STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
10801 |
000.00.04.G18-220420-0009 |
220002794/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
10802 |
000.00.19.H26-220607-0033 |
220002314/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOMEDICAL VIỆT NAM |
Máy tách chiết Acid Nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
10803 |
000.00.19.H26-220727-0009 |
220000097/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC ZORRO |
Sản phẩm hòa tan pha dung dịch xịt, rửa tai, mũi, xoang, họng, răng, miệng, mi mắt, mí mắt |
Còn hiệu lực
|
|
10804 |
000.00.04.G18-220519-0002 |
220002793/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ BIOVAGEN VIỆT NAM |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
10805 |
000.00.16.H33-220801-0001 |
220000047/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 861 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10806 |
000.00.04.G18-220808-0007 |
220002792/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH NANO HOÀNG LONG |
GEL BÔI TRƠN JOYDROPS VAGINA TIGHTENER |
Còn hiệu lực
|
|
10807 |
000.00.04.G18-220621-0010 |
2200047GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Khẩu trang FPP2/N95 không có van thoáng khí |
Còn hiệu lực
|
|
10808 |
000.00.04.G18-220808-0006 |
220002791/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH NANO HOÀNG LONG |
GEL BÔI TRƠN JOYDROPS ENHANCEMENT LUBRICANT GEL |
Còn hiệu lực
|
|
10809 |
000.00.19.H29-220804-0007 |
220001697/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD điều hòa điện cực Na+ |
Còn hiệu lực
|
|
10810 |
000.00.19.H29-220804-0006 |
220001696/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là điện cực tham chiếu |
Còn hiệu lực
|
|
10811 |
000.00.19.H29-220804-0005 |
220001695/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là vỏ điện cực tham chiếu |
Còn hiệu lực
|
|
10812 |
000.00.19.H29-220804-0035 |
220001694/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD chuẩn bị mẫu để phân lập DNA bộ gen từ mẫu mô |
Còn hiệu lực
|
|
10813 |
000.00.19.H29-220722-0010 |
220002638/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Vôi soda dùng cho máy mê |
Còn hiệu lực
|
|
10814 |
000.00.19.H29-220719-0021 |
220002637/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Mặt nạ gây mê |
Còn hiệu lực
|
|
10815 |
000.00.19.H29-220719-0010 |
220002636/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Mặt nạ gây mê |
Còn hiệu lực
|
|
10816 |
000.00.19.H29-220804-0018 |
220001693/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYÊN Ý |
Dung dịch vệ sinh LADY FEMININE WASH NY |
Còn hiệu lực
|
|
10817 |
000.00.19.H29-220804-0019 |
220001692/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYÊN Ý |
Dung dịch tắm bé MILKY BABY WASH NY |
Còn hiệu lực
|
|
10818 |
000.00.19.H29-220804-0020 |
220001691/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYÊN Ý |
KHỬ MÙI FRESH SPRAY NY |
Còn hiệu lực
|
|
10819 |
000.00.19.H29-220804-0016 |
220001690/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYÊN Ý |
Dung dịch vệ sinh Pinky Teen Wash NY |
Còn hiệu lực
|
|
10820 |
000.00.22.H44-220518-0003 |
220000101/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC FUSHICO CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚ THỌ |
|
Còn hiệu lực
|
|
10821 |
000.00.04.G18-220808-0003 |
220002790/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thẻ xét nghiệm định lượng Hemoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
10822 |
000.00.04.G18-220808-0001 |
220002789/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thẻ xét nghiệm định lượng Thyroxine tự do (fT4) |
Còn hiệu lực
|
|
10823 |
000.00.19.H29-220805-0014 |
220001314/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ GOLITEK |
|
Còn hiệu lực
|
|
10824 |
000.00.16.H05-220805-0002 |
220000093/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH KM ACT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
10825 |
000.00.19.H17-220805-0001 |
220000277/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LONG THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
10826 |
000.00.17.H54-220730-0001 |
220000027/PCBMB-TB |
|
BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y THÁI BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
10827 |
000.00.04.G18-220806-0009 |
220002788/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thẻ xét nghiệm định lượng T4 (Thyroxine) |
Còn hiệu lực
|
|
10828 |
000.00.04.G18-220806-0008 |
220002787/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thẻ xét nghiệm định lượng beta hCG |
Còn hiệu lực
|
|
10829 |
000.00.04.G18-220806-0007 |
220002786/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thẻ xét nghiệm định lượng LH |
Còn hiệu lực
|
|
10830 |
000.00.04.G18-220806-0006 |
220002785/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thẻ xét nghiệm định lượng TSH |
Còn hiệu lực
|
|
10831 |
000.00.04.G18-220806-0005 |
220002784/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thẻ xét nghiệm định lượng hs-CRP |
Còn hiệu lực
|
|
10832 |
000.00.04.G18-220806-0004 |
220002783/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thẻ xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
10833 |
000.00.04.G18-220806-0003 |
220002782/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thẻ xét nghiệm định lượng U-albumin |
Còn hiệu lực
|
|
10834 |
000.00.04.G18-220806-0002 |
220002781/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thẻ xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
10835 |
000.00.04.G18-220805-0016 |
220002780/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
10836 |
000.00.19.H26-220630-0002 |
220002671/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi bàng quang |
Còn hiệu lực
|
|
10837 |
000.00.19.H26-220805-0013 |
220002670/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y HỌC CHÍNH XÁC |
Bộ chuyển đổi số hóa X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
10838 |
