STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
12826 |
000.00.19.H29-220822-0013 |
220002789/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KỸ THUẬT MED VIỆT NAM |
Lưu lượng kế oxy và bình tạo ẩm |
Còn hiệu lực
|
|
12827 |
000.00.19.H29-220822-0009 |
220002788/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Ống tiêm Insulin |
Còn hiệu lực
|
|
12828 |
000.00.19.H29-220822-0008 |
220001340/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANGEL BEAUTY |
|
Còn hiệu lực
|
|
12829 |
000.00.19.H29-220816-0002 |
220001814/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
BỘ DỤNG CỤ HỖ TRỢ KHÁM, PHẪU THUẬT DÙNG TRONG NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
12830 |
000.00.19.H29-220818-0011 |
220002787/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN PHÚC |
Băng gạc hỗ trợ hút dẫn lưu dịch vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
12831 |
000.00.16.H05-220824-0002 |
220000022/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MEDITEC |
Bơm tiêm tự khóa K1 |
Còn hiệu lực
|
|
12832 |
000.00.16.H05-220824-0001 |
220000021/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MEDITEC |
Bơm tiêm dùng một lần sử dụng với bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
12833 |
000.00.10.H31-220815-0001 |
220000013/PCBMB-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ TOÀN CẦU VTN |
|
Còn hiệu lực
|
|
12834 |
000.00.19.H26-220825-0022 |
220002452/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHARMA NHÂN PHÚ |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
12835 |
000.00.19.H29-220819-0008 |
220001813/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
12836 |
000.00.19.H29-220817-0010 |
220001812/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Chất lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
12837 |
000.00.19.H29-220819-0006 |
220002786/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Chỉ co nướu răng |
Còn hiệu lực
|
|
12838 |
000.00.19.H29-220818-0008 |
220001811/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Máy đọc phim X-quang nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
12839 |
000.00.19.H29-220812-0006 |
220002785/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Na, K, Li |
Còn hiệu lực
|
|
12840 |
000.00.19.H29-220812-0005 |
220002784/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Na, K, Cl |
Còn hiệu lực
|
|
12841 |
000.00.19.H29-220812-0004 |
220002783/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT |
Cụm IVD điện cực điện giải: Na, K, Cl, Li |
Còn hiệu lực
|
|
12842 |
000.00.19.H29-220801-0002 |
220002782/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT |
Máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
12843 |
000.00.19.H29-220729-0003 |
220002781/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT |
Máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
12844 |
000.00.19.H29-220815-0025 |
220002780/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng RBC, TNC |
Còn hiệu lực
|
|
12845 |
000.00.19.H29-220815-0024 |
220002779/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng WBC, RBC, HGB, PLT |
Còn hiệu lực
|
|
12846 |
000.00.19.H29-220815-0023 |
220002778/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng hồng cầu lưới |
Còn hiệu lực
|
|
12847 |
000.00.19.H29-220815-0022 |
220002777/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 23 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
12848 |
000.00.19.H29-220815-0021 |
220002776/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 21 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
12849 |
000.00.19.H29-220815-0020 |
220002775/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 6 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
12850 |
000.00.19.H29-220815-0019 |
220002774/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
IVD làm sạch hồng cầu và nhuộm hồng cầu lưới trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
12851 |
000.00.19.H29-220815-0018 |
220002773/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
IVD ly giải hồng cầu và bảo vệ bạch cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
12852 |
000.00.19.H29-220815-0026 |
220002772/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 6 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
12853 |
000.00.19.H26-220822-0024 |
220002105/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DOWOO VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
12854 |
000.00.19.H26-220822-0007 |
220002104/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FIVE STARS DENTAL VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
12855 |
000.00.19.H26-220818-0001 |
220002847/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Bộ xử lý số hóa hình ảnh X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
12856 |
000.00.19.H26-220822-0011 |
220002846/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FIVE STARS DENTAL VIỆT NAM |
MÃO RĂNG SỨ NACERA® |
Còn hiệu lực
|
|
12857 |
000.00.19.H26-220820-0003 |
220002845/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ AN PHÚ |
Kim lấy máu tĩnh mạch dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
12858 |
000.00.19.H26-220820-0007 |
220002844/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH |
Bộ bơm bóng nong mạch máu và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
12859 |
000.00.19.H26-220818-0014 |
220002843/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Bình làm ẩm |
Còn hiệu lực
|
|
12860 |
000.00.04.G18-220825-0023 |
220002874/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
12861 |
000.00.19.H26-220822-0025 |
220002451/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LHM THÁI DƯƠNG |
Giường bệnh nhân đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
12862 |
000.00.17.H39-220818-0001 |
