STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
976 |
000.00.18.H24-220429-0004 |
220000143/PCBMB-HP |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 906 |
|
Còn hiệu lực
|
|
977 |
000.00.18.H24-220429-0002 |
220000142/PCBMB-HP |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 899 |
|
Còn hiệu lực
|
|
978 |
000.00.18.H24-220429-0001 |
220000141/PCBMB-HP |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 905 |
|
Còn hiệu lực
|
|
979 |
000.00.19.H29-220512-0015 |
220001080/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHÍ TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|
980 |
000.00.19.H26-220514-0001 |
220000074/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH POLYGREEN VIỆT NAM |
Trang thiết bị y tế cầm tay: Nhiệt kế điện tử, nhiệt kế hồng ngoại, máy xông khí dung, máy đo huyết áp cổ tay, máy đo huyết áp bắp tay… |
Còn hiệu lực
|
|
981 |
000.00.19.H26-220513-0024 |
220001653/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂY DƯƠNG |
Bộ ELISA Bordier Aspergillus Fumigatus |
Còn hiệu lực
|
|
982 |
000.00.04.G18-220516-0020 |
220002228/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Máy đo điện tim 12 kênh |
Còn hiệu lực
|
|
983 |
000.00.19.H29-220513-0023 |
220001606/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Bóng nong điều trị sẹo hẹp thanh / khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
984 |
000.00.19.H29-220513-0016 |
220001605/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Bộ dẫn lưu màng phổi sử dụng kỹ thuật Seldinger |
Còn hiệu lực
|
|
985 |
000.00.19.H29-220511-0011 |
220001033/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Tủ bảo quản tử thi |
Còn hiệu lực
|
|
986 |
000.00.19.H29-220510-0019 |
220001604/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Cụm IVD Môi trường nuôi cấy |
Còn hiệu lực
|
|
987 |
000.00.19.H29-220510-0002 |
220001603/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Môi trường tách tế bào/bất động tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
988 |
000.00.19.H29-220510-0017 |
220001602/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Môi trường lọc rửa tinh trùng theo phương pháp thang nồng độ tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
989 |
000.00.19.H29-220510-0015 |
220001601/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Môi trường tráng rửa và dùng cho chọc hút trứng |
Còn hiệu lực
|
|
990 |
000.00.19.H29-220510-0013 |
220001600/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Môi trường thao tác sinh thiết phôi |
Còn hiệu lực
|
|
991 |
000.00.19.H29-220510-0016 |
220001599/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Môi trường chuyển phôi |
Còn hiệu lực
|
|
992 |
000.00.19.H29-220512-0019 |
220001598/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Môi trường thao tác với giao tử/phôi |
Còn hiệu lực
|
|
993 |
000.00.19.H29-220510-0008 |
220001597/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Máy lèn nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
994 |
000.00.19.H29-220512-0003 |
220001079/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH SỐ 3 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ MEDGO |
|
Còn hiệu lực
|
|
995 |
000.00.19.H29-210709-0003 |
220001032/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Xe lăn dành cho người tàn tật. |
Còn hiệu lực
|
|
996 |
000.00.04.G18-220516-0013 |
220002227/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Máy đo và phân tích chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
997 |
000.00.19.H29-220224-0013 |
220001031/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
998 |
000.00.16.H23-220516-0003 |
220000105/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ TÂM AN - HD |
Gel rửa tay khô |
Còn hiệu lực
|
|
999 |
000.00.19.H17-220511-0003 |
220000243/PCBMB-ĐNa |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH SỐ 2 - CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ MEDGO |
|
Còn hiệu lực
|
|
1000 |
000.00.19.H17-220512-0001 |
220000242/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT MINH DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
1001 |
000.00.19.H17-220511-0002 |
220000025/PCBB-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Gói gạc phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
1002 |
000.00.07.H03-220516-0001 |
220000016/PCBMB-BK |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
1003 |
000.00.04.G18-220516-0005 |
220002226/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
1004 |
000.00.19.H26-220503-0009 |
220001800/PCBMB-HN |
|
BỆNH VIỆN TRUNG ƯƠNG QUÂN ĐỘI 108 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1005 |
000.00.19.H26-220503-0008 |
220001799/PCBMB-HN |
|
BỆNH VIỆN TRUNG ƯƠNG QUÂN ĐỘI 108 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1006 |
000.00.19.H26-220503-0007 |
220001798/PCBMB-HN |
|
BỆNH VIỆN TRUNG ƯƠNG QUÂN ĐỘI 108 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1007 |
000.00.19.H26-220503-0005 |
220001797/PCBMB-HN |
|
BỆNH VIỆN TRUNG ƯƠNG QUÂN ĐỘI 108 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1008 |
000.00.04.G18-220516-0003 |
220002225/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
MÁY ĐO HUYẾT ÁP ĐIỆN TỬ BẮP TAY |
Còn hiệu lực
|
|
1009 |
000.00.19.H29-220513-0033 |
220001030/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Dụng cụ lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
1010 |
000.00.19.H29-220513-0031 |
220001596/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Nắp chụp chân răng nhân tạo tạm thời |
Còn hiệu lực
|
|
1011 |
000.00.19.H29-220509-0006 |
220001595/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Máy đo chiều dài tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
1012 |
000.00.19.H29-220509-0007 |
