STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
11176 |
000.00.19.H26-231120-0003 |
230002357/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC ĐỨC |
DUNG DỊCH XỊT MŨI ƯU TRƯƠNG 3% HYPER MAXKONA SPRAY SALT |
Còn hiệu lực
|
|
11177 |
000.00.19.H26-231121-0003 |
230002356/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HƯƠNG SƠN |
Dụng cụ phẫu thuật và Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình. |
Còn hiệu lực
|
|
11178 |
000.00.19.H26-231114-0035 |
230002355/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
Giường kéo nắn chỉnh cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
11179 |
000.00.19.H26-231120-0005 |
230002354/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Băng dính cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
11180 |
000.00.19.H26-231120-0006 |
230002353/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Băng dính lụa |
Còn hiệu lực
|
|
11181 |
000.00.19.H26-231117-0017 |
230002352/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Xe đẩy dụng cụ cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
11182 |
000.00.19.H26-231122-0029 |
230002351/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HƯNG VIỆT |
XỊT MŨI HỌNG LỢI KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
11183 |
000.00.19.H26-231121-0007 |
230002350/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG |
Xịt Xoang |
Còn hiệu lực
|
|
11184 |
000.00.19.H26-231120-0026 |
230003115/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
Cụm IVD Thành phần Bổ sung: C3, C4 |
Còn hiệu lực
|
|
11185 |
000.00.19.H26-231121-0024 |
230002349/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
Gel bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
11186 |
000.00.19.H26-231121-0023 |
230002348/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
Gel bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
11187 |
000.00.19.H26-231121-0022 |
230000531/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM MINH PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
11188 |
000.00.19.H26-231121-0018 |
230003114/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
11189 |
000.00.19.H26-231117-0004 |
230003113/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
Dụng cụ thổi khí |
Còn hiệu lực
|
|
11190 |
000.00.19.H26-231010-0014 |
230003112/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TGD |
Dung dịch nhỏ mắt mũi Natri Clorid 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
11191 |
000.00.19.H26-231121-0011 |
230002347/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ĐỨC LỘC |
CÁNG ĐẨY BỆNH NHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
11192 |
000.00.19.H26-231121-0008 |
230002346/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ĐỨC LỘC |
Giường sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
11193 |
000.00.19.H26-231121-0010 |
230002345/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG Y DƯỠNG SINH VIỆN |
DUNG DỊCH NGŨ THÔNG DƯỢC SƯ |
Còn hiệu lực
|
|
11194 |
000.00.19.H26-231121-0009 |
230002344/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI JCB QUỐC TẾ |
Dung dịch nhỏ tai Lidora |
Còn hiệu lực
|
|
11195 |
000.00.19.H26-231121-0006 |
230002343/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
11196 |
000.00.19.H26-231121-0005 |
230003111/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG THỊNH |
Máy theo dõi sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
11197 |
000.00.19.H26-231120-0018 |
230003110/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Đèn chiếu vàng da |
Còn hiệu lực
|
|
11198 |
000.00.19.H26-231119-0001 |
230002342/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI 3H VIỆT NAM |
XỊT MUỐI BIỂN |
Còn hiệu lực
|
|
11199 |
000.00.19.H26-231120-0001 |
230002341/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM MỘC ANH |
BỘT DÙNG NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
11200 |
000.00.19.H26-231120-0031 |
230003109/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ ODOGROUP |
Gel hỗ trợ giảm trào ngược |
Còn hiệu lực
|
|
11201 |
000.00.19.H26-231117-0016 |
230003108/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG |
Máy điện não |
Còn hiệu lực
|
|
11202 |
000.00.19.H26-231120-0015 |
230003107/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
Bộ Catheter (ống thông) tĩnh mạch trung tâm |
Còn hiệu lực
|
|
11203 |
000.00.19.H26-231120-0017 |
230002340/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ LISACOS |
Xịt sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
11204 |
000.00.19.H26-231120-0007 |
230002339/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ NATUREHEALTH VIỆT NAM |
Dung dịch nhỏ họng |
Còn hiệu lực
|
|
11205 |
000.00.19.H26-231120-0014 |
230002338/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM SƠN |
XỊT CHỐNG SÂU RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
11206 |
000.00.19.H26-231120-0011 |
230003106/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT PHÁT |
Đèn trám quang trùng hợp |
Còn hiệu lực
|
|
11207 |
000.00.19.H26-231116-0025 |
230003105/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AMC VIỆT NAM |
Anson Gynecological Antibacterial Gel |
Còn hiệu lực
|
|
11208 |
000.00.19.H26-231120-0012 |
230003104/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GNT TOÀN CẦU |
Tấm nhận ảnh X-quang bản phẳng kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
11209 |
000.00.19.H26-231120-0009 |
230003103/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI JCB QUỐC TẾ |
Viên đặt âm đạo Podigest |
Còn hiệu lực
|
|
11210 |
000.00.19.H26-231116-0028 |
230003102/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng RF |
Còn hiệu lực
|
|
11211 |
000.00.19.H26-231118-0002 |
230003101/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Kim dò động tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
11212 |
000.00.19.H26-231118-0001 |
230003100/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Kim cánh bướm truyền tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
11213 |
000.00.19.H26-231115-0006 |
230000530/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ HƯƠNG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
11214 |
000.00.19.H17-231104-0001 |
