STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
12676 |
000.00.19.H26-231018-0002 |
230000501/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1332 |
|
Còn hiệu lực
|
|
12677 |
000.00.19.H26-231015-0003 |
230002797/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ A&G VIỆT NAM |
Ống thông JJ |
Còn hiệu lực
|
|
12678 |
000.00.19.H26-231015-0002 |
230002796/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ A&G VIỆT NAM |
Dây dẫn |
Còn hiệu lực
|
|
12679 |
000.00.19.H26-231014-0011 |
230002795/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ A&G VIỆT NAM |
Vỏ đỡ niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
12680 |
000.00.19.H26-230921-0012 |
230002794/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Sản phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
12681 |
000.00.19.H26-231018-0009 |
230002793/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
Bộ dụng phẫu thuật nội soi ổ bụng sản khoa amidan |
Còn hiệu lực
|
|
12682 |
000.00.17.H09-231006-0001 |
230000009/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH NEXTERN VIỆT NAM |
Iota Drive (Thiết bị hỗ trợ phẫu thuật ốc tai) |
Còn hiệu lực
|
|
12683 |
000.00.19.H26-231024-0030 |
230002792/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
Máy cấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
12684 |
000.00.19.H26-231024-0010 |
230002085/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NAM Y ĐƯỜNG |
Dung dịch dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
12685 |
000.00.19.H26-231024-0011 |
230002084/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NAM Y ĐƯỜNG |
Túi chườm |
Còn hiệu lực
|
|
12686 |
000.00.19.H26-231024-0024 |
230002791/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
Bình dẫn lưu áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
12687 |
000.00.19.H26-231023-0028 |
230002083/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Bàn mổ, bàn khám sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
12688 |
000.00.19.H26-231018-0018 |
230002790/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
12689 |
000.00.19.H26-231024-0019 |
230000500/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP THƯƠNG MẠI AZ911 |
|
Còn hiệu lực
|
|
12690 |
000.00.19.H26-231023-0005 |
230002082/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Cáng đẩy bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
12691 |
000.00.19.H26-231023-0029 |
230002081/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Hộp bảo quản mẫu, sinh phẩm, dược phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
12692 |
000.00.19.H26-231024-0012 |
230002789/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TCBIO VIỆT NAM |
Six Respiratory Pathogens Nucleic Acid Diagnostic Kit |
Còn hiệu lực
|
|
12693 |
000.00.19.H26-231023-0003 |
230002788/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Dụng cụ giúp thở bằng tay (ambu bóp bóng) |
Còn hiệu lực
|
|
12694 |
000.00.19.H26-231023-0002 |
230002787/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Ống nội khí quản lò xo |
Còn hiệu lực
|
|
12695 |
000.00.19.H26-231017-0002 |
230002080/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THẢO DƯỢC TÂN BẢO PHÁT |
XỊT MUỐI BIỂN SÂU |
Còn hiệu lực
|
|
12696 |
000.00.19.H26-231017-0031 |
230002079/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THẢO DƯỢC TÂN BẢO PHÁT |
XỊT KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
12697 |
000.00.19.H29-231010-0014 |
230002364/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
HỆ THỐNG THEO DÕI ĐƯỜNG HUYẾT |
Còn hiệu lực
|
|
12698 |
000.00.16.H02-231025-0001 |
230000003/PCBSX-BG |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ JINBANGNI VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
12699 |
000.00.18.H24-230912-0001 |
230000019/PCBA-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY BÁCH THẢO DƯỢC |
Dung dịch vệ sinh phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
12700 |
000.00.17.H62-231025-0001 |
230000011/PCBB-VP |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ TIPHACO |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
12701 |
000.00.18.H20-231026-0001 |
230000002/PCBA-ĐT |
|
CƠ SỞ HUỲNH ANH |
Khẩu trang y tế 4 lớp H.A.Tmask premium |
Còn hiệu lực
|
|
12702 |
000.00.19.H26-231026-0001 |
230002078/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP THÁI AN |
Dụng cụ lấy mẫu máu |
Còn hiệu lực
|
|
12703 |
000.00.19.H29-231013-0002 |
230002363/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
12704 |
000.00.19.H29-231017-0009 |
230001514/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Dụng cụ hổ trợ phẩu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
12705 |
000.00.19.H26-231024-0001 |
230002077/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIBIO |
Nước muối điện hóa |
Còn hiệu lực
|
|
12706 |
000.00.19.H29-231025-0015 |
230002362/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính PRAME |
Còn hiệu lực
|
|
12707 |
000.00.19.H29-231020-0008 |
230002361/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
Máy trợ thính ngoài tai |
Còn hiệu lực
|
|
12708 |
000.00.19.H29-231025-0004 |
230002360/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
Máy trợ thính trong tai |
Còn hiệu lực
|
|
12709 |
000.00.16.H25-231026-0001 |
230000039/PCBA-HNa |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM |
Dung dịch làm sạch xoang mũi họng Thái Dương |
Còn hiệu lực
|
|
12710 |
000.00.16.H25-231025-0002 |
230000038/PCBA-HNa |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM |
Dung dịch làm sạch xoang mũi họng Sao Thái Dương |
Còn hiệu lực
|
|
12711 |
000.00.16.H25-231025-0001 |
230000037/PCBA-HNa |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM |
Dung dịch làm sạch xoang mũi họng Dr Xoang |
Còn hiệu lực
|
|
12712 |
000.00.18.H56-231020-0001 |
230000015/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC SỐ 2 - BỆNH VIỆN PHỤ SẢN THANH HÓA |
|
Còn hiệu lực
|
|
12713 |
000.00.17.H07-231018-0001 |
