STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
12751 |
000.00.04.G18-220907-0021 |
220002951/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính ADAMTS13 |
Còn hiệu lực
|
|
12752 |
000.00.04.G18-220907-0016 |
220002950/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA, HbA2, HbF, định tính và bán định lượng HbS, HbC, HbD, HbE |
Còn hiệu lực
|
|
12753 |
000.00.19.H29-220831-0004 |
220001882/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Bao hấp tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
12754 |
000.00.04.G18-220907-0010 |
220002949/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA, HbA2, HbF, định tính và bán định lượng HbS, HbC, HbD, HbE |
Còn hiệu lực
|
|
12755 |
000.00.10.H31-220830-0002 |
220000015/PCBMB-HY |
|
CÔNG TY CP DƯỢC ĐỨC MINH HƯNG YÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
12756 |
000.00.10.H31-220830-0001 |
220000014/PCBMB-HY |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH ĐỨC PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
12757 |
000.00.19.H29-220831-0012 |
220001881/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI PHƯƠNG PHÁT |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật điều trị dị tật lồi/lõm ngực theo phương pháp sandwich |
Còn hiệu lực
|
|
12758 |
000.00.04.G18-220907-0007 |
220002948/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA, HbA2, HbF, định tính và bán định lượng HbS, HbC, HbD, HbE |
Còn hiệu lực
|
|
12759 |
000.00.19.H26-220905-0039 |
220002525/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG |
Môi trường nuôi cấy tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
12760 |
000.00.19.H26-220905-0038 |
220002524/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG |
Môi trường vận chuyển |
Còn hiệu lực
|
|
12761 |
000.00.10.H37-220906-0002 |
220000020/PCBB-LS |
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
Máy nhổ răng |
Còn hiệu lực
|
|
12762 |
000.00.19.H29-220830-0021 |
220001880/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NEWTECH |
Kẹp mũi |
Còn hiệu lực
|
|
12763 |
000.00.19.H29-220905-0013 |
220001879/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
12764 |
000.00.19.H29-220905-0012 |
220001878/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Hệ thống cánh tay treo trần dùng trong phòng mổ |
Còn hiệu lực
|
|
12765 |
000.00.19.H29-220905-0017 |
220001877/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
12766 |
000.00.19.H29-220906-0011 |
220002894/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase (ALT) |
Còn hiệu lực
|
|
12767 |
000.00.19.H29-220906-0010 |
220002893/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng urea/urea nitrogen |
Còn hiệu lực
|
|
12768 |
000.00.19.H29-220906-0009 |
220002892/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
12769 |
000.00.19.H29-220906-0021 |
220002891/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng FT4 |
Còn hiệu lực
|
|
12770 |
000.00.19.H29-220906-0019 |
220002890/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT4 |
Còn hiệu lực
|
|
12771 |
000.00.19.H29-220906-0006 |
220002889/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alkaline phosphatase |
Còn hiệu lực
|
|
12772 |
000.00.19.H29-220906-0018 |
220002888/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
12773 |
000.00.19.H26-211026-0018 |
220002127/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚC BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
12774 |
000.00.18.H20-220831-0001 |
220000025/PCBMB-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 906 |
|
Còn hiệu lực
|
|
12775 |
000.00.19.H26-220831-0016 |
220002949/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y HỌC CHÍNH XÁC |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
12776 |
000.00.10.H35-220905-0001 |
220000001/PCBA-LC |
|
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM BÌNH AN |
Dung dịch bôi da |
Còn hiệu lực
|
|
12777 |
000.00.04.G18-220906-0018 |
220002947/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD Sinh Hóa - Thuốc thử điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
12778 |
000.00.19.H29-220903-0001 |
220001876/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Dụng cụ phẫu thuật dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
12779 |
000.00.18.H56-220826-0002 |
220000004/PCBSX-TH |
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN HÃNG THUỐC THỂ THAO |
Dầu xoa bóp đa năng Cụ Cử Thâm |
Còn hiệu lực
|
|
12780 |
000.00.19.H29-220827-0002 |
220001875/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHAORUM VIỆT NAM |
HỌ DỤNG CỤ TRONG NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
12781 |
000.00.19.H26-220831-0031 |
220000004/PCBSX-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN S&S GLOVE |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
12782 |
000.00.19.H26-220831-0030 |
220000003/PCBSX-BV |
|
CHI NHÁNH ĐẤT ĐỎ - CÔNG TY CỔ PHẦN KHẢI HOÀN QUỐC TẾ |
Găng tay y tế không bột, không tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
12783 |
000.00.19.H26-220906-0011 |
220000010/PCBA-BV |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHABISHI |
DR. Shabi Adusinus |
Còn hiệu lực
|
|
12784 |
000.00.04.G18-220906-0008 |
220002946/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alkaline phosphatase |
Còn hiệu lực
|
|
12785 |
000.00.04.G18-220906-0007 |
220002945/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
12786 |
000.00.04.G18-220906-0006 |
220002944/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và/hoặc bán định lượng benzodiazepines |
Còn hiệu lực
|
|
12787 |
000.00.04.G18-220906-0004 |
220002943/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alkaline phosphatase |
Còn hiệu lực
|
|
12788 |
000.00.19.H26-220704-0029 |
220002523/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KHANG VIỆT NAM |
Kẹp Allis Tissue Forceps |
Còn hiệu lực
|
|
12789 |
000.00.19.H26-220704-0028 |
