STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
10351 |
000.00.17.H39-230504-0001 |
230000003/PCBMB-LA |
|
CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y KHOA PHƯƠNG ĐÔNG 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10352 |
000.00.17.H54-230508-0001 |
230000008/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH MEDINOVA |
Medical Cooling Gel Sheet (Miếng dán hạ sốt) |
Còn hiệu lực
|
|
10353 |
000.00.19.H17-230425-0002 |
230000022/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Composite trám bít nha khoa dạng lỏng |
Còn hiệu lực
|
|
10354 |
000.00.19.H17-230426-0001 |
230000016/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Silicone lấy dấu răng dạng lỏng |
Còn hiệu lực
|
|
10355 |
000.00.19.H17-230426-0002 |
230000015/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Silicone lấy dấu răng dạng trộn |
Còn hiệu lực
|
|
10356 |
000.00.19.H17-230421-0001 |
230000014/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Dụng cụ lấy dấu răng và trợ giúp phục hình răng nhân tạo (ETC) |
Còn hiệu lực
|
|
10357 |
000.00.19.H29-220915-0016 |
230000538/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
LỌ LẤY MẪU ĐÀM, DỊCH, NHỚT |
Còn hiệu lực
|
|
10358 |
000.00.19.H29-230426-0006 |
230000162/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC BẢO TÂM AN - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
10359 |
000.00.19.H29-230422-0004 |
230000537/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VICTORY |
Dung dịch nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
10360 |
000.00.19.H29-230426-0010 |
230000536/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 168 |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
10361 |
000.00.19.H29-230427-0003 |
230000914/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc phẫu thuật nội soi có cản quang X-A Osaki, tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
10362 |
000.00.19.H29-230427-0005 |
230000913/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc phẫu thuật có cản quang X-A Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
10363 |
000.00.19.H29-230427-0001 |
230000535/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gòn viên Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
10364 |
000.00.19.H29-230427-0002 |
230000161/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MỸ MỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
10365 |
000.00.19.H29-230425-0015 |
230000912/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN CẦU |
Máy nghe nhịp tim thai cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
10366 |
000.00.19.H29-230404-0021 |
230000911/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Dây máu cho thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
10367 |
000.00.19.H29-230427-0007 |
230000534/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10368 |
000.00.19.H29-230425-0014 |
230000910/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TMDV AN KHANG PHÁT |
Dung dịch nhỏ mắt khi đeo kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
10369 |
000.00.18.H43-230420-0001 |
230000003/PCBMB-NT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1189 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10370 |
000.00.18.H43-230421-0001 |
230000002/PCBMB-NT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1188 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10371 |
000.00.19.H29-230427-0008 |
230000533/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
BĂNG CỐ ĐỊNH VẾT GÃY TRONG CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH |
Còn hiệu lực
|
|
10372 |
000.00.19.H29-230426-0021 |
230000909/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
10373 |
000.00.19.H29-230426-0023 |
230000532/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HUY BẢO PHARM |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
10374 |
000.00.19.H29-230313-0012 |
230000531/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI MIỀN NAM |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
10375 |
000.00.19.H29-230426-0022 |
230000530/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC HEBE |
Dung dich hỗ trợ vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
10376 |
000.00.19.H29-230426-0019 |
230000160/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KOVINA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
10377 |
000.00.17.H13-230419-0001 |
230000009/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 152 - CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
10378 |
000.00.17.H13-230412-0001 |
230000008/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 145- CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
10379 |
000.00.19.H26-230408-0003 |
230000825/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BLACKWELL |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
10380 |
000.00.19.H26-230408-0002 |
230000824/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BLACKWELL |
XỊT MŨI TRẺ EM |
Còn hiệu lực
|
|
10381 |
000.00.19.H26-230504-0027 |
230000823/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KIM LONG |
Ống hít hai đầu |
Còn hiệu lực
|
|
10382 |
000.00.19.H26-230504-0024 |
230000822/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX |
Xịt chống sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
10383 |
000.00.19.H26-230505-0001 |
230000821/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH OBIPHAR VIỆT NAM |
Dung dịch nhỏ họng |
Còn hiệu lực
|
|
10384 |
000.00.19.H26-230505-0006 |
230000820/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM ENTER |
XỊT MŨI ƯU TRƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
10385 |
000.00.17.H54-230505-0001 |
230000004/PCBMB-TB |
|
NHÀ THUỐC VÂN TRƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
10386 |
000.00.19.H26-230427-0011 |
230000005/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1269 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10387 |
000.00.19.H26-230426-0007 |
230000819/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
Thiết bị luyện tập phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
10388 |
000.00.19.H26-230505-0009 |
