STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
10651 |
000.00.16.H23-220809-0003 |
220000130/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA SUNSHINE |
Còn hiệu lực
|
|
10652 |
000.00.19.H29-220628-0011 |
220002662/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Phin lọc khuẩn máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
10653 |
000.00.19.H26-220729-0014 |
220002341/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO |
VIÊN XÔNG TRAPHACO |
Còn hiệu lực
|
|
10654 |
000.00.19.H26-220804-0020 |
220002340/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOCARE VIỆT NAM |
Chất xử lý tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
10655 |
000.00.19.H26-220804-0021 |
220002339/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LAKE SIDE VIỆT NAM |
Găng tay kiểm tra |
Còn hiệu lực
|
|
10656 |
000.00.19.H26-220804-0005 |
220002338/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy xét nghiệm tinh dịch |
Còn hiệu lực
|
|
10657 |
000.00.04.G18-220810-0015 |
220002812/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
10658 |
000.00.19.H26-220804-0012 |
220002337/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MKMED VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chuyên khoa Ngoại thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
10659 |
000.00.19.H26-220802-0034 |
220002336/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP NHẬT MINH |
Bàn khám sản |
Còn hiệu lực
|
|
10660 |
000.00.19.H26-220802-0014 |
220002335/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP NHẬT MINH |
Bàn đẻ |
Còn hiệu lực
|
|
10661 |
000.00.19.H26-220802-0013 |
220002334/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP NHẬT MINH |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
10662 |
000.00.19.H26-220802-0012 |
220002333/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP NHẬT MINH |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
10663 |
000.00.03.H42-220810-0001 |
220000008/PCBA-NB |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ |
Led examination lights, Negatoscopes |
Còn hiệu lực
|
|
10664 |
000.00.19.H26-220810-0013 |
220002706/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA DŨNG |
Bộ vật tư tiêu hao phẫu thuật sỏi thận, sỏi đường tiết niệu: Lưỡi cắt u tuyến tiền liệt, Lưỡi đốt u tuyến tiền liệt |
Còn hiệu lực
|
|
10665 |
000.00.19.H26-220809-0005 |
220002705/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ HN |
Bộ hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
10666 |
000.00.19.H17-220809-0001 |
220000039/PCBB-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Gói mổ lấy thai gây mê |
Còn hiệu lực
|
|
10667 |
000.00.04.G18-220810-0001 |
220002811/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Thành phần Bổ sung: C3, C4 |
Còn hiệu lực
|
|
10668 |
000.00.19.H29-220808-0009 |
220001725/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KÍNH MẮT SÀI GÒN |
Bảng thử thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
10669 |
000.00.19.H29-220715-0006 |
220002661/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KÍNH MẮT SÀI GÒN |
Máy đo khúc xạ tự động |
Còn hiệu lực
|
|
10670 |
000.00.19.H29-220804-0002 |
220001724/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN |
Đèn Cho Phòng Mổ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
10671 |
000.00.16.H23-220809-0002 |
220000014/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA HÀ LAN |
Dung dịch vệ sinh tai, mũi, họng, miệng, mắt |
Còn hiệu lực
|
|
10672 |
000.00.19.H29-220802-0020 |
220001322/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LAVICOM |
|
Còn hiệu lực
|
|
10673 |
000.00.19.H29-220805-0011 |
220002660/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HÓA SINH ÂU VIỆT |
Hóa chất dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
10674 |
000.00.19.H29-220805-0021 |
220002659/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Kim giữ trứng |
Còn hiệu lực
|
|
10675 |
000.00.19.H29-220805-0022 |
220002658/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Kim bơm tinh trùng vào trứng |
Còn hiệu lực
|
|
10676 |
000.00.19.H29-220805-0020 |
220002657/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Kim sinh thiết phôi |
Còn hiệu lực
|
|
10677 |
000.00.19.H29-220808-0008 |
220002656/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDISOL |
Máy theo dõi chuyển hoá |
Còn hiệu lực
|
|
10678 |
000.00.19.H29-220707-0012 |
220001723/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Ống môi trường vận chuyển và bảo quản mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
10679 |
000.00.19.H26-220801-0023 |
220002704/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ (MTTS) |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
10680 |
000.00.19.H26-220804-0001 |
220002703/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ Y TẾ MEDDA |
BỂ RỬA SIÊU ÂM |
Còn hiệu lực
|
|
10681 |
000.00.19.H26-220803-0023 |
220002702/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Máy bào mô |
Còn hiệu lực
|
|
10682 |
000.00.19.H26-220803-0024 |
220002701/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Máy siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
10683 |
000.00.19.H26-220803-0021 |
220002700/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy Elisa |
Còn hiệu lực
|
|
10684 |
000.00.19.H26-220803-0002 |
220002699/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
Tay dao đơn cực |
Còn hiệu lực
|
|
10685 |
000.00.19.H26-220803-0019 |
220002698/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHÔI HÀNG HÓA QUỐC TẾ HD |
Nhiệt kế kĩ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
10686 |
000.00.19.H26-220727-0018 |
