STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
12451 |
000.00.19.H29-220831-0001 |
220002914/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Kim tách trứng |
Còn hiệu lực
|
|
12452 |
000.00.04.G18-220420-0044 |
220002968/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng antithrombin III |
Còn hiệu lực
|
|
12453 |
000.00.19.H29-220908-0010 |
220002913/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC TRÍ |
Máy đo niệu dòng đồ |
Còn hiệu lực
|
|
12454 |
000.00.19.H29-220907-0009 |
220001356/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI Y KHOA BBS |
|
Còn hiệu lực
|
|
12455 |
000.00.19.H29-220907-0002 |
220001905/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HMT |
Mặt nạ thử thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
12456 |
000.00.19.H29-220908-0003 |
220000063/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH PHÚC |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
12457 |
000.00.19.H29-220831-0017 |
220002912/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPEXCO |
Bộ lọc huyết tương và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
12458 |
000.00.19.H29-220829-0013 |
220002911/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Phin lọc khuẩn máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
12459 |
000.00.19.H29-220829-0016 |
220002910/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Ống nối nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
12460 |
000.00.19.H29-220829-0012 |
220002909/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Phin lọc khuẩn kết hợp làm ẩm dùng cho máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
12461 |
000.00.19.H29-220829-0010 |
220002908/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Phin lọc khuẩn máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
12462 |
000.00.19.H29-220729-0009 |
220002907/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA |
Đèn hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
12463 |
000.00.19.H29-220905-0028 |
220000062/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN |
Áo ống, Vô Trùng |
Còn hiệu lực
|
|
12464 |
000.00.19.H29-220907-0007 |
220001355/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
12465 |
000.00.19.H29-220905-0001 |
220002906/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XNK PHÁT TRIỂN ĐÔNG DƯƠNG |
Máy do huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
12466 |
000.00.19.H29-220906-0045 |
220001904/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MILLE INSTRUMENTS |
(Cụm) Dụng cụ phẫu thuật dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
12467 |
000.00.19.H29-220906-0044 |
220001903/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MILLE INSTRUMENTS |
(Cụm) Dụng cụ phẫu thuật chưa tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
12468 |
000.00.19.H29-220906-0004 |
220002905/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Hệ thống máy lấy dấu răng nha khoa kỹ thuật số. |
Còn hiệu lực
|
|
12469 |
000.00.19.H29-220907-0011 |
220002904/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HÀ TRẦN VINA |
Tấm nhận ảnh X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
12470 |
000.00.17.H13-220905-0001 |
220000165/PCBMB-CT |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC HÀ ANH QUY 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
12471 |
000.00.17.H13-220831-0001 |
220000019/PCBA-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NAM |
Dung dịch A.S.A |
Còn hiệu lực
|
|
12472 |
000.00.17.H13-220830-0001 |
220000164/PCBMB-CT |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ DỤNG CỤ Y TẾ MÊ KÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
12473 |
000.00.17.H13-220829-0001 |
220000018/PCBA-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NAM |
Cồn BSI |
Còn hiệu lực
|
|
12474 |
000.00.17.H13-220816-0001 |
220000017/PCBA-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NAM |
Nước Oxy già 3% |
Còn hiệu lực
|
|
12475 |
000.00.17.H13-220811-0001 |
220000016/PCBA-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NAM |
Dung dịch Xanh methylen 1% |
Còn hiệu lực
|
|
12476 |
000.00.19.H29-220907-0006 |
220001902/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ADS 29 INSTRUMENTS |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
12477 |
000.00.19.H29-220907-0003 |
220002903/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Catheter chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
12478 |
000.00.19.H29-220905-0024 |
220001901/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
12479 |
000.00.19.H29-220906-0028 |
220001900/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HỒNG THIỆN MỸ |
ỐNG NGHIỆM LẤY MÁU CHÂN KHÔNG HTM |
Còn hiệu lực
|
|
12480 |
000.00.19.H29-220907-0004 |
220001899/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT NHA |
Tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
12481 |
000.00.19.H29-220904-0001 |
220001354/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EUROPEAN EYE CENTER |
|
Còn hiệu lực
|
|
12482 |
000.00.04.G18-220911-0001 |
220002966/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng glucose |
Còn hiệu lực
|
|
12483 |
000.00.04.G18-220909-0015 |
220002965/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
12484 |
000.00.04.G18-220910-0003 |
220002964/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
12485 |
000.00.19.H26-220909-0004 |
220002531/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĂN LANG |
Nước muối sinh lý 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
12486 |
000.00.19.H26-220909-0003 |
220002530/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĂN LANG |
Dung dịch sát khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
12487 |
000.00.04.G18-220420-0034 |
220002963/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng fibrinogen |
