STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
12826 |
19010392/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301398ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Procalcitonin |
Còn hiệu lực
|
|
12827 |
000.00.04.G18-210521-0002 |
2301397ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (aPTT) |
Còn hiệu lực
|
|
12828 |
17005618/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301396ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin I tim |
Còn hiệu lực
|
|
12829 |
19009716/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301395ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng vancomycin |
Còn hiệu lực
|
|
12830 |
19008362/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301394ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng HCV |
Còn hiệu lực
|
|
12831 |
17005217/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301393ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm xác định thời gian APTT |
Còn hiệu lực
|
|
12832 |
17004941/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301392ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm bán định lượng DNA của 15 vi khuẩn và định tính DNA/RNA của 3 vi khuẩn, 9 vi rút, 7 gen kháng thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
12833 |
000.00.04.G18-200826-0025 |
2301391ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định lượng các đột biến ở exon 18, 19, 20 và 21 trên gen EGFR |
Còn hiệu lực
|
|
12834 |
17002267/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301390ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng RNA HIV-1 |
Còn hiệu lực
|
|
12835 |
17003460/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301389ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định lượng/định tính kháng thể IgG kháng Bordetella pertussis |
Còn hiệu lực
|
|
12836 |
17003437/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301388ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định lượng/định tính kháng thể IgG kháng vi rút Varicella Zoster |
Còn hiệu lực
|
|
12837 |
000.00.04.G18-220504-0026 |
2301387ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định lượng/định tính kháng thể IgM kháng kháng nguyên Capsidic vi rút Epstein Barr (EBV VCA) |
Còn hiệu lực
|
|
12838 |
17005853/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301386ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định tính các đột biến của gen KRAS |
Còn hiệu lực
|
|
12839 |
19008941/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301385ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Hệ thống PCR lồng đa tác nhân |
Còn hiệu lực
|
|
12840 |
18006527/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301384ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Hệ thống xét nghiệm nhóm máu hệ ABO, hệ Rh (D) và nghiệm pháp Coombs trực tiếp cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
12841 |
000.00.04.G18-220816-0012 |
2301383ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kháng huyết thanh định tính vi khuẩn Neisseria meningitidis |
Còn hiệu lực
|
|
12842 |
000.00.04.G18-210805-0003 |
2301382ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kháng huyết thanh định tính vi khuẩn Neisseria meningitidis |
Còn hiệu lực
|
|
12843 |
000.00.04.G18-220504-0018 |
2301381ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Khay thử xét nghiệm định tính Procalcitonin |
Còn hiệu lực
|
|
12844 |
17001149/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301380ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy phân tích miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
12845 |
000.00.04.G18-210623-0008 |
2301379ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Máy Realtime PCR |
Còn hiệu lực
|
|
12846 |
000.00.04.G18-211025-0016 |
2301378ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
12847 |
000.00.04.G18-210508-0003 |
2301377ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
12848 |
000.00.04.G18-211021-0022 |
2301376ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động tích hợp khối điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
12849 |
000.00.04.G18-220701-0026 |
2301375ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thanh thử xét nghiệm định lượng các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4 và hemoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
12850 |
000.00.04.G18-220914-0025 |
2301374ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thanh thử xét nghiệm định lượng các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4 và hemoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
12851 |
000.00.04.G18-211206-0019 |
2301373ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Thẻ xét nghiệm định tính HCV |
Còn hiệu lực
|
|
12852 |
000.00.04.G18-220119-0037 |
2301372ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên nhóm máu hệ ABO và Rh(D) |
Còn hiệu lực
|
|
12853 |
000.00.04.G18-201021-0008 |
2301371ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Thẻ xét nghiệm kháng nguyên định danh nhóm máu hệ ABO/Rh |
Còn hiệu lực
|
|
12854 |
000.00.04.G18-200701-0001 |
2301370ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng trạng thái gen HER2 |
Còn hiệu lực
|
|
12855 |
000.00.04.G18-200906-0002 |
2301369ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid mycophenolic toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
12856 |
000.00.04.G18-210728-0037 |
2301368ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng carbamazepine |
Còn hiệu lực
|
|
12857 |
000.00.04.G18-210907-0024 |
2301367ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng digoxin |
Còn hiệu lực
|
|
12858 |
17005703/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301366ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng fibrinogen |
Còn hiệu lực
|
|
12859 |
000.00.04.G18-200526-0009 |
2301365ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
12860 |
17005943/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301364ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA tự do |
