STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
11551 |
000.00.19.H26-231109-0013 |
230003051/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Máy trị liệu bằng tần sóng can thiệp thấp (Máy điều trị điện xung) |
Còn hiệu lực
|
|
11552 |
000.00.19.H26-231114-0034 |
230003050/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Trocar chọc dịch lồng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
11553 |
000.00.48.H41-231115-0001 |
230000026/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Máy xét ngiệm vi khuẩn Helicobacter pylori qua hơi thở |
Còn hiệu lực
|
|
11554 |
000.00.48.H41-231115-0002 |
230000021/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Thẻ thu mẫu hơi thở để làm xét nghiệm Helicobacter pylori |
Còn hiệu lực
|
|
11555 |
000.00.19.H26-231114-0033 |
230003049/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi khớp gối |
Còn hiệu lực
|
|
11556 |
000.00.19.H26-231110-0008 |
230002299/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Bàn chải kèm gạc, kèm ống hút có kiểm soát |
Còn hiệu lực
|
|
11557 |
000.00.19.H26-231109-0031 |
230002298/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Đèn mổ di động |
Còn hiệu lực
|
|
11558 |
000.00.19.H26-231109-0036 |
230002297/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NATURE DIAMOND |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
11559 |
000.00.19.H26-230506-0014 |
230003048/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
Vật liệu dán dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
11560 |
000.00.19.H26-230506-0011 |
230003047/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
11561 |
000.00.19.H26-231110-0007 |
230003046/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
Mão răng trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
11562 |
000.00.19.H26-230506-0010 |
230002296/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
Vật liệu xoi mòn men răng |
Còn hiệu lực
|
|
11563 |
000.00.19.H26-231113-0012 |
230002295/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHARMAOTC |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
11564 |
000.00.19.H26-231114-0025 |
230000525/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
11565 |
000.00.19.H26-231114-0021 |
230002294/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
Hệ thống tập PHCN trở kháng khí nén |
Còn hiệu lực
|
|
11566 |
000.00.19.H26-231114-0008 |
230003045/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUANG DƯƠNG HOMECARE |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
11567 |
000.00.19.H29-231102-0019 |
230002554/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
11568 |
000.00.19.H29-231023-0001 |
230002553/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
11569 |
000.00.19.H26-231114-0022 |
230000524/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LẠC VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
11570 |
000.00.19.H26-231110-0020 |
230002293/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ ĐỖ TRẦN |
Chườm ấm mi mắt |
Còn hiệu lực
|
|
11571 |
000.00.19.H29-231113-0010 |
230000441/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOLA HOA HƯỚNG DƯƠNG – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC SỐ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11572 |
000.00.19.H26-231114-0010 |
230002292/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ TOÀN CẦU VDS-TRUST |
Khay niềng răng trong suốt |
Còn hiệu lực
|
|
11573 |
000.00.19.H26-231114-0012 |
230000523/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ AN AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
11574 |
000.00.19.H26-231114-0005 |
230003043/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
1. Kim luồn tĩnh mạch; 2. Kim luồn tĩnh mạch an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
11575 |
000.00.19.H26-231114-0014 |
230002290/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ NGUYÊN |
IVD là dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
11576 |
000.00.19.H26-231103-0001 |
230003042/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Dụng cụ thử phát hiện chất gây nghiện Morphine |
Còn hiệu lực
|
|
11577 |
000.00.19.H26-231114-0009 |
230002289/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HTI |
Bể căng mô |
Còn hiệu lực
|
|
11578 |
000.00.03.H42-231108-0003 |
230000003/PCBB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bơm tiêm sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
11579 |
000.00.19.H26-231113-0005 |
230000522/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ THẢO NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
11580 |
000.00.19.H26-231114-0001 |
230002288/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
Giường hồi sức |
Còn hiệu lực
|
|
11581 |
000.00.19.H26-231114-0004 |
230002287/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
Xe cáng đẩy bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
11582 |
000.00.19.H26-231114-0002 |
230002286/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
11583 |
000.00.19.H26-231102-0035 |
230002285/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HUMANIC |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
11584 |
000.00.19.H26-231017-0032 |
230003041/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH BANG |
Máy đo điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
11585 |
000.00.19.H26-231019-0002 |
230003040/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH BANG |
Máy soi cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
11586 |
000.00.19.H26-231108-0005 |
230003039/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
Kit xét nghiệm định tính kháng nguyên Rotavirus nhóm A và Adenovirus trong phân |
Còn hiệu lực
|
|
11587 |
000.00.19.H26-231108-0004 |
230003038/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
Kit xét nghiệm định tính kháng nguyên Rotavirus (RV) nhóm A trong phân |
Còn hiệu lực
|
|
11588 |
000.00.19.H26-231108-0002 |
230003037/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
