STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
11176 |
000.00.19.H26-220727-0013 |
220000078/PCBMB-BV |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY TNHH SONG NGỌC SGV - THIẾT BỊ Y TẾ VŨNG TÀU |
|
Còn hiệu lực
|
|
11177 |
000.00.19.H17-220726-0001 |
220000077/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Bộ khăn phẫu thuật sọ não |
Còn hiệu lực
|
|
11178 |
000.00.19.H17-220725-0003 |
220000076/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Bộ khăn phẫu thuật tuyến giáp |
Còn hiệu lực
|
|
11179 |
000.00.16.H05-220728-0001 |
220000036/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGÔI SAO |
Găng tay Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
11180 |
000.00.19.H17-220726-0002 |
220000075/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Bộ khăn phẫu thuật ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
11181 |
000.00.17.H13-220504-0001 |
220000162/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ BẢO CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
11182 |
000.00.17.H13-220713-0001 |
220000009/PCBA-CT |
|
CÔNG TY TNHH TDLITE |
Bộ đặt nội khí quản có camera |
Còn hiệu lực
|
|
11183 |
000.00.17.H13-220719-0001 |
220000004/PCBSX-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NAM |
Cồn y tế 90 độ |
Còn hiệu lực
|
|
11184 |
000.00.19.H26-220726-0040 |
220000009/PCBA-BV |
|
CÔNG TY TNHH GODITA |
Khăn/ Bộ khăn trải phẫu thuật các chuyên khoa |
Còn hiệu lực
|
|
11185 |
000.00.19.H26-220726-0039 |
220000008/PCBA-BV |
|
CÔNG TY TNHH GODITA |
Áo phẫu thuật (bao gồm Áo choàng, bộ quần áo mổ, bộ quần áo phòng chống dịch) |
Còn hiệu lực
|
|
11186 |
000.00.04.G18-220103-0052 |
220002757/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Bộ dẫn lưu màng phổi |
Còn hiệu lực
|
|
11187 |
000.00.04.G18-220724-0001 |
220002756/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Cụm IVD dấu ấn bệnh viêm khớp: CRP, RF, ASO |
Còn hiệu lực
|
|
11188 |
000.00.04.G18-220724-0012 |
220002755/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
11189 |
000.00.04.G18-220724-0008 |
220002754/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Cụm IVD globulin miễn dịch: IgA, IgG, IgM |
Còn hiệu lực
|
|
11190 |
000.00.04.G18-220724-0007 |
220002753/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Cụm IVD protein vận chuyển: Albumin |
Còn hiệu lực
|
|
11191 |
000.00.04.G18-220729-0013 |
220002752/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Cụm IVD điện cực điện giải: kali, natri, clo |
Còn hiệu lực
|
|
11192 |
000.00.04.G18-220724-0006 |
220002751/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Cụm IVD các protein đặc thù khác: α-1 Acidglycoprotein, β-2 Microglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
11193 |
000.00.04.G18-220724-0005 |
220002750/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α-1 antitrypsin |
Còn hiệu lực
|
|
11194 |
000.00.04.G18-220724-0004 |
220002749/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng: α-1 acid glycoprotein, α-1 antitrypsin, β-2 microglobulin, Ceruloplasmin và Haptoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
11195 |
000.00.04.G18-220724-0002 |
220002748/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 17 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
11196 |
000.00.04.G18-220723-0005 |
220002747/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 36 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
11197 |
000.00.04.G18-220723-0004 |
220002746/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 25 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
11198 |
000.00.18.H56-220729-0001 |
220000141/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY TNHH QA PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
11199 |
000.00.19.H29-220726-0018 |
220002575/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA |
Giường kéo cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
11200 |
000.00.19.H29-220727-0025 |
220002574/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Máy siêu âm màu và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
11201 |
000.00.19.H29-220726-0047 |
220002573/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Máy siêu âm kỹ thuật số và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
11202 |
000.00.19.H29-220630-0008 |
220001302/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 812 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11203 |
000.00.17.H39-220725-0001 |
220000043/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
BỘ HÓA CHẤT TÁCH CHIẾT DNA/RNA |
Còn hiệu lực
|
|
11204 |
000.00.19.H26-220721-0018 |
220002594/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Chất hiệu chuẩn dùng cho máy soi cặn nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
11205 |
000.00.19.H26-220719-0025 |
220002593/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Hệ thống cấy máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
11206 |
000.00.19.H26-220719-0026 |
220002592/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Hệ thống cấy máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
11207 |
000.00.19.H26-220719-0021 |
220002591/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Chai nuôi cấy hiếu khí |
Còn hiệu lực
|
|
11208 |
000.00.19.H26-220719-0022 |
220002590/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Chai nuôi cấy hiếu khí nhi |
Còn hiệu lực
|
|
11209 |
000.00.19.H26-220719-0024 |
220002589/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Chai nuôi cấy kỵ khí |
Còn hiệu lực
|
|
11210 |
000.00.04.G18-220729-0008 |
220002745/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AN VINH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật kết xương |
Còn hiệu lực
|
|
11211 |
000.00.19.H26-220728-0005 |
220002255/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AVIPHAR |
KHĂN HẠ SỐT |
Còn hiệu lực
|
|
11212 |
000.00.19.H26-220728-0013 |
220002588/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ MEDIPHARMA |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