Còn hiệu lực
|
|
12861 |
000.00.04.G18-200730-0005 |
2301363ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thời gian Thromboplastin một phần hoạt hóa |
Còn hiệu lực
|
|
12862 |
000.00.04.G18-220414-0013 |
2301362ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Thuốc thử xét nghiệm định nhóm máu ABO |
Còn hiệu lực
|
|
12863 |
000.00.04.G18-211201-0010 |
2301361ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD117 |
Còn hiệu lực
|
|
12864 |
000.00.04.G18-211213-0013 |
2301360ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD15 |
Còn hiệu lực
|
|
12865 |
000.00.04.G18-220412-0048 |
2301359ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
Còn hiệu lực
|
|
12866 |
000.00.04.G18-211125-0021 |
2301358ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD235a |
Còn hiệu lực
|
|
12867 |
000.00.04.G18-211130-0048 |
2301357ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD45 |
Còn hiệu lực
|
|
12868 |
000.00.04.G18-211130-0031 |
2301356ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD56 |
Còn hiệu lực
|
|
12869 |
000.00.04.G18-211213-0032 |
2301355ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD8 |
Còn hiệu lực
|
|
12870 |
17003657/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301354ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG bất thường kháng hồng cầu |
Còn hiệu lực
|
|
12871 |
000.00.04.G18-220210-0009 |
2301353ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng kháng nguyên nhóm máu hệ ABO |
Còn hiệu lực
|
|
12872 |
19009634/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301352ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính nhóm máu hệ ABO |
Còn hiệu lực
|
|
12873 |
000.00.04.G18-220707-0005 |
2301351ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính phức hợp M. tuberculosis ( Lao) |
Còn hiệu lực
|
|
12874 |
18006616/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301350ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính Reagin huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
12875 |
18006064/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301349ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4, CD8, CD3 |
Còn hiệu lực
|
|
12876 |
17005099/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301348ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) và định lượng fibrinogen |
Còn hiệu lực
|
|
12877 |
19008187/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301347ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian PT |
Còn hiệu lực
|
|
12878 |
000.00.04.G18-220412-0029 |
2301346ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD20 |
Còn hiệu lực
|
|
12879 |
000.00.04.G18-220412-0054 |
2301345ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-DR |
Còn hiệu lực
|
|
12880 |
000.00.04.G18-220412-0056 |
2301344ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-DR |
Còn hiệu lực
|
|
12881 |
000.00.04.G18-220518-0007 |
2301343ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính các kháng thể kháng Treponema pallidum |
Còn hiệu lực
|
|
12882 |
17002761/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301342ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 15 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
12883 |
000.00.04.G18-210308-0005 |
2301341ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng AFP, Estriol (Free), hCG, Inhibin-A |
Còn hiệu lực
|
|
12884 |
000.00.04.G18-211230-0017 |
2301340ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng chỉ điểm khối u |
Còn hiệu lực
|
|
12885 |
000.00.04.G18-230621-0004 |
2301339ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Influenza A, Influenza B |
Còn hiệu lực
|
|
12886 |
000.00.04.G18-230523-0001 |
2301338ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV-1 p24 và kháng thể kháng HIV-1 (bao gồm nhóm O) và HIV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
12887 |
000.00.04.G18-220504-0013 |
2301337ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1, kháng thể IgG và IgM kháng vi rút Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
12888 |
000.00.04.G18-230615-0009 |
2301336ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên RSV |
Còn hiệu lực
|
|
12889 |
000.00.04.G18-201228-0019 |
2301335ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
12890 |
000.00.19.H26-230925-0004 |
230002045/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM HAVIPHAR |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
12891 |
000.00.04.G18-230523-0005 |
2301334ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi rút viêm gan C |
Còn hiệu lực
|
|
12892 |
000.00.04.G18-230317-0004 |
2301333ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Máy xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang tự động |
Còn hiệu lực
|
|
12893 |
000.00.04.G18-230313-0006 |
2301332ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên HBsAg |
Còn hiệu lực
|
|
12894 |
000.00.04.G18-230615-0011 |
2301331ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi rút viêm gan C |
Còn hiệu lực
|
|
12895 |
000.00.04.G18-201124-0009 |
2301330ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thanh thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi khuẩn Treponema Palidum |
Còn hiệu lực
|
|
12896 |
000.00.04.G18-230414-0003 |
2301329ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG |
Thẻ xét nghiệm CG8+ định lượng khí máu Na, K, iCa, Glu, Hct, pH, PO2, PCO2 |
Còn hiệu lực
|
|
12897 |
000.00.04.G18-230414-0002 |
2301328ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG |
Thẻ xét nghiệm G3+ định lượng khí máu pH, PO2, PCO2 |
Còn hiệu lực
|
|
12898 |
000.00.19.H26-231019-0009 |
230002044/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XTOYVN |
GEL BÔI TRƠN |
Còn hiệu lực
|
|
12899 |
000.00.04.G18-230509-0004 |
2301327ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng H-FABP |
Còn hiệu lực
|
|
12900 |
000.00.19.H26-231019-0011 |
230002043/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XTOYVN |
GEL BÔI TRƠN |
Còn hiệu lực
|
|