STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1126 |
000.00.19.H29-220502-0006 |
220001485/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GEMS |
Bộ bơm nước rửa vết thương trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
1127 |
000.00.19.H29-211208-0004 |
220000989/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT QUANG |
Dụng cụ dùng trong phẫu thuật mổ hở loại tái sử dụng |
Còn hiệu lực
|
|
1128 |
000.00.17.H07-220420-0001 |
220000052/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 716 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1129 |
000.00.48.H41-220505-0004 |
220000011/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Họ Máy oxy |
Còn hiệu lực
|
|
1130 |
000.00.48.H41-220505-0003 |
220000010/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Họ Bơm |
Còn hiệu lực
|
|
1131 |
000.00.48.H41-220505-0002 |
220000019/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Họ Mặt nạ |
Còn hiệu lực
|
|
1132 |
000.00.48.H41-220505-0001 |
220000018/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Họ Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1133 |
000.00.19.H26-220406-0066 |
220001504/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VƯƠNG |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
1134 |
000.00.19.H26-220505-0024 |
220001442/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Hóa chất, vật tư cho máy xét nghiệm định danh virus vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
1135 |
000.00.04.G18-220505-0029 |
220002178/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Họ máy xét nghiệm sinh hóa nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
1136 |
000.00.03.H42-220503-0002 |
220000004/PCBB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bơm tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
1137 |
000.00.04.G18-220505-0028 |
220002177/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên H.Pylori |
Còn hiệu lực
|
|
1138 |
000.00.19.H26-220426-0025 |
220001503/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
FILTER LỌC KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
1139 |
000.00.04.G18-220323-0011 |
220002176/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Họ khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng H.Pylori |
Còn hiệu lực
|
|
1140 |
000.00.19.H26-220426-0002 |
220001732/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TÀO DUY CƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
1141 |
000.00.19.H26-220426-0004 |
220001502/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Ống nối dây máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
1142 |
000.00.03.H42-220503-0001 |
220000002/PCBSX-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch MPV |
Còn hiệu lực
|
|
1143 |
000.00.04.G18-220505-0024 |
220002175/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Máy đo chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
1144 |
000.00.04.G18-220505-0021 |
220002174/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Kim bướm lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
1145 |
000.00.04.G18-220505-0018 |
220002173/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng PROLACTIN |
Còn hiệu lực
|
|
1146 |
000.00.21.H14-220504-0001 |
220000010/PCBMB-CB |
|
NHÀ THUỐC DƯỢC TÍN HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
1147 |
000.00.19.H29-220428-0017 |
220001484/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DK MEDICAL |
Bóng nong mạch máu ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
1148 |
000.00.19.H29-220429-0010 |
220001483/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Bộ vật liệu chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
1149 |
000.00.19.H29-220503-0005 |
220001482/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Bầu phun khí dung sử dụng nhiều lần |
Còn hiệu lực
|
|
1150 |
000.00.19.H29-220428-0021 |
220001481/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Máy trị liệu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
1151 |
000.00.19.H29-220428-0007 |
220001480/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Máy nén ép trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
1152 |
000.00.19.H29-220502-0004 |
220001479/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
Còn hiệu lực
|
|
1153 |
000.00.19.H29-220502-0003 |
220001478/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
1154 |
000.00.19.H29-220502-0002 |
220001477/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp |
Còn hiệu lực
|
|
1155 |
000.00.19.H29-220502-0001 |
220001476/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
Còn hiệu lực
|
|
1156 |
000.00.07.H28-220427-0002 |
220000002/PCBSX-HB |
|
HỘ KINH DOANH ĐẶNG THỊ HUYỀN THƯƠNG |
Nước muối điện phân |
Còn hiệu lực
|
|
1157 |
000.00.07.H28-220427-0001 |
220000001/PCBSX-HB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẢO GIA |
Sản xuất chế phẩm dung dịch Natriclorid (nước muối sinh lý, nước muối ưu trương) |
Còn hiệu lực
|
|
1158 |
000.00.19.H26-220505-0014 |
220001501/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ hỗ trợ dùng trong phẫu thuật Implant |
Còn hiệu lực
|
|
1159 |
000.00.19.H26-220504-0027 |
220001441/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
1160 |
000.00.19.H26-220504-0026 |
220001440/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Phòng đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
1161 |
000.00.19.H26-220504-0025 |
220001439/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Buồng đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
1162 |
000.00.19.H26-220504-0050 |
220001438/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Bồn rửa tay |
Còn hiệu lực
|
|
1163 |
000.00.19.H26-220504-0048 |
220001437/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Giá để ống nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
