STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
9901 |
000.00.19.H26-220825-0001 |
220002480/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SANFORDPHARMA USA |
XỊT NHIỆT MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
9902 |
000.00.19.H26-220831-0001 |
220002479/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SMILE DESIGN VIỆT NAM |
Khay chỉnh nha trong suốt |
Còn hiệu lực
|
|
9903 |
000.00.19.H26-220830-0003 |
220002478/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU LATREE VIỆT NAM |
Latree DR. LADY |
Còn hiệu lực
|
|
9904 |
000.00.19.H26-220805-0004 |
220002477/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD chuẩn bị huyền dịch vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
9905 |
000.00.19.H26-220805-0003 |
220002476/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD hỗ trợ phân phối huyền dịch trong xét nghiệm vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|
9906 |
000.00.19.H29-220825-0008 |
220002861/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Phụ kiện hệ thống Laser điều trị suy giãn tĩnh mạch (Bao gồm: Kim laser nội mạch, đầu đốt, dây đốt, ống thông laser nội mạch các loại, các cỡ) |
Còn hiệu lực
|
|
9907 |
000.00.19.H29-220826-0017 |
220001346/PCBMB-HCM |
|
DỤNG CỤ Y KHOA TÂM PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
9908 |
000.00.19.H29-220825-0011 |
220001345/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ NGUYÊN MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
9909 |
000.00.04.G18-220830-0012 |
220002919/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Cụm IVD Cầm máu (Đông máu): plasminogen, chất ức chế plasmin |
Còn hiệu lực
|
|
9910 |
000.00.19.H29-220826-0003 |
220001839/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
9911 |
170000101/HSTVKT-BYT |
220000022/PTVKT-BYT |
|
BÙI HOÀNG MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
9912 |
000.00.19.H29-220825-0024 |
220002860/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Dụng cụ chặn mũi khoan |
Còn hiệu lực
|
|
9913 |
000.00.17.H54-220829-0001 |
220000069/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
9914 |
000.00.19.H29-220826-0025 |
220002859/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ Y VIỆT |
Thiết bị điện xung, sóng xung kích và siêu âm trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
9915 |
000.00.19.H29-220824-0020 |
220002858/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ Y VIỆT |
Thiết bị giường kéo giãn cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
9916 |
000.00.19.H29-220826-0018 |
220002857/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ UNITEK |
Test xét nghiệm nhanh để phát hiện định tính kháng nguyên vi khuẩn HP trong mẩu nước bọt |
Còn hiệu lực
|
|
9917 |
000.00.19.H29-220826-0016 |
220002856/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ UNITEK |
Test xét nghiệm nhanh để phát hiện định tính các kháng nguyên Candida trong mẫu dịch nhầy cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
9918 |
000.00.19.H29-220825-0033 |
220001838/PCBA-HCM |
|
CÔNC TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PDENT |
Dụng cụ phẫu thuật dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
9919 |
000.00.19.H29-220825-0032 |
220001344/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC PHƯƠNG ĐÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
9920 |
000.00.17.H09-220825-0001 |
220000091/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM OPC BÌNH DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
9921 |
000.00.19.H29-220824-0003 |
220000060/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG HỢP TIẾN |
Bao tóc |
Còn hiệu lực
|
|
9922 |
000.00.19.H29-220819-0010 |
220002855/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Bộ IVD Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
9923 |
000.00.19.H29-220825-0001 |
220002854/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ KOINT |
Máy bơm CO2 nội soi (Endoscope CO2 Regulator) |
Còn hiệu lực
|
|
9924 |
000.00.04.G18-220223-0005 |
220002918/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
Cụm hóa chất xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
9925 |
000.00.19.H29-220825-0009 |
220002853/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NVDENT |
VẬT LIỆU LÀM MÁNG DUY TRÌ CHỈNH NHA |
Còn hiệu lực
|
|
9926 |
000.00.19.H29-220823-0014 |
220002852/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Cảm biến rung |
Còn hiệu lực
|
|
9927 |
000.00.19.H29-220823-0015 |
220002851/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Máy đo điện não |
Còn hiệu lực
|
|
9928 |
000.00.19.H29-220824-0010 |
220002850/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Máy kích thích điện cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
9929 |
000.00.18.H24-220830-0003 |
220000011/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ROCO |
Hóa chất xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
9930 |
000.00.18.H24-220830-0002 |
220000010/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ROCO |
Hóa chất xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
9931 |
000.00.18.H24-220830-0001 |
220000009/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ROCO |
Hóa chất xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
9932 |
000.00.04.G18-220831-0001 |
220002917/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến vùng gen SNRPN |
Còn hiệu lực
|
|
9933 |
000.00.04.G18-220830-0021 |
220002916/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Hemoglobin trên hệ thống xét nghiệm điện di mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
9934 |
000.00.04.G18-220830-0020 |
220002915/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ các bộ xét nghiệm tính Hemoglobin trên thạch |
Còn hiệu lực
|
|
9935 |
000.00.04.G18-220830-0019 |
220002914/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ các bộ xét nghiệm định lượng HbA1c bằng điện di mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
