STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1051 |
000.00.16.H34-221123-0001 |
230000001/PCBMB-KY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 959 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1052 |
000.00.19.H29-230222-0027 |
230000201/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật cấy ghép chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
1053 |
000.00.19.H29-230222-0038 |
230000386/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Dụng cụ dùng trong phẫu thuật chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
1054 |
000.00.16.H33-230224-0001 |
230000002/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1125 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1055 |
000.00.04.G18-230228-0012 |
230000175/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Dụng cụ cố định mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
1056 |
000.00.04.G18-230228-0003 |
230000174/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Cystatin C |
Còn hiệu lực
|
|
1057 |
000.00.04.G18-220815-0008 |
230000173/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Fibrinogen |
Còn hiệu lực
|
|
1058 |
000.00.04.G18-230222-0011 |
230000172/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hệ thống IVD xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
1059 |
000.00.04.G18-230228-0008 |
230000171/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Các Protein đặc thù khác: AAG, AAT |
Còn hiệu lực
|
|
1060 |
000.00.19.H17-230228-0001 |
230000012/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Hóa chất xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
1061 |
000.00.19.H17-230223-0001 |
230000011/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Que thử xét nghiệm định tính HCG |
Còn hiệu lực
|
|
1062 |
000.00.19.H17-230223-0002 |
230000010/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Bộ xét nghiệm nhanh định tính Anti-HCV |
Còn hiệu lực
|
|
1063 |
000.00.19.H17-230222-0001 |
230000009/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Bộ xét nghiệm nhanh định tính HBsAg |
Còn hiệu lực
|
|
1064 |
000.00.04.G18-230228-0005 |
230000170/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Transferrin |
Còn hiệu lực
|
|
1065 |
000.00.04.G18-230228-0006 |
230000169/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Thành phẩn bổ sung: C3 ; C4 |
Còn hiệu lực
|
|
1066 |
000.00.19.H29-230222-0005 |
230000385/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHÁT |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
1067 |
000.00.19.H29-230131-0023 |
230000200/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dây cáp kết nối cho catheter chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
1068 |
000.00.19.H29-230131-0020 |
230000199/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dây cáp kết nối hệ thống CARTO 3 với catheter chẩn đoán eco |
Còn hiệu lực
|
|
1069 |
000.00.18.H24-230227-0001 |
230000006/PCBA-HP |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ROCO |
Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1070 |
000.00.19.H29-230222-0045 |
230000198/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Vật tư kiểm soát nhiễm khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
1071 |
000.00.19.H29-230223-0033 |
230000384/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH STELLA |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
1072 |
000.00.19.H29-230224-0019 |
230000197/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA KỸ THUẬT CAO DENTPRO |
Bộ Chỉnh Nha |
Còn hiệu lực
|
|
1073 |
000.00.19.H29-230224-0025 |
230000383/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
1074 |
000.00.19.H29-230224-0024 |
230000382/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
1075 |
000.00.19.H29-230223-0032 |
230000196/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Dụng cụ dùng trong nha khoa: Khí cụ - dụng cụ đeo chỉnh hình răng |
Còn hiệu lực
|
|
1076 |
000.00.16.H05-230203-0006 |
230000011/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1077 |
000.00.16.H05-230203-0009 |
230000010/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1078 |
000.00.16.H05-230203-0008 |
230000009/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1079 |
000.00.16.H05-230203-0007 |
230000008/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1080 |
000.00.16.H05-230203-0005 |
230000007/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1081 |
000.00.16.H05-230203-0004 |
230000006/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1082 |
000.00.16.H05-230203-0003 |
230000005/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1083 |
000.00.16.H05-230203-0002 |
230000004/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1084 |
000.00.16.H05-230203-0001 |
230000003/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1085 |
000.00.16.H05-230222-0001 |
230000019/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
1086 |
000.00.19.H26-230228-0008 |
230000289/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP THỦY AN |
Dầu gội phủ bạc thảo dược MACCADOR |
Còn hiệu lực
|
|
1087 |
000.00.19.H26-230227-0008 |
230000288/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NOVA CARE |
Nước súc miệng - họng |
Còn hiệu lực
|
|
1088 |
000.00.19.H26-230222-0061 |
230000287/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM HADOPHAR |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
1089 |
000.00.19.H29-230224-0020 |
230000195/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Hóa chất và linh kiện, phụ kiện dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa - điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
