STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
10426 |
000.00.19.H29-220808-0015 |
220001770/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
10427 |
000.00.19.H29-220808-0016 |
220001769/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
10428 |
000.00.19.H29-220809-0009 |
220001768/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng dùng cho điện cực |
Còn hiệu lực
|
|
10429 |
000.00.19.H29-220808-0013 |
220001767/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ dung dịch pha loãng dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
10430 |
000.00.19.H29-220808-0014 |
220001766/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
10431 |
000.00.19.H29-220809-0007 |
220001765/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro pha loãng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
10432 |
000.00.19.H29-220809-0006 |
220001764/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
10433 |
000.00.17.H09-220808-0001 |
220000048/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAPROCARE |
DUNG DỊCH XỊT MIỆNG, HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
10434 |
000.00.19.H29-220728-0013 |
220001763/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Bộ kit thẩm định cho máy tiệt khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
10435 |
000.00.19.H29-220728-0014 |
220001762/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Bộ kit thẩm định cho máy tiệt khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
10436 |
000.00.19.H29-220728-0012 |
220001761/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Bộ kit thẩm định cho máy tiệt khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
10437 |
000.00.10.H55-220811-0003 |
220000019/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Vật liệu làm trắng răng |
Còn hiệu lực
|
|
10438 |
000.00.10.H55-220811-0002 |
220000018/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Vật liệu che nướu khi tẩy trắng |
Còn hiệu lực
|
|
10439 |
000.00.10.H55-220811-0001 |
220000017/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Vật liệu chăm sóc sau tẩy trắng |
Còn hiệu lực
|
|
10440 |
000.00.04.G18-220815-0014 |
220002825/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
10441 |
000.00.19.H29-220811-0018 |
220001760/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Túi hơi cố định bệnh nhân dùng trong xạ trị |
Còn hiệu lực
|
|
10442 |
000.00.19.H29-220811-0017 |
220001759/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Lưới cố định bệnh nhân dùng trong xạ trị |
Còn hiệu lực
|
|
10443 |
000.00.19.H29-220812-0007 |
220002697/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Thiết bị điện xung trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
10444 |
000.00.19.H29-220809-0008 |
220001329/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ VÀ CÔNG NGHỆ CAO TESLA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
10445 |
000.00.19.H29-220811-0009 |
220001328/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN THỊNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
10446 |
000.00.19.H29-220725-0035 |
220001758/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KOCOS |
Miếng dán mụn |
Còn hiệu lực
|
|
10447 |
000.00.19.H29-220811-0001 |
220002696/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Kim luồn tĩnh mạch các size (14, 16, 18, 20, 22 ,24, 26) |
Còn hiệu lực
|
|
10448 |
000.00.19.H29-220811-0002 |
220002695/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
10449 |
000.00.17.H62-220812-0001 |
220000072/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐỨC MINH TƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
10450 |
000.00.19.H26-220814-0003 |
220002377/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BT PHARMA |
Dung dịch xịt họng BERNIE |
Còn hiệu lực
|
|
10451 |
000.00.19.H26-220814-0002 |
220002376/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BT PHARMA |
Dung dịch xịt mũi BERNIE |
Còn hiệu lực
|
|
10452 |
000.00.19.H26-220814-0001 |
220002375/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BT PHARMA |
Gel vệ sinh BERNIE |
Còn hiệu lực
|
|
10453 |
000.00.19.H26-220802-0017 |
220002777/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Máy xét nghiệm định lượng kháng thể IgE đặc hiệu gây dị ứng |
Còn hiệu lực
|
|
10454 |
000.00.19.H26-220728-0011 |
220002776/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cortisol |
Còn hiệu lực
|
|
10455 |
000.00.19.H26-220728-0008 |
220002775/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 17α-OHP (17α-Hydroxyprogesterone) |
Còn hiệu lực
|
|
10456 |
000.00.19.H26-220728-0010 |
220002774/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Angiotensin II |
Còn hiệu lực
|
|
10457 |
000.00.19.H26-220728-0009 |
220002773/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Aldosterone |
Còn hiệu lực
|
|
10458 |
000.00.19.H26-220809-0026 |
220002772/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ máy xét nghiệm sinh hoá |
Còn hiệu lực
|
|
10459 |
000.00.19.H26-220809-0025 |
220002771/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ máy phân tích điện di |
Còn hiệu lực
|
|
10460 |
000.00.19.H26-220810-0032 |
220002082/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH XUÂN QUẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
10461 |
000.00.19.H26-220811-0001 |
220002770/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Khay xét nghiệm định tính phát hiện Rotavirus trong mẫu bệnh phẩm phân |
Còn hiệu lực
|
|
10462 |
000.00.19.H26-220810-0035 |
220002769/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
Máy rửa bằng sóng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
10463 |
000.00.19.H26-220810-0003 |
220002768/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI 2T VIỆT NAM |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
10464 |
000.00.19.H26-220811-0010 |
