STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
10501 |
000.00.19.H26-231205-0016 |
230003252/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TOMITA VIỆT NAM |
Gạc 3D chống dính nhanh lành vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
10502 |
000.00.19.H26-231205-0020 |
230003251/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TOMITA VIỆT NAM |
Gạc 3D chống dính nhanh lành vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
10503 |
000.00.19.H26-231205-0015 |
230003250/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TOMITA VIỆT NAM |
MIẾNG CẦM MÁU VẾT TIÊM |
Còn hiệu lực
|
|
10504 |
000.00.19.H26-231206-0002 |
230002505/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Dung dịch dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
10505 |
000.00.19.H26-231205-0047 |
230002504/PCBA-HN |
|
VIỆN NGHIÊN CỨU, ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN Y DƯỢC HỌC CỔ TRUYỀN |
GEL VỆ SINH |
Còn hiệu lực
|
|
10506 |
000.00.19.H26-231205-0046 |
230002503/PCBA-HN |
|
VIỆN NGHIÊN CỨU, ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN Y DƯỢC HỌC CỔ TRUYỀN |
DUNG DỊCH XỊT |
Còn hiệu lực
|
|
10507 |
000.00.19.H26-231205-0045 |
230003249/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI PHARMA USA |
Gel hỗ trợ giảm trào ngược |
Còn hiệu lực
|
|
10508 |
000.00.19.H29-231130-0021 |
230001773/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Dụng cụ dùng trong nha khoa: Khí cụ - dụng cụ đeo chỉnh hình răng |
Còn hiệu lực
|
|
10509 |
000.00.19.H26-231205-0027 |
230003248/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Kẹp mạch máu titan dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
10510 |
000.00.19.H26-231205-0039 |
230000555/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NỘI ĐỊA HÓA Ô TÔ 1-5 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10511 |
000.00.19.H29-231130-0002 |
230001772/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ KOINT |
Ngáng miệng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
10512 |
000.00.19.H26-231205-0038 |
230002502/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
10513 |
000.00.19.H26-231116-0006 |
230000554/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KONNERTEC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
10514 |
000.00.19.H26-231205-0031 |
230003247/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIGA-GERMANY |
VIÊN ĐẶT HỖ TRỢ TRỰC TRÀNG |
Còn hiệu lực
|
|
10515 |
000.00.19.H26-231205-0037 |
230003246/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VIETLAB |
Test nhanh phát hiện kháng nguyên Rotavirus/Adenovirus |
Còn hiệu lực
|
|
10516 |
000.00.19.H26-231205-0029 |
230003245/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VIETLAB |
Rotavirus Antigen Test Kit (Colloidal Gold) |
Còn hiệu lực
|
|
10517 |
000.00.19.H26-231205-0014 |
230003244/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI ĐÔNG THÀNH |
Máy tạo Oxy kèm nén khí cơ động |
Còn hiệu lực
|
|
10518 |
000.00.19.H26-231205-0023 |
230002501/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM APEKCARE |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
10519 |
000.00.19.H26-231205-0024 |
230002500/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VIỆT Ý |
Vớ y khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10520 |
000.00.19.H26-231205-0022 |
230003243/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
Sông Folay - Ống thông đường tiểu. |
Còn hiệu lực
|
|
10521 |
000.00.19.H29-231117-0005 |
230001771/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Dụng cụ lấy dấu chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
10522 |
000.00.19.H26-231205-0018 |
230003242/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
Ống đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
10523 |
000.00.19.H29-231130-0013 |
230002746/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
Răng nhựa giả dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10524 |
000.00.19.H26-231204-0002 |
230003241/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HÀ ANH |
Máy xung kích trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
10525 |
000.00.19.H26-231201-0021 |
230003240/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HÀ ANH |
Máy vi sóng trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
10526 |
000.00.19.H26-231204-0004 |
230002499/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HUMANIC |
Bộ IVD dùng cho máy xét nghiệm huyết học H30 PRO |
Còn hiệu lực
|
|
10527 |
000.00.19.H26-231205-0004 |
230002498/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIMEPHARM |
Dung dịch rửa mũi |
Còn hiệu lực
|
|
10528 |
000.00.19.H26-231204-0010 |
230003239/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ KHÁNH LINH |
Máy đo bản đồ giác mạc/Corneal Topographer |
Còn hiệu lực
|
|
10529 |
000.00.19.H26-231205-0003 |
230003238/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
SIRO NHỎ MIỆNG HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
10530 |
000.00.19.H29-231107-0001 |
230001770/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
GIƯỜNG Y TẾ, BĂNG CA CHUYỂN BỆNH, BÀN KHÁM BỆNH, TỦ ĐỰNG ỐNG NỘI SOI, BỒN RỬA Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
10531 |
000.00.19.H29-231027-0002 |
230001769/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
GIƯỜNG Y TẾ, BĂNG CA CHUYỂN BỆNH |
Còn hiệu lực
|
|
10532 |
000.00.19.H29-231106-0030 |
230001768/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
Xe đẩy y dụng cụ, Tủ đầu giường, Bàn ăn di động, Bàn khám nhi tích hợp cân, cây truyền dịch di động, Màn che di động |
Còn hiệu lực
|
|
10533 |
000.00.19.H29-231205-0020 |
230002745/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein TFF3 |
Còn hiệu lực
|
|
10534 |
000.00.19.H29-231207-0025 |
230002744/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính vi rút Epstein-Barr |
Còn hiệu lực
|
|
10535 |
000.00.19.H29-231208-0009 |
230002743/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn điện cực xét nghiệm định lượng natri, kali, clo |
Còn hiệu lực
|
|
10536 |
000.00.19.H29-231127-0011 |
230002742/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Bình hút dịch, Bình chứa dịch |
Còn hiệu lực
|
|
10537 |
000.00.19.H17-231114-0002 |
230000061/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRUSTMED |
Băng dính giấy y tế |
Còn hiệu lực
|
|
10538 |
