STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
12526 |
000.00.04.G18-220826-0006 |
220002924/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ethanol |
Còn hiệu lực
|
|
12527 |
000.00.04.G18-220831-0007 |
220002923/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
12528 |
000.00.19.H26-220830-0026 |
220002495/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO THÁI MINH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
12529 |
000.00.19.H26-220830-0025 |
220002494/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO THÁI MINH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
12530 |
000.00.17.H39-220827-0002 |
220000066/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 903 |
|
Còn hiệu lực
|
|
12531 |
000.00.17.H39-220829-0001 |
220000047/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Tủ an toàn sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
12532 |
000.00.04.G18-220831-0018 |
220002922/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng fibrinogen |
Còn hiệu lực
|
|
12533 |
000.00.17.H62-220827-0001 |
220000031/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG RUSSIA |
GẠC RƠ LƯỠI THẢO DƯỢC DR.ICHI |
Còn hiệu lực
|
|
12534 |
000.00.48.H41-220824-0001 |
220000023/PCBB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Máy từ rung nhiệt trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
12535 |
000.00.19.H26-220810-0030 |
220002907/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử pha loãng bạch cầu và ly giải hồng cầu |
Còn hiệu lực
|
|
12536 |
000.00.19.H17-220829-0001 |
220000082/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bộ trang phục chống dịch cấp độ 3 |
Còn hiệu lực
|
|
12537 |
000.00.04.G18-220829-0022 |
220002921/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng nguyên yếu tố XIII |
Còn hiệu lực
|
|
12538 |
000.00.19.H26-220810-0028 |
220002906/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử ly giải hồng cầu, cố định bạch cầu |
Còn hiệu lực
|
|
12539 |
000.00.16.H23-220831-0002 |
220000146/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Gel phụ khoa Lady Eva/01 |
Còn hiệu lực
|
|
12540 |
000.00.04.G18-220831-0015 |
220002920/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD Miễn Dịch - Dấu ấn bệnh viêm khớp |
Còn hiệu lực
|
|
12541 |
000.00.19.H26-220810-0027 |
220002905/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử ly giải hồng cầu phóng thích Hemoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
12542 |
000.00.19.H26-220810-0026 |
220002904/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử ly giải hồng cầu, pha loãng bạch cầu |
Còn hiệu lực
|
|
12543 |
000.00.19.H26-220810-0025 |
220002903/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử ly giải hồng cầu, phóng thích Hemoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
12544 |
000.00.19.H26-220810-0024 |
220002902/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hồng cầu lưới |
Còn hiệu lực
|
|
12545 |
000.00.19.H26-220810-0023 |
220002901/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 30 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
12546 |
000.00.19.H26-220810-0022 |
220002900/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 30 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
12547 |
000.00.19.H26-220810-0021 |
220002899/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 30 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
12548 |
000.00.19.H26-220826-0014 |
220002898/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Máy phun khử khuẩn (thể tích xử lý 300m3) |
Còn hiệu lực
|
|
12549 |
000.00.19.H26-220810-0020 |
220002897/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hồng cầu lưới |
Còn hiệu lực
|
|
12550 |
000.00.19.H26-220825-0004 |
220002896/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PSC HÀ NỘI |
Que thử xét nghiệm định tính LH (Que phát hiện thời điểm rụng trứng) |
Còn hiệu lực
|
|
12551 |
000.00.19.H26-220825-0006 |
220002895/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PSC HÀ NỘI |
Que thử xét nghiệm định tính hCG (Que thử phát hiện thai sớm) |
Còn hiệu lực
|
|
12552 |
000.00.19.H26-220824-0024 |
220002117/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRATESCO |
|
Còn hiệu lực
|
|
12553 |
000.00.19.H26-220825-0020 |
220002493/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÀ NỘI TRƯỜNG SƠN |
Túi ép tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
12554 |
000.00.19.H26-220824-0021 |
220002492/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
Hoá chất rửa sử dụng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
12555 |
000.00.19.H26-220825-0015 |
220002491/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
Bàn đẻ |
Còn hiệu lực
|
|
12556 |
000.00.19.H26-220825-0016 |
220002490/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
Bàn khám phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
12557 |
000.00.19.H26-220825-0012 |
220002489/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
Tủ đựng thuốc và dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
12558 |
000.00.19.H26-220825-0013 |
220002488/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
Bàn đẩy dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
12559 |
000.00.19.H26-220825-0014 |
220002487/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
Xe đẩy cấp phát thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
12560 |
000.00.19.H26-220825-0007 |
220002486/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Xe cáng bệnh nhân Inox |
Còn hiệu lực
|
|
12561 |
000.00.19.H26-220825-0008 |
220002485/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Tủ bảo quản vaccine, sinh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
12562 |
000.00.19.H26-220824-0035 |
220002484/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK MIC VIỆT NAM |
Bàn mổ sản đa năng ( Bàn đẻ) |
Còn hiệu lực
|
|
12563 |
000.00.19.H26-220824-0034 |
220002483/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK MIC VIỆT NAM |
Bàn mổ đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
12564 |
000.00.19.H26-220824-0003 |
220002482/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LINK PHARMA |
