STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
976 |
000.00.19.H26-230428-0011 |
230000846/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
977 |
000.00.19.H26-230428-0008 |
230000845/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Bàn khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
978 |
000.00.19.H26-230428-0005 |
230000844/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Giường bệnh nhân và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
979 |
000.00.19.H26-230428-0012 |
230000843/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Giường gấp cho phòng bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
980 |
000.00.19.H26-230427-0003 |
230001071/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PSC HÀ NỘI |
TK Test One Step Pergnacy Test Strip |
Còn hiệu lực
|
|
981 |
000.00.19.H26-230422-0010 |
230001070/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
Vật liệu kiểm soát mẫu nước tiểu đông khô |
Còn hiệu lực
|
|
982 |
000.00.19.H26-230425-0016 |
230001069/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng ADA |
Còn hiệu lực
|
|
983 |
000.00.19.H26-230427-0008 |
230001068/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
984 |
000.00.19.H17-230505-0001 |
230000024/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH NHẬP KHẨU SEOUL LENS |
Soft Contact Lens, daily-wear (Kính áp tròng mềm, đeo hằng ngày) |
Còn hiệu lực
|
|
985 |
000.00.19.H17-230421-0002 |
230000017/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Dụng cụ lấy dấu răng và trợ giúp phục hình răng nhân tạo bằng nhựa (ETC plastic) |
Còn hiệu lực
|
|
986 |
000.00.19.H26-230427-0010 |
230000842/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA BBROW |
Bàn mổ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
987 |
000.00.19.H26-230424-0010 |
230000841/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ IVD là dung dịch bảo trì và làm sạch máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
988 |
000.00.19.H26-230424-0011 |
230000840/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ IVD là hóa chất pha loãng dùng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
989 |
000.00.04.G18-230511-0001 |
230000255/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT AD |
Máy điều trị laser mật độ cao (HPD) Laserneedle Touch |
Còn hiệu lực
|
|
990 |
000.00.19.H29-230509-0023 |
230000572/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HỒNG TÂM PHARMACY |
THẢO MỘC VỆ SINH VÙNG KÍN HỒNG TÂM |
Còn hiệu lực
|
|
991 |
000.00.19.H29-230509-0022 |
230000571/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HỒNG TÂM PHARMACY |
KÉN ĐẶT PHỤ KHOA HỒNG TÂM |
Còn hiệu lực
|
|
992 |
000.00.19.H29-230509-0015 |
230000969/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HỒNG TÂM PHARMACY |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA HỒNG TÂM |
Còn hiệu lực
|
|
993 |
000.00.19.H29-230509-0018 |
230000968/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN TẢI TÊN LỬA |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
994 |
000.00.19.H29-230509-0003 |
230000178/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT HÌNH ẢNH VÀ THÔNG TIN Y TẾ SOMEKO |
|
Còn hiệu lực
|
|
995 |
000.00.19.H29-230424-0002 |
230000967/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INNOMED |
Máy điều trị mụn |
Còn hiệu lực
|
|
996 |
000.00.19.H29-230505-0007 |
230000966/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC TRÍ |
Hệ thống camera nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
997 |
000.00.19.H29-230509-0008 |
230000965/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NOMA MEDICAL |
Máy tiêm áp lực chân không |
Còn hiệu lực
|
|
998 |
000.00.19.H29-230508-0009 |
230000964/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Bộ bơm bóng |
Còn hiệu lực
|
|
999 |
000.00.19.H29-230508-0007 |
230000963/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Bộ kết nối chữ Y |
Còn hiệu lực
|
|
1000 |
000.00.19.H29-230508-0005 |
230000962/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Bộ kết nối |
Còn hiệu lực
|
|
1001 |
000.00.19.H29-230509-0005 |
230000177/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NTBC |
|
Còn hiệu lực
|
|
1002 |
000.00.19.H29-230508-0017 |
230000570/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KOCOS |
Miếng dán mụn |
Còn hiệu lực
|
|
1003 |
000.00.48.H41-230418-0001 |
230000016/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
1004 |
000.00.19.H29-230508-0023 |
230000961/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh và cổng bơm thuốc (Safety IV cannula with wings and injection port), size : 14G, 16G, 18G, 20G, 22G, 24G, 26G |
Còn hiệu lực
|
|
1005 |
000.00.24.H49-230508-0001 |
230000004/PCBA-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y BẢO MINH ĐƯỜNG |
Dung dịch xoa bóp ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
1006 |
000.00.19.H29-230209-0023 |
230000960/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Chai cấy máu phát hiện vi sinh vật hiếu khí |
Còn hiệu lực
|
|
1007 |
000.00.19.H29-230509-0004 |
230000959/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VINH ĐỨC |
Dây hút dịch phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
1008 |
000.00.19.H29-230508-0036 |
230000176/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THANH LAB |
|
Còn hiệu lực
|
|
1009 |
000.00.16.H23-230511-0001 |
230000038/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIỄN DƯƠNG |
Gel bôi kháng khuẩn Kaly Smooth |
Còn hiệu lực
|
|
1010 |
000.00.19.H17-230504-0001 |
230000023/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Hóa chất cụm xét nghiệm IVD sinh hóa - điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
1011 |
19009863/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300456ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Thuốc thử, vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B |
