STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
11926 |
000.00.19.H29-231102-0009 |
230002478/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
Cụm IVD xét nghiệm phát hiện định tính sốt rét |
Còn hiệu lực
|
|
11927 |
000.00.19.H29-231107-0015 |
230002477/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
Cụm IVD độc chất học |
Còn hiệu lực
|
|
11928 |
000.00.19.H29-231101-0001 |
230002476/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
Cụm IVD xét nghiệm phát hiện định tính chorionic gonadotropin |
Còn hiệu lực
|
|
11929 |
000.00.19.H29-230927-0026 |
230001612/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CF MED |
Tất lót bó bột_thun vớ Stockinette |
Còn hiệu lực
|
|
11930 |
000.00.19.H29-230927-0025 |
230001611/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CF MED |
Bông lót bó bột Padding |
Còn hiệu lực
|
|
11931 |
000.00.19.H29-230927-0024 |
230001610/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CF MED |
Băng thun co giãn Elastic Bandage |
Còn hiệu lực
|
|
11932 |
000.00.17.H13-231109-0001 |
230000009/PCBA-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NAM |
Gel siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
11933 |
000.00.18.H43-231102-0001 |
230000003/PCBA-NT |
|
HỘ KINH DOANH PHAN ĐÌNH HUY |
XỊT THƠM MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
11934 |
000.00.19.H26-231030-0005 |
230000013/PCBA-BV |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHABISHI |
DUNG DỊCH RỬA VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
11935 |
000.00.19.H26-231030-0004 |
230000012/PCBA-BV |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHABISHI |
KEM BÔI NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
11936 |
000.00.19.H26-231108-0020 |
230002213/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
INNO FUSION Hydra Beauty Nano Emulgel |
Còn hiệu lực
|
|
11937 |
000.00.19.H26-231108-0016 |
230002962/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ H.T.M |
Trụ khí treo trần |
Còn hiệu lực
|
|
11938 |
000.00.19.H26-231108-0010 |
230002212/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
Chỉ thị hóa học |
Còn hiệu lực
|
|
11939 |
000.00.19.H26-230918-0007 |
230002211/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
Phim X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
11940 |
000.00.19.H29-231017-0012 |
230001609/PCBA-HCM |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÌNH PHONG |
Hoá chất sử dụng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
11941 |
000.00.19.H29-231025-0026 |
230002475/PCBB-HCM |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÌNH PHONG |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
11942 |
000.00.19.H29-231017-0016 |
230002474/PCBB-HCM |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÌNH PHONG |
Hoá chất sử dụng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
11943 |
000.00.19.H29-231106-0004 |
230001608/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
Bộ kít tinh sạch DNA/RNA |
Còn hiệu lực
|
|
11944 |
000.00.19.H29-231023-0016 |
230001607/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
Máy luân nhiệt PCR |
Còn hiệu lực
|
|
11945 |
000.00.19.H29-231101-0014 |
230002473/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BAZ BIOMEDIC VIỆT NAM |
Máy tiêm áp lực không kim |
Còn hiệu lực
|
|
11946 |
000.00.19.H29-231109-0006 |
230000426/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÀU TƯ TAHACHI |
|
Còn hiệu lực
|
|
11947 |
000.00.19.H29-231013-0015 |
230002472/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT |
Bộ can thiệp tĩnh mạch cửa |
Còn hiệu lực
|
|
11948 |
000.00.19.H29-231013-0014 |
230002471/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT |
Bộ can thiệp tĩnh mạch cửa |
Còn hiệu lực
|
|
11949 |
000.00.19.H29-231102-0023 |
230001606/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SANG THU |
SẢN PHẨM CHẮN TIA X |
Còn hiệu lực
|
|
11950 |
000.00.48.H41-231107-0001 |
230000020/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TÂM |
Phim X-quang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
11951 |
000.00.48.H41-231108-0001 |
230000033/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - VẬT TƯ Y TẾ THANH NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
11952 |
000.00.19.H29-231102-0013 |
230002470/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Ghế nha khoa và phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
11953 |
000.00.19.H29-231102-0011 |
230002469/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Que thử xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng 11 thông số nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
11954 |
000.00.19.H29-231105-0001 |
230002468/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT EMECC |
CÁC THIẾT BỊ HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ TRUNG TÂM |
Còn hiệu lực
|
|
11955 |
000.00.19.H29-231105-0002 |
230001605/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT EMECC |
Ống đồng dẫn khí y tế (EN13348 - ống chuyên dùng y tế) |
Còn hiệu lực
|
|
11956 |
000.00.19.H29-231106-0019 |
230001604/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT EMECC |
Co nối các loại, Tê nối các loại, Nối thẳng các loại, Nối giảm các loại |
Còn hiệu lực
|
|
11957 |
000.00.19.H29-231029-0002 |
230002467/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
BƠM TIÊM LẤY MÁU ĐỘNG MẠCH |
Còn hiệu lực
|
|
11958 |
000.00.19.H26-230712-0019 |
230002210/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
Bộ đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
11959 |
000.00.19.H26-230925-0018 |
230002961/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
11960 |
000.00.19.H26-230925-0017 |
230002960/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Ống thông lấy huyết khối các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
11961 |
000.00.19.H29-231019-0016 |
230002466/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Bơm tiêm Insulin |
Còn hiệu lực
|
|
11962 |
