STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
12451 |
000.00.19.H26-231024-0036 |
230002862/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG SƠN |
DÂY OXY 2 NHÁNH |
Còn hiệu lực
|
|
12452 |
000.00.19.H26-231024-0035 |
230002861/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG SƠN |
DÂY HÚT DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
12453 |
000.00.19.H26-231024-0038 |
230002860/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG SƠN |
ỐNG THÔNG DẠ DÀY |
Còn hiệu lực
|
|
12454 |
000.00.19.H26-231024-0033 |
230002859/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG SƠN |
DÂY NỐI OXY |
Còn hiệu lực
|
|
12455 |
000.00.19.H26-231031-0004 |
230002858/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Dụng cụ thử phát hiện các chất gây nghiện MOP/MDMA/THC/MET |
Còn hiệu lực
|
|
12456 |
000.00.19.H26-231027-0020 |
230002857/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
12457 |
000.00.19.H26-231030-0022 |
230002142/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HEALTHCARE VN |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
12458 |
000.00.19.H26-231030-0021 |
230002141/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HEALTHCARE VN |
Gel phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
12459 |
000.00.19.H26-231030-0009 |
230002140/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HEALTHCARE VN |
Gel nano bạc |
Còn hiệu lực
|
|
12460 |
000.00.19.H26-231030-0017 |
230000508/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PROTECH BEAUTY |
|
Còn hiệu lực
|
|
12461 |
000.00.19.H26-231030-0014 |
230002856/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAMED |
Viên đặt hỗ trợ trực tràng |
Còn hiệu lực
|
|
12462 |
000.00.19.H26-231028-0012 |
230002855/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Máy hút dịch di động |
Còn hiệu lực
|
|
12463 |
000.00.19.H26-231028-0013 |
230002854/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Bộ hút dịch gắn tường |
Còn hiệu lực
|
|
12464 |
000.00.19.H26-231030-0011 |
230000040/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỖ TRỢ VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM |
Dung dịch sát khuẩn bề mặt và dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
12465 |
000.00.19.H26-231027-0006 |
230002139/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
12466 |
000.00.19.H26-231025-0016 |
230002138/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PSA VIỆT NAM |
Miếng dán giảm đau bụng kinh |
Còn hiệu lực
|
|
12467 |
000.00.19.H26-231030-0003 |
230002853/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG |
Máy phân tích sinh hóa, máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
12468 |
000.00.19.H26-231030-0001 |
230002852/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Dụng cụ thử phát hiện các chất gây nghiện |
Còn hiệu lực
|
|
12469 |
000.00.19.H26-231027-0029 |
230002137/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRIVINA |
Bình làm ẩm |
Còn hiệu lực
|
|
12470 |
000.00.19.H26-231029-0008 |
230002851/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN KIM HƯNG |
Khay thử/Que thử xét nghiệm định tính Marijuana (THC) trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
12471 |
000.00.19.H26-231028-0002 |
230002850/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Nhỏ mắt Vicodex |
Còn hiệu lực
|
|
12472 |
000.00.19.H26-231028-0004 |
230002849/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH JSJB VIỆT NAM |
Máy hút sữa điện đơn |
Còn hiệu lực
|
|
12473 |
000.00.19.H26-231028-0005 |
230002848/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Nhỏ mắt Aikids |
Còn hiệu lực
|
|
12474 |
000.00.19.H26-231028-0006 |
230002136/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HKN |
Thiết bị dùng trong Hệ thống khí y tế của hãng Megasan |
Còn hiệu lực
|
|
12475 |
000.00.19.H26-231028-0008 |
230002135/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ONEGROUP |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
12476 |
000.00.19.H26-231028-0007 |
230002134/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ONEGROUP |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
12477 |
000.00.19.H26-231027-0025 |
230000039/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Dung dịch, hỗn dịch, nhũ tương, kem, gel dùng ngoài da/niêm mạc |
Còn hiệu lực
|
|
12478 |
000.00.19.H26-231026-0018 |
230002847/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PCT |
Máy điều trị da bằng ánh sáng - BellaLux Lite |
Còn hiệu lực
|
|
12479 |
000.00.19.H26-231027-0027 |
230002846/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN KIM HƯNG |
Khay thử/Que thử xét nghiệm định tính Ketamine trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
12480 |
000.00.19.H26-231027-0007 |
230002133/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
Que chọc (thử) ối dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
12481 |
000.00.19.H26-231018-0017 |
230002845/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIDS PLAZA |
MÁY HÚT MŨI ELECTRIC NASAL ASPIRATOR |
Còn hiệu lực
|
|
12482 |
000.00.19.H26-231027-0024 |
230002844/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ SALUMED |
Gel nhiệt miệng |
Còn hiệu lực
|
|
12483 |
000.00.19.H26-231027-0010 |
230002843/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC THỌ |
Bộ IVD dùng cho máy xét nghiệm huyết học dòng Ariquant-SYS |
Còn hiệu lực
|
|
12484 |
000.00.19.H26-231027-0019 |
230002132/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC THỌ |
Dung dịch nước rửa Probe Cleaner dòng Ariquant-SYS |
Còn hiệu lực
|
|
12485 |
000.00.19.H26-231027-0017 |
230002842/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GMED |
Hệ thống chẩn đoán siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
12486 |
000.00.19.H26-231027-0016 |
230002131/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y DƯỢC VIỆT |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
12487 |
000.00.19.H26-231027-0015 |
230002130/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MAMA LOVE |
BỘT DÙNG NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
12488 |
000.00.19.H26-231027-0012 |
230002129/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
CÁNG THƯƠNG GẤP/ CÁNG TAY |
Còn hiệu lực
|
|
12489 |
000.00.19.H26-231026-0006 |
230002128/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NAM Y ĐƯỜNG |
