STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
12001 |
000.00.19.H26-231103-0011 |
230002195/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Túi đựng dịch thải |
Còn hiệu lực
|
|
12002 |
000.00.19.H26-231107-0019 |
230002194/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NGƯỜI RỪNG TRẦN NGỌC LÂM |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
12003 |
000.00.19.H29-231101-0019 |
230001599/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Vật tư tiêu hao sử dụng cho máy định danh vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
12004 |
000.00.19.H29-231009-0002 |
230002460/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Găng phẫu thuật cổ tay dài các loại |
Còn hiệu lực
|
|
12005 |
000.00.19.H29-230918-0011 |
230002459/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Găng tay phẫu thuật chưa tiệt trùng, không bột/ Non-sterile rubber surgical gloves, powder-free |
Còn hiệu lực
|
|
12006 |
000.00.19.H26-231101-0023 |
230002193/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC & VẬT TƯ Y TẾ MINH AN |
Dung dịch nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
12007 |
000.00.19.H26-231106-0010 |
230002943/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIÊN DOANH EU VIỆT NAM |
Dung dịch nhỏ tai |
Còn hiệu lực
|
|
12008 |
000.00.19.H29-231029-0004 |
230002458/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Thiết bị kéo giãn cột sống trị liệu Z-7561 |
Còn hiệu lực
|
|
12009 |
000.00.17.H54-231107-0001 |
230000043/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÚ KHANG |
BĂNG DÍNH CÁ NHÂN Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
12010 |
000.00.19.H29-231010-0010 |
230001598/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TMDV TBYT AN NGUYÊN |
Máy chụp khảo sát bề mặt nhãn cầu |
Còn hiệu lực
|
|
12011 |
000.00.19.H29-231103-0003 |
230002457/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CHÁNH ĐỨC |
Viên uống đường tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
12012 |
000.00.19.H29-231020-0005 |
230000425/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y KHOA THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
12013 |
000.00.19.H29-230929-0015 |
230001597/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Màn hình chuyên dụng |
Còn hiệu lực
|
|
12014 |
000.00.19.H29-231005-0006 |
230002456/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Chốt sợi nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
12015 |
000.00.19.H29-231025-0007 |
230001596/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT - SIN |
Gel bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
12016 |
000.00.19.H29-231106-0016 |
230002455/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT - SIN |
Dung dịch dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
12017 |
000.00.19.H29-231013-0017 |
230002454/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ BÌNH PHÚ |
Thiết bị đeo chống nôn ói EmeTerm |
Còn hiệu lực
|
|
12018 |
000.00.19.H29-231103-0005 |
230002453/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU TCI |
Các bộ phận phục hình |
Còn hiệu lực
|
|
12019 |
000.00.19.H29-231102-0017 |
230002452/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU TCI |
Các bộ phận lành thương |
Còn hiệu lực
|
|
12020 |
000.00.19.H29-220630-0011 |
230002451/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Vật liệu composite hàn răng |
Còn hiệu lực
|
|
12021 |
000.00.19.H29-220629-0033 |
230002450/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Vật liệu trám khối |
Còn hiệu lực
|
|
12022 |
000.00.19.H29-220629-0029 |
230002449/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Vật liệu trám lót quang trùng hợp |
Còn hiệu lực
|
|
12023 |
000.00.19.H29-230906-0027 |
230002448/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
12024 |
000.00.19.H29-230906-0026 |
230002447/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Máy phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
12025 |
000.00.20.H63-231025-0001 |
230000005/PCBMB-YB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1502 |
|
Còn hiệu lực
|
|
12026 |
000.00.20.H63-230802-0001 |
230000004/PCBMB-YB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1389 |
|
Còn hiệu lực
|
|
12027 |
000.00.17.H62-231106-0001 |
230000016/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁI HÀ |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
12028 |
000.00.16.H05-231101-0002 |
230000048/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH S&S MED VINA |
BƠM TRUYỀN DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
12029 |
000.00.16.H05-231101-0001 |
230000047/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH S&S MED VINA |
BỘ DÂY TRUYỀN DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
12030 |
000.00.17.H39-231106-0004 |
230000096/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH PEROMA VIỆT NAM |
DẦU XOA BÓP WARM MEDICAL OIL |
Còn hiệu lực
|
|
12031 |
000.00.17.H39-231106-0001 |
230000095/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH PEROMA VIỆT NAM |
DẦU THẢO DƯỢC ORIGINAL |
Còn hiệu lực
|
|
12032 |
000.00.16.H05-231028-0004 |
230000055/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH FOCALLURE COSMETIC (VIỆT NAM) |
MIẾNG DÁN TRỊ MỤN PINKFLASH ACNE PIMPLE PATCH PF-SC58 02 |
Còn hiệu lực
|
|
12033 |
000.00.16.H05-231028-0003 |
230000054/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH FOCALLURE COSMETIC (VIỆT NAM) |
MIẾNG DÁN TRỊ MỤN PINKFLASH ACNE PIMPLE PATCH PF-SC58 01 |
Còn hiệu lực
|
|
12034 |
000.00.16.H05-231028-0002 |
230000053/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH FOCALLURE COSMETIC (VIỆT NAM) |
MIẾNG DÁN TRỊ MỤN FOCALLURE ACNE PIMPLE PATCH FA186 02 |
Còn hiệu lực
|
|
12035 |
000.00.16.H05-231028-0001 |
230000052/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH FOCALLURE COSMETIC (VIỆT NAM) |
MIẾNG DÁN TRỊ MỤN FOCALLURE ACNE PIMPLE PATCH FA186 01 |
Còn hiệu lực
|
|
12036 |
000.00.16.H05-231031-0001 |
230000020/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NOONTIFOOD |
|
Còn hiệu lực
|
|
12037 |
000.00.17.H54-231101-0001 |
230000042/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH THÁI BÌNH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
12038 |
000.00.17.H54-231101-0002 |