1164 |
000.00.19.H26-220504-0046 |
220001436/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Cọc truyền (di động) |
Còn hiệu lực
|
|
1165 |
000.00.19.H26-220504-0045 |
220001435/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Hộp đầu giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1166 |
000.00.19.H26-220504-0039 |
220001434/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Bàn ăn di động |
Còn hiệu lực
|
|
1167 |
000.00.19.H26-220504-0043 |
220001433/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Giá tiếp nhận vật |
Còn hiệu lực
|
|
1168 |
000.00.19.H26-220504-0041 |
220001432/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Tủ thuốc cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
1169 |
000.00.04.G18-220505-0015 |
220002172/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng lớp kháng thể IgG của tự kháng thể kháng peroxidase tuyến giáp (anti-TPO) |
Còn hiệu lực
|
|
1170 |
000.00.04.G18-220505-0014 |
220002171/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng NGAL trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
1171 |
000.00.19.H15-220504-0002 |
220000046/PCBMB-ĐL |
|
NHÀ THUỐC TÂN NGÂN SỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
1172 |
000.00.19.H15-220504-0001 |
220000045/PCBMB-ĐL |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN NGÂN SỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
1173 |
000.00.04.G18-220505-0013 |
220002170/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Holotranscobalamin (chất đánh dấu cho sự thiếu hụt vitamin B12) |
Còn hiệu lực
|
|
1174 |
000.00.16.H46-220422-0001 |
220000064/PCBMB-QB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 664 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1175 |
000.00.16.H46-220421-0001 |
220000001/PCBA-QB |
|
CÔNG TY TNHH TM VÀ XNK NÔNG LÂM SẢN TRƯỜNG SƠN |
Khẩu trang y tế Orchid |
Còn hiệu lực
|
|
1176 |
000.00.19.H29-220425-0020 |
220001475/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
PHIN LỌC KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
1177 |
000.00.19.H29-220428-0025 |
220001474/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
DÂY THỞ |
Còn hiệu lực
|
|
1178 |
000.00.19.H29-220428-0024 |
220001473/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
DÂY GÂY MÊ |
Còn hiệu lực
|
|
1179 |
000.00.19.H29-220428-0015 |
220001472/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
SÁP CẦM MÁU XƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
1180 |
000.00.19.H29-220503-0006 |
220000988/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Bộ khăn tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
1181 |
000.00.19.H29-220503-0004 |
220000987/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Bộ khăn phẫu thuật sản |
Còn hiệu lực
|
|
1182 |
000.00.04.G18-220505-0012 |
220002169/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Pepsinogen II |
Còn hiệu lực
|
|
1183 |
000.00.04.G18-220505-0011 |
220002168/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng pepsinogen I |
Còn hiệu lực
|
|
1184 |
000.00.19.H26-220504-0052 |
220001500/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Tủ lạnh âm sâu |
Còn hiệu lực
|
|
1185 |
000.00.04.G18-220505-0008 |
220002167/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Progesterone |
Còn hiệu lực
|
|
1186 |
000.00.04.G18-220505-0007 |
220002166/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng tổng khả năng gắn kết với hormone tuyến giáp Thyroxine (T4) |
Còn hiệu lực
|
|
1187 |
000.00.19.H17-220422-0001 |
220000234/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
1188 |
000.00.04.G18-220505-0006 |
220002165/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hormon tạo hoàng thể (LH) ở người |
Còn hiệu lực
|
|
1189 |
000.00.04.G18-220505-0005 |
220002164/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng vitamin B12 |
Còn hiệu lực
|
|
1190 |
000.00.04.G18-220505-0004 |
220002163/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Prolactin |
Còn hiệu lực
|
|
1191 |
000.00.10.H55-220427-0001 |
220000187/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC TRANG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
1192 |
000.00.04.G18-220505-0003 |
220002162/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng và định tính chất hướng sinh dục màng đệm người beta (β‑hCG) |
Còn hiệu lực
|
|
1193 |
000.00.04.G18-220505-0002 |
220002161/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Procalcitotin (PCT) |
Còn hiệu lực
|
|
1194 |
000.00.19.H26-210412-0002 |
220001431/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ KHÁNH LINH |
Camera phụ trợ dùng cho máy sinh hiển vi khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
1195 |
000.00.19.H29-220428-0009 |
220000986/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CP PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIOTEK |
NƯỚC SÚC MIỆNG ASIN CORONA |
Còn hiệu lực
|
|
1196 |
000.00.19.H26-220504-0011 |
220001430/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH AKITA VIỆT NAM |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
1197 |
000.00.19.H26-220504-0010 |
220001429/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH AKITA VIỆT NAM |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
1198 |
000.00.19.H26-220504-0038 |
220001428/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SENTOL VIỆT NAM |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
1199 |
000.00.19.H26-220504-0037 |
220001427/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SENTOL VIỆT NAM |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
1200 |
000.00.19.H26-220504-0015 |
220001426/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TM NATULIFE VIỆT NAM |
Xịt sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|