STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1051 |
000.00.19.H26-220308-0052 |
220001533/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
Bộ vén tạo phẫu trường dùng cho phẫu thuật mổ mở |
Còn hiệu lực
|
|
1052 |
000.00.19.H26-220429-0018 |
220001748/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC DƯỢC HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
1053 |
000.00.19.H26-220428-0045 |
220001532/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Chất nhầy bôi trơn dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
1054 |
000.00.19.H26-220428-0038 |
220001531/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Dụng cụ đặt thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
1055 |
000.00.19.H26-220429-0012 |
220001530/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HỢP PHÁT |
ĐÈN HỒNG NGOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
1056 |
000.00.19.H26-220429-0023 |
220001747/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HƯƠNG TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
1057 |
000.00.19.H26-220429-0024 |
220001529/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
BỘ MỞ THẬN DẪN LƯU QUA DA. |
Còn hiệu lực
|
|
1058 |
000.00.19.H26-220429-0020 |
220000070/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠT PHÁT |
Khẩu Trang Y Tế Đạt Phát - KF 94 |
Còn hiệu lực
|
|
1059 |
000.00.19.H26-220429-0009 |
220001746/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN THỊ HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
1060 |
000.00.19.H26-220428-0013 |
220001528/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VIETLAND |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
1061 |
000.00.19.H26-220429-0004 |
220001527/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Hoá chất sử dụng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
1062 |
000.00.19.H26-220429-0029 |
220001745/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HƯƠNG XUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
1063 |
000.00.19.H26-220427-0025 |
220001526/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
1064 |
000.00.19.H26-220429-0016 |
220001466/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
Dung dịch vệ sinh mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
1065 |
000.00.19.H26-220427-0017 |
220001525/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
1066 |
000.00.19.H26-220427-0009 |
220001524/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
1067 |
000.00.19.H26-220427-0043 |
220001523/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
1068 |
000.00.19.H26-220425-0049 |
220001744/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LABMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
1069 |
000.00.19.H26-220427-0041 |
220001522/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
1070 |
000.00.19.H26-220428-0048 |
220001521/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Bộ ống nội phế quản hai nòng |
Còn hiệu lực
|
|
1071 |
000.00.19.H26-220429-0028 |
220001520/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HỢP PHÁT |
MÁY HÚT SỮA |
Còn hiệu lực
|
|
1072 |
000.00.19.H26-220426-0029 |
220001519/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Máy đo huyết áp điện tử bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
1073 |
000.00.19.H26-220428-0036 |
220001465/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Họ IVD: Dung dịch rửa sử dụng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
1074 |
000.00.19.H26-220427-0026 |
220001464/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Họ IVD miễn dịch: Dung dịch rửa máy |
Còn hiệu lực
|
|
1075 |
000.00.19.H26-220427-0022 |
220001463/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Họ IVD huyết học: Dung dịch rửa hệ thống đường ống, kim hút mẫu và kim hút thuốc thử máy phân tích huyết học. |
Còn hiệu lực
|
|
1076 |
000.00.19.H26-220427-0019 |
220001462/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Họ IVD Đông máu: Dung dịch rửa hệ thống đường ống, kim hút mẫu và kim hút thuốc thử máy phân tích đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
1077 |
000.00.19.H26-220427-0042 |
220001518/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Bộ IVD miễn dịch: Xét nghiệm định lượng nồng độ Vitamin D |
Còn hiệu lực
|
|
1078 |
000.00.19.H26-220423-0007 |
220001517/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
1079 |
000.00.19.H26-220429-0025 |
220001743/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ |
|
Còn hiệu lực
|
|
1080 |
000.00.19.H26-220428-0018 |
220001742/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC XUÂN NGHĨA 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1081 |
000.00.19.H26-220428-0034 |
220001741/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC XUÂN PHÚC 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1082 |
000.00.19.H26-220419-0023 |
220001740/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HCH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
1083 |
000.00.19.H26-220428-0009 |
220001516/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Rọ bắt sỏi |
Còn hiệu lực
|
|
1084 |
000.00.19.H26-220428-0019 |
220001515/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Dây truyền quang (Sợi quang dùng cho máy tán sỏi laser) |
Còn hiệu lực
|
|
1085 |
000.00.19.H26-220428-0002 |
220001514/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Dây dẫn đường dùng trong niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
1086 |
000.00.19.H26-220428-0006 |
220001513/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Vỏ que nong |
Còn hiệu lực
|
|
1087 |
000.00.19.H26-220427-0044 |
220001739/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC VÀ VẬT LIỆU NHA KHOA VIỆT TIÊN HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
