STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1051 |
000.00.19.H26-240708-0020 |
240001649/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BITMOJI VIỆT NAM |
Thiết bị trị liệu chăm sóc cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
1052 |
000.00.19.H26-240709-0009 |
240001368/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Kem bôi da ELEMIS |
Còn hiệu lực
|
|
1053 |
000.00.19.H26-240708-0012 |
240001648/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BITMOJI VIỆT NAM |
Máy phân tích da công nghệ AI |
Còn hiệu lực
|
|
1054 |
000.00.19.H26-240705-0011 |
240001367/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ÍCH NHÂN VIỆT |
INV MELATONINE |
Còn hiệu lực
|
|
1055 |
000.00.19.H26-240709-0004 |
240000223/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CƯỜNG THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
1056 |
000.00.19.H26-240709-0003 |
240001647/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DIBIO |
Phôi que thử thai |
Còn hiệu lực
|
|
1057 |
000.00.19.H29-240708-0022 |
240001044/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ENRAF - NONIUS VIETNAM |
HỆ THỐNG ĐO GẮNG SỨC TIM MẠCH, HÔ HẤP |
Còn hiệu lực
|
|
1058 |
000.00.17.H58-240706-0001 |
240000008/PCBB-TG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
Mặt nạ thở |
Còn hiệu lực
|
|
1059 |
000.00.22.H44-240709-0001 |
240000006/PCBMB-PT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ BTK |
|
Còn hiệu lực
|
|
1060 |
000.00.17.H58-240628-0001 |
240000007/PCBB-TG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
Mặt nạ thở |
Còn hiệu lực
|
|
1061 |
000.00.19.H26-240313-0030 |
240001646/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính sinh hoá nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
1062 |
000.00.19.H26-240703-0008 |
240001645/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ VIỆT TIẾN |
HỆ THỐNG OXY DÒNG CAO (HFNC) |
Còn hiệu lực
|
|
1063 |
000.00.19.H26-240702-0008 |
240001366/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ VIỆT TIẾN |
MÀN HÌNH CHUYÊN DỤNG DÙNG CHO Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
1064 |
000.00.19.H26-240615-0008 |
240001365/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
BÀN KHÁM SẢN PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
1065 |
000.00.19.H26-240615-0011 |
240001364/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
GHẾ Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
1066 |
000.00.19.H26-240615-0009 |
240001363/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
CÁNG ĐẨY BỆNH NHÂN BẰNG THUỶ LỰC |
Còn hiệu lực
|
|
1067 |
000.00.19.H26-240615-0010 |
240001362/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
TỦ ĐẦU GIƯỜNG |
Còn hiệu lực
|
|
1068 |
000.00.19.H26-240624-0004 |
240001361/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Máy xử lý mô tự động |
Còn hiệu lực
|
|
1069 |
000.00.19.H26-240627-0014 |
240001644/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỒNG HƯNG |
Hệ thống kéo giãn cổ, cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
1070 |
000.00.19.H26-240626-0037 |
240001360/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Bàn chải kèm gạc, kèm ống hút có kiểm soát |
Còn hiệu lực
|
|
1071 |
000.00.19.H26-240626-0034 |
240001643/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Bình đựng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
1072 |
000.00.19.H26-240617-0013 |
240001359/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
GIƯỜNG BỆNH NHÂN ĐA CHỨC NĂNG CHẠY ĐIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
1073 |
000.00.19.H26-240626-0026 |
240001358/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
Khay dùng bảo quản và tiệt trùng dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
1074 |
000.00.19.H26-240626-0025 |
240001642/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
Bộ phụ kiện dùng trong tán sỏi thận qua da |
Còn hiệu lực
|
|
1075 |
000.00.19.H26-240624-0036 |
240001357/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỒNG HƯNG |
Đèn mổ treo trần |
Còn hiệu lực
|
|
1076 |
000.00.19.H26-240620-0007 |
240001356/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Tủ đựng dụng cụ nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
1077 |
000.00.19.H26-240621-0011 |
240001641/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Bộ điều chỉnh chân không |
Còn hiệu lực
|
|
1078 |
000.00.19.H26-240619-0021 |
240001640/PCBB-HN |
|
TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP |
Bơm tiêm tự khóa K1 - 0,5ml khóa kim |
Còn hiệu lực
|
|
1079 |
000.00.19.H26-240620-0013 |
240001639/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Bộ đặt nội khí quản có video |
Còn hiệu lực
|
|
1080 |
000.00.19.H26-240617-0004 |
240001355/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Kính hiển vi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
1081 |
000.00.19.H26-240619-0012 |
240001354/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ VIỆT TIẾN |
MÁY NỘI SOI TAI MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
1082 |
000.00.19.H26-240614-0012 |
240001638/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Máy sưởi ấm bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
1083 |
000.00.19.H26-240628-0008 |
240001637/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Cụm bộ xét nghiệm chẩn đoán nhanh in vitro phát hiện carbapenemase trong nuôi cấy vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
1084 |
000.00.19.H26-240702-0022 |
240000222/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AISHI VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
1085 |
000.00.19.H26-240708-0031 |
240001636/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Thiết bị trị liệu rối loạn cương dương từ tính |
Còn hiệu lực
|
|
1086 |
000.00.19.H26-240708-0030 |
240000221/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP VÀ CÔNG NGHỆ TÂN SINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
1087 |
000.00.19.H26-240708-0014 |
240001353/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM SADOPHA |
Xịt dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
1088 |
000.00.19.H26-240708-0028 |
240001352/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÒNG KHÁM GIA ĐÌNH HÀ NỘI |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1089 |
