STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
11776 |
000.00.19.H26-231101-0015 |
230002969/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
11777 |
000.00.19.H26-231031-0009 |
230002234/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
Bộ IVD nước rửa trong xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
11778 |
000.00.19.H26-231107-0017 |
230002233/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HTI |
Máy nhuộm hóa mô miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
11779 |
000.00.19.H26-231107-0011 |
230002232/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HTI |
Máy quét tiêu bản điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
11780 |
000.00.19.H26-231107-0018 |
230002231/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HTI |
Máy nhuộm tiêu bản |
Còn hiệu lực
|
|
11781 |
000.00.19.H26-231102-0007 |
230002230/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
IVD hiệu chuẩn quang phổ G5 dùng cho máy phân tích gen công nghệ mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
11782 |
000.00.19.H26-231103-0008 |
230002229/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Họ gel điện di dùng cho máy phân tích gen công nghệ mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
11783 |
000.00.19.H26-231102-0020 |
230002228/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Thang chuẩn kích thước dùng cho máy phân tích gen bằng công nghệ mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
11784 |
000.00.19.H26-231102-0014 |
230002227/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
IVD kiểm tra cài đặt phân tích đoạn dùng cho máy phân tích gen bằng công nghệ mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
11785 |
000.00.19.H26-231106-0016 |
230002226/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BIOMEDICO |
Gel hỗ trợ điều trị sẹo ScarvisTM |
Còn hiệu lực
|
|
11786 |
000.00.19.H26-231107-0008 |
230002225/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Dung dịch rửa vết thương SUPORAN Spray |
Còn hiệu lực
|
|
11787 |
000.00.19.H26-231107-0007 |
230002968/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng tình trạng chống oxy hoá toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
11788 |
000.00.31.H36-231110-0001 |
230000013/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1555 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11789 |
000.00.19.H17-231113-0001 |
230000046/PCBMB-ĐNa |
|
HỘ KINH DOANH TRUNG PHẦN |
|
Còn hiệu lực
|
|
11790 |
000.00.19.H17-231110-0002 |
230000045/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ DMV |
|
Còn hiệu lực
|
|
11791 |
000.00.19.H26-231109-0024 |
230000011/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1575 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11792 |
000.00.19.H29-231102-0014 |
230002517/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Hộp đầu giường và linh, phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
11793 |
000.00.19.H29-231012-0015 |
230002516/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ DUYÊN HẢI |
Họ hệ thống tấm nhận ảnh X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
11794 |
000.00.19.H29-231107-0014 |
230002515/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
Dây thở oxy |
Còn hiệu lực
|
|
11795 |
000.00.19.H29-231020-0001 |
230002514/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Ống soi mềm |
Còn hiệu lực
|
|
11796 |
000.00.48.H41-231114-0001 |
230000035/PCBMB-NA |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH-CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA-NHÀ THUỐC UPHARMA SỐ 55 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11797 |
000.00.19.H26-231107-0005 |
230002967/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN AN |
KIM CHÂM CỨU |
Còn hiệu lực
|
|
11798 |
000.00.19.H29-231109-0021 |
230002513/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VAVIM |
Hóa chất sử dụng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
11799 |
000.00.48.H41-231113-0001 |
230000034/PCBMB-NA |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH-CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA-NHÀ THUỐC UPHARMA SỐ 54 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11800 |
000.00.04.G18-231109-0006 |
230000373/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
11801 |
000.00.19.H26-231103-0033 |
230002966/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ SOLOPHARM VIỆT NAM |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
11802 |
000.00.19.H26-231104-0001 |
230000518/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ DUY MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
11803 |
000.00.04.G18-231114-0016 |
230000372/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
11804 |
000.00.19.H26-231106-0028 |
230002965/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIA HƯNG GROUP VIỆT NAM |
Máy đo nồng độ oxy máu |
Còn hiệu lực
|
|
11805 |
000.00.19.H26-231106-0020 |
230002964/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIA HƯNG GROUP VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
11806 |
000.00.19.H26-231106-0018 |
230002963/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIA HƯNG GROUP VIỆT NAM |
Nhiệt kế điện tử hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
11807 |
000.00.19.H26-231106-0017 |
230002224/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
11808 |
000.00.24.H49-231106-0001 |
230000011/PCBMB-QN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH-CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA-NHÀ THUỐC UPHARMA SỐ 5 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11809 |
000.00.19.H29-230914-0003 |
230002512/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Máy định vị chóp răng (Máy đo chiều dài ống tủy) |
Còn hiệu lực
|
|
11810 |
000.00.19.H29-231108-0015 |
230001639/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN RANDOX LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
IVD pha loãng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
11811 |
000.00.19.H29-231108-0013 |
230001638/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN RANDOX LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
11812 |
000.00.19.H29-231108-0012 |
230002511/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN RANDOX LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động |
Còn hiệu lực
|
|
11813 |
000.00.19.H29-231108-0014 |
230001637/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN RANDOX LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
11814 |
000.00.19.H29-231109-0017 |