220001594/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Máy kiểm tốc nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1013 |
000.00.19.H29-220420-0001 |
220001593/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Máy trám răng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1014 |
000.00.16.H23-220516-0002 |
220000104/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ TÂM AN - HD |
Cồn y tế 90 độ |
Còn hiệu lực
|
|
1015 |
000.00.19.H29-220512-0010 |
220001592/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NU HEALTH EU |
Viên đặt âm đạo Tivag |
Còn hiệu lực
|
|
1016 |
000.00.19.H29-220512-0008 |
220001591/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NU HEALTH EU |
Viên đặt âm đạo Cadivag |
Còn hiệu lực
|
|
1017 |
000.00.19.H29-220512-0007 |
220001590/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NU HEALTH EU |
Viên đặt âm đạo GProgyl |
Còn hiệu lực
|
|
1018 |
000.00.19.H29-220512-0005 |
220001589/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NU HEALTH EU |
Viên đặt âm đạo Liocare |
Còn hiệu lực
|
|
1019 |
000.00.19.H29-220512-0002 |
220001588/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TMDV TRẦN THỊNH |
Máy đo điện tim di động D-heart |
Còn hiệu lực
|
|
1020 |
000.00.19.H29-220509-0036 |
220001029/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
Thạch cao đổ khuôn răng |
Còn hiệu lực
|
|
1021 |
000.00.19.H29-220510-0007 |
220001028/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PTD ĐẤT VIỆT |
Ghế nha khoa và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
1022 |
000.00.48.H41-220514-0002 |
220000012/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Họ ống thông |
Còn hiệu lực
|
|
1023 |
000.00.48.H41-220514-0001 |
220000257/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
1024 |
000.00.19.H29-220316-0003 |
220001587/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD định danh môi trường sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
1025 |
000.00.19.H29-220316-0002 |
220001586/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD định danh môi trường sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
1026 |
000.00.19.H29-220412-0018 |
220001027/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống nhựa lấy máu chân không chứa chất đông EDTA |
Còn hiệu lực
|
|
1027 |
000.00.19.H29-220506-0024 |
220001078/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MESUTECH PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
1028 |
000.00.19.H29-220511-0006 |
220001026/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI CHUNA88 |
DẦU XOA |
Còn hiệu lực
|
|
1029 |
000.00.19.H29-220511-0004 |
220001585/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Dao cắt dùng trong nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
1030 |
000.00.19.H29-220511-0002 |
220001077/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MIỀN NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
1031 |
000.00.19.H29-220513-0021 |
220001584/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Bộ dây thở |
Còn hiệu lực
|
|
1032 |
000.00.19.H29-220513-0018 |
220001583/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Bộ dây thở |
Còn hiệu lực
|
|
1033 |
000.00.19.H29-220512-0009 |
220001582/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Bộ dây thở |
Còn hiệu lực
|
|
1034 |
000.00.19.H29-220511-0010 |
220001581/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Ống thông mũi trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
1035 |
000.00.19.H29-220511-0009 |
220001580/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Bộ dây thở |
Còn hiệu lực
|
|
1036 |
000.00.16.H23-220516-0001 |
220000103/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ TÂM AN - HD |
Cồn y tế 70 độ |
Còn hiệu lực
|
|
1037 |
000.00.19.H29-220510-0030 |
220001579/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ 2A |
Lưỡi bào khớp xương |
Còn hiệu lực
|
|
1038 |
000.00.19.H29-220505-0021 |
220001578/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Máy hút nước bọt dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1039 |
000.00.19.H29-220509-0038 |
220001025/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HUTECTRA |
Bộ đèn đặt nội khí quản có camera và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
1040 |
000.00.03.H50-220509-0001 |
220000005/PCBMB-QT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 701 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1041 |
000.00.03.H50-220514-0001 |
220000004/PCBMB-QT |
|
CÔNG TY TNHH AN TÂM PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
1042 |
000.00.19.H29-220511-0001 |
220001024/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
1043 |
000.00.19.H29-220509-0004 |
220001577/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
1044 |
000.00.19.H29-220514-0012 |
220001576/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
Thiết bị đo tiền đình |
Còn hiệu lực
|
|
1045 |
000.00.19.H29-220514-0011 |
220001575/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
Máy lập trình điều chỉnh thiết bị trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
1046 |
000.00.19.H29-220514-0010 |
220001023/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
Máy quét hình ảnh ống tai |
Còn hiệu lực
|
|
1047 |
000.00.19.H29-220510-0010 |
220001574/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
Máy kiểm tra thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
1048 |
000.00.04.G18-220515-0003 |
220002224/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
1049 |
000.00.04.G18-220515-0001 |
220002223/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp |
Còn hiệu lực
|
|
1050 |
000.00.16.H23-220514-0002 |
220000102/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ TÂM AN - HD |
Nước muối sinh lý 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|