STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
10051 |
000.00.19.H26-231212-0033 |
230003345/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ OMEGA |
Dụng cụ cắt khâu thẳng và băng ghim |
Còn hiệu lực
|
|
10052 |
000.00.19.H26-231212-0039 |
230003344/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ OMEGA |
Túi đựng bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
10053 |
000.00.19.H26-231212-0040 |
230000569/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ VIỆT MỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
10054 |
000.00.19.H26-231213-0017 |
230002568/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
Chế phẩm chăm sóc da viêm, nấm, ngứa |
Còn hiệu lực
|
|
10055 |
000.00.19.H26-231212-0011 |
230003343/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ISUPPLY VIỆT NAM |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
10056 |
000.00.19.H26-231213-0007 |
230000568/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DK MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
10057 |
000.00.19.H26-231213-0005 |
230000046/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DK MEDICAL |
Hệ thống nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
10058 |
000.00.19.H26-231212-0019 |
230003342/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP TƯ VẤN CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT KTECH |
Cánh tay treo trần khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
10059 |
000.00.19.H26-231212-0013 |
230000567/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC & THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
10060 |
000.00.19.H26-231209-0001 |
230000566/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SUNPHARMA – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC 365 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10061 |
000.00.19.H26-231208-0022 |
230002567/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ÂU VIỆT |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
10062 |
000.00.19.H26-231211-0001 |
230003340/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Kim chọc hút sinh thiết dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
10063 |
000.00.19.H29-231213-0002 |
230002875/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ can thiệp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
10064 |
000.00.19.H29-231215-0017 |
230002874/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bóng nong mạch ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
10065 |
000.00.19.H29-231215-0016 |
230002873/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bóng nong mạch ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
10066 |
000.00.19.H29-231214-0014 |
230001843/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Búa phẫu thuật xương |
Còn hiệu lực
|
|
10067 |
000.00.19.H29-231218-0004 |
230002863/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EDS MEDICAL |
Kim tiêm nội soi dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
10068 |
000.00.19.H29-231214-0020 |
230001842/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Dụng cụ nạo xương |
Còn hiệu lực
|
|
10069 |
000.00.19.H29-231214-0022 |
230001841/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Que thăm dò |
Còn hiệu lực
|
|
10070 |
000.00.19.H29-231214-0021 |
230001840/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Kềm gặm xương |
Còn hiệu lực
|
|
10071 |
000.00.19.H29-231212-0033 |
230001839/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT BBC |
Dụng cụ phẫu thuật chuyên dụng |
Còn hiệu lực
|
|
10072 |
000.00.19.H26-231215-0015 |
230002566/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AN BÌNH |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
10073 |
000.00.19.H26-231204-0019 |
230002565/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HITECH |
Máy đi bộ tập phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
10074 |
000.00.16.H25-231204-0003 |
230000007/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
DỤNG CỤ SƠ CHẾ THUỐC ĐÔNG Y |
Còn hiệu lực
|
|
10075 |
000.00.16.H25-231215-0002 |
230000014/PCBB-HNa |
|
CÔNG TY TNHH AIR WATER VIỆT NAM – CHI NHÁNH HÀ NAM |
Khí O2 |
Còn hiệu lực
|
|
10076 |
000.00.16.H25-231215-0004 |
230000013/PCBB-HNa |
|
CÔNG TY TNHH AIR WATER VIỆT NAM – CHI NHÁNH HÀ NAM |
Khí CO2 |
Còn hiệu lực
|
|
10077 |
000.00.16.H25-231215-0003 |
230000012/PCBB-HNa |
|
CÔNG TY TNHH AIR WATER VIỆT NAM – CHI NHÁNH HÀ NAM |
Khí He |
Còn hiệu lực
|
|
10078 |
000.00.16.H25-231215-0001 |
230000011/PCBB-HNa |
|
CÔNG TY TNHH AIR WATER VIỆT NAM – CHI NHÁNH HÀ NAM |
Khí N2 |
Còn hiệu lực
|
|
10079 |
000.00.16.H40-231218-0001 |
230000015/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH MEDLATEC NAM ĐỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
10080 |
000.00.17.H62-231212-0002 |
230000016/PCBB-VP |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÀNH TÍN |
GEL THỤT |
Còn hiệu lực
|
|
10081 |
000.00.16.H05-231218-0001 |
230000021/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG T.TOP CONTACT VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
10082 |
000.00.19.H29-231213-0037 |
230001838/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Máy scan lấy dấu răng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10083 |
000.00.19.H29-231215-0014 |
230001837/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10084 |
000.00.20.H63-231209-0003 |
230000003/PCBB-YB |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH SỐ 1 - CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ORGANIC NATURAL VIỆT NAM |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
10085 |
000.00.20.H63-231209-0002 |
230000002/PCBB-YB |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH SỐ 1 - CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ORGANIC NATURAL VIỆT NAM |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
10086 |
000.00.20.H63-231209-0001 |
230000001/PCBB-YB |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH SỐ 1 - CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ORGANIC NATURAL VIỆT NAM |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT NHÂN TẠO |
Còn hiệu lực
|
|
10087 |
000.00.19.H29-231214-0019 |
230000490/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DRUGHEALTH |
|
Còn hiệu lực
|
|
10088 |
000.00.19.H29-231206-0001 |
230001836/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
Máy ủ và tự đọc kết quả chỉ thị sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