220002767/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
10465 |
000.00.19.H26-220811-0016 |
220002766/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG |
Test thử ma túy tổng hợp 5 chân |
Còn hiệu lực
|
|
10466 |
000.00.19.H26-220804-0008 |
220002374/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bao bọc đầu dò siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
10467 |
000.00.19.H26-220808-0005 |
220002373/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Môi trường chuẩn bị sẵn để xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
10468 |
000.00.19.H26-220811-0017 |
220002372/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TRUNG THÀNH |
DUNG DỊCH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
10469 |
000.00.19.H26-220811-0022 |
220002371/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TCBIO VIỆT NAM |
Ống đựng mẫu máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
10470 |
000.00.19.H26-220811-0027 |
220002370/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TCBIO VIỆT NAM |
Ống lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
10471 |
000.00.19.H26-220811-0025 |
220002369/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TCBIO VIỆT NAM |
Bộ thu mẫu nước bọt |
Còn hiệu lực
|
|
10472 |
000.00.19.H32-220812-0001 |
220000047/PCBMB-KH |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC TẠI NHA TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
10473 |
000.00.04.G18-220815-0011 |
220002824/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Vật liệu chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
10474 |
000.00.19.H26-220810-0009 |
220002765/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Máy điện kích thích qua da (Máy điệm châm không dùng kim) |
Còn hiệu lực
|
|
10475 |
000.00.19.H26-220810-0011 |
220002764/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Vôi soda |
Còn hiệu lực
|
|
10476 |
000.00.19.H26-220810-0002 |
220002763/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Vôi soda |
Còn hiệu lực
|
|
10477 |
000.00.19.H26-220812-0002 |
220002081/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN PHÁT TRIỂN TÀI CHÍNH VÀ CÔNG NGHỆ TRƯỜNG SINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
10478 |
000.00.19.H26-220815-0001 |
220002761/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Máy lấy cao răng |
Còn hiệu lực
|
|
10479 |
000.00.04.G18-220815-0010 |
220002823/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Chất cản quang dùng trong chụp mạch đáy mắt |
Còn hiệu lực
|
|
10480 |
000.00.04.G18-220812-0012 |
220002822/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Chất nền: Albumin, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần, Protein toàn phần, Acid Uric |
Còn hiệu lực
|
|
10481 |
000.00.19.H29-220810-0007 |
220002694/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Máy nén khí nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10482 |
000.00.19.H29-220810-0011 |
220002693/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Hệ thống hút nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10483 |
000.00.19.H29-220812-0012 |
220001757/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dụng cụ vén mô trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
10484 |
000.00.19.H29-220812-0015 |
220001756/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Cổng dụng cụ cho ống soi cứng hệ lăng kính |
Còn hiệu lực
|
|
10485 |
000.00.19.H29-220810-0013 |
220002692/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Ống soi mềm video đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
10486 |
000.00.19.H29-220810-0017 |
220002691/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Ống soi mềm fiber mũi xoang-thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
10487 |
000.00.19.H26-220712-0028 |
220002760/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và bán định lượng opiates |
Còn hiệu lực
|
|
10488 |
000.00.19.H29-220810-0004 |
220002690/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN |
Dây truyền dịch nuôi ăn |
Còn hiệu lực
|
|
10489 |
000.00.19.H29-220810-0010 |
220002689/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT3 |
Còn hiệu lực
|
|
10490 |
000.00.19.H29-220810-0009 |
220002688/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng FT3 |
Còn hiệu lực
|
|
10491 |
000.00.19.H29-220809-0027 |
220002687/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng FSH |
Còn hiệu lực
|
|
10492 |
000.00.19.H29-220809-0026 |
220002686/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng FSH |
Còn hiệu lực
|
|
10493 |
000.00.19.H26-220712-0029 |
220002759/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn âm tính xét nghiệm định tính và bán định lượng 11 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
10494 |
000.00.19.H26-220712-0027 |
220002758/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính opiates |
Còn hiệu lực
|
|
10495 |
000.00.19.H29-220811-0003 |
220001755/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD lấy mẫu máu và truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
10496 |
000.00.19.H29-220811-0004 |
220001754/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bình đựng chất thải |
Còn hiệu lực
|
|
10497 |
000.00.19.H26-220712-0030 |
220002757/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính amphetamine/ methamphetamine và cocaine |
Còn hiệu lực
|
|
10498 |
000.00.19.H26-220712-0031 |
220002756/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính 8 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
10499 |
000.00.19.H26-220712-0032 |
220002755/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và bán định lượng methadone |
Còn hiệu lực
|
|
10500 |
000.00.19.H26-220712-0033 |
220002754/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và bán định lượng opiates |
Còn hiệu lực
|
|