STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
11701 |
000.00.19.H29-220913-0028 |
220001371/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC SỐ 2 THUỘC VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
11702 |
000.00.19.H29-220916-0023 |
220001966/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Kênh dụng cụ phụ |
Còn hiệu lực
|
|
11703 |
000.00.19.H29-220916-0024 |
220003038/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Bộ dụng cụ cắt toàn thành ống tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
11704 |
000.00.19.H26-220920-0006 |
220002637/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ DƯỢC PHẨM NGÂN HÀ |
Cồn Ethanol 70 độ |
Còn hiệu lực
|
|
11705 |
000.00.19.H29-220909-0001 |
220003037/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MAPBIOPHARMA, S.L. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
11706 |
000.00.19.H29-220917-0002 |
220003036/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU BNC |
Bộ hút đờm kín |
Còn hiệu lực
|
|
11707 |
000.00.19.H29-220916-0019 |
220001965/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ QUỐC TẾ KIẾN GIA BÌNH |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
11708 |
000.00.19.H29-220914-0003 |
220001370/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ GIA BẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
11709 |
000.00.19.H29-220915-0015 |
220003035/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TPMED |
Ambu bóp bóng giúp thở cho người lớn/trẻ em/trẻ sơ sinh loại dùng 1 lần và nhiều lần |
Còn hiệu lực
|
|
11710 |
000.00.12.H19-220826-0001 |
220000010/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN YAHON |
KHĂN ƯỚT TẮM KHÔ QUICK NURSE |
Còn hiệu lực
|
|
11711 |
000.00.04.G18-220921-0006 |
220003049/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sắt |
Còn hiệu lực
|
|
11712 |
000.00.04.G18-220921-0002 |
220003048/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
Còn hiệu lực
|
|
11713 |
000.00.04.G18-220420-0094 |
220003047/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Chất nền: Albumin |
Còn hiệu lực
|
|
11714 |
000.00.04.G18-220921-0001 |
220003046/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Chất nền: Cholesterol, HDL Cholesterol, LDL Cholesterol, Glucose |
Còn hiệu lực
|
|
11715 |
000.00.04.G18-220920-0005 |
220003045/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD chỉ thị Acetoin trong xét nghiệm Voges-Proskauer (VP) |
Còn hiệu lực
|
|
11716 |
000.00.04.G18-220420-0014 |
220003044/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Enzymes: Lactate dehydrogenase (LDH) |
Còn hiệu lực
|
|
11717 |
000.00.19.H29-220919-0011 |
220001963/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Vật liệu hàn răng (Dùng để thử màu răng) |
Còn hiệu lực
|
|
11718 |
000.00.19.H29-220916-0014 |
220001962/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Dụng cụ gắn veneer nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
11719 |
000.00.16.H40-220919-0001 |
220000020/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DP BAYOR – ĐỨC |
XỊT KHỚP VAI GÁY BAYOR |
Còn hiệu lực
|
|
11720 |
000.00.19.H29-220909-0015 |
220001961/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
ĐÈN MỔ |
Còn hiệu lực
|
|
11721 |
000.00.19.H29-220920-0024 |
220003034/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng glucose |
Còn hiệu lực
|
|
11722 |
000.00.19.H29-220920-0022 |
220003033/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng glucose |
Còn hiệu lực
|
|
11723 |
000.00.19.H29-220915-0017 |
220003032/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng lactate dehydrogenase |
Còn hiệu lực
|
|
11724 |
000.00.19.H29-220920-0010 |
220003031/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng thyroxine |
Còn hiệu lực
|
|
11725 |
000.00.19.H29-220919-0021 |
220003030/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ammonia |
Còn hiệu lực
|
|
11726 |
000.00.19.H29-220920-0008 |
220003029/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triiodothyronine toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
11727 |
000.00.19.H29-220919-0053 |
220001960/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng và cho các kim hút mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
11728 |
000.00.16.H05-220917-0001 |
220000107/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SANTAFA |
CỒN Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
11729 |
000.00.16.H05-220920-0001 |
220000106/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SANTAFA |
NƯỚC MUỐI |
Còn hiệu lực
|
|
11730 |
000.00.31.H36-220916-0001 |
220000140/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 918 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11731 |
000.00.10.H37-220906-0003 |
220000007/PCBA-LS |
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
Máy Scan phim |
Còn hiệu lực
|
|
11732 |
000.00.19.H26-220917-0001 |
220002152/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ THÀNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
11733 |
000.00.48.H41-220912-0003 |
220000274/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC UPHAMA SỐ 34 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11734 |
000.00.48.H41-220920-0001 |
220000032/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH NINMED |
Nước muối ưu trương |
Còn hiệu lực
|
|
11735 |
000.00.48.H41-220919-0001 |
220000031/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH NINMED |
Gel phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
11736 |
000.00.48.H41-220919-0002 |
220000273/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
11737 |
000.00.48.H41-220919-0003 |
220000030/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Xe lăn tay cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
11738 |