11213 |
000.00.04.G18-220518-0015 |
220002744/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ BIOVAGEN VIỆT NAM |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
11214 |
000.00.16.H25-220721-0001 |
220000004/PCBB-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIFACO |
Que thử thai |
Còn hiệu lực
|
|
11215 |
000.00.19.H29-220725-0024 |
220001632/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Giấy in siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
11216 |
000.00.19.H29-220725-0027 |
220001301/PCBMB-HCM |
|
BỆNH VIỆN MẮT - NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN |
|
Còn hiệu lực
|
|
11217 |
000.00.19.H29-220727-0007 |
220001631/PCBA-HCM |
|
CONG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT SƠN ANH |
Đầu tip không lọc (đầu côn không lọc) |
Còn hiệu lực
|
|
11218 |
000.00.19.H29-220725-0022 |
220002572/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NU HEALTH EU |
Viên đặt âm đạo NYSTA-GH |
Còn hiệu lực
|
|
11219 |
000.00.19.H29-220712-0031 |
220002571/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN CẦU |
Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
11220 |
000.00.19.H29-220726-0009 |
220001630/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Máy soi cổ tử cung và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
11221 |
000.00.19.H29-220722-0026 |
220002570/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Máy hút áp lực âm điều trị vết thương và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
11222 |
000.00.19.H29-220726-0031 |
220002569/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Mũi khoan/ mài/ cưa/ cắt đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
11223 |
000.00.19.H29-220726-0025 |
220002568/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Mũi khoan sọ não tự dừng |
Còn hiệu lực
|
|
11224 |
000.00.19.H29-220630-0071 |
220002567/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ MINH THỊNH |
Báo động khí y tế khu vực |
Còn hiệu lực
|
|
11225 |
000.00.19.H29-220630-0070 |
220002566/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ MINH THỊNH |
Hộp khí y tế đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
11226 |
000.00.19.H29-220630-0069 |
220002565/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ MINH THỊNH |
Hút khí gây mê |
Còn hiệu lực
|
|
11227 |
000.00.19.H29-220630-0068 |
220002564/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ MINH THỊNH |
Ổ khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
11228 |
000.00.19.H29-220726-0024 |
220001629/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ MINH THỊNH |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
11229 |
000.00.19.H29-220725-0025 |
220001628/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Chổi đường rò |
Còn hiệu lực
|
|
11230 |
000.00.19.H29-220725-0026 |
220001627/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Banh nong hậu môn |
Còn hiệu lực
|
|
11231 |
000.00.19.H29-220726-0013 |
220002563/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Ống soi đường rò hậu môn |
Còn hiệu lực
|
|
11232 |
000.00.19.H29-220726-0022 |
220002562/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Ống soi mềm fiber đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
11233 |
000.00.19.H29-220724-0002 |
220001300/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KHÁNH GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
11234 |
000.00.19.H29-220725-0029 |
220002561/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Dụng cụ nha khoa: Cây dũa ống tủy, Dụng cụ nha khoa: Trâm nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
11235 |
000.00.19.H29-220722-0025 |
220002560/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUỲNH NGỌC |
Máy châm cứu |
Còn hiệu lực
|
|
11236 |
000.00.19.H29-220725-0023 |
220001299/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ILRYU |
|
Còn hiệu lực
|
|
11237 |
000.00.19.H29-220725-0033 |
220002559/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CERB INVESTMENT |
Kính áp tròng (cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
11238 |
000.00.19.H29-220726-0001 |
220001626/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Ống đựng dị nguyên |
Còn hiệu lực
|
|
11239 |
000.00.19.H29-220728-0011 |
220002558/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Bộ vật liệu chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
11240 |
000.00.19.H29-220721-0011 |
220002557/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Bộ vật liệu chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
11241 |
000.00.19.H29-220718-0006 |
220002556/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Nắp chụp hớt niêm mạc |
Còn hiệu lực
|
|
11242 |
000.00.19.H29-220726-0016 |
220002555/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
11243 |
000.00.19.H29-220718-0001 |
220002554/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Ống bảo vệ thực quản |
Còn hiệu lực
|
|
11244 |
000.00.19.H29-220712-0019 |
220001298/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1454 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11245 |
000.00.19.H29-220623-0019 |
220001297/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1329 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11246 |
000.00.19.H29-220421-0023 |
220002553/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ que thử miếng ghép đĩa đệm |
Còn hiệu lực
|
|
11247 |
000.00.19.H29-220504-0042 |
220002552/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống ngực-thắt lưng |
Còn hiệu lực
|
|
11248 |
000.00.19.H29-220421-0025 |
220002551/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống cổ lối trước |
Còn hiệu lực
|
|
11249 |
000.00.19.H29-220531-0043 |
220002550/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ lưỡi cắt trong tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
11250 |
000.00.19.H29-220531-0044 |
220002549/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Mũi khoan dùng trong tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|