STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
11326 |
17005432/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301575ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng và định tính kháng thể IgG đặc hiệu với Toxoplasma gondii |
Còn hiệu lực
|
|
11327 |
000.00.19.H17-231118-0002 |
230000055/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRUSTMED |
Test thử xét nghiệm định tính phát hiện chất gây nghiện |
Còn hiệu lực
|
|
11328 |
000.00.16.H25-231120-0001 |
230000005/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY TNHH AIR WATER VIỆT NAM – CHI NHÁNH HÀ NAM |
Khí Oxy |
Còn hiệu lực
|
|
11329 |
000.00.19.H17-231120-0002 |
230000053/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Khăn đắp phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
11330 |
000.00.19.H17-231116-0001 |
230000052/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Gạc cầu |
Còn hiệu lực
|
|
11331 |
000.00.19.H17-231120-0001 |
230000051/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Bông gạc đắp vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
11332 |
000.00.16.H05-231110-0001 |
230000056/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Ống nghiệm lấy mẫu Cell-Free DNA AMPULAB |
Còn hiệu lực
|
|
11333 |
000.00.19.H29-231114-0019 |
230002588/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
Ống dẫn lưu đường mật bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
11334 |
000.00.19.H29-231118-0003 |
230002587/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC KHỎE VÀ ĐẸP VIỆT NAM |
Kem điều trị tràm |
Còn hiệu lực
|
|
11335 |
000.00.16.H23-231115-0001 |
230000014/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI MINATO |
|
Còn hiệu lực
|
|
11336 |
000.00.19.H26-231120-0029 |
230002335/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ GIA VŨ |
Ghế khám tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
11337 |
000.00.19.H26-231120-0022 |
230002334/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ GIA VŨ |
Bàn khám tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
11338 |
000.00.19.H26-231120-0019 |
230002333/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC KHANG |
Giường nhi |
Còn hiệu lực
|
|
11339 |
000.00.19.H26-231120-0020 |
230002332/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC KHANG |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
11340 |
000.00.19.H26-231120-0016 |
230002331/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC KHANG |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
11341 |
000.00.19.H26-231110-0027 |
230002330/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADIMED |
Xịt vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
11342 |
000.00.19.H29-231024-0022 |
230002586/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS |
Máy xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
11343 |
000.00.48.H41-231030-0001 |
230000037/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1516 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11344 |
000.00.48.H41-231030-0002 |
230000036/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1510 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11345 |
000.00.16.H02-231116-0001 |
230000008/PCBB-BG |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ JINBANGNI VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
11346 |
000.00.19.H26-231118-0010 |
230003099/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Nhỏ tai Enotic |
Còn hiệu lực
|
|
11347 |
000.00.19.H26-231118-0009 |
230003098/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Nhỏ tai Belox |
Còn hiệu lực
|
|
11348 |
000.00.19.H26-231116-0024 |
230003097/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
Tủ làm ấm chăn và dịch truyền |
Còn hiệu lực
|
|
11349 |
000.00.19.H26-231118-0007 |
230003096/PCBB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH - CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH NARO PHARMA -SINO USA COLLABORATION TECHNOLOGY |
Gel for men |
Còn hiệu lực
|
|
11350 |
000.00.19.H26-231118-0005 |
230002329/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
Máy cân lắc túi máu |
Còn hiệu lực
|
|
11351 |
000.00.19.H29-231116-0001 |
230000446/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẠI THIÊN CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
11352 |
000.00.19.H29-231025-0021 |
230002585/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS |
Bộ thuốc thử định lượng xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
11353 |
000.00.19.H29-231120-0013 |
230002584/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS |
Dao phẫu thuật dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
11354 |
000.00.19.H29-231106-0001 |
230002583/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS |
Dao phẫu thuật dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
11355 |
000.00.19.H29-231029-0001 |
230002582/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS |
Máy xét nghiệm hemoglobin sắc ký |
Còn hiệu lực
|
|
11356 |
000.00.19.H26-231111-0004 |
230002328/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PARIS - PHÁP |
Gel phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
11357 |
000.00.19.H29-231118-0005 |
230002581/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDISOL |
Máy phân tích thành phần cơ thể InBody Dial H20N |
Còn hiệu lực
|
|
11358 |
000.00.19.H26-231117-0030 |
230002326/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LEGEND GLOBAL |
GEL NHANH LIỀN VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
11359 |
000.00.19.H26-231117-0029 |
230002325/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC GREENTECH PHARM |
Gel bôi phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
11360 |
000.00.19.H26-231117-0028 |
230002324/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC GREENTECH PHARM |
Gel nhiệt miệng |
Còn hiệu lực
|
|
11361 |
000.00.19.H26-231117-0024 |
230003095/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
11362 |
000.00.19.H26-231117-0025 |
230003094/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
11363 |
000.00.19.H26-231117-0027 |
230003093/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
