STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1126 |
000.00.19.H29-230426-0009 |
230000900/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AN KHOA KHÁNH |
BỘ DỤNG CỤ NẸP VÍT DÙNG TRONG PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
1127 |
000.00.19.H29-230425-0013 |
230000899/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Que thử đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
1128 |
000.00.19.H29-230426-0007 |
230000158/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HOÀNG ĐỖ GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
1129 |
000.00.19.H29-230424-0018 |
230000523/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ DU LỊCH TRUNG SƠN TSSE |
Dụng cụ lấy mẫu máu |
Còn hiệu lực
|
|
1130 |
000.00.19.H29-230424-0013 |
230000522/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 |
Túi tiệt trùng Tyvek |
Còn hiệu lực
|
|
1131 |
000.00.19.H29-230426-0003 |
230000521/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Gạc thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
1132 |
000.00.19.H29-230424-0012 |
230000898/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ dây chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
1133 |
000.00.19.H29-220519-0041 |
230000157/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH DỤNG CỤ Y KHOA VÀ THẨM MỸ TRẦN HƯNG ĐẠO |
|
Còn hiệu lực
|
|
1134 |
000.00.17.H08-230414-0001 |
230000006/PCBMB-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1173 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1135 |
000.00.17.H08-230406-0001 |
230000007/PCBB-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
Dung dịch nhỏ mắt Eyetamin |
Còn hiệu lực
|
|
1136 |
000.00.17.H08-230406-0002 |
230000006/PCBB-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
Dung dịch rửa mắt Pretty-Eye |
Còn hiệu lực
|
|
1137 |
000.00.19.H29-230425-0002 |
230000520/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MANGO |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
1138 |
000.00.19.H29-230420-0009 |
230000519/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Dụng cụ phục hình cấy ghép chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
1139 |
000.00.19.H29-230420-0008 |
230000897/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Cáp nối dụng cụ phẫu thuật đơn cực, lưỡng cực chuyên dụng và tay dao phẫu thuật kèm cáp nối chuyên dụng, dùng nhiều lần |
Còn hiệu lực
|
|
1140 |
000.00.19.H26-230429-0001 |
230001041/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
deconex® POWER ZYME P |
Còn hiệu lực
|
|
1141 |
000.00.19.H29-230422-0003 |
230000011/PCBSX-HCM |
|
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
Kit phân lập tế bào - Cell Extraction Kit |
Còn hiệu lực
|
|
1142 |
000.00.19.H29-230424-0019 |
230000518/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT DƯỢC |
Khăn lau hạ sốt giảm nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
1143 |
000.00.19.H29-230421-0061 |
230000156/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI H&A SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
1144 |
000.00.19.H29-230417-0006 |
230000517/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1145 |
000.00.19.H29-230424-0014 |
230000896/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC |
Máy phân tích sắc ký miễn dịch huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
1146 |
000.00.19.H29-230418-0004 |
230000895/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC |
Máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1147 |
000.00.19.H29-230418-0034 |
230000515/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DECATHLON VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ sơ cứu |
Còn hiệu lực
|
|
1148 |
000.00.19.H29-230418-0020 |
230000514/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DECATHLON VIỆT NAM |
Băng quấn đàn hồi |
Còn hiệu lực
|
|
1149 |
000.00.19.H29-230418-0031 |
230000513/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DECATHLON VIỆT NAM |
Băng quấn hỗ trợ khớp, cơ |
Còn hiệu lực
|
|
1150 |
000.00.19.H29-230427-0014 |
230000512/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI ESSILOR VIỆT NAM |
Tròng kính nhựa (Optical lens) |
Còn hiệu lực
|
|
1151 |
000.00.19.H29-230427-0015 |
230000511/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI ESSILOR VIỆT NAM |
Tròng kính nhựa (Optical lens) |
Còn hiệu lực
|
|
1152 |
000.00.19.H29-230424-0007 |
230000510/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI ESSILOR VIỆT NAM |
Tròng kính nhựa (Spectacle Lenses Plastic) |
Còn hiệu lực
|
|
1153 |
000.00.10.H31-230426-0003 |
230000017/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH |
Khăn hạ sốt Ích Nhi 3+ |
Còn hiệu lực
|
|
1154 |
000.00.10.H31-230426-0002 |
230000016/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH |
Khăn hạ sốt Ích Nhi 0+ |
Còn hiệu lực
|
|
1155 |
000.00.10.H31-230426-0001 |
230000015/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH |
Ích Nhi Gạc rơ lưỡi thảo dược |
Còn hiệu lực
|
|
1156 |
000.00.19.H26-230425-0005 |
230000004/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1268 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1157 |
000.00.19.H26-230426-0005 |
230000007/PCBA-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH NGÂN PHARMA |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
1158 |
000.00.19.H29-210705-0006 |
230000509/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ mổ cột sống cổ sau |
Còn hiệu lực
|
|
1159 |
18007367/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300344ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Bóng nong mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
1160 |
17001420/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300343ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Bóng nong mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
1161 |
17002215/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300342ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bóng nong mạch ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
1162 |
000.00.04.G18-221216-0014 |
2300341ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM |
Bóng nong ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
1163 |
000.00.04.G18-221207-0006 |
2300340ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM |
Bóng nong động mạch vành phủ thuốc paclitaxel |
Còn hiệu lực
|
|
1164 |
