STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
10951 |
000.00.04.G18-220222-0006 |
2300217ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VARIAN MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Máy xạ trị gia tốc tuyến tính |
Còn hiệu lực
|
|
10952 |
000.00.04.G18-220812-0005 |
2300216ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy X-quang C-arm di động |
Còn hiệu lực
|
|
10953 |
000.00.04.G18-220712-0007 |
2300215ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy X-quang chụp vú |
Còn hiệu lực
|
|
10954 |
000.00.04.G18-201205-0001 |
2300214ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Digitoxin |
Còn hiệu lực
|
|
10955 |
000.00.04.G18-201205-0002 |
2300213ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Digoxin |
Còn hiệu lực
|
|
10956 |
000.00.04.G18-211220-0020 |
2300212ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng hoạt tính kháng yếu tố Xa |
Còn hiệu lực
|
|
10957 |
19010393/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300211ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Myoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
10958 |
000.00.04.G18-210727-0005 |
2300210ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng RNA của HCV |
Còn hiệu lực
|
|
10959 |
000.00.04.G18-210727-0006 |
2300209ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Bộ IVD xét nghiệm định tính và định lượng RNA HIV-1 |
Còn hiệu lực
|
|
10960 |
000.00.04.G18-201021-0004 |
2300208ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Bộ thuốc thử xét nghiệm xác định nhóm máu ABO/Rh |
Còn hiệu lực
|
|
10961 |
000.00.04.G18-210730-0023 |
2300207ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Plasmodium falciparum |
Còn hiệu lực
|
|
10962 |
000.00.04.G18-220615-0036 |
2300206ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SÁU NGÔI SAO VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
10963 |
000.00.04.G18-220615-0037 |
2300205ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SÁU NGÔI SAO VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính phân biệt kháng nguyên SARS-CoV-2 và cúm tuýp A, B |
Còn hiệu lực
|
|
10964 |
000.00.04.G18-210705-0022 |
2300204ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Influenza A, Influenza B |
Còn hiệu lực
|
|
10965 |
000.00.04.G18-221104-0005 |
2300203ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thẻ xét nghiệm định tính các kháng thể kháng kháng nguyên hồng cầu |
Còn hiệu lực
|
|
10966 |
19009431/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300202ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thẻ xét nghiệm định tính nhóm máu hệ ABO, hệ Rh (D) |
Còn hiệu lực
|
|
10967 |
19010395/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300201ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK-MB |
Còn hiệu lực
|
|
10968 |
000.00.04.G18-220329-0026 |
2300200ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính của Yếu tố VIII |
Còn hiệu lực
|
|
10969 |
18006584/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300199ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dẫn lưu chủ động dịch màng bụng |
Còn hiệu lực
|
|
10970 |
000.00.04.G18-200825-0015 |
2300198ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định tính kháng nguyên p24 HIV-1 và kháng thể với HIV-1 (nhóm M và O) và HIV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
10971 |
19010493/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300197ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CA125 |
Còn hiệu lực
|
|
10972 |
17005720/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300196ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng BNP |
Còn hiệu lực
|
|
10973 |
19010474/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300195ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
10974 |
000.00.04.G18-211202-0011 |
2300194ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Vòng xoắn kim loại cỡ lớn dùng trong can thiệp mạch. |
Còn hiệu lực
|
|
10975 |
000.00.04.G18-210530-0003 |
2300193ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ kẹp mạch máu dùng cho mổ mở |
Còn hiệu lực
|
|
10976 |
000.00.17.H09-230325-0001 |
230000005/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
10977 |
000.00.17.H09-230417-0001 |
230000004/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KIM VĨNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
10978 |
000.00.17.H09-230411-0001 |
230000003/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH NEXTERN VIỆT NAM |
Thiết bị trị liệu bằng xung điện (Morari) |
Còn hiệu lực
|
|
10979 |
000.00.17.H09-230414-0008 |
230000018/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
10980 |
000.00.17.H09-230414-0007 |
230000017/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
10981 |
000.00.17.H09-230414-0006 |
230000016/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
10982 |
000.00.17.H09-230414-0005 |
230000015/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
10983 |
000.00.17.H09-230414-0004 |
230000014/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
10984 |
000.00.17.H09-230414-0003 |
230000013/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
10985 |
000.00.19.H29-230415-0002 |
230000142/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
10986 |
000.00.19.H29-230410-0017 |
230000807/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
Còn hiệu lực
|
|
10987 |
000.00.19.H29-230414-0008 |
230000806/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN |
Máy phân tích sắc ký miễn dịch huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
10988 |
000.00.19.H29-230328-0023 |
230000458/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Bộ khăn gây tê ngoài màng cứng |
Còn hiệu lực
|
|
10989 |
000.00.19.H29-230328-0002 |
230000457/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Bộ khăn phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
