STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
10951 |
000.00.19.H29-231122-0005 |
230001710/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Thuốc thử Mô học/Tế bào học: Dung dịch nhuộm, dung dịch đệm, dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
10952 |
000.00.19.H29-231122-0008 |
230001709/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Thuốc thử Mô học/Tế bào học: Dung dịch nhuộm, dung dịch đệm, dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
10953 |
000.00.19.H29-231122-0010 |
230001708/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Thuốc thử Mô học/Tế bào học: Dung dịch nhuộm, dung dịch đệm, dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
10954 |
000.00.19.H26-231124-0038 |
230003151/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHA KHOA DETEC |
Hàm giả tháo lắp |
Còn hiệu lực
|
|
10955 |
000.00.19.H26-231124-0037 |
230003150/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHA KHOA DETEC |
Hàm khung kim loại |
Còn hiệu lực
|
|
10956 |
000.00.19.H26-231124-0034 |
230003149/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHA KHOA DETEC |
Răng nhựa nội |
Còn hiệu lực
|
|
10957 |
000.00.19.H26-231124-0033 |
230003148/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHA KHOA DETEC |
Răng kim loại |
Còn hiệu lực
|
|
10958 |
000.00.19.H26-231124-0007 |
230003147/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHA KHOA DETEC |
Răng sứ kim loại |
Còn hiệu lực
|
|
10959 |
000.00.19.H26-231124-0005 |
230003146/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHA KHOA DETEC |
Răng sứ không kim loại |
Còn hiệu lực
|
|
10960 |
000.00.19.H26-231124-0039 |
230003145/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHA KHOA DETEC |
Phục hình trên implant |
Còn hiệu lực
|
|
10961 |
000.00.19.H26-231124-0002 |
230003144/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÁT |
Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
10962 |
000.00.19.H26-231123-0025 |
230003143/PCBB-HN |
|
HỘ KINH DOANH IRA |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
10963 |
000.00.19.H26-231124-0029 |
230002402/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
Dung dịch rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme |
Còn hiệu lực
|
|
10964 |
000.00.19.H26-231124-0032 |
230000538/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP TM CARE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
10965 |
000.00.19.H26-231124-0024 |
230003142/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
QUE THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG SAOTICK |
Còn hiệu lực
|
|
10966 |
000.00.19.H26-231124-0030 |
230000537/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TOP CHEM VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
10967 |
000.00.19.H26-231123-0021 |
230002401/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AVITA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
10968 |
000.00.19.H26-231124-0031 |
230002400/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AVITA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
10969 |
000.00.19.H26-231123-0015 |
230003141/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM - KHANG |
NHỎ MIỆNG HỌNG HÚNG CHANH KIM-KHANG |
Còn hiệu lực
|
|
10970 |
000.00.19.H26-231123-0013 |
230002399/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDITEX VIỆT NAM |
Bộ xử lí hình ảnh WiScope |
Còn hiệu lực
|
|
10971 |
000.00.19.H26-231123-0024 |
230003140/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDITEX VIỆT NAM |
Ống soi mềm niệu quản dùng một lần Wiscope |
Còn hiệu lực
|
|
10972 |
000.00.19.H26-231124-0009 |
230002398/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Ghế nha khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
10973 |
000.00.19.H26-231124-0017 |
230003139/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HALICO |
Hệ thống sinh thiết tủy xương |
Còn hiệu lực
|
|
10974 |
000.00.19.H26-231124-0020 |
230002397/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
10975 |
000.00.19.H26-231124-0021 |
230002396/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
10976 |
000.00.19.H26-231124-0019 |
230003138/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT |
Dung dịch nhỏ mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
10977 |
000.00.19.H26-231124-0018 |
230000536/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
10978 |
000.00.19.H29-231107-0007 |
230002655/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Trocar nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
10979 |
000.00.19.H29-231127-0007 |
230001707/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
10980 |
000.00.19.H26-231123-0011 |
230003137/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THIẾT BỊ VĂN PHÒNG HỒNG HẠNH |
Máy kích thích cơ và dây thần kinh bằng điện xuyên da. |
Còn hiệu lực
|
|
10981 |
000.00.19.H26-231123-0014 |
230003136/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THIẾT BỊ VĂN PHÒNG HỒNG HẠNH |
Máy kích thích kim châm cứu. |
Còn hiệu lực
|
|
10982 |
000.00.19.H26-231124-0012 |
230002395/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ SALUMED |
Súc miệng họng |
Còn hiệu lực
|
|
10983 |
000.00.19.H26-231124-0010 |
230002394/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
Dung dịch nhỏ tai |
Còn hiệu lực
|
|
10984 |
000.00.19.H26-231124-0011 |
230002393/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
10985 |
000.00.19.H26-231124-0013 |
230002392/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
Chế phẩm chăm sóc ghẻ, ngứa |
Còn hiệu lực
|
|
10986 |
000.00.19.H26-231124-0036 |
230002391/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
Chế phẩm chăm sóc viêm, nấm, ngứa |
Còn hiệu lực
|
|
10987 |
000.00.19.H26-231124-0041 |
230002390/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai |
Còn hiệu lực
|
|
10988 |
000.00.19.H26-231124-0008 |
230002389/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ TH PHARMA |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG AN HEALTHY |
