STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
11401 |
000.00.04.G18-220629-0034 |
2301528ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Bộ môi trường thủy tinh hóa phôi |
Còn hiệu lực
|
|
11402 |
000.00.04.G18-210427-0019 |
2301527ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Bộ ống thông tĩnh mạch trung tâm đa nòng |
Còn hiệu lực
|
|
11403 |
000.00.04.G18-220623-0016 |
2301526ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Bộ quả lọc máu liên tục / hấp phụ |
Còn hiệu lực
|
|
11404 |
000.00.19.H26-231116-0026 |
230002319/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Bàn khám phụ khoa Inox |
Còn hiệu lực
|
|
11405 |
000.00.19.H26-231116-0027 |
230002318/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Bàn tiếp dụng cụ Inox |
Còn hiệu lực
|
|
11406 |
000.00.19.H26-231116-0014 |
230003077/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH H2 FOREVER GROUP |
Thụt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
11407 |
000.00.19.H29-230909-0008 |
230002573/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Máy hút áp lực âm cá nhân VivereX™ |
Còn hiệu lực
|
|
11408 |
000.00.19.H26-231116-0020 |
230002317/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THA VIỆT NAM |
Dụng cụ hút sữa bằng tay |
Còn hiệu lực
|
|
11409 |
000.00.19.H26-231115-0012 |
230003076/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
Cụm IVD bệnh thiếu máu: IRON, TRANSFERRIN |
Còn hiệu lực
|
|
11410 |
000.00.19.H26-231114-0042 |
230003075/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng ASO |
Còn hiệu lực
|
|
11411 |
000.00.19.H26-231114-0041 |
230003074/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
Cụm IVD thuốc thử điện giải: CALCIUM, MAGNESIUM, PHOSPHORUS |
Còn hiệu lực
|
|
11412 |
000.00.19.H26-231114-0040 |
230003073/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng đa thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
11413 |
000.00.19.H26-231114-0043 |
230003072/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
11414 |
000.00.19.H26-231102-0036 |
230003071/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI |
Bộ dụng cụ mở đường |
Còn hiệu lực
|
|
11415 |
000.00.19.H26-231115-0011 |
230003070/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI |
Dụng cụ khâu nối tiêu hóa tròn |
Còn hiệu lực
|
|
11416 |
000.00.16.H05-231116-0001 |
230000012/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TÂN THẢO DƯỢC NAM HOA |
Bột pha dung dịch, kem, gel, dung dịch nhỏ xịt: răng miệng, mắt, tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
11417 |
000.00.19.H26-231114-0024 |
230000044/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH HUNGARY VIỆT NAM |
Dung dịch vệ sinh tai, mũi, họng, miệng |
Còn hiệu lực
|
|
11418 |
000.00.19.H26-231116-0009 |
230003069/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH XUÂN QUẾ |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
11419 |
000.00.19.H26-231110-0019 |
230003068/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
MÁY TẬP THỤ ĐỘNG CHO KHỚP CỔ TAY VÀ BÀN TAY |
Còn hiệu lực
|
|
11420 |
000.00.19.H26-231103-0022 |
230003067/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
MÁY TẬP THỤ ĐỘNG CHO CHI DƯỚI |
Còn hiệu lực
|
|
11421 |
000.00.19.H26-231115-0002 |
230003066/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CÔNG NGHỆ CAO VIỆT ĐỨC |
HỆ THỐNG NỘI SOI |
Còn hiệu lực
|
|
11422 |
000.00.19.H26-231115-0025 |
230002314/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINH HƯNG |
Máy bơm formalin tự động cho cố định mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
11423 |
000.00.19.H26-231109-0001 |
230003065/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng AMH |
Còn hiệu lực
|
|
11424 |
000.00.19.H29-231013-0005 |
230000444/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN META HEALTHCARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
11425 |
000.00.19.H29-231110-0012 |
230001670/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TMDV AN KHANG PHÁT |
Tròng kính thuốc Cận / Viễn / Loạn Đổi Màu |
Còn hiệu lực
|
|
11426 |
000.00.19.H29-231114-0004 |
230002572/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TỨ MINH |
Bộ IVD xét nghiệm định tính/bán định lượng kháng thể IgM kháng Helicobacter pylori |
Còn hiệu lực
|
|
11427 |
000.00.19.H26-231107-0021 |
230002237/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Tủ hút khí độc |
Còn hiệu lực
|
|
11428 |
000.00.19.H29-231114-0011 |
230002571/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TỨ MINH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng và bán định lượng kháng thể IgG |
Còn hiệu lực
|
|
11429 |
000.00.17.H09-231120-0002 |
230000020/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ XÂY DỰNG LÂM NGUYỄN |
|
Còn hiệu lực
|
|
11430 |
000.00.17.H09-231120-0001 |
230000032/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ SEN HỒNG |
Khẩu trang y tế cao cấp Sen Hồng |
Còn hiệu lực
|
|
11431 |
000.00.17.H09-231116-0001 |
230000019/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1567 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11432 |
000.00.17.H09-231114-0001 |
230000044/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Máy thủy tinh hóa phôi tự động |
Còn hiệu lực
|
|
11433 |
000.00.17.H09-231114-0003 |
230000043/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Tủ nuôi cấy phôi |
Còn hiệu lực
|
|
11434 |
000.00.17.H09-231114-0002 |
230000042/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Tủ nuôi cấy phôi |
Còn hiệu lực
|
|
11435 |
000.00.12.H19-231116-0001 |
230000029/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ STEMCELL |
|
Còn hiệu lực
|
|
11436 |
000.00.04.G18-220601-0001 |
2301574ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG ANH |
Bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
11437 |
18007470/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301573ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Bơm tiêm điện có kiểm soát nồng độ đích TCI |
Còn hiệu lực
|
|
11438 |
000.00.04.G18-220516-0002 |
2301572ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Clip mạch máu titan đôi có khóa cài |
Còn hiệu lực
|
|
11439 |