000.00.19.H26-240708-0023 |
240001351/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG THỊNH |
Cáng bệnh nhân không nhiễm từ |
Còn hiệu lực
|
|
1090 |
000.00.19.H26-240705-0013 |
240001350/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
Xe tiêm dùng trong cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
1091 |
000.00.19.H26-240706-0003 |
240001635/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÚ UYÊN |
Lưỡi bào khớp, lưỡi mài xương , lưỡi cắt mô, trocar trong phẫu thuật nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
1092 |
000.00.04.G18-240329-0001 |
240134GPNK/BYT-HTTB |
|
TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH LẠNG SƠN |
Tủ lạnh bảo quản mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
1093 |
000.00.19.H26-240708-0019 |
240000220/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHỮ THẬP XANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
1094 |
000.00.04.G18-240504-0001 |
240135GPNK/BYT-HTTB |
|
BỆNH VIỆN NHI TRUNG ƯƠNG |
Thiết bị truyền phát trong Hệ thống đo đường huyết liên tục |
Còn hiệu lực
|
|
1095 |
000.00.19.H26-240705-0034 |
240001634/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO VỀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NGỌC |
Bộ bơm xi măng tạo hình đốt sống có bóng |
Còn hiệu lực
|
|
1096 |
000.00.19.H26-240705-0032 |
240001633/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO VỀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NGỌC |
Bộ bơm xi măng tạo hình đốt sống không bóng |
Còn hiệu lực
|
|
1097 |
000.00.19.H26-240705-0026 |
240001349/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
Giường cáng vận chuyển bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
1098 |
000.00.19.H26-240708-0016 |
240001632/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
Máy laser điều trị dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1099 |
000.00.19.H26-240708-0011 |
240001631/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Kìm gắp dị vật |
Còn hiệu lực
|
|
1100 |
000.00.19.H26-240705-0015 |
240001630/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ KHÁNH LINH |
Máy đo nhãn áp |
Còn hiệu lực
|
|
1101 |
000.00.19.H26-240708-0006 |
240000219/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VẠN THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
1102 |
000.00.19.H26-240708-0009 |
240001629/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
Máy đo điện thính giác thân não và thăm dò chẩn đoán tiền đình cơ |
Còn hiệu lực
|
|
1103 |
000.00.19.H26-240705-0017 |
240001348/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống lưng Percusys Plus |
Còn hiệu lực
|
|
1104 |
000.00.19.H26-240708-0005 |
240001347/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
Các dụng cụ phẫu thuật nội soi và mổ mở |
Còn hiệu lực
|
|
1105 |
000.00.19.H26-240706-0004 |
240000218/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI GIA ĐÌNH VÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
1106 |
000.00.19.H26-240610-0003 |
240001346/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ABI PHARMA |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
1107 |
000.00.19.H26-240610-0002 |
240001345/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ABI PHARMA |
XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
1108 |
000.00.19.H26-240610-0001 |
240001344/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ABI PHARMA |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
1109 |
000.00.19.H26-240705-0022 |
240000217/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO THÁI MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
1110 |
000.00.19.H26-240708-0003 |
240001343/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QHM VIỆT NAM |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1111 |
000.00.19.H26-240702-0004 |
240001342/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NỀN TẢNG SỐ TOÀN CẦU |
Dung dịch hỗ trợ xịt giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
1112 |
17004308/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400911ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Máy phân tích miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
1113 |
000.00.04.G18-230731-0015 |
2400910ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bóng nong động mạch chủ |
Còn hiệu lực
|
|
1114 |
000.00.04.G18-231106-0014 |
2400909ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bóng nong mạch ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
1115 |
000.00.04.G18-230711-0005 |
2400908ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bóng nong mạch vành phủ thuốc Paclitaxel |
Còn hiệu lực
|
|
1116 |
000.00.04.G18-201007-0008 |
2400907ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Chất làm đầy da |
Còn hiệu lực
|
|
1117 |
17005152/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400906ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Gel sinh học thay thế xương |
Còn hiệu lực
|
|
1118 |
17004396/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400905ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Zotarolimus |
Còn hiệu lực
|
|
1119 |
000.00.04.G18-231114-0021 |
2400904ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Sợi sinh học thay thế xương |
Còn hiệu lực
|
|
1120 |
17000760/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400903ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bóng nong mạch ngoại vi phủ thuốc Paclitaxel |
Còn hiệu lực
|
|
1121 |
000.00.04.G18-230522-0003 |
2400902ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG |
Chất làm đầy da |
Còn hiệu lực
|
|
1122 |
17000384/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400901ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ bắt vít cố định stent graft nội mạch |
Còn hiệu lực
|
|
1123 |
17000759/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400900ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Zotarolimus |
Còn hiệu lực
|
|
1124 |
17000402/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400899ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Zotarolimus |
Còn hiệu lực
|
|
1125 |
000.00.04.G18-221124-0010 |
2400898ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Zotarolimus |
Còn hiệu lực
|
|