STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
11101 |
000.00.19.H29-220722-0014 |
220002599/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Vật liệu trám nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
11102 |
000.00.19.H29-220722-0013 |
220002598/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Máy lèn nhiệt không dây |
Còn hiệu lực
|
|
11103 |
000.00.19.H29-220722-0011 |
220002597/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
11104 |
000.00.19.H29-220729-0016 |
220001646/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ YAMATO |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
11105 |
000.00.19.H29-220729-0007 |
220001645/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN FIDESCHEM INTERNATIONAL INCORPORATION PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Gel bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
11106 |
000.00.19.H29-220729-0010 |
220002596/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN FIDESCHEM INTERNATIONAL INCORPORATION PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Gel bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
11107 |
000.00.19.H29-220729-0008 |
220002595/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN FIDESCHEM INTERNATIONAL INCORPORATION PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Chai xịt vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
11108 |
000.00.19.H29-220729-0012 |
220002594/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Vợt thu hồi dị vật |
Còn hiệu lực
|
|
11109 |
000.00.19.H29-220729-0004 |
220002593/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Răng nhựa và các vật liệu làm răng nhựa trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
11110 |
000.00.17.H54-220729-0001 |
220000064/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
11111 |
000.00.19.H29-220630-0052 |
220002592/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ORTHO-K VIỆT NAM |
Dung dịch vệ sinh mắt |
Còn hiệu lực
|
|
11112 |
000.00.19.H29-220802-0003 |
220001644/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV SỮA TOÀN CẦU |
Dầu xoa bóp |
Còn hiệu lực
|
|
11113 |
000.00.17.H62-220730-0001 |
220000028/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH LAVICHEM |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
11114 |
000.00.19.H26-220801-0013 |
220002605/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ĐÔ THỊ XANH VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính Ecstasy (MDMA) |
Còn hiệu lực
|
|
11115 |
000.00.19.H26-220720-0028 |
220002604/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ĐÔ THỊ XANH VIỆT NAM |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng H.Pylori |
Còn hiệu lực
|
|
11116 |
000.00.19.H26-220801-0012 |
220002603/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ĐÔ THỊ XANH VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính Ketamine (KET) |
Còn hiệu lực
|
|
11117 |
000.00.19.H26-220801-0011 |
220002602/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ĐÔ THỊ XANH VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính Cocaine (COC) |
Còn hiệu lực
|
|
11118 |
000.00.19.H26-220801-0009 |
220002601/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ĐÔ THỊ XANH VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính Benzodiazepines (BZO) |
Còn hiệu lực
|
|
11119 |
000.00.19.H26-220801-0008 |
220002600/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ĐÔ THỊ XANH VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính Buprenorphine (BUP) |
Còn hiệu lực
|
|
11120 |
000.00.19.H26-220801-0007 |
220002599/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ĐÔ THỊ XANH VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính Amphetamine (AMP) |
Còn hiệu lực
|
|
11121 |
000.00.19.H26-220702-0012 |
220002598/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ĐÔ THỊ XANH VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính hCG |
Còn hiệu lực
|
|
11122 |
000.00.19.H26-220722-0013 |
220002597/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ĐÔ THỊ XANH VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên HBsAg |
Còn hiệu lực
|
|
11123 |
000.00.19.H26-220702-0001 |
220002596/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ĐÔ THỊ XANH VIỆT NAM |
Que thử xét nghiệm định tính hCG |
Còn hiệu lực
|
|
11124 |
000.00.19.H26-220726-0011 |
220002264/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Đèn khám sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
11125 |
000.00.19.H29-220728-0009 |
220001643/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIETLABS |
Bộ hóa chất tách chiết |
Còn hiệu lực
|
|
11126 |
000.00.19.H29-220719-0018 |
220001642/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HÓA PACIFIC |
GHẾ NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
11127 |
000.00.43.H48-220727-0001 |
220000026/PCBMB-QNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 787 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11128 |
000.00.04.G18-220724-0011 |
220002766/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 8 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
11129 |
000.00.04.G18-220724-0010 |
220002765/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
11130 |
000.00.04.G18-220724-0003 |
220002764/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 9 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
11131 |
000.00.04.G18-220724-0009 |
220002763/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Cụm IVD thành phần bổ thể: C3, C4 |
Còn hiệu lực
|
|
11132 |
000.00.04.G18-220723-0006 |
220002762/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
11133 |
000.00.19.H26-220728-0006 |
220002263/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM USA- VIP |
Khăn hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
11134 |
000.00.19.H26-220725-0014 |
220002262/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM BIGFAM |
Dung dịch hỗ trợ giảm đau Xương khớp |
Còn hiệu lực
|
|
11135 |
000.00.19.H29-220727-0023 |
220002591/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC KHÁNH |
Que thử thai HCG One Step Pregnancy Test (Colloidal Gold) |
Còn hiệu lực
|
|
11136 |
000.00.04.G18-220727-0010 |
220002761/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD làm sạch hồng cầu và nhuộm hồng cầu lưới trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
