STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
10276 |
000.00.19.H26-231208-0018 |
230003300/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH BAMBOO PHARMA TẠI HÀ NỘI |
fytofontana Gyntima Vaginal |
Còn hiệu lực
|
|
10277 |
000.00.19.H26-231208-0021 |
230003299/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH BAMBOO PHARMA TẠI HÀ NỘI |
fytofontana Hemorrelax rectal |
Còn hiệu lực
|
|
10278 |
000.00.19.H26-231208-0016 |
230000561/PCBMB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH BAMBOO PHARMA TẠI HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
10279 |
000.00.19.H26-231206-0018 |
230000560/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
10280 |
000.00.19.H26-231208-0014 |
230003298/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Giường điều trị vàng da cho trẻ sơ sinh và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
10281 |
000.00.19.H26-231208-0013 |
230003297/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ANDA VIỆT NAM |
MÁY PXL PLATINUM 330 |
Còn hiệu lực
|
|
10282 |
000.00.19.H26-231208-0011 |
230003296/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Kim lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
10283 |
000.00.19.H26-231208-0012 |
230003295/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ & SỨC KHỎE HOME DOCTOR |
MÁY TRỊ LIỆU ĐIỆN TRƯỜNG CAO ÁP MOVAS |
Còn hiệu lực
|
|
10284 |
000.00.19.H26-231114-0028 |
230002537/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU T&T MEDICAL |
Kem trị sẹo |
Còn hiệu lực
|
|
10285 |
000.00.19.H26-231206-0001 |
230003294/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIA HÂN |
Dung dịch nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10286 |
000.00.19.H26-231208-0002 |
230003293/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ OMEGA |
Hệ thống phẫu thuật siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
10287 |
000.00.19.H26-231206-0010 |
230000559/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VENUS GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
10288 |
000.00.19.H26-231208-0005 |
230002536/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC LIỆU NGUYỆT ÁNH |
XỊT XOA BÓP NGƯỜI DAO |
Còn hiệu lực
|
|
10289 |
000.00.19.H26-231208-0006 |
230002535/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC LIỆU NGUYỆT ÁNH |
VIÊN KHỚP NGƯỜI DAO |
Còn hiệu lực
|
|
10290 |
000.00.19.H26-231208-0008 |
230002534/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC LIỆU NGUYỆT ÁNH |
CAO UỐNG KHỚP NGƯỜI DAO |
Còn hiệu lực
|
|
10291 |
000.00.19.H29-231201-0008 |
230002815/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN KHANG |
Máy hút dịch và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
10292 |
000.00.19.H29-231207-0014 |
230002814/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Vecni dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10293 |
000.00.19.H29-231208-0011 |
230001802/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Hóa chất nhuộm hóa mô miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
10294 |
000.00.19.H29-231122-0023 |
230001801/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Máy cắt lạnh bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
10295 |
000.00.19.H29-231212-0026 |
230002813/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Que thử/ Khay thử hỗ trợ xét nghiệm các chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
10296 |
000.00.17.H62-231213-0001 |
230000015/PCBB-VP |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC CTA |
GEL BÔI HỖ TRỢ LIỀN SẸO |
Còn hiệu lực
|
|
10297 |
000.00.19.H29-231212-0028 |
230001800/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Hóa chất dùng cho máy nhuộm lam |
Còn hiệu lực
|
|
10298 |
000.00.19.H29-231122-0024 |
230001799/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Máy cắt mỏng mô |
Còn hiệu lực
|
|
10299 |
18008007/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301638ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính DNA của vi khuẩn lao |
Còn hiệu lực
|
|
10300 |
000.00.19.H29-231209-0016 |
230000481/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOLA HOA HƯỚNG DƯƠNG - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC SỐ 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10301 |
000.00.19.H29-231208-0001 |
230000480/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1611 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10302 |
000.00.19.H29-231208-0002 |
230000479/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1610 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10303 |
000.00.19.H29-231109-0003 |
230002812/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
LABONE HP TEST |
Còn hiệu lực
|
|
10304 |
000.00.19.H29-231123-0014 |
230002811/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
10305 |
000.00.19.H29-231211-0004 |
230002810/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG |
DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA SKINLIGHT MESO |
Còn hiệu lực
|
|
10306 |
000.00.19.H29-231211-0005 |
230002809/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG |
DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA ĐẦU VÀ NANG TÓC HAIR REVITALIZER MESO |
Còn hiệu lực
|
|
10307 |
000.00.19.H29-231211-0006 |
230002808/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG |
DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA MESOFILLER+ |
Còn hiệu lực
|
|
10308 |
000.00.19.H29-231206-0008 |
230002807/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIMAI VIỆT NAM |
Ống soi niệu quản bể thận điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
10309 |
000.00.19.H29-231206-0010 |
230002806/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIMAI VIỆT NAM |
Ống soi thận điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
10310 |
000.00.19.H29-231206-0011 |
230002805/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIMAI VIỆT NAM |
Bộ xử lý hình ảnh nội soi điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
10311 |
000.00.19.H26-231211-0018 |
230002533/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DOHANA |
Kem bôi hỗ trợ giãn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
10312 |
000.00.19.H26-231208-0024 |