Còn hiệu lực
|
|
10989 |
000.00.19.H26-231124-0004 |
230003135/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng protein |
Còn hiệu lực
|
|
10990 |
000.00.19.H26-231121-0013 |
230002388/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LDMED |
GIƯỜNG BỆNH NHÂN ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN ĐA NĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
10991 |
000.00.19.H26-231113-0010 |
230003134/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
MÁY SÓNG NGẮN TRỊ LIỆU |
Còn hiệu lực
|
|
10992 |
000.00.19.H26-231123-0012 |
230003133/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Máy xét nghiệm HbA1c tự động |
Còn hiệu lực
|
|
10993 |
000.00.19.H26-231122-0024 |
230003132/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT SAO MAI |
Que thử/Khay thử xét nghiệm định tính hCG |
Còn hiệu lực
|
|
10994 |
000.00.19.H26-231127-0006 |
230002387/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Xe cáng bệnh nhân Inox |
Còn hiệu lực
|
|
10995 |
000.00.19.H26-231127-0005 |
230002386/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Bàn khám bệnh Inox |
Còn hiệu lực
|
|
10996 |
000.00.19.H26-231127-0004 |
230002385/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Tủ thuốc Inox các loại |
Còn hiệu lực
|
|
10997 |
000.00.19.H26-231123-0026 |
230003131/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Xịt mũi Ipadin |
Còn hiệu lực
|
|
10998 |
000.00.19.H26-231123-0018 |
230003130/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Mặt nạ (mask) khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
10999 |
000.00.19.H26-231123-0019 |
230003129/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IMPAC |
Máy khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
11000 |
000.00.19.H26-231122-0021 |
230003128/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HANMEDIC VIỆT NAM |
Bơm áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
11001 |
000.00.19.H26-231121-0004 |
230002384/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Máy đo thị trường |
Còn hiệu lực
|
|
11002 |
000.00.19.H26-231121-0015 |
230000535/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
11003 |
000.00.19.H26-231123-0016 |
230000534/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ RECO HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
11004 |
000.00.19.H26-231122-0004 |
230003126/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ THÁI SƠN |
Bộ dụng cụ mở đường quay |
Còn hiệu lực
|
|
11005 |
000.00.19.H26-231123-0001 |
230003125/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y KHOA AZEE |
Hóa chất xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
11006 |
000.00.19.H26-231122-0019 |
230002383/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI AN GENETIC VIỆT NAM |
Thiết bị PCR đa nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
11007 |
000.00.19.H26-231122-0020 |
230002382/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI AN GENETIC VIỆT NAM |
Hệ thống real-time PCR |
Còn hiệu lực
|
|
11008 |
000.00.19.H26-231122-0013 |
230002381/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT AN THỊNH |
Bộ ống nghiệm lấy máu dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
11009 |
000.00.19.H26-231122-0027 |
230000533/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI Y TẾ BÁCH THUẬN |
|
Còn hiệu lực
|
|
11010 |
000.00.19.H26-231128-0013 |
230002380/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Khung kéo xương inox |
Còn hiệu lực
|
|
11011 |
000.00.19.H26-231127-0012 |
230002379/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ CÔNG NGHỆ HÓA SINH HÀ NỘI |
Xịt xoa bóp |
Còn hiệu lực
|
|
11012 |
000.00.19.H26-231124-0026 |
230002378/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC MỸ PHẨM SJK |
DUNG DỊCH XỊT MŨI BIỂN SÂU |
Còn hiệu lực
|
|
11013 |
000.00.19.H26-231124-0027 |
230002377/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC MỸ PHẨM SJK |
Xịt xoang |
Còn hiệu lực
|
|
11014 |
000.00.19.H26-231122-0026 |
230000532/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-LINK |
|
Còn hiệu lực
|
|
11015 |
000.00.19.H26-231122-0016 |
230002376/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH HUNGARY VIỆT NAM |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
11016 |
000.00.19.H26-231122-0006 |
230002375/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH HUNGARY VIỆT NAM |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
11017 |
000.00.19.H26-231122-0022 |
230002374/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
Máy soi ven, tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
11018 |
000.00.19.H26-231116-0011 |
230002373/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO VỀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NGỌC |
Dây nối oxy |
Còn hiệu lực
|
|
11019 |
000.00.19.H26-231122-0017 |
230003124/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC SARAH LE |
Máy giảm béo định hình cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
11020 |
000.00.19.H26-231122-0005 |
230003123/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HOA XƯƠNG |
Ống thông niệu đạo |
Còn hiệu lực
|
|
11021 |
000.00.19.H26-231121-0002 |
230003122/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng URINARY-CSF PROTEIN |
Còn hiệu lực
|
|
11022 |
000.00.19.H26-231121-0014 |
230002372/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
Cân trọng lượng có thước đo chiều cao |
Còn hiệu lực
|
|
11023 |
000.00.19.H26-231121-0001 |
230003120/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng ETHANOL |
Còn hiệu lực
|
|
11024 |
000.00.17.H54-231125-0004 |
230000049/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH THÁI BÌNH |
Gel dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
11025 |
000.00.17.H54-231125-0003 |
230000048/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH THÁI BÌNH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|