9936 |
000.00.19.H26-220830-0020 |
220002475/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC HẢI MINH |
GẠC RƠ LƯỠI |
Còn hiệu lực
|
|
9937 |
000.00.04.G18-220830-0018 |
220002913/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng calci |
Còn hiệu lực
|
|
9938 |
000.00.19.H26-220824-0011 |
220002894/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HALICO |
Khoá ba chạc không dây nối |
Còn hiệu lực
|
|
9939 |
000.00.19.H26-220823-0011 |
220002893/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bọc vô khuẩn cho đầu camera kèm ống kính nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
9940 |
000.00.19.H26-220813-0006 |
220002892/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
9941 |
000.00.19.H26-220813-0005 |
220002891/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
9942 |
000.00.19.H26-220813-0004 |
220002890/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
9943 |
000.00.19.H26-220823-0016 |
220002889/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Máy hút đờm cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
9944 |
000.00.19.H26-220823-0015 |
220002888/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Máy tạo oxy |
Còn hiệu lực
|
|
9945 |
000.00.19.H26-220823-0002 |
220002887/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG |
Test thử nhanh HCV |
Còn hiệu lực
|
|
9946 |
000.00.19.H26-220823-0004 |
220002886/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG |
Test thử nhanh HBsAg |
Còn hiệu lực
|
|
9947 |
000.00.19.H26-220822-0029 |
220002885/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG |
Test thử nhanh HBV |
Còn hiệu lực
|
|
9948 |
000.00.19.H26-220820-0004 |
220002884/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG |
Test thử nhanh HAV IgM |
Còn hiệu lực
|
|
9949 |
000.00.19.H26-220822-0004 |
220002883/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy điện cơ |
Còn hiệu lực
|
|
9950 |
000.00.19.H26-220822-0002 |
220002882/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy điều trị bằng điện từ trường điểm |
Còn hiệu lực
|
|
9951 |
000.00.19.H26-220719-0028 |
220002116/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
9952 |
000.00.19.H26-220823-0024 |
220002115/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ THIÊN BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
9953 |
000.00.19.H26-220823-0025 |
220002474/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
9954 |
000.00.19.H26-220822-0027 |
220002114/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 822 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9955 |
000.00.19.H26-220822-0026 |
220002113/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 858 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9956 |
000.00.19.H29-220823-0003 |
220002849/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHOA HỌC KỸ THUẬT SONG MINH |
Dụng cụ nội soi và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
9957 |
000.00.19.H29-220825-0010 |
220001837/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Khí tiệt trùng ( Sterilizing Cartridge Set ) |
Còn hiệu lực
|
|
9958 |
000.00.19.H29-220825-0031 |
220001836/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HÒA GIA OPTIC |
Tròng kính bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
9959 |
000.00.19.H29-220822-0015 |
220002848/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang |
Còn hiệu lực
|
|
9960 |
000.00.19.H29-220829-0011 |
220002847/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GDM |
Lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
9961 |
000.00.19.H29-220825-0021 |
220002846/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GDM |
Tấm điện cực trung tính dùng trong phẫu thuật bằng máy cắt đốt điện cao tần |
Còn hiệu lực
|
|
9962 |
000.00.19.H29-220824-0009 |
220002845/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GDM |
Tay dao đơn cực dùng trong phẫu thuật bằng máy cắt đốt điện cao tần |
Còn hiệu lực
|
|
9963 |
000.00.31.H36-220829-0001 |
220000139/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 849 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9964 |
000.00.19.H26-220824-0002 |
220002112/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SKY LENS |
|
Còn hiệu lực
|
|
9965 |
000.00.19.H29-220825-0028 |
220002844/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Gói điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
9966 |
000.00.12.H19-220823-0001 |
220000105/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 799 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9967 |
000.00.19.H29-220815-0013 |
220002843/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
Dung dịch khử khuẩn bề mặt chứa Hydrogen Peroxide |
Còn hiệu lực
|
|
9968 |
000.00.19.H26-220822-0023 |
220002111/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 853 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9969 |
000.00.19.H29-220824-0017 |
220002842/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ PHD HEALTHCARE |
Hệ thống xoa bóp kép 4 tấm trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
9970 |
000.00.17.H39-220827-0001 |
220000065/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 897 |
|
Còn hiệu lực
|
|
9971 |
000.00.19.H26-220824-0023 |
220002470/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
9972 |
000.00.19.H26-220823-0017 |
220002469/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THẢO NGUYÊN |
XỊT MŨI XOANG THẢO DƯỢC THẢO NGUYÊN |
Còn hiệu lực
|
|
9973 |
000.00.19.H26-220823-0013 |
220002468/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THẢO NGUYÊN |
DUNG DỊCH XỊT |
Còn hiệu lực
|
|
9974 |
000.00.19.H26-220823-0007 |
220002467/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THẢO NGUYÊN |
DUNG DỊCH XỊT |
Còn hiệu lực
|
|
9975 |
000.00.19.H26-220823-0021 |
220002466/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THẢO NGUYÊN |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|