STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
10726 |
000.00.19.H26-220801-0028 |
220002320/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOCARE VIỆT NAM |
Chất nhuộm tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
10727 |
000.00.19.H26-220802-0026 |
220002319/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ NGUYỄN GIA PHARMA |
DUNG DỊCH XỊT KHỬ MÙI MỒ HÔI SUCHIN ORIGINAL |
Còn hiệu lực
|
|
10728 |
000.00.19.H26-220801-0018 |
220002318/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Máy khuấy |
Còn hiệu lực
|
|
10729 |
000.00.19.H26-220802-0006 |
220002317/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Máy trộn |
Còn hiệu lực
|
|
10730 |
000.00.19.H26-220607-0031 |
220002316/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOMEDICAL VIỆT NAM |
Bộ kit tách chiết Acid Nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
10731 |
000.00.19.H29-220802-0035 |
220001321/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ |
|
Còn hiệu lực
|
|
10732 |
000.00.19.H29-220513-0008 |
220002655/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
MŨI KHOAN NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
10733 |
000.00.19.H29-220808-0012 |
220001722/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT EMECC |
ĐÈN MỔ VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
10734 |
000.00.19.H29-220807-0001 |
220001721/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT EMECC |
BÀN MỔ |
Còn hiệu lực
|
|
10735 |
000.00.19.H29-220805-0023 |
220001720/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HÒA GIA OPTIC |
Tròng kính bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
10736 |
000.00.19.H29-220805-0002 |
220001719/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ CHẤN PHONG |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống NEROX |
Còn hiệu lực
|
|
10737 |
000.00.04.G18-220809-0013 |
220002810/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 5 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
10738 |
000.00.19.H29-220806-0003 |
220002654/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM |
Dụng cụ tưới rửa Easy Pulse |
Còn hiệu lực
|
|
10739 |
000.00.19.H29-220803-0014 |
220002653/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÍN NHA |
Tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10740 |
000.00.19.H29-220727-0014 |
220001718/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
10741 |
000.00.19.H29-220805-0004 |
220002652/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KDN |
Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
10742 |
000.00.19.H29-220727-0024 |
220001320/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ILD |
|
Còn hiệu lực
|
|
10743 |
000.00.04.G18-220801-0010 |
220002809/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Hệ thống định danh và làm kháng sinh đồ tự động |
Còn hiệu lực
|
|
10744 |
000.00.19.H29-220805-0008 |
220001717/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI ESSILOR VIỆT NAM |
Tròng kính nhãn khoa (Ophtalmic Lenses) |
Còn hiệu lực
|
|
10745 |
000.00.19.H29-220805-0005 |
220001716/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI KHẢI NGUYÊN |
IVD tách chiết RNA/DNA |
Còn hiệu lực
|
|
10746 |
000.00.19.H29-220805-0016 |
220001319/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TÂN THIỆN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
10747 |
000.00.04.G18-220809-0012 |
220002808/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 20 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
10748 |
000.00.19.H29-220805-0007 |
220002651/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO CHÂU |
Bộ dây đo huyết áp động mạch xâm lấn dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
10749 |
000.00.19.H29-220805-0019 |
220002650/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng β-CrossLaps |
Còn hiệu lực
|
|
10750 |
000.00.04.G18-220809-0011 |
220002807/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 5 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
10751 |
000.00.04.G18-220808-0004 |
220002806/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Enzymes: ALT/GPT, ALP, AST/GOT, γ-GT |
Còn hiệu lực
|
|
10752 |
000.00.04.G18-220809-0001 |
220002805/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 29 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
10753 |
000.00.04.G18-220809-0004 |
220002804/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 14 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
10754 |
000.00.19.H29-220804-0029 |
220001318/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
10755 |
000.00.19.H29-220720-0013 |
220001715/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN |
Bộ chăm sóc tổng quát, Vô Trùng |
Còn hiệu lực
|
|
10756 |
000.00.19.H29-220720-0017 |
220001714/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN |
Bộ xuyên đinh kéo tạ |
Còn hiệu lực
|
|
10757 |
000.00.19.H29-220720-0015 |
220001713/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN |
Bộ gửi nắp sọ, Vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
10758 |
000.00.19.H29-220719-0002 |
220001712/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN |
Bộ Cạo đầu mổ sọ não, Vô Trùng |
Còn hiệu lực
|
|
10759 |
000.00.19.H29-211018-0008 |
220001317/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN THỊNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
10760 |
000.00.19.H29-220805-0006 |
220001316/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU LẠC QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
10761 |
000.00.19.H29-220726-0003 |
220002649/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN |
Lưỡi bào, cắt, đốt dùng trong nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
10762 |