17004979/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300339ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống thông động mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
1165 |
17000251/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300338ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Bóng nong mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
1166 |
000.00.19.H26-230424-0012 |
230001040/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM |
Kim cấy chỉ Khánh Phong tiệt trùng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
1167 |
000.00.19.H26-230421-0011 |
230001039/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
Máy phân tích huyết học và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
1168 |
000.00.19.H26-230424-0009 |
230000804/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDISON VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ khớp háng |
Còn hiệu lực
|
|
1169 |
000.00.19.H26-230424-0008 |
230000803/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDISON VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ khớp gối |
Còn hiệu lực
|
|
1170 |
000.00.19.H26-230426-0022 |
230000802/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ KHÁNH LINH |
Máy chiếu kiểm tra thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
1171 |
000.00.19.H26-230428-0004 |
230001038/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Dụng cụ tập cơ bàn, ngón tay |
Còn hiệu lực
|
|
1172 |
000.00.19.H26-230426-0014 |
230001037/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Cụm IVD Globulin miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
1173 |
000.00.19.H26-220802-0038 |
230000801/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Hệ thống hỗ trợ kính hiển vi phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1174 |
000.00.19.H26-230427-0016 |
230001036/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT PHAN |
Máy phân tích đông máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
1175 |
000.00.19.H26-230428-0021 |
230000177/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DƯỢC PHẨM TÂN HỒNG PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
1176 |
000.00.19.H26-230422-0007 |
230001035/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
Bộ xét nghiệm định lượng BCR-ABL1 |
Còn hiệu lực
|
|
1177 |
000.00.19.H26-230424-0016 |
230001034/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
Máy nhân gen kỹ thuật số thời gian thực |
Còn hiệu lực
|
|
1178 |
000.00.19.H26-230426-0012 |
230000800/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MAI |
IVD nước rửa trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1179 |
000.00.19.H26-230426-0015 |
230001033/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MAI |
IVD pha loãng, ly giải trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1180 |
000.00.19.H26-230427-0001 |
230001032/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP NAM THÁI BÌNH DƯƠNG |
Bơm tiêm thuốc cản quang và phụ kiện, vật tư tiêu hao đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
1181 |
000.00.19.H26-230426-0020 |
230001031/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BTC |
Ống soi niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
1182 |
000.00.19.H26-230427-0006 |
230001030/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG |
Máy xét nghiệm định tính acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
1183 |
000.00.19.H26-230427-0007 |
230001029/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG |
Thẻ xét nghiệm định tính acid nucleic Human Papillomavirus type 6, 11 |
Còn hiệu lực
|
|
1184 |
000.00.19.H26-230426-0018 |
230001028/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
Họ kim luồn tĩnh mạch an toàn dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
1185 |
000.00.19.H26-230426-0013 |
230001027/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
Kim luồn tĩnh mạch dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
1186 |
000.00.19.H26-230418-0021 |
230000176/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐĂNG HIẾU |
|
Còn hiệu lực
|
|
1187 |
000.00.19.H26-230427-0014 |
230000799/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN HỒNG VIỆT NAM |
Giường điện |
Còn hiệu lực
|
|
1188 |
000.00.19.H26-230427-0017 |
230000798/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Tủ lạnh bảo quản mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
1189 |
000.00.19.H26-230427-0018 |
230000797/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TOTAL PHARMA |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
1190 |
000.00.19.H26-230424-0022 |
230001026/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Bộ điều chỉnh lưu lượng chính xác dùng cho dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
1191 |
000.00.19.H26-230427-0020 |
230001025/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA THIÊN MINH |
Máy cạo vôi răng |
Còn hiệu lực
|
|
1192 |
000.00.19.H26-230427-0013 |
230001024/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy điện châm |
Còn hiệu lực
|
|
1193 |
000.00.19.H26-230427-0015 |
230001023/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy trị liệu tần phổ |
Còn hiệu lực
|
|
1194 |
000.00.19.H26-230425-0023 |
230000796/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TOPCONS |
Băng dính y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1195 |
000.00.19.H26-230424-0005 |
230000795/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD là giếng pha loãng dùng cho các thiết bị Phadia |
Còn hiệu lực
|
|
1196 |
000.00.19.H26-230425-0012 |
230000794/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TM – XNK NOVA PHARMA – C.T.K |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
1197 |
000.00.19.H26-230425-0033 |
230000793/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VITHACOM VIỆT NAM |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
1198 |
000.00.19.H26-230425-0010 |
230000792/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
Bàn chăm sóc trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
1199 |
000.00.19.H26-230425-0029 |
230000791/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
Bàn khám bệnh hoặc bàn tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
1200 |
000.00.19.H26-230426-0001 |
230000175/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM RDPHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|