230002532/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUALY PHARMA |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
10313 |
000.00.19.H26-231208-0023 |
230002531/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUALY PHARMA |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
10314 |
000.00.19.H29-231211-0003 |
230000478/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU GOMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
10315 |
000.00.19.H26-231212-0030 |
230002530/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KÍNH MẮT AN NAM |
Tròng kính nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
10316 |
000.00.19.H29-231211-0002 |
230000477/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
|
Còn hiệu lực
|
|
10317 |
000.00.19.H29-231209-0008 |
230002804/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
Tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10318 |
000.00.19.H29-231210-0003 |
230002803/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
10319 |
000.00.19.H29-231207-0027 |
230002802/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SUNDENT |
Bộ vật liệu trám nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10320 |
000.00.19.H29-231122-0019 |
230001798/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Dung dịch xoa bóp |
Còn hiệu lực
|
|
10321 |
000.00.19.H29-231122-0018 |
230001797/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Dung dịch xoa bóp |
Còn hiệu lực
|
|
10322 |
000.00.19.H29-231211-0018 |
230002801/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Máy hút sữa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
10323 |
000.00.04.G18-231101-0004 |
230127GPNK/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DELTA |
Bao cao su |
Còn hiệu lực
|
|
10324 |
000.00.04.G18-230227-0009 |
230126GPNK/BYT-HTTB |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Kit xét nghiệm định tính các loại vi khuẩn lao đa kháng thuốc - Phiên bản 2 |
Còn hiệu lực
|
|
10325 |
000.00.19.H29-220805-0003 |
230002800/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Máy hút áp lực âm và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
10326 |
000.00.10.H31-231031-0001 |
230000014/PCBMB-HY |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ OMIGA |
|
Còn hiệu lực
|
|
10327 |
000.00.10.H31-231202-0001 |
230000063/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN TỔNG HỢP ĐẠI DƯƠNG |
XỊT NGẢI CỨU OCP |
Còn hiệu lực
|
|
10328 |
000.00.19.H29-231212-0001 |
230001796/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG |
Hệ thống bất động ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
10329 |
000.00.19.H29-230119-0002 |
230002799/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG |
Hệ thống máy khoan/cưa dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
10330 |
000.00.19.H29-230908-0021 |
230002798/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Máy bơm dùng cho máy đốt u bằng vi sóng |
Còn hiệu lực
|
|
10331 |
000.00.19.H29-231106-0014 |
230001795/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ chỉnh hình cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
10332 |
000.00.19.H29-231206-0002 |
230000476/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BẢO CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
10333 |
000.00.17.H09-231208-0001 |
230000048/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
10334 |
000.00.17.H09-231207-0001 |
230000047/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Catheter chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
10335 |
000.00.17.H09-231211-0002 |
230000022/PCBMB-BD |
|
HỘ KINH DOANH THIẾT BỊ THẨM MỸ - Y KHOA THIỆN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
10336 |
000.00.17.H09-231211-0001 |
230000021/PCBMB-BD |
|
HỘ KINH DOANH TRUNG TÂM PHÂN PHỐI THIẾT BỊ THẨM MỸ Y KHOA THIÊN PHƯỚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
10337 |
000.00.17.H09-231213-0001 |
230000037/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBAL INNOVATION TIME |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
10338 |
000.00.19.H26-231205-0036 |
230003292/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ Y TẾ MEDDA |
TỦ SẤY TIỆT TRÙNG |
Còn hiệu lực
|
|
10339 |
000.00.16.H23-231212-0002 |
230000082/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Xịt họng VIDOHO/01 |
Còn hiệu lực
|
|
10340 |
000.00.16.H23-231212-0001 |
230000001/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH MTV XUÂN DƯƠNG HD |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
10341 |
000.00.16.H23-231212-0003 |
230000081/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Xịt VIDOXOANG/01 |
Còn hiệu lực
|
|
10342 |
000.00.19.H29-231204-0018 |
230001794/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
GĂNG TAY CAO SU Y TẾ KHÔNG BỘT |
Còn hiệu lực
|
|
10343 |
000.00.17.H62-231207-0001 |
230000018/PCBMB-VP |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH - CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC UPHARMA SỐ 57 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10344 |
000.00.19.H26-231130-0009 |
230003291/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Ống nội khí quản lò xo |
Còn hiệu lực
|
|
10345 |
000.00.19.H29-231206-0016 |
230002797/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẠN VẠN THÔNG |
Hóa chất sử dụng cho máy phân tích miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
10346 |
000.00.17.H62-231208-0001 |
230000018/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ PALMY |
Khẩu trang y tế Palmy |
Còn hiệu lực
|
|
10347 |
000.00.19.H29-231130-0009 |
230002796/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ VŨ BẢO |
Cụm IVD hóa chất xét nghiệm theo máy miễn dịch SARA |
Còn hiệu lực
|
|
10348 |
000.00.19.H29-231205-0014 |
230001793/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV |
Dung Dịch Xịt Mũi Họng |
Còn hiệu lực
|
|
10349 |
000.00.16.H25-231212-0001 |
230000044/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Ghế khám tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
10350 |
000.00.17.H62-231212-0001 |
230000017/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÀNH TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|