STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
10726 |
000.00.19.H29-231129-0017 |
230001744/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯƠNG PHƯỚC ĐÔNG |
Kẹp, kéo phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
10727 |
000.00.19.H29-231124-0010 |
230000467/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BRIGHT VISION |
|
Còn hiệu lực
|
|
10728 |
000.00.19.H29-231129-0014 |
230002697/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GRASSLAND VIETNAM |
Máy đo điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
10729 |
000.00.19.H29-231128-0006 |
230001743/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Băng gạc tiệt trùng Amethyst |
Còn hiệu lực
|
|
10730 |
000.00.19.H29-231127-0019 |
230001742/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV MẮT KÍNH VƯƠNG THỊNH |
Tròng kính (cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
10731 |
000.00.19.H29-231120-0021 |
230000053/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỲNH GIANG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
10732 |
000.00.19.H29-231121-0017 |
230000466/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN FAMILY SHOPPING |
|
Còn hiệu lực
|
|
10733 |
000.00.19.H29-231116-0003 |
230002696/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Mặt nạ giúp thở người lớn/ trẻ em/ trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
10734 |
000.00.19.H29-231202-0010 |
230002695/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Ống hút dùng trong phẫu thuật Tai Mũi Họng |
Còn hiệu lực
|
|
10735 |
000.00.19.H29-231129-0007 |
230001741/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Dụng cụ gia công hàm tháo lắp |
Còn hiệu lực
|
|
10736 |
000.00.19.H29-231027-0020 |
230002694/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Trụ phục hình hàm tháo lắp |
Còn hiệu lực
|
|
10737 |
000.00.19.H29-231125-0002 |
230001740/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Sản phẩm điều trị răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
10738 |
000.00.19.H29-231115-0023 |
230001739/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ MINH AN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
10739 |
000.00.19.H21-231201-0001 |
230000009/PCBA-GL |
|
CÔNG TY TNHH XNK CÔNG TOÀN |
Nội thất y tế |
Còn hiệu lực
|
|
10740 |
000.00.18.H43-231130-0001 |
230000009/PCBMB-NT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1545 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10741 |
000.00.10.H31-231128-0005 |
230000024/PCBB-HY |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y KHOA ANH QUÂN |
Ống thông khí cho tai |
Còn hiệu lực
|
|
10742 |
000.00.10.H31-231128-0004 |
230000023/PCBB-HY |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y KHOA ANH QUÂN |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật tai mũi họng (Dùng một lần) |
Còn hiệu lực
|
|
10743 |
000.00.10.H31-231128-0003 |
230000022/PCBB-HY |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y KHOA ANH QUÂN |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
10744 |
000.00.19.H29-231128-0007 |
230002693/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm IVD Độc chất học |
Còn hiệu lực
|
|
10745 |
000.00.10.H31-231127-0001 |
230000062/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT NỘI THẤT THE ONE |
Tủ đầu giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
10746 |
000.00.10.H31-231128-0002 |
230000061/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT NỘI THẤT THE ONE |
Giường Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
10747 |
000.00.19.H29-231127-0005 |
230002692/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định lượng tự kháng thể kháng Acetylcholine |
Còn hiệu lực
|
|
10748 |
000.00.19.H26-231201-0017 |
230002460/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH ĐỨC |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
10749 |
000.00.19.H29-231128-0011 |
230002691/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
10750 |
000.00.19.H29-231128-0010 |
230002690/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
Máy hút dịch áp lực thấp |
Còn hiệu lực
|
|
10751 |
000.00.19.H29-231128-0003 |
230002689/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
Vali cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
10752 |
000.00.19.H29-231128-0015 |
230002688/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
10753 |
000.00.19.H29-231130-0001 |
230002687/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
Máy đo chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
10754 |
000.00.19.H29-231120-0020 |
230002686/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Máy đo khúc xạ và bán kính độ cong giác mạc tự động và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
10755 |
000.00.19.H29-231020-0003 |
230001737/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
ÁO CHOÀNG CÁCH LY/ ÁO PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
10756 |
000.00.18.H56-231109-0008 |
230000024/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1512 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10757 |
000.00.19.H17-231201-0001 |
230000058/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Hóa chất cụm xét nghiệm IVD sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
10758 |
000.00.19.H29-231130-0025 |
230001736/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM |
Biểu đồ kiểm tra thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
10759 |
000.00.19.H29-231130-0024 |
230001735/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM |
Máy sinh hiển vi |
Còn hiệu lực
|
|
10760 |
000.00.19.H29-231130-0023 |
230001734/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM |
Thiết bị kiểm tra thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
10761 |
000.00.19.H29-231130-0022 |
230001733/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM |
Máy đo độ tròng kính |
Còn hiệu lực
|
|
10762 |
000.00.19.H29-211024-0001 |
230000465/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ MINH LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
10763 |
000.00.19.H26-231130-0007 |
230002459/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAO HOÀNG KIM |
XỊT NGỪA SÂU RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
10764 |
000.00.19.H26-231125-0014 |
