STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
11926 |
000.00.19.H29-220914-0004 |
220001936/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KÍNH MẮT SÀI GÒN |
Máy đo thị trường mắt |
Còn hiệu lực
|
|
11927 |
000.00.19.H29-220910-0002 |
220002998/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỒ PHẦN VẬT TƯ TỔNG HỌP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy phun sương |
Còn hiệu lực
|
|
11928 |
000.00.19.H29-220913-0001 |
220001935/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Ống hút phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
11929 |
000.00.04.G18-220916-0004 |
220003006/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến vùng gen ATM/CEP 11 |
Còn hiệu lực
|
|
11930 |
000.00.17.H62-220915-0002 |
220000032/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DP GREEN HEALTHY |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
11931 |
000.00.16.H25-220906-0001 |
220000015/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI |
Giường Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
11932 |
000.00.19.H29-220912-0020 |
220001934/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Thiết bị cố định vùng vú phổi dùng trong xạ trị |
Còn hiệu lực
|
|
11933 |
000.00.19.H26-220912-0023 |
220003060/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT COM |
Bộ hút dịch áp lực thường kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
11934 |
000.00.19.H26-220913-0002 |
220002149/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC THỌ |
|
Còn hiệu lực
|
|
11935 |
000.00.19.H26-220908-0037 |
220003059/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
Máy trợ thính xử lý âm thanh điện cực ốc tai |
Còn hiệu lực
|
|
11936 |
000.00.19.H26-220909-0008 |
220003058/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Bộ thuốc thử xác định mức độ phân mảnh DNA tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
11937 |
000.00.19.H26-220913-0005 |
220000110/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ KIM KHÍ BÌNH AN |
Bàn kéo nắn chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
11938 |
000.00.19.H26-220912-0007 |
220002148/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 896 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11939 |
000.00.19.H26-220912-0025 |
220003057/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
11940 |
000.00.19.H26-220909-0021 |
220003056/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
Ống đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
11941 |
000.00.19.H26-220912-0020 |
220003055/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Dây dẫn máu dùng cho phổi nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
11942 |
000.00.19.H26-220822-0022 |
220003054/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Khóa ba chạc |
Còn hiệu lực
|
|
11943 |
000.00.19.H26-220822-0001 |
220003053/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Phin lọc khuẩn đo chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
11944 |
000.00.07.H27-220912-0003 |
220000004/PCBB-HT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
11945 |
000.00.19.H26-220912-0015 |
220003052/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Cụm IVD xét nghiệm bệnh thiếu máu |
Còn hiệu lực
|
|
11946 |
000.00.19.H26-220912-0014 |
220003051/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Cụm IVD xét nghiệm bệnh tiểu đường |
Còn hiệu lực
|
|
11947 |
000.00.19.H26-220912-0012 |
220003050/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Cụm IVD xét nghiệm định lượng chức năng tuyến giáp |
Còn hiệu lực
|
|
11948 |
000.00.19.H26-220912-0006 |
220003049/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Cụm IVD khả năng sinh sản/ Hormone thai kỳ/ Protein |
Còn hiệu lực
|
|
11949 |
000.00.07.H27-220912-0002 |
220000003/PCBB-HT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
11950 |
000.00.19.H26-220913-0017 |
220002622/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Xe lăn |
Còn hiệu lực
|
|
11951 |
000.00.19.H26-220912-0018 |
220002621/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TIÊN PHONG |
Gel phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
11952 |
000.00.19.H26-220912-0008 |
220002620/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BI-MEDIPHARM |
BÌNH XỊT MŨI BNC SPRAY SOLUTION NGƯỜI LỚN |
Còn hiệu lực
|
|
11953 |
000.00.19.H26-220913-0012 |
220002619/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Giường hồi sức cấp cứu đa năng điều khiển điện |
Còn hiệu lực
|
|
11954 |
000.00.19.H26-220910-0006 |
220002618/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Chất thử phản ứng |
Còn hiệu lực
|
|
11955 |
000.00.19.H26-220912-0009 |
220002617/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BI-MEDIPHARM |
BÌNH XỊT MŨI BNC SPRAY SOLUTION TRẺ EM |
Còn hiệu lực
|
|
11956 |
000.00.19.H26-220912-0010 |
220002616/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BI-MEDIPHARM |
NƯỚC SÚC MIỆNG BNC MOUTH RINSE |
Còn hiệu lực
|
|
11957 |
000.00.19.H26-220906-0014 |
220002615/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Môi trường canh thang được sử dụng cho nuôi cấy vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|
11958 |
000.00.19.H26-220912-0027 |
220002614/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM OLYMPUS |
MIẾNG DÁN CHỐNG HO |
Còn hiệu lực
|
|
11959 |
000.00.07.H27-220912-0001 |
220000002/PCBB-HT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
11960 |
000.00.19.H26-220910-0004 |
220002147/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG KINH DOANH TỔNG HỢP LAN NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
11961 |
000.00.19.H26-220907-0011 |
220002146/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MEDIWORLD |
|
Còn hiệu lực
|
|
11962 |
000.00.19.H26-220912-0013 |
220002145/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STAR - USA |
|
Còn hiệu lực
|
|
11963 |
000.00.19.H26-220910-0002 |
220003048/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Cụm IVD khả năng sinh sản/ Hormone thai kỳ/ Protein: LH, FSH, Prolactin, Estradiol, Testosterone |
Còn hiệu lực
|
|
11964 |
000.00.19.H26-220908-0006 |
220003047/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STAR - USA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
