STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
12676 |
000.00.19.H29-220905-0024 |
220001901/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
12677 |
000.00.19.H29-220906-0028 |
220001900/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HỒNG THIỆN MỸ |
ỐNG NGHIỆM LẤY MÁU CHÂN KHÔNG HTM |
Còn hiệu lực
|
|
12678 |
000.00.19.H29-220907-0004 |
220001899/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT NHA |
Tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
12679 |
000.00.19.H29-220904-0001 |
220001354/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EUROPEAN EYE CENTER |
|
Còn hiệu lực
|
|
12680 |
000.00.04.G18-220911-0001 |
220002966/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng glucose |
Còn hiệu lực
|
|
12681 |
000.00.04.G18-220909-0015 |
220002965/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
12682 |
000.00.04.G18-220910-0003 |
220002964/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
12683 |
000.00.19.H26-220909-0004 |
220002531/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĂN LANG |
Nước muối sinh lý 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
12684 |
000.00.19.H26-220909-0003 |
220002530/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĂN LANG |
Dung dịch sát khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
12685 |
000.00.04.G18-220420-0034 |
220002963/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng fibrinogen |
Còn hiệu lực
|
|
12686 |
000.00.04.G18-220114-0022 |
220002962/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng nguyên yếu tố von Willebrand |
Còn hiệu lực
|
|
12687 |
000.00.04.G18-220420-0050 |
220002961/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
12688 |
000.00.19.H29-220906-0032 |
220001353/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC TUYẾT |
|
Còn hiệu lực
|
|
12689 |
000.00.19.H29-220617-0004 |
220002902/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ A.S.T MEDI |
TRUNG TÂM MÁY HÚT KHÍ MÊ – HÚT CHÂN KHÔNG - MÁY TẠO KHÍ HÔ HẤP |
Còn hiệu lực
|
|
12690 |
000.00.19.H29-220810-0019 |
220001352/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANNECY HEALTHCARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
12691 |
000.00.04.G18-220909-0007 |
220002960/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm mẫu dịch cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
12692 |
000.00.17.H39-220908-0001 |
220000067/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 907 |
|
Còn hiệu lực
|
|
12693 |
000.00.04.G18-220909-0003 |
220002959/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm bán định lượng aCL IgG/IgM, Anti-β2GPI IgG/IgM và các xét nghiệm định tính HIT-Ab(PF4-H), HIT-IgG(PF4-H) |
Còn hiệu lực
|
|
12694 |
000.00.19.H29-220906-0022 |
220001898/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Micro pipette |
Còn hiệu lực
|
|
12695 |
000.00.19.H29-220831-0021 |
220002901/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Bình dẫn lưu màng phổi |
Còn hiệu lực
|
|
12696 |
000.00.19.H29-220831-0016 |
220001897/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Nút kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|
12697 |
000.00.07.H28-220822-0001 |
220000011/PCBMB-HB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 726 |
|
Còn hiệu lực
|
|
12698 |
000.00.19.H29-220905-0014 |
220001351/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 705 |
|
Còn hiệu lực
|
|
12699 |
000.00.19.H29-220906-0043 |
220001350/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HỒNG QUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
12700 |
000.00.19.H29-220905-0004 |
220001896/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN SÁNG VIỆT NAM |
Tròng kính (cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
12701 |
000.00.19.H29-220906-0034 |
220002900/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
KÌM SINH THIẾT |
Còn hiệu lực
|
|
12702 |
000.00.19.H29-220906-0036 |
220001895/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHƯƠNG |
GHẾ NGỒI CHĂM SÓC BỆNH NHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
12703 |
000.00.19.H29-220906-0029 |
220001894/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHƯƠNG |
GIƯỜNG BỆNH NHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
12704 |
000.00.19.H29-220906-0035 |
220001893/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHƯƠNG |
XE LĂN CHO NGƯỜI KHUYẾT TẬT |
Còn hiệu lực
|
|
12705 |
000.00.19.H29-220906-0033 |
220001892/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Phim X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
12706 |
000.00.19.H29-220906-0002 |
220001891/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ MK |
TCA MK 50% |
Còn hiệu lực
|
|
12707 |
000.00.19.H29-220906-0003 |
220001890/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ MK |
TCA MK 80% |
Còn hiệu lực
|
|
12708 |
000.00.19.H29-220906-0031 |
220002899/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Cổng tiêm không kim |
Còn hiệu lực
|
|
12709 |
000.00.19.H29-220906-0025 |
220001889/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Cáp nối dùng cho ống thông chẩn đoán điện sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
12710 |
000.00.04.G18-220909-0001 |
220002958/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính von Willebrand Factor Ristocetin Cofactor (VWF:RCo) |
Còn hiệu lực
|
|
12711 |
000.00.19.H29-220906-0024 |
220000061/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC Y LINH THÁI |
Dầu xoa bóp |
Còn hiệu lực
|
|
12712 |
000.00.19.H29-220905-0022 |
220001888/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
12713 |
000.00.19.H29-220905-0005 |
220001349/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KX VINA |
|
Còn hiệu lực
|
|
12714 |
