STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
10651 |
000.00.19.H26-231123-0004 |
230002474/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ MEDIVINA |
IVD là dung dịch làm sạch dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
10652 |
000.00.19.H29-231202-0009 |
230002713/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
Cụm IVD xét nghiệm định tính Amphetamine trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
10653 |
000.00.19.H29-231201-0006 |
230001759/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Kính lúp vi phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
10654 |
000.00.19.H29-231201-0014 |
230001758/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Đèn đội đầu phẫu thuật kết hợp kính lúp vi phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
10655 |
000.00.19.H29-231201-0001 |
230001757/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
DUNG CỤ PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
10656 |
000.00.19.H29-231204-0004 |
230001756/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10657 |
000.00.19.H29-231130-0026 |
230002712/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Ống dẫn lưu dịch màng phổi |
Còn hiệu lực
|
|
10658 |
000.00.19.H29-231101-0010 |
230002711/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Dụng cụ phẫu thuật các loại |
Còn hiệu lực
|
|
10659 |
000.00.16.H33-231127-0001 |
230000007/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1538 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10660 |
000.00.19.H29-231123-0015 |
230000469/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION |
|
Còn hiệu lực
|
|
10661 |
000.00.19.H29-231130-0017 |
230002710/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH P-ARK MEDICAL VN |
Buồng oxy cao áp |
Còn hiệu lực
|
|
10662 |
000.00.19.H29-231130-0018 |
230002709/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH P-ARK MEDICAL VN |
Buồng oxy cao áp |
Còn hiệu lực
|
|
10663 |
000.00.19.H29-231129-0018 |
230002708/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Vật liệu hàn răng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10664 |
000.00.19.H29-231129-0021 |
230002707/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Vật liệu hàn răng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10665 |
000.00.19.H29-231201-0011 |
230001755/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI MEKONG VIỆT NAM |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
10666 |
000.00.19.H29-231201-0009 |
230002706/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TL DENTAL GROUP |
Mắc cài chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
10667 |
000.00.19.H29-231114-0015 |
230001754/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD cung cấp các thuốc thử và các đoạn mồi và mẫu dò chứng nội kiểm |
Còn hiệu lực
|
|
10668 |
000.00.19.H29-231129-0001 |
230001753/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát cho hệ thống quang học của máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
10669 |
000.00.19.H29-231129-0006 |
230001752/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD pha loãng mẫu bệnh phẩm có nồng độ methotrexate cao |
Còn hiệu lực
|
|
10670 |
000.00.19.H29-231201-0012 |
230002705/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase (ALT) có hoạt hóa pyridoxal phosphate |
Còn hiệu lực
|
|
10671 |
000.00.16.H40-231205-0001 |
230000010/PCBB-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH LENSGOO VISION VIỆT NAM |
Kính Áp Tròng Mềm |
Còn hiệu lực
|
|
10672 |
000.00.19.H26-210713-0019 |
230000549/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MIYANO VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
10673 |
000.00.17.H39-231201-0002 |
230000103/PCBA-LA |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DƯỢC LIỆU MỘC HOA TRÀM |
Hũ hít |
Còn hiệu lực
|
|
10674 |
000.00.17.H39-231201-0001 |
230000102/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH MED NOVALIFE |
TUFAGOLD Dental |
Còn hiệu lực
|
|
10675 |
000.00.19.H26-231130-0019 |
230003218/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MEGA PHARMA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA MEGA THẢO MỘC TIÊU VIÊM |
Còn hiệu lực
|
|
10676 |
000.00.19.H29-231121-0007 |
230002704/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ Y TẾ Á CHÂU |
Trocar nhựa dùng trong các phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
10677 |
000.00.19.H29-231124-0016 |
230001751/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BIO USA |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
10678 |
000.00.19.H26-231201-0005 |
230003217/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ GIA VŨ |
Tấm nhận ảnh X-quang bản phẳng kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
10679 |
000.00.19.H26-231204-0016 |
230002473/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC VIỆT NAM |
Dung dịch vệ sinh mũi ưu trương |
Còn hiệu lực
|
|
10680 |
000.00.19.H26-231204-0007 |
230003216/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ ORIMAX VIỆT NAM |
GEL BÔI VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
10681 |
000.00.19.H26-231127-0007 |
230000548/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDLATEC SƠN TÂY |
|
Còn hiệu lực
|
|
10682 |
000.00.19.H26-231129-0029 |
230003215/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Bộ catheter chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
10683 |
000.00.19.H26-231202-0004 |
230002472/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO HÀ NỘI HTC |
Hệ thống máy nội soi tiết niệu/ Hệ thống máy nội soi ổ bụng/ Hệ thống máy nội soi tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
10684 |
000.00.19.H26-231123-0017 |
230003214/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
MÁY ĐIỀU TRỊ ĐIỆN XUNG |
Còn hiệu lực
|
|
10685 |
000.00.19.H26-231123-0020 |
230003213/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
MÁY ĐIỀU TRỊ VI SÓNG |
Còn hiệu lực
|
|
10686 |
000.00.19.H26-231124-0006 |
230003212/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
MÁY ĐIỀU TRỊ TỪ TRƯỜNG TOÀN THÂN |
Còn hiệu lực
|
|
10687 |
000.00.19.H26-231129-0030 |
230003211/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC CHÂU KHÔI |
Siro nhỏ giọt |
Còn hiệu lực
|
|
10688 |
000.00.19.H26-231130-0015 |
230002470/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENO PHARMA |
NƯỚC SÚC HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
10689 |
