STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
10351 |
000.00.16.H05-231206-0001 |
230000061/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Máy hàn dây túi máu di động |
Còn hiệu lực
|
|
10352 |
000.00.16.H46-231128-0001 |
230000006/PCBMB-QB |
|
CÔNG TY TNHH MEDLATEC QUẢNG BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
10353 |
000.00.18.H56-231122-0002 |
230000025/PCBMB-TH |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH-CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA-NHÀ THUỐC UPHARMA SỐ 7 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10354 |
000.00.03.H50-231127-0001 |
230000004/PCBMB-QT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1525 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10355 |
000.00.19.H29-231212-0008 |
230002795/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH |
Máy xét nghiệm tự động hoàn toàn miễn dịch huỳnh quang gián tiếp |
Còn hiệu lực
|
|
10356 |
000.00.19.H29-231124-0027 |
230000475/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÍN TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
10357 |
000.00.19.H29-231026-0009 |
230002794/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Lưỡi cưa dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
10358 |
000.00.19.H29-231108-0006 |
230002793/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Mũi khoan dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
10359 |
000.00.19.H26-231206-0021 |
230002529/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIFA |
Kem bôi da |
Còn hiệu lực
|
|
10360 |
000.00.19.H26-231206-0020 |
230002528/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ LISACOS |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
10361 |
000.00.19.H29-231129-0009 |
230002792/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM LONG |
Máy xét nghiệm HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
10362 |
000.00.19.H29-231129-0022 |
230002791/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM LONG |
Hoá chất dùng cho máy xét nghiệm HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
10363 |
000.00.19.H26-231127-0011 |
230002527/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM OLYMPUS |
Miếng dán giảm ho |
Còn hiệu lực
|
|
10364 |
000.00.19.H29-231122-0026 |
230002790/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TM MINH VY |
Máy phân tích điện giải và hóa chất dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
10365 |
000.00.19.H26-231212-0010 |
230002526/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BEEKING |
Kem phục hồi sinh lý da - Reconval K1 |
Còn hiệu lực
|
|
10366 |
000.00.19.H26-231212-0009 |
230002525/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BEEKING |
Kem hỗ trợ da viêm- Reconval B6 |
Còn hiệu lực
|
|
10367 |
000.00.19.H29-231205-0021 |
230002789/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Máy trị liệu cơ |
Còn hiệu lực
|
|
10368 |
000.00.19.H29-231204-0005 |
230002788/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ SÀI GÒN |
Máy làm đẹp da |
Còn hiệu lực
|
|
10369 |
000.00.19.H29-231129-0011 |
230002787/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
Thiết bị trị liệu tóc kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
10370 |
000.00.19.H26-231208-0003 |
230002524/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC THIÊN NHIÊN VIỆT NAM |
GỐI THẢO DƯỢC BẢO AN KHỚP |
Còn hiệu lực
|
|
10371 |
000.00.19.H26-231207-0019 |
230003290/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VPS |
Bộ kit kiểm tra ma túy trong nước bọt |
Còn hiệu lực
|
|
10372 |
000.00.19.H26-231205-0008 |
230000558/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH SỐ 01 - CÔNG TY TNHH VINACATECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
10373 |
000.00.19.H26-231205-0040 |
230000557/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ MEDISUN |
|
Còn hiệu lực
|
|
10374 |
000.00.19.H26-231202-0003 |
230003289/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CÔNG NGHỆ CAO VIỆT ĐỨC |
Hệ thống máy siêu âm và các linh phụ kiện, phần mềm kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
10375 |
000.00.19.H26-231207-0015 |
230003288/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
10376 |
000.00.19.H26-231024-0025 |
230002522/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ Á CHÂU |
DUNG DỊCH XỊT |
Còn hiệu lực
|
|
10377 |
000.00.19.H29-231204-0010 |
230000474/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MÁY LÀM MẮT KÍNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
10378 |
000.00.19.H29-231122-0027 |
230002786/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT ÂN |
Lưỡi dao mổ |
Còn hiệu lực
|
|
10379 |
000.00.19.H26-231124-0003 |
230000556/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ANNAM BIOCARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
10380 |
000.00.19.H26-231127-0018 |
230002521/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Họ chỉ thị sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
10381 |
000.00.19.H26-231130-0026 |
230003287/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH D-LAB VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng Ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
10382 |
000.00.19.H29-231201-0016 |
230002785/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI MONAD |
Bơm kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
10383 |
000.00.19.H26-231129-0022 |
230003285/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DP THẢO NGUYÊN |
NƯỚC SÚC MIỆNG AQUAMAN |
Còn hiệu lực
|
|
10384 |
000.00.19.H29-231207-0033 |
230002784/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Phần mềm phân tích và xử lý hình ảnh y tế |
Còn hiệu lực
|
|
10385 |
000.00.19.H29-231206-0022 |
230000473/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
10386 |
000.00.19.H29-231208-0003 |
230002783/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
10387 |
000.00.19.H29-231130-0007 |
230001792/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Găng kiểm tra dùng trong y tế, có bột hoặc không bột/ Latex examination gloves, powdered or powder free |
Còn hiệu lực
|
|
10388 |
000.00.17.H08-231205-0001 |
230000017/PCBB-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Kim tiêm các số (Tiệt trùng) |
