STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
12901 |
000.00.19.H29-220822-0004 |
220001339/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT TIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
12902 |
000.00.04.G18-220825-0002 |
220002865/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng antistreptolysin O |
Còn hiệu lực
|
|
12903 |
000.00.16.H25-220816-0001 |
220000014/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG |
XỊT MŨI MUỐI BIỂN |
Còn hiệu lực
|
|
12904 |
000.00.19.H26-220824-0033 |
220002432/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Họ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
12905 |
000.00.19.H26-220823-0006 |
220000080/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 865 |
|
Còn hiệu lực
|
|
12906 |
000.00.19.H17-220819-0001 |
220000281/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN MĂT |
|
Còn hiệu lực
|
|
12907 |
000.00.17.H08-220809-0001 |
220000018/PCBMB-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 729 |
|
Còn hiệu lực
|
|
12908 |
000.00.19.H26-220824-0019 |
220000104/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĂN LANG |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
12909 |
000.00.19.H29-220816-0041 |
220002768/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
Máy chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
12910 |
000.00.19.H29-220819-0013 |
220001807/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI CHUNA88 |
DUNG DỊCH HÍT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
12911 |
000.00.19.H29-220818-0014 |
220002767/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
ĐÈN ĐIỀU TRỊ VÀNG DA |
Còn hiệu lực
|
|
12912 |
000.00.04.G18-220824-0005 |
220002864/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng amoniac, ethanol, CO2 |
Còn hiệu lực
|
|
12913 |
000.00.16.H40-220820-0003 |
220000018/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Dây garo |
Còn hiệu lực
|
|
12914 |
000.00.16.H40-220820-0002 |
220000004/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Dây garo |
Còn hiệu lực
|
|
12915 |
000.00.16.H02-220822-0001 |
220000010/PCBB-BG |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP LAN CHI |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA HỒNG ÂM LAN CHI PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
12916 |
000.00.04.G18-220824-0004 |
220002863/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng amoniac, ethanol, CO2 |
Còn hiệu lực
|
|
12917 |
000.00.19.H26-220824-0001 |
220002431/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ NAM HÀ |
Nước muối đa năng Natri clorid 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
12918 |
000.00.19.H29-220818-0015 |
220001806/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DK MEDICAL |
Thiết bị bơm bóng áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
12919 |
000.00.19.H29-220816-0023 |
220002766/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT ÂN |
HÓA CHẤT CHẨN ĐOÁN IN-VITRO SỬ DỤNG CHO HỆ THỐNG ELISA |
Còn hiệu lực
|
|
12920 |
000.00.16.H02-220823-0001 |
220000028/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PHƯƠNG TRANG |
Máy kéo giãn cột sống lưng và cổ kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
12921 |
000.00.04.G18-220823-0001 |
220002862/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Cụm IVD Cầm máu (Đông máu): Protein C, Protein S tự do, Antithrombin |
Còn hiệu lực
|
|
12922 |
000.00.17.H62-220819-0001 |
220000029/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN TỔNG HỢP NAM CƯỜNG |
Xịt họng keo ong |
Còn hiệu lực
|
|
12923 |
000.00.04.G18-220815-0020 |
220002861/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
12924 |
000.00.04.G18-220815-0019 |
220002860/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
12925 |
000.00.04.G18-220823-0018 |
220002859/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD tạo điện thế cơ sở cho xét nghiệm định lượng Na, K, Cl |
Còn hiệu lực
|
|
12926 |
000.00.18.H24-220822-0002 |
220000153/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SUN LENS VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
12927 |
000.00.04.G18-220823-0017 |
220002858/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng ethanol |
Còn hiệu lực
|
|
12928 |
000.00.19.H26-220809-0014 |
220002430/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN |
Bồn đun paraffin trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
12929 |
000.00.04.G18-220823-0007 |
220002857/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 8 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
12930 |
000.00.03.H42-220528-0003 |
220000016/PCBMB-NB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM THÁI HOA - QUẦY THUỐC THÀNH TỐT CHỢ BÚT |
|
Còn hiệu lực
|
|
12931 |
000.00.03.H42-220811-0001 |
220000015/PCBMB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
12932 |
000.00.19.H26-220822-0005 |
220002840/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ (MTTS) |
Khay xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
12933 |
000.00.19.H26-220817-0023 |
220000103/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KOREA - GREENLIFE |
Dung dịch vệ sinh tai, mũi, họng, răng và miệng |
Còn hiệu lực
|
|
12934 |
000.00.19.H29-220819-0007 |
220002765/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống siêu âm chẩn đoán và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
12935 |
000.00.19.H29-220729-0019 |
220002764/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Tấm nhận ảnh X Quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
12936 |
000.00.19.H26-220823-0012 |
220002839/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XNK THIẾT BỊ Y TẾ |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
12937 |
000.00.19.H29-220817-0019 |
220001805/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SAM NGUYỄN |
Bộ túi sơ cứu |
Còn hiệu lực
|
|
12938 |
000.00.19.H29-220817-0014 |
220002763/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG DƯƠNG |
