STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
10126 |
000.00.19.H26-231122-0023 |
230003326/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Cụm IVD Chất hiệu chuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
10127 |
000.00.19.H26-231122-0003 |
230003325/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Bộ IVD chất hiệu chuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
10128 |
000.00.19.H26-231120-0024 |
230003324/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Cụm IVD Chất nền (Substrates) |
Còn hiệu lực
|
|
10129 |
000.00.19.H26-231121-0017 |
230003323/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Bộ IVD chất điều khiển |
Còn hiệu lực
|
|
10130 |
000.00.19.H26-231114-0030 |
230003322/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Bộ IVD Chất điều khiển |
Còn hiệu lực
|
|
10131 |
000.00.19.H26-231121-0012 |
230003321/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Cụm IVD Enzymes |
Còn hiệu lực
|
|
10132 |
000.00.19.H26-231116-0019 |
230003320/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Cụm IVD Enzymes |
Còn hiệu lực
|
|
10133 |
000.00.19.H26-231115-0008 |
230003319/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Bộ IVD Chất hiệu chuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
10134 |
000.00.19.H26-231031-0006 |
230003318/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Bộ IVD xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
10135 |
000.00.19.H29-231205-0010 |
230001834/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION |
Hóa chất tách chiết acid nucleic (bằng hạt từ) |
Còn hiệu lực
|
|
10136 |
000.00.19.H26-231211-0005 |
230002552/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND |
MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU |
Còn hiệu lực
|
|
10137 |
000.00.19.H29-231028-0006 |
230001833/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ SOUTHPRO PHARMA |
Dung dịch xịt mũi họng trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
10138 |
000.00.19.H26-231211-0009 |
230000564/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ MÁY NGUYÊN BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
10139 |
000.00.19.H26-231211-0008 |
230003317/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
10140 |
000.00.19.H29-231202-0005 |
230001832/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Máy quét vị trí trụ cấy ghép nha khoa trong miệng |
Còn hiệu lực
|
|
10141 |
000.00.19.H26-230914-0021 |
230002551/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ THÁI |
Phim in ảnh X-Quang khô |
Còn hiệu lực
|
|
10142 |
000.00.19.H29-231128-0013 |
230002862/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS |
Dụng cụ đặt thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
10143 |
000.00.19.H26-231211-0004 |
230002550/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IMPAC |
Bộ điều chỉnh (Bộ điều chỉnh khí oxy, đo lưu lượng, bình làm ẩm, mặt nạ thở, dây dẫn mặt nạ, bộ lọc, đồng hồ đo áp suất) |
Còn hiệu lực
|
|
10144 |
000.00.19.H26-231209-0006 |
230003316/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
10145 |
000.00.19.H26-231209-0002 |
230003315/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Máy đo nồng độ oxy trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
10146 |
000.00.19.H26-231205-0007 |
230002549/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN |
Sinh hiển vi khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
10147 |
000.00.19.H26-231205-0010 |
230002548/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN |
Máy đo thị trường mắt |
Còn hiệu lực
|
|
10148 |
000.00.19.H26-231206-0008 |
230002547/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Chất thử tách chiết Axit Nucleic hiệu năng cao |
Còn hiệu lực
|
|
10149 |
000.00.19.H26-231214-0004 |
230003314/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Dao phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
10150 |
000.00.19.H26-231213-0001 |
230003313/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy chụp bản đồ mặt trước và mặt sau giác mạc |
Còn hiệu lực
|
|
10151 |
000.00.19.H26-231213-0019 |
230000563/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NEW MED EQUIPMENT |
|
Còn hiệu lực
|
|
10152 |
000.00.19.H26-231213-0003 |
230000562/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU-ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1615 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10153 |
000.00.19.H26-230907-0007 |
230003312/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Máy trợ thở hồi sức sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
10154 |
000.00.19.H26-230809-0012 |
230002546/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Máy hàn dây túi máu di động |
Còn hiệu lực
|
|
10155 |
000.00.19.H26-231216-0009 |
230003311/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ LISACOS |
Gel phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10156 |
000.00.19.H26-231213-0022 |
230002545/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MỸ PHẨM H2O VIỆT NAM |
SÁP GIỮ ẤM BÉ |
Còn hiệu lực
|
|
10157 |
000.00.19.H26-231214-0019 |
230002544/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DP SƠN LÂM |
Dung dịch xịt ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
10158 |
000.00.19.H26-231215-0005 |
230003310/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC - Y TẾ SAO VIỆT |
Kim đồng trục các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
10159 |
000.00.19.H26-231215-0004 |
230003309/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ INNOTEC VIỆT NAM |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
10160 |
000.00.19.H26-231215-0003 |
230003308/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ INNOTEC VIỆT NAM |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
10161 |
000.00.19.H26-231214-0002 |
230002543/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
10162 |
000.00.19.H29-231208-0010 |
230002861/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Hệ thống phun khí dung và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
10163 |
000.00.19.H29-231213-0039 |
