STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
11401 |
000.00.19.H26-220708-0007 |
220002562/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TIÊU CHUẨN G7 |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
11402 |
000.00.19.H26-220702-0002 |
220002035/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 652 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11403 |
000.00.19.H26-220714-0002 |
220002034/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 659 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11404 |
000.00.19.H26-220712-0016 |
220002033/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TBYT VIBAMEDCO |
|
Còn hiệu lực
|
|
11405 |
000.00.19.H26-220722-0008 |
220002032/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THÁI LÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
11406 |
000.00.19.H26-220721-0030 |
220002031/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA TẠI HÀ NỘI – NHÀ THUỐC AN KHANG HÀ NỘI 11900 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11407 |
000.00.19.H26-220720-0038 |
220002030/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA TẠI HÀ NỘI – NHÀ THUỐC AN KHANG HÀ NỘI 12039 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11408 |
000.00.19.H26-220722-0011 |
220002237/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Bộ trung phẫu ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
11409 |
000.00.19.H26-220722-0017 |
220002236/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Bộ tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
11410 |
000.00.19.H26-220719-0015 |
220002235/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CAVIPHA |
MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU XƯƠNG KHỚP HOÀNG HƯỜNG |
Còn hiệu lực
|
|
11411 |
000.00.19.H26-220721-0035 |
220002234/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AC VIỆT NAM |
Dung dịch xịt rửa mũi |
Còn hiệu lực
|
|
11412 |
000.00.19.H26-220721-0037 |
220002233/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AC VIỆT NAM |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
11413 |
000.00.19.H29-220720-0021 |
220001286/PCBMB-HCM |
|
BỆNH VIỆN TỪ DŨ - NHÀ THUỐC 1 BỆNH VIỆN TỪ DŨ |
|
Còn hiệu lực
|
|
11414 |
000.00.19.H26-220721-0036 |
220002232/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
11415 |
000.00.19.H26-220721-0013 |
220002231/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Chất rửa dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
11416 |
000.00.19.H26-220630-0001 |
220002029/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GOLDEN LIGHT |
|
Còn hiệu lực
|
|
11417 |
000.00.19.H26-220726-0006 |
220002561/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương |
Còn hiệu lực
|
|
11418 |
000.00.19.H26-220725-0023 |
220002230/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Tủ đựng dụng cụ cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
11419 |
000.00.19.H26-220720-0023 |
220002229/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VISIMED |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng trong phẫu thuật kết hợp xương |
Còn hiệu lực
|
|
11420 |
000.00.19.H26-220616-0047 |
220002028/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 332 ĐÊ LA THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
11421 |
000.00.19.H26-220720-0044 |
220002560/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Máy xét nghiệm cặn và sinh hóa nước tiểu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
11422 |
000.00.19.H26-220718-0012 |
220002559/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Máy xét nghiệm nhiễm khuẩn âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
11423 |
000.00.19.H26-220718-0010 |
220002558/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
11424 |
000.00.19.H26-220705-0020 |
220002557/PCBB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
Bộ chuyển đổi số hóa X-quang không dây |
Còn hiệu lực
|
|
11425 |
000.00.19.H26-220720-0026 |
220002556/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH PHÁT |
Bộ Xi-lanh tiêm thuốc cản quang |
Còn hiệu lực
|
|
11426 |
000.00.19.H26-220720-0047 |
220002555/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
11427 |
000.00.19.H26-220721-0025 |
220002027/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 653 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11428 |
000.00.19.H26-220719-0020 |
220002553/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ PRL (Prolactin) |
Còn hiệu lực
|
|
11429 |
000.00.19.H26-220719-0019 |
220002552/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PTH |
Còn hiệu lực
|
|
11430 |
000.00.19.H26-220719-0018 |
220002551/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ PRG (Progesterone) |
Còn hiệu lực
|
|
11431 |
000.00.19.H26-220719-0039 |
220002550/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng SCCA |
Còn hiệu lực
|
|
11432 |
000.00.19.H26-220719-0017 |
220002549/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PCT (Procalcitonin) |
Còn hiệu lực
|
|
11433 |
000.00.19.H26-220719-0037 |
220002228/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
Bàn phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
11434 |
000.00.19.H26-220720-0004 |
220002227/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
11435 |
000.00.19.H26-220720-0003 |
220002226/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
Bàn khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
11436 |
000.00.19.H26-220720-0007 |
220002225/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
Xe cáng đẩy |
Còn hiệu lực
|
|
11437 |
000.00.19.H26-220720-0006 |
220002224/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
Tủ thuốc y tế |
Còn hiệu lực
|
|
11438 |
000.00.19.H26-220720-0009 |
220002223/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
Xe đẩy tiêm, dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
11439 |
000.00.19.H26-220720-0021 |
220002222/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ MINH KHANG |
