STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
12076 |
000.00.19.H26-220907-0014 |
220002582/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
Bộ ống nghiệm lấy mẫu chân không dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
12077 |
000.00.19.H26-220909-0009 |
220002581/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN BNL |
Bộ dụng cụ phẫu thuật khớp háng toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
12078 |
000.00.19.H26-220908-0028 |
220002580/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỆT MAY NAM DƯƠNG |
Áo choàng phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
12079 |
000.00.19.H26-220909-0007 |
220002579/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
Hệ thống máy nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
12080 |
000.00.19.H26-220908-0002 |
220002578/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDICAL TD |
Túi đựng dụng cụ để tiệt trùng dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
12081 |
000.00.19.H26-220908-0005 |
220002577/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDICAL TD |
Băng/que keo chỉ thị nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
12082 |
000.00.19.H26-220908-0032 |
220002576/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG Y HOA MỘC |
XOANG HOA MỘC |
Còn hiệu lực
|
|
12083 |
000.00.19.H26-220908-0034 |
220002575/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GRANDSTAR QUỐC TẾ |
Gạc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
12084 |
000.00.19.H26-220908-0025 |
220002574/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
Dung dịch xịt sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
12085 |
000.00.19.H26-220908-0031 |
220002573/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GRANDSTAR QUỐC TẾ |
Khăn hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
12086 |
000.00.19.H26-220628-0037 |
220002572/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Nôi trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
12087 |
000.00.19.H26-220628-0030 |
220002571/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Đèn tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
12088 |
000.00.19.H26-220628-0033 |
220002570/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
12089 |
000.00.19.H26-220414-0009 |
220003018/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Lưỡi bào, lưỡi cắt dùng trong phẫu thuật nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
12090 |
000.00.19.H26-220908-0013 |
220003017/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
Trâm nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
12091 |
000.00.19.H26-220907-0015 |
220003016/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Lưỡi bào ổ khớp |
Còn hiệu lực
|
|
12092 |
000.00.19.H26-220824-0012 |
220003015/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Nhiệt kế hồng ngoại tai |
Còn hiệu lực
|
|
12093 |
000.00.19.H26-220825-0011 |
220003014/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy sàng lọc thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
12094 |
000.00.19.H26-220825-0017 |
220003013/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Hệ thống chẩn đoán giấc ngủ |
Còn hiệu lực
|
|
12095 |
000.00.19.H26-220906-0012 |
220002138/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AT |
|
Còn hiệu lực
|
|
12096 |
000.00.19.H26-220907-0012 |
220003012/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy điều trị nhiệt lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
12097 |
000.00.19.H26-220908-0007 |
220003011/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Giường kéo giãn cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
12098 |
000.00.19.H26-220908-0003 |
220003010/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy đo nhãn áp, khảo sát đặc tính cơ sinh học bề mặt nhãn cầu |
Còn hiệu lực
|
|
12099 |
000.00.19.H26-220907-0013 |
220003009/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
12100 |
000.00.19.H26-220908-0033 |
220002569/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TCBIO VIỆT NAM |
Dải ống PCR |
Còn hiệu lực
|
|
12101 |
000.00.19.H26-220908-0019 |
220002568/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT COM |
Bình đựng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
12102 |
000.00.19.H26-220906-0017 |
220002567/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG |
Kit tách chiết acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
12103 |
000.00.19.H26-220906-0015 |
220002566/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG |
Hệ thống máy tách chiết acid nucleic tự động |
Còn hiệu lực
|
|
12104 |
000.00.19.H26-220907-0010 |
220002565/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
12105 |
000.00.19.H26-220907-0017 |
220002564/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ KHÔI NGUYÊN |
GEL BÔI VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
12106 |
000.00.19.H26-220826-0004 |
220002137/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TRÀNG AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
12107 |
000.00.19.H26-220905-0031 |
220003008/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy điều trị bằng sóng cao tần công suất cao RF |
Còn hiệu lực
|
|
12108 |
000.00.19.H26-220905-0032 |
220003007/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy điều trị vi sóng |
Còn hiệu lực
|
|
12109 |
000.00.19.H26-220906-0016 |
220002136/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VISIONCARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
12110 |
000.00.19.H26-220906-0013 |
220003005/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
Máy tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
12111 |
000.00.19.H26-220905-0028 |
220003004/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI DƯỢC PHẨM HÀ NỘI |
Atropine Sulfate Ophthalmic solution USP 0.5% |
Còn hiệu lực
|
|
12112 |
000.00.19.H26-220905-0027 |
220003003/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI DƯỢC PHẨM HÀ NỘI |