230000041/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH THÁI BÌNH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
12039 |
000.00.17.H54-231101-0003 |
230000040/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH THÁI BÌNH |
Syrup Solution |
Còn hiệu lực
|
|
12040 |
000.00.17.H54-231103-0002 |
230000039/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH THÁI BÌNH |
Dung dịch nhỏ tai |
Còn hiệu lực
|
|
12041 |
000.00.17.H54-231103-0003 |
230000038/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH THÁI BÌNH |
Dung dịch xịt |
Còn hiệu lực
|
|
12042 |
000.00.17.H54-231103-0004 |
230000037/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH THÁI BÌNH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
12043 |
000.00.17.H08-231026-0001 |
230000013/PCBB-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Chỉ phẫu thuật không tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
12044 |
000.00.19.H29-231004-0004 |
230001595/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
12045 |
000.00.19.H29-231017-0008 |
230001594/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Dụng cụ soi tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
12046 |
000.00.19.H29-231017-0007 |
230001593/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Rổ tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
12047 |
000.00.19.H29-231024-0010 |
230001592/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Giường bệnh viện |
Còn hiệu lực
|
|
12048 |
000.00.19.H29-231028-0002 |
230001591/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Bộ điện cực dán dùng cho Hệ thống lập bản đồ tim 3D |
Còn hiệu lực
|
|
12049 |
000.00.19.H29-231102-0025 |
230002446/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
Thiết bị máy tính hệ thống chuẩn đoán cộng hưởng sinh học Metatron |
Còn hiệu lực
|
|
12050 |
000.00.19.H29-231107-0003 |
230001590/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
12051 |
000.00.19.H29-231106-0034 |
230002445/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Van cầm máu (Hemostasis valve sets) |
Còn hiệu lực
|
|
12052 |
000.00.19.H29-231106-0031 |
230001589/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Băng đóng lòng mạch quay (Radial Artery Closure Bands) |
Còn hiệu lực
|
|
12053 |
000.00.19.H29-231101-0017 |
230001588/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDITRONIC |
Bộ đặt nội khí quản có camera |
Còn hiệu lực
|
|
12054 |
000.00.19.H29-231102-0030 |
230002444/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ÁNH SÁNG XANH |
Hệ thống kích thích thần kinh chày |
Còn hiệu lực
|
|
12055 |
000.00.19.H29-231026-0015 |
230002443/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh định tính phát hiện kháng nguyên cúm A/B trong dịch khoang mũi/hầu họng/mũi họng của người. |
Còn hiệu lực
|
|
12056 |
000.00.19.H29-231026-0006 |
230002442/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh định tính phát hiện kháng nguyên phôi ung thư CEA trong huyết thanh hoặc huyết tương. |
Còn hiệu lực
|
|
12057 |
000.00.19.H29-231026-0004 |
230002441/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh phát hiện sự gia tăng AFP trong huyết thanh hoặc huyết tương. |
Còn hiệu lực
|
|
12058 |
000.00.19.H29-231101-0007 |
230001587/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 168 |
Xịt họng thảo dược |
Còn hiệu lực
|
|
12059 |
000.00.19.H26-231103-0027 |
230002942/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy tập phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
12060 |
000.00.19.H26-231103-0036 |
230002941/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 6 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
12061 |
000.00.19.H26-231103-0035 |
230002940/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 21 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
12062 |
000.00.19.H26-231103-0029 |
230002192/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
Cân sức khỏe |
Còn hiệu lực
|
|
12063 |
000.00.19.H26-231103-0004 |
230002191/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Tủ bảo quản mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
12064 |
000.00.19.H26-231103-0023 |
230002190/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
Giấy gói dụng cụ y tế tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
12065 |
000.00.19.H26-231103-0032 |
230002939/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ lọc khuẩn dùng cho máy đo chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
12066 |
000.00.19.H26-231103-0014 |
230002189/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC TÁI TẠO |
Dung dịch nhuộm |
Còn hiệu lực
|
|
12067 |
000.00.19.H26-231103-0018 |
230002188/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC TÁI TẠO |
Môi trường nuôi cấy tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
12068 |
000.00.19.H26-231103-0024 |
230002938/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
Mũi khoan tự dừng |
Còn hiệu lực
|
|
12069 |
000.00.19.H26-231103-0028 |
230002937/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ TÂM AN |
Máy trị liệu bằng dòng điện xung |
Còn hiệu lực
|
|
12070 |
000.00.19.H26-231028-0014 |
230002936/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Progesterone |
Còn hiệu lực
|
|
12071 |
000.00.19.H26-231102-0019 |
230002935/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO VỀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NGỌC |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
12072 |
000.00.19.H26-231102-0017 |
230002934/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO VỀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NGỌC |
Bơm tiêm có kẹp an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
12073 |
000.00.19.H26-231102-0015 |
230002933/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO VỀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NGỌC |
Bơm tiêm tự hủy dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
12074 |
000.00.19.H26-231102-0016 |
230002932/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO VỀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NGỌC |
Bơm tiêm an toàn với kim có thể thu vào |
Còn hiệu lực
|
|
12075 |
000.00.19.H26-231030-0016 |
230002931/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO VỀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NGỌC |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|