Máy quang phổ hồng ngoại POConePlus |
Còn hiệu lực
|
|
12939 |
000.00.19.H29-220818-0005 |
220002762/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ AEMED |
Máy trị liệu da laser CO2 fractional |
Còn hiệu lực
|
|
12940 |
000.00.19.H26-220728-0014 |
220002102/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG SỐ 19 - 21 ĐINH TIÊN HOÀNG - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH TỔNG CÔNG TY THƯƠNG MẠI HÀ NỘI - CTCP |
|
Còn hiệu lực
|
|
12941 |
000.00.19.H26-220818-0026 |
220002838/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
Dụng cụ nội soi khớp các loại |
Còn hiệu lực
|
|
12942 |
000.00.19.H26-220818-0023 |
220000102/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH SANFORDPHARMA USA |
Cồn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
12943 |
000.00.19.H26-220817-0028 |
220002837/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Thiết bị chẩn đoán siêu âm MUS-P0303 |
Còn hiệu lực
|
|
12944 |
000.00.19.H26-220817-0033 |
220002836/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Phin lọc khuẩn làm ấm và làm ẩm dùng trong Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
12945 |
000.00.19.H26-220818-0008 |
220002835/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT TIẾN |
Máy điện xung trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
12946 |
000.00.19.H26-220816-0021 |
220002100/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 855 |
|
Còn hiệu lực
|
|
12947 |
000.00.19.H26-220818-0016 |
220002099/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
12948 |
000.00.19.H26-220817-0027 |
220002429/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU Á ÂU |
BĂNG BỘT BÓ SỢI THỦY TINH |
Còn hiệu lực
|
|
12949 |
000.00.19.H26-220817-0031 |
220002428/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Chất nhuộm tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
12950 |
000.00.19.H26-220817-0007 |
220002427/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Áo chì, yếm chì |
Còn hiệu lực
|
|
12951 |
000.00.19.H26-220818-0004 |
220002426/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Xe đẩy y tế đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
12952 |
000.00.19.H17-220820-0001 |
220000280/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HUỲNH GIA PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
12953 |
000.00.19.H26-220725-0008 |
220000101/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM TRƯỜNG PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
12954 |
000.00.19.H26-220817-0034 |
220002098/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TMDV THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
12955 |
000.00.19.H26-220817-0026 |
220002834/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy đo điện não đồ |
Còn hiệu lực
|
|
12956 |
000.00.19.H26-220817-0021 |
220002832/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM |
Bút tiêm SciTropin A |
Còn hiệu lực
|
|
12957 |
000.00.19.H26-220816-0024 |
220002831/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN AN KHANG |
Bộ phận tay cầm của bơm tiêm điện gây tê trong Nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
12958 |
000.00.19.H26-220816-0016 |
220002830/PCBB-HN |
|
CÔNG TY THHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI AN |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
12959 |
000.00.19.H26-220817-0005 |
220002829/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Máy điều trị laser công suất cao |
Còn hiệu lực
|
|
12960 |
000.00.19.H26-220815-0019 |
220002828/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Máy điều trị laser công suất cao |
Còn hiệu lực
|
|
12961 |
000.00.19.H26-220817-0018 |
220002827/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Máy xung kích điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
12962 |
000.00.19.H26-220818-0015 |
220002826/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Máy điều trị sóng xung kích |
Còn hiệu lực
|
|
12963 |
000.00.19.H26-220810-0036 |
220002825/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Hệ thống máy chẩn đoán trong phẫu thuật tật khúc xạ |
Còn hiệu lực
|
|
12964 |
000.00.19.H26-220817-0032 |
220000100/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Kim lấy thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
12965 |
000.00.19.H26-220818-0025 |
220002097/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TRƯỜNG GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
12966 |
000.00.19.H26-220818-0024 |
220002425/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC |
Dung dịch xịt ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
12967 |
000.00.19.H26-220818-0012 |
220002423/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT MỸ |
Đai thắt lưng PresiTom |
Còn hiệu lực
|
|
12968 |
000.00.19.H26-220817-0029 |
220002422/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Dụng cụ hút sữa |
Còn hiệu lực
|
|
12969 |
000.00.04.G18-220420-0007 |
220002856/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Hệ thống xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
12970 |
000.00.04.G18-220420-0005 |
220002855/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Hệ thống xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
12971 |
000.00.04.G18-220823-0006 |
220002854/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng lactate |
Còn hiệu lực
|
|
12972 |
000.00.19.H26-220815-0007 |
220002824/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
Hệ thống phẫu thuật nội soi ổ bụng tiêu hóa 3CCD |
Còn hiệu lực
|
|
12973 |
000.00.19.H26-220815-0015 |
220002823/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Máy Holter điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
12974 |
000.00.19.H26-220816-0036 |
220002821/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Máy đo SPO2 cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
12975 |
000.00.19.H26-220816-0026 |
220002820/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
Máy định danh vi khuẩn H.Pylori |
Còn hiệu lực
|
|