STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1201 |
000.00.19.H26-240617-0015 |
240001322/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VĨNH ĐẠT |
Giường sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
1202 |
000.00.19.H26-240702-0023 |
240001615/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU EU VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HBeAg |
Còn hiệu lực
|
|
1203 |
000.00.19.H26-240704-0011 |
240001614/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VĨNH ĐẠT |
Lều oxy dành cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
1204 |
000.00.19.H26-240703-0033 |
240001613/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN - CÔNG TY TNHH VŨ GIA DENTAL LAB TẠI HÀ NỘI |
Răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
1205 |
000.00.19.H26-240703-0028 |
240001612/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ DIÊN PHÚC |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
1206 |
000.00.19.H26-240702-0019 |
240001611/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Hệ thống oxy áp lực OxyLife-OSH3 |
Còn hiệu lực
|
|
1207 |
000.00.19.H26-240704-0002 |
240001610/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Máy làm ấm bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
1208 |
000.00.19.H26-240703-0012 |
240001609/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
Máy điều khiển lưỡi bào, cắt, đốt Plasma dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
1209 |
000.00.19.H26-240704-0009 |
240000024/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VSENS |
Gel siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
1210 |
000.00.19.H26-240702-0011 |
240001321/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
IVD tách và vận chuyển chất phân tích dùng cho hệ thống sắc ký lỏng khối phổ |
Còn hiệu lực
|
|
1211 |
000.00.19.H26-240702-0018 |
240000215/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
|
Còn hiệu lực
|
|
1212 |
000.00.19.H26-240702-0001 |
240001608/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng PSA toàn phần (tPSA) |
Còn hiệu lực
|
|
1213 |
000.00.19.H26-240703-0027 |
240001607/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG SƠN |
DÂY HÚT NHỚT KIỂM SOÁT |
Còn hiệu lực
|
|
1214 |
000.00.19.H26-240702-0013 |
240001320/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Ống bảo quản DNA tự do có chứa chất chống đông EDTA |
Còn hiệu lực
|
|
1215 |
000.00.19.H26-240704-0005 |
240001606/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIMEPHARM |
PEGINPOL MICROCLISMA |
Còn hiệu lực
|
|
1216 |
000.00.19.H26-240704-0003 |
240001605/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1217 |
000.00.19.H26-240703-0021 |
240001604/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
1218 |
000.00.19.H26-240704-0001 |
240001319/PCBA-HN |
|
VIỆN NGHIÊN CỨU CÁC BÀI THUỐC DÂN TỘC VIỆT NAM |
Gel giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
1219 |
000.00.19.H26-240703-0024 |
240001603/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO VỀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NGỌC |
Bộ bơm xi măng tạo hình đốt sống không bóng |
Còn hiệu lực
|
|
1220 |
000.00.19.H26-240703-0023 |
240001602/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO VỀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NGỌC |
Bộ bơm xi măng tạo hình đốt sống có bóng |
Còn hiệu lực
|
|
1221 |
000.00.19.H26-240704-0012 |
240000023/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG KHOA HỌC SỨC KHỎE TOÀN CẦU NASA VIỆT NAM |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
1222 |
000.00.19.H29-240702-0013 |
240001417/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Máy đo điện tim 12 kênh kèm phụ kiện (mặt nạ thở V2 Headgear for face mask 7450, size ES/P) |
Còn hiệu lực
|
|
1223 |
000.00.19.H29-240702-0017 |
240001037/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
Môi Trường cấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
1224 |
000.00.19.H29-240704-0024 |
240001036/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
1225 |
000.00.19.H29-240704-0023 |
240001035/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
1226 |
000.00.19.H29-240701-0021 |
240001034/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDEX |
Bộ dụng cụ cố định sau ngực-thắt lưng |
Còn hiệu lực
|
|
1227 |
000.00.19.H29-240606-0006 |
240001416/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VOS DISCOVERY |
Que thử thai |
Còn hiệu lực
|
|
1228 |
000.00.19.H29-240702-0015 |
240001415/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ AEMED |
Máy phân tích chẩn đoán da |
Còn hiệu lực
|
|
1229 |
000.00.19.H29-240703-0018 |
240001414/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
MÁY BƠM TƯỚI RỬA NỘI SOI VÀ PHỤ KIỆN ĐI KÈM MÁY |
Còn hiệu lực
|
|
1230 |
000.00.19.H29-240703-0017 |
240001413/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Ống soi dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
1231 |
000.00.19.H29-240703-0022 |
240001033/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Kềm gặm xương Kerrison |
Còn hiệu lực
|
|
1232 |
000.00.19.H29-240702-0006 |
240001032/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MEDECO |
Máy ủ chỉ thị sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
1233 |
000.00.19.H29-240701-0016 |
240001412/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MEDECO |
Bộ phẫu thuật nội soi và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
1234 |
000.00.19.H29-240619-0008 |
240001411/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
Giá đỡ niệu quản dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
1235 |
000.00.19.H29-240703-0004 |
240000233/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TONG XUE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
1236 |
000.00.19.H29-240627-0014 |
240001410/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KỸ THUẬT CAO TOÀN CẦU |
Bộ chứa thuốc, hoá chất kèm dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
1237 |
000.00.19.H29-240704-0019 |
240001409/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KỸ THUẬT CAO TOÀN CẦU |
Dụng cụ mở đường |
Còn hiệu lực
|
|
1238 |
000.00.19.H29-240702-0014 |