000.00.19.H26-231130-0013 |
230002469/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENO PHARMA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI ƯU TRƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
10690 |
000.00.19.H26-230519-0046 |
230003210/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Thiết bị trị liệu rối loạn cương dương từ tính |
Còn hiệu lực
|
|
10691 |
000.00.19.H26-231201-0009 |
230003209/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÁT |
Máy phân tích miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
10692 |
000.00.19.H26-231201-0011 |
230003208/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Máy đo độ vàng da |
Còn hiệu lực
|
|
10693 |
000.00.19.H26-231130-0028 |
230003207/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VINAMEDI VIỆT NAM |
Bộ dây chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
10694 |
000.00.19.H26-231130-0029 |
230003206/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VINAMEDI VIỆT NAM |
Kim chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
10695 |
000.00.19.H26-231130-0012 |
230002468/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ PTC VIỆT NAM |
Vật tư, dung dịch bảo quản tế bào mẫu bệnh phẩm trong xét nghiệm tế bào học |
Còn hiệu lực
|
|
10696 |
000.00.19.H26-231129-0011 |
230003205/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NANOMED |
Đèn hồng ngoại trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
10697 |
000.00.19.H26-231130-0016 |
230003204/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN KIM HƯNG |
Que thử xét nghiệm định tính MET(MAMP)-THC-MOR-MDMA-KET-K2 trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
10698 |
000.00.19.H26-231201-0004 |
230002467/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
Chế phẩm gel phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10699 |
000.00.19.H26-231130-0002 |
230003203/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Kẹp mạch máu polymer dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
10700 |
000.00.19.H26-231201-0003 |
230002466/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
Chế phẩm chăm sóc ghẻ, ngứa, ký sinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
10701 |
000.00.19.H26-231130-0018 |
230002465/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KANPEKI NHẬT BẢN |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích sinh hoá |
Còn hiệu lực
|
|
10702 |
000.00.19.H26-231130-0023 |
230002464/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ NAM MINH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
10703 |
000.00.19.H26-231201-0023 |
230002463/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ LISACOS |
Gel bôi sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
10704 |
000.00.19.H26-231201-0007 |
230002462/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Chỉ thị triệt trùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
10705 |
000.00.19.H26-231201-0008 |
230002461/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Dung dịch rửa dùng cho thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
10706 |
000.00.19.H29-231128-0016 |
230001750/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Cáp nối ống thông điện sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
10707 |
000.00.22.H44-231201-0001 |
230000026/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC HỒNG ĐỨC - TRUNG TÂM - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HỒNG ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
10708 |
000.00.22.H44-230918-0001 |
230000025/PCBMB-PT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1430 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10709 |
000.00.19.H29-231204-0001 |
230002703/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH |
Chất thử, hoá chất chuẩn đoán, dung dịch rửa, vật tư dùng trong các máy phân tích miễn dịch, hệ thống máy xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
10710 |
000.00.12.H19-231122-0002 |
230000017/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Dao cắt cơ vòng có xẻ rãnh (không kèm dây thép dẫn hướng) |
Còn hiệu lực
|
|
10711 |
000.00.19.H17-231202-0001 |
230000053/PCBMB-ĐNa |
|
NGUYỄN THỊ LAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
10712 |
000.00.20.H63-231201-0003 |
230000006/PCBMB-YB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMV HOÀNG LIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
10713 |
000.00.12.H19-231124-0001 |
230000033/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1578 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10714 |
000.00.12.H19-231124-0002 |
230000032/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1579 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10715 |
000.00.19.H29-231113-0022 |
230000468/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SEA MEDICAL SOLUTION |
|
Còn hiệu lực
|
|
10716 |
000.00.19.H29-231123-0010 |
230001749/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dụng cụ đo cỡ gân |
Còn hiệu lực
|
|
10717 |
000.00.19.H29-231127-0016 |
230002702/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
10718 |
000.00.19.H29-231129-0004 |
230002701/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AZ VIỆT NAM |
Que/Khay thử xét nghiệm định tính IGFBP-1 (PROM) |
Còn hiệu lực
|
|
10719 |
000.00.19.H29-231117-0016 |
230002700/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống nội phế quản |
Còn hiệu lực
|
|
10720 |
000.00.19.H29-231106-0025 |
230001748/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống banh vi phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
10721 |
000.00.19.H29-231120-0004 |
230001747/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ cấy ghép cột sống vùng lưng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
10722 |
000.00.19.H29-231122-0015 |
230001746/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Đèn điều trị trên ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10723 |
000.00.19.H29-231127-0013 |
230002699/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Thiết bị điều trị ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10724 |
000.00.19.H29-231129-0003 |
230002698/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Hàm dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
10725 |
000.00.19.H29-231129-0012 |
230001745/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Hệ tay treo và giá đỡ dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|