STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
10276 |
000.00.19.H29-220815-0008 |
220001331/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TUYẾT NGHI |
|
Còn hiệu lực
|
|
10277 |
000.00.19.H29-220815-0002 |
220001330/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y SINH HUỲNH LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
10278 |
000.00.19.H29-220810-0005 |
220002729/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM MEDIWORLD |
Máy xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
10279 |
000.00.19.H29-220616-0038 |
220002728/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ A.S.T MEDI |
TRUNG TÂM KHÍ Y TẾ OXY - AIR - CO2 - N2O - N2 - AGSS |
Còn hiệu lực
|
|
10280 |
000.00.19.H29-220808-0004 |
220002727/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Máy tưới hút ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
10281 |
000.00.19.H29-220815-0004 |
220002726/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
10282 |
000.00.04.G18-220818-0001 |
220002834/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
10283 |
000.00.19.H29-220803-0010 |
220002725/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Sứ làm răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
10284 |
000.00.19.H29-220812-0009 |
220002724/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Bộ dây thở dùng nhiều lần |
Còn hiệu lực
|
|
10285 |
000.00.19.H29-220812-0003 |
220002723/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Bộ dây thở dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
10286 |
000.00.19.H29-220812-0010 |
220002722/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Bình làm ẩm khí thở |
Còn hiệu lực
|
|
10287 |
000.00.19.H29-220811-0020 |
220002721/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
Thiết bị làm sạch tế bào chết trên da |
Còn hiệu lực
|
|
10288 |
000.00.19.H17-220816-0001 |
220000278/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÀI THY |
|
Còn hiệu lực
|
|
10289 |
000.00.19.H29-220815-0001 |
220001777/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
10290 |
000.00.19.H17-220812-0001 |
220000081/PCBA-ĐNa |
|
HỘ KINH DOANH DRPHAN |
DUNG DỊCH XỊT MŨI HỌNG THẢO DƯỢC |
Còn hiệu lực
|
|
10291 |
000.00.04.G18-220817-0027 |
220002833/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ IVD Xét nghiệm đông máu định lượng Fibrin monomer |
Còn hiệu lực
|
|
10292 |
000.00.16.H23-220817-0005 |
220000138/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Xịt muối biển Sea Cool Family/01 |
Còn hiệu lực
|
|
10293 |
000.00.16.H23-220817-0004 |
220000137/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Xịt muối biển Sea Cool Baby/01 |
Còn hiệu lực
|
|
10294 |
000.00.16.H23-220817-0003 |
220000136/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Kem nghệ Nano Gold/01 |
Còn hiệu lực
|
|
10295 |
000.00.16.H23-220817-0002 |
220000135/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Kem bôi ngoài da Lava Kid/01 |
Còn hiệu lực
|
|
10296 |
000.00.04.G18-220817-0026 |
220002832/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ IVD Xét nghiệm đông máu định lượng D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
10297 |
000.00.04.G18-220817-0001 |
220002831/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bổ thể C3c |
Còn hiệu lực
|
|
10298 |
000.00.18.H24-220817-0001 |
220000003/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ROCO |
Hóa chất xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
10299 |
000.00.16.H23-220817-0001 |
220000134/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Dung dịch vệ sinh phụ nữ Lady Fresh/01 |
Còn hiệu lực
|
|
10300 |
000.00.04.G18-220817-0025 |
220002830/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử dùng cho xét nghiệm đông máu tổng quát đo thời gian Prothrombin (PT) |
Còn hiệu lực
|
|
10301 |
000.00.18.H56-220817-0002 |
220000013/PCBA-TH |
|
CÔNG TY TNHH BASIC MEDICAL VIỆT NAM |
Túi chườm lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
10302 |
000.00.04.G18-220817-0023 |
220002829/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD Xét nghiệm đông máu tổng quát nhóm vật liệu kiểm soát |
Còn hiệu lực
|
|
10303 |
000.00.19.H26-220730-0007 |
220002794/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MH PHARMA |
Kolodium Forte |
Còn hiệu lực
|
|
10304 |
000.00.19.H26-220729-0008 |
220002792/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Bộ xét nghiệm định tính Legionella pneumophila |
Còn hiệu lực
|
|
10305 |
000.00.19.H26-220812-0035 |
220002791/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
Máy đo chiều dài ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
10306 |
000.00.19.H26-220802-0004 |
220000099/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ CAREPHAR |
Gói rửa mũi và vật tư đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
10307 |
000.00.19.H26-220813-0002 |
220002392/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Đầu côn ( Đầu côn và đầu côn có lọc) |
Còn hiệu lực
|
|
10308 |
000.00.19.H26-220813-0010 |
220002790/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HOÀNG ĐỨC |
Kính áp tròng (loại cận/viễn/loạn thị) |
Còn hiệu lực
|
|
10309 |
000.00.19.H26-220812-0020 |
220002391/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Tăm bông lấy dịch mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
10310 |
000.00.19.H26-220812-0003 |
220002789/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT PHÁT |
Nước nhuộm màu Zirconia |
Còn hiệu lực
|
|
10311 |
000.00.19.H26-220811-0021 |
220002788/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT PHÁT |
Phôi Sứ Zirconia |
Còn hiệu lực
|
|
10312 |
000.00.19.H26-220811-0005 |
220002090/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH SỐ I - CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN MẮT SÀI GÒN - HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
10313 |
000.00.19.H26-220811-0019 |
220002089/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG TRANG DECEMBER |
