STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
10876 |
000.00.19.H26-231026-0012 |
230003163/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
10877 |
000.00.19.H26-231125-0002 |
230002424/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Máy đo khúc xạ/đo độ cong giác mạc |
Còn hiệu lực
|
|
10878 |
000.00.19.H26-231124-0043 |
230003162/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 25 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
10879 |
000.00.19.H26-231125-0012 |
230003161/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Bộ xét nghiệm định lượng protein phản ứng C |
Còn hiệu lực
|
|
10880 |
000.00.19.H26-231124-0025 |
230003160/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Ống kính nội soi ổ bụng và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
10881 |
000.00.19.H26-231124-0040 |
230003159/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Bộ ống kính nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
10882 |
000.00.19.H26-231124-0035 |
230003158/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Ống kính nội soi niệu đạo và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
10883 |
000.00.19.H26-231124-0047 |
230003157/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BIOMEDICO |
Siro ho NoctiTussTM |
Còn hiệu lực
|
|
10884 |
000.00.19.H26-231123-0022 |
230002423/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
CÁNG KHÊNH TAY |
Còn hiệu lực
|
|
10885 |
000.00.19.H26-231123-0023 |
230002422/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
BÀN KÉO GIÃN CỘT SỐNG |
Còn hiệu lực
|
|
10886 |
000.00.19.H26-231125-0001 |
230002421/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
NƯỚC SÚC MIỆNG DR.THẢO MỘC |
Còn hiệu lực
|
|
10887 |
000.00.19.H26-231124-0045 |
230003156/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH BANG |
Máy siêu âm xách tay |
Còn hiệu lực
|
|
10888 |
000.00.19.H26-231125-0004 |
230002420/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y TẾ HBL |
Xịt nóng giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
10889 |
000.00.19.H26-230925-0022 |
230000539/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHỤC HỒI XƯƠNG KHỚP VÀ THẨM MỸ KAIFU |
|
Còn hiệu lực
|
|
10890 |
000.00.19.H26-231125-0005 |
230002419/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
Hộp vận chuyển bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
10891 |
000.00.19.H26-231125-0009 |
230002418/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GOLD STAR |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
10892 |
000.00.19.H26-231125-0007 |
230002417/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
Chế phẩm chăm sóc viêm, nấm, ngứa |
Còn hiệu lực
|
|
10893 |
000.00.19.H26-231125-0006 |
230002416/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
10894 |
000.00.19.H26-231125-0010 |
230002415/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
Chế phẩm chăm sóc ghẻ, ngứa |
Còn hiệu lực
|
|
10895 |
000.00.19.H26-231122-0001 |
230003155/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Ống thông tiểu (sonde foley) các số |
Còn hiệu lực
|
|
10896 |
000.00.19.H26-231125-0013 |
230002414/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
Dung dịch nhỏ tai |
Còn hiệu lực
|
|
10897 |
000.00.19.H26-231130-0006 |
230002413/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH SX & TM DƯỢC MỸ PHẨM PHẠM GIA GROUP. |
DUNG DỊCH BÔI NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
10898 |
000.00.19.H26-231129-0031 |
230002412/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ HÀ NỘI |
Băng keo y tế |
Còn hiệu lực
|
|
10899 |
000.00.19.H26-231129-0014 |
230003154/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN AIRSEAGLOBAL |
Khớp nối nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10900 |
000.00.19.H26-231129-0033 |
230003153/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN AIRSEAGLOBAL |
Bộ chân trụ răng |
Còn hiệu lực
|
|
10901 |
000.00.19.H26-231129-0001 |
230002411/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC PHƯỢNG HUỆ |
Bột dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
10902 |
000.00.19.H26-231129-0002 |
230002410/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC PHƯỢNG HUỆ |
Dầu xoa bóp thảo mộc |
Còn hiệu lực
|
|
10903 |
000.00.19.H26-231129-0003 |
230002409/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC PHƯỢNG HUỆ |
Dung dịch dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
10904 |
000.00.19.H26-231129-0004 |
230002408/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC PHƯỢNG HUỆ |
Dung dịch bôi nách |
Còn hiệu lực
|
|
10905 |
000.00.19.H26-231129-0005 |
230002407/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC PHƯỢNG HUỆ |
Nước ngậm răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
10906 |
000.00.19.H26-231129-0006 |
230002406/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC PHƯỢNG HUỆ |
Dung dịch nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
10907 |
000.00.19.H29-210226-0003 |
230000461/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HD |
|
Còn hiệu lực
|
|
10908 |
000.00.16.H25-231130-0001 |
230000008/PCBB-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI |
Giường kéo giãn cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
10909 |
000.00.16.H25-231124-0001 |
230000007/PCBB-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Cân trọng lượng có thước đo chiều cao |
Còn hiệu lực
|
|
10910 |
000.00.19.H29-231110-0008 |
230002677/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TMDV AN KHANG PHÁT |
Kính áp tròng màu |
Còn hiệu lực
|
|
10911 |
000.00.19.H29-231108-0031 |
230002676/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ VINH HIỂN ĐẠT |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
10912 |
000.00.24.H49-231114-0001 |
230000012/PCBMB-QN |
|