Nước muối sinh lý Natri clorid 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
12565 |
000.00.19.H26-220824-0031 |
220002481/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
ĐÈN MỔ |
Còn hiệu lực
|
|
12566 |
000.00.19.H26-220825-0001 |
220002480/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SANFORDPHARMA USA |
XỊT NHIỆT MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
12567 |
000.00.19.H26-220831-0001 |
220002479/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SMILE DESIGN VIỆT NAM |
Khay chỉnh nha trong suốt |
Còn hiệu lực
|
|
12568 |
000.00.19.H26-220830-0003 |
220002478/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU LATREE VIỆT NAM |
Latree DR. LADY |
Còn hiệu lực
|
|
12569 |
000.00.19.H26-220805-0004 |
220002477/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD chuẩn bị huyền dịch vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
12570 |
000.00.19.H26-220805-0003 |
220002476/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD hỗ trợ phân phối huyền dịch trong xét nghiệm vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|
12571 |
000.00.19.H29-220825-0008 |
220002861/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Phụ kiện hệ thống Laser điều trị suy giãn tĩnh mạch (Bao gồm: Kim laser nội mạch, đầu đốt, dây đốt, ống thông laser nội mạch các loại, các cỡ) |
Còn hiệu lực
|
|
12572 |
000.00.19.H29-220826-0017 |
220001346/PCBMB-HCM |
|
DỤNG CỤ Y KHOA TÂM PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
12573 |
000.00.19.H29-220825-0011 |
220001345/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ NGUYÊN MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
12574 |
000.00.04.G18-220830-0012 |
220002919/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Cụm IVD Cầm máu (Đông máu): plasminogen, chất ức chế plasmin |
Còn hiệu lực
|
|
12575 |
000.00.19.H29-220826-0003 |
220001839/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
12576 |
170000101/HSTVKT-BYT |
220000022/PTVKT-BYT |
|
BÙI HOÀNG MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
12577 |
000.00.19.H29-220825-0024 |
220002860/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Dụng cụ chặn mũi khoan |
Còn hiệu lực
|
|
12578 |
000.00.17.H54-220829-0001 |
220000069/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
12579 |
000.00.19.H29-220826-0025 |
220002859/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ Y VIỆT |
Thiết bị điện xung, sóng xung kích và siêu âm trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
12580 |
000.00.19.H29-220824-0020 |
220002858/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ Y VIỆT |
Thiết bị giường kéo giãn cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
12581 |
000.00.19.H29-220826-0018 |
220002857/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ UNITEK |
Test xét nghiệm nhanh để phát hiện định tính kháng nguyên vi khuẩn HP trong mẩu nước bọt |
Còn hiệu lực
|
|
12582 |
000.00.19.H29-220826-0016 |
220002856/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ UNITEK |
Test xét nghiệm nhanh để phát hiện định tính các kháng nguyên Candida trong mẫu dịch nhầy cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
12583 |
000.00.19.H29-220825-0033 |
220001838/PCBA-HCM |
|
CÔNC TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PDENT |
Dụng cụ phẫu thuật dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
12584 |
000.00.19.H29-220825-0032 |
220001344/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC PHƯƠNG ĐÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
12585 |
000.00.17.H09-220825-0001 |
220000091/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM OPC BÌNH DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
12586 |
000.00.19.H29-220824-0003 |
220000060/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG HỢP TIẾN |
Bao tóc |
Còn hiệu lực
|
|
12587 |
000.00.19.H29-220819-0010 |
220002855/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Bộ IVD Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
12588 |
000.00.19.H29-220825-0001 |
220002854/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ KOINT |
Máy bơm CO2 nội soi (Endoscope CO2 Regulator) |
Còn hiệu lực
|
|
12589 |
000.00.04.G18-220223-0005 |
220002918/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
Cụm hóa chất xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
12590 |
000.00.19.H29-220825-0009 |
220002853/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NVDENT |
VẬT LIỆU LÀM MÁNG DUY TRÌ CHỈNH NHA |
Còn hiệu lực
|
|
12591 |
000.00.19.H29-220823-0014 |
220002852/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Cảm biến rung |
Còn hiệu lực
|
|
12592 |
000.00.19.H29-220823-0015 |
220002851/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Máy đo điện não |
Còn hiệu lực
|
|
12593 |
000.00.19.H29-220824-0010 |
220002850/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Máy kích thích điện cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
12594 |
000.00.18.H24-220830-0003 |
220000011/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ROCO |
Hóa chất xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
12595 |
000.00.18.H24-220830-0002 |
220000010/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ROCO |
Hóa chất xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
12596 |
000.00.18.H24-220830-0001 |
220000009/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ROCO |
Hóa chất xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
12597 |
000.00.04.G18-220831-0001 |
220002917/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến vùng gen SNRPN |
Còn hiệu lực
|
|
12598 |
000.00.04.G18-220830-0021 |
220002916/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Hemoglobin trên hệ thống xét nghiệm điện di mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
12599 |
000.00.04.G18-220830-0020 |
220002915/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ các bộ xét nghiệm tính Hemoglobin trên thạch |
Còn hiệu lực
|
|
12600 |
000.00.04.G18-220830-0019 |
220002914/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ các bộ xét nghiệm định lượng HbA1c bằng điện di mao quản |
Còn hiệu lực
|
|