220002522/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KHANG VIỆT NAM |
Cốc đựng dung dịch |
Còn hiệu lực
|
|
12790 |
000.00.19.H26-220704-0027 |
220002521/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KHANG VIỆT NAM |
Kẹp Bonney Stopes |
Còn hiệu lực
|
|
12791 |
000.00.19.H26-220704-0014 |
220002520/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KHANG VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ cấy, tháo que cấy |
Còn hiệu lực
|
|
12792 |
000.00.19.H26-220809-0021 |
220002948/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN DƯƠNG |
Cảm biến đo độ đau |
Còn hiệu lực
|
|
12793 |
000.00.17.H54-220901-0001 |
220000070/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
12794 |
000.00.19.H29-220905-0023 |
220001874/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD tăng cường độ màu phản ứng hóa mô miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
12795 |
000.00.19.H29-220905-0021 |
220001873/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD phân cắt protein trong lát cắt mô |
Còn hiệu lực
|
|
12796 |
000.00.19.H29-220905-0019 |
220001872/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch đệm pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
12797 |
000.00.19.H29-220905-0018 |
220001871/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD nhuộm tương phản nhân tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
12798 |
000.00.19.H29-220905-0016 |
220001870/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD nhuộm tương phản trên lát cắt mô |
Còn hiệu lực
|
|
12799 |
000.00.19.H29-220905-0015 |
220001869/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD phân cắt glycogen trên lát cắt mô |
Còn hiệu lực
|
|
12800 |
000.00.19.H29-220905-0025 |
220001868/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD phân cắt protein trong lát cắt mô |
Còn hiệu lực
|
|
12801 |
000.00.19.H29-220902-0002 |
220002887/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Máy khoan cưa đa năng dùng pin và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
12802 |
000.00.19.H29-220902-0001 |
220002886/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Máy bơm tiêm thấm và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
12803 |
000.00.19.H29-220901-0007 |
220001867/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHÃN KHOA PHÁT MINH |
Nhíp (Kẹp) xé bao |
Còn hiệu lực
|
|
12804 |
000.00.19.H29-220901-0003 |
220002885/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy siêu âm xách tay |
Còn hiệu lực
|
|
12805 |
000.00.19.H29-220901-0004 |
220001866/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Vật tư tiêu hao sử dụng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
12806 |
000.00.19.H29-220901-0001 |
220001865/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Vật liệu làm sạch và đánh bóng răng |
Còn hiệu lực
|
|
12807 |
000.00.19.H29-220829-0018 |
220002884/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Bộ dụng cụ hỗ trợ chuẩn đoán, phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
12808 |
000.00.19.H29-220831-0024 |
220001863/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP RIGOBE ĐÔNG DƯƠNG |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
12809 |
000.00.19.H29-220831-0025 |
220001862/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống cổ lối sau Vuepoint II, bao gốm: |
Còn hiệu lực
|
|
12810 |
000.00.19.H29-220831-0022 |
220001348/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
12811 |
000.00.19.H29-220831-0020 |
220002883/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HANNAS CLINIC |
Máy triệt lông và hỗ trợ trẻ hóa da dùng trong Spa |
Còn hiệu lực
|
|
12812 |
000.00.19.H29-220831-0019 |
220001861/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CP PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIOTEK |
Bio Spray |
Còn hiệu lực
|
|
12813 |
000.00.19.H29-220830-0008 |
220001860/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Cuộn/ Túi ép tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
12814 |
000.00.19.H29-220831-0005 |
220001347/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
12815 |
000.00.19.H29-220830-0024 |
220001859/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
BÀN SẢN ĐA NĂNG ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN TORONCOMFORT 1020 , GIƯỜNG HỒI SỨC ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN TORONCARE 1040 , TORONCARE 1040 Econo |
Còn hiệu lực
|
|
12816 |
000.00.19.H29-220825-0018 |
220001858/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO |
Chỉ Nha Khoa |
Còn hiệu lực
|
|
12817 |
000.00.19.H26-220830-0006 |
220002947/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Cụm dấu ấn chức năng tuyến giáp |
Còn hiệu lực
|
|
12818 |
000.00.19.H26-220825-0023 |
220002946/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng Ammonia (AMM) |
Còn hiệu lực
|
|
12819 |
000.00.19.H26-220825-0025 |
220002945/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng β2 -Microglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
12820 |
000.00.19.H26-220825-0024 |
220002944/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng Amylase tuyến tuỵ |
Còn hiệu lực
|
|
12821 |
000.00.19.H26-220831-0024 |
220002519/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM KOSNA VIỆT NAM |
NHỎ MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
12822 |
000.00.19.H26-220905-0019 |
220002518/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC THỊNH |
Dung Dịch Vệ Sinh Mũi |
Còn hiệu lực
|
|
12823 |
000.00.19.H26-220829-0017 |
220002943/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Khớp nối thân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
12824 |
000.00.19.H26-220827-0003 |
220002126/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ NĂM SAO |
|
Còn hiệu lực
|
|
12825 |
000.00.19.H26-220821-0002 |
220002942/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính và bán định lượng opiates |
Còn hiệu lực
|
|