STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
12751 |
000.00.17.H39-231019-0001 |
230000090/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH MED NOVALIFE |
DẦU XOA BÓP DƯỢC LIỆU BẾN TRE HLP - Quality Premium |
Còn hiệu lực
|
|
12752 |
000.00.18.H20-230926-0001 |
230000014/PCBMB-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1527 |
|
Còn hiệu lực
|
|
12753 |
000.00.19.H26-231023-0018 |
230002067/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIO LG |
XỊT VI SINH RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
12754 |
000.00.19.H26-231019-0007 |
230002066/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH LADU LENCO FEMME |
Khăn vệ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
12755 |
000.00.19.H26-231023-0004 |
230002065/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
DUNG DỊCH NHỎ HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
12756 |
000.00.19.H26-231017-0012 |
230002064/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
12757 |
000.00.19.H26-230901-0001 |
230002780/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Dung dịch khử khuẩn máy chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
12758 |
000.00.19.H26-230911-0014 |
230002779/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
12759 |
000.00.19.H26-230906-0018 |
230002778/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Dung dịch lạnh khử khuẩn thiết bị lọc máu thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
12760 |
000.00.19.H26-231011-0006 |
230002063/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Ghế y tế điều chỉnh bằng tay |
Còn hiệu lực
|
|
12761 |
000.00.19.H26-231013-0009 |
230002062/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG |
Máy hàn ống túi máu vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
12762 |
000.00.19.H26-231002-0002 |
230002777/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH D-LAB VIỆT NAM |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
12763 |
000.00.19.H26-231020-0009 |
230002776/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHI |
Viên đặt hỗ trợ phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
12764 |
000.00.19.H26-231018-0006 |
230002775/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ ĐỨC QUÂN |
Bơm truyền dịch (dùng một lần) |
Còn hiệu lực
|
|
12765 |
000.00.19.H26-231018-0021 |
230002774/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PARAGON CARE VIỆT NAM |
Máy đo thị trường |
Còn hiệu lực
|
|
12766 |
000.00.19.H26-231018-0016 |
230002773/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PARAGON CARE VIỆT NAM |
Máy chụp đáy mắt |
Còn hiệu lực
|
|
12767 |
000.00.17.H38-231004-0001 |
230000001/PCBA-LCa |
|
CÔNG TY TNHH MTV MAPHACO VIỆT NHẬT |
Dung dịch xịt xoang |
Còn hiệu lực
|
|
12768 |
000.00.19.H26-231014-0016 |
230002772/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BKA VIỆT NAM |
Bộ kit xốp dùng cho máy hút áp lực âm để điều trị vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
12769 |
000.00.19.H26-231017-0016 |
230002061/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BKA VIỆT NAM |
Bình chứa dịch |
Còn hiệu lực
|
|
12770 |
000.00.19.H26-231020-0004 |
230002060/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND |
GẠC RƠ LƯỠI TRẺ EM |
Còn hiệu lực
|
|
12771 |
000.00.19.H26-231020-0001 |
230000498/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IDS |
|
Còn hiệu lực
|
|
12772 |
000.00.19.H26-231019-0012 |
230002059/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GMS |
Giường bệnh nhân đa năng dùng trong phòng bệnh, phòng hồi sức, phòng hậu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
12773 |
000.00.19.H26-231020-0002 |
230000497/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN GLOBAL MASTER TEETH |
|
Còn hiệu lực
|
|
12774 |
000.00.19.H26-231020-0008 |
230002058/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH KÍNH MẮT ANH SHOP |
Tròng kính quang học |
Còn hiệu lực
|
|
12775 |
000.00.19.H26-231017-0025 |
230002771/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD |
MÁY TỪ TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
|
|
12776 |
000.00.19.H26-231018-0022 |
230002770/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SHARVIN GROUP |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
12777 |
000.00.19.H26-231019-0003 |
230002057/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SHARVIN GROUP |
Dung dịch nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
12778 |
000.00.19.H26-231019-0010 |
230002056/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SHARVIN GROUP |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
12779 |
000.00.19.H26-231018-0019 |
230000496/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ XUÂN TÀI |
|
Còn hiệu lực
|
|
12780 |
000.00.19.H26-231019-0005 |
230002769/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN KIM HƯNG |
Khay thử / Que thử xét nghiệm định tính Morphine trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
12781 |
000.00.19.H26-231018-0023 |
230002768/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG |
Dụng cụ cắt khâu thẳng và băng ghim |
Còn hiệu lực
|
|
12782 |
000.00.19.H26-231018-0024 |
230002767/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi và băng ghim phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
12783 |
000.00.19.H26-231017-0034 |
230002766/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG |
Dụng cụ khâu nối dạng tròn các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
12784 |
000.00.19.H26-231007-0015 |
230002055/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU THẢO DƯỢC CÔNG NGHỆ CAO PHÁP ANH |
Xịt mũi muối biển sâu |
Còn hiệu lực
|
|
12785 |
000.00.19.H26-231018-0012 |
230002054/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU THẢO DƯỢC CÔNG NGHỆ CAO PHÁP ANH |
Xịt mũi muối biển sâu |
Còn hiệu lực
|
|
12786 |
000.00.19.H26-231018-0013 |
230002053/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU THẢO DƯỢC CÔNG NGHỆ CAO PHÁP ANH |
Xịt mũi muối biển sâu |
Còn hiệu lực
|
|
12787 |
000.00.19.H26-231018-0014 |