230002458/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NHẤT TÍN |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
10765 |
000.00.19.H29-231124-0006 |
230002685/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM MEDIWORLD |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
10766 |
000.00.19.H29-231124-0026 |
230001732/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CA NA RO |
Hóa chất, dung dịch vận hành dùng trong hệ thống máy xét nghiệm, máy đọc huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
10767 |
000.00.19.H29-231128-0014 |
230001731/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM VIỆT |
CỒN B.S.I 2% |
Còn hiệu lực
|
|
10768 |
000.00.19.H29-231127-0021 |
230002684/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
10769 |
000.00.19.H29-231128-0019 |
230002683/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ORTHO-K VIỆT NAM |
Kính áp tròng điều trị cận, loạn thị |
Còn hiệu lực
|
|
10770 |
000.00.19.H29-231128-0020 |
230002682/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ORTHO-K VIỆT NAM |
Kính áp tròng điều trị cận, viễn, loạn, lão thị |
Còn hiệu lực
|
|
10771 |
000.00.19.H29-231122-0004 |
230002681/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ KỸ THUẬT H.B |
Máy đo điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
10772 |
000.00.19.H29-231115-0027 |
230002680/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Ống thông dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
10773 |
000.00.19.H29-231024-0001 |
230000464/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TM DV XUẤT NHẬP KHẨU HIỆP PHƯƠNG THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
10774 |
000.00.19.H29-231123-0006 |
230001730/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ GENESMART |
Bộ kit tách chiết RNA tự động ExtraStar® |
Còn hiệu lực
|
|
10775 |
000.00.19.H29-230727-0009 |
230001729/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ GENESMART |
Bộ kit tách chiết và tinh sạch nucleic acid trên hệ thống tự động |
Còn hiệu lực
|
|
10776 |
000.00.19.H29-230727-0010 |
230001728/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ GENESMART |
Chất đệm tiền xử lý mẫu máu toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
10777 |
000.00.19.H29-230727-0011 |
230001727/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ GENESMART |
Hóa chất khuếch đại (RT-) PCR FlexStar |
Còn hiệu lực
|
|
10778 |
000.00.19.H29-231122-0022 |
230000463/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ KIM MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
10779 |
000.00.31.H36-231129-0001 |
230000005/PCBB-LĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ NAM QUÂN |
Máy chăm da nâng cơ dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
10780 |
000.00.31.H36-231125-0001 |
230000014/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC MINH HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
10781 |
000.00.04.G18-220420-0017 |
230000374/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Hệ thống phân tích hình thái tế bào tự động |
Còn hiệu lực
|
|
10782 |
000.00.17.H09-231129-0001 |
230000046/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Kim luồn tĩnh mạch/ Kim luồn tĩnh mạch an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
10783 |
000.00.17.H09-231128-0001 |
230000045/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Ống dẫn lưu màng phổi/ Ống thông phổi |
Còn hiệu lực
|
|
10784 |
000.00.19.H29-231110-0005 |
230001726/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VẠN HƯNG |
Cụm IVD xét nghiệm sàng lọc ung thư cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
10785 |
000.00.19.H29-231124-0013 |
230000462/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CEMBIO |
|
Còn hiệu lực
|
|
10786 |
000.00.19.H29-231117-0013 |
230002679/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ VINH HIỂN ĐẠT |
Que và Hóa chất sử dụng cho Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
10787 |
000.00.19.H29-231109-0005 |
230002678/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ VINH HIỂN ĐẠT |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
10788 |
000.00.19.H29-231124-0002 |
230001725/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH INTERSHOP |
ỐNG HÍT THÔNG MŨI EAGLE INHALER |
Còn hiệu lực
|
|
10789 |
000.00.19.H29-231127-0003 |
230001724/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH INTERSHOP |
DẦU KHUYNH DIỆP EAGLE BRAND EUCALYPTUS OIL |
Còn hiệu lực
|
|
10790 |
000.00.19.H29-231127-0004 |
230001723/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH INTERSHOP |
DẦU KHUYNH DIỆP EAGLE BRAND EUCALYPTUS OIL PLUS+ |
Còn hiệu lực
|
|
10791 |
000.00.17.H54-231128-0005 |
230000053/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH THÁI BÌNH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
10792 |
000.00.17.H54-231128-0003 |
230000052/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH THÁI BÌNH |
Dung dịch nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
10793 |
000.00.17.H54-231128-0002 |
230000024/PCBB-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH THÁI BÌNH |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
10794 |
000.00.17.H54-231128-0004 |
230000051/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH THÁI BÌNH |
Dung dịch xịt dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
10795 |
000.00.17.H54-231128-0001 |
230000023/PCBB-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH THÁI BÌNH |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
10796 |
000.00.17.H54-231128-0006 |
230000050/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH THÁI BÌNH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
10797 |
000.00.17.H54-231129-0001 |
230000021/PCBMB-TB |
|
BỆNH VIỆN NHI THÁI BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
10798 |
000.00.19.H26-231129-0028 |
230003202/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Đầu nối ống dẫn lưu |
Còn hiệu lực
|
|
10799 |
000.00.19.H26-231130-0025 |
230003201/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU T&T GLOBAL-EU |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
10800 |
000.00.19.H26-231130-0024 |
230003200/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GOLDCARE VIỆT NAM |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|