STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
11026 |
000.00.17.H54-231125-0002 |
230000047/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH THÁI BÌNH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
11027 |
000.00.17.H54-231125-0001 |
230000046/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH THÁI BÌNH |
Dung dịch xịt dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
11028 |
000.00.17.H54-231124-0004 |
230000045/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH THÁI BÌNH |
Dung dịch nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
11029 |
000.00.17.H54-231124-0003 |
230000022/PCBB-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH THÁI BÌNH |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
11030 |
000.00.17.H54-231124-0002 |
230000021/PCBB-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH THÁI BÌNH |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
11031 |
000.00.19.H26-231114-0029 |
230002371/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Tấm đậy khay dung dịch đệm cực âm dùng cho máy phân tích gen công nghệ mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
11032 |
000.00.19.H26-231114-0026 |
230002370/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Họ mao quản dùng cho máy phân tích gen 8 mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
11033 |
000.00.19.H26-231114-0027 |
230002369/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Họ mao quản dùng cho máy phân tích gen 24 mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
11034 |
000.00.17.H08-231010-0001 |
230000019/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
Nắp MiniCap |
Còn hiệu lực
|
|
11035 |
000.00.19.H26-231118-0011 |
230002368/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINH HƯNG |
Máy bơm formalin tự động cho cố định mẫu bệnh phẩm phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
11036 |
000.00.17.H54-231127-0001 |
230000020/PCBMB-TB |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN THÁI BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
11037 |
000.00.16.H23-231127-0001 |
230000072/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
GEL GIẢM ĐAU |
Còn hiệu lực
|
|
11038 |
000.00.18.H24-231124-0001 |
230000045/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
Máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
11039 |
000.00.19.H29-231122-0006 |
230002654/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ ĐỒNG HỮU |
Dây truyền máu dùng cho lọc thận |
Còn hiệu lực
|
|
11040 |
000.00.19.H29-231124-0014 |
230001706/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KÍNH MẮT SÀI GÒN |
Bàn phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
11041 |
000.00.19.H29-231127-0006 |
230002653/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KÍNH MẮT SÀI GÒN |
Máy đo khúc xạ và giác mạc tự động |
Còn hiệu lực
|
|
11042 |
000.00.18.H24-231122-0002 |
230000044/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
Chất thử sử dụng cho máy phân tích/xét nghiệm lắng máu |
Còn hiệu lực
|
|
11043 |
000.00.18.H24-231122-0001 |
230000024/PCBA-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY BÁCH THẢO DƯỢC |
DUNG DỊCH XOA BÓP |
Còn hiệu lực
|
|
11044 |
000.00.18.H24-231102-0001 |
230000023/PCBA-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY BÁCH THẢO DƯỢC |
DUNG DỊCH XOA BÓP |
Còn hiệu lực
|
|
11045 |
000.00.17.H39-231125-0001 |
230000101/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Xịt giảm đau ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
11046 |
000.00.17.H39-231127-0001 |
230000020/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCEN |
Dung dịch vệ sinh nam/nữ |
Còn hiệu lực
|
|
11047 |
000.00.17.H39-231123-0001 |
230000024/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Benzocain Gel 6,8% |
Còn hiệu lực
|
|
11048 |
000.00.17.H39-231103-0002 |
230000100/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Áo choàng phẫu thuật vải không dệt (tiệt trùng khí EO) |
Còn hiệu lực
|
|
11049 |
000.00.19.H29-231024-0014 |
230002652/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯƠNG PHƯỚC ĐÔNG |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
11050 |
000.00.19.H29-231106-0008 |
230001705/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯƠNG PHƯỚC ĐÔNG |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
11051 |
000.00.16.H40-231124-0001 |
230000046/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DP BAYOR – ĐỨC |
DUNG DỊCH NHỎ MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
11052 |
000.00.07.H27-231127-0001 |
230000005/PCBA-HT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH |
Kem bôi |
Còn hiệu lực
|
|
11053 |
000.00.19.H29-231120-0024 |
230002651/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN GIÁO DỤC VÀ CÔNG NGHỆ Y KHOA NHÂN ĐỨC |
Lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
11054 |
000.00.12.H19-231124-0003 |
230000016/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ STEMCELL |
DUNG DỊCH XỊT GIẢM ĐAU |
Còn hiệu lực
|
|
11055 |
000.00.19.H29-231127-0001 |
230001704/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Khuôn đúc mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
11056 |
000.00.19.H29-231127-0009 |
230001703/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Cụm IVD |
Còn hiệu lực
|
|
11057 |
000.00.12.H19-231122-0003 |
230000031/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1571 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11058 |
000.00.12.H19-231122-0001 |
230000030/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1570 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11059 |
000.00.19.H29-231109-0016 |
230000459/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GALAXY INTERNATIONAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
11060 |
000.00.19.H29-231109-0014 |
230002650/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GALAXY INTERNATIONAL |
Bộ truyền dịch dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
11061 |
000.00.19.H29-231116-0007 |
230001702/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
Phim X-quang dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
11062 |
000.00.19.H29-231116-0009 |
