STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
976 |
000.00.19.H26-221223-0006 |
220003546/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VINAMAX |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
977 |
000.00.19.H26-221228-0002 |
220003545/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Hóa chất dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
978 |
000.00.18.H24-221229-0001 |
220000023/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
979 |
000.00.19.H26-221228-0018 |
220003544/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HAZA VIỆT NAM |
XỊT THƠM MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
980 |
000.00.19.H26-221227-0023 |
220003543/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Tủ đựng dụng cụ cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
981 |
000.00.04.G18-221228-0021 |
220003765/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hệ thống định danh nhanh vi sinh vật bằng khối phổ |
Còn hiệu lực
|
|
982 |
000.00.24.H49-221221-0002 |
220000010/PCBA-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC DOIT |
Bộ kit giải trình tự thông dụng ( Giải trình tự bán dẫn ) |
Còn hiệu lực
|
|
983 |
000.00.24.H49-221221-0001 |
220000009/PCBA-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC DOIT |
Bộ kit tách chiết DNA |
Còn hiệu lực
|
|
984 |
000.00.16.H23-221228-0001 |
220000018/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC MỸ PHẨM HALIFA |
Dung dịch, gel, bột pha dung dịch dùng cho vệ sinh tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
985 |
000.00.19.H26-221222-0003 |
220003946/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ 2B |
Viên nén nhai DIMISCON bảo vệ niêm mạc dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
986 |
000.00.19.H26-221227-0013 |
220003945/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ - VIỄN THÔNG ELCOM |
Máy đo huyết áp bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
987 |
000.00.19.H26-221226-0018 |
220003944/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THANH NHÃ |
Máy trị liệu thấu nhiệt tần số cao |
Còn hiệu lực
|
|
988 |
000.00.19.H26-221221-0003 |
220003943/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD globulin miễn dịch: IgA, IgG, IgM |
Còn hiệu lực
|
|
989 |
000.00.19.H26-221214-0009 |
220003942/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
990 |
000.00.19.H26-221226-0021 |
220003542/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ SINH HỌC MORINSE |
Nước tắm gội Klin |
Còn hiệu lực
|
|
991 |
000.00.19.H26-221227-0016 |
220003541/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VICMAX |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
992 |
000.00.19.H26-221226-0022 |
220003540/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ SINH HỌC MORINSE |
Sữa rửa mặt Klin |
Còn hiệu lực
|
|
993 |
000.00.19.H26-221219-0002 |
220003539/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
Bộ dụng cụ đặt nội khí quản và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
994 |
000.00.19.H26-221226-0004 |
220003538/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Họ IVD máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
995 |
000.00.19.H26-221221-0008 |
220003941/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Dao cắt xương siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
996 |
000.00.19.H26-221226-0008 |
220003940/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Môi trường đông trứng phôi nhanh |
Còn hiệu lực
|
|
997 |
000.00.19.H26-221226-0009 |
220003939/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Môi trường rã trứng phôi nhanh |
Còn hiệu lực
|
|
998 |
000.00.19.H26-221226-0010 |
220003938/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Môi trường đông phôi nhanh giai đoạn phân tách |
Còn hiệu lực
|
|
999 |
000.00.19.H26-221226-0011 |
220003937/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Môi trường rã phôi nhanh giai đoạn phân tách |
Còn hiệu lực
|
|
1000 |
000.00.19.H26-221223-0003 |
220002333/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y KHOA QUỐC TẾ KOREA |
|
Còn hiệu lực
|
|
1001 |
000.00.19.H26-221226-0002 |
220003936/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HALIN |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
1002 |
000.00.19.H26-221226-0012 |
220003935/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Test nhanh phát hiện nhiễm virus cúm |
Còn hiệu lực
|
|
1003 |
000.00.19.H26-221226-0013 |
220003934/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Test nhanh phát hiện nhiễm virus Adeno |
Còn hiệu lực
|
|
1004 |
000.00.19.H26-221226-0014 |
220003933/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Test nhanh phát hiện kháng nguyên strep A |
Còn hiệu lực
|
|
1005 |
19009980/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200219ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy X-quang C-arm di động |
Còn hiệu lực
|
|
1006 |
000.00.04.G18-220222-0015 |
2200218ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Máy thở cao tần hồi sức trẻ em và sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
1007 |
18007552/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200217ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Máy theo dõi bệnh nhân trung tâm |
Còn hiệu lực
|
|
1008 |
18007551/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200216ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
1009 |
000.00.04.G18-220222-0014 |
2200215ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
1010 |
000.00.04.G18-220727-0022 |
2200214ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
1011 |
000.00.04.G18-220727-0023 |
2200213ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Máy phá rung tim |
Còn hiệu lực
|
|
1012 |
000.00.04.G18-220727-0021 |
2200212ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
1013 |
000.00.19.H26-221226-0016 |
220003932/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1014 |
000.00.19.H26-221216-0011 |