220000008/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TBC BA MINH |
ĐÈN DIỆT KHUẨN TBC UVC - 254NM |
Còn hiệu lực
|
|
12863 |
000.00.19.H26-220822-0009 |
220002450/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV 120 ARMEPHACO |
Eczent 0.03 |
Còn hiệu lực
|
|
12864 |
000.00.19.H26-220822-0006 |
220002449/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV 120 ARMEPHACO |
Eczent 0.1 |
Còn hiệu lực
|
|
12865 |
000.00.19.H26-220819-0008 |
220002448/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV 120 ARMEPHACO |
Xonggagnes |
Còn hiệu lực
|
|
12866 |
000.00.19.H26-220820-0006 |
220002447/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM SANTAFA |
KHĂN LAU HẠ SỐT |
Còn hiệu lực
|
|
12867 |
000.00.19.H26-220820-0005 |
220002446/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM SANTAFA |
KHĂN LAU HẠ SỐT |
Còn hiệu lực
|
|
12868 |
000.00.19.H26-220822-0008 |
220002445/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Tủ An Toàn Sinh Học Cấp II |
Còn hiệu lực
|
|
12869 |
000.00.18.H24-220822-0001 |
220000006/PCBA-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 3 |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
12870 |
000.00.19.H26-220822-0003 |
220002444/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM YNNO |
Xịt mũi Softmer Spray Nasal Isotonique 100ml |
Còn hiệu lực
|
|
12871 |
000.00.19.H26-220819-0012 |
220002443/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Hemin Gel Spray |
Còn hiệu lực
|
|
12872 |
000.00.19.H26-220819-0013 |
220002442/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Dung dịch thụt tháo trực tràng COXILAX |
Còn hiệu lực
|
|
12873 |
000.00.19.H26-220819-0010 |
220002441/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Gel xịt bỏng CZ |
Còn hiệu lực
|
|
12874 |
000.00.19.H26-220819-0011 |
220002440/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Gel SUPOBABY |
Còn hiệu lực
|
|
12875 |
000.00.19.H26-220819-0014 |
220002439/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Gel xịt SUPOVIR |
Còn hiệu lực
|
|
12876 |
000.00.19.H26-220819-0007 |
220002438/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG |
Túi/cuộn ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
12877 |
000.00.04.G18-220823-0008 |
220002873/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
12878 |
000.00.19.H26-220825-0010 |
220002842/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Máy siêu âm Doppler mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
12879 |
000.00.19.H26-220825-0005 |
220002437/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHARMA NHÂN PHÚ |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
12880 |
000.00.19.H26-220824-0028 |
220002436/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIMIKO |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
12881 |
000.00.04.G18-220825-0011 |
220002872/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng glycated protein (fructosamine) |
Còn hiệu lực
|
|
12882 |
000.00.19.H26-220822-0019 |
220002103/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN NHIÊN VÀ CUỘC SỐNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
12883 |
000.00.04.G18-220825-0012 |
220002871/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng SHBG |
Còn hiệu lực
|
|
12884 |
000.00.04.G18-220825-0005 |
220002870/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng albumin (microalbuminuria) |
Còn hiệu lực
|
|
12885 |
000.00.04.G18-220825-0010 |
220002869/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid lactic |
Còn hiệu lực
|
|
12886 |
000.00.04.G18-220825-0009 |
220002868/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thyroxine |
Còn hiệu lực
|
|
12887 |
000.00.16.H05-220823-0001 |
220000100/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM |
MUỐI RỬA XOANG MŨI ÉLORINSE |
Còn hiệu lực
|
|
12888 |
000.00.04.G18-220825-0004 |
220002867/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng lactate |
Còn hiệu lực
|
|
12889 |
000.00.04.G18-220825-0006 |
220002866/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid lactic |
Còn hiệu lực
|
|
12890 |
000.00.31.H36-220820-0001 |
220000137/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 829 |
|
Còn hiệu lực
|
|
12891 |
000.00.31.H36-220819-0001 |
220000136/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 879 |
|
Còn hiệu lực
|
|
12892 |
000.00.24.H49-220823-0001 |
220000007/PCBA-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ FANECO |
Xịt họng keo ong |
Còn hiệu lực
|
|
12893 |
000.00.31.H36-220806-0001 |
220000135/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM & TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NAM QUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
12894 |
000.00.24.H49-220823-0002 |
220000006/PCBA-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ FANECO |
Xịt răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
12895 |
000.00.19.H26-220824-0014 |
220002435/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CNL VIỆT NAM |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
12896 |
000.00.19.H26-220816-0005 |
220002434/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỞ HỮU THESAN QUỐC TẾ |
Xịt Y Võ |
Còn hiệu lực
|
|
12897 |
000.00.19.H26-220824-0029 |
220002433/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
Máy hủy bơm kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
12898 |
000.00.19.H29-220820-0002 |
220002771/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Máy cạo vôi răng |
Còn hiệu lực
|
|
12899 |
000.00.19.H29-220817-0002 |
220002770/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUỲNH NGỌC |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
12900 |
000.00.19.H29-220823-0002 |
220002769/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIDP BIOTECH DENTAL VIETNAM |
Thiết bị giảm đau bằng ánh sáng |
Còn hiệu lực
|
|