000.00.19.H26-220626-0001 |
220002669/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiền liệt tuyến |
Còn hiệu lực
|
|
10839 |
000.00.19.H26-220630-0022 |
220002668/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi khớp gối |
Còn hiệu lực
|
|
10840 |
000.00.19.H26-220802-0029 |
220002667/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
10841 |
000.00.04.G18-220727-0001 |
220002779/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD ly giải hồng cầu và bảo vệ bạch cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
10842 |
000.00.04.G18-220412-0021 |
2200043GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC KHÁNH |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
10843 |
000.00.04.G18-220323-0027 |
2200042GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC KHÁNH |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
10844 |
000.00.04.G18-220314-0015 |
2200041GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN DA LIỄU TRUNG ƯƠNG |
Máy đo điện tâm đồ (kèm phụ kiện) |
Còn hiệu lực
|
|
10845 |
000.00.04.G18-211208-0023 |
2200040GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN NHI TRUNG ƯƠNG |
Máy đo chức năng hô hấp và vật tư tiêu hao đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
10846 |
000.00.04.G18-220308-0020 |
2200039GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRẦN HƯNG |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Sars-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
10847 |
000.00.04.G18-220314-0007 |
2200038GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Khay thử xét nghiệm bán định lượng Mycobacterium tuberculosis |
Còn hiệu lực
|
|
10848 |
000.00.04.G18-220304-0023 |
2200037GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ VẬT TƯ VIỆT TIẾN |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
10849 |
000.00.04.G18-220314-0014 |
2200036GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY NAM VIỆT |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
10850 |
000.00.04.G18-220304-0001 |
2200035GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
10851 |
000.00.04.G18-220302-0026 |
2200034GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên của SARS-CoV-2 trong mẫu nước bọt |
Còn hiệu lực
|
|
10852 |
000.00.04.G18-211020-0015 |
2200033GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
10853 |
000.00.04.G18-220428-0020 |
2200032GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Máy đo chức năng hô hấp và các phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
10854 |
000.00.17.H09-220727-0005 |
220000047/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ KHÁNH AN |
Khẩu trang y tế than hoạt tính |
Còn hiệu lực
|
|
10855 |
000.00.17.H09-220727-0004 |
220000046/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ KHÁNH AN |
Khẩu trang y tế Kids Family |
Còn hiệu lực
|
|
10856 |
000.00.17.H09-220727-0003 |
220000045/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ KHÁNH AN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
10857 |
000.00.17.H09-220727-0002 |
220000044/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ KHÁNH AN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
10858 |
000.00.17.H09-220727-0001 |
220000043/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ KHÁNH AN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
10859 |
000.00.17.H09-220726-0001 |
220000011/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG THỜI ĐẠI KỸ THUẬT SỐ |
Răng sứ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10860 |
000.00.19.H26-220711-0005 |
220002313/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
Họ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
10861 |
000.00.19.H26-220630-0035 |
220002312/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi niệu quản - bể thận |
Còn hiệu lực
|
|
10862 |
000.00.16.H02-220805-0001 |
220000089/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN ĐỘNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
10863 |
000.00.19.H26-220726-0041 |
220002666/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Giá đỡ bơm tiêm điện, máy truyền dịch có bộ giao tiếp tích hợp |
Còn hiệu lực
|
|
10864 |
000.00.18.H56-220805-0002 |
220000022/PCBB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
10865 |
000.00.19.H26-220804-0014 |
220002311/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AUSTRALIA |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
10866 |
000.00.48.H41-220801-0001 |
220000025/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ KIẾN TRÚC NỘI THẤT NGỌC HÂN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
10867 |
000.00.19.H29-220804-0014 |
220001313/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ BÌNH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
10868 |
000.00.19.H29-220804-0012 |
220002635/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
Máy trợ thính sau tai |
Còn hiệu lực
|
|
10869 |
000.00.19.H29-220804-0021 |
220001689/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Van sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
10870 |
000.00.19.H29-220804-0022 |
220002634/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Dao kim |
Còn hiệu lực
|
|
10871 |
000.00.19.H29-220804-0023 |
220002633/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Catheter dẫn đường ERCP |
Còn hiệu lực
|
|
10872 |
000.00.19.H29-220804-0024 |
220002632/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Kềm gắp dị vật |
Còn hiệu lực
|
|
10873 |
000.00.19.H29-220804-0027 |
220002631/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Hộp hút bệnh phẩm, polyp |
Còn hiệu lực
|
|
10874 |
000.00.19.H29-220719-0009 |
220002630/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Thòng lọng cắt polyp |
Còn hiệu lực
|
|
10875 |
000.00.19.H29-220804-0009 |
220001688/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN GIA BÌNH |
Bàn để đẻ và khám phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|