|
Còn hiệu lực
|
|
10314 |
000.00.19.H26-220811-0002 |
220002787/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
10315 |
000.00.19.H26-220811-0003 |
220002786/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy điện xung đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
10316 |
000.00.19.H26-220811-0015 |
220002785/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy laser điều trị công suất cao |
Còn hiệu lực
|
|
10317 |
000.00.19.H26-220812-0019 |
220002784/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Chất nhầy bôi trơn dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
10318 |
000.00.19.H26-220812-0022 |
220002783/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Ống kính nội soi và phụ kiện đi kèm (resectoscope and accessories) |
Còn hiệu lực
|
|
10319 |
000.00.19.H26-220812-0023 |
220002782/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Máy bào mô (shaver(morcellator system)) |
Còn hiệu lực
|
|
10320 |
000.00.19.H26-220811-0020 |
220002781/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM |
Kim châm cứu vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
10321 |
000.00.19.H26-220812-0025 |
220002780/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Ống kính nội soi bàng quang và dụng cụ cầm tay( cysto-urethroscope and hand instruments) |
Còn hiệu lực
|
|
10322 |
000.00.19.H26-220812-0015 |
220002088/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI HÀ CHUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
10323 |
000.00.19.H26-220812-0017 |
220002086/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SONG KIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
10324 |
000.00.19.H26-220810-0005 |
220002084/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT THÀNH ĐẠT |
|
Còn hiệu lực
|
|
10325 |
000.00.19.H26-220810-0018 |
220002390/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy chụp đáy mắt tự động |
Còn hiệu lực
|
|
10326 |
000.00.19.H26-220705-0022 |
220002389/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Lưỡi đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
10327 |
000.00.19.H26-220811-0031 |
220002388/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TCBIO VIỆT NAM |
Ống ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
10328 |
000.00.19.H26-220809-0024 |
220002387/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Tủ ấm CO2 |
Còn hiệu lực
|
|
10329 |
000.00.19.H26-220812-0026 |
220002386/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Dung dịch bổ sung điện cực |
Còn hiệu lực
|
|
10330 |
000.00.16.H05-220816-0001 |
220000096/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ GOLDWIN |
XỊT MŨI NƯỚC BIỂN SÂU |
Còn hiệu lực
|
|
10331 |
000.00.19.H26-220817-0001 |
220002385/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ BANACO VIỆT NAM |
DR NANO SILVER |
Còn hiệu lực
|
|
10332 |
000.00.19.H26-220815-0002 |
220002384/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI BEBU |
Cốc nguyệt san BeBucup |
Còn hiệu lực
|
|
10333 |
000.00.19.H26-220817-0015 |
220002779/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ HN |
Hộp đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
10334 |
000.00.19.H26-220816-0006 |
220002383/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC TÚ LINH |
Xịt xương khớp |
Còn hiệu lực
|
|
10335 |
000.00.19.H26-220816-0017 |
220002382/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN Y - DƯỢC SÂM NGỌC LINH V.N |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
10336 |
000.00.04.G18-220817-0017 |
220002828/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ |
Còn hiệu lực
|
|
10337 |
000.00.04.G18-220815-0015 |
220002827/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Chất nền: Albumin, Cholesterol, Creatinine, Bilirubin trực tiếp, Glucose |
Còn hiệu lực
|
|
10338 |
000.00.19.H26-220816-0014 |
220000079/PCBMB-BV |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC - CỬA HÀNG GIỚI THIỆU VÀ KINH DOANH DƯỢC PHẨM |
|
Còn hiệu lực
|
|
10339 |
000.00.19.H29-220722-0029 |
220002720/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
KIM LUỒN TĨNH MẠCH |
Còn hiệu lực
|
|
10340 |
000.00.19.H29-220809-0019 |
220001776/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Đèn điều trị trên ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10341 |
000.00.19.H29-220719-0022 |
220002719/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Băng gạc hút dịch (có bạc) |
Còn hiệu lực
|
|
10342 |
000.00.19.H29-220812-0008 |
220001775/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
Bộ dụng cụ lấy mẫu xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
10343 |
000.00.19.H29-220813-0004 |
220002718/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Máy trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
10344 |
000.00.19.H26-210915-0008 |
220002083/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KIM THÀNH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
10345 |
000.00.19.H29-220812-0018 |
220001774/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
GIƯỜNG BỆNH NHÂN, GIƯỜNG CẤP CỨU ĐA NĂNG, XE ĐẨY BỆNH NHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
10346 |
000.00.19.H29-220817-0020 |
220002717/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG |
Hệ thống máy khoan/cưa dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
10347 |
000.00.19.H29-220816-0039 |
220001773/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG |
Dụng cụ phẫu thuật sử dụng trong chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
10348 |
000.00.04.G18-220810-0013 |
220002826/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ |
Còn hiệu lực
|
|
10349 |
000.00.19.H29-220812-0014 |
220002716/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
DAO MỔ TIỆT TRÙNG |
Còn hiệu lực
|
|
10350 |
000.00.19.H29-220812-0020 |
220002715/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ |
Hộp van khu vực cho các loại khí |
Còn hiệu lực
|
|