STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
10351 |
000.00.16.H25-220803-0001 |
220000008/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HITECH |
Hệ thống nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
10352 |
000.00.16.H25-220812-0001 |
220000013/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Cọc truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
10353 |
000.00.16.H25-220811-0001 |
220000012/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Ghế truyền hóa chất; Ghế lấy máu; Ghế chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
10354 |
000.00.17.H18-220721-0001 |
220000001/PCBMB-ĐB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 764 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10355 |
000.00.19.H26-220816-0018 |
220002408/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÁP EIFFEL |
XỊT KHỚP |
Còn hiệu lực
|
|
10356 |
000.00.04.G18-220822-0013 |
220002851/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng LDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
10357 |
000.00.16.H05-220819-0001 |
220000099/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGÔI SAO |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
10358 |
000.00.19.H26-220822-0017 |
220002817/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TINH TẾ |
MÁY TRỊ MỤN, CHĂM SÓC DA |
Còn hiệu lực
|
|
10359 |
000.00.19.H26-220819-0004 |
220002407/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG |
Xịt chống sâu răng Ong Việt trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
10360 |
000.00.19.H29-220817-0003 |
220001797/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Giấy đo PH |
Còn hiệu lực
|
|
10361 |
000.00.19.H29-220817-0001 |
220001796/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Que lấy bệnh phẩm, que gòn, que gòn tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
10362 |
000.00.19.H29-220817-0018 |
220001337/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ MÁY MÓC THIẾT BỊ Y TẾ NGÔ HOÀNG TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
10363 |
000.00.04.G18-220820-0002 |
220002850/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
10364 |
000.00.19.H26-220817-0024 |
220002406/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC NANOCARE VIỆT NAM |
NOLAN ABERA |
Còn hiệu lực
|
|
10365 |
000.00.04.G18-220815-0007 |
220002849/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng IgE toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
10366 |
000.00.16.H23-220822-0001 |
220000145/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Xịt giảm đau MT/01 |
Còn hiệu lực
|
|
10367 |
000.00.16.H05-220811-0001 |
220000038/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 641 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10368 |
000.00.17.H39-220817-0001 |
220000007/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
BỘ XÉT NGHIỆM ĐỊNH LƯỢNG DNA HEPATITIS B VIRUS |
Còn hiệu lực
|
|
10369 |
000.00.18.H24-220819-0001 |
220000008/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ROCO |
Hóa chất xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
10370 |
000.00.18.H24-220818-0002 |
220000007/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ROCO |
Hóa chất xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
10371 |
000.00.18.H24-220818-0001 |
220000006/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ROCO |
Hóa chất xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
10372 |
000.00.18.H24-220817-0003 |
220000005/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ROCO |
Hóa chất xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
10373 |
000.00.18.H24-220817-0002 |
220000004/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ROCO |
Hóa chất xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
10374 |
000.00.19.H29-220817-0005 |
220001336/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ QUỐC GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
10375 |
000.00.19.H29-220811-0016 |
220001795/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Lọ lấy mẫu đàm có dây hút |
Còn hiệu lực
|
|
10376 |
000.00.19.H29-220809-0002 |
220001794/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHOA |
Dụng cụ y tế dùng trong thăm khám, phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
10377 |
000.00.04.G18-220820-0005 |
220002848/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử chỉ thị Nitrophenyl |
Còn hiệu lực
|
|
10378 |
000.00.19.H17-220818-0001 |
220000040/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Gạc phẫu thuật ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
10379 |
000.00.19.H29-220808-0017 |
220001793/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS |
Bộ tách chiết axit nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
10380 |
000.00.19.H29-220808-0010 |
220001792/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS |
Bộ tách chiết axit nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
10381 |
000.00.19.H29-220816-0027 |
220002751/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Thiết bị y tế điều trị chứng đau thắt ngực |
Còn hiệu lực
|
|
10382 |
000.00.19.H29-220817-0012 |
220002750/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KMD VINA |
Màng xương không tiêu dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10383 |
000.00.19.H29-220816-0022 |
220002749/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Đầu bơm rửa ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
10384 |
000.00.19.H29-220817-0030 |
220002748/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Dụng cụ đặt vật liệu trám nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
10385 |
000.00.19.H29-220817-0022 |
220001791/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dụng cụ thắt chỉ nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
10386 |
000.00.19.H29-220816-0038 |
220002747/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Vỏ soi bàng quang-niệu đạo |
Còn hiệu lực
|
|
10387 |
000.00.19.H29-220816-0001 |
220002746/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm Dấu ấn chức năng tuyến giáp |
