STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
10876 |
000.00.19.H29-220719-0009 |
220002630/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Thòng lọng cắt polyp |
Còn hiệu lực
|
|
10877 |
000.00.19.H29-220804-0009 |
220001688/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN GIA BÌNH |
Bàn để đẻ và khám phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10878 |
000.00.19.H29-220803-0016 |
220002629/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Máy lèn côn trám bít ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
10879 |
000.00.19.H29-220803-0005 |
220001687/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Dụng cụ đo và cắt côn nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10880 |
000.00.19.H29-220722-0023 |
220001686/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Ống PCR |
Còn hiệu lực
|
|
10881 |
000.00.19.H29-220722-0022 |
220001685/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Ống đựng hoá chất/ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
10882 |
000.00.19.H29-220804-0004 |
220001312/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP M WINDOW |
|
Còn hiệu lực
|
|
10883 |
000.00.19.H29-220804-0010 |
220001684/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Bộ dụng cụ dùng để hổ trợ cố định vít màng xương |
Còn hiệu lực
|
|
10884 |
000.00.19.H29-220804-0011 |
220001683/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Bộ nha chu |
Còn hiệu lực
|
|
10885 |
000.00.19.H29-220803-0009 |
220001682/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Bộ nâng xoang |
Còn hiệu lực
|
|
10886 |
000.00.19.H29-220802-0025 |
220001681/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Dụng cụ nhổ răng |
Còn hiệu lực
|
|
10887 |
000.00.04.G18-220801-0011 |
220002778/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Chất nền: Glucose, Bilirubin toàn phần, Protein toàn phần, Triglyceride, Ure |
Còn hiệu lực
|
|
10888 |
000.00.19.H29-220729-0020 |
220002628/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÍN NHA |
MÁY ĐIỀU TRỊ NỘI NHA DÙNG TRONG NHA KHOA VÀ PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ |
Còn hiệu lực
|
|
10889 |
000.00.19.H29-220803-0018 |
220001680/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD tách chiết DNA |
Còn hiệu lực
|
|
10890 |
000.00.19.H29-220803-0017 |
220001679/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD tách chiết DNA |
Còn hiệu lực
|
|
10891 |
000.00.19.H29-220803-0004 |
220001678/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD hút dung dịch hiệu chuẩn và vật liệu kiểm soát chất lượng |
Còn hiệu lực
|
|
10892 |
000.00.19.H29-220802-0031 |
220001677/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD lọc cục máu đông / tiểu phân mô và kết nối giữa dụng cụ lấy mẫu và máy phân tích |
Còn hiệu lực
|
|
10893 |
000.00.19.H29-220802-0028 |
220001676/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD hút mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
10894 |
000.00.19.H29-220802-0023 |
220001675/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD lọc cục máu đông / tiểu phân mô và kết nối giữa dụng cụ lấy mẫu và máy phân tích |
Còn hiệu lực
|
|
10895 |
000.00.19.H29-220803-0019 |
220001674/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD rửa hệ thống |
Còn hiệu lực
|
|
10896 |
000.00.19.H29-220729-0006 |
220002627/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
Máy tạo oxy |
Còn hiệu lực
|
|
10897 |
000.00.19.H29-220720-0020 |
220001673/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GSK VIỆT NAM |
Buồng hỗ trợ hít thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
10898 |
000.00.19.H29-220803-0007 |
220001672/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AN BÌNH PHARMA |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
10899 |
000.00.19.H29-220802-0018 |
220002626/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Dây thở Oxy đường mũi |
Còn hiệu lực
|
|
10900 |
000.00.19.H29-220802-0016 |
220002625/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẮC LỘC |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10901 |
000.00.19.H29-220802-0006 |
220002624/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Vòng vén vết mổ |
Còn hiệu lực
|
|
10902 |
000.00.19.H29-220803-0002 |
220001671/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Bộ máy tính hỗ trợ và lưu trữ dữ liệu bệnh nhân trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10903 |
000.00.19.H29-220802-0011 |
220002623/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Máy đo điện não |
Còn hiệu lực
|
|
10904 |
000.00.19.H29-220802-0015 |
220002622/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Máy đo điện não |
Còn hiệu lực
|
|
10905 |
000.00.19.H29-220728-0016 |
220001670/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
Kit tinh sạch Acid Nucleic từ gel |
Còn hiệu lực
|
|
10906 |
000.00.19.H29-220728-0017 |
220001669/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
Hỗn hợp Master Mix |
Còn hiệu lực
|
|
10907 |
000.00.19.H29-220728-0026 |
220001668/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
Kit tách chiết Acid Nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
10908 |
000.00.19.H29-220803-0003 |
220001667/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
GIẤY ĐIỆN TIM 12 CẦN |
Còn hiệu lực
|
|
10909 |
000.00.19.H29-220801-0003 |
220002621/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
10910 |
000.00.19.H29-220802-0004 |
220001666/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Nút chặn đuôi kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|
10911 |
000.00.04.G18-220805-0001 |
220002777/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Globulin miễn dịch: IgA, IgG, IgM |
Còn hiệu lực
|
|
10912 |
000.00.19.H29-220804-0032 |
220001665/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
Băng ca cứu thương |
Còn hiệu lực
|
|
10913 |
000.00.19.H29-220802-0027 |
220002620/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
Tay cầm hút dịch Yankauer |