Còn hiệu lực
|
|
12488 |
000.00.04.G18-220114-0022 |
220002962/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng nguyên yếu tố von Willebrand |
Còn hiệu lực
|
|
12489 |
000.00.04.G18-220420-0050 |
220002961/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
12490 |
000.00.19.H29-220906-0032 |
220001353/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC TUYẾT |
|
Còn hiệu lực
|
|
12491 |
000.00.19.H29-220617-0004 |
220002902/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ A.S.T MEDI |
TRUNG TÂM MÁY HÚT KHÍ MÊ – HÚT CHÂN KHÔNG - MÁY TẠO KHÍ HÔ HẤP |
Còn hiệu lực
|
|
12492 |
000.00.19.H29-220810-0019 |
220001352/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANNECY HEALTHCARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
12493 |
000.00.04.G18-220909-0007 |
220002960/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm mẫu dịch cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
12494 |
000.00.17.H39-220908-0001 |
220000067/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 907 |
|
Còn hiệu lực
|
|
12495 |
000.00.04.G18-220909-0003 |
220002959/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm bán định lượng aCL IgG/IgM, Anti-β2GPI IgG/IgM và các xét nghiệm định tính HIT-Ab(PF4-H), HIT-IgG(PF4-H) |
Còn hiệu lực
|
|
12496 |
000.00.19.H29-220906-0022 |
220001898/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Micro pipette |
Còn hiệu lực
|
|
12497 |
000.00.19.H29-220831-0021 |
220002901/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Bình dẫn lưu màng phổi |
Còn hiệu lực
|
|
12498 |
000.00.19.H29-220831-0016 |
220001897/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Nút kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|
12499 |
000.00.07.H28-220822-0001 |
220000011/PCBMB-HB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 726 |
|
Còn hiệu lực
|
|
12500 |
000.00.19.H29-220905-0014 |
220001351/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 705 |
|
Còn hiệu lực
|
|
12501 |
000.00.19.H29-220906-0043 |
220001350/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HỒNG QUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
12502 |
000.00.19.H29-220905-0004 |
220001896/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN SÁNG VIỆT NAM |
Tròng kính (cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
12503 |
000.00.19.H29-220906-0034 |
220002900/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
KÌM SINH THIẾT |
Còn hiệu lực
|
|
12504 |
000.00.19.H29-220906-0036 |
220001895/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHƯƠNG |
GHẾ NGỒI CHĂM SÓC BỆNH NHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
12505 |
000.00.19.H29-220906-0029 |
220001894/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHƯƠNG |
GIƯỜNG BỆNH NHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
12506 |
000.00.19.H29-220906-0035 |
220001893/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHƯƠNG |
XE LĂN CHO NGƯỜI KHUYẾT TẬT |
Còn hiệu lực
|
|
12507 |
000.00.19.H29-220906-0033 |
220001892/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Phim X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
12508 |
000.00.19.H29-220906-0002 |
220001891/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ MK |
TCA MK 50% |
Còn hiệu lực
|
|
12509 |
000.00.19.H29-220906-0003 |
220001890/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ MK |
TCA MK 80% |
Còn hiệu lực
|
|
12510 |
000.00.19.H29-220906-0031 |
220002899/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Cổng tiêm không kim |
Còn hiệu lực
|
|
12511 |
000.00.19.H29-220906-0025 |
220001889/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Cáp nối dùng cho ống thông chẩn đoán điện sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
12512 |
000.00.04.G18-220909-0001 |
220002958/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính von Willebrand Factor Ristocetin Cofactor (VWF:RCo) |
Còn hiệu lực
|
|
12513 |
000.00.19.H29-220906-0024 |
220000061/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC Y LINH THÁI |
Dầu xoa bóp |
Còn hiệu lực
|
|
12514 |
000.00.19.H29-220905-0022 |
220001888/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
12515 |
000.00.19.H29-220905-0005 |
220001349/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KX VINA |
|
Còn hiệu lực
|
|
12516 |
000.00.10.H35-220906-0001 |
220000001/PCBSX-LC |
|
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM BÌNH AN |
Dung dịch bảo vệ vết thương. |
Còn hiệu lực
|
|
12517 |
000.00.19.H29-220826-0019 |
220001887/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT QUANG |
Dụng cụ dùng trong phẫu thuật mổ hở loại tái sử dụng |
Còn hiệu lực
|
|
12518 |
000.00.19.H29-220831-0007 |
220002898/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TDENT |
Tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
12519 |
000.00.19.H29-220906-0005 |
220001886/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOKYO OPTICAL VIỆT NAM |
KÍNH ĐỌC SÁCH CÓ ĐỘ |
Còn hiệu lực
|
|
12520 |
000.00.19.H17-220830-0004 |
220000283/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MEDDA |
|
Còn hiệu lực
|
|
12521 |
000.00.16.H23-220909-0001 |
220000149/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
KEM NGHỆ NANO GOLD/01 |
Còn hiệu lực
|
|
12522 |
000.00.19.H26-220907-0003 |
220002954/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ SAO ĐÔNG DƯƠNG |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
12523 |
000.00.19.H26-220903-0001 |
220002529/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMECO |
Gạc đánh răng miệng và tưa lưỡi DOREMON |
Còn hiệu lực
|
|
12524 |
000.00.19.H26-220908-0015 |
220002953/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng β-HCG |
Còn hiệu lực
|
|
12525 |
000.00.19.H26-220908-0014 |
220002952/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|