240001408/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KỸ THUẬT CAO TOÀN CẦU |
Dây nối |
Còn hiệu lực
|
|
1239 |
000.00.19.H29-240702-0010 |
240001407/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KỸ THUẬT CAO TOÀN CẦU |
Ống bơm tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
1240 |
000.00.19.H29-240703-0024 |
240001406/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KỸ THUẬT CAO TOÀN CẦU |
Dây dẫn chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
1241 |
000.00.19.H29-240402-0015 |
240001405/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KỸ THUẬT CAO TOÀN CẦU |
Bơm bóng áp lực |
Còn hiệu lực
|
|
1242 |
000.00.19.H29-240618-0010 |
240001031/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MIG |
Lồng Faraday |
Còn hiệu lực
|
|
1243 |
000.00.19.H29-240426-0009 |
240001404/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ VINH HIỂN ĐẠT |
Máy phân tích đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
1244 |
000.00.19.H29-240629-0002 |
240001403/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ VINH HIỂN ĐẠT |
HÓA CHẤT SỬ DỤNG CHO MÁY PKLPPC800G |
Còn hiệu lực
|
|
1245 |
000.00.19.H29-240702-0012 |
240000232/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ SỨC KHOẺ VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
1246 |
000.00.19.H29-240702-0011 |
240001030/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
1247 |
000.00.19.H29-240702-0005 |
240001029/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
Chất thử MagaBio plus Virus DNA/RNA Purification Kit III |
Còn hiệu lực
|
|
1248 |
000.00.19.H29-240702-0003 |
240001402/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy điều trị khô mắt bằng công nghệ IPL |
Còn hiệu lực
|
|
1249 |
000.00.19.H29-240702-0001 |
240001401/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy điều trị khô mắt bằng công nghệ IPL |
Còn hiệu lực
|
|
1250 |
000.00.19.H29-240701-0014 |
240000231/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SINAI DENTAL TECHNOLOGY |
|
Còn hiệu lực
|
|
1251 |
000.00.19.H29-240701-0022 |
240001400/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH |
Kìm sinh thiết dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
1252 |
000.00.19.H29-240703-0021 |
240001399/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH |
Thòng Lọng Cắt Polyp dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
1253 |
000.00.19.H29-240703-0023 |
240001398/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH |
Kim tiêm nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
1254 |
000.00.19.H29-240624-0030 |
240001397/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TLP MEDICAL |
Kim chọc hút trứng |
Còn hiệu lực
|
|
1255 |
000.00.24.H49-240703-0001 |
240000007/PCBA-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DƯỢC FANMEC |
XỊT HỌNG TINH DẦU HÚNG CHANH |
Còn hiệu lực
|
|
1256 |
000.00.19.H29-240701-0003 |
240001028/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG |
CELLUMA RESTORE HAIR SERUM |
Còn hiệu lực
|
|
1257 |
000.00.19.H29-240701-0018 |
240001027/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÂN LONG |
GĂNG TAY CAO SU KHÔNG BỘT |
Còn hiệu lực
|
|
1258 |
000.00.19.H29-240701-0015 |
240001026/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÂN LONG |
GĂNG TAY CAO SU CÓ BỘT |
Còn hiệu lực
|
|
1259 |
000.00.19.H29-240628-0008 |
240001396/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
Vật liệu composite trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
1260 |
000.00.19.H29-240626-0002 |
240001395/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm IVD Độc chất học |
Còn hiệu lực
|
|
1261 |
000.00.19.H29-240626-0007 |
240001394/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm IVD Nhiễm ký sinh trùng - miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
1262 |
000.00.19.H29-240607-0013 |
240001393/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GAM MA VIỆT BỈ |
Bộ xét nghiệm định lượng trypsinogen miễn dịch (IRT) |
Còn hiệu lực
|
|
1263 |
000.00.19.H29-240613-0021 |
240001392/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GAM MA VIỆT BỈ |
Bộ xét nghiệm định lượng phenylalanine |
Còn hiệu lực
|
|
1264 |
000.00.19.H29-240605-0012 |
240001391/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GAM MA VIỆT BỈ |
Bộ xét nghiệm định lượng enzyme biotinidase |
Còn hiệu lực
|
|
1265 |
000.00.19.H29-240605-0008 |
240001390/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GAM MA VIỆT BỈ |
Bộ xét nghiệm định lượng galactose toàn phần (galactose và galactose-1-phosphate) |
Còn hiệu lực
|
|
1266 |
000.00.19.H29-240701-0002 |
240000030/PCBSX-HCM |
|
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
Kit thu nhận chế phẩm từ máu |
Còn hiệu lực
|
|
1267 |
000.00.19.H26-240704-0017 |
240001601/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ Y TẾ MEDDA |
BỒN RỬA TAY VÔ TRÙNG |
Còn hiệu lực
|
|
1268 |
000.00.19.H26-240704-0008 |
240001600/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ MINH ĐỨC |
Cưa cắt bột (thạch cao) y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1269 |
000.00.19.H26-240701-0005 |
240001599/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH EIE VIETNAM |
Bộ dụng cụ can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
1270 |
000.00.19.H26-240612-0002 |
240000214/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TẤN ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
1271 |
000.00.17.H09-240701-0001 |
240000023/PCBMB-BD |
|
HỘ KINH DOANH VẬT TƯ Y TẾ NGUYÊN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
1272 |
000.00.17.H09-240704-0001 |
240000022/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIM THIÊN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
1273 |
000.00.16.H05-240527-0002 |
240000026/PCBB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Hóa chất chuẩn máy dùng cho hệ thống máy đo huyết sắc tố HemoCue |
Còn hiệu lực
|
|
1274 |
000.00.16.H05-240703-0001 |
240000006/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HÙNG NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
1275 |
000.00.16.H05-240627-0001 |
240000025/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MEDITEC |
Bộ dây nối bơm tiêm điện NewG |
Còn hiệu lực
|
|