19010136/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301571ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Chất làm đầy da chứa lidocaine |
Còn hiệu lực
|
|
11440 |
000.00.04.G18-210922-0008 |
2301570ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG |
Chất nhầy phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
11441 |
19010587/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301569ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Dao mổ điện cao tần |
Còn hiệu lực
|
|
11442 |
000.00.04.G18-210709-0003 |
2301568ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TRB CHEMEDICA ( THAILAND) CO., LTD.TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dịch nhầy phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
11443 |
000.00.04.G18-221130-0005 |
2301567ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Dụng cụ mở đường vào mạch máu dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
11444 |
17000286/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301566ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Giá đỡ động mạch thận |
Còn hiệu lực
|
|
11445 |
000.00.04.G18-210304-0014 |
2301565ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Everolimus |
Còn hiệu lực
|
|
11446 |
000.00.04.G18-210304-0010 |
2301564ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Everolimus |
Còn hiệu lực
|
|
11447 |
000.00.04.G18-220322-0013 |
2301563ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kem che phủ vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
11448 |
000.00.04.G18-220628-0041 |
2301562ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Kẹp cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
11449 |
17002009/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301561ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Kẹp phẫu tích nội soi đầu cong đốt đơn cực |
Còn hiệu lực
|
|
11450 |
000.00.04.G18-221130-0011 |
2301560ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Kim chọc vách liên nhĩ dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
11451 |
000.00.04.G18-220527-0008 |
2301559ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH EYESMART |
Kính nội nhãn |
Còn hiệu lực
|
|
11452 |
17000217/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301558ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Kít thu nhận tiểu cầu, huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
11453 |
000.00.04.G18-220119-0046 |
2301557ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT |
Khung giá đỡ mạch vành loại phủ thuốc Sirolimus |
Còn hiệu lực
|
|
11454 |
17001427/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301556ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Lưới (màng nâng) dùng trong điều trị thoát vị, vá thành bụng |
Còn hiệu lực
|
|
11455 |
000.00.04.G18-210707-0006 |
2301555ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
Mạch máu nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
11456 |
17000891/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301554ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Mạch máu nhân tạo có vòng xoắn |
Còn hiệu lực
|
|
11457 |
000.00.04.G18-220428-0021 |
2301553ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
Máy cắt đốt tần số radio |
Còn hiệu lực
|
|
11458 |
19010601/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301552ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Máy gây mê kèm thở |
Còn hiệu lực
|
|
11459 |
19010245/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301551ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
11460 |
17001627/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301550ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Miếng đệm chỉ khâu phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
11461 |
17001257/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301549ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Nẹp khóa chữ T dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
11462 |
17000304/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301548ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Nẹp khóa mắt xích dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
11463 |
000.00.19.H26-231114-0020 |
230002313/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN LONG PHỤNG TOÀN CẦU |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
11464 |
000.00.04.G18-200604-0020 |
2301547ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Nẹp mấu chuyển dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
11465 |
000.00.19.H26-231114-0017 |
230003064/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN LONG PHỤNG TOÀN CẦU |
BÚT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
11466 |
17005390/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301546ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Nẹp mềm silicon cố định liên gai sau |
Còn hiệu lực
|
|
11467 |
17004217/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301545ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống thông dùng trong tuần hoàn ngoài cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
11468 |
17002441/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301544ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Tấm màng nâng (Lưới) điều trị són tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
11469 |
000.00.04.G18-220714-0002 |
2301543ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ OPTICA VIỆT NAM |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
11470 |
000.00.04.G18-210304-0019 |
2301542ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
11471 |
000.00.04.G18-221202-0008 |
2301541ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
11472 |
000.00.04.G18-220304-0002 |
2301540ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Trụ phục hình |
Còn hiệu lực
|
|
11473 |
000.00.04.G18-220816-0008 |
2301539ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT |
Vật liệu nút mạch |
Còn hiệu lực
|
|
11474 |
000.00.19.H26-231120-0004 |
230003063/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIKA PHARMA |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
11475 |
000.00.04.G18-220604-0010 |
2301538ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Vi ống thông can thiệp mạch |
Còn hiệu lực
|
|