STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
11326 |
000.00.04.G18-220727-0009 |
220002738/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Ống dẫn trợ cụ dùng trong phẫu thuật nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
11327 |
000.00.04.G18-220726-0005 |
220002737/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Chất nền: Cholesterol, HDL Cholesterol, LDL Cholesterol, Glucose, Triglycerid |
Còn hiệu lực
|
|
11328 |
000.00.04.G18-220727-0011 |
220002736/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AN VINH |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật chỉnh hình kết xương |
Còn hiệu lực
|
|
11329 |
000.00.19.H29-210720-0005 |
220001619/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI Y TẾ HOA HƯỚNG DƯƠNG |
Bộ đèn đặt nội khí quản có camera và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
11330 |
000.00.19.H29-220726-0036 |
220001293/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M-SOLUTIONS |
|
Còn hiệu lực
|
|
11331 |
000.00.16.H34-220725-0001 |
220000016/PCBMB-KY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 765 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11332 |
000.00.19.H26-220705-0010 |
220002240/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UCS |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
11333 |
000.00.19.H26-220705-0009 |
220002239/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UCS |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
11334 |
000.00.16.H23-220726-0001 |
220000128/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME |
BĂNG DÍNH CÁ NHÂN Y TẾ - URGO HERBALIFE |
Còn hiệu lực
|
|
11335 |
000.00.16.H23-220726-0002 |
220000127/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME |
BĂNG DÍNH CÁ NHÂN Y TẾ CHỐNG NƯỚC- URGO KINGGO |
Còn hiệu lực
|
|
11336 |
000.00.19.H29-220624-0022 |
220001618/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADE VIỆT NAM |
Cáng, Xe cáng y tế/ cứu thương |
Còn hiệu lực
|
|
11337 |
000.00.19.H29-220726-0026 |
220001617/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN SÁNG VIỆT NAM |
Tròng kính (cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
11338 |
000.00.19.H29-220726-0008 |
220001292/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẠT VĨNH KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
11339 |
000.00.19.H29-220722-0021 |
220002534/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Catheter chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
11340 |
000.00.19.H29-220722-0028 |
220002533/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Kim lọc thận |
Còn hiệu lực
|
|
11341 |
000.00.19.H29-220721-0019 |
220001616/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Dụng cụ phục hình răng |
Còn hiệu lực
|
|
11342 |
000.00.19.H29-220418-0050 |
220002532/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Máy hút nước bọt |
Còn hiệu lực
|
|
11343 |
000.00.19.H29-220726-0002 |
220001615/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Camera trong khoang miệng |
Còn hiệu lực
|
|
11344 |
000.00.19.H29-220721-0003 |
220001614/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật mổ hở |
Còn hiệu lực
|
|
11345 |
000.00.19.H29-220722-0027 |
220002531/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PSG MEDICAL VIỆT NAM |
Dụng cụ sinh thiết nội mạc tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
11346 |
000.00.19.H29-220725-0028 |
220002530/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ BẮC ÂU |
(Hệ thống) Máy đo điện tim Holter |
Còn hiệu lực
|
|
11347 |
000.00.19.H29-220722-0020 |
220002529/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Hệ thống khoan cưa xương dùng trong phẫu thuật xương khớp |
Còn hiệu lực
|
|
11348 |
000.00.19.H29-220719-0004 |
220002528/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ÂU CHÂU |
Máy trợ thính gắn ngoài tai |
Còn hiệu lực
|
|
11349 |
000.00.19.H29-220721-0025 |
220002527/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Ðĩa dùng để thao tác mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
11350 |
000.00.19.H29-220722-0007 |
220001291/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ THẨM MỸ AIC |
|
Còn hiệu lực
|
|
11351 |
000.00.19.H29-220722-0003 |
220002526/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
11352 |
000.00.19.H29-220716-0002 |
220001290/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ TÍN VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
11353 |
000.00.19.H29-220629-0001 |
220001613/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Máy kéo lam và nhuộm lam tự động |
Còn hiệu lực
|
|
11354 |
000.00.19.H29-220519-0003 |
220001289/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CAO SU Y TẾ TÂN CUỘC SỐNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
11355 |
000.00.19.H29-220701-0008 |
220001612/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯỚC TIẾN |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
11356 |
000.00.19.H29-220721-0015 |
220001611/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Vật liệu làm hàm giả |
Còn hiệu lực
|
|
11357 |
000.00.19.H29-220726-0012 |
220002525/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Sứ đắp răng giả và dung dịch trộn sứ đắp răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
11358 |
000.00.19.H29-220630-0036 |
220002524/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Vật liệu điều trị răng |
Còn hiệu lực
|
|
11359 |
000.00.19.H15-220725-0002 |
220000059/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 752 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11360 |
000.00.19.H15-220725-0001 |
220000058/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 836 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11361 |
000.00.19.H26-220623-0028 |
220002573/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
11362 |
000.00.19.H26-220627-0018 |