000.00.48.H41-220823-0002 |
220000272/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC MỘC SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
11739 |
000.00.04.G18-220420-0033 |
220003043/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng fibrinogen |
Còn hiệu lực
|
|
11740 |
000.00.19.H29-211224-0002 |
220001369/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VĂN LANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
11741 |
000.00.04.G18-220420-0055 |
220003042/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng T3 tự do |
Còn hiệu lực
|
|
11742 |
000.00.19.H26-220812-0031 |
220003066/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Giường sưởi ấm sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
11743 |
000.00.19.H26-220812-0030 |
220003065/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Đèn và giường điều trị vàng da |
Còn hiệu lực
|
|
11744 |
000.00.19.H29-220919-0030 |
220003028/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ HDL-cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
11745 |
000.00.19.H26-220812-0029 |
220003064/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Bộ hồi sức sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
11746 |
000.00.19.H26-220919-0006 |
220002636/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
DẦU XẢ THẢO MỘC TỰ NHIÊN H.E.E |
Còn hiệu lực
|
|
11747 |
000.00.19.H26-220919-0005 |
220002635/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
DẦU GỘI THẢO MỘC TỰ NHIÊN H.E.E |
Còn hiệu lực
|
|
11748 |
000.00.04.G18-220919-0019 |
220003041/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Thuốc thử Điện giải: phospho, sắt, calci, magnesi |
Còn hiệu lực
|
|
11749 |
000.00.04.G18-220420-0057 |
220003040/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng insulin |
Còn hiệu lực
|
|
11750 |
000.00.04.G18-220919-0020 |
220003039/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ammonia |
Còn hiệu lực
|
|
11751 |
000.00.04.G18-220919-0018 |
220003038/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ HDL‑cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
11752 |
000.00.04.G18-220919-0017 |
220003037/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
11753 |
000.00.04.G18-220919-0015 |
220003036/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatine kinase (CK) |
Còn hiệu lực
|
|
11754 |
000.00.19.H26-220913-0018 |
220002151/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
11755 |
000.00.04.G18-220920-0002 |
220003035/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ IVD Xét nghiệm đông máu định lượng yếu tố Von Willebrand |
Còn hiệu lực
|
|
11756 |
000.00.19.H26-220919-0018 |
220002634/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HAZA VIỆT NAM |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
11757 |
000.00.19.H26-220917-0002 |
220002633/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
11758 |
000.00.04.G18-220915-0003 |
220003034/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kích tố sinh dục màng đệm của người (hCG) |
Còn hiệu lực
|
|
11759 |
000.00.04.G18-220919-0024 |
220003033/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD chỉ thị Nitrat |
Còn hiệu lực
|
|
11760 |
000.00.17.H62-220915-0001 |
220000033/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT NAM |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
11761 |
000.00.10.H55-220916-0001 |
220000020/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XNK DP&TBYT GREEN SOLUTION JAPAN |
Khẩu trang y tế GRN95 |
Còn hiệu lực
|
|
11762 |
000.00.07.H27-220916-0001 |
220000065/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA SÀI GÒN - HÀ TĨNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
11763 |
000.00.19.H26-220913-0010 |
220002632/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA MỸ PHẨM HƯƠNG MỘC |
Nhỏ họng húng chanh |
Còn hiệu lực
|
|
11764 |
000.00.17.H53-220720-0001 |
220000040/PCBMB-TN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 832 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11765 |
000.00.17.H53-220822-0001 |
220000039/PCBMB-TN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 868 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11766 |
000.00.17.H53-220822-0003 |
220000038/PCBMB-TN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 863 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11767 |
000.00.04.G18-220420-0051 |
220003032/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng đông lupus |
Còn hiệu lực
|
|
11768 |
000.00.04.G18-220420-0016 |
220003031/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Cầm máu (Đông máu): các xét nghiệm đo ngưng tập tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
11769 |
000.00.04.G18-220919-0006 |
220003030/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Máy khoan xương dùng pin |
Còn hiệu lực
|
|
11770 |
000.00.04.G18-220919-0011 |
220003029/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α-1 acidglycoprotein |
Còn hiệu lực
|
|
11771 |
000.00.19.H26-220919-0014 |
220002150/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VITEC ASPIDA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
11772 |
000.00.04.G18-220919-0003 |
220003027/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH NANO HOÀNG LONG |
KEM BÔI TRƠN JOYDROPS PENIS ENLARGEMENT CREAM |
Còn hiệu lực
|
|
11773 |
000.00.19.H17-220915-0001 |
220000086/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NASAPHAR |
Lọ xịt mũi thảo dược XIT XOANG NASA |
Còn hiệu lực
|
|
11774 |
000.00.16.H05-220918-0001 |
220000105/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ LỘC LUYẾN |
Gạc hút y tế |
Còn hiệu lực
|
|
11775 |
000.00.16.H05-220918-0002 |
220000104/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ LỘC LUYẾN |
Băng cuộn xô |
Còn hiệu lực
|
|