230000051/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH MTV YTECO |
|
Còn hiệu lực
|
|
11215 |
000.00.19.H29-231120-0008 |
230000448/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y KHOA-THẨM MỸ LƯU GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
11216 |
000.00.19.H29-231120-0002 |
230001681/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LARISSA PHARMA |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
11217 |
000.00.19.H29-231117-0010 |
230002605/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC |
Máy đo niệu dòng đồ |
Còn hiệu lực
|
|
11218 |
000.00.19.H29-231117-0009 |
230002604/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC |
Máy đo niệu động học |
Còn hiệu lực
|
|
11219 |
000.00.17.H08-231120-0001 |
230000018/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Nút chặn kim luồn ( có cổng hoặc không cổng tiêm thuốc) |
Còn hiệu lực
|
|
11220 |
000.00.17.H08-231120-0002 |
230000017/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Túi tiểu 2000ml/ Túi tiểu có van xả 2000ml/Túi tiểu có van xả 2000ml(có dây)/ Túi tiểu có van T 2000ml/ Túi tiểu có van T có dây 2000ml |
Còn hiệu lực
|
|
11221 |
000.00.17.H08-231118-0001 |
230000016/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Điện cực tim |
Còn hiệu lực
|
|
11222 |
000.00.18.H24-231106-0004 |
230000022/PCBA-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 3 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
11223 |
000.00.18.H24-231106-0003 |
230000021/PCBA-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 3 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
11224 |
000.00.18.H24-231106-0002 |
230000020/PCBA-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 3 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
11225 |
000.00.18.H24-231116-0001 |
230000043/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
Máy xét nghiệm tốc độ lắng máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
11226 |
000.00.18.H24-231108-0001 |
230000023/PCBMB-HP |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH - CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC UPHARMA SỐ 44 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11227 |
000.00.18.H24-231030-0001 |
230000021/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC UPHARMA SỐ 4 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11228 |
000.00.19.H29-231117-0007 |
230001680/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯƠNG PHƯỚC ĐÔNG |
Bộ khám ngũ quan |
Còn hiệu lực
|
|
11229 |
000.00.19.H26-231118-0008 |
230002337/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THÙY ANH |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
11230 |
000.00.04.G18-231113-0004 |
230125GPNK/BYT-HTTB |
|
BAN QUẢN LÝ CÁC DỰ ÁN HỖ TRỢ PHÒNG, CHỐNG HIV/AIDS |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng RNA HIV-1 |
Còn hiệu lực
|
|
11231 |
000.00.04.G18-230605-0001 |
230124GPNK/BYT-HTTB |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Máy định danh và đo tải lượng virus, vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
11232 |
000.00.19.H29-231120-0022 |
230000447/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÚ AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
11233 |
000.00.19.H29-231027-0004 |
230002603/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy bơm cho nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
11234 |
000.00.19.H29-231027-0007 |
230002602/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Khung ngắm mâm chày có móc định vị cho tái tạo dây chằng chéo trước |
Còn hiệu lực
|
|
11235 |
000.00.19.H29-231027-0008 |
230001679/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dụng cụ đo cỡ gân |
Còn hiệu lực
|
|
11236 |
000.00.12.H19-231113-0001 |
230000005/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPV |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
11237 |
000.00.19.H29-231116-0002 |
230002601/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
11238 |
000.00.19.H29-231118-0002 |
230002600/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
11239 |
000.00.19.H29-231018-0011 |
230002599/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh định tính HIV1&2 |
Còn hiệu lực
|
|
11240 |
000.00.19.H29-231018-0009 |
230002598/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh định tính HCV |
Còn hiệu lực
|
|
11241 |
000.00.19.H29-231018-0008 |
230002597/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh định tính HBsAg |
Còn hiệu lực
|
|
11242 |
000.00.17.H39-231115-0001 |
230000019/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT (ĐÔNG DƯỢC VIỆT) |
Dung dịch vệ sinh tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
11243 |
000.00.17.H39-231115-0002 |
230000099/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHUÔN CHÍNH XÁC MINH ĐẠT |
Lọ Sinh Phẩm (Specimen Container) |
Còn hiệu lực
|
|
11244 |
000.00.17.H39-231113-0002 |
230000023/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Que thử/ Bút thử/ Khay thử xét nghiệm định tính HCG (Que thử thai phát hiện sớm) |
Còn hiệu lực
|
|
11245 |
000.00.17.H39-231113-0001 |
230000022/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Que thử/ Bút thử/ Khay thử xét nghiệm định tính LH (Que thử rụng trứng) |
Còn hiệu lực
|
|
11246 |
000.00.19.H29-220519-0025 |
230001678/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Băng cá nhân tiệt trùng, chống thấm nước |
Còn hiệu lực
|
|
11247 |
000.00.19.H29-231110-0003 |
230001677/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Giấy in y tế các loại (Giấy in đo điện tim, Giấy in nhiệt, Giấy in siêu âm, Giấy in đo tim thai) |
Còn hiệu lực
|
|
11248 |
000.00.19.H29-231025-0009 |
230002596/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm sinh hóa ( CỤM IVD CHỈ SỐ VIÊM- THIẾU MÁU) |
Còn hiệu lực
|
|
11249 |
000.00.19.H29-231026-0017 |
230001676/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CP VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
NƯỚC RỬA VÀ DUNG DỊCH ĐIỆN GIẢI DÙNG CHO MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA |
Còn hiệu lực
|
|
11250 |
000.00.19.H29-231028-0001 |
230002595/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm sinh hóa ( Cụm IVD- Vật liệu kiểm soát chất lượng và chất hiệu chuẩn định lượng sinh hóa) |
Còn hiệu lực
|
|