STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
12226 |
000.00.04.G18-220119-0034 |
2301495ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng thể bất thường kháng hồng cầu |
Còn hiệu lực
|
|
12227 |
17002941/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301494ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 19-9 |
Còn hiệu lực
|
|
12228 |
17002932/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301493ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 72-4 |
Còn hiệu lực
|
|
12229 |
18006368/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301492ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính xúc tác của tiểu đơn vị creatine kinase MB |
Còn hiệu lực
|
|
12230 |
000.00.04.G18-220219-0021 |
2301491ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Phenobarbital |
Còn hiệu lực
|
|
12231 |
17002192/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301490ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng S100 |
Còn hiệu lực
|
|
12232 |
000.00.04.G18-210727-0018 |
2301489ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính ARN của vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
12233 |
000.00.04.G18-220615-0054 |
2301488ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD33 |
Còn hiệu lực
|
|
12234 |
000.00.04.G18-220616-0012 |
2301487ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD33 |
Còn hiệu lực
|
|
12235 |
000.00.04.G18-220503-0029 |
2301486ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD34 |
Còn hiệu lực
|
|
12236 |
000.00.04.G18-220503-0022 |
2301485ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD38 |
Còn hiệu lực
|
|
12237 |
17001588/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301484ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng vi rút Rubella |
Còn hiệu lực
|
|
12238 |
19009718/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301483ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Methotrexate |
Còn hiệu lực
|
|
12239 |
18006433/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301482ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CK và CK-MB |
Còn hiệu lực
|
|
12240 |
19009038/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301481ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Troponin I và Troponin T |
Còn hiệu lực
|
|
12241 |
000.00.04.G18-201223-0003 |
2301480ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Mycobacterium tuberculosis |
Còn hiệu lực
|
|
12242 |
000.00.04.G18-200916-0012 |
2301479ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Plasmodium falciparum và Plasmodium vivax |
Còn hiệu lực
|
|
12243 |
000.00.04.G18-220901-0001 |
2301478ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM, IgG kháng Mycobacterium tuberculosis |
Còn hiệu lực
|
|
12244 |
000.00.04.G18-230523-0020 |
2301477ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV-1 và HIV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
12245 |
000.00.04.G18-200630-0005 |
2301476ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Treponema pallidum |
Còn hiệu lực
|
|
12246 |
000.00.04.G18-230317-0002 |
2301475ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Máy xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang tự động |
Còn hiệu lực
|
|
12247 |
000.00.04.G18-220611-0002 |
2301474ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút cúm A, cúm B |
Còn hiệu lực
|
|
12248 |
000.00.04.G18-230508-0009 |
2301473ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng BNP |
Còn hiệu lực
|
|
12249 |
000.00.19.H29-231004-0009 |
230001576/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Màn hình thử thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
12250 |
000.00.19.H29-231024-0020 |
230001575/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
Ống lấy máu nhi |
Còn hiệu lực
|
|
12251 |
000.00.17.H39-231030-0001 |
230000018/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM KIỂM TRA SỨC KHỎE CHÌA KHÓA VÀNG |
Lọ đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
12252 |
000.00.19.H29-231017-0006 |
230000420/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LEOMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
12253 |
000.00.19.H26-231023-0020 |
230002882/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm IVD định lượng IL-6 |
Còn hiệu lực
|
|
12254 |
000.00.19.H26-231023-0023 |
230002881/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm IVD định lượng IgE |
Còn hiệu lực
|
|
12255 |
000.00.19.H26-231023-0024 |
230002880/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm IVD định lượng TRAb |
Còn hiệu lực
|
|
12256 |
000.00.19.H26-231023-0026 |
230002879/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm IVD định lượng Anti-TPO |
Còn hiệu lực
|
|
12257 |
000.00.19.H26-231020-0016 |
230002878/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ IVD vật liệu kiểm soát sử dụng cho máy xét nghiệm soi phân tự động |
Còn hiệu lực
|
|
12258 |
000.00.19.H26-231020-0015 |
230002877/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ IVD vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính máu trong phân |
Còn hiệu lực
|
|
12259 |
000.00.19.H29-231025-0025 |
230002419/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TVT |
Hệ thống sinh thiết tủy xương |
Còn hiệu lực
|
|
12260 |
000.00.19.H29-231027-0014 |
230002418/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PPL |
Máy điều trị da bằng ánh sáng - BellaLux Lite |
Còn hiệu lực
|
|
12261 |
000.00.19.H29-231027-0005 |
230001574/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SWENCORE |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
12262 |
000.00.19.H29-231026-0008 |
230002417/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Dụng cụ đặt thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
12263 |
000.00.12.H19-231028-0003 |
230000015/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Bộ Catheter chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