230000433/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ - KỸ THUẬT AN NINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
11815 |
000.00.19.H29-231106-0003 |
230001636/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỈNH VIỆT |
Túi hấp tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
11816 |
000.00.19.H29-231107-0016 |
230001635/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Kính hiển vi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
11817 |
000.00.19.H29-231107-0017 |
230001634/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Kính hiển vi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
11818 |
000.00.19.H29-231107-0018 |
230001633/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Máy đo khúc xạ chủ quan |
Còn hiệu lực
|
|
11819 |
000.00.19.H29-231018-0015 |
230001632/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN |
Tạp dề 1 mảnh phòng chống bức xạ - Tạp dề 2 mảnh phòng chống bức xạ - Giáp cổ, mũ và phụ kiện chắn bức xạ - Kính che chắn bức xạ - Giá treo, rèm, màn chắn, túi che chắn bức xạ - Miếng dán che chắn bức xạ cho mắt và tuyến giáp |
Còn hiệu lực
|
|
11820 |
000.00.19.H29-231108-0002 |
230002510/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN A.S.T |
Bộ nối tiếp ngõ ra hút (vacuum/ vide) |
Còn hiệu lực
|
|
11821 |
000.00.19.H29-231102-0020 |
230002509/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Họ IVD xét nghiệm định tính/bán định lượng nước tiểu kết hợp nhiều thông số |
Còn hiệu lực
|
|
11822 |
000.00.19.H29-231109-0009 |
230001631/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
IVD xét nghiệm dùng cho máy phân tích kháng nguyên |
Còn hiệu lực
|
|
11823 |
000.00.19.H26-231104-0003 |
230002223/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Đèn chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
11824 |
000.00.19.H29-231109-0015 |
230002508/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
Mũi khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
11825 |
000.00.19.H29-230918-0010 |
230002333/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Găng tay phẫu thuật chưa tiệt trùng, có bột/ Non-Sterile rubber surgical gloves, powdered |
Còn hiệu lực
|
|
11826 |
000.00.19.H29-231108-0025 |
230002507/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Bộ vật liệu chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
11827 |
000.00.19.H29-230830-0009 |
230002506/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SUNMED |
Cụm IVD máy phân tích và thuốc thử khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
11828 |
000.00.19.H26-231108-0003 |
230000042/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ ĐỨC PHÁT |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
11829 |
000.00.18.H24-231109-0001 |
230000042/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH ERGOTECH |
Máy xung điện trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
11830 |
000.00.19.H29-231024-0015 |
230002505/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm sinh hóa ( cụm IVD Sinh hóa-Enzyme) |
Còn hiệu lực
|
|
11831 |
000.00.16.H10-231109-0001 |
230000015/PCBMB-BP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1425 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11832 |
000.00.04.G18-231114-0005 |
230000371/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử |
Còn hiệu lực
|
|
11833 |
000.00.19.H29-231106-0012 |
230002504/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN |
Máy bơm nước dùng cho phẫu thuật nội soi khớp và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
11834 |
000.00.19.H29-231108-0010 |
230001630/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KINH |
GEL BÔI GIẢM ĐAU CƠ XƯƠNG KHỚP |
Còn hiệu lực
|
|
11835 |
000.00.19.H29-231019-0001 |
230001629/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Băng dính vô trùng có gạc |
Còn hiệu lực
|
|
11836 |
000.00.19.H29-231111-0007 |
230002503/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Cụm IVD Các bệnh tự miễn dịch - dị ứng |
Còn hiệu lực
|
|
11837 |
000.00.19.H29-231113-0007 |
230002502/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN FIDESCHEM INTERNATIONAL INCORPORATION PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Gel bôi trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
11838 |
000.00.19.H29-231029-0005 |
230002501/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
CÁC LOẠI MÁY KHOAN, MÀI, BÀO VÀ PHỤ KIỆN DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NỘI SOI |
Còn hiệu lực
|
|
11839 |
000.00.19.H29-231030-0007 |
230002500/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Các loại mũi khoan, mài, bào dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
11840 |
000.00.19.H29-231106-0029 |
230002499/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Các loại ống dây dẫn khí hoặc dung dịch và phụ kiện sử dụng một lần dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
11841 |
000.00.19.H29-231106-0017 |
230002498/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Các loại ống kính soi ASAP dùng trong nội soi ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
11842 |
000.00.19.H29-231101-0008 |
230002497/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT LIỆU Y NHA KHOA SINGAPORE |
Thun liên hàm |
Còn hiệu lực
|
|
11843 |
000.00.19.H29-231101-0006 |
230002496/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT LIỆU Y NHA KHOA SINGAPORE |
Keo dán mắc cài và khí cụ chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
11844 |
000.00.19.H29-231101-0005 |
230002495/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT LIỆU Y NHA KHOA SINGAPORE |
Dây dán duy trì |
Còn hiệu lực
|
|
11845 |
000.00.19.H29-231101-0004 |
230002494/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT LIỆU Y NHA KHOA SINGAPORE |
Dây cung |
Còn hiệu lực
|
|
11846 |
000.00.19.H29-231023-0005 |
230002493/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT LIỆU Y NHA KHOA SINGAPORE |
Dây bện dán duy trì |
Còn hiệu lực
|
|
11847 |
000.00.19.H29-231101-0011 |
230001628/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG DÀNH CHO ĐẦU NGÓN TAY |
Còn hiệu lực
|
|
11848 |
000.00.19.H29-231107-0019 |
230001627/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT TAM MINH |
GẠC RƠ LƯỠI CAO CẤP |
Còn hiệu lực
|
|
11849 |
000.00.19.H29-231107-0021 |
230001626/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT TAM MINH |
GẠC RƠ LƯỠI TRẺ EM |
Còn hiệu lực
|
|
11850 |
000.00.19.H26-231109-0022 |
230002222/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ GWEN |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|