốc thử dùng cho Hệ thống định danh nhanh bằng khối phổ tự động |
Còn hiệu lực
|
|
9912 |
000.00.19.H26-231108-0032 |
230003392/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MIANTRANS |
Hệ thống định danh nhanh vi khuẩn bằng khối phổ tự động |
Còn hiệu lực
|
|
9913 |
000.00.19.H26-231101-0004 |
230003391/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MIANTRANS |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn gram dương |
Còn hiệu lực
|
|
9914 |
000.00.19.H26-231218-0014 |
230003390/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÁT |
Máy phân tích sinh hoá khô tự động |
Còn hiệu lực
|
|
9915 |
000.00.19.H26-231218-0016 |
230003389/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÁT |
Máy phân tích sinh hoá tự động |
Còn hiệu lực
|
|
9916 |
000.00.19.H26-231218-0013 |
230002598/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC ZORRO |
CHAI XỊT TAI, MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
9917 |
000.00.19.H26-231218-0012 |
230003388/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÁT |
Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa khô tự động |
Còn hiệu lực
|
|
9918 |
000.00.19.H26-231215-0014 |
230003387/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Hóa chất nhuộm hóa tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
9919 |
000.00.19.H26-231218-0011 |
230002597/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIO QUANG MINH |
GEL BÔI NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
9920 |
000.00.19.H26-231218-0008 |
230003386/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI Y DƯỢC GREEN |
Dung dịch điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
9921 |
000.00.19.H26-231218-0003 |
230003385/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IMPAC |
Hệ thống máy siêu âm màu chuẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
9922 |
000.00.19.H26-231216-0010 |
230002596/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINDRAY |
Phim X-quang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
9923 |
000.00.19.H26-231214-0017 |
230003384/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TIẾN KIÊN MEDIPHARM |
Bộ kim trộn và bơm đẩy xi măng |
Còn hiệu lực
|
|
9924 |
000.00.19.H26-231218-0005 |
230003383/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
MÁY TRỊ LIỆU ÁP LỰC KHÍ |
Còn hiệu lực
|
|
9925 |
000.00.19.H26-231215-0007 |
230003382/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÚ UYÊN |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi khớp các loại |
Còn hiệu lực
|
|
9926 |
000.00.19.H26-231218-0002 |
230002595/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM BÁCH GIA |
CHAI GEL BẢO VỆ DA TÓC |
Còn hiệu lực
|
|
9927 |
000.00.19.H26-231218-0001 |
230002594/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM BÁCH GIA |
CHAI GEL BẢO VỆ DA TÓC |
Còn hiệu lực
|
|
9928 |
000.00.19.H26-231217-0005 |
230003381/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Hệ thống máy khoan đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
9929 |
000.00.19.H26-231216-0011 |
230002593/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TNTECH |
Cánh tay treo trần |
Còn hiệu lực
|
|
9930 |
000.00.19.H26-231216-0005 |
230002592/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng, sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
9931 |
000.00.19.H26-231216-0007 |
230003380/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Dây nối bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
9932 |
000.00.19.H26-231213-0033 |
230002591/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT IME |
Bàn mổ đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
9933 |
000.00.07.H28-231221-0001 |
230000011/PCBA-HB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ESSEN - ĐỨC |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
9934 |
000.00.19.H26-231211-0006 |
230002590/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM WINWIN |
Xịt xoang |
Còn hiệu lực
|
|
9935 |
000.00.19.H26-231211-0014 |
230002589/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM WINWIN |
Xịt Khớp |
Còn hiệu lực
|
|
9936 |
000.00.19.H26-231215-0018 |
230003379/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU CÔNG NGHỆ INMAX Á CHÂU |
Ghế nha khoa kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
9937 |
000.00.19.H26-231216-0001 |
230002588/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TNTECH |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
9938 |
000.00.19.H26-231216-0002 |
230002587/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TNTECH |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
9939 |
000.00.19.H26-231214-0020 |
230003378/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN DƯƠNG |
Máy Doppler xuyên sọ |
Còn hiệu lực
|
|
9940 |
000.00.19.H26-231215-0008 |
230002586/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Máy cắt lát tiêu bản |
Còn hiệu lực
|
|
9941 |
000.00.18.H24-231205-0001 |
230000024/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY TNHH VQA |
|
Còn hiệu lực
|
|
9942 |
000.00.19.H26-231212-0006 |
230003377/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ HÀ NỘI |
Băng phim dính y tế trong suốt |
Còn hiệu lực
|