230001701/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
Phim X-quang laser dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
11063 |
000.00.19.H29-231121-0005 |
230002649/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
Hệ thống Huấn luyện y học trị liệu phục hồi sức bền |
Còn hiệu lực
|
|
11064 |
000.00.19.H29-231123-0021 |
230002648/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
Hệ thống ghi nhận và phân tích chuyển động y học thể thao Vicon Valkyrie |
Còn hiệu lực
|
|
11065 |
000.00.19.H29-231127-0010 |
230002647/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
Thiết bị Huấn luyện y học trị liệu phục hồi sức bền – Thảm lăn kháng trọng lực Alti-Gravity Treadmill Series |
Còn hiệu lực
|
|
11066 |
000.00.19.H29-231108-0008 |
230002646/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY |
Dụng cụ đặt thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
11067 |
000.00.19.H26-231124-0023 |
230002367/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THIÊN NHIÊN GREEN NATURE |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
11068 |
000.00.19.H17-231125-0001 |
230000058/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÁI TRƯƠNG |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
11069 |
000.00.19.H29-231124-0019 |
230002645/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein ATRX |
Còn hiệu lực
|
|
11070 |
000.00.19.H29-231124-0023 |
230002644/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein IDH1 R132H |
Còn hiệu lực
|
|
11071 |
000.00.19.H29-231124-0017 |
230002643/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein SF-1 |
Còn hiệu lực
|
|
11072 |
000.00.19.H29-231120-0014 |
230002642/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Trạm điều khiển trung tâm |
Còn hiệu lực
|
|
11073 |
000.00.19.H29-231120-0009 |
230002641/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Máy theo dõi điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
11074 |
000.00.19.H29-231120-0006 |
230002640/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Máy siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
11075 |
000.00.19.H29-231120-0005 |
230002639/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Hệ thống cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
11076 |
000.00.19.H29-231117-0017 |
230002638/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Máy siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
11077 |
000.00.19.H29-231120-0016 |
230002637/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Kim chọc xương vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
11078 |
000.00.19.H29-231120-0018 |
230001700/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Mốc chuẩn định vị bề mặt trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
11079 |
000.00.19.H29-231114-0008 |
230001699/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Máy quét trong miệng |
Còn hiệu lực
|
|
11080 |
000.00.19.H29-231120-0028 |
230002636/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM SANOMED |
Viên đặt hỗ trợ phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
11081 |
000.00.19.H29-231106-0026 |
230001698/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN PHÚC |
Phụ kiện dùng cho máy hút dịch áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
11082 |
000.00.19.H29-231123-0016 |
230000458/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1596 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11083 |
000.00.19.H29-231123-0012 |
230000457/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1583 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11084 |
000.00.19.H29-231127-0012 |
230000456/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1588 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11085 |
000.00.19.H29-231123-0011 |
230000455/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1598 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11086 |
000.00.19.H29-231114-0022 |
230002635/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Bộ dụng cụ nội soi phẫu thuật buồng tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
11087 |
000.00.19.H29-231124-0012 |
230001697/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
Băng keo lụa y tế |
Còn hiệu lực
|
|
11088 |
000.00.19.H29-231127-0014 |
230001696/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
Băng cá nhân y tế |
Còn hiệu lực
|
|
11089 |
000.00.16.H10-231121-0001 |
230000002/PCBA-BP |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HQ OPTIC |
Tròng kính (cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
11090 |
000.00.17.H08-231127-0001 |
230000016/PCBMB-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1556 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11091 |
000.00.17.H08-231121-0001 |
230000015/PCBMB-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TỔNG HỢP THUẬN VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
11092 |
000.00.48.H41-231127-0001 |
230000038/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
11093 |
000.00.19.H29-231121-0001 |
230002634/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ trợ cụ phẫu thuật chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
11094 |
000.00.19.H29-231122-0002 |
230000454/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ SHIMEX VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
11095 |
000.00.19.H29-231122-0025 |
230000453/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN SONG HẠNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
11096 |
000.00.19.H29-231108-0028 |
230002633/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Nút chặn trụ răng cấy ghép |
Còn hiệu lực
|
|
11097 |
000.00.19.H29-231108-0035 |
230002632/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Mũi khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
11098 |
000.00.19.H29-231109-0002 |
230002631/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Bộ dụng cụ lấy xương trong cấy ghép implant |
Còn hiệu lực
|
|
11099 |
000.00.19.H29-231109-0007 |
230002630/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
11100 |
000.00.19.H29-231109-0008 |
230002629/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Bản sao chân răng cấy ghép |
Còn hiệu lực
|
|