230000818/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HAAN GROUP |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10389 |
000.00.19.H26-230505-0004 |
230000817/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NAM DƯỢC THIÊN PHÚC |
Viên đặt Phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10390 |
000.00.19.H26-230419-0006 |
230000816/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GT PHARMA VIỆT NAM |
Dung dịch kháng khuẩn ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
10391 |
000.00.19.H26-230427-0002 |
230000815/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
Hộp đựng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
10392 |
000.00.19.H26-230427-0004 |
230000814/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
Bộ lọc mô |
Còn hiệu lực
|
|
10393 |
000.00.19.H26-230428-0020 |
230001046/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
Dụng cụ dùng trong cấy ghép nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10394 |
000.00.19.H26-230428-0016 |
230000813/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
Dụng cụ hỗ trợ cấy ghép nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10395 |
000.00.19.H26-230503-0007 |
230001045/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM UNIFIVE |
Dung dịch nhỏ mắt EYE COOL |
Còn hiệu lực
|
|
10396 |
000.00.19.H26-230503-0006 |
230000181/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM UNIFIVE |
|
Còn hiệu lực
|
|
10397 |
000.00.19.H26-230504-0005 |
230000180/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TIẾN KIÊN MEDIPHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
10398 |
000.00.19.H26-230504-0001 |
230001044/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THẢO NGUYÊN |
Máy chụp phân tích da, tóc |
Còn hiệu lực
|
|
10399 |
000.00.19.H26-230417-0006 |
230001043/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ỨNG DỤNG BÁCH KHOA |
Cảm biến nhiệt độ |
Còn hiệu lực
|
|
10400 |
000.00.19.H26-230427-0019 |
230001042/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ NHA KHOA QUỐC TẾ HTC |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10401 |
000.00.19.H26-230504-0008 |
230000812/PCBA-HN |
|
KHO THUỐC SỐ 1 - CÔNG TY CỔ PHẦNTHƯƠNG MẠI FAMED |
Dung dịch xịt dưới lưỡi SLEEFAST |
Còn hiệu lực
|
|
10402 |
000.00.19.H26-230426-0027 |
230000811/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
Tủ thuốc đông y |
Còn hiệu lực
|
|
10403 |
000.00.19.H26-230426-0026 |
230000810/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
Tủ đựng thuốc và dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
10404 |
000.00.19.H26-230426-0025 |
230000809/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
Bàn đẻ và làm thủ thuật |
Còn hiệu lực
|
|
10405 |
000.00.19.H26-230426-0024 |
230000808/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
Bàn khám phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10406 |
000.00.19.H26-230425-0035 |
230000807/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
Giường châm cứu xoa bóp và bấm huyệt |
Còn hiệu lực
|
|
10407 |
000.00.19.H26-230503-0003 |
230000806/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
Đệm giường bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
10408 |
000.00.19.H26-230427-0012 |
230000179/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ DIÊN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
10409 |
000.00.19.H29-230422-0008 |
230000529/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Vật liệu lấy dấu dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10410 |
000.00.19.H29-230422-0009 |
230000528/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Giấy cắn để kiểm tra khớp cắn răng |
Còn hiệu lực
|
|
10411 |
000.00.19.H29-230422-0010 |
230000908/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Vật liệu làm hàm giả tháo lắp |
Còn hiệu lực
|
|
10412 |
000.00.19.H29-230422-0011 |
230000527/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Sáp giảm đau dùng trong chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
10413 |
000.00.19.H29-230422-0012 |
230000526/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Sáp gia công cầu mão dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10414 |
000.00.19.H29-230422-0013 |
230000525/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Dầu bôi trơn tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10415 |
000.00.19.H29-230422-0005 |
230000907/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Vật liệu sửa soạn xoang răng trước khi trám |
Còn hiệu lực
|
|
10416 |
000.00.19.H29-230422-0007 |
230000906/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
10417 |
000.00.19.H29-230426-0002 |
230000159/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KINH DOANH AN DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
10418 |
000.00.19.H29-230425-0011 |
230000524/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
Dụng cụ hỗ trợ thu nhận tinh trùng sau khi phân lập bằng gradient |
Còn hiệu lực
|
|
10419 |
000.00.19.H29-230425-0006 |
230000905/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
Môi trường pha loãng dùng cho PURESPERM 100 |
Còn hiệu lực
|
|
10420 |
000.00.19.H29-230425-0003 |
230000904/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
Dung dịch muối đẳng trương dùng rửa tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
10421 |
000.00.19.H29-230425-0001 |
230000903/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
Môi trường lọc tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
10422 |
000.00.19.H29-230425-0012 |
230000902/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
Dung dịch đông lạnh tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
10423 |
000.00.19.H26-230504-0012 |
230000805/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ SĨ |
Xịt giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
10424 |
000.00.19.H26-230428-0015 |
230000007/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THIÊN NHIÊN GREEN NATURE |
Dung dịch xịt, nhỏ hỗ trợ tai, mũi, họng, miệng; |
Còn hiệu lực
|
|
10425 |
000.00.19.H26-230504-0004 |
230000178/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RIA |
|
Còn hiệu lực
|
|