|
9943 |
000.00.18.H24-231219-0002 |
230000050/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
Hóa chất xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
9944 |
000.00.19.H26-231214-0005 |
230003376/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIA HÂN |
Dung dịch nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
9945 |
000.00.18.H24-231213-0001 |
230000049/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
9946 |
000.00.18.H24-231220-0001 |
230000048/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH VISIONARY MEDICAL |
khí nở nội nhãn |
Còn hiệu lực
|
|
9947 |
000.00.19.H26-231215-0006 |
230003375/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Gel thụt hỗ trợ trực tràng |
Còn hiệu lực
|
|
9948 |
000.00.19.H26-231120-0028 |
230003374/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MIANTRANS |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
9949 |
000.00.18.H24-231219-0001 |
230000047/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH VISIONARY MEDICAL |
Dầu silicone nội nhãn |
Còn hiệu lực
|
|
9950 |
000.00.19.H26-231215-0001 |
230000574/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO Y TẾ MINH TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
9951 |
000.00.19.H26-231214-0012 |
230002585/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
9952 |
000.00.19.H26-231214-0011 |
230003373/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Hệ thống nội soi dạ dày, đại tràng |
Còn hiệu lực
|
|
9953 |
000.00.19.H26-231213-0024 |
230003372/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Filter lọc khuẩn máy đo chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
9954 |
000.00.19.H26-231211-0012 |
230003371/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Kìm sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
9955 |
000.00.04.G18-231220-0035 |
230000380/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ IVD phát hiện DNA của Chlamydia trachomatis (C. trachomatis) |
Còn hiệu lực
|
|
9956 |
000.00.19.H26-231211-0007 |
230003370/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Bộ đẩy stent đường mật |
Còn hiệu lực
|
|
9957 |
000.00.19.H29-231221-0010 |
230002905/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Thiết bị khoan cưa xương dùng pin và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
9958 |
000.00.19.H29-231221-0004 |
230002904/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Máy khoan cưa đa năng và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
9959 |
000.00.19.H26-231220-0038 |
230003368/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CNL VIỆT NAM |
Gel bôi trơn |
Còn hiệu lực
|
|
9960 |
000.00.19.H26-231220-0006 |
230000572/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PISY PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
9961 |
000.00.19.H26-231219-0034 |
230003367/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIKA PHARMA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
9962 |
000.00.19.H26-231219-0009 |
230002584/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN PHÚ |
SERUM TIÊU TRĨ |
Còn hiệu lực
|
|
9963 |
000.00.19.H26-231220-0028 |
230003366/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Máy phân tích xét nghiệm miễn dịch phát quang tự động |
Còn hiệu lực
|
|
9964 |
000.00.17.H39-231218-0001 |
230000021/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM YPHARMA |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
9965 |
000.00.17.H39-231211-0001 |
230000110/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
BĂNG THUN CÓ KEO CỐ ĐỊNH |
Còn hiệu lực
|
|
9966 |
000.00.19.H29-231128-0001 |
230002903/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AUDITION DISTRIBUTION VIETNAM |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
9967 |
000.00.19.H29-231128-0002 |
230002902/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AUDITION DISTRIBUTION VIETNAM |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
9968 |
000.00.19.H29-231218-0008 |
230000497/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MJ MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
9969 |
000.00.16.H05-231219-0001 |
230000063/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DILIGO HOLDINGS |
BÔNG Y TẾ NIVA |
Còn hiệu lực
|
|
9970 |
000.00.19.H26-231208-0001 |
230002583/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP THÁI AN |
Dung dịch pha loãng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
9971 |
000.00.19.H26-231219-0026 |
230002582/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU HPC |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
9972 |
000.00.19.H26-231218-0023 |
230003365/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Họ máy khoan, cưa xương |
Còn hiệu lực
|
|
9973 |
000.00.19.H26-231218-0010 |
230003364/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Đĩa có giếng trung tâm tròn 11x 60mm |
Còn hiệu lực
|
|
9974 |
000.00.19.H29-231219-0009 |
230002901/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HOÀNG MINH NHẤT |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Filaria |
Còn hiệu lực
|
|
9975 |
000.00.19.H29-231206-0009 |
230002900/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|