STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
12076 |
000.00.19.H26-231101-0022 |
230002930/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO VỀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NGỌC |
Bơm tiêm dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
12077 |
000.00.19.H26-231102-0018 |
230002929/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO VỀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NGỌC |
Bộ dây truyền máu dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
12078 |
000.00.19.H26-231103-0010 |
230002187/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC PHÁT |
Dung dịch nhỏ tai |
Còn hiệu lực
|
|
12079 |
000.00.19.H29-231022-0004 |
230002440/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Bộ mở khí quản qua da/ Bộ mở khí quản tại giường |
Còn hiệu lực
|
|
12080 |
000.00.19.H26-231028-0009 |
230002928/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
12081 |
000.00.19.H26-231102-0039 |
230002927/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch (chi tiết theo phụ lục) |
Còn hiệu lực
|
|
12082 |
000.00.19.H26-231103-0007 |
230002186/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND |
MUỐI RỬA MŨI XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
12083 |
000.00.19.H26-231103-0003 |
230000513/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VIỆT Ý |
|
Còn hiệu lực
|
|
12084 |
000.00.19.H26-231102-0044 |
230002926/PCBB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
12085 |
000.00.19.H26-231102-0042 |
230002925/PCBB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN |
DUNG DỊCH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
12086 |
000.00.19.H26-231102-0043 |
230002924/PCBB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN |
DUNG DỊCH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
12087 |
000.00.19.H26-231029-0009 |
230002923/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Ống hút đờm nhớt |
Còn hiệu lực
|
|
12088 |
000.00.19.H26-231030-0019 |
230002922/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
12089 |
000.00.19.H26-231029-0010 |
230002921/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Ống đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
12090 |
000.00.19.H26-231030-0020 |
230002920/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
12091 |
000.00.19.H26-231103-0005 |
230002919/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Ống thông mũi, dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
12092 |
000.00.19.H26-231101-0026 |
230002918/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ NAM MINH |
Hệ thống nội soi chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
12093 |
000.00.16.H23-231026-0004 |
230000071/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD TIPHAR PHARMA |
Xịt mũi biển sâu |
Còn hiệu lực
|
|
12094 |
000.00.16.H23-231026-0003 |
230000070/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD TIPHAR PHARMA |
Xịt mũi biển sâu |
Còn hiệu lực
|
|
12095 |
000.00.16.H23-231026-0002 |
230000069/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD TIPHAR PHARMA |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
12096 |
000.00.16.H23-231027-0001 |
230000013/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1478 |
|
Còn hiệu lực
|
|
12097 |
000.00.19.H29-231024-0017 |
230002439/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KAWAYII MARKETING |
Kính áp tròng mềm, đeo hằng ngày |
Còn hiệu lực
|
|
12098 |
000.00.19.H17-231106-0001 |
230000043/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT & THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN ĐẠI HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
12099 |
000.00.19.H29-231102-0012 |
230000424/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ BLUE OCEAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
12100 |
000.00.19.H29-231103-0006 |
230001586/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG NAM DƯỢC NHỊ THIÊN ĐƯỜNG |
Dầu |
Còn hiệu lực
|
|
12101 |
000.00.19.H29-231016-0009 |
230001585/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DR VAN KIMCHU |
Hoàn Nhi Nữ |
Còn hiệu lực
|
|
12102 |
000.00.19.H29-231106-0002 |
230001584/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD điều chỉnh màu của chất nhuộm tương phản hematoxylin |
Còn hiệu lực
|
|
12103 |
000.00.19.H29-231106-0020 |
230002438/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng methotrexate |
Còn hiệu lực
|
|
12104 |
000.00.12.H19-231031-0001 |
230000023/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH NISSIN MEDICAL VIỆT NAM |
Xe lăn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
12105 |
000.00.17.H39-231102-0001 |
230000021/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Que thử xét nghiệm định tính HCG (Que thử thai phát hiện sớm) |
Còn hiệu lực
|
|
12106 |
000.00.16.H10-231023-0001 |
230000001/PCBA-BP |
|
CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM XANH PHARMA |
Gạc rơ lưỡi |
Còn hiệu lực
|
|
12107 |
000.00.19.H29-231024-0004 |
230000423/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OVERATE |
|
Còn hiệu lực
|
|
12108 |
000.00.19.H29-231025-0006 |
230002437/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OVERATE |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
12109 |
000.00.19.H29-231101-0002 |
230001583/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG DƯỢC PHẨM TONY PHARMA |
Xịt họng thảo dược |
Còn hiệu lực
|
|
12110 |
000.00.19.H29-231023-0033 |
230001582/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ABC GROUP |
DỤNG CỤ DÙNG TRONG NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
12111 |
000.00.19.H29-231023-0015 |
230002436/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ABC GROUP |
MẮC CÀI CHỈNH NHA |
Còn hiệu lực
|
|
12112 |
000.00.19.H29-231023-0035 |
230002435/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ABC GROUP |
DÂY CHỈNH NHA |
Còn hiệu lực
|
|
12113 |
000.00.19.H29-231023-0040 |