11364 |
000.00.19.H26-231115-0013 |
230003092/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HDL Direct và LDL Direct Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
11365 |
000.00.19.H26-231117-0026 |
230002323/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN PHÚ GROUP |
Dung dịch nhỏ tai |
Còn hiệu lực
|
|
11366 |
000.00.19.H26-231116-0030 |
230003091/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG |
Kẹp clip polymer |
Còn hiệu lực
|
|
11367 |
000.00.19.H26-231114-0036 |
230003090/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG |
Túi lấy bệnh phẩm nội soi sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
11368 |
000.00.19.H26-231117-0018 |
230003089/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
Kim châm cứu tiệt trùng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
11369 |
000.00.19.H26-231117-0020 |
230002322/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN JANTILY |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
11370 |
000.00.19.H26-231117-0023 |
230003088/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ACENT - ĐỨC |
Gel phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
11371 |
000.00.19.H26-231117-0021 |
230003087/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ SOLOPHARM VIỆT NAM |
Dung dịch nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
11372 |
000.00.19.H26-231117-0019 |
230002321/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Hộp vận chuyển bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
11373 |
000.00.19.H26-231114-0011 |
230003086/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TRÀNG AN |
Máy hút dịch phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
11374 |
000.00.19.H26-231117-0013 |
230003085/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
11375 |
000.00.19.H26-231116-0001 |
230003084/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO VỀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NGỌC |
Mặt nạ oxy |
Còn hiệu lực
|
|
11376 |
000.00.19.H26-231117-0002 |
230003083/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO VỀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NGỌC |
Dây cho ăn |
Còn hiệu lực
|
|
11377 |
000.00.19.H26-231116-0005 |
230003082/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO VỀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NGỌC |
Ống nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
11378 |
000.00.19.H26-231114-0031 |
230003081/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO VỀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NGỌC |
Dây oxy 2 nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
11379 |
000.00.19.H26-231117-0015 |
230003080/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC CHÂU KHÔI |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
11380 |
000.00.19.H26-231117-0011 |
230002320/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC CHÂU KHÔI |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
11381 |
000.00.19.H26-231114-0006 |
230000529/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ DG |
|
Còn hiệu lực
|
|
11382 |
000.00.19.H26-231116-0016 |
230003079/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Máy Doppler tim thai |
Còn hiệu lực
|
|
11383 |
000.00.19.H26-231116-0029 |
230000528/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NICE PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
11384 |
000.00.19.H29-231117-0015 |
230002580/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Phụ kiện hỗ trợ cấy ghép chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
11385 |
000.00.19.H29-231115-0010 |
230001672/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH INCORP VIỆT NAM |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
11386 |
000.00.19.H29-231107-0025 |
230002579/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M-SOLUTIONS |
Kim tiêm y tế |
Còn hiệu lực
|
|
11387 |
000.00.19.H29-231101-0016 |
230000052/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
11388 |
000.00.19.H29-230605-0015 |
230002578/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
11389 |
000.00.19.H29-231113-0003 |
230001671/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
VẬT LIỆU LẤY DẤU RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
11390 |
000.00.19.H29-231115-0019 |
230002577/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
Khăn lau khử trùng bề mặt trang thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
11391 |
000.00.19.H29-231115-0020 |
230002576/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
Dung dịch khử trùng và làm sạch trang thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
11392 |
000.00.19.H29-230909-0012 |
230002575/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Liệu pháp Oxy hồi sinh tế bào nhanh lành thương NATROX |
Còn hiệu lực
|
|
11393 |
000.00.19.H29-231018-0003 |
230002574/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
MÁY ĐO ĐỘ VÀNG DA |
Còn hiệu lực
|
|
11394 |
000.00.19.H29-231116-0006 |
230000445/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH DỤNG CỤ Y KHOA LƯU GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
11395 |
000.00.19.H26-231019-0004 |
230003078/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
Dung dịch nhuộm màng |
Còn hiệu lực
|
|
11396 |
000.00.04.G18-220520-0008 |
2301533ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
banh tâm nhĩ |
Còn hiệu lực
|
|
11397 |
170000104/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2301532ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ banh ngực cơ bản trong phẫu thuật bắc cầu mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
11398 |
000.00.04.G18-210524-0010 |
2301531ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AN VINH |
Bộ cấy ghép dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
11399 |
17002523/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301530ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ Dẫn Lưu Dịch Não Thất - Ổ Bụng Có Van |
Còn hiệu lực
|
|
11400 |
000.00.04.G18-211127-0007 |
2301529ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ gạn tách bạch cầu |
Còn hiệu lực
|
|