STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
10801 |
000.00.19.H26-231130-0011 |
230003199/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
Kim thao tác trứng phôi dùng trong hỗ trợ sinh sản |
Còn hiệu lực
|
|
10802 |
000.00.19.H26-231130-0022 |
230002457/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN LINH CHI KOREA |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
10803 |
000.00.19.H26-231130-0021 |
230003198/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM MINH PHÚC |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
10804 |
000.00.19.H26-231129-0007 |
230002456/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ HÀ NỘI |
Băng keo cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
10805 |
000.00.19.H26-231130-0008 |
230003197/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA |
Filter lọc khuẩn HME |
Còn hiệu lực
|
|
10806 |
000.00.19.H26-231130-0003 |
230002455/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ PTC VIỆT NAM |
Hệ thống tự động chuẩn bị mẫu và nhuộm tế bào học DC2000 Plus và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
10807 |
000.00.19.H26-231129-0035 |
230000547/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TNK |
|
Còn hiệu lực
|
|
10808 |
000.00.19.H26-231130-0004 |
230000546/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MEGA PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
10809 |
000.00.19.H26-231128-0015 |
230000545/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DICH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SD |
|
Còn hiệu lực
|
|
10810 |
000.00.19.H26-231129-0032 |
230002454/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Đèn điều trị các loại |
Còn hiệu lực
|
|
10811 |
000.00.19.H26-231128-0014 |
230003195/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy từ trường siêu dẫn |
Còn hiệu lực
|
|
10812 |
000.00.19.H26-231128-0017 |
230002453/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
GIƯỜNG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
10813 |
000.00.19.H26-231129-0016 |
230002452/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CÔNG NGHỆ JAPAN |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
10814 |
000.00.19.H26-231129-0018 |
230002451/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CÔNG NGHỆ JAPAN |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
10815 |
000.00.19.H26-231129-0017 |
230003194/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Dung dịch hỗ trợ nam khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10816 |
000.00.19.H26-231129-0015 |
230003193/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NAHACO VIỆT NAM |
Dụng cụ phát hiện các chất gây nghiên |
Còn hiệu lực
|
|
10817 |
000.00.19.H26-231129-0025 |
230002450/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ D2 GROUP |
Túi hậu môn nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
10818 |
000.00.19.H26-231129-0020 |
230003192/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THIẾT BỊ VĂN PHÒNG HỒNG HẠNH |
Kim cấy chỉ vô trùng dùng một lần. |
Còn hiệu lực
|
|
10819 |
000.00.19.H26-231129-0023 |
230003191/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THIẾT BỊ VĂN PHÒNG HỒNG HẠNH |
Kim châm cứu vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
10820 |
000.00.19.H26-231129-0024 |
230003190/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HOÀN MỸ |
Hệ thống siêu âm chẩn đoán màu |
Còn hiệu lực
|
|
10821 |
000.00.19.H26-231124-0044 |
230002449/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THẢO DƯỢC THIÊN MINH |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
10822 |
000.00.19.H26-231128-0010 |
230000544/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ NORVATIS THỤY SỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
10823 |
000.00.19.H26-231124-0001 |
230002448/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
1.Băng dính có gạc vô trùng; 2.Băng dính có gạc vô trùng; 3.Miếng gạc vô trùng; 4.Miếng gạc vô trùng; 5.Băng phim dính trong suốt ; 6.Băng dính cố định trong suốt; 7.Băng dính cố định |
Còn hiệu lực
|
|
10824 |
000.00.19.H26-231128-0008 |
230002447/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN PHÚ GROUP |
DUNG DỊCH NHỎ MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
10825 |
000.00.19.H26-231127-0013 |
230003189/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI ALC VIỆT NAM |
Bộ điều chỉnh lưu lượng oxy kèm bình làm ẩm |
Còn hiệu lực
|
|
10826 |
000.00.19.H26-231129-0012 |
230002446/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND |
MIẾNG DÁN HẠ SỐT |
Còn hiệu lực
|
|
10827 |
000.00.19.H26-231124-0042 |
230003188/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI ALC VIỆT NAM |
Bộ hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
10828 |
000.00.19.H26-231128-0016 |
230003187/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
Máy nội nha – Endo Motor |
Còn hiệu lực
|
|
10829 |
000.00.19.H26-231110-0009 |
230002445/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
10830 |
000.00.19.H26-231127-0014 |
230003186/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THÔNG MINH TOÀN CẦU |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ 1.5 Tesla và các linh phụ kiện, phần mềm kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
10831 |
000.00.19.H26-231129-0010 |
230002444/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AVITA |
DUNG DỊCH NHỎ MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
10832 |
000.00.19.H26-231128-0002 |
230003185/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ THIÊN PHÚC |
Máy siêu âm màu 2D, 4D, 5D và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
10833 |
000.00.19.H26-231128-0011 |
230003184/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ THIÊN PHÚC |
Máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
10834 |
000.00.19.H26-231129-0008 |
230003183/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ THIÊN PHÚC |
Máy phân tích đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
10835 |
000.00.19.H26-231124-0048 |
230003182/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PASTEUR -PHÁP |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10836 |
000.00.19.H26-231121-0021 |