1090 |
000.00.19.H29-230223-0029 |
230000381/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÀO TẠO VIN HY |
Máy săn chắc da SYMMED ELITE AESTHETIC (Model: M 85AE); Phụ kiện: Đầu điều trị (Model: AR00008901, AR00008900) |
Còn hiệu lực
|
|
1091 |
000.00.19.H29-230223-0028 |
230000380/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÀO TẠO VIN HY |
Máy trẻ hoá da DEEP 2 |
Còn hiệu lực
|
|
1092 |
000.00.19.H29-230217-0001 |
230000056/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÀO TẠO VIN HY |
|
Còn hiệu lực
|
|
1093 |
000.00.19.H29-230222-0015 |
230000379/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Máy đo khúc xạ tự động và độ cong giác mạc |
Còn hiệu lực
|
|
1094 |
000.00.19.H29-230222-0009 |
230000378/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Máy chụp hình đáy mắt và huỳnh quang đáy mắt |
Còn hiệu lực
|
|
1095 |
000.00.04.G18-230228-0004 |
230000168/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
1096 |
000.00.25.H47-230222-0001 |
230000001/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1118 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1097 |
000.00.19.H29-230224-0013 |
230000377/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Dụng cụ phẩu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
1098 |
000.00.19.H29-230223-0015 |
230000194/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Giấy in kết quả siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
1099 |
000.00.19.H29-230223-0025 |
230000193/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy tách chiết AND/ARN |
Còn hiệu lực
|
|
1100 |
000.00.19.H29-221220-0062 |
230000376/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng salicylate |
Còn hiệu lực
|
|
1101 |
000.00.19.H29-230222-0043 |
230000375/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thụ thể transferrin hòa tan (sTfR) |
Còn hiệu lực
|
|
1102 |
000.00.19.H29-230222-0042 |
230000374/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thụ thể transferrin hòa tan (sTfR) |
Còn hiệu lực
|
|
1103 |
000.00.19.H29-221220-0061 |
230000373/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
1104 |
000.00.19.H29-230228-0022 |
230000192/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG THỊNH PHÁT |
Dụng cụ phẫu thuật các loại |
Còn hiệu lực
|
|
1105 |
000.00.17.H08-230208-0001 |
230000001/PCBMB-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1022 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1106 |
000.00.17.H08-230211-0001 |
230000004/PCBB-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Kim châm cứu, Kim đẩy chỉ (tiệt trùng) các số |
Còn hiệu lực
|
|
1107 |
000.00.19.H29-230222-0036 |
230000372/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
Đèn ánh sáng sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
1108 |
000.00.19.H29-230223-0012 |
230000055/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM REVA |
|
Còn hiệu lực
|
|
1109 |
000.00.19.H29-230223-0030 |
230000371/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SG PHARMA |
Dung dịch sát trùng da clearziner 4% |
Còn hiệu lực
|
|
1110 |
000.00.19.H29-230223-0026 |
230000370/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Ống thông động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
1111 |
000.00.19.H29-230223-0002 |
230000191/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT JASMINE |
DUNG DỊCH XỊT JPRO |
Còn hiệu lực
|
|
1112 |
000.00.19.H29-230223-0027 |
230000369/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
1113 |
000.00.19.H29-230223-0023 |
230000368/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MSD |
Máy rửa và khử khuẩn dây nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
1114 |
000.00.19.H29-230224-0015 |
230000054/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1141 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1115 |
000.00.19.H29-230222-0032 |
230000053/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1150 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1116 |
000.00.16.H40-230223-0001 |
230000003/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LUCKY MAS |
Nước muối sinh lý LUCKY MAS |
Còn hiệu lực
|
|
1117 |
000.00.16.H40-230222-0002 |
230000002/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DP BAYOR – ĐỨC |
THÔNG XOANG MŨI OTIVIN BAYOR |
Còn hiệu lực
|
|
1118 |
000.00.16.H40-230222-0001 |
230000001/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH BRIGHT STAR GROUP |
XỊT XOANG TỶ BỬU NANG |
Còn hiệu lực
|
|
1119 |
000.00.19.H29-230223-0014 |
230000367/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Bộ trộn khí và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
1120 |
000.00.19.H29-230222-0053 |
230000052/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ SOLA |
|
Còn hiệu lực
|
|
1121 |
000.00.19.H29-230222-0054 |
230000190/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ NHÂN ĐẠI THÀNH |
Giường điện bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
1122 |
000.00.19.H29-230224-0017 |
230000189/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Túi hơi/ Đệm chân không cố định bệnh nhân dùng trong xạ trị |
Còn hiệu lực
|
|
1123 |
000.00.19.H29-230224-0001 |
230000188/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Thanh định vị |
Còn hiệu lực
|
|
1124 |
000.00.19.H29-230222-0022 |
230000187/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Tấm bù da (Bolus) |
Còn hiệu lực
|
|
1125 |
000.00.19.H29-230223-0010 |
230000366/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯƠC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN VIỆT |
Viên Đặt Trực Tràng |
Còn hiệu lực
|
|