220002572/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Nhũ tương nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
11363 |
000.00.18.H56-220718-0001 |
220000140/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC MINH ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
11364 |
000.00.16.H23-220726-0004 |
220000126/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Gel bôi ngoài da SILVERCARE/01 |
Còn hiệu lực
|
|
11365 |
000.00.16.H23-220726-0003 |
220000125/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Gel bôi ngoài da Scarcare/01 |
Còn hiệu lực
|
|
11366 |
000.00.04.G18-220324-0021 |
220002735/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng tCO2 |
Còn hiệu lực
|
|
11367 |
000.00.19.H26-220726-0012 |
220002571/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
11368 |
000.00.19.H26-220720-0025 |
220002238/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC HOÀNG CANH |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
11369 |
000.00.04.G18-220324-0022 |
220002734/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng pH, Na, K, Cl, Ca, Li |
Còn hiệu lực
|
|
11370 |
000.00.09.H61-220725-0001 |
220000039/PCBMB-VL |
|
NHÀ THUỐC NHÂN ÁI |
|
Còn hiệu lực
|
|
11371 |
000.00.04.G18-220323-0036 |
220002733/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng pH, Na, K, Cl, Ca, Li |
Còn hiệu lực
|
|
11372 |
000.00.19.H29-220725-0037 |
220002523/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Buồng tạo ẩm có thể tái sử dụng |
Còn hiệu lực
|
|
11373 |
000.00.19.H29-220725-0036 |
220002522/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Buồng tạo ẩm |
Còn hiệu lực
|
|
11374 |
000.00.19.H29-220721-0031 |
220002521/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Ứng dụng thông báo nhịp không đều |
Còn hiệu lực
|
|
11375 |
000.00.19.H29-220721-0030 |
220002520/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Ứng dụng thông báo nhịp không đều |
Còn hiệu lực
|
|
11376 |
000.00.19.H29-220721-0029 |
220002519/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Ứng dụng điện tâm đồ |
Còn hiệu lực
|
|
11377 |
000.00.19.H29-220721-0028 |
220002518/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Ứng dụng điện tâm đồ |
Còn hiệu lực
|
|
11378 |
000.00.19.H29-220722-0015 |
220001610/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM ANTAPHA |
SERUM TRỊ NẤM TRINADA |
Còn hiệu lực
|
|
11379 |
000.00.19.H29-220722-0006 |
220001609/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM ANTAPHA |
DẦU GỘI ĐẦU TRỊ NẤM, TRỊ GẦU TRINADA |
Còn hiệu lực
|
|
11380 |
000.00.04.G18-220321-0023 |
220002732/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 20 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
11381 |
000.00.19.H29-220726-0021 |
220002517/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Dây tưới phẩu thuật vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
11382 |
000.00.19.H29-220719-0017 |
220002516/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Xi măng hàn răng |
Còn hiệu lực
|
|
11383 |
000.00.19.H29-220719-0016 |
220002515/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Bộ dây thở oxy dòng cao |
Còn hiệu lực
|
|
11384 |
000.00.19.H29-220719-0014 |
220002514/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Bộ dây thở áp lực dương liên tục (CPAP) |
Còn hiệu lực
|
|
11385 |
000.00.19.H29-220719-0013 |
220002513/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Bộ dây thở |
Còn hiệu lực
|
|
11386 |
000.00.19.H29-220721-0016 |
220001608/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN GIA BÌNH |
Bàn mổ đa năng điện thủy lực |
Còn hiệu lực
|
|
11387 |
000.00.19.H29-220720-0023 |
220001288/PCBMB-HCM |
|
BỆNH VIỆN TỪ DŨ - NHÀ THUỐC 2 BỆNH VIỆN TỪ DŨ |
|
Còn hiệu lực
|
|
11388 |
000.00.19.H29-220720-0022 |
220001287/PCBMB-HCM |
|
BỆNH VIỆN TỪ DŨ - NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN TỪ DŨ |
|
Còn hiệu lực
|
|
11389 |
000.00.19.H29-220704-0017 |
220002512/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BAIN MEDICAL TRADING (VIETNAM) |
Bộ kim chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
11390 |
000.00.19.H29-220704-0016 |
220002511/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BAIN MEDICAL TRADING (VIETNAM) |
Bộ catheter thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
11391 |
000.00.19.H29-220704-0013 |
220002510/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BAIN MEDICAL TRADING (VIETNAM) |
Bộ dây lọc máu thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
11392 |
000.00.19.H26-220722-0025 |
220002570/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Ống nối dây máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
11393 |
000.00.19.H26-220706-0021 |
220002569/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HƯNG THANH |
Mặt nạ thở không xâm nhập cỡ M |
Còn hiệu lực
|
|
11394 |
000.00.19.H26-220721-0007 |
220000096/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TBYT HÀ THANH |
Dung dịch vệ sinh tai – mũi – họng |
Còn hiệu lực
|
|
11395 |
000.00.19.H26-220720-0012 |
220002568/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ MAXMED |
Bộ đầu đo huyết áp xâm lấn dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
11396 |
000.00.19.H26-220722-0001 |
220002567/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
Máy rửa dụng cụ y tế dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
11397 |
000.00.19.H26-220721-0006 |
220002566/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Hóa chất chuẩn chẩn đoán Invitro sử dụng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
11398 |
000.00.19.H26-220721-0010 |
220002565/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
11399 |
000.00.19.H26-220720-0042 |
220002564/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU |
Cụm IVD Thuốc thử điện giải: Calcium |
Còn hiệu lực
|
|
11400 |
000.00.19.H26-220720-0043 |
220002563/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU |
Cụm IVD Chất nền: Cholesterol, Glucose, Urea |
Còn hiệu lực
|
|