STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
10126 |
000.00.19.H26-220822-0031 |
220002857/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDTECH VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
10127 |
000.00.19.H26-220822-0032 |
220002856/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDTECH VIỆT NAM |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
10128 |
000.00.19.H26-220822-0034 |
220002855/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDTECH VIỆT NAM |
Máy đo nồng độ Oxy bão hòa trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
10129 |
000.00.19.H26-220816-0029 |
220002854/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử định danh và làm kháng sinh đồ: Liên cầu khuẩn/cầu khuẩn đường ruột |
Còn hiệu lực
|
|
10130 |
000.00.19.H26-220822-0012 |
220002108/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y SINH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
10131 |
000.00.19.H26-220816-0030 |
220002853/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử định danh và làm kháng sinh đồ: vi khuẩn không lên men |
Còn hiệu lực
|
|
10132 |
000.00.19.H26-220816-0031 |
220002852/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử định danh và làm kháng sinh đồ: họ vi khuẩn đường ruột |
Còn hiệu lực
|
|
10133 |
000.00.19.H26-220816-0028 |
220002851/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử định danh và làm kháng sinh đồ: Tụ cầu khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
10134 |
000.00.19.H26-220819-0009 |
220002107/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IMPORT MEDI VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
10135 |
000.00.19.H26-220816-0032 |
220002850/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử định danh và làm kháng sinh đồ: nấm |
Còn hiệu lực
|
|
10136 |
000.00.19.H26-220818-0027 |
220002106/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ THUẬN THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
10137 |
000.00.19.H26-220822-0014 |
220002455/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC KHÁNH VÂN |
Băng cuộn dính không dệt |
Còn hiệu lực
|
|
10138 |
000.00.19.H26-220609-0023 |
220002454/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX |
Lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
10139 |
000.00.31.H36-220823-0001 |
220000138/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 880 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10140 |
000.00.04.G18-220825-0033 |
220002878/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng amoniac |
Còn hiệu lực
|
|
10141 |
000.00.19.H26-220826-0003 |
220002453/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM WIN PHARMA |
XỊT CHỐNG SÂU RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
10142 |
000.00.19.H17-220824-0001 |
220000042/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Gạc meche phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
10143 |
000.00.19.H17-220824-0002 |
220000041/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH KHANG MEDIC |
Dụng cụ cắt trĩ dùng 1 lần theo phương pháp Longo |
Còn hiệu lực
|
|
10144 |
000.00.12.H19-220818-0001 |
220000009/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG ACESO |
Các sản phẩm phục hình răng |
Còn hiệu lực
|
|
10145 |
000.00.12.H19-220813-0001 |
220000043/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP PLUS VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ 3 LỚP - FUNWARI |
Còn hiệu lực
|
|
10146 |
000.00.12.H19-220813-0002 |
220000042/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP PLUS VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ 3 LỚP - FUNWARI |
Còn hiệu lực
|
|
10147 |
000.00.20.H45-220727-0002 |
220000011/PCBMB-PY |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA PHÚ YÊN - NHÀ THUỐC AN KHANG PHÚ YÊN 12187 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10148 |
000.00.20.H45-220727-0001 |
220000010/PCBMB-PY |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA PHÚ YÊN - NHÀ THUỐC AN KHANG PHÚ YÊN 12186 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10149 |
000.00.04.G18-220826-0002 |
220002877/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Protein Vận chuyển: albumin (microalbuminuria), transferrin |
Còn hiệu lực
|
|
10150 |
000.00.04.G18-220826-0001 |
220002876/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ethanol |
Còn hiệu lực
|
|
10151 |
000.00.04.G18-220825-0035 |
220002875/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 16 thông số sinh hóa nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
10152 |
000.00.19.H29-220726-0005 |
220001817/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
MIẾNG DÁN ĐIỆN CỰC TIM |
Còn hiệu lực
|
|
10153 |
000.00.19.H29-220817-0028 |
220001816/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Băng dán bảo vệ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
10154 |
000.00.19.H29-220817-0029 |
220001815/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Băng dán cố định thiết bị đường thở |
Còn hiệu lực
|
|
10155 |
000.00.19.H29-220817-0013 |
220002792/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Ống thông dạ dày silicone |
Còn hiệu lực
|
|
10156 |
000.00.19.H29-220824-0011 |
220002791/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KỸ THUẬT MED VIỆT NAM |
Bộ hút dịch di động |
Còn hiệu lực
|
|
10157 |
000.00.19.H29-220822-0014 |
220002790/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KỸ THUẬT MED VIỆT NAM |
Bộ hút dịch gắn tường |
Còn hiệu lực
|
|
10158 |
000.00.19.H29-220822-0013 |
220002789/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KỸ THUẬT MED VIỆT NAM |
Lưu lượng kế oxy và bình tạo ẩm |
Còn hiệu lực
|
|
10159 |
000.00.19.H29-220822-0009 |
220002788/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Ống tiêm Insulin |
Còn hiệu lực
|
|
10160 |
000.00.19.H29-220822-0008 |
220001340/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANGEL BEAUTY |
|
Còn hiệu lực
|
|
10161 |
000.00.19.H29-220816-0002 |
220001814/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÍN NHA |
BỘ DỤNG CỤ HỖ TRỢ KHÁM, PHẪU THUẬT DÙNG TRONG NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