Còn hiệu lực
|
|
10389 |
000.00.17.H08-231204-0001 |
230000016/PCBB-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
10390 |
000.00.17.H08-231203-0001 |
230000015/PCBB-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Ống nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
10391 |
000.00.17.H08-231130-0001 |
230000014/PCBB-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Mask và dây thở oxy |
Còn hiệu lực
|
|
10392 |
000.00.16.H25-231204-0002 |
230000006/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Bàn mổ, bàn phẫu thuật đa năng, bàn chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
10393 |
000.00.16.H25-231204-0001 |
230000010/PCBB-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Máy đo huyết áp điện tử loại cánh tay |
Còn hiệu lực
|
|
10394 |
000.00.16.H25-231207-0001 |
230000009/PCBB-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI |
Bàn nắn chỉnh cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
10395 |
000.00.19.H29-231206-0007 |
230002782/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MOOLLY |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
10396 |
000.00.19.H29-231120-0027 |
230002781/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Dụng cụ lắp đặt thủy tinh thể UNFOLDER |
Còn hiệu lực
|
|
10397 |
000.00.19.H29-231019-0003 |
230002780/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Máy đo nồng độ Bilirubin qua da |
Còn hiệu lực
|
|
10398 |
000.00.19.H29-231206-0003 |
230001788/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY |
Máy sàng lọc kiểm tra thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
10399 |
000.00.16.H60-231208-0001 |
230000007/PCBMB-TQ |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10400 |
000.00.12.H19-231206-0001 |
230000035/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1542 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10401 |
000.00.12.H19-231205-0001 |
230000034/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG HOÀNG TRUNG TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|
10402 |
000.00.17.H39-231208-0002 |
230000108/PCBA-LA |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN – NHÀ MÁY SẢN XUẤT LONG AN |
BỘ KHĂN VÀ KHĂN PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
10403 |
000.00.17.H39-231208-0001 |
230000107/PCBA-LA |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN – NHÀ MÁY SẢN XUẤT LONG AN |
ÁO PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
10404 |
000.00.17.H39-231207-0002 |
230000106/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Kem da |
Còn hiệu lực
|
|
10405 |
000.00.17.H39-231207-0001 |
230000105/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Kem |
Còn hiệu lực
|
|
10406 |
000.00.16.H05-231211-0001 |
230000060/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH |
Giường bệnh nhân 1 tay quay/Giường bệnh nhân; Giường bệnh nhân 2 tay quay/Giường bệnh nhân; Giường bệnh nhân 3 tay quay/Giường bệnh nhân; Ghế y tế/Ghế thân nhân/Giường nuôi bệnh; Ghế tiêm truyền/Ghế chích thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
10407 |
000.00.19.H29-231207-0016 |
230001787/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT MINH KHANG |
Dịch bao dùng cho máy phân tích tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
10408 |
000.00.19.H29-231205-0011 |
230001786/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Vật liệu lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
10409 |
000.00.19.H29-231204-0026 |
230001785/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Vật liệu lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
10410 |
000.00.19.H29-231206-0020 |
230002779/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Sứ răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
10411 |
000.00.19.H29-231205-0030 |
230002778/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Hệ thống tưới hút dịch trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
10412 |
000.00.19.H29-231205-0026 |
230001784/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi niệu |
Còn hiệu lực
|
|
10413 |
000.00.19.H29-231122-0012 |
230002777/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Kim sinh thiết mô mềm kèm kim dẫn đồng trục |
Còn hiệu lực
|
|
10414 |
000.00.19.H29-231204-0006 |
230001783/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HACO |
XLEAR NASAL SPRAY .75floz |
Còn hiệu lực
|
|
10415 |
000.00.19.H29-231204-0013 |
230001782/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HACO |
Bộ dụng cụ rửa mũi và gói hỗn hợp pha dung dịch rửa mũi |
Còn hiệu lực
|
|
10416 |
000.00.19.H29-231206-0006 |
230001781/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Tủ cực tím |
Còn hiệu lực
|
|
10417 |
000.00.04.G18-230721-0003 |
230000377/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Kim lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
10418 |
000.00.19.H29-231206-0025 |
230002776/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EDS MEDICAL |
Kìm sinh thiết dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
10419 |
000.00.19.H29-231207-0001 |
230002775/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EDS MEDICAL |
Thòng lọng cắt Polyp dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
10420 |
000.00.19.H29-231207-0002 |
230002774/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EDS MEDICAL |
Kim tiêm nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
10421 |
000.00.19.H29-231207-0003 |
230002773/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EDS MEDICAL |
Kẹp cầm máu dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
10422 |
000.00.19.H29-231207-0005 |
230002772/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EDS MEDICAL |
Bộ đầu thắt tĩnh mạch thực quản |
Còn hiệu lực
|
|
10423 |
000.00.19.H29-231207-0006 |
230002771/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EDS MEDICAL |
Bộ mở thông dạ dày qua da |
Còn hiệu lực
|
|
10424 |
000.00.19.H29-231207-0008 |
230002770/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EDS MEDICAL |
Ống Silicon nuôi ăn dạ dày thành bụng |
Còn hiệu lực
|
|
10425 |
000.00.19.H26-231207-0014 |
230003284/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Mặt nạ khí dung |
Còn hiệu lực
|
|