12264 |
000.00.12.H19-231028-0004 |
230000014/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Bộ Catheter tĩnh mạch trung tâm |
Còn hiệu lực
|
|
12265 |
000.00.19.H29-231030-0010 |
230002416/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN A.S.T |
HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ: TRUNG TÂM MÁY HÚT CHÂN KHÔNG – MÁY HÚT KHÍ MÊ KÈM PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
12266 |
000.00.19.H29-231030-0008 |
230002415/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
Mũi khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
12267 |
000.00.19.H29-231030-0009 |
230002414/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN AN |
Holter điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
12268 |
000.00.19.H29-231031-0001 |
230002413/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN AN |
Máy điện tâm đồ |
Còn hiệu lực
|
|
12269 |
000.00.19.H29-231016-0005 |
230002412/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MSD |
Hệ thống nội soi chẩn đoán Video và phụ kiện theo kèm |
Còn hiệu lực
|
|
12270 |
000.00.10.H31-231012-0001 |
230000012/PCBMB-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
|
Còn hiệu lực
|
|
12271 |
000.00.19.H29-231030-0003 |
230002411/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ QUẢN LÝ B.E.M |
Hệ thống khí y tế trung tâm |
Còn hiệu lực
|
|
12272 |
000.00.19.H29-231028-0008 |
230000050/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG NAM DƯỢC NHỊ THIÊN ĐƯỜNG |
dung dịch xoa bóp |
Còn hiệu lực
|
|
12273 |
000.00.19.H29-231013-0012 |
230001573/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
12274 |
000.00.17.H54-231103-0001 |
230000017/PCBMB-TB |
|
CÔNG TY TNHH TMDV XNK HẢI MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
12275 |
000.00.16.H40-231103-0001 |
230000009/PCBB-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÂM TIẾN |
Dung dịch khử khuẩn trang thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
12276 |
000.00.16.H40-231027-0001 |
230000012/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1503 |
|
Còn hiệu lực
|
|
12277 |
000.00.16.H02-231031-0001 |
230000014/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO INNOCEF |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
12278 |
000.00.16.H02-231025-0003 |
230000019/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1511 |
|
Còn hiệu lực
|
|
12279 |
000.00.16.H02-231025-0002 |
230000018/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1506 |
|
Còn hiệu lực
|
|
12280 |
000.00.17.H54-231102-0001 |
230000006/PCBSX-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TTB GROUP |
Kem bôi trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
12281 |
000.00.19.H26-231101-0027 |
230002876/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT CHỐNG CẬN |
Còn hiệu lực
|
|
12282 |
000.00.19.H26-231017-0019 |
230002164/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG PHƯƠNG Y VIỆN |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
12283 |
000.00.04.G18-231101-0009 |
230000369/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng IGF-I |
Còn hiệu lực
|
|
12284 |
000.00.19.H26-231031-0007 |
230002163/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN GLC VIỆT NAM |
GEL BÔI NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
12285 |
000.00.19.H26-231101-0005 |
230002162/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP THÁI AN |
Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
12286 |
000.00.19.H26-231101-0006 |
230002161/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP THÁI AN |
Dụng cụ lấy mẫu máu |
Còn hiệu lực
|
|
12287 |
000.00.19.H26-231031-0025 |
230002160/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SANTEPHAR |
Bọt kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
12288 |
000.00.19.H26-231007-0002 |
230002159/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
Máy rã đông huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
12289 |
000.00.19.H26-231029-0001 |
230002158/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
Tủ ấm |
Còn hiệu lực
|
|
12290 |
000.00.19.H26-231029-0002 |
230002157/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
Máy lắc |
Còn hiệu lực
|
|
12291 |
000.00.19.H26-231031-0019 |
230002875/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH |
Máy điện não |
Còn hiệu lực
|
|
12292 |
000.00.19.H26-231031-0012 |
230002156/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH RATOC |
Máy đo độ tập trung I ốt |
Còn hiệu lực
|
|
12293 |
000.00.19.H29-231019-0009 |
230002410/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý |
Máy cắm implant nha khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
12294 |
000.00.19.H29-231020-0010 |
230002409/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI MEKONG VIỆT NAM |
Que thử rụng trứng |
Còn hiệu lực
|
|
12295 |
000.00.19.H29-231022-0002 |
230001571/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
Dụng cụ nha khoa & Dugn cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
12296 |
000.00.19.H29-231025-0029 |
230000419/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y KHOA VMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
12297 |
000.00.19.H29-231016-0006 |
230000418/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KAWAYII MARKETING |
|
Còn hiệu lực
|
|
12298 |
000.00.19.H29-231020-0015 |
230000417/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 191 |
|
Còn hiệu lực
|
|
12299 |
000.00.19.H29-230524-0008 |
230002408/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN |
Bộ dụng cụ bơm, trộn, kim chọc dò tạo hình thân đốt sống và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
12300 |
000.00.19.H29-220726-0014 |
230002407/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
Bộ xét nghiệm IVD định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|