Dung dịch dùng trên da |
Còn hiệu lực
|
|
11440 |
000.00.19.H26-220720-0017 |
220002221/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ MINH KHANG |
Dung dịch dùng trên da |
Còn hiệu lực
|
|
11441 |
000.00.19.H26-220720-0018 |
220002220/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ MINH KHANG |
Dung dịch dùng trên da |
Còn hiệu lực
|
|
11442 |
000.00.19.H26-220720-0020 |
220002218/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ MINH KHANG |
Dung dịch dùng trên da |
Còn hiệu lực
|
|
11443 |
000.00.19.H26-220720-0019 |
220002219/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ MINH KHANG |
Dung dịch dùng trên da |
Còn hiệu lực
|
|
11444 |
000.00.19.H26-220720-0016 |
220002217/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ MINH KHANG |
Dung dịch dùng trên da |
Còn hiệu lực
|
|
11445 |
000.00.19.H26-220627-0003 |
220002216/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH |
KEM BÔI NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
11446 |
000.00.19.H26-220627-0002 |
220002215/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH |
Dung dịch vệ sinh phụ nữ |
Còn hiệu lực
|
|
11447 |
000.00.19.H26-220625-0015 |
220002214/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH |
Dung dịch phun khử khuẩn nhanh bề mặt dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
11448 |
000.00.19.H26-220625-0014 |
220002213/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH |
Dung dịch phun khử khuẩn nhanh bề mặt dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
11449 |
000.00.19.H26-220625-0013 |
220002212/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH |
Dung dịch sát khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
11450 |
000.00.19.H26-220625-0012 |
220002211/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH |
Dung dịch rửa sát khuẩn cao bề mặt dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
11451 |
000.00.19.H26-220625-0010 |
220002210/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH |
Dung dịch rửa sát khuẩn bề mặt dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
11452 |
000.00.19.H26-220625-0009 |
220002209/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH |
Gel sát khuẩn nhanh bề mặt dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
11453 |
000.00.19.H26-220625-0008 |
220002208/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH |
Dung dịch sát khuẩn nhanh bề mặt dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
11454 |
000.00.19.H26-220715-0003 |
220002207/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH |
DUNG DỊCH XOA BÓP NGÂM CHÂN THẢO DƯỢC |
Còn hiệu lực
|
|
11455 |
000.00.19.H26-220720-0040 |
220002206/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIÊN MINH |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
11456 |
000.00.19.H29-220717-0002 |
220002509/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT SƠN TRÀ |
Máy xét nghiệm (HbA1c) |
Còn hiệu lực
|
|
11457 |
000.00.19.H29-220717-0003 |
220002508/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT SƠN TRÀ |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
11458 |
000.00.19.H29-220720-0016 |
220002507/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI PHÚC |
Trocar sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
11459 |
000.00.19.H29-220718-0016 |
220001607/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
Trợ cụ phẫu thuật khớp háng |
Còn hiệu lực
|
|
11460 |
000.00.19.H29-220720-0018 |
220001285/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NVDENT |
|
Còn hiệu lực
|
|
11461 |
000.00.19.H29-220720-0012 |
220001606/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Ghế chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
11462 |
000.00.19.H29-220719-0003 |
220001605/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
ĐĨA PCR & qPCR GUNSTER 96 GIẾNG VÀ 384 GIẾNG |
Còn hiệu lực
|
|
11463 |
000.00.19.H29-220719-0001 |
220001604/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
TUBE PCR ĐƠN & DẢI (STRIP) 8 ỐNG PCR |
Còn hiệu lực
|
|
11464 |
000.00.19.H29-220713-0021 |
220002506/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA MẠNH |
Dụng cụ và vật liệu chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
11465 |
000.00.19.H29-220720-0010 |
220002505/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Que thử nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
11466 |
000.00.19.H26-220628-0004 |
220002548/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
11467 |
000.00.19.H29-220720-0011 |
220001603/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BIO USA |
Nước súc miệng BioCare USA |
Còn hiệu lực
|
|
11468 |
000.00.19.H29-220716-0007 |
220002504/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Bình dẫn lưu vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
11469 |
000.00.19.H29-220714-0008 |
220002503/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Ống hút dịch phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
11470 |
000.00.19.H29-220714-0006 |
220002502/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Bóng kéo sỏi mật |
Còn hiệu lực
|
|
11471 |
000.00.19.H29-220716-0006 |
220001602/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Lọ lấy mẫu dịch |
Còn hiệu lực
|
|
11472 |
000.00.19.H29-220720-0002 |
220001601/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÂN LONG |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
11473 |
000.00.19.H29-220714-0016 |
220001600/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÍN NHA |
BỘ DỤNG CỤ HỖ TRỢ KHÁM, PHẪU THUẬT DÙNG TRONG NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
11474 |
000.00.04.G18-220726-0006 |
220002731/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy đo huyết áp điện tử cổ tay |
Còn hiệu lực
|
|
11475 |
000.00.19.H29-220715-0026 |
220001599/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÍN NHA |
BỘ DỤNG CỤ HỖ TRỢ KHÁM, PHẪU THUẬT DÙNG TRONG NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|