10162 |
000.00.19.H29-220818-0011 |
220002787/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN PHÚC |
Băng gạc hỗ trợ hút dẫn lưu dịch vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
10163 |
000.00.16.H05-220824-0002 |
220000022/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MEDITEC |
Bơm tiêm tự khóa K1 |
Còn hiệu lực
|
|
10164 |
000.00.16.H05-220824-0001 |
220000021/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MEDITEC |
Bơm tiêm dùng một lần sử dụng với bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
10165 |
000.00.10.H31-220815-0001 |
220000013/PCBMB-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ TOÀN CẦU VTN |
|
Còn hiệu lực
|
|
10166 |
000.00.19.H26-220825-0022 |
220002452/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHARMA NHÂN PHÚ |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
10167 |
000.00.19.H29-220819-0008 |
220001813/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
10168 |
000.00.19.H29-220817-0010 |
220001812/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Chất lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
10169 |
000.00.19.H29-220819-0006 |
220002786/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Chỉ co nướu răng |
Còn hiệu lực
|
|
10170 |
000.00.19.H29-220818-0008 |
220001811/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Máy đọc phim X-quang nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10171 |
000.00.19.H29-220812-0006 |
220002785/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Na, K, Li |
Còn hiệu lực
|
|
10172 |
000.00.19.H29-220812-0005 |
220002784/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Na, K, Cl |
Còn hiệu lực
|
|
10173 |
000.00.19.H29-220812-0004 |
220002783/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT |
Cụm IVD điện cực điện giải: Na, K, Cl, Li |
Còn hiệu lực
|
|
10174 |
000.00.19.H29-220801-0002 |
220002782/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT |
Máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
10175 |
000.00.19.H29-220729-0003 |
220002781/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT |
Máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
10176 |
000.00.19.H29-220815-0025 |
220002780/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng RBC, TNC |
Còn hiệu lực
|
|
10177 |
000.00.19.H29-220815-0024 |
220002779/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng WBC, RBC, HGB, PLT |
Còn hiệu lực
|
|
10178 |
000.00.19.H29-220815-0023 |
220002778/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng hồng cầu lưới |
Còn hiệu lực
|
|
10179 |
000.00.19.H29-220815-0022 |
220002777/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 23 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
10180 |
000.00.19.H29-220815-0021 |
220002776/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 21 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
10181 |
000.00.19.H29-220815-0020 |
220002775/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 6 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
10182 |
000.00.19.H29-220815-0019 |
220002774/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
IVD làm sạch hồng cầu và nhuộm hồng cầu lưới trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
10183 |
000.00.19.H29-220815-0018 |
220002773/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
IVD ly giải hồng cầu và bảo vệ bạch cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
10184 |
000.00.19.H29-220815-0026 |
220002772/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 6 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
10185 |
000.00.19.H26-220822-0024 |
220002105/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DOWOO VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
10186 |
000.00.19.H26-220822-0007 |
220002104/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FIVE STARS DENTAL VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
10187 |
000.00.19.H26-220801-0010 |
220002848/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
10188 |
000.00.19.H26-220818-0001 |
220002847/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Bộ xử lý số hóa hình ảnh X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
10189 |
000.00.19.H26-220822-0011 |
220002846/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FIVE STARS DENTAL VIỆT NAM |
MÃO RĂNG SỨ NACERA® |
Còn hiệu lực
|
|
10190 |
000.00.19.H26-220820-0003 |
220002845/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ AN PHÚ |
Kim lấy máu tĩnh mạch dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
10191 |
000.00.19.H26-220820-0007 |
220002844/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH |
Bộ bơm bóng nong mạch máu và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
10192 |
000.00.19.H26-220818-0014 |
220002843/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Bình làm ẩm |
Còn hiệu lực
|
|
10193 |
000.00.04.G18-220825-0023 |
220002874/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
10194 |
000.00.19.H26-220822-0025 |
220002451/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LHM THÁI DƯƠNG |
Giường bệnh nhân đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
10195 |
000.00.17.H39-220818-0001 |
220000008/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TBC BA MINH |
ĐÈN DIỆT KHUẨN TBC UVC - 254NM |
Còn hiệu lực
|
|
10196 |
000.00.19.H26-220822-0009 |
220002450/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV 120 ARMEPHACO |
Eczent 0.03 |
Còn hiệu lực
|
|
10197 |
000.00.19.H26-220822-0006 |
220002449/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV 120 ARMEPHACO |
Eczent 0.1 |
Còn hiệu lực
|
|
10198 |
000.00.19.H26-220819-0008 |
220002448/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV 120 ARMEPHACO |
Xonggagnes |
Còn hiệu lực
|
|
10199 |
000.00.19.H26-220820-0006 |
220002447/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM SANTAFA |
KHĂN LAU HẠ SỐT |
Còn hiệu lực
|
|
10200 |
000.00.19.H26-220820-0005 |
220002446/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM SANTAFA |
KHĂN LAU HẠ SỐT |
Còn hiệu lực
|
|