Còn hiệu lực
|
|
10914 |
000.00.04.G18-220420-0004 |
220002776/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Hệ thống xét nghiệm huyết học tự động XN-L series |
Còn hiệu lực
|
|
10915 |
000.00.19.H26-220804-0004 |
220002310/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BRIGHT PEARLS |
XỊT NGỪA SÂU RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
10916 |
000.00.19.H29-220726-0004 |
220002619/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SAGO BIOMED |
Bộ kit hóa chất xét nghiệm ELISA - Nhóm Ký sinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
10917 |
000.00.19.H29-220727-0003 |
220002618/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SAGO BIOMED |
Bộ kit hóa chất xét nghiệm ELISA - Nhóm Vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
10918 |
000.00.19.H29-220802-0007 |
220002617/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy chụp bản đồ giác mạc |
Còn hiệu lực
|
|
10919 |
000.00.19.H29-220729-0015 |
220001311/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 796 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10920 |
000.00.19.H29-220802-0005 |
220002616/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA NGUYỄN DUY |
Máy Trám Răng Quang Trùng Hợp Dùng Trong Nha Khoa |
Còn hiệu lực
|
|
10921 |
000.00.19.H29-220802-0002 |
220000058/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI MỸ PHẨM LÊ VÂN |
Dung dịch xịt/kem bôi giảm đau xương khớp |
Còn hiệu lực
|
|
10922 |
000.00.19.H29-220802-0001 |
220001664/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HQ5PRO |
Khẩu trang y tế con cá KF968 |
Còn hiệu lực
|
|
10923 |
000.00.19.H29-220728-0024 |
220001310/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TƯ VẤN DỊCH VỤ Y TẾ Y ĐẠO |
|
Còn hiệu lực
|
|
10924 |
000.00.04.G18-220804-0016 |
220002775/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PTH |
Còn hiệu lực
|
|
10925 |
000.00.04.G18-220804-0015 |
220002774/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PTH |
Còn hiệu lực
|
|
10926 |
000.00.19.H26-220802-0033 |
220002309/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ANFAS |
Dung dịch ngừa sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
10927 |
000.00.04.G18-220804-0013 |
220002773/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
10928 |
000.00.16.H05-220803-0001 |
220000037/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 675 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10929 |
000.00.04.G18-220804-0012 |
220002772/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Bộ khoan y tế |
Còn hiệu lực
|
|
10930 |
000.00.19.H29-220721-0024 |
220002615/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MEDECO |
Kẹp khâu mũi túi dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
10931 |
000.00.19.H29-220720-0019 |
220002614/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MEDECO |
Bộ dây tưới hút nước dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
10932 |
000.00.19.H29-220718-0025 |
220002613/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MEDECO |
Bộ dụng cụ banh soi hậu môn dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
10933 |
000.00.19.H26-220719-0038 |
220002665/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng uE3 |
Còn hiệu lực
|
|
10934 |
000.00.04.G18-220804-0008 |
220002771/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Gai dẫn vít |
Còn hiệu lực
|
|
10935 |
000.00.19.H29-220801-0006 |
220002612/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Máy khoan cưa cầm tay đa chức năng - dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
10936 |
000.00.19.H29-220727-0004 |
220002611/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WESTERN TÂN THUẬN |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
10937 |
000.00.19.H29-220802-0019 |
220001663/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LAB GROUP INTERNATIONAL VIỆT NAM |
Chổi phết tế bào cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
10938 |
000.00.19.H26-220801-0015 |
220002664/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHÁNH TRẦN |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
10939 |
000.00.19.H26-220730-0001 |
220002663/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Máy trợ thở và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
10940 |
000.00.19.H26-220729-0002 |
220002662/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 41 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
10941 |
000.00.19.H26-220729-0006 |
220002054/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HUY HOÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
10942 |
000.00.19.H26-220801-0001 |
220002661/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG TINH HOA Y HỌC DÂN TỘC |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
10943 |
000.00.19.H26-220729-0010 |
220002053/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN POTTSCO VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
10944 |
000.00.19.H26-220729-0013 |
220002660/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Máy phân tích hóa sinh |
Còn hiệu lực
|
|
10945 |
000.00.19.H26-220728-0024 |
220002659/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ VÀ GIÁO DỤC LÊ VŨ |
Clip cầm máu liền cán dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
10946 |
000.00.19.H26-220730-0002 |
220002052/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ MINH NHẬT |
|
Còn hiệu lực
|
|
10947 |
000.00.19.H26-220801-0017 |
220002658/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Sâu máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
10948 |
000.00.19.H26-220730-0005 |
220002051/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 711 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10949 |
000.00.19.H26-220730-0006 |
220002049/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 785 |
|
Còn hiệu lực
|
|
10950 |
000.00.19.H26-220730-0004 |
220002048/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 737 |
|
Còn hiệu lực
|
|