STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
10051 |
000.00.19.H29-220825-0015 |
220002808/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Cần nâng tử cung và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
10052 |
000.00.19.H29-220816-0037 |
220002807/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Kẹp/forceps, kéo phẫu thuật nội soi các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
10053 |
000.00.19.H29-220824-0005 |
220001821/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Kìm kẹp kim |
Còn hiệu lực
|
|
10054 |
000.00.19.H29-220823-0008 |
220001341/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ THẨM MỸ OSAKA |
|
Còn hiệu lực
|
|
10055 |
000.00.19.H29-220826-0013 |
220002806/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHƯƠNG NHÂN |
Máy phân tích HbA1c tự động |
Còn hiệu lực
|
|
10056 |
000.00.19.H29-220822-0016 |
220002805/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHƯƠNG NHÂN |
Hoá chất chẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm HbA1c tự động |
Còn hiệu lực
|
|
10057 |
000.00.19.H29-220822-0012 |
220002804/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT |
Thiết bị đầu giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
10058 |
000.00.19.H29-220823-0016 |
220001820/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Hóa chất xét nghiệm và vật tư tiêu hao dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
10059 |
000.00.19.H29-220721-0006 |
220002803/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hộp thuốc thử xét nghiệm bán định lượng 12 thông số nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
10060 |
000.00.19.H29-220721-0005 |
220002802/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Na, K, Cl |
Còn hiệu lực
|
|
10061 |
000.00.19.H29-220721-0004 |
220002801/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD điện cực điện giải: Na, K, Cl, Li |
Còn hiệu lực
|
|
10062 |
000.00.19.H29-220721-0007 |
220002800/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Na, K, Li |
Còn hiệu lực
|
|
10063 |
000.00.19.H26-220826-0016 |
220002878/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN PHÁT TRIỂN TÀI CHÍNH VÀ CÔNG NGHỆ TRƯỜNG SINH |
DUNG DỊCH UỐNG, XỊT MŨI, XÔNG HỌNG ANTIVIRUS SOLUTION |
Còn hiệu lực
|
|
10064 |
000.00.19.H26-220825-0021 |
220002109/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 3 BỆNH VIỆN K - CƠ SỞ TÂN TRIỀU |
|
Còn hiệu lực
|
|
10065 |
000.00.17.H09-220826-0001 |
220000057/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ SOUTH STAR |
Buồng oxy cao áp |
Còn hiệu lực
|
|
10066 |
000.00.17.H09-220823-0002 |
220000049/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
Kem bôi Diosmin Special |
Còn hiệu lực
|
|
10067 |
000.00.17.H09-220823-0003 |
220000056/PCBB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
DIABETIC GEL |
Còn hiệu lực
|
|
10068 |
000.00.17.H09-220820-0001 |
220000090/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 864 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10069 |
000.00.17.H09-220814-0001 |
220000089/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ THẨM MỸ-Y KHOA THỊNH ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
10070 |
000.00.19.H29-220823-0004 |
220002798/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
Máy trợ thính trong tai |
Còn hiệu lực
|
|
10071 |
000.00.19.H29-220823-0001 |
220002797/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
Máy trợ thính sau tai |
Còn hiệu lực
|
|
10072 |
000.00.19.H29-220826-0022 |
220002796/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgA |
Còn hiệu lực
|
|
10073 |
000.00.19.H29-220826-0011 |
220002795/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
10074 |
000.00.19.H29-220823-0006 |
220002794/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng lactate |
Còn hiệu lực
|
|
10075 |
000.00.19.H29-220819-0012 |
220002793/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL |
KÌM SINH THIẾT DÙNG TRONG TIÊU HÓA |
Còn hiệu lực
|
|
10076 |
000.00.24.H49-220825-0001 |
220000170/PCBMB-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ FANECO |
|
Còn hiệu lực
|
|
10077 |
000.00.18.H56-220826-0001 |
220000148/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
10078 |
000.00.19.H29-220822-0011 |
220001819/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Giường dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
10079 |
000.00.19.H29-220822-0010 |
220001818/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Xe đẩy dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
10080 |
000.00.16.H40-220820-0001 |
220000037/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 801 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10081 |
000.00.16.H05-220826-0002 |
220000024/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MEDITEC |
Bộ dây truyền dịch dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
10082 |
000.00.16.H05-220826-0001 |
220000023/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MEDITEC |
Bộ dây truyền dịch có màng lọc dịch dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
10083 |
000.00.04.G18-220827-0005 |
220002896/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Bộ khoan y tế |
Còn hiệu lực
|
|
10084 |
000.00.04.G18-220813-0001 |
220002895/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Cụm IVD Lipoprotein: Apo A1, Apo B |
Còn hiệu lực
|
|
10085 |
000.00.04.G18-220827-0003 |
220002894/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Bộ khoan y tế |
Còn hiệu lực
|
|
10086 |
000.00.04.G18-220827-0002 |
220002893/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Bộ khoan y tế |
Còn hiệu lực
|
|
10087 |
000.00.48.H41-220823-0001 |
