STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
12301 |
000.00.19.H29-220811-0011 |
220002918/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Dị ứng: Nước tiểu chuột nhà, Nước tiểu chuột cống, Protein huyết thanh chuột nhà |
Còn hiệu lực
|
|
12302 |
000.00.19.H29-220811-0010 |
220002917/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Dị ứng: nDer p 1, nDer p 2, nFel d 1, nBet v 1 |
Còn hiệu lực
|
|
12303 |
000.00.19.H29-220811-0015 |
220002916/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Dị ứng: Quả Bơ, Quả Óc chó, Măng tây, Dẻ Trùng Khánh, Hạt Mắc ca, Vả tây |
Còn hiệu lực
|
|
12304 |
000.00.19.H26-220831-0023 |
220002970/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BTC |
Que nong thận |
Còn hiệu lực
|
|
12305 |
000.00.19.H26-220831-0002 |
220002969/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BTC |
Bộ dẫn lưu bàng quang |
Còn hiệu lực
|
|
12306 |
000.00.19.H26-220831-0003 |
220002968/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BTC |
Bộ nong thận |
Còn hiệu lực
|
|
12307 |
000.00.19.H26-220831-0005 |
220002967/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BTC |
Ống thông niệu quản chữ J |
Còn hiệu lực
|
|
12308 |
000.00.19.H26-220831-0006 |
220002966/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BTC |
Dây dẫn đường vằn vàng |
Còn hiệu lực
|
|
12309 |
000.00.19.H26-220831-0007 |
220002965/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BTC |
Kim chọc dò thận |
Còn hiệu lực
|
|
12310 |
000.00.19.H26-220831-0008 |
220002964/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BTC |
Dây dẫn đường xanh đen |
Còn hiệu lực
|
|
12311 |
000.00.19.H26-220831-0009 |
220002963/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BTC |
Dẫn lưu thận qua da |
Còn hiệu lực
|
|
12312 |
000.00.19.H26-220831-0013 |
220002962/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BTC |
Giá đỡ ống soi thận |
Còn hiệu lực
|
|
12313 |
000.00.19.H26-220831-0025 |
220002961/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BTC |
Dây dẫn đường vằn vàng đầu đen |
Còn hiệu lực
|
|
12314 |
000.00.19.H26-220831-0015 |
220002960/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BTC |
Dây dẫn đường đầu đen |
Còn hiệu lực
|
|
12315 |
000.00.19.H26-220831-0029 |
220002959/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Chất nhầy bôi trơn dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
12316 |
000.00.19.H26-220831-0021 |
220002958/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Máy khoan mài phẫu thuật thần kinh sọ não tốc độ cao |
Còn hiệu lực
|
|
12317 |
000.00.19.H26-220821-0011 |
220002130/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP VIỄN THÔNG VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
12318 |
000.00.19.H26-220818-0018 |
220002129/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC QUANG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
12319 |
000.00.19.H26-220831-0018 |
220002537/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ DƯỢC LIỆU ORGANIC |
KHĂN HẠ SỐT |
Còn hiệu lực
|
|
12320 |
000.00.19.H26-220830-0013 |
220002536/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Hệ thống Máy trạm quản lý nội soi và đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
12321 |
000.00.19.H26-220830-0011 |
220002535/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Hệ thống đèn đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
12322 |
000.00.19.H26-220831-0027 |
220002534/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA |
Dung dịch vệ sinh tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
12323 |
000.00.19.H26-220912-0005 |
220002957/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương |
Còn hiệu lực
|
|
12324 |
000.00.19.H26-220906-0001 |
220002956/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC LONG |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
12325 |
000.00.19.H26-220905-0040 |
220002955/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HITECH |
Hệ thống nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
12326 |
000.00.19.H26-220827-0001 |
220002533/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BCE VIỆT NAM |
Máy hạ lạnh theo chương trình |
Còn hiệu lực
|
|
12327 |
000.00.19.H26-220826-0013 |
220002532/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BCE VIỆT NAM |
Máy hạ lạnh theo chương trình |
Còn hiệu lực
|
|
12328 |
000.00.19.H29-211124-0017 |
220001357/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
12329 |
000.00.04.G18-220909-0012 |
220002969/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử, vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính yếu tố V Leiden |
Còn hiệu lực
|
|
12330 |
000.00.19.H29-220831-0002 |
220002915/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Dụng cụ gắn kim tách trứng |
Còn hiệu lực
|
|
12331 |
000.00.19.H29-220831-0001 |
220002914/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Kim tách trứng |
Còn hiệu lực
|
|
12332 |
000.00.04.G18-220420-0044 |
220002968/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng antithrombin III |
Còn hiệu lực
|
|
12333 |
000.00.19.H29-220908-0010 |
220002913/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC TRÍ |
Máy đo niệu dòng đồ |
Còn hiệu lực
|
|
12334 |
000.00.19.H29-220907-0009 |
220001356/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI Y KHOA BBS |
|
Còn hiệu lực
|
|
12335 |
000.00.19.H29-220907-0002 |
220001905/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HMT |
Mặt nạ thử thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
12336 |
000.00.19.H29-220908-0003 |
220000063/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH PHÚC |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
12337 |
000.00.19.H29-220831-0017 |
220002912/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPEXCO |
Bộ lọc huyết tương và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
12338 |
000.00.19.H29-220829-0013 |