000.00.19.H29-231019-0015 |
230002465/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
11963 |
000.00.19.H29-231022-0001 |
230002464/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
11964 |
000.00.19.H29-231022-0003 |
230002463/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Bộ dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
11965 |
000.00.19.H29-231025-0020 |
230002462/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ THIÊN MINH |
Tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
11966 |
000.00.19.H29-231020-0004 |
230001602/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
MIẾNG DÁN HẠ SỐT DÀNH CHO TRẺ EM |
Còn hiệu lực
|
|
11967 |
000.00.19.H29-231016-0003 |
230001601/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD là dầu ủ dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
11968 |
000.00.19.H29-231101-0009 |
230001600/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Máy rung hỗ trợ niềng răng |
Còn hiệu lực
|
|
11969 |
000.00.19.H29-231019-0008 |
230002461/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
Dây thở oxy qua mũi |
Còn hiệu lực
|
|
11970 |
000.00.19.H26-231101-0024 |
230002959/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính vi khuẩn Helicobacter pylori kháng thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
11971 |
000.00.19.H26-231103-0025 |
230002957/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Dây oxy 1 nhánh/2 nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
11972 |
000.00.19.H26-231103-0013 |
230002209/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Túi đựng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
11973 |
000.00.19.H26-231030-0018 |
230002208/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Bông y tế thấm nước |
Còn hiệu lực
|
|
11974 |
000.00.19.H26-231103-0037 |
230002207/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOP QUEEN VIỆT NAM |
Sản phẩm dùng ngoài cho da |
Còn hiệu lực
|
|
11975 |
000.00.19.H26-231103-0039 |
230002956/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT |
Gel bôi trơn |
Còn hiệu lực
|
|
11976 |
000.00.19.H26-231103-0038 |
230002955/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ZPHARMA |
Bột nhuận tràng |
Còn hiệu lực
|
|
11977 |
000.00.19.H26-231102-0031 |
230002205/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
Kìm gắp dị vật bán cứng |
Còn hiệu lực
|
|
11978 |
000.00.19.H26-230929-0013 |
230002954/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
Ống soi khám và phẫu thuật nội soi các chuyên khoa, các loại, các cỡ. |
Còn hiệu lực
|
|
11979 |
000.00.19.H26-231102-0029 |
230002953/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
Ống soi niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
11980 |
000.00.19.H26-231103-0012 |
230002204/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
11981 |
000.00.19.H26-231102-0030 |
230002952/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
Ống soi thận |
Còn hiệu lực
|
|
11982 |
000.00.19.H26-231101-0018 |
230002203/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
11983 |
000.00.19.H26-231031-0026 |
230002951/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Họ thuốc thử IVD dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
11984 |
000.00.19.H26-231102-0001 |
230002202/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Đèn khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
11985 |
000.00.19.H26-231102-0002 |
230002950/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy siêu âm màu |
Còn hiệu lực
|
|
11986 |
000.00.19.H26-231030-0015 |
230002201/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Các dụng cụ phẫu thuật y tế, tái sử dụng |
Còn hiệu lực
|
|
11987 |
000.00.19.H26-231106-0024 |
230002949/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH EXPECT MEDICAL |
Lưỡi dao mổ an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
11988 |
000.00.19.H26-231106-0025 |
230002200/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH EXPECT MEDICAL |
Cán dao mổ |
Còn hiệu lực
|
|
11989 |
000.00.19.H26-231106-0001 |
230000517/PCBMB-HN |
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN XÍ NGHIỆP CƠ KIM KHÍ HẢI HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
11990 |
000.00.19.H26-231106-0012 |
230002948/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM |
THIẾT BỊ LUYỆN TẬP THỤ ĐỘNG VAI |
Còn hiệu lực
|
|
11991 |
000.00.19.H26-231106-0008 |
230002947/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM |
BÀN XIÊN NGHIÊNG |
Còn hiệu lực
|
|
11992 |
000.00.19.H26-231106-0014 |
230002198/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VITHACOM VIỆT NAM |
Xe cáng đẩy |
Còn hiệu lực
|
|
11993 |
000.00.19.H26-231025-0030 |
230002946/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Kim chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
11994 |
000.00.19.H26-231020-0012 |
230002945/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Bộ dây lọc máu thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
11995 |
000.00.19.H26-231031-0013 |
230002197/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN I |
Miếng dán tĩnh mạch cho bệnh nhân sau lọc máu Eleban Prestat |
Còn hiệu lực
|
|
11996 |
000.00.19.H26-231104-0002 |
230000516/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
11997 |
000.00.19.H26-231017-0009 |
230000515/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC TIẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
11998 |
000.00.19.H26-231106-0006 |
230002196/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TCBIO VIỆT NAM |
Kit tách chiết và tinh sạch Nucleic Acid |
Còn hiệu lực
|
|
11999 |
000.00.19.H26-231101-0030 |
230002944/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
Cụm IVD Enzymes: ALKALINE PHOSPHATASE (ALP), ALT/GPT, a-AMYLASE, AST/GOT, CK, GGT, LDH L-P, LDH P-L |
Còn hiệu lực
|
|
12000 |
000.00.19.H26-231106-0003 |
230000514/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDLATEC MÊ LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|