230002434/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ABC GROUP |
VẬT LIỆU CHỈNH NHA |
Còn hiệu lực
|
|
12114 |
000.00.19.H26-231102-0028 |
230002917/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP TƯ VẤN CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT KTECH |
Hệ thống khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
12115 |
000.00.19.H26-231031-0011 |
230002185/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
12116 |
000.00.19.H26-231031-0016 |
230002916/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Kẹp gắp nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
12117 |
000.00.19.H26-231031-0014 |
230002915/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Kẹp phẫu tích nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
12118 |
000.00.19.H26-231030-0029 |
230002914/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Dụng cụ lấy bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
12119 |
000.00.19.H26-231030-0027 |
230002913/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Kìm kẹp clip |
Còn hiệu lực
|
|
12120 |
000.00.19.H26-231030-0026 |
230002912/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Dụng cụ nong và bảo vệ vết mổ |
Còn hiệu lực
|
|
12121 |
000.00.19.H26-231030-0025 |
230002911/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Dụng cụ nong và bảo vệ vết mổ |
Còn hiệu lực
|
|
12122 |
000.00.19.H26-231030-0024 |
230002910/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Kéo nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
12123 |
000.00.19.H26-231030-0023 |
230002909/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Trocar |
Còn hiệu lực
|
|
12124 |
000.00.19.H26-231102-0032 |
230002908/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM |
GIƯỜNG TẬP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG (GIƯỜNG NGHIÊNG XOAY) |
Còn hiệu lực
|
|
12125 |
000.00.19.H26-231102-0038 |
230002907/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ ODORIKO |
Viên đặt hỗ trợ phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
12126 |
000.00.19.H26-231027-0028 |
230002906/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
12127 |
000.00.19.H26-231029-0004 |
230002905/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khoá 3 chạc |
Còn hiệu lực
|
|
12128 |
000.00.19.H26-231029-0003 |
230002904/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ dây truyền dịch có vạch chia |
Còn hiệu lực
|
|
12129 |
000.00.19.H26-231028-0001 |
230002903/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
12130 |
000.00.19.H26-231027-0026 |
230002902/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dây nối dài dùng trong truyền dịch, bơm thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
12131 |
000.00.19.H26-231027-0023 |
230002901/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thiết bị lọc khuẩn, làm ẩm và trao đổi nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
12132 |
000.00.19.H26-231027-0009 |
230002900/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Túi đựng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
12133 |
000.00.19.H26-231102-0037 |
230002899/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VICOMED |
Hỗn dịch đường tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
12134 |
000.00.19.H26-231027-0008 |
230002898/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Mặt nạ oxy có túi |
Còn hiệu lực
|
|
12135 |
000.00.17.H13-231102-0001 |
230000001/PCBB-CT |
|
HỘ KINH DOANH VANSANG# |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
12136 |
000.00.17.H13-231013-0001 |
230000032/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DQH VN - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH KHO CẦN THƠ |
|
Còn hiệu lực
|
|
12137 |
000.00.19.H26-231101-0001 |
230002182/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Dụng cụ phẫu thuật ngoại khoa |
Còn hiệu lực
|
|
12138 |
000.00.19.H26-231101-0002 |
230002181/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HTI |
Máy xử lý mô bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
12139 |
000.00.19.H29-231024-0016 |
230000422/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT - SIN |
|
Còn hiệu lực
|
|
12140 |
000.00.19.H29-231025-0008 |
230002433/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT - SIN |
Viên đặt hỗ trợ phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
12141 |
000.00.19.H26-231102-0008 |
230002180/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DP QUỐC TẾ DIAMOND PHARMA |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
12142 |
000.00.19.H29-231101-0018 |
230000421/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DI KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
12143 |
000.00.19.H26-231102-0004 |
230002897/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Khay thử xét nghiệm định lượng TSH |
Còn hiệu lực
|
|
12144 |
000.00.19.H26-231102-0003 |
230002896/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Khay thử/ Bút thử xét nghiệm định tính hCG |
Còn hiệu lực
|
|
12145 |
000.00.19.H26-231102-0005 |
230002895/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Khay thử xét nghiệm định lượng IL-6 |
Còn hiệu lực
|
|
12146 |
000.00.19.H26-231031-0027 |
230002894/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
Gel bôi trơn |
Còn hiệu lực
|
|
12147 |
000.00.19.H26-231102-0006 |
230000512/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHARMAOTC |
|
Còn hiệu lực
|
|
12148 |
000.00.19.H26-231102-0012 |
230002179/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC THỌ PHÚC ĐƯỜNG |
Bột dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
12149 |
000.00.19.H26-231102-0013 |
230002178/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC THỌ PHÚC ĐƯỜNG |
Dung dịch xịt |
Còn hiệu lực
|
|
12150 |
000.00.19.H26-231102-0011 |
230002177/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC THỌ PHÚC ĐƯỜNG |
DUNG DỊCH XỊT MŨI XOANG |
Còn hiệu lực
|
|