STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
11626 |
000.00.19.H29-231114-0001 |
230001651/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO NGUYÊN |
Miếng dán thảo dược |
Còn hiệu lực
|
|
11627 |
000.00.19.H29-231109-0013 |
230002549/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
Ống thông động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
11628 |
000.00.19.H29-231115-0012 |
230002548/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm IVD xét nghiệm các bệnh tự miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
11629 |
000.00.19.H29-231107-0005 |
230002547/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Phôi nhựa sinh học nanographene |
Còn hiệu lực
|
|
11630 |
000.00.19.H29-231107-0010 |
230002546/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Motor điện nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
11631 |
000.00.19.H29-231107-0009 |
230002545/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Máy cắt xương |
Còn hiệu lực
|
|
11632 |
000.00.19.H29-231107-0012 |
230002544/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Tay khoan khuỷu |
Còn hiệu lực
|
|
11633 |
000.00.19.H29-231107-0011 |
230002543/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Tay khoan nhanh |
Còn hiệu lực
|
|
11634 |
000.00.19.H29-231024-0011 |
230001650/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ ATS |
Bồn rửa tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
11635 |
000.00.19.H29-231024-0013 |
230001649/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ ATS |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
Còn hiệu lực
|
|
11636 |
000.00.19.H29-231009-0009 |
230002542/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Máy siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
11637 |
000.00.19.H29-231108-0021 |
230000438/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
11638 |
000.00.19.H29-231114-0020 |
230002541/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TGTM |
Máy triệt lông |
Còn hiệu lực
|
|
11639 |
000.00.19.H29-231114-0003 |
230002540/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN A.S.T |
HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ: TRUNG TÂM MÁY TẠO KHÍ HÔ HẤP - MÁY HÚT CHÂN KHÔNG |
Còn hiệu lực
|
|
11640 |
000.00.19.H29-231024-0003 |
230002539/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm sinh hóa ( cụm IVD Sinh hóa-Chất nền và điện giải) |
Còn hiệu lực
|
|
11641 |
000.00.19.H29-231109-0020 |
230000437/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV VBMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
11642 |
000.00.19.H29-231106-0027 |
230002538/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng acetaminophen |
Còn hiệu lực
|
|
11643 |
000.00.19.H29-231108-0005 |
230002537/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng methotrexate |
Còn hiệu lực
|
|
11644 |
000.00.19.H26-231108-0030 |
230002276/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ NAM MINH |
Chỉ thị dùng trong máy rửa |
Còn hiệu lực
|
|
11645 |
000.00.19.H26-231111-0011 |
230003024/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THÙY ANH |
Tủ lạnh âm sâu |
Còn hiệu lực
|
|
11646 |
000.00.19.H26-231111-0009 |
230002275/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THÙY ANH |
Tủ hút khí độc |
Còn hiệu lực
|
|
11647 |
000.00.19.H26-231111-0010 |
230003023/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDICAL TD |
Dụng cụ ghim da, Dụng cụ cắt bao quy đầu, Trocar sử dụng 1 lần, Dụng cụ clip kẹp mạch máu, Dụng cụ cắt trĩ dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
11648 |
000.00.19.H17-231115-0002 |
230000049/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Bộ khăn phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
11649 |
000.00.19.H29-231023-0042 |
230002536/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS |
Đầu cắt dịch kính sử dụng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
11650 |
000.00.19.H29-231113-0013 |
230001648/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIWA VIỆT NAM |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI i-on Fujisalt |
Còn hiệu lực
|
|
11651 |
000.00.19.H29-231113-0021 |
230001647/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Dụng cụ hỗ trợ phân phối chất lỏng |
Còn hiệu lực
|
|
11652 |
000.00.19.H26-231114-0019 |
230002274/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN LONG PHỤNG TOÀN CẦU |
KHĂN ƯỚT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
11653 |
000.00.19.H26-231114-0018 |
230003022/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN LONG PHỤNG TOÀN CẦU |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
11654 |
000.00.19.H26-231026-0008 |
230003021/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường vào động mạch quay |
Còn hiệu lực
|
|
11655 |
000.00.19.H26-231107-0001 |
230003020/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Bộ Kit xét nghiệm ELISA phát hiện IgM virus sốt xuất huyết |
Còn hiệu lực
|
|
11656 |
000.00.19.H26-231107-0013 |
230003019/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Bộ kit xét nghiệm ELISA phát hiện IgG virus sốt xuất huyết |
Còn hiệu lực
|
|
11657 |
000.00.19.H26-231109-0005 |
230002273/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HUY HOÀNG |
MIẾNG DÁN VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
11658 |
000.00.19.H26-231109-0008 |
230002272/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Dụng cụ sử dụng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
11659 |
000.00.19.H26-231107-0014 |
230000520/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU-ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1576 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11660 |
000.00.19.H26-231108-0021 |
230003018/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ A&G VIỆT NAM |
Miếng dán phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
11661 |
000.00.19.H26-231108-0023 |
230003017/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ A&G VIỆT NAM |
Ống thông niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
11662 |
000.00.19.H26-231110-0026 |