230002052/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU THẢO DƯỢC CÔNG NGHỆ CAO PHÁP ANH |
Xịt mũi muối biển sâu |
Còn hiệu lực
|
|
12788 |
000.00.19.H26-231003-0017 |
230002051/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD PHARMA |
Miếng dán làm mờ sẹo Gel Silicone Remecure Scar |
Còn hiệu lực
|
|
12789 |
000.00.19.H26-231017-0033 |
230002050/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHOENIX PHARMA |
Xịt Mũi |
Còn hiệu lực
|
|
12790 |
000.00.19.H26-231019-0001 |
230002049/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ BSY |
Miếng chườm ấm mắt |
Còn hiệu lực
|
|
12791 |
000.00.19.H26-231012-0018 |
230002765/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÁI HÀ |
Máy điều trị từ trường kết hợp laser |
Còn hiệu lực
|
|
12792 |
000.00.19.H26-231020-0013 |
230002764/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG |
Marial Hộp |
Còn hiệu lực
|
|
12793 |
000.00.19.H26-231020-0014 |
230002763/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG |
Marial Lọ |
Còn hiệu lực
|
|
12794 |
000.00.03.H42-231023-0001 |
230000004/PCBA-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Núm vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
12795 |
000.00.19.H26-231017-0014 |
230002762/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Máy tạo oxy y tế công nghệ 4.0 |
Còn hiệu lực
|
|
12796 |
000.00.19.H26-231018-0005 |
230002761/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHAN NGUYỄN |
Cụm IVD Enzymes |
Còn hiệu lực
|
|
12797 |
000.00.19.H26-231017-0028 |
230002760/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy chẩn đoán xét nghiệm độ nhạy cao |
Còn hiệu lực
|
|
12798 |
000.00.19.H26-231018-0007 |
230002048/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU MEDI PAK SURGICAL |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
12799 |
000.00.19.H26-231018-0001 |
230002759/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT THẮNG |
Van cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
12800 |
000.00.19.H26-231017-0029 |
230002047/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
12801 |
000.00.18.H24-231022-0001 |
230000041/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
Hóa chất xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
12802 |
000.00.18.H24-231020-0001 |
230000040/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
Hóa chất xét nghiệm và vật tư tiêu hao sử dụng cho máy xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
12803 |
000.00.19.H29-231013-0007 |
230002355/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Thòng lọng cắt polyp |
Còn hiệu lực
|
|
12804 |
000.00.12.H19-231018-0001 |
230000025/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH MEDLATEC ĐỒNG NAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
12805 |
000.00.17.H62-230907-0001 |
230000015/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
Gạc cố định kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|
12806 |
000.00.16.H05-231017-0002 |
230000045/PCBB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Khay thử xét nghiệm định tính phát hiện kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
12807 |
000.00.16.H10-231017-0001 |
230000013/PCBMB-BP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1500 |
|
Còn hiệu lực
|
|
12808 |
000.00.19.H17-231018-0003 |
230000044/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Hệ thống ghế và thiết bị nha khoa đi kèm (bright Chair 2) |
Còn hiệu lực
|
|
12809 |
000.00.19.H32-231017-0001 |
230000008/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY TNHH MEDLATEC KHÁNH HÒA |
|
Còn hiệu lực
|
|
12810 |
000.00.04.G18-220331-0009 |
230000352/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG |
Dụng cụ dùng trong phẫu thuật nhãn khoa (các cỡ, các loại) |
Còn hiệu lực
|
|
12811 |
000.00.19.H26-231020-0007 |
230000495/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SOBACO |
|
Còn hiệu lực
|
|
12812 |
000.00.19.H26-231018-0011 |
230002046/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẤT LONG |
XỊT THÔNG XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
12813 |
000.00.16.H10-231006-0003 |
230000012/PCBMB-BP |
|
CÔNG TY TNHH MEDLATEC BÌNH PHƯỚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
12814 |
000.00.16.H10-231012-0001 |
230000011/PCBMB-BP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1481 |
|
Còn hiệu lực
|
|
12815 |
000.00.19.H17-231018-0001 |
230000041/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1518 |
|
Còn hiệu lực
|
|
12816 |
000.00.19.H17-231018-0002 |
230000040/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1486 |
|
Còn hiệu lực
|
|
12817 |
000.00.18.H24-231019-0001 |
230000018/PCBA-HP |
|
BAN BÁC ÁI XÃ HỘI - CARITAS HẢI PHÒNG |
Xe lăn |
Còn hiệu lực
|
|
12818 |
000.00.04.G18-211013-0003 |
2301406ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Bộ IVD thuốc thử xét nghiệm định nhóm máu ABO-RH1 |
Còn hiệu lực
|
|
12819 |
17003570/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301405ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng chất phản ứng 1116-NS-19-9 |
Còn hiệu lực
|
|
12820 |
19010640/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301404ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng enolase đặc hiệu thần kinh (NSE) |
Còn hiệu lực
|
|
12821 |
17005325/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301403ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HBsAg |
Còn hiệu lực
|
|
12822 |
20011342/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301402ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng hoạt tính của Yếu tố X |
Còn hiệu lực
|
|
12823 |
17004113/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301401ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng myoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
12824 |
19009522/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301400ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng myoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
12825 |
000.00.04.G18-200527-0022 |
2301399ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng NT-proBNP |
Còn hiệu lực
|
|