000.00.04.G18-220809-0002 |
220002803/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng hồng cầu lưới |
Còn hiệu lực
|
|
10763 |
000.00.19.H26-220726-0001 |
220002673/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Đèn tử ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
10764 |
000.00.19.H29-220705-0004 |
220001711/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Miếng dán trị sẹo |
Còn hiệu lực
|
|
10765 |
000.00.19.H29-220808-0018 |
220001708/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD rửa hệ thống |
Còn hiệu lực
|
|
10766 |
000.00.19.H29-220805-0010 |
220002648/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
10767 |
000.00.19.H29-220805-0017 |
220002647/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng β-CrossLaps |
Còn hiệu lực
|
|
10768 |
000.00.19.H29-220804-0008 |
220001707/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là điện cực tham chiếu |
Còn hiệu lực
|
|
10769 |
000.00.19.H29-220804-0013 |
220002646/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH |
Hệ thống nội soi Viên nang: Viên nang, Bộ thu dữ liệu và Phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
10770 |
000.00.19.H29-220804-0028 |
220001706/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DƯỢC PHẨM HTP |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
10771 |
000.00.04.G18-220802-0004 |
220002802/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 6 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
10772 |
000.00.19.H29-220804-0034 |
220001705/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ I-MED |
Găng tay vô trùng dùng trong thủ thuật các cỡ, đóng gói riêng 1 chiếc |
Còn hiệu lực
|
|
10773 |
000.00.19.H29-220804-0025 |
220002645/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT HIỂN THÔNG |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
10774 |
000.00.19.H29-220804-0015 |
220001704/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
10775 |
000.00.07.H28-220803-0002 |
220000010/PCBMB-HB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 709 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10776 |
000.00.07.H28-220803-0001 |
220000003/PCBSX-HB |
|
CHI NHÁNH LƯƠNG SƠN - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Dung dịch nhỏ, xịt vệ sinh tai, mũi, miệng, họng |
Còn hiệu lực
|
|
10777 |
000.00.19.H29-220804-0026 |
220002644/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH TÂM |
Bộ phân phối Manifold |
Còn hiệu lực
|
|
10778 |
000.00.19.H29-220725-0018 |
220002643/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi thận |
Còn hiệu lực
|
|
10779 |
000.00.19.H29-220725-0014 |
220001703/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi thận |
Còn hiệu lực
|
|
10780 |
000.00.19.H29-220725-0016 |
220002642/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi bàng quang |
Còn hiệu lực
|
|
10781 |
000.00.19.H29-220725-0015 |
220002641/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi phế quản, ống soi khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
10782 |
000.00.19.H29-220725-0017 |
220002640/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
10783 |
000.00.19.H29-220725-0013 |
220001702/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
10784 |
000.00.19.H29-220725-0012 |
220001701/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống soi phế quản, ống soi khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
10785 |
000.00.19.H29-220801-0007 |
220001315/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 821 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10786 |
000.00.19.H29-220804-0003 |
220001700/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật mổ hở |
Còn hiệu lực
|
|
10787 |
000.00.19.H29-220803-0015 |
220001699/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Dụng cụ nhổ răng |
Còn hiệu lực
|
|
10788 |
000.00.04.G18-220420-0010 |
220002801/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng natri, kali, clorid |
Còn hiệu lực
|
|
10789 |
000.00.19.H29-220729-0011 |
220001698/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD pha loãng xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
10790 |
000.00.19.H29-220803-0013 |
220002639/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Máy Laser phẫu thuật dùng trong nha khoa và phụ kiện đồng bộ |
Còn hiệu lực
|
|
10791 |
000.00.04.G18-220420-0011 |
220002800/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng natri, kali, clorid |
Còn hiệu lực
|
|
10792 |
000.00.04.G18-220420-0012 |
220002799/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng natri, kali, clorid |
Còn hiệu lực
|
|
10793 |
000.00.15.H01-220803-0003 |
220000028/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 851 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10794 |
000.00.16.H40-220803-0001 |
220000017/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI KHÁNH MINH |
Xịt răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
10795 |
000.00.04.G18-220805-0013 |
220002798/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng nội tiết tố AMH (anti-Müllerian) |
Còn hiệu lực
|
|
10796 |
000.00.04.G18-220805-0011 |
220002797/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
10797 |
000.00.04.G18-220805-0010 |
220002796/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng folate |
Còn hiệu lực
|
|
10798 |
000.00.19.H26-220625-0004 |
220002315/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔNG ĐÔ |
Hialsorb Cold |
Còn hiệu lực
|
|
10799 |
000.00.19.H26-220423-0004 |
220002672/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN |
Máy garo hơi tự động |
Còn hiệu lực
|
|
10800 |
000.00.04.G18-220805-0007 |
220002795/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm bán định lượng tự kháng thể IgG người kháng CCP |
Còn hiệu lực
|
|