000.00.19.H26-231207-0008 |
230003237/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Gường sưởi ấm trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
10539 |
000.00.19.H26-231117-0009 |
230003236/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
10540 |
000.00.19.H26-231024-0016 |
230000553/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LFG VIETNAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
10541 |
000.00.19.H26-231204-0011 |
230002497/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
Màn hình chuyên dụng dùng trong y tế và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
10542 |
000.00.19.H26-231205-0013 |
230002496/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MỸ QUỐC |
DẦU XOA BÓP SBK ( ORGANIC ESSENTIAL OIL SPRAY) |
Còn hiệu lực
|
|
10543 |
000.00.19.H26-231204-0024 |
230003235/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHI |
Dung dịch nhỏ tai DIPROCIN |
Còn hiệu lực
|
|
10544 |
000.00.19.H26-231204-0022 |
230003234/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
Dung dịch uống bổ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
10545 |
000.00.19.H26-231204-0020 |
230003233/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP Y DƯỢC CỔ TRUYỀN TUỆ TĨNH |
Dung dịch hỗ trợ nam khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10546 |
000.00.19.H26-231204-0021 |
230003232/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP Y DƯỢC CỔ TRUYỀN TUỆ TĨNH |
Dung dịch hỗ trợ nam khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10547 |
000.00.19.H26-231204-0018 |
230002494/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VISMILE |
Thạch cao nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10548 |
000.00.19.H26-231128-0006 |
230003231/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
Cụm IVD cầm máu (đông máu) |
Còn hiệu lực
|
|
10549 |
000.00.19.H26-231204-0017 |
230000552/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
10550 |
000.00.19.H26-231116-0021 |
230002493/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Hệ thống chuẩn bị mẫu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
10551 |
000.00.19.H26-231130-0014 |
230002492/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ANFAS |
Dung dịch ngừa sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
10552 |
000.00.19.H26-231202-0008 |
230003230/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN QUỐC TẾ TRƯỜNG THÀNH |
Giường từ trường |
Còn hiệu lực
|
|
10553 |
000.00.19.H26-231204-0012 |
230003229/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VIETLAB |
Test nhanh định tính kháng nguyên adenovirus |
Còn hiệu lực
|
|
10554 |
000.00.19.H26-231201-0002 |
230003228/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng D-DIMER |
Còn hiệu lực
|
|
10555 |
000.00.19.H26-231202-0009 |
230003227/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
Cụm IVD chất nền: Albumin, Bilirubin Trực tiếp, Bilirubin Toàn phần, CREATININE, CHOLESTEROL, GLUCOSE, HDL-CHOLESTEROL, LACTATE, LDL-CHOLESTEROL, Protein Toàn phần, TRIGLYCERIDES, UREA, URIC ACID |
Còn hiệu lực
|
|
10556 |
000.00.19.H26-231201-0001 |
230003226/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng AMMONIA |
Còn hiệu lực
|
|
10557 |
000.00.19.H26-231201-0022 |
230002491/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IMPAC |
Hộp vận chuyển bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
10558 |
000.00.19.H26-231201-0015 |
230003225/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOLA KIDS |
MÁY HÚT MŨI ELECTRIC BABY NASAL ASPIRATOR KAMIDI FASTY |
Còn hiệu lực
|
|
10559 |
000.00.19.H26-231204-0008 |
230000551/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠI ĐỨC TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|
10560 |
000.00.19.H26-231202-0001 |
230002490/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Đèn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
10561 |
000.00.19.H26-231202-0002 |
230002489/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Đèn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
10562 |
000.00.19.H26-231204-0006 |
230002488/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
Chế phẩm chăm sóc da Zona, Herpes, Thủy đậu |
Còn hiệu lực
|
|
10563 |
000.00.19.H26-231202-0005 |
230003224/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
BỘ DÂY TRUYỀN DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
10564 |
000.00.19.H26-231202-0006 |
230002487/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
KHĂN VÔ TRÙNG |
Còn hiệu lực
|
|
10565 |
000.00.19.H26-231202-0010 |
230003223/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Cụm IVD dấu ấn ung thư: CA 125; CA 242 |
Còn hiệu lực
|
|
10566 |
000.00.19.H26-231127-0025 |
230002486/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Bộ dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10567 |
000.00.19.H26-231202-0007 |
230000550/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ASC TRANS VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
10568 |
000.00.19.H26-231129-0009 |
230002485/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HANMEDIC VIỆT NAM |
Tất, vớ dùng cho người giãn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
10569 |
000.00.17.H07-231130-0001 |
230000017/PCBMB-BT |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y KHOA LƯU GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
10570 |
000.00.17.H54-231208-0001 |
230000022/PCBMB-TB |
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÁI NINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
10571 |
000.00.17.H54-231207-0003 |
230000056/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC THÁI BÌNH |
Nang biostock tái tạo hàng rào vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|
10572 |
000.00.17.H54-231201-0001 |
230000055/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH TM & DV DƯỢC PHẨM G24 |
NGẢI CỨU VIỆT GOLD |
Còn hiệu lực
|
|
10573 |
000.00.19.H26-231204-0027 |
230002484/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y DƯỢC VIỆT |
DUNG DỊCH TRĨ |
Còn hiệu lực
|
|
10574 |
000.00.19.H26-231204-0028 |
230002483/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y DƯỢC VIỆT |
DUNG DỊCH XOA BÓP |
Còn hiệu lực
|
|
10575 |
000.00.19.H29-231201-0004 |
230002741/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM SANOMED |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|