230002271/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HUY HOÀNG |
VỚ Y KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
11663 |
000.00.19.H26-231110-0028 |
230003016/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THÙY ANH |
Tủ lạnh trữ máu |
Còn hiệu lực
|
|
11664 |
000.00.19.H26-231111-0008 |
230002270/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THÙY ANH |
Tủ cấy vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|
11665 |
000.00.19.H26-231111-0007 |
230002269/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THÙY ANH |
Tủ an toàn sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
11666 |
000.00.19.H26-231111-0006 |
230002268/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THÙY ANH |
Tủ lạnh bảo quản mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
11667 |
000.00.19.H26-231111-0005 |
230002267/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THÙY ANH |
Hộp vận chuyển bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
11668 |
000.00.19.H26-231110-0023 |
230003015/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ ODOGROUP |
Gel hỗ trợ giảm trào ngược |
Còn hiệu lực
|
|
11669 |
000.00.19.H26-231110-0022 |
230002266/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHÀ MÁY LIÊN DOANH DƯỢC QUỐC TẾ ANNA KOREA |
Dung dịch xịt xoang |
Còn hiệu lực
|
|
11670 |
000.00.19.H26-230713-0007 |
230003014/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Máy nén khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
11671 |
000.00.19.H26-231110-0015 |
230003013/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VIỆT PHÁT |
Máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
11672 |
000.00.19.H26-231110-0021 |
230003012/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng FERRITIN |
Còn hiệu lực
|
|
11673 |
000.00.19.H26-231110-0018 |
230003011/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng đa thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
11674 |
000.00.19.H26-231106-0011 |
230002265/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Đĩa 96 giếng xác minh hiệu suất máy PCR thời gian thực (Realtime PCR) |
Còn hiệu lực
|
|
11675 |
000.00.19.H26-231106-0009 |
230002264/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Bộ Đĩa 96 giếng hiệu chuẩn nền và vùng quan tâm cho máy PCR thời gian thực (Realtime PCR) |
Còn hiệu lực
|
|
11676 |
000.00.19.H26-231106-0007 |
230002263/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Bộ đĩa 96 giếng hiệu chuẩn 10 màu huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
11677 |
000.00.19.H26-231106-0005 |
230003010/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Họ Máy nhân gen PCR thời gian thực (Realtime PCR) |
Còn hiệu lực
|
|
11678 |
000.00.19.H26-231110-0005 |
230002262/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
11679 |
000.00.19.H26-231110-0003 |
230002261/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
IVD nhuộm tế bào trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
11680 |
000.00.19.H26-231110-0017 |
230002260/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Mặt nạ xạ phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
11681 |
000.00.19.H26-231109-0018 |
230002259/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOHACO MIỀN BẮC |
GẠC RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
11682 |
000.00.19.H26-231102-0027 |
230002258/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
Cụm IVD thuốc thử và vật tư tiêu hao sử dụng cho máy xét nghiệm soi phân tự động |
Còn hiệu lực
|
|
11683 |
000.00.19.H26-231109-0020 |
230003009/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT PHÁT |
Máy quét trên miệng |
Còn hiệu lực
|
|
11684 |
000.00.19.H26-231109-0003 |
230003008/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
11685 |
000.00.19.H26-231109-0037 |
230003007/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
Lưỡi bào khớp, Dây dẫn nước dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
11686 |
000.00.19.H26-231109-0038 |
230003006/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI PHARMA USA |
Dung dịch nhỏ mắt VIROXIT. COOL |
Còn hiệu lực
|
|
11687 |
000.00.10.H31-231110-0001 |
230000059/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
Nước súc miệng họng |
Còn hiệu lực
|
|
11688 |
000.00.10.H31-231109-0001 |
230000058/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM VIỆN NGHIÊN CỨU KHOA HỌC TINH CHẤT DƯỢC BÁCH THẢO |
Xoang Bách Thảo |
Còn hiệu lực
|
|
11689 |
000.00.10.H31-231106-0001 |
230000057/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ATEC PHARMA – CHI NHÁNH HƯNG YÊN |
BỘT DÙNG NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
11690 |
000.00.19.H29-231002-0011 |
230002535/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN UNICO ALLIANCE COMPANY LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ kim tiêm dưới da |
Còn hiệu lực
|
|
11691 |
000.00.20.H45-231108-0001 |
230000008/PCBMB-PY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1520 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11692 |
000.00.19.H29-231025-0019 |
230001646/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Kính hiển vi phẫu thuật Surgical Microscope |
Còn hiệu lực
|
|
11693 |
000.00.19.H29-231025-0010 |
230001645/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
11694 |
000.00.19.H29-231031-0007 |
230001643/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Khay chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
11695 |
000.00.19.H29-230711-0016 |
230002534/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
Xi măng hàn, gắn răng |
Còn hiệu lực
|
|
11696 |
000.00.19.H29-231113-0009 |
230002533/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
11697 |
000.00.19.H29-231113-0011 |
230002532/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
11698 |
000.00.19.H29-231113-0012 |
230002531/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
11699 |
000.00.19.H29-231113-0014 |
230002530/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
11700 |
000.00.19.H29-231113-0016 |
230002529/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|