Bột dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
12490 |
000.00.19.H26-231023-0019 |
230000507/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ B2K |
|
Còn hiệu lực
|
|
12491 |
000.00.19.H26-231027-0005 |
230002838/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN KIM HƯNG |
Khay thử/Que thử xét nghiệm định tính thuốc lắc (MDMA) trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
12492 |
000.00.19.H26-231026-0007 |
230002837/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y SINH THIỆN ĐỨC |
Khay thử xét nghiệm định tính phân biệt kháng thể kháng vi rút HIV-1 và HIV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
12493 |
000.00.19.H26-231026-0017 |
230002836/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y SINH THIỆN ĐỨC |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút hợp bào RSV |
Còn hiệu lực
|
|
12494 |
000.00.19.H26-231026-0014 |
230002835/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y SINH THIỆN ĐỨC |
Khay thử xét nghiệm định tính phân biệt kháng thể IgM và IgG kháng vi rút dengue |
Còn hiệu lực
|
|
12495 |
000.00.19.H26-231027-0002 |
230002127/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HYPOPHARM VIỆT NAM |
MUỐI RỬA MŨI XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
12496 |
000.00.19.H26-231026-0016 |
230002126/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRIVINA |
Bộ điều chỉnh lưu lượng (lưu lượng kế) |
Còn hiệu lực
|
|
12497 |
000.00.19.H26-231013-0015 |
230000506/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
12498 |
000.00.19.H26-231024-0003 |
230002834/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Hệ thống IVD xét nghiệm định tính và định lượng cặn nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
12499 |
000.00.18.H24-231014-0001 |
230000019/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ROCO |
|
Còn hiệu lực
|
|
12500 |
000.00.17.H08-230929-0001 |
230000001/PCBSX-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH DV TM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BĂNG AN PRO |
Sản xuất nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
12501 |
000.00.19.H26-230919-0013 |
230002125/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Banh phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
12502 |
000.00.19.H26-230815-0026 |
230002124/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Túi hậu môn nhân tạo một mảnh loại xả có tích hợp khóa cuộn |
Còn hiệu lực
|
|
12503 |
000.00.31.H36-231026-0001 |
230000012/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY TNHH DTS BẢO LỘC |
|
Còn hiệu lực
|
|
12504 |
000.00.19.H29-231003-0003 |
230002384/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc lau mắt TP1 |
Còn hiệu lực
|
|
12505 |
000.00.19.H29-231002-0019 |
230001567/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Vớ phẫu thuật cao cổ - Ope Kyutto W |
Còn hiệu lực
|
|
12506 |
000.00.19.H29-231002-0020 |
230001566/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Quần vớ phẫu thuật - Ope Kyutto W-ST |
Còn hiệu lực
|
|
12507 |
000.00.19.H29-231002-0018 |
230001565/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Vớ y khoa loại dài- Hot Kyutto ST |
Còn hiệu lực
|
|
12508 |
000.00.19.H29-231003-0002 |
230002383/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Bông tẩm CHG 0.2% Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
12509 |
000.00.19.H29-231002-0016 |
230001564/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Nẹp kim loại Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
12510 |
000.00.19.H29-231003-0006 |
230001563/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Nẹp y tế cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
12511 |
000.00.19.H29-231003-0004 |
230001562/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc lau dụng cụ nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
12512 |
000.00.19.H29-230928-0014 |
230001561/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Kẹp nhựa Osaki, tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
12513 |
000.00.19.H29-231023-0026 |
230001560/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Tăm bông y tế Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
12514 |
000.00.19.H29-231023-0027 |
230001559/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Bộ chăm sóc rốn cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
12515 |
000.00.19.H29-231023-0028 |
230001558/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Tấm lót sản dịch sau sinh Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
12516 |
000.00.19.H29-231023-0029 |
230001557/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc vệ sinh răng miệng cho em bé, tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
12517 |
000.00.19.H29-231023-0030 |
230001556/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Tăm bông vệ sinh miệng Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
12518 |
000.00.19.H29-231023-0031 |
230001555/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Tăm bông vệ sinh miệng Osaki, tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
12519 |
000.00.19.H29-231023-0032 |
230001554/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gel siêu âm vô trùng Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
12520 |
000.00.19.H29-231023-0034 |
230001553/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Dây đai cố định xương chậu trước và sau sinh |
Còn hiệu lực
|
|
12521 |
000.00.19.H29-231023-0036 |
230001552/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Bao bọc đầu dò máy siêu âm Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
12522 |
000.00.19.H29-231023-0037 |
230002382/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gòn que tẩm Povidone 10% Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
12523 |
000.00.19.H29-231017-0001 |
230001551/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Bao phủ nẹp y tế cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
12524 |
000.00.19.H29-230928-0010 |
230001550/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gòn Viên Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
12525 |
000.00.19.H29-230928-0003 |
230002381/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc phẫu thuật có cản quang X-A Osaki |
Còn hiệu lực
|
|