Atropine Sulfate Ophthalmic solution USP 0.01% |
Còn hiệu lực
|
|
12113 |
000.00.19.H26-220905-0034 |
220002135/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ BOSSCOM |
|
Còn hiệu lực
|
|
12114 |
000.00.19.H26-220823-0005 |
220003002/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
12115 |
000.00.19.H26-220801-0027 |
220002563/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
Băng dính y tế |
Còn hiệu lực
|
|
12116 |
000.00.19.H26-220907-0005 |
220002562/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN Y DƯỢC QUỐC TẾ |
Xịt họng Bảo Khí Khang |
Còn hiệu lực
|
|
12117 |
000.00.19.H29-220906-0030 |
220002980/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy tạo vạt giác mạc |
Còn hiệu lực
|
|
12118 |
000.00.19.H29-220908-0004 |
220002979/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy nâng cơ xóa nhăn bằng sóng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
12119 |
000.00.04.G18-220420-0035 |
220002991/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Cầm máu (Đông máu): các yếu tố đông máu VIII, IX, XI, XII. |
Còn hiệu lực
|
|
12120 |
000.00.19.H17-220907-0001 |
220000046/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Răng nhựa dùng trên hàm tháo lắp |
Còn hiệu lực
|
|
12121 |
000.00.04.G18-220420-0038 |
220002990/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Cầm máu (Đông máu): các yếu tố đông máu II, VII, X |
Còn hiệu lực
|
|
12122 |
000.00.19.H29-220909-0023 |
220002978/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BÌNH AN MEDICAL |
Máy bơm nước dùng trong phẫu thuật nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
12123 |
000.00.19.H29-220630-0037 |
220002977/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Mặt nạ xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
12124 |
000.00.19.H29-220630-0039 |
220002976/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bóng bóp giúp thở PVC |
Còn hiệu lực
|
|
12125 |
000.00.04.G18-220420-0054 |
220002989/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng TSH |
Còn hiệu lực
|
|
12126 |
000.00.19.H29-220831-0008 |
220002975/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN PHÚC |
KIM LUỒN TĨNH MẠCH CÁC CỠ |
Còn hiệu lực
|
|
12127 |
000.00.19.H17-220909-0001 |
220000285/PCBMB-ĐNa |
|
CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG - CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
12128 |
000.00.19.H17-220907-0003 |
220000284/PCBMB-ĐNa |
|
CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG CÔNG TY TNHH MEDIWORLD |
|
Còn hiệu lực
|
|
12129 |
000.00.19.H17-220912-0001 |
220000045/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Bông ép phẫu thuật sọ não |
Còn hiệu lực
|
|
12130 |
000.00.04.G18-220420-0056 |
220002988/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng T4 tự do |
Còn hiệu lực
|
|
12131 |
000.00.19.H29-220912-0026 |
220002974/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ H.T.L |
Bộ dây dẫn truyền máu tuần hoàn ngoài cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
12132 |
000.00.19.H29-220912-0025 |
220002973/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BB INTERNATIONAL |
Máy hút sữa bằng điện/ Powered Breast Pump |
Còn hiệu lực
|
|
12133 |
000.00.19.H29-220912-0029 |
220002972/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ENRAF - NONIUS VIETNAM |
Máy làm lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
12134 |
000.00.19.H29-220912-0021 |
220002971/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Hệ thống nội soi phẫu thuật buồng tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
12135 |
000.00.04.G18-220908-0009 |
220002987/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD đếm tế bào trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
12136 |
000.00.04.G18-220909-0008 |
220002986/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD tạo dòng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
12137 |
000.00.04.G18-220914-0006 |
220002985/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD phân tích thành phần bạch cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
12138 |
000.00.04.G18-220909-0010 |
220002984/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 29 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
12139 |
000.00.04.G18-220909-0009 |
220002983/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD rửa và tạo dòng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
12140 |
000.00.19.H29-220912-0028 |
220001933/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ AEL |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
12141 |
000.00.19.H29-220912-0027 |
220001932/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ AEL |
Tủ đựng dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
12142 |
000.00.19.H29-220909-0016 |
220002970/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Máy định danh vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
12143 |
000.00.17.H39-220908-0002 |
220000011/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
12144 |
000.00.19.H29-220912-0023 |
220002969/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ XMED |
Ghế nha khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
12145 |
000.00.19.H29-220910-0006 |
220002968/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Que thử nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
12146 |
000.00.19.H29-220910-0005 |
220002967/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
MÁY XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU |
Còn hiệu lực
|
|
12147 |
000.00.19.H29-220909-0011 |
220002966/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
12148 |
000.00.19.H29-220909-0020 |
220002965/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
MÁY ĐO CHỨC NĂNG HÔ HẤP |
Còn hiệu lực
|
|
12149 |
000.00.19.H29-220912-0019 |
220001931/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ |
BĂNG CA |
Còn hiệu lực
|
|
12150 |
000.00.09.H61-220914-0001 |
220000043/PCBMB-VL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 917 |
|
Còn hiệu lực
|
|