220000026/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC MỘC SƠN |
DUNG DỊCH NHỎ TAI |
Còn hiệu lực
|
|
10088 |
000.00.04.G18-220826-0014 |
220002892/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Cụm IVD Cầm máu (Đông máu): yếu tố IX, XI, XII, VIII |
Còn hiệu lực
|
|
10089 |
000.00.04.G18-220824-0027 |
220002891/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính 11 thông số sinh hóa nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
10090 |
000.00.04.G18-220824-0026 |
220002890/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng tế bào có nhân và tế bào hồng cầu trong dịch cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
10091 |
000.00.04.G18-220825-0016 |
220002889/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm mẫu dịch cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
10092 |
000.00.04.G18-220826-0012 |
220002888/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Protein toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
10093 |
000.00.04.G18-220824-0025 |
220002887/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và định lượng các thành phần cặn hữu hình trong nước tiểu (các tế bào, cặn vô cơ, các vi sinh vật) |
Còn hiệu lực
|
|
10094 |
000.00.04.G18-220331-0004 |
220002886/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 18 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
10095 |
000.00.04.G18-220824-0024 |
220002885/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính tế bào hồng cầu trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
10096 |
000.00.04.G18-220824-0023 |
220002884/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và định lượng các thành phần cặn hữu hình trong nước tiểu (các tế bào, cặn vô cơ, các sinh vật) |
Còn hiệu lực
|
|
10097 |
000.00.04.G18-220331-0005 |
220002883/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 13 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
10098 |
000.00.04.G18-220826-0008 |
220002882/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng khả năng liên kết sắt không bão hòa |
Còn hiệu lực
|
|
10099 |
000.00.04.G18-220826-0007 |
220002881/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thụ thể transferrin hòa tan |
Còn hiệu lực
|
|
10100 |
000.00.17.H39-220825-0001 |
220000046/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Miếng dán chống say tàu xe |
Còn hiệu lực
|
|
10101 |
000.00.19.H26-220820-0001 |
220002458/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy đo áp lực bàn chân |
Còn hiệu lực
|
|
10102 |
000.00.19.H26-220805-0002 |
220002457/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD hỗ trợ phân phối huyền dịch trong xét nghiệm vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|
10103 |
000.00.19.H26-220809-0022 |
220002877/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
10104 |
000.00.19.H26-220809-0020 |
220002876/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
10105 |
000.00.19.H26-220809-0017 |
220002875/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
10106 |
000.00.19.H26-220809-0015 |
220002874/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
10107 |
000.00.19.H26-220809-0013 |
220002873/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
10108 |
000.00.19.H26-220809-0012 |
220002872/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
10109 |
000.00.19.H26-220809-0011 |
220002871/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
10110 |
000.00.19.H26-220809-0009 |
220002870/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
10111 |
000.00.19.H26-220809-0008 |
220002869/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
10112 |
000.00.19.H26-220812-0012 |
220002868/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
10113 |
000.00.19.H26-220812-0014 |
220002867/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
10114 |
000.00.19.H26-220812-0016 |
220002866/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
10115 |
000.00.19.H26-220817-0019 |
220002864/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát mức 1, mức 2, mức 3 xét nghiệm định lượng Anti-Mullerian Hormone |
Còn hiệu lực
|
|
10116 |
000.00.19.H26-220822-0013 |
220002863/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THANH HẢI AN |
Máy đo niệu dòng đồ |
Còn hiệu lực
|
|
10117 |
000.00.19.H26-220822-0010 |
220002862/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THANH HẢI AN |
Máy đo niệu động học |
Còn hiệu lực
|
|
10118 |
000.00.19.H26-220821-0001 |
220002861/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Ống thông tiểu một nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
10119 |
000.00.19.H26-220826-0009 |
220002456/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VICOPHAR |
XỊT GIẢM ĐAU |
Còn hiệu lực
|
|
10120 |
000.00.19.H26-220822-0028 |
220002860/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
Máy bơm tuần hoàn nước |
Còn hiệu lực
|
|
10121 |
000.00.19.H26-220826-0006 |
220000105/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VAALBARA BIOTECH GROUP |
Dung dịch xịt hoặc nhỏ vệ sinh tai, mũi, họng, răng, miệng; |
Còn hiệu lực
|
|
10122 |
000.00.04.G18-220223-0007 |
220002880/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
10123 |
000.00.19.H26-220820-0008 |
220002859/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
Ống thông niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
10124 |
000.00.04.G18-220824-0019 |
220002879/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính 11 thông số sinh hóa nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
10125 |
000.00.19.H26-220822-0030 |
220002858/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDTECH VIỆT NAM |
Máy nghe tim thai |
Còn hiệu lực
|
|