STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1201 |
000.00.19.H26-230226-0004 |
230000316/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÂM |
DUNG DỊCH SÚC MIỆNG, SÚC HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
1202 |
000.00.19.H26-230301-0013 |
230000414/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ MPT |
Máy đo điện não đồ |
Còn hiệu lực
|
|
1203 |
000.00.19.H29-230301-0015 |
230000449/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GDM |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
1204 |
000.00.19.H29-221122-0039 |
230000058/PCBMB-HCM |
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA SÀI GÒN-NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN |
|
Còn hiệu lực
|
|
1205 |
000.00.19.H29-230224-0012 |
230000448/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Máy điện não |
Còn hiệu lực
|
|
1206 |
000.00.19.H29-230224-0010 |
230000447/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Máy điện cơ |
Còn hiệu lực
|
|
1207 |
000.00.19.H29-230224-0003 |
230000212/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Bộ đặt nội khí quản có gắn Camera |
Còn hiệu lực
|
|
1208 |
000.00.19.H26-230222-0092 |
230000413/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Dụng cụ bắt vít xương |
Còn hiệu lực
|
|
1209 |
000.00.19.H26-230208-0008 |
230000412/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Microalbumin |
Còn hiệu lực
|
|
1210 |
000.00.19.H26-230208-0009 |
230000411/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Lipase |
Còn hiệu lực
|
|
1211 |
000.00.19.H26-230208-0006 |
230000410/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Cụm IVD thuốc thử điện giải: Ammonia, Bicarbonate, Chloride, Phosphate Inorganic |
Còn hiệu lực
|
|
1212 |
000.00.19.H26-230208-0007 |
230000409/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Cụm IVD Enzymes: Alkaline Phosphatase, Cholinesterase |
Còn hiệu lực
|
|
1213 |
000.00.19.H26-221222-0013 |
230000408/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
Máy điện châm đa năng trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
1214 |
000.00.19.H26-230224-0021 |
230000407/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Bộ dẫn lưu kín áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
1215 |
000.00.19.H26-230222-0072 |
230000406/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Ống hút/tưới rửa phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
1216 |
000.00.19.H26-230223-0027 |
230000405/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng, sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1217 |
000.00.19.H26-230224-0008 |
230000404/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT COM |
Hộp van khu vực kèm Báo động |
Còn hiệu lực
|
|
1218 |
000.00.19.H26-230222-0081 |
230000057/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ VIETTECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
1219 |
000.00.19.H26-230223-0019 |
230000403/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NTN GLOBAL |
Que thử nước tiểu 11 thông số |
Còn hiệu lực
|
|
1220 |
000.00.19.H26-230223-0012 |
230000402/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Máy điện tim 12 kênh |
Còn hiệu lực
|
|
1221 |
000.00.19.H26-230222-0038 |
230000401/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
1222 |
000.00.19.H26-230222-0039 |
230000400/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Sản phẩm dùng cho mắt |
Còn hiệu lực
|
|
1223 |
000.00.19.H26-230208-0024 |
230000399/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Cụm IVD vật liệu kiểm soát và chất hiệu chuẩn định lượng sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
1224 |
000.00.19.H26-230224-0010 |
230000398/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT COM |
Báo động cho hệ thống khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1225 |
000.00.19.H26-230224-0014 |
230000397/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỲNH LENS |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
1226 |
000.00.19.H26-230223-0017 |
230000396/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Lipoprotein (a) |
Còn hiệu lực
|
|
1227 |
000.00.19.H26-230211-0006 |
230000395/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
Kim châm cứu vô trùng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
1228 |
000.00.19.H26-230211-0007 |
230000394/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
1229 |
000.00.19.H26-230211-0005 |
230000393/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
Máy điện châm |
Còn hiệu lực
|
|
1230 |
000.00.19.H26-230203-0019 |
230000392/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy trợ thính đeo ngoài tai |
Còn hiệu lực
|
|
1231 |
000.00.19.H26-230201-0018 |
230000391/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy trợ thính đeo ngoài tai |
Còn hiệu lực
|
|
1232 |
000.00.19.H26-230202-0019 |
230000390/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy trợ thính đeo trong tai |
Còn hiệu lực
|
|
1233 |
000.00.19.H26-230204-0009 |
230000389/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy trợ thính đeo trong tai |
Còn hiệu lực
|
|
1234 |
000.00.19.H26-230223-0028 |
230000056/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ NGỌC ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
1235 |
000.00.19.H26-230224-0013 |
230000388/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM |
Xịt sinh lý nam |
Còn hiệu lực
|
|
1236 |
000.00.19.H26-230223-0014 |
230000315/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
1237 |
000.00.19.H26-230223-0007 |
230000314/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Bàn mổ điện thủy lực |
Còn hiệu lực
|
|
1238 |
000.00.19.H26-230223-0010 |
230000313/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
1239 |
000.00.19.H26-230224-0012 |