230002443/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Khăn phẫu thuật dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
10837 |
000.00.19.H26-231121-0020 |
230002442/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Áo choàng phẫu thuật dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
10838 |
000.00.19.H26-231121-0019 |
230002441/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ khăn phẫu thuật dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
10839 |
000.00.19.H26-231125-0008 |
230000543/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HOÁ CHẤT VÀ THIẾT BỊ VẬT TƯ PHÚC VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
10840 |
000.00.19.H26-231127-0008 |
230003181/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Kim chọc hút trứng |
Còn hiệu lực
|
|
10841 |
000.00.19.H26-231122-0028 |
230003180/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU Á ÂU |
QUẢ DẪN LƯU ÁP LỰC ÂM KÍN CHẤT LIỆU SILICONE |
Còn hiệu lực
|
|
10842 |
000.00.19.H26-231127-0017 |
230002440/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU Á ÂU |
TẤT LÓT BÓ BỘT KHÔNG THẤM NƯỚC |
Còn hiệu lực
|
|
10843 |
000.00.19.H26-231127-0010 |
230002439/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
10844 |
000.00.19.H26-231124-0022 |
230003179/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SHINA VIỆT |
Kim chọc hút tủy xương |
Còn hiệu lực
|
|
10845 |
000.00.19.H26-231128-0009 |
230002438/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ S99 |
Sản phẩm dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
10846 |
000.00.19.H26-231018-0004 |
230000542/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU AN THỊNH PHÁT - VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
10847 |
000.00.19.H26-231128-0012 |
230000541/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CP VN - GEN |
|
Còn hiệu lực
|
|
10848 |
000.00.19.H26-231122-0025 |
230002437/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UNIFACO |
Dung dịch xịt mũi xoang |
Còn hiệu lực
|
|
10849 |
000.00.19.H26-231118-0013 |
230003178/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
Máy trợ thở RESmart GII BPAP |
Còn hiệu lực
|
|
10850 |
000.00.19.H26-231117-0001 |
230003177/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
Hệ thống đo đa ký giấc ngủ |
Còn hiệu lực
|
|
10851 |
000.00.19.H26-231117-0008 |
230003176/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
Hệ thống đo đa ký giấc ngủ đeo tay |
Còn hiệu lực
|
|
10852 |
000.00.19.H26-231128-0007 |
230003175/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Mũi khoan sọ não tự dừng |
Còn hiệu lực
|
|
10853 |
000.00.19.H26-231127-0023 |
230002436/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANH KHOA |
Sinh hiển vi khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
10854 |
000.00.19.H26-231128-0004 |
230003174/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH D-LAB VIỆT NAM |
Cụm IVD các dấu ấn ung thư: AFP, CA125, CA15-3, CA19-9, CA72-4, CEA, CYFRA21-1, NSE, SCC |
Còn hiệu lực
|
|
10855 |
000.00.19.H26-231128-0003 |
230000540/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BENEPHAR |
|
Còn hiệu lực
|
|
10856 |
000.00.19.H26-231125-0011 |
230002435/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Màn hình thử thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
10857 |
000.00.19.H26-231120-0032 |
230003173/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CÔNG NGHỆ CAO VIỆT ĐỨC |
BƠM KHÍ co2 |
Còn hiệu lực
|
|
10858 |
000.00.19.H26-231127-0022 |
230003172/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
Máy laser điều trị sắc tố da |
Còn hiệu lực
|
|
10859 |
000.00.19.H26-231128-0001 |
230002434/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10860 |
000.00.19.H26-231127-0016 |
230003171/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LÂM ANH |
Màng phẫu thuật vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
10861 |
000.00.19.H26-231116-0013 |
230003170/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Bộ dây dùng trong lọc máu thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
10862 |
000.00.19.H26-231116-0015 |
230003169/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Bộ kim AVF dùng trong lọc máu thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
10863 |
000.00.19.H26-231116-0008 |
230003168/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Bộ dây truyền dịch các loại |
Còn hiệu lực
|
|
10864 |
000.00.19.H26-231127-0003 |
230002433/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SX & TM NGỌC VIỆT |
Nước muối hoạt hóa điện hóa MixHypo500 |
Còn hiệu lực
|
|
10865 |
000.00.19.H26-231124-0015 |
230002432/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH HUNGARY VIỆT NAM |
CỒN 90 ĐỘ HVN |
Còn hiệu lực
|
|
10866 |
000.00.19.H26-231127-0020 |
230002431/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
Dung dịch phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10867 |
000.00.19.H26-231127-0021 |
230002430/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
Xịt sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
10868 |
000.00.19.H26-231125-0003 |
230002429/PCBA-HN |
|
VIỆN NGHIÊN CỨU, ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN Y DƯỢC HỌC CỔ TRUYỀN |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
10869 |
000.00.19.H26-231127-0015 |
230003167/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Sâu máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
10870 |
000.00.19.H26-231118-0004 |
230002428/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ S99 |
Bột dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
10871 |
000.00.19.H26-231127-0002 |
230002426/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GENESTORY |
Phiếu lấy mẫu máu khô |
Còn hiệu lực
|
|
10872 |
000.00.19.H26-231116-0004 |
230003166/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG |
Tấm nhận ảnh có dây |
Còn hiệu lực
|
|
10873 |
000.00.19.H26-231127-0001 |
230002425/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE ĐẠI THỌ |
Dụng cụ phẫu thuật ngoại khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10874 |
000.00.19.H26-231026-0010 |
230003165/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Magnesium |
Còn hiệu lực
|
|
10875 |
000.00.19.H26-231026-0011 |
230003164/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|