STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
12976 |
000.00.19.H29-231011-0013 |
230002353/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng ASO |
Còn hiệu lực
|
|
12977 |
000.00.19.H29-231014-0002 |
230002352/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PPL |
Máy triệt lông công nghệ Diode Laser |
Còn hiệu lực
|
|
12978 |
000.00.19.H29-230923-0004 |
230002351/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KỸ THUẬT CAO TOÀN CẦU |
Dụng cụ xét nghiệm nhanh phát hiện cơn đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim |
Còn hiệu lực
|
|
12979 |
000.00.18.H24-231018-0001 |
230000039/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH VISIONARY MEDICAL |
Dầu nặng Perfluoroncarbon |
Còn hiệu lực
|
|
12980 |
000.00.19.H26-231010-0009 |
230002717/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng sinh hoá nước tiểu 10 thông số |
Còn hiệu lực
|
|
12981 |
000.00.19.H26-231010-0010 |
230002716/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng sinh hoá nước tiểu 14 thông số |
Còn hiệu lực
|
|
12982 |
000.00.19.H26-230920-0035 |
230002715/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy xung điện trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
12983 |
000.00.19.H26-231005-0013 |
230002714/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Sản phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
12984 |
000.00.19.H26-231011-0022 |
230002713/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Bơm kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
12985 |
000.00.19.H26-231011-0023 |
230002712/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
12986 |
000.00.19.H26-231012-0008 |
230002711/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Băng garo hơi dùng cho máy garo hơi |
Còn hiệu lực
|
|
12987 |
000.00.19.H26-230922-0013 |
230002710/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Folate |
Còn hiệu lực
|
|
12988 |
000.00.19.H26-230922-0014 |
230002709/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Folate |
Còn hiệu lực
|
|
12989 |
000.00.19.H26-230922-0015 |
230002708/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng PROLACTIN |
Còn hiệu lực
|
|
12990 |
000.00.19.H26-230922-0016 |
230002707/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Prolactin |
Còn hiệu lực
|
|
12991 |
000.00.19.H26-230927-0014 |
230002706/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Estradiol |
Còn hiệu lực
|
|
12992 |
000.00.19.H26-230927-0015 |
230002705/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Estradiol |
Còn hiệu lực
|
|
12993 |
000.00.19.H26-230928-0023 |
230002704/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid lactic |
Còn hiệu lực
|
|
12994 |
000.00.19.H26-230928-0024 |
230002703/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Magnesium |
Còn hiệu lực
|
|
12995 |
000.00.19.H26-230928-0025 |
230002702/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
12996 |
000.00.19.H26-230928-0026 |
230002701/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng urea nitrogen |
Còn hiệu lực
|
|
12997 |
000.00.19.H26-230928-0027 |
230002700/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng lactate dehydrogenase (LDH) |
Còn hiệu lực
|
|
12998 |
000.00.19.H26-230928-0028 |
230002699/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng lactate dehydrogenase (LDH) |
Còn hiệu lực
|
|
12999 |
000.00.19.H26-230928-0029 |
230002698/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase |
Còn hiệu lực
|
|
13000 |
000.00.19.H26-231010-0011 |
230000490/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU-ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1482 |
|
Còn hiệu lực
|
|
13001 |
000.00.19.H26-230417-0009 |
230002697/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Đèn chiếu vàng da trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
13002 |
000.00.19.H26-231005-0002 |
230002696/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