1088 |
000.00.19.H26-220428-0037 |
220001461/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ NOVAPHAR |
Nước muối sinh lý Novasat |
Còn hiệu lực
|
|
1089 |
000.00.19.H26-220427-0048 |
220001738/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC CỔ NGỌC MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
1090 |
000.00.19.H26-220427-0045 |
220001737/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TẤN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
1091 |
000.00.19.H26-220427-0047 |
220001736/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC KIM NGÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
1092 |
000.00.19.H26-220422-0022 |
220001458/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HÀ THƯ |
Cán clip cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
1093 |
000.00.19.H26-220426-0023 |
220001735/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ DIỆP PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
1094 |
000.00.19.H26-220427-0008 |
220001512/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
1095 |
000.00.19.H26-220428-0004 |
220001734/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
1096 |
000.00.19.H26-220415-0008 |
220001457/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD nước rửa trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1097 |
000.00.19.H26-220415-0006 |
220001456/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD nước rửa trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1098 |
000.00.19.H26-220413-0033 |
220001455/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD nước rửa trong xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
1099 |
000.00.19.H26-220414-0033 |
220001454/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD nước rửa trong xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
1100 |
000.00.19.H26-220418-0008 |
220001453/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD nước rửa trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1101 |
000.00.19.H26-220418-0007 |
220001452/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD pha loãng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1102 |
000.00.19.H26-220418-0005 |
220001451/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD pha loãng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1103 |
000.00.19.H26-220418-0004 |
220001450/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD pha loãng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1104 |
000.00.19.H26-220413-0004 |
220001511/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng 11 thông số nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
1105 |
000.00.19.H26-220426-0032 |
220001510/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Bộ dẫn lưu |
Còn hiệu lực
|
|
1106 |
000.00.19.H26-220426-0033 |
220001509/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Dây dẫn đường dùng cho tán sỏi qua da |
Còn hiệu lực
|
|
1107 |
000.00.19.H26-220428-0008 |
220001508/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Máy điện châm và phụ kiện (bao gồm sạc adapter, dây dẫn, kẹp kim châm cứu, miếng dán điện xung, công tắc) |
Còn hiệu lực
|
|
1108 |
000.00.19.H26-220329-0016 |
220001449/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
IVD chiết tách RNA |
Còn hiệu lực
|
|
1109 |
000.00.19.H26-220329-0026 |
220001448/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
IVD chiết tách RNA |
Còn hiệu lực
|
|
1110 |
000.00.19.H26-220428-0015 |
220001447/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Hệ thống chuẩn bị mẫu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
1111 |
000.00.19.H26-220428-0016 |
220001446/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
1112 |
000.00.19.H26-220413-0032 |
220001445/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
1113 |
000.00.19.H26-220420-0038 |
220001507/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT |
Clip cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
1114 |
000.00.19.H26-220419-0045 |
220001733/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THANH MAI 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1115 |
000.00.19.H26-220425-0043 |
220001506/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
1116 |
000.00.19.H26-220425-0044 |
220001505/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1117 |
000.00.19.H26-220425-0041 |
220001444/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
1118 |
000.00.19.H26-220505-0017 |
220001443/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC - MỸ PHẨM QUỐC TẾ SHABIPHAR |
VERNI-SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
1119 |
000.00.03.H42-220426-0002 |
220000008/PCBMB-NB |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA NINH BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
1120 |
000.00.03.H42-220426-0001 |
220000007/PCBMB-NB |
|
NHÀ THUỐC SỐ 2 BỆNH VIỆN ĐA KHOA NINH BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
1121 |
000.00.04.G18-220506-0012 |
220002180/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Thyroxine toàn phần (Total T4) |
Còn hiệu lực
|
|
1122 |
000.00.43.H48-220501-0001 |
220000022/PCBMB-QNg |
|
NHÀ THUỐC THỊNH PHÂT |
|
Còn hiệu lực
|
|
1123 |
000.00.43.H48-220416-0001 |
220000021/PCBMB-QNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 644 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1124 |
000.00.04.G18-220506-0006 |
220002179/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Testosterone |
Còn hiệu lực
|
|
1125 |
000.00.19.H29-220429-0024 |
220001486/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Máy điều trị nội nha dùng trong nha khoa và các đầu tip đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|