10089 |
000.00.19.H29-231205-0032 |
230000489/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN Y TẾ KHẢI PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
10090 |
000.00.31.H36-231213-0001 |
230000006/PCBB-LĐ |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT Y.E.S VIỆT NAM |
Máy đo nồng độ bão hoà oxy trong máu cầm tay (SPO2) |
Còn hiệu lực
|
|
10091 |
000.00.31.H36-231208-0001 |
230000015/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1602 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10092 |
000.00.19.H26-231212-0041 |
230003339/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI BÌNH |
Gel hỗ trợ giảm trào ngược |
Còn hiệu lực
|
|
10093 |
000.00.19.H26-231212-0002 |
230002564/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Bộ dụng cụ làm sạch bơm gel điện di dùng cho máy phân tích gen công nghệ mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
10094 |
000.00.19.H26-231212-0001 |
230002563/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Bộ nắp giữ và khay đỡ đĩa 384 giếng dùng trên máy phân tích gen công nghệ mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
10095 |
000.00.19.H26-231212-0005 |
230002562/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Nắp túi gel điện di dùng cho máy phân tích gen công nghệ mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
10096 |
000.00.19.H26-231212-0024 |
230002561/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IZIFALY VIỆT NAM |
Sản phẩm dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
10097 |
000.00.19.H26-231212-0021 |
230003338/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂN CƯƠNG |
Buồng điều trị Oxy cao áp |
Còn hiệu lực
|
|
10098 |
000.00.19.H26-231212-0004 |
230002560/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
Ghế tập tay chân bụng, nạng, khung tập đi |
Còn hiệu lực
|
|
10099 |
000.00.19.H26-231208-0009 |
230002559/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Hóa chất phụ trợ |
Còn hiệu lực
|
|
10100 |
000.00.19.H26-231211-0011 |
230003337/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ VIỆT MỸ |
Thiết bị tạo nước khử khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
10101 |
000.00.19.H26-231205-0009 |
230002558/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
Dụng cụ thăm khám nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10102 |
000.00.19.H26-231211-0016 |
230002557/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG THỊNH |
Bộ dụng cụ thăm khám, phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
10103 |
000.00.19.H26-231212-0003 |
230003336/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH D-LAB VIỆT NAM |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng Cortisol |
Còn hiệu lực
|
|
10104 |
000.00.19.H26-231212-0017 |
230002556/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MAMA LOVE |
BỘT DÙNG NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
10105 |
000.00.19.H26-231212-0016 |
230002555/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEDIVISTAR |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
10106 |
000.00.19.H26-231212-0014 |
230003335/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM MỘC ANH |
BÚT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
10107 |
000.00.19.H26-231212-0012 |
230003334/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TAPUHO VIỆT NAM |
Máy hút sữa |
Còn hiệu lực
|
|
10108 |
000.00.19.H26-230415-0013 |
230003333/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
Mão răng sứ tạo hình sẵn |
Còn hiệu lực
|
|
10109 |
000.00.19.H26-231207-0006 |
230003332/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
Bột calcium hydroxide trộn sẵn |
Còn hiệu lực
|
|
10110 |
000.00.19.H26-230415-0016 |
230003331/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
Mão răng tạo hình sẵn |
Còn hiệu lực
|
|
10111 |
000.00.19.H26-231211-0003 |
230000565/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIG CARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
10112 |
000.00.19.H26-231212-0008 |
230002554/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEDIVISTAR |
XỊT VIÊM XOANG MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
10113 |
000.00.19.H26-231211-0010 |
230002553/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN AIRSEAGLOBAL |
Bộ chân giả |
Còn hiệu lực
|
|
10114 |
000.00.19.H26-231205-0035 |
230003330/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SUNFLOWER MEDICAL VN |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10115 |
000.00.19.H29-231218-0018 |
230002872/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EDS MEDICAL |
Chổi quét tế bào dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
10116 |
000.00.19.H29-231218-0019 |
230001835/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EDS MEDICAL |
Ngáng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
10117 |
000.00.19.H29-231218-0016 |
230002871/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EDS MEDICAL |
Rọ kéo sỏi dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
10118 |
000.00.19.H29-231218-0012 |
230002870/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EDS MEDICAL |
Kẹp cầm máu dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
10119 |
000.00.19.H29-231218-0010 |
230002869/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EDS MEDICAL |
Vợt thu hồi dị vật |
Còn hiệu lực
|
|
10120 |
000.00.19.H29-231218-0009 |
230002868/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EDS MEDICAL |
Kìm gắp dị vật dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
10121 |
000.00.19.H29-231218-0002 |
230002866/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EDS MEDICAL |
Kìm sinh thiết nóng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
10122 |
000.00.19.H29-231216-0004 |
230002864/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EDS MEDICAL |
Dao bóc tách dưới niêm mạc qua nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
10123 |
000.00.19.H26-231210-0001 |
230003329/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CMS MEDTECH VIỆT NAM |
Máy siêu âm điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
10124 |
000.00.19.H26-231211-0013 |
230003328/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Bộ truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
10125 |
000.00.19.H26-231116-0007 |
230003327/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Cụm IVD chất điện giải (Electrolyte) |
Còn hiệu lực
|
|