10990 |
000.00.19.H29-230328-0024 |
230000456/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Bộ khăn thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
10991 |
000.00.19.H26-230411-0038 |
230000728/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KOREA-ORALIE |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
10992 |
000.00.16.H25-230414-0001 |
230000014/PCBA-HNa |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM |
Dung dịch làm sạch xoang Dr Xoang |
Còn hiệu lực
|
|
10993 |
000.00.19.H26-230412-0033 |
230000727/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HTC MEGA |
Gel nano bạc |
Còn hiệu lực
|
|
10994 |
000.00.19.H29-230414-0018 |
230000805/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Dao cắt dùng trong nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
10995 |
000.00.19.H29-230414-0016 |
230000804/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Rọ lấy dị vật khí phế quản |
Còn hiệu lực
|
|
10996 |
000.00.04.G18-230413-0009 |
230000238/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Cụm IVD Lipoprotein: Apolipoprotein A1, Apolipoprotein A2, Apolipoprotein B |
Còn hiệu lực
|
|
10997 |
000.00.04.G18-230411-0008 |
230000237/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
10998 |
000.00.04.G18-230413-0005 |
230000236/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng RF |
Còn hiệu lực
|
|
10999 |
000.00.16.H05-230417-0001 |
230000022/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SANTAFA |
NƯỚC MUỐI |
Còn hiệu lực
|
|
11000 |
000.00.19.H26-230414-0002 |
230000726/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương |
Còn hiệu lực
|
|
11001 |
000.00.19.H26-230410-0026 |
230000907/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dao cắt chỉ dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
11002 |
000.00.19.H26-230410-0024 |
230000725/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Xe đẩy dùng cho hệ thống phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
11003 |
000.00.19.H26-230331-0009 |
230000724/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Máy ủ và đọc kết quả chỉ thị sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
11004 |
000.00.19.H17-230411-0002 |
230000010/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH PHƯỚC THIỆN 3T |
|
Còn hiệu lực
|
|
11005 |
000.00.04.G18-230406-0010 |
230000235/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SUNMED |
Cụm IVD máy phân tích và thuốc thử điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
11006 |
000.00.04.G18-230408-0002 |
230000234/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SUNMED |
Cụm IVD vật liệu kiểm soát điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
11007 |
000.00.19.H26-230304-0010 |
230000723/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch có bộ vi chỉnh giọt |
Còn hiệu lực
|
|
11008 |
000.00.19.H26-230405-0012 |
230000722/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ đục xương |
Còn hiệu lực
|
|
11009 |
000.00.19.H26-230412-0044 |
230000149/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ PHẠM GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
11010 |
000.00.19.H26-230326-0002 |
230000148/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TRANG NGÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
11011 |
000.00.04.G18-230406-0011 |
230000233/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SUNMED |
Cụm IVD máy phân tích và thuốc thử khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
11012 |
000.00.19.H26-230316-0016 |
230000906/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
11013 |
000.00.19.H26-230412-0012 |
230000905/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI KHANG PHẠM GIA |
Nước nhuộm màu |
Còn hiệu lực
|
|
11014 |
000.00.19.H26-230412-0013 |
230000904/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI KHANG PHẠM GIA |
Phôi Zirconia |
Còn hiệu lực
|
|
11015 |
000.00.04.G18-220607-0046 |
230000232/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SUNMED |
Cụm IVD máy phân tích và thuốc thử điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
11016 |
000.00.19.H26-230412-0034 |
230000721/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO HÀ NỘI HTC |
Thiết bị nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
11017 |
000.00.19.H26-230412-0006 |
230000903/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÁT |
Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
11018 |
000.00.19.H26-230325-0008 |
230000720/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC PHÚ TÍN |
NƯỚC XÚC MIỆNG PHÚ TÍN (R) |
Còn hiệu lực
|
|
11019 |
000.00.19.H26-230412-0009 |
230000902/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Bộ truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
11020 |
000.00.19.H26-230412-0031 |
230000719/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HTC MEGA |
Dung dịch xịt ngạt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
11021 |
000.00.19.H26-230412-0030 |
230000901/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HTC MEGA |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
11022 |
000.00.19.H26-230412-0001 |
230000718/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC ZORRO |
GEL BÔI NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
11023 |
000.00.19.H26-230411-0014 |
230000147/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH EXPECT MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
11024 |
000.00.19.H26-230404-0004 |
230000900/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Bộ dây truyền lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
11025 |
000.00.19.H26-230412-0014 |
230000717/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Mặt nạ cố định ngực |
Còn hiệu lực
|
|