Còn hiệu lực
|
|
1012 |
000.00.04.G18-220412-0057 |
2300455ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-DR |
Còn hiệu lực
|
|
1013 |
000.00.04.G18-220503-0024 |
2300454ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD38 |
Còn hiệu lực
|
|
1014 |
000.00.04.G18-220329-0039 |
2300453ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD20 |
Còn hiệu lực
|
|
1015 |
17005699/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300452ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (aPTT) |
Còn hiệu lực
|
|
1016 |
000.00.04.G18-210726-0025 |
2300451ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của Mycobacterium tuberculosis |
Còn hiệu lực
|
|
1017 |
000.00.04.G18-211213-0014 |
2300450ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên Myeloperoxydase |
Còn hiệu lực
|
|
1018 |
000.00.04.G18-211130-0028 |
2300449ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD79a |
Còn hiệu lực
|
|
1019 |
000.00.04.G18-220412-0044 |
2300448ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD57 |
Còn hiệu lực
|
|
1020 |
000.00.04.G18-220329-0012 |
2300447ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD45 |
Còn hiệu lực
|
|
1021 |
000.00.04.G18-211213-0022 |
2300446ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4 |
Còn hiệu lực
|
|
1022 |
000.00.04.G18-211213-0026 |
2300445ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD38 |
Còn hiệu lực
|
|
1023 |
000.00.04.G18-220412-0052 |
2300444ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD22 |
Còn hiệu lực
|
|
1024 |
000.00.04.G18-211201-0007 |
2300443ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD22 |
Còn hiệu lực
|
|
1025 |
000.00.04.G18-211201-0012 |
2300442ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD10 |
Còn hiệu lực
|
|
1026 |
19008591/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300441ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng UFH, LMWH, Rivaroxaban, Apixaban |
Còn hiệu lực
|
|
1027 |
000.00.04.G18-210121-0006 |
2300440ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Sirolimus |
Còn hiệu lực
|
|
1028 |
000.00.04.G18-210331-0010 |
2300439ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng RNA của HCV |
Còn hiệu lực
|
|
1029 |
000.00.04.G18-201021-0014 |
2300438ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên hồng cầu K, k |
Còn hiệu lực
|
|
1030 |
17003762/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300437ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thẻ xét nghiệm định tính hồng cầu mẫn cảm, kháng thể bất thường, hòa hợp truyền máu và kháng nguyên hồng cầu |
Còn hiệu lực
|
|
1031 |
000.00.04.G18-211130-0017 |
2300436ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit, Lactat |
Còn hiệu lực
|
|
1032 |
000.00.04.G18-211130-0016 |
2300435ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit |
Còn hiệu lực
|
|
1033 |
000.00.04.G18-211123-0015 |
2300434ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit |
Còn hiệu lực
|
|
1034 |
000.00.04.G18-211123-0014 |
2300433ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit |
Còn hiệu lực
|
|
1035 |
000.00.04.G18-210726-0021 |
2300432ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Môi trường nuôi cấy phát hiện vi khuẩn mycobacteria |
Còn hiệu lực
|
|
1036 |
000.00.04.G18-210802-0002 |
2300431ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
1037 |
000.00.04.G18-210219-0008 |
2300430ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
1038 |
000.00.04.G18-211021-0023 |
2300429ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động tích hợp khối điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
1039 |
20011224/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300428ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm hóa sinh tự động |
Còn hiệu lực
|
|
1040 |
19010076/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300427ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm hóa sinh có ISE |
Còn hiệu lực
|
|
1041 |
19009963/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300426ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm đông máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
1042 |
19010980/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300425ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm định danh vi khuẩn, nấm |
Còn hiệu lực
|
|
1043 |
000.00.04.G18-220321-0015 |
2300424ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Máy phân tích gen bằng công nghệ mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
1044 |
19010379/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300423ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Máy đọc huỳnh quang sàng lọc trước sinh và sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
1045 |
000.00.04.G18-220503-0003 |
2300422ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kháng huyết thanh định tính kháng nguyên Salmonella O và Vi |
Còn hiệu lực
|
|
1046 |
000.00.04.G18-211213-0016 |
2300421ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD đánh giá sự bắt màu không đặc hiệu của tế bào với IgG2a-FITC |
Còn hiệu lực
|
|
1047 |
000.00.04.G18-211213-0019 |
2300420ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD đánh giá sự bắt màu không đặc hiệu của tế bào với IgG2a-APC |
Còn hiệu lực
|
|
1048 |
000.00.04.G18-211213-0035 |
2300419ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD đánh giá sự bắt màu không đặc hiệu của tế bào với IgG1-PC5 |
Còn hiệu lực
|
|
1049 |
000.00.04.G18-211130-0027 |
2300418ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD đánh giá sự bắt màu không đặc hiệu của tế bào với IgG1-APC |
Còn hiệu lực
|
|
1050 |
000.00.04.G18-210514-0013 |
2300417ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Cyclosporine |
Còn hiệu lực
|
|