230002860/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Máy phân tích đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
10164 |
000.00.19.H29-231214-0018 |
230002859/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ PTV |
Bộ bơm bóng |
Còn hiệu lực
|
|
10165 |
000.00.19.H29-231215-0009 |
230002858/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ PTV |
Bộ phân phối Manifold |
Còn hiệu lực
|
|
10166 |
000.00.12.H19-231208-0001 |
230000024/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPV |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG THẢO DƯỢC GIẢM HO STAR HERBAL SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
10167 |
000.00.19.H29-231207-0013 |
230001831/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHƯƠNG |
GIƯỜNG BỆNH VIỆN PHẲNG - TỦ ĐẦU GIƯỜNG BỆNH NHÂN- TỦ XE ĐẨY DỤNG CỤ : MODEL : PC-II (G-1), PC-II (G-2), PC-II (G-3), PC-II (G-4), PC-II (G-5) , PC-II (G-6), PC-II (G-7) PC-II (G-8), PC-II (T-1) PC-II (T-2) PC-II (T-3) PC-II (T-4) PC-II (T-5) PC-II |
Còn hiệu lực
|
|
10168 |
000.00.19.H29-231216-0010 |
230000488/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH SÀI GÒN FOODS PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
10169 |
000.00.19.H29-231216-0011 |
230002857/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HOÀNG MINH NHẤT |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Clonorchis |
Còn hiệu lực
|
|
10170 |
000.00.19.H29-231216-0008 |
230002856/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HOÀNG MINH NHẤT |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Toxocara |
Còn hiệu lực
|
|
10171 |
000.00.19.H29-231216-0009 |
230002855/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HOÀNG MINH NHẤT |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Paragonimus |
Còn hiệu lực
|
|
10172 |
000.00.19.H29-231216-0007 |
230002854/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HOÀNG MINH NHẤT |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Gnathostoma |
Còn hiệu lực
|
|
10173 |
000.00.19.H29-231215-0018 |
230002853/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Hóa chất xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
10174 |
000.00.19.H29-231216-0003 |
230001830/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CP VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Nước rửa dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
10175 |
000.00.19.H29-231215-0023 |
230002852/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Cụm IVD xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
10176 |
000.00.19.H29-231215-0015 |
230002851/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
10177 |
000.00.19.H29-231215-0019 |
230001829/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
10178 |
000.00.19.H29-231215-0021 |
230002850/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Dung dịch phá hủy hồng cầu |
Còn hiệu lực
|
|
10179 |
000.00.19.H29-231215-0022 |
230002849/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Bộ IVD phân tích định lượng máu |
Còn hiệu lực
|
|
10180 |
000.00.19.H29-231207-0018 |
230001828/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
10181 |
000.00.19.H29-231207-0019 |
230002848/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
10182 |
000.00.19.H29-231207-0020 |
230002847/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
Máy đo nhĩ lượng |
Còn hiệu lực
|
|
10183 |
000.00.19.H29-231207-0021 |
230002846/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
Máy đo chức năng vòi nhĩ |
Còn hiệu lực
|
|
10184 |
000.00.19.H29-231207-0023 |
230002845/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
Máy đo âm ốc tai |
Còn hiệu lực
|
|
10185 |
000.00.19.H29-231213-0029 |
230000054/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DIAMOND DENTAL LAB |
Răng sứ không kim loại |
Còn hiệu lực
|
|
10186 |
000.00.19.H21-231127-0001 |
230000010/PCBMB-GL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1532 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10187 |
000.00.19.H21-231218-0001 |
230000010/PCBA-GL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOUSES GROUP |
XỊT MŨI – HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
10188 |
000.00.18.H56-231129-0001 |
230000026/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1589 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10189 |
000.00.19.H29-231214-0025 |
230001827/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10190 |
000.00.19.H29-231214-0024 |
230002844/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI INTEND PHARMA |
Dung dịch nhỏ mắt nhân tạo - chống cận |
Còn hiệu lực
|
|
10191 |
000.00.19.H29-230915-0004 |
230002843/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng 25-hydroxyvitamin D toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
10192 |
000.00.19.H29-230915-0005 |
230002842/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng 25-hydroxyvitamin D toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
10193 |
000.00.19.H29-230914-0007 |
230001826/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Giếng phản ứng dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
10194 |
000.00.19.H29-231101-0020 |
230002841/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AMH |
Còn hiệu lực
|
|
10195 |
000.00.17.H62-231214-0002 |
230000019/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG THANH |
Nước muối sinh lý Phương Thanh |
Còn hiệu lực
|
|
10196 |
000.00.19.H29-231213-0026 |
230000487/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
10197 |
000.00.19.H29-231115-0016 |
230001825/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MERIL (VIỆT NAM) |
Máy rửa tấm vi đĩa dùng trong xét nghiệm Elisa |
Còn hiệu lực
|
|
10198 |
000.00.19.H29-231213-0027 |
230002840/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy đo khúc xạ tự động |
Còn hiệu lực
|
|
10199 |
000.00.19.H29-231213-0020 |
230002839/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Cụm IVD nhiễm virus - Miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
10200 |
000.00.19.H29-231213-0028 |
230000486/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SONG HIẾU |
|
Còn hiệu lực
|
|