STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
976 |
000.00.19.H26-240708-0004 |
240001378/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH SX & TM DƯỢC MỸ PHẨM PHẠM GIA GROUP. |
DUNG DỊCH BÔI NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
977 |
000.00.19.H29-240704-0007 |
240001059/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Máy lấy dấu răng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
978 |
000.00.19.H29-240703-0015 |
240001058/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật cấy ghép chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
979 |
000.00.19.H29-240710-0002 |
240001057/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Màn hình y khoa các loại các cỡ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
980 |
000.00.19.H29-240711-0002 |
240001457/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Vỏ cho kẹp lưỡng cực |
Còn hiệu lực
|
|
981 |
000.00.19.H17-240709-0001 |
240000021/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
982 |
000.00.19.H17-240709-0002 |
240000020/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
983 |
000.00.19.H29-240704-0005 |
240001056/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ hoá chất khử khuẩn dành cho máy xét nghiệm đông máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
984 |
000.00.19.H29-240708-0002 |
240001456/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THANH LAN |
Bút lăn kim |
Còn hiệu lực
|
|
985 |
000.00.19.H29-240705-0020 |
240001455/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MẮT HÀN VIỆT |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
986 |
000.00.19.H29-240610-0001 |
240000239/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1827 |
|
Còn hiệu lực
|
|
987 |
000.00.19.H29-240612-0021 |
240000238/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1829 |
|
Còn hiệu lực
|
|
988 |
000.00.19.H29-240705-0027 |
240001454/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA SÀI GÒN TÂM ĐỨC - AUSTRALIA |
Răng sứ kim loại |
Còn hiệu lực
|
|
989 |
000.00.19.H29-240705-0028 |
240001453/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA SÀI GÒN TÂM ĐỨC - AUSTRALIA |
Hàm khung |
Còn hiệu lực
|
|
990 |
000.00.19.H29-240709-0002 |
240001452/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA SÀI GÒN TÂM ĐỨC - AUSTRALIA |
Hàm giả tháo lắp |
Còn hiệu lực
|
|
991 |
000.00.19.H29-240705-0025 |
240001451/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA SÀI GÒN TÂM ĐỨC - AUSTRALIA |
Răng sứ không kim loại |
Còn hiệu lực
|
|
992 |
000.00.19.H29-240709-0001 |
240001450/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA SÀI GÒN TÂM ĐỨC - AUSTRALIA |
Phục hình trên implant |
Còn hiệu lực
|
|
993 |
000.00.19.H29-240708-0024 |
240001055/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN |
Bộ dụng cụ nẹp khóa bàn ngón 1.5/2.0mm |
Còn hiệu lực
|
|
994 |
000.00.19.H29-240703-0011 |
240001054/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN |
Bộ dụng cụ nẹp khóa xương nhỏ |
Còn hiệu lực
|
|
995 |
000.00.19.H29-240703-0008 |
240001053/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN |
Bộ trợ cụ vít rỗng nén ép không đầu đường kính 2.5mm |
Còn hiệu lực
|
|
996 |
000.00.19.H29-240703-0009 |
240001052/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN |
Bộ dụng cụ vít xốp rỗng đường kính 3.5 mm |
Còn hiệu lực
|
|
997 |
000.00.19.H29-240703-0010 |
240001051/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN |
Bộ dụng cụ nẹp bàn ngón tiêu chuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
998 |
000.00.19.H29-240707-0002 |
240001449/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Sứ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
999 |
000.00.19.H29-240702-0016 |
240001448/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
Mũi khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1000 |
000.00.19.H29-221219-0003 |
240001447/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống siêu âm chẩn đoán hình ảnh |
Còn hiệu lực
|
|
1001 |
000.00.19.H29-240704-0016 |
240001446/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Máy đo điện tâm đồ |
Còn hiệu lực
|
|
1002 |
000.00.19.H29-240708-0003 |
240001445/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Kẹp nâng giữ niêm mạc dùng trong thủ thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
1003 |
000.00.19.H29-240705-0024 |
240001444/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG MINH PHÁT |
Máy chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
1004 |
000.00.19.H29-240705-0026 |
240001443/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG MINH PHÁT |
Máy chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
1005 |
000.00.19.H29-240624-0009 |
240001050/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHÚ THÀNH |
Đặc trị viêm xoang |
Còn hiệu lực
|
|
1006 |
000.00.19.H29-240624-0007 |
240001049/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHÚ THÀNH |
Đặc trị Nấm da |
Còn hiệu lực
|
|
1007 |
000.00.19.H29-240624-0005 |
240001048/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHÚ THÀNH |
Tinh dầu xoa bóp xương khớp |
Còn hiệu lực
|
|
1008 |
000.00.19.H29-240624-0004 |
240001047/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHÚ THÀNH |
Cao bôi da |
Còn hiệu lực
|
|
1009 |
000.00.19.H29-240624-0008 |
240001046/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHÚ THÀNH |
Thảo dược đặc trị Viêm tai giữa |
Còn hiệu lực
|
|
1010 |
000.00.19.H29-240624-0037 |
240001045/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Keo dán khay lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
1011 |
000.00.17.H09-240711-0001 |
240000017/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH LƯU MỘC PHÁT |
DUNG DỊCH NHỎ HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
1012 |
000.00.17.H09-240702-0004 |
240000016/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH KLEEN-PAK INDUSTRIES (VIỆT NAM) |
Mũ trùm đầu vệ sinh và bảo vệ tóc |
Còn hiệu lực
|
|
1013 |
000.00.17.H09-240702-0003 |
240000015/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH KLEEN-PAK INDUSTRIES (VIỆT NAM) |
Khăn ướt diệt khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
1014 |
000.00.17.H09-240702-0001 |
240000014/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH KLEEN-PAK INDUSTRIES (VIỆT NAM) |
