STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
12901 |
000.00.04.G18-230407-0008 |
2301326ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Myoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
12902 |
000.00.04.G18-230509-0001 |
2301325ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng NT-proBNP |
Còn hiệu lực
|
|
12903 |
000.00.04.G18-230407-0002 |
2301324ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Troponin I |
Còn hiệu lực
|
|
12904 |
000.00.04.G18-230509-0003 |
2301323ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Troponin I tim độ nhạy cao |
Còn hiệu lực
|
|
12905 |
000.00.04.G18-220314-0024 |
2301322ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CKMB, Myoglobin, Troponin I, Troponin T, NT-proBNP |
Còn hiệu lực
|
|
12906 |
000.00.10.H31-231013-0001 |
230000055/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH XUÂN THỦY PHARMA |
Xịt vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
12907 |
000.00.10.H31-231011-0001 |
230000019/PCBB-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
12908 |
000.00.10.H31-231010-0001 |
230000004/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
Sản phẩm vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
12909 |
000.00.19.H26-230930-0008 |
230002758/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH D-LAB VIỆT NAM |
Cụm IVD điện giải: Ammonia, Calcium, Chloride, Magnesium, Phosphorus, Potassium, Sodium |
Còn hiệu lực
|
|
12910 |
000.00.19.H26-231001-0005 |
230002757/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH D-LAB VIỆT NAM |
Cụm IVD bệnh thiếu máu: Iron, Ferritin, Transferrin |
Còn hiệu lực
|
|
12911 |
000.00.19.H26-231001-0008 |
230002756/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH D-LAB VIỆT NAM |
IVD dấu ấn bệnh viêm khớp: ASO, CRP, RF |
Còn hiệu lực
|
|
12912 |
000.00.19.H26-231002-0012 |
230002755/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
Bơm tưới rửa |
Còn hiệu lực
|
|
12913 |
000.00.19.H26-230920-0030 |
230002754/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Tay khoan sọ não |
Còn hiệu lực
|
|
12914 |
000.00.19.H26-230920-0033 |
230002753/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Tay khoan mài cao tốc |
Còn hiệu lực
|
|
12915 |
000.00.19.H26-230920-0037 |
230002752/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Tay bào xoang |
Còn hiệu lực
|
|
12916 |
000.00.19.H26-231003-0007 |
230002751/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Cụm IVD dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá |
Còn hiệu lực
|
|
12917 |
000.00.19.H26-231017-0030 |
230002750/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ ODORIKO |
GÓI HỖN DỊCH ODO. DR. ENTER GOLD |
Còn hiệu lực
|
|
12918 |
000.00.19.H26-231017-0020 |
230002042/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Băng thun y tế |
Còn hiệu lực
|
|
12919 |
000.00.19.H26-231017-0026 |
230002041/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH EDUPHA |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
12920 |
000.00.19.H26-231017-0022 |
230002040/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Gạc Polyester tẩm silicone MASTYL |
Còn hiệu lực
|
|
12921 |
000.00.19.H26-231017-0024 |
230002749/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH EDUPHA |
Viên đặt hỗ trợ phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
12922 |
000.00.19.H26-231017-0015 |
230002039/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Băng bó sợi thủy tinh MAXLINE |
Còn hiệu lực
|
|
12923 |
000.00.19.H26-231017-0008 |
230002748/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Chất cản quang nhuộm màng đáy mắt dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
12924 |
000.00.19.H26-231017-0010 |
230002747/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AK GLOBAL VIỆT NAM |
Hệ thống phân tích xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang |
Còn hiệu lực
|
|
12925 |
000.00.19.H26-231017-0013 |
230000494/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HẢI ĐĂNG PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
12926 |
000.00.19.H26-231017-0011 |
230002746/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC CHÂU KHÔI |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
12927 |
000.00.19.H26-231013-0011 |
230002745/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT TRÀNG AN |
Hệ thống xét nghiệm ELISA |
Còn hiệu lực
|
|
12928 |
000.00.19.H26-231017-0005 |
230002038/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
12929 |
000.00.19.H26-231017-0004 |
230002744/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KỸ NGHỆ HOÀNG ĐẠT |
Khay xét nghiệm nhanh định tính kháng thể IgG/IgM sốt xuất huyết |
Còn hiệu lực
|
|
12930 |
000.00.19.H26-231011-0043 |
230002743/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HƯNG TRƯỜNG SƠN |
Hộp van khu vực |
Còn hiệu lực
|
|
12931 |
000.00.19.H26-231011-0042 |
230002742/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HƯNG TRƯỜNG SƠN |
Ổ khí hút khí thải gây mê |
Còn hiệu lực
|
|
12932 |
000.00.19.H26-231011-0040 |
230002741/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HƯNG TRƯỜNG SƠN |
Bộ hút dịch di động phòng mổ |
Còn hiệu lực
|
|
12933 |
000.00.19.H26-231011-0041 |
230002740/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HƯNG TRƯỜNG SƠN |
Ổ khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
12934 |
000.00.19.H26-231011-0021 |
230002739/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HƯNG TRƯỜNG SƠN |
Bình hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
12935 |
000.00.19.H26-231011-0018 |
230002738/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HƯNG TRƯỜNG SƠN |
Báo động khu vực |
Còn hiệu lực
|
|
12936 |
000.00.19.H26-231011-0017 |
230002737/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HƯNG TRƯỜNG SƠN |
Bộ hút dịch áp lực thấp |
Còn hiệu lực
|
|
12937 |
000.00.19.H26-231011-0020 |
230002736/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HƯNG TRƯỜNG SƠN |