220002697/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẠN AN |
Máy hút sữa |
Còn hiệu lực
|
|
10687 |
000.00.19.H26-220802-0025 |
220002332/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Màn hình phẫu thuật nội soi hai chiều |
Còn hiệu lực
|
|
10688 |
000.00.19.H26-220802-0031 |
220002331/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Màn hình phẫu thuật nội soi ba chiều |
Còn hiệu lực
|
|
10689 |
000.00.19.H26-220803-0009 |
220002330/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Họ IVD Dung dịch rửa máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
10690 |
000.00.19.H26-220803-0018 |
220002696/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Dung dịch nhuộm bao |
Còn hiệu lực
|
|
10691 |
000.00.19.H26-220802-0036 |
220002695/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
Còn hiệu lực
|
|
10692 |
000.00.19.H26-220803-0017 |
220002694/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật phaco |
Còn hiệu lực
|
|
10693 |
000.00.19.H26-220713-0002 |
220002693/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
10694 |
000.00.19.H26-220713-0003 |
220002692/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
10695 |
000.00.19.H26-220713-0006 |
220002691/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
10696 |
000.00.19.H26-220720-0024 |
220002061/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
10697 |
000.00.19.H26-220725-0001 |
220002690/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
10698 |
000.00.19.H26-220725-0002 |
220002689/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
10699 |
000.00.19.H26-220723-0006 |
220002688/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
10700 |
000.00.19.H26-220802-0016 |
220002687/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ BÁCH HỢP |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
10701 |
000.00.19.H26-220802-0035 |
220002686/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Máy phân tích hóa sinh |
Còn hiệu lực
|
|
10702 |
000.00.19.H26-220802-0030 |
220002685/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Hệ thống điện tim gắng sức |
Còn hiệu lực
|
|
10703 |
000.00.19.H26-220802-0032 |
220002060/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH FYTO PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
10704 |
000.00.19.H26-220803-0011 |
220002684/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
10705 |
000.00.19.H26-220803-0003 |
220002683/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
Hệ thống xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
10706 |
000.00.19.H26-220803-0014 |
220002682/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
Hệ thống xét nghiệm định lượng Hemoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
10707 |
000.00.19.H26-220802-0037 |
220002681/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
Hệ thống xét nghiệm định lượng Hemoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
10708 |
000.00.19.H26-220803-0001 |
220002328/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Máy tách chiết acid nucleic tự động |
Còn hiệu lực
|
|
10709 |
000.00.19.H26-220802-0022 |
220002327/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
Băng keo chỉ thị hấp ướt |
Còn hiệu lực
|
|
10710 |
000.00.19.H26-220802-0024 |
220002326/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
Túi ép tiệt trùng loại dẹp |
Còn hiệu lực
|
|
10711 |
000.00.19.H26-220723-0003 |
220002325/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD pha loãng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
10712 |
000.00.19.H26-220726-0009 |
220002324/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD nước rửa trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
10713 |
000.00.19.H26-220802-0002 |
220002680/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHM QUỐC TẾ |
Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống |
Còn hiệu lực
|
|
10714 |
000.00.19.H26-220801-0030 |
220002059/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SỨC KHOẺ TAURUS |
|
Còn hiệu lực
|
|
10715 |
000.00.19.H26-220708-0017 |
220002679/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI POLVITA |
Dung dịch xịt, xông mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
10716 |
000.00.19.H26-220801-0016 |
220002058/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 777 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10717 |
000.00.19.H26-220801-0014 |
220002057/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 772 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10718 |
000.00.19.H26-220725-0010 |
220002678/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Máy hút dịch 2 bình |
Còn hiệu lực
|
|
10719 |
000.00.19.H26-220802-0020 |
220002677/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT |
Thuốc thử xét nghiệm định nhóm máu AHG |
Còn hiệu lực
|
|
10720 |
000.00.19.H26-220802-0015 |
220002676/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT |
Cụm thuốc thử xét nghiệm định nhóm máu ABO |
Còn hiệu lực
|
|
10721 |
000.00.19.H26-220802-0018 |
220002675/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ IVD xét nghiệm bán định lượng Hemoglobins |
Còn hiệu lực
|
|
10722 |
000.00.19.H26-220802-0019 |
220002674/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ IVD định lượng Protein |
Còn hiệu lực
|
|
10723 |
000.00.19.H26-220801-0022 |
220002323/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Lưới nhựa cố định |
Còn hiệu lực
|
|
10724 |
000.00.19.H26-220728-0021 |
220002322/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
10725 |
000.00.19.H26-220728-0020 |
220002321/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|