CÔNG TY TNHH MEDLATEC QUẢNG NINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
10913 |
000.00.19.H29-231114-0014 |
230001722/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
Mặt nạ mắt chườm nóng, lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
10914 |
000.00.48.H41-231129-0001 |
230000039/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ DUY NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
10915 |
000.00.19.H29-231027-0001 |
230002675/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Kim phẫu thuật( iken Super Edge Needles) |
Còn hiệu lực
|
|
10916 |
000.00.19.H29-231106-0009 |
230002674/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
Máy rửa khử khuẩn và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
10917 |
000.00.19.H29-231108-0027 |
230002673/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
Máy rửa khử khuẩn và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
10918 |
000.00.19.H29-231102-0008 |
230001721/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
Cánh tay treo trần |
Còn hiệu lực
|
|
10919 |
000.00.19.H29-231026-0018 |
230002672/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
Hệ thống hình ảnh huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
10920 |
000.00.19.H29-231108-0026 |
230002671/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
Máy rửa khử khuẩn và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
10921 |
000.00.19.H29-231115-0005 |
230001720/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN |
Bộ dụng cụ nội soi khớp vai |
Còn hiệu lực
|
|
10922 |
000.00.19.H29-231004-0028 |
230002670/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Thiết bị điều trị bằng ánh sáng trong nhãn khoa và da liễu |
Còn hiệu lực
|
|
10923 |
000.00.19.H29-231004-0025 |
230002669/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy chụp mí mắt |
Còn hiệu lực
|
|
10924 |
000.00.19.H29-231004-0030 |
230002668/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Thiết bị điều trị bằng ánh sáng trong nhãn khoa và da liễu |
Còn hiệu lực
|
|
10925 |
000.00.19.H29-231004-0031 |
230002667/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Thiết bị điều trị bằng ánh sáng trong nhãn khoa và da liễu |
Còn hiệu lực
|
|
10926 |
000.00.19.H29-231027-0011 |
230002666/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy nâng cơ |
Còn hiệu lực
|
|
10927 |
000.00.19.H29-231005-0029 |
230002665/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy nâng cơ mặt |
Còn hiệu lực
|
|
10928 |
000.00.19.H29-231027-0018 |
230002664/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy nâng cơ làm trẻ hóa da |
Còn hiệu lực
|
|
10929 |
000.00.19.H29-231025-0001 |
230001719/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
10930 |
000.00.19.H29-231123-0004 |
230002663/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
VỎ TROCAR |
Còn hiệu lực
|
|
10931 |
000.00.19.H29-231121-0004 |
230002662/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
MÁY BƠM HÚT - TƯỚI TRONG NỘI SOI Ổ BỤNG |
Còn hiệu lực
|
|
10932 |
000.00.19.H29-231121-0013 |
230002661/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
ỐNG KÍNH SOI PANOVIEW |
Còn hiệu lực
|
|
10933 |
000.00.19.H29-231122-0009 |
230002660/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
ỐNG SOI CẮT ĐOẠN LASER |
Còn hiệu lực
|
|
10934 |
000.00.19.H29-231122-0016 |
230002659/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
ỐNG SOI TRUNG THẤT TRUYỀN HÌNH ẢNH và ỐNG HÚT |
Còn hiệu lực
|
|
10935 |
000.00.19.H29-231124-0004 |
230002658/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
ỐNG SOI NIỆU QUẢN CÓ CẢM BIẾN |
Còn hiệu lực
|
|
10936 |
000.00.19.H29-231124-0015 |
230002657/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
ỐNG SOI THANH QUẢN |
Còn hiệu lực
|
|
10937 |
000.00.19.H29-231113-0004 |
230001718/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Đầu trocar tam giác |
Còn hiệu lực
|
|
10938 |
000.00.19.H29-231121-0009 |
230001717/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
PHỤ KIỆN DÙNG CHO ỐNG KÍNH SOI PANOVIEW |
Còn hiệu lực
|
|
10939 |
000.00.19.H29-231121-0014 |
230001716/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
ỐNG SOI CẮT ĐOẠN LASER |
Còn hiệu lực
|
|
10940 |
000.00.19.H29-231124-0011 |
230001715/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
THANH DẪN SÁNG CHO ỐNG SOI THANH QUẢN |
Còn hiệu lực
|
|
10941 |
000.00.19.H29-231123-0013 |
230001714/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
ỐNG SOI TRỰC TRÀNG (HẬU MÔN) |
Còn hiệu lực
|
|
10942 |
000.00.19.H29-231124-0018 |
230001713/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
DỤNG CỤ BANH |
Còn hiệu lực
|
|
10943 |
000.00.19.H29-231121-0011 |
230000460/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SIHY |
|
Còn hiệu lực
|
|
10944 |
000.00.19.H29-231124-0020 |
230001712/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HỶ ĐỨC |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
10945 |
000.00.19.H29-231109-0023 |
230002656/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
Máy điện não |
Còn hiệu lực
|
|
10946 |
000.00.19.H29-231124-0003 |
230001711/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI MONAD |
Bút đánh dấu phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
10947 |
000.00.19.H26-231104-0004 |
230002405/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NAM TIẾN THÀNH |
Ống nghiệm lấy máu chân không (các loại) |
Còn hiệu lực
|
|
10948 |
000.00.19.H26-231117-0012 |
230003152/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Máy điều trị sóng xung kích |
Còn hiệu lực
|
|
10949 |
000.00.19.H26-231110-0006 |
230002404/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
10950 |
000.00.19.H26-231110-0004 |
230002403/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Dung dịch rửa kim dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|