11965 |
000.00.19.H26-220822-0015 |
220003046/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THANH HẢI AN |
Máy siêu âm bàng quang |
Còn hiệu lực
|
|
11966 |
000.00.19.H26-220905-0021 |
220003045/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
QUE THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG (DẠNG BÚT) |
Còn hiệu lực
|
|
11967 |
000.00.19.H26-220912-0002 |
220003044/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
Dây nối bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
11968 |
000.00.19.H26-220911-0001 |
220003043/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
Máy laser trị liệu (Máy laser công suất cao, máy laser chiếu ngoài, máy laser điều trị) |
Còn hiệu lực
|
|
11969 |
000.00.19.H26-220831-0011 |
220003042/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Hệ thống IVD nhuộm vi khuẩn lao |
Còn hiệu lực
|
|
11970 |
000.00.19.H26-220908-0016 |
220002144/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC SỐ 17 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11971 |
000.00.19.H26-220908-0023 |
220002143/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC SỐ 19 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11972 |
000.00.19.H26-220908-0026 |
220002142/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC SỐ 20 |
|
Còn hiệu lực
|
|
11973 |
000.00.19.H26-220909-0020 |
220002141/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI GALVIN |
|
Còn hiệu lực
|
|
11974 |
000.00.19.H26-220910-0003 |
220003041/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA DŨNG |
Bộ vật tư tiêu hao phẫu thuật sỏi thận, sỏi đường tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
11975 |
000.00.19.H26-220712-0007 |
220002140/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC SÀI GÒN - HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
11976 |
000.00.19.H26-220909-0017 |
220003040/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy Elisa |
Còn hiệu lực
|
|
11977 |
000.00.19.H26-220912-0003 |
220003039/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT COM |
Đầu cắm nhanh khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
11978 |
000.00.19.H26-220912-0016 |
220003038/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT COM |
Bộ hút dịch áp lực thấp kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
11979 |
000.00.19.H26-220909-0012 |
220002613/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH POLYGREEN VIỆT NAM |
Họ lọ mẫu phân 60ml |
Còn hiệu lực
|
|
11980 |
000.00.19.H26-220909-0016 |
220002612/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH POLYGREEN VIỆT NAM |
Họ đĩa Petri ∅90mm 1 ngăn |
Còn hiệu lực
|
|
11981 |
000.00.19.H26-220909-0011 |
220002611/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH POLYGREEN VIỆT NAM |
Họ lọ mẫu nước tiểu 60ml |
Còn hiệu lực
|
|
11982 |
000.00.19.H26-220909-0015 |
220002610/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH POLYGREEN VIỆT NAM |
Họ ống nghiệm nhựa 16x100mm |
Còn hiệu lực
|
|
11983 |
000.00.19.H26-220909-0013 |
220002609/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH POLYGREEN VIỆT NAM |
Họ nút ống nghiệm Ø16mm |
Còn hiệu lực
|
|
11984 |
000.00.19.H26-220908-0036 |
220002608/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ TIẾN ĐẠT |
Nồi nấu Paraffin |
Còn hiệu lực
|
|
11985 |
000.00.19.H26-220909-0022 |
220002607/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ TIẾN ĐẠT |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
Còn hiệu lực
|
|
11986 |
000.00.19.H26-220909-0023 |
220002606/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ TIẾN ĐẠT |
Tủ đựng dụng cụ phòng mổ |
Còn hiệu lực
|
|
11987 |
000.00.19.H26-220908-0035 |
220002605/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ TIẾN ĐẠT |
Bồn ngâm rửa dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
11988 |
000.00.19.H26-220908-0020 |
220002604/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TBYT VIBAMEDCO |
DÂY NỐI XOẮN BƠM TIÊM ĐIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
11989 |
000.00.19.H26-220823-0020 |
220002603/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TBYT VIBAMEDCO |
BỘ CHỤP HÚT CHÂN KHÔNG - anpha HCK |
Còn hiệu lực
|
|
11990 |
000.00.19.H26-220905-0030 |
220002602/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TBYT VIBAMEDCO |
Cartheter chuyển phôi hỗ trợ sinh sản |
Còn hiệu lực
|
|
11991 |
000.00.19.H26-220905-0033 |
220002601/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TBYT VIBAMEDCO |
Cartheter Bơm nước cổ tử cung-Vistero |
Còn hiệu lực
|
|
11992 |
000.00.19.H26-220811-0008 |
220002600/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TBYT VIBAMEDCO |
Catheter bơm thụ tinh nhân tạo VIVA-IUI |
Còn hiệu lực
|
|
11993 |
000.00.19.H26-220908-0021 |
220002599/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TBYT VIBAMEDCO |
CHẤT CẢN ÂM-VIFOSY |
Còn hiệu lực
|
|
11994 |
000.00.19.H26-220912-0001 |
220002598/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HƯƠNG SƠN |
Dụng cụ phẫu thuật; Hộp hấp tiệt trùng; Đáy hộp; Nắp hộp; Tấm Silicon; Khay lưới bảo quản dụng cụ; Lọc giấy khử khuẩn; Bộ dụng cụ phẫu thuật. |
Còn hiệu lực
|
|
11995 |
000.00.19.H26-220908-0010 |
220002597/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ THƯƠNG MẠI MINH SƠN |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
11996 |
000.00.19.H26-220908-0008 |
220002596/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ THƯƠNG MẠI MINH SƠN |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
11997 |
000.00.19.H26-220915-0004 |
220002595/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NOVAX NATURE'S |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
11998 |
000.00.19.H26-220915-0005 |
220003037/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Cụm IVD dấu ấn chức năng tuyến giáp: fT4, fT3 |
Còn hiệu lực
|
|
11999 |
000.00.19.H26-220914-0002 |
220002594/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NHẬT NAM |
GẠC RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
12000 |
000.00.19.H26-220914-0012 |
220002593/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO NANOMAX |
Khăn lau hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|