220002911/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Phin lọc khuẩn máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
12339 |
000.00.19.H29-220829-0016 |
220002910/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Ống nối nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
12340 |
000.00.19.H29-220829-0012 |
220002909/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Phin lọc khuẩn kết hợp làm ẩm dùng cho máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
12341 |
000.00.19.H29-220829-0010 |
220002908/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Phin lọc khuẩn máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
12342 |
000.00.19.H29-220729-0009 |
220002907/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA |
Đèn hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
12343 |
000.00.19.H29-220905-0028 |
220000062/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN |
Áo ống, Vô Trùng |
Còn hiệu lực
|
|
12344 |
000.00.19.H29-220907-0007 |
220001355/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
12345 |
000.00.19.H29-220905-0001 |
220002906/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XNK PHÁT TRIỂN ĐÔNG DƯƠNG |
Máy do huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
12346 |
000.00.19.H29-220906-0045 |
220001904/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MILLE INSTRUMENTS |
(Cụm) Dụng cụ phẫu thuật dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
12347 |
000.00.19.H29-220906-0044 |
220001903/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MILLE INSTRUMENTS |
(Cụm) Dụng cụ phẫu thuật chưa tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
12348 |
000.00.19.H29-220906-0004 |
220002905/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Hệ thống máy lấy dấu răng nha khoa kỹ thuật số. |
Còn hiệu lực
|
|
12349 |
000.00.19.H29-220907-0011 |
220002904/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HÀ TRẦN VINA |
Tấm nhận ảnh X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
12350 |
000.00.17.H13-220905-0001 |
220000165/PCBMB-CT |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC HÀ ANH QUY 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
12351 |
000.00.17.H13-220831-0001 |
220000019/PCBA-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NAM |
Dung dịch A.S.A |
Còn hiệu lực
|
|
12352 |
000.00.17.H13-220830-0001 |
220000164/PCBMB-CT |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ DỤNG CỤ Y TẾ MÊ KÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
12353 |
000.00.17.H13-220829-0001 |
220000018/PCBA-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NAM |
Cồn BSI |
Còn hiệu lực
|
|
12354 |
000.00.17.H13-220816-0001 |
220000017/PCBA-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NAM |
Nước Oxy già 3% |
Còn hiệu lực
|
|
12355 |
000.00.17.H13-220811-0001 |
220000016/PCBA-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NAM |
Dung dịch Xanh methylen 1% |
Còn hiệu lực
|
|
12356 |
000.00.19.H29-220907-0006 |
220001902/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ADS 29 INSTRUMENTS |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
12357 |
000.00.19.H29-220907-0003 |
220002903/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Catheter chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
12358 |
000.00.19.H29-220905-0024 |
220001901/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
12359 |
000.00.19.H29-220906-0028 |
220001900/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HỒNG THIỆN MỸ |
ỐNG NGHIỆM LẤY MÁU CHÂN KHÔNG HTM |
Còn hiệu lực
|
|
12360 |
000.00.19.H29-220907-0004 |
220001899/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT NHA |
Tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
12361 |
000.00.19.H29-220904-0001 |
220001354/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EUROPEAN EYE CENTER |
|
Còn hiệu lực
|
|
12362 |
000.00.04.G18-220911-0001 |
220002966/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng glucose |
Còn hiệu lực
|
|
12363 |
000.00.04.G18-220909-0015 |
220002965/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
12364 |
000.00.04.G18-220910-0003 |
220002964/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
12365 |
000.00.19.H26-220909-0004 |
220002531/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĂN LANG |
Nước muối sinh lý 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
12366 |
000.00.19.H26-220909-0003 |
220002530/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĂN LANG |
Dung dịch sát khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
12367 |
000.00.04.G18-220420-0034 |
220002963/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng fibrinogen |
Còn hiệu lực
|
|
12368 |
000.00.04.G18-220114-0022 |
220002962/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng nguyên yếu tố von Willebrand |
Còn hiệu lực
|
|
12369 |
000.00.04.G18-220420-0050 |
220002961/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
12370 |
000.00.19.H29-220906-0032 |
220001353/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC TUYẾT |
|
Còn hiệu lực
|
|
12371 |
000.00.19.H29-220617-0004 |
220002902/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ A.S.T MEDI |
TRUNG TÂM MÁY HÚT KHÍ MÊ – HÚT CHÂN KHÔNG - MÁY TẠO KHÍ HÔ HẤP |
Còn hiệu lực
|
|
12372 |
000.00.19.H29-220810-0019 |
220001352/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANNECY HEALTHCARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
12373 |
000.00.04.G18-220909-0007 |
220002960/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm mẫu dịch cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
12374 |
000.00.17.H39-220908-0001 |
220000067/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 907 |
|
Còn hiệu lực
|
|
12375 |
000.00.04.G18-220909-0003 |
220002959/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm bán định lượng aCL IgG/IgM, Anti-β2GPI IgG/IgM và các xét nghiệm định tính HIT-Ab(PF4-H), HIT-IgG(PF4-H) |
Còn hiệu lực
|
|