000.00.10.H35-220906-0001 |
220000001/PCBSX-LC |
|
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM BÌNH AN |
Dung dịch bảo vệ vết thương. |
Còn hiệu lực
|
|
12715 |
000.00.19.H29-220826-0019 |
220001887/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT QUANG |
Dụng cụ dùng trong phẫu thuật mổ hở loại tái sử dụng |
Còn hiệu lực
|
|
12716 |
000.00.19.H29-220831-0007 |
220002898/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TDENT |
Tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
12717 |
000.00.19.H29-220906-0005 |
220001886/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOKYO OPTICAL VIỆT NAM |
KÍNH ĐỌC SÁCH CÓ ĐỘ |
Còn hiệu lực
|
|
12718 |
000.00.19.H17-220830-0004 |
220000283/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MEDDA |
|
Còn hiệu lực
|
|
12719 |
000.00.16.H23-220909-0001 |
220000149/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
KEM NGHỆ NANO GOLD/01 |
Còn hiệu lực
|
|
12720 |
000.00.19.H26-220907-0003 |
220002954/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ SAO ĐÔNG DƯƠNG |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
12721 |
000.00.19.H26-220903-0001 |
220002529/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMECO |
Gạc đánh răng miệng và tưa lưỡi DOREMON |
Còn hiệu lực
|
|
12722 |
000.00.19.H26-220908-0015 |
220002953/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng β-HCG |
Còn hiệu lực
|
|
12723 |
000.00.19.H26-220908-0014 |
220002952/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
12724 |
000.00.19.H26-220906-0008 |
220002528/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ SACOPHAR |
GEL DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
12725 |
000.00.19.H26-220906-0009 |
220002527/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ SACOPHAR |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
12726 |
000.00.04.G18-220908-0012 |
220002957/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng nguyên yếu tố von Willebrand |
Còn hiệu lực
|
|
12727 |
000.00.19.H26-220908-0004 |
220002951/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ BÁCH HỢP |
Máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
12728 |
000.00.16.H02-220908-0001 |
220000011/PCBB-BG |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PHƯƠNG TRANG |
Máy điện châm không dùng kim |
Còn hiệu lực
|
|
12729 |
000.00.16.H23-220908-0001 |
220000148/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Kem bôi ngoài da NANO SCAR GOLD/01 |
Còn hiệu lực
|
|
12730 |
000.00.19.H17-220907-0002 |
220000282/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC TÂM PHÚC AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
12731 |
000.00.16.H05-220908-0001 |
220000037/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH ECOVITA |
Đai Chườm thảo dược |
Còn hiệu lực
|
|
12732 |
000.00.16.H40-220907-0001 |
220000019/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI KHÁNH MINH |
Xịt Xoang Mũi |
Còn hiệu lực
|
|
12733 |
000.00.48.H41-220907-0001 |
220000270/PCBMB-NA |
|
2900840485 |
|
Còn hiệu lực
|
|
12734 |
000.00.48.H41-220906-0002 |
220000027/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH NINMED |
Dung dịch dùng ngoài oxy già 3% |
Còn hiệu lực
|
|
12735 |
000.00.19.H29-220905-0027 |
220001885/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Ống cấp khí CO2 có nắp đậy |
Còn hiệu lực
|
|
12736 |
000.00.19.H29-220905-0020 |
220001884/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Dây dẫn nước |
Còn hiệu lực
|
|
12737 |
000.00.19.H29-210625-0007 |
220001883/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Vật liệu làm khuôn mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
12738 |
000.00.19.H26-211030-0004 |
220002128/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THIÊN AN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
12739 |
000.00.19.H26-220907-0022 |
220002950/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
12740 |
000.00.10.H37-220907-0002 |
220000021/PCBB-LS |
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
GHẾ NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
12741 |
000.00.04.G18-220907-0030 |
220002956/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể HIT-IgG (PF4-H) |
Còn hiệu lực
|
|
12742 |
000.00.04.G18-220419-0010 |
220002955/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Hệ thống phân tích Hemoglobin tự động |
Còn hiệu lực
|
|
12743 |
000.00.04.G18-220419-0009 |
220002954/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Hệ thống phân tích Hemoglobin tự động |
Còn hiệu lực
|
|
12744 |
000.00.04.G18-220907-0017 |
220002953/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA, HbA2, HbF, định tính và bán định lượng HbS, HbC, HbD, HbE |
Còn hiệu lực
|
|
12745 |
000.00.19.H29-220831-0026 |
220002897/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Holter theo dõi huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
12746 |
000.00.19.H29-220830-0005 |
220002896/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Hệ thống Holter theo dõi điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
12747 |
000.00.19.H29-220906-0038 |
220002895/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH |
Chất thử, hóa chất chuẩn đoán, dung dịch rửa dùng trong các máy phân tích miễn dịch, hệ thống máy xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
12748 |
000.00.04.G18-220907-0026 |
220002952/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng VWF:RCo, VWF:Ag, VWF:CB, ADAMTS13 |
Còn hiệu lực
|
|
12749 |
170000201/HSTVKT-BYT |
220000023/PTVKT-BYT |
|
NGUYỄN THÀNH ĐÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
12750 |
000.00.19.H26-220825-0019 |
220002526/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
CÁNG KHIÊNG TAY INOX |
Còn hiệu lực
|
|