Báo động trung tâm |
Còn hiệu lực
|
|
12938 |
000.00.19.H26-231011-0044 |
230002735/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HƯNG TRƯỜNG SƠN |
Hộp ổ khí |
Còn hiệu lực
|
|
12939 |
000.00.19.H26-231013-0020 |
230002734/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
Kit xét nghiệm định tính Transferrin trong phân |
Còn hiệu lực
|
|
12940 |
000.00.19.H26-231013-0021 |
230002733/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
Kit xét nghiệm định tính Lactoferrin trong phân |
Còn hiệu lực
|
|
12941 |
000.00.19.H26-231013-0019 |
230002732/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
Kit xét nghiệm định tính máu trong phân |
Còn hiệu lực
|
|
12942 |
000.00.19.H26-231017-0001 |
230002037/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
12943 |
000.00.19.H26-231012-0014 |
230002036/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
12944 |
000.00.19.H26-231012-0007 |
230002035/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
12945 |
000.00.19.H26-231012-0003 |
230002034/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
12946 |
000.00.19.H26-231012-0013 |
230002033/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
IVD kích hoạt phản ứng hóa phát quang trong xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
12947 |
000.00.19.H26-231016-0019 |
230000493/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LAGAN PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
12948 |
000.00.19.H26-231011-0019 |
230002731/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AN NAM |
Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
12949 |
000.00.19.H26-231016-0018 |
230002730/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI JCB QUỐC TẾ |
VIÊN ĐẶT ÂM ĐẠO CLOMET |
Còn hiệu lực
|
|
12950 |
000.00.19.H26-231010-0012 |
230000036/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường vào động mạch (Radifocus Introducer II) |
Còn hiệu lực
|
|
12951 |
000.00.19.H26-231016-0002 |
230000035/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y DƯỢC VIỆT |
Dung dịch dùng ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
12952 |
000.00.19.H26-231016-0001 |
230002032/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MAMA LOVE |
BỘT DÙNG NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
12953 |
000.00.19.H26-231016-0003 |
230002729/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng BCR-ABL1 |
Còn hiệu lực
|
|
12954 |
000.00.19.H26-231011-0034 |
230002728/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HƯNG TRƯỜNG SƠN |
Van ngắt tay |
Còn hiệu lực
|
|
12955 |
000.00.19.H26-231011-0012 |
230002727/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HƯNG TRƯỜNG SƠN |
Bộ điều chỉnh lưu lượng oxy kèm bình làm ẩm |
Còn hiệu lực
|
|
12956 |
000.00.19.H26-231011-0031 |
230002726/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HƯNG TRƯỜNG SƠN |
Hộp van khu vực kèm báo động |
Còn hiệu lực
|
|
12957 |
000.00.19.H26-231011-0014 |
230002725/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HƯNG TRƯỜNG SƠN |
Bộ điều phối khí tự động |
Còn hiệu lực
|
|
12958 |
000.00.19.H26-231011-0033 |
230002724/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HƯNG TRƯỜNG SƠN |
Đầu cắm nhanh lấy khí |
Còn hiệu lực
|
|
12959 |
000.00.19.H26-231011-0035 |
230002723/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HƯNG TRƯỜNG SƠN |
Hệ thống khí nén trung tâm |
Còn hiệu lực
|
|
12960 |
000.00.19.H26-231011-0036 |
230002722/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HƯNG TRƯỜNG SƠN |
Hệ thống khí hút trung tâm |
Còn hiệu lực
|
|
12961 |
000.00.19.H26-231011-0038 |
230002721/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HƯNG TRƯỜNG SƠN |
Hộp đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
12962 |
000.00.19.H26-231011-0039 |
230002720/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HƯNG TRƯỜNG SƠN |
Bộ hút dịch gắn tường |
Còn hiệu lực
|
|
12963 |
000.00.19.H26-231014-0001 |
230000492/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ Y DƯỢC DREAMSLAND |
|
Còn hiệu lực
|
|
12964 |
000.00.19.H26-231012-0004 |
230000491/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y SINH THIỆN ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
12965 |
000.00.19.H26-231013-0006 |
230002031/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ NAM MINH |
Dụng cụ nội soi tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
12966 |
000.00.19.H26-231015-0004 |
230002030/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM MEGA |
GEL VỆ SINH |
Còn hiệu lực
|
|
12967 |
000.00.19.H26-231005-0025 |
230002029/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AUSTRALIA |
DUNG DỊCH NHỎ MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
12968 |
000.00.19.H26-231013-0008 |
230002719/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CCI |
Ống nội khí quản hai nòng |
Còn hiệu lực
|
|
12969 |
000.00.19.H26-231013-0016 |
230002718/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HOMECARE VN |
Máy đo chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
12970 |
000.00.15.H01-230824-0001 |
230000011/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1474 |
|
Còn hiệu lực
|
|
12971 |
000.00.19.H29-231012-0005 |
230001512/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
GĂNG TAY THĂM KHÁM DÙNG TRONG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
12972 |
000.00.19.H29-231013-0009 |
230001511/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM NHANH MEDLAB |
Dụng cụ lấy mẫu khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
12973 |
000.00.19.H29-231013-0008 |
230001510/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KÍNH MẮT SÀI GÒN |
Thiết bị tập nhược thị |
Còn hiệu lực
|
|
12974 |
000.00.19.H29-231012-0017 |
230000412/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH H.A HEALTHCARE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
12975 |
000.00.19.H29-231012-0019 |
230002354/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|