Khăn ướt kháng khuẩn bề mặt |
Còn hiệu lực
|
|
1015 |
000.00.17.H09-240702-0002 |
240000013/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH KLEEN-PAK INDUSTRIES (VIỆT NAM) |
Khăn Ướt Diệt Khuẩn Bề Mặt không cồn |
Còn hiệu lực
|
|
1016 |
000.00.17.H08-240709-0001 |
240000005/PCBMB-BĐ |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KIỂU VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
1017 |
000.00.17.H13-240703-0001 |
240000002/PCBB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NGUYỆT SALA |
GEL BÔI NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
1018 |
000.00.19.H26-240709-0035 |
240001666/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HT |
Que thử xét nghiệm định tính hCG |
Còn hiệu lực
|
|
1019 |
000.00.19.H26-240709-0034 |
240001665/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HT |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể H. pylori |
Còn hiệu lực
|
|
1020 |
000.00.19.H26-240709-0005 |
240001664/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN PHÁT TRIỂN TÀI CHÍNH VÀ CÔNG NGHỆ TRƯỜNG SINH |
DUNG DỊCH UỐNG, XỊT MŨI, XÔNG HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
1021 |
000.00.19.H26-240703-0014 |
240001377/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HNC VIỆT NAM |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
1022 |
000.00.19.H26-240709-0033 |
240001376/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CNC LIFE |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
1023 |
000.00.19.H26-240704-0016 |
240001375/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
1024 |
000.00.19.H26-240709-0024 |
240001374/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIANT PEA VIỆT NAM |
NƯỚC TẮM THẢO DƯỢC ECOZIM |
Còn hiệu lực
|
|
1025 |
000.00.19.H26-240708-0032 |
240001663/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BITMOJI VIỆT NAM |
Thiết bị nội soi cắt trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
1026 |
000.00.19.H26-240705-0002 |
240001662/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HAMESCO |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
1027 |
000.00.19.H26-240709-0002 |
240001661/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC CHUẨN |
Tủ lạnh bảo quản dược phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
1028 |
000.00.19.H26-240705-0001 |
240001660/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HAMESCO |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
1029 |
000.00.19.H26-240709-0021 |
240001373/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC CHUẨN |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
Còn hiệu lực
|
|
1030 |
000.00.19.H26-240704-0018 |
240001372/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀN HẢI PHARMA |
Sản phẩm dùng ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
1031 |
000.00.19.H26-240611-0019 |
240001371/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Màng lọc dùng cho máy giải trình tự gen thế hệ mới |
Còn hiệu lực
|
|
1032 |
000.00.19.H26-240708-0008 |
240000229/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1844 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1033 |
000.00.19.H26-240705-0018 |
240000228/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1851 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1034 |
000.00.19.H26-240708-0015 |
240000227/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1857 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1035 |
000.00.19.H26-240708-0018 |
240001659/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
1036 |
000.00.19.H26-240705-0027 |
240000226/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1856 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1037 |
000.00.19.H26-240607-0019 |
240001370/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Máy đo độ đục |
Còn hiệu lực
|
|
1038 |
000.00.19.H26-240705-0014 |
240000225/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1853 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1039 |
000.00.19.H26-240707-0005 |
240001658/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BROAD C&S VIỆT NAM |
Phụ kiện, Linh kiện cho Máy đo chức năng hô hấp THE SPIROKIT |
Còn hiệu lực
|
|
1040 |
000.00.19.H26-240705-0030 |
240001657/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BROAD C&S VIỆT NAM |
Máy đo chức năng hô hấp THE SPIROKIT |
Còn hiệu lực
|
|
1041 |
000.00.19.H26-240708-0021 |
240001656/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ OPTICA VIỆT NAM |
Dung dịch ngâm tiệt khuẩn/ khử khuẩn cấp độ cao các dụng cụ, thiết bị y tế và thiết bị nha khoa xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
1042 |
000.00.19.H26-240710-0015 |
240001655/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch (chi tiết theo phụ lục) |
Còn hiệu lực
|
|
1043 |
000.00.19.H26-240703-0019 |
240001369/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX |
Máy nhuộm hóa mô miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
1044 |
000.00.19.H26-240705-0028 |
240000224/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BROAD C&S VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
1045 |
000.00.19.H26-240703-0006 |
240001654/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC & THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN KHANG |
Thân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
1046 |
000.00.24.H49-240624-0002 |
240000008/PCBA-QN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỠNG SINH PHẠM QUYÊN |
MIẾNG DÁN MOXIBUSTION |
Còn hiệu lực
|
|
1047 |
000.00.19.H26-240706-0006 |
240001653/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH & THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ĐỨC |
Máy trợ thính Hansaton |
Còn hiệu lực
|
|
1048 |
000.00.19.H26-240703-0018 |
240001652/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT PHAN |
Máy xét nghiệm HbA1c và ACR |
Còn hiệu lực
|
|
1049 |
000.00.19.H26-240703-0025 |
240001651/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT PHAN |
Bộ thuốc thử, vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
1050 |
000.00.19.H26-240708-0013 |
240001650/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BITMOJI VIỆT NAM |
Máy phân tích da công nghệ AI |
Còn hiệu lực
|
|