Kit xét nghiệm bán định lượng Calprotectin trong phân |
Còn hiệu lực
|
|
11589 |
000.00.19.H26-231108-0006 |
230003036/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
Kit xét nghiệm định tính H. Pylori trong phân |
Còn hiệu lực
|
|
11590 |
000.00.19.H26-231114-0003 |
230002284/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HTI |
Máy sấy tiêu bản |
Còn hiệu lực
|
|
11591 |
000.00.19.H26-231110-0001 |
230002283/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SUM VINA EU |
Kem bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
11592 |
000.00.19.H29-231114-0016 |
230000440/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TERMINIUS HEALTHCARE VIETNAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
11593 |
000.00.19.H29-231115-0008 |
230000439/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM SANOMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
11594 |
000.00.19.H29-231114-0018 |
230001655/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SWENCORE |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
11595 |
000.00.19.H26-231113-0015 |
230002282/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật ruột thừa |
Còn hiệu lực
|
|
11596 |
000.00.19.H26-231113-0013 |
230002281/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
11597 |
000.00.19.H26-231112-0001 |
230002280/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
Cân đo sức khỏe |
Còn hiệu lực
|
|
11598 |
000.00.19.H26-231113-0002 |
230000521/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH SỐ 01 - CÔNG TY TNHH VẬT TƯ PANDORA MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
11599 |
000.00.19.H26-231113-0016 |
230002279/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BE'AUTHENTIC VN |
TAN U |
Còn hiệu lực
|
|
11600 |
000.00.19.H26-231110-0010 |
230003035/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Kim tiêm dưới da |
Còn hiệu lực
|
|
11601 |
000.00.19.H26-231111-0001 |
230003034/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ cảm biến đo huyết áp xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
11602 |
000.00.19.H26-231110-0011 |
230003033/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bình dẫn lưu vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
11603 |
000.00.19.H26-231111-0003 |
230003032/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cổng tiêm và có cánh |
Còn hiệu lực
|
|
11604 |
000.00.19.H26-231109-0029 |
230003031/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ điều chỉnh lưu lượng truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
11605 |
000.00.19.H26-231109-0032 |
230003030/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dây nối bơm tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
11606 |
000.00.19.H26-231109-0034 |
230003029/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy Elisa |
Còn hiệu lực
|
|
11607 |
000.00.19.H26-231113-0008 |
230003028/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng tình trạng chống oxy hoá toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
11608 |
000.00.19.H26-231113-0009 |
230002278/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NAM DƯỢC TRIỆU GIA |
XOANG TRIỆU GIA PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
11609 |
000.00.19.H26-231113-0003 |
230002277/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TOMITA VIỆT NAM |
Băng dính lụa y tế |
Còn hiệu lực
|
|
11610 |
000.00.19.H26-231109-0033 |
230003027/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Máy tạo oxy |
Còn hiệu lực
|
|
11611 |
000.00.19.H26-231110-0025 |
230003026/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ ĐỨC QUÂN |
Bộ truyền kiểm soát đau |
Còn hiệu lực
|
|
11612 |
000.00.19.H26-231110-0024 |
230003025/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A |
Máy nâng cơ trẻ hóa da bằng sóng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
11613 |
000.00.19.H29-231114-0012 |
230002552/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
PHIN LỌC ĐỘNG MẠCH |
Còn hiệu lực
|
|
11614 |
000.00.19.H29-231110-0017 |
230002551/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cổng tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
11615 |
000.00.19.H29-231017-0005 |
230002550/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Vật liệu làm mẫu hàm và răng giả nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
11616 |
000.00.19.H29-231026-0016 |
230001654/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KÍNH MẮT SÀI GÒN |
Thiết bị tập nhược thị |
Còn hiệu lực
|
|
11617 |
000.00.19.H17-231114-0003 |
230000050/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Vật tư thay thế cho máy xét nghiệm điện giải khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
11618 |
000.00.19.H17-231116-0002 |
230000054/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Hóa chất cụm xét nghiệm IVD điện giải khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
11619 |
000.00.19.H17-231115-0003 |
230000049/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY NHHH PHƯỚC THIỆN 3T – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC PHƯỚC THIỆN |
|
Còn hiệu lực
|
|
11620 |
000.00.19.H17-231106-0002 |
230000048/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY NHHH PHƯỚC THIỆN 3T – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC PHƯỚC THIỆN 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11621 |
000.00.19.H29-231028-0010 |
230001653/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
11622 |
000.00.19.H29-231113-0008 |
230001652/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Xe đẩy dùng trong y tế và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
11623 |
000.00.19.H15-231027-0001 |
230000010/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH MEDLATEC ĐẮK LẮK |
|
Còn hiệu lực
|
|
11624 |
000.00.19.H17-231115-0001 |
230000047/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÁI TRƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
11625 |
000.00.16.H33-231114-0001 |
230000005/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1537 |
|
Còn hiệu lực
|
|