11137 |
000.00.19.H26-220727-0006 |
220002261/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DUPHARMAX |
Cồn Ethanol |
Còn hiệu lực
|
|
11138 |
000.00.19.H29-220726-0011 |
220002590/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Bộ định vị hệ thống ống banh MaXcess 4 |
Còn hiệu lực
|
|
11139 |
000.00.19.H29-220728-0021 |
220002589/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI THIẾT BỊ Y TẾ MOSNEURO |
Bộ thiết bị luyện tập phản hồi sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
11140 |
000.00.19.H29-220724-0001 |
220002588/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDITRON VIỆT NAM |
Kit tách huyết tương giàu tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
11141 |
000.00.19.H29-220728-0025 |
220002587/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDITRONIC |
Máy kiểm tra nhiệt cho các sợi thần kinh ngoại vi nhỏ |
Còn hiệu lực
|
|
11142 |
000.00.19.H29-220721-0026 |
220001641/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN YUKIMED |
BỘ DỤNG CỤ RỬA MŨI YUKIMED |
Còn hiệu lực
|
|
11143 |
000.00.19.H29-220712-0039 |
220002586/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Dụng cụ chỉnh góc trong tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
11144 |
000.00.19.H29-220729-0001 |
220001307/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH UNI HEALTHCARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
11145 |
000.00.04.G18-220801-0008 |
220002760/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Hệ thống nội soi chẩn đoán và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
11146 |
000.00.19.H26-220801-0004 |
220002260/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ SACOPHAR |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
11147 |
000.00.19.H26-220801-0003 |
220002259/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ SACOPHAR |
DUNG DỊCH XỊT TAI |
Còn hiệu lực
|
|
11148 |
000.00.19.H26-220801-0002 |
220002258/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
Dung dịch xịt mũi Dr.Faster spray for kids |
Còn hiệu lực
|
|
11149 |
000.00.17.H08-220721-0002 |
220000017/PCBMB-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 766 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11150 |
000.00.17.H08-220721-0001 |
220000016/PCBMB-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 773 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11151 |
000.00.17.H08-220720-0001 |
220000015/PCBMB-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 814 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11152 |
000.00.19.H29-220725-0021 |
220001306/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ BẮC ÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
11153 |
000.00.19.H29-220727-0006 |
220001305/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HỢP NHẤT |
|
Còn hiệu lực
|
|
11154 |
000.00.19.H29-220728-0010 |
220002585/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT |
Co nối chữ Y |
Còn hiệu lực
|
|
11155 |
000.00.19.H29-220727-0009 |
220001640/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC HỢP NHẤT |
Bộ kit dùng cho tách chiết Nucleic Acid |
Còn hiệu lực
|
|
11156 |
000.00.19.H29-220726-0028 |
220001304/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DZ VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
11157 |
000.00.19.H29-220729-0005 |
220002584/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Máy hút mũi |
Còn hiệu lực
|
|
11158 |
000.00.19.H29-220728-0003 |
220002583/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Tủ nuôi cấy |
Còn hiệu lực
|
|
11159 |
000.00.04.G18-220801-0007 |
220002759/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Điện cực tham chiếu cho điện cực xét nghiệm định lượng kali, natri, clo |
Còn hiệu lực
|
|
11160 |
000.00.19.H26-220801-0006 |
220002257/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GREMED VIỆT NAM |
NƯỚC MUỐI ƯU TRƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
11161 |
000.00.19.H26-220801-0005 |
220002595/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN HÒA |
Tủ lạnh bảo quản |
Còn hiệu lực
|
|
11162 |
000.00.19.H29-220728-0019 |
220002582/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ PHÚC ĐAN |
Bơm tiêm dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
11163 |
000.00.19.H29-220721-0010 |
220001639/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT KHẢI NAM |
Hệ thống phân tích miễn dịch dòng chảy tế bào tự động |
Còn hiệu lực
|
|
11164 |
000.00.19.H29-220727-0011 |
220002581/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DK MEDICAL |
Dây dẫn đường |
Còn hiệu lực
|
|
11165 |
000.00.19.H29-220728-0002 |
220001638/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
HỆ THỐNG RỬA TAY VÔ TRÙNG |
Còn hiệu lực
|
|
11166 |
000.00.19.H29-220728-0008 |
220001303/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC |
|
Còn hiệu lực
|
|
11167 |
000.00.19.H29-220728-0015 |
220002580/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Phôi sứ Zirconia |
Còn hiệu lực
|
|
11168 |
000.00.19.H29-220727-0010 |
220001637/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
11169 |
000.00.19.H29-220629-0005 |
220001636/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
Thiết bị theo dõi sức khỏe HC-03 |
Còn hiệu lực
|
|
11170 |
000.00.19.H29-220727-0001 |
220001635/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Băng cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
11171 |
000.00.19.H29-220726-0033 |
220002579/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BÌNH AN MEDICAL |
Lưỡi bào, lưỡi mài ổ khớp và lưỡi cắt đốt nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
11172 |
000.00.19.H29-220727-0005 |
220002578/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INNOMED |
Thiết bị ngăn ngừa Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và Thuyên tắc phổi (PE) |
Còn hiệu lực
|
|
11173 |
000.00.19.H29-220727-0002 |
220002577/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WESTERN TÂN THUẬN |
Máy đo huyết áp bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
11174 |
000.00.19.H29-220726-0037 |
220001634/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FOBELIFE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
11175 |
000.00.19.H29-220725-0038 |
220001633/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
TÚI ÉP TIỆT TRÙNG |
Còn hiệu lực
|
|