230000014/PCBMB-BT |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN CHÍ TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
12714 |
000.00.04.G18-231026-0005 |
230000355/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Máy đo điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
12715 |
000.00.04.G18-231026-0001 |
230000354/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Máy đo điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
12716 |
000.00.19.H29-231018-0019 |
230002359/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MỸ |
Kính áp tròng điều trị cận, loạn thị |
Còn hiệu lực
|
|
12717 |
000.00.19.H26-231025-0018 |
230002786/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Dụng cụ kẹp trong tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
12718 |
000.00.19.H26-231025-0006 |
230002076/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ NOVATECH |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
12719 |
000.00.19.H26-231025-0008 |
230002075/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẠI PHÚC VINH |
Tròng kính bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
12720 |
000.00.19.H26-231024-0037 |
230002074/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ NOVATECH |
NƯỚC MẮT NHÂN TẠO |
Còn hiệu lực
|
|
12721 |
000.00.19.H26-231024-0034 |
230002073/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ NOVATECH |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
12722 |
000.00.19.H26-231023-0001 |
230002072/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU HPC |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
12723 |
000.00.19.H26-231024-0018 |
230002071/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ABIKA VIỆT NAM |
Răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
12724 |
17001475/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301407ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Máy đốt u bằng sóng cao tần |
Còn hiệu lực
|
|
12725 |
000.00.17.H54-231020-0001 |
230000016/PCBMB-TB |
|
BỆNH VIỆN DA LIỄU |
|
Còn hiệu lực
|
|
12726 |
000.00.10.H31-231019-0001 |
230000056/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOHA VIMEX |
GẠC RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
12727 |
000.00.19.H26-230613-0017 |
230002070/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
Medical Display |
Còn hiệu lực
|
|
12728 |
000.00.19.H26-231023-0009 |
230002785/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PCT |
Máy trẻ hóa da công nghệ CO2 Fractional Laser |
Còn hiệu lực
|
|
12729 |
000.00.19.H26-231018-0008 |
230002069/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GBIO VIỆT NAM |
CareGENE Viral/Pathogen HiFi Nucleic Acid Isolation kit |
Còn hiệu lực
|
|
12730 |
000.00.19.H26-231020-0011 |
230002784/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BẢO AN |
Dung dịch nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
12731 |
000.00.19.H26-231023-0022 |
230002783/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN MÀI VIỆT |
Cụm IVD dấu ấn bệnh viêm khớp: CRP, yếu tố dạng thấp, ASO |
Còn hiệu lực
|
|
12732 |
000.00.19.H26-231023-0012 |
230002068/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BLISTEN PHARMA VIỆT NAM |
Chườm ấm mắt |
Còn hiệu lực
|
|
12733 |
000.00.19.H26-231024-0002 |
230000499/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIGA-GERMANY |
|
Còn hiệu lực
|
|
12734 |
000.00.16.H25-231016-0001 |
230000036/PCBA-HNa |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM |
Vệ sinh họng Vinaho |
Còn hiệu lực
|
|
12735 |
000.00.19.H29-231005-0023 |
230000414/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DQH VN - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH KHO MIỀN NAM 01 |
|
Còn hiệu lực
|
|
12736 |
000.00.19.H29-231024-0012 |
230000413/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA K&A |
|
Còn hiệu lực
|
|
12737 |
000.00.31.H36-231016-0001 |
230000011/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1524 |
|
Còn hiệu lực
|
|
12738 |
000.00.31.H36-231018-0001 |
230000010/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1553 |
|
Còn hiệu lực
|
|
12739 |
000.00.16.H05-231023-0001 |
230000046/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH HEALTH AND LIFE MEDICAL TECHNOLOGY |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
12740 |
000.00.48.H41-231019-0002 |
230000020/PCBB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ YÊN SƠN |
Máy đo huyết áp cổ tay |
Còn hiệu lực
|
|
12741 |
000.00.48.H41-231019-0003 |
230000019/PCBB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ YÊN SƠN |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
12742 |
000.00.48.H41-231019-0001 |
230000018/PCBB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ YÊN SƠN |
Máy đo huyết áp bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
12743 |
000.00.48.H41-231011-0001 |
230000030/PCBMB-NA |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH-CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA-NHÀ THUỐC UPHARMA SỐ 53 |
|
Còn hiệu lực
|
|
12744 |
000.00.48.H41-231017-0001 |
230000018/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ nâng xoang |
Còn hiệu lực
|
|
12745 |
000.00.19.H29-231018-0005 |
230002358/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các protein Cytokeratin |
Còn hiệu lực
|
|
12746 |
000.00.19.H29-231018-0007 |
230002357/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD8 |
Còn hiệu lực
|
|
12747 |
000.00.19.H29-231018-0012 |
230002356/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein INI-1 |
Còn hiệu lực
|
|
12748 |
000.00.19.H29-231023-0014 |
230001513/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy PCR kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
12749 |
000.00.04.G18-231023-0017 |
230000353/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Máy làm lạnh da bằng nhiệt lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
12750 |
000.00.17.H39-231009-0002 |
230000015/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1539 |
|
Còn hiệu lực
|
|