230000312/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG LONG VIỆT NAM |
Nước súc miệng họng |
Còn hiệu lực
|
|
1240 |
000.00.19.H26-230223-0029 |
230000311/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ALTACO |
Gạc răng miệng thảo dược |
Còn hiệu lực
|
|
1241 |
000.00.19.H26-230223-0031 |
230000310/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ALTACO |
Khăn y tế gừng nghệ |
Còn hiệu lực
|
|
1242 |
000.00.19.H26-230222-0001 |
230000309/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU CƯỜNG MINH |
Cụm hóa chất và vật tư tiêu hao dùng cho máy huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1243 |
000.00.19.H26-230223-0016 |
230000308/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG TẠI HÀ NỘI |
Dung dịch sát khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
1244 |
000.00.19.H26-230223-0030 |
230000307/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ALTACO |
Khăn hạ sốt thảo dược |
Còn hiệu lực
|
|
1245 |
000.00.19.H26-230222-0094 |
230000306/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TM&DV QUỐC TẾ NGỌC TRANG |
DUNG DỊCH VỆ SINH DAILYCARE GOLD |
Còn hiệu lực
|
|
1246 |
000.00.19.H26-230222-0052 |
230000387/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÚ UYÊN |
Dụng cụ phẫu thuật các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
1247 |
000.00.19.H26-230222-0034 |
230000055/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
|
Còn hiệu lực
|
|
1248 |
000.00.19.H26-230222-0029 |
230000054/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
1249 |
000.00.19.H26-230223-0018 |
230000053/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NHA KHOA RADON VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
1250 |
000.00.19.H26-230222-0050 |
230000052/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1093 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1251 |
000.00.19.H26-230209-0016 |
230000386/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC SỨC KHOẺ VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp tự động để bàn |
Còn hiệu lực
|
|
1252 |
000.00.19.H26-230223-0005 |
230000051/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIA HÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
1253 |
000.00.19.H26-221025-0029 |
230000385/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
1254 |
000.00.19.H26-230206-0008 |
230000384/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Hệ thống đồng bộ hình ảnh chụp mạch, giải phẫu lòng mạch và sinh lý lòng mạch |
Còn hiệu lực
|
|
1255 |
000.00.19.H26-230216-0001 |
230000050/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT TÂM BEAUTY |
|
Còn hiệu lực
|
|
1256 |
000.00.19.H26-230222-0090 |
230000383/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
1257 |
000.00.19.H26-230222-0091 |
230000382/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỒNG HƯNG |
Hệ thống kéo giãn cổ, cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
1258 |
000.00.19.H26-230223-0015 |
230000381/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ BÁCH HỢP |
Máy xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang tự động |
Còn hiệu lực
|
|
1259 |
000.00.19.H26-230222-0089 |
230000049/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TRỰC THUỘC BỆNH VIỆN DA LIỄU HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
1260 |
000.00.19.H26-230222-0027 |
230000380/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Rọ gắp dị vật dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
1261 |
000.00.19.H26-230222-0012 |
230000004/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT TH |
Máy bóp bóng trợ thở |
Còn hiệu lực
|
|
1262 |
000.00.19.H26-230222-0045 |
230000048/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1111 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1263 |
000.00.19.H26-230222-0044 |
230000047/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1029 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1264 |
000.00.19.H26-230222-0093 |
230000379/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Tủ lạnh âm sâu |
Còn hiệu lực
|
|
1265 |
000.00.19.H26-230222-0096 |
230000378/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Chỉ lanh |
Còn hiệu lực
|
|
1266 |
000.00.19.H26-230210-0017 |
230000377/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Mặt nạ thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
1267 |
000.00.19.H26-230222-0062 |
230000376/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Bộ đầu đo huyết áp động mạch xâm lấn dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
1268 |
000.00.19.H26-230222-0084 |
230000375/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
Dung dịch hỗ trợ dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1269 |
000.00.19.H26-230222-0041 |
230000046/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1097 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1270 |
000.00.19.H26-230223-0024 |
230000374/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Hệ thống máy xét nghiệm Elisa |
Còn hiệu lực
|
|
1271 |
000.00.19.H26-230222-0019 |
230000373/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Dụng cụ cố định mỏm tim |
Còn hiệu lực
|
|
1272 |
000.00.19.H26-230222-0054 |
230000305/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Tủ lạnh bảo quản dược phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
1273 |
000.00.19.H26-230208-0021 |
230000304/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Hệ thống tách chiết acid nucleic và thiết lập xét nghiệm tự động |
Còn hiệu lực
|
|
1274 |
000.00.19.H26-230208-0018 |
230000303/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
IVD tách chiết DNA |
Còn hiệu lực
|
|
1275 |
000.00.19.H26-230208-0016 |
230000302/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
IVD tách chiết acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|