Còn hiệu lực
|
|
10388 |
000.00.19.H29-220817-0011 |
220001790/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV HỒNG HẠNH |
HÓA CHẤT CHẠY MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA |
Còn hiệu lực
|
|
10389 |
000.00.19.H29-220816-0029 |
220001789/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN |
Đèn đội đầu dùng trong y học phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
10390 |
000.00.19.H29-220816-0031 |
220001788/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠI CÁT |
Xịt Tieutri |
Còn hiệu lực
|
|
10391 |
000.00.19.H29-220817-0008 |
220002745/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị giảm mỡ |
Còn hiệu lực
|
|
10392 |
000.00.04.G18-220812-0001 |
220002847/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Cụm IVD bệnh thiếu máu: Ferritin, Transferrin |
Còn hiệu lực
|
|
10393 |
000.00.04.G18-220801-0013 |
220002846/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Cụm IVD enzymes: GGT, LDH, α-Amylase |
Còn hiệu lực
|
|
10394 |
000.00.04.G18-220724-0015 |
220002845/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Cụm IVD protein vận chuyển: Haptoglobin, Ceruloplasmin, Prealbumin |
Còn hiệu lực
|
|
10395 |
000.00.16.H23-220820-0002 |
220000144/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA HÀ LAN |
Xịt giảm đau Diamond Spray/01 |
Còn hiệu lực
|
|
10396 |
000.00.04.G18-220820-0004 |
220002844/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Bộ khoan y tế |
Còn hiệu lực
|
|
10397 |
000.00.04.G18-220820-0003 |
220002843/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Cụm IVD Cầm máu (Đông máu): yếu tố II, V, X, VII |
Còn hiệu lực
|
|
10398 |
000.00.16.H23-220820-0001 |
220000143/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Xịt giảm đau MT/01 |
Còn hiệu lực
|
|
10399 |
000.00.04.G18-220820-0001 |
220002842/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Bộ xung rửa |
Còn hiệu lực
|
|
10400 |
000.00.04.G18-220819-0012 |
220002841/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol và LDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
10401 |
000.00.04.G18-220811-0026 |
220002840/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng vi rút viêm gan A |
Còn hiệu lực
|
|
10402 |
000.00.04.G18-220810-0028 |
220002839/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi rút viêm gan A |
Còn hiệu lực
|
|
10403 |
000.00.48.H41-220705-0001 |
220000268/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC THỦY PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
10404 |
000.00.48.H41-220819-0001 |
220000022/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Hóa chất cho máy phân tích miễn dịch tự động.. |
Còn hiệu lực
|
|
10405 |
000.00.19.H29-220816-0045 |
220001335/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG VẬT TƯ Y TẾ GIA ĐỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
10406 |
000.00.04.G18-220819-0010 |
220002838/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
10407 |
000.00.19.H26-220804-0009 |
220002816/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ lọc vi khuẩn/ virus (Filter) - làm ấm làm ẩm |
Còn hiệu lực
|
|
10408 |
000.00.16.H23-220818-0002 |
220000142/PCBA-HD |
|
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG |
KEM BÔI DA HUM - ROYAL BEE |
Còn hiệu lực
|
|
10409 |
000.00.19.H26-220819-0002 |
220002405/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG Y NAM |
Cao dán giảm đau CHỈ THỐNG CAO |
Còn hiệu lực
|
|
10410 |
000.00.04.G18-220819-0005 |
220002837/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
10411 |
000.00.16.H23-220818-0001 |
220000141/PCBA-HD |
|
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG |
KEM BÔI TRĨ ANTRI - CRB |
Còn hiệu lực
|
|
10412 |
000.00.19.H26-220815-0013 |
220002404/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TMC VIỆT NAM |
Túi ép đóng gói dụng cụ tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
10413 |
000.00.19.H17-220817-0001 |
220000279/PCBMB-ĐNa |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC TẠI ĐÀ NẴNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
10414 |
000.00.19.H26-220816-0011 |
220002403/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TMC VIỆT NAM |
Giấy bọc dụng cụ tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
10415 |
000.00.19.H26-220816-0008 |
220002402/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TMC VIỆT NAM |
Túi Tyvek đóng gói dụng cụ tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
10416 |
000.00.17.H39-220812-0001 |
220000010/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT TW VIỆT NAM |
Linh kiện Bơm tiêm nhựa các loại |
Còn hiệu lực
|
|
10417 |
000.00.19.H26-220803-0020 |
220002815/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy Elisa |
Còn hiệu lực
|
|
10418 |
000.00.19.H26-220815-0009 |
220002814/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH XUÂN QUẾ |
Máy trợ thính và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
10419 |
000.00.19.H26-220811-0006 |
220002813/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Máy phân tích khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
10420 |
000.00.19.H26-220811-0004 |
220002812/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Máy khoan cưa xương dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
10421 |
000.00.19.H26-220811-0007 |
220002811/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Thuốc thử, Test thử , vật liệu kiểm soát chẩn đoán Invitro dùng cho máy phân tích khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
10422 |
000.00.19.H26-220815-0014 |
220002810/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy đo nhĩ lượng. |
Còn hiệu lực
|
|
10423 |
000.00.19.H26-220815-0011 |
220002809/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HÀ PHƯƠNG |
Que thử thai |
Còn hiệu lực
|
|
10424 |
000.00.19.H26-220811-0011 |
220002808/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIDS PLAZA |
Máy hút sữa điện đơn |
Còn hiệu lực
|
|
10425 |
000.00.19.H26-220811-0012 |
220002807/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIDS PLAZA |
Máy hút sữa điện đôi |
Còn hiệu lực
|
|