220003931/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÁT |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
1015 |
000.00.19.H26-221226-0007 |
220002332/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DAHAGO |
|
Còn hiệu lực
|
|
1016 |
000.00.19.H26-221222-0010 |
220003930/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
Máy siêu âm trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
1017 |
000.00.19.H26-221222-0012 |
220003929/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
Máy điện xung trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
1018 |
000.00.19.H26-221216-0017 |
220000132/PCBSX-HN |
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN XÍ NGHIỆP CƠ KIM KHÍ HẢI HÀ |
Cọc truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
1019 |
000.00.04.G18-221228-0013 |
220003764/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng pH, pCO2, pO2, Na, K, Cl, Ca, Glc, Lac, các phân đoạn Hb |
Còn hiệu lực
|
|
1020 |
000.00.19.H26-221213-0013 |
220002331/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SNC ASIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
1021 |
000.00.19.H26-221224-0001 |
220003928/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Cảm biến ôxy |
Còn hiệu lực
|
|
1022 |
000.00.19.H26-221220-0004 |
220000131/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN TH PIONE |
Gói muối pha rửa mũi, súc miệng -súc họng; viên muối rửa mũi; nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
1023 |
000.00.19.H26-221224-0002 |
220003927/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Cảm biến lưu lượng |
Còn hiệu lực
|
|
1024 |
000.00.19.H26-221226-0001 |
220003537/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GINIC |
GINKID DUNG DỊCH XỊT TAI |
Còn hiệu lực
|
|
1025 |
000.00.19.H26-221223-0002 |
220003536/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Môi trường nuôi cấy tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
1026 |
000.00.19.H26-221226-0015 |
220003535/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH LONG |
Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
1027 |
000.00.19.H26-221225-0001 |
220003534/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC MAXGONKPHACO |
Dung dịch xịt xoang |
Còn hiệu lực
|
|
1028 |
000.00.19.H26-221225-0002 |
220003533/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC MAXGONKPHACO |
Nước súc miệng họng |
Còn hiệu lực
|
|
1029 |
000.00.19.H26-221225-0003 |
220003532/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC MAXGONKPHACO |
Gel dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
1030 |
000.00.19.H26-221226-0003 |
220003531/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM |
Đèn trám quang trùng hợp |
Còn hiệu lực
|
|
1031 |
000.00.04.G18-221228-0022 |
220003763/PCBB-BYT |
|
VIỆN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ -TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Thiết bị Laser He-Ne điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
1032 |
000.00.04.G18-221110-0001 |
220003762/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Cụm IVD điện giải: CO2 toàn phần, calcium, magie, phosphorus |
Còn hiệu lực
|
|
1033 |
000.00.19.H29-221227-0009 |
220004136/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Lọ thu mẫu tinh dịch |
Còn hiệu lực
|
|
1034 |
000.00.19.H29-221227-0008 |
220004135/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Que làm sạch khe máy |
Còn hiệu lực
|
|
1035 |
000.00.19.H29-221227-0007 |
220004134/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Dụng cụ kiểm soát chất lượng |
Còn hiệu lực
|
|
1036 |
000.00.19.H29-221227-0006 |
220004133/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Dung dịch kiểm soát chất lượng |
Còn hiệu lực
|
|
1037 |
000.00.19.H29-221227-0004 |
220004132/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Khay nạp mẫu xét nghiệm tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
1038 |
000.00.19.H29-221227-0001 |
220004131/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Máy phân tích chất lượng tinh trùng X1 PRO |
Còn hiệu lực
|
|
1039 |
000.00.19.H29-221228-0009 |
220004130/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Vật liệu chỉnh hình răng |
Còn hiệu lực
|
|
1040 |
000.00.19.H29-221226-0027 |
220004129/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Vật liệu gia cố nha khoa dạng sợi |
Còn hiệu lực
|
|
1041 |
000.00.04.G18-221228-0006 |
220003761/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng pH, pCO2, pO2, Na, K, Cl, Ca, Glc, Lac |
Còn hiệu lực
|
|
1042 |
000.00.19.H26-221031-0035 |
220003926/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO |
Que/Khay/Bút thử xét nghiệm định tính hCG (Que/Khay/Bút thử thai nhanh) |
Còn hiệu lực
|
|
1043 |
000.00.19.H26-221222-0022 |
220003530/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VITATH |
Dung dịch vệ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
1044 |
000.00.04.G18-221110-0006 |
220003760/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Alkalin phosphatase (ALP) |
Còn hiệu lực
|
|
1045 |
000.00.19.H29-221202-0015 |
220004128/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
Kẹp cầm máu clip (sử dụng 1 lần) |
Còn hiệu lực
|
|
1046 |
000.00.19.H29-221208-0007 |
220004127/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Bộ kit lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
1047 |
000.00.19.H29-221208-0006 |
220004126/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Bộ kit tách chiết huyết tương giàu tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
1048 |
000.00.19.H26-221227-0015 |
220003529/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOHACO MIỀN BẮC |
Khăn Hạ Sốt Sachi 2y+ |
Còn hiệu lực
|
|
1049 |
000.00.19.H26-221228-0003 |
220003528/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC NAM CỔ TRUYỀN DÂN TỘC DAO |
Xịt họng lá hen |
Còn hiệu lực
|
|
1050 |
000.00.19.H26-221228-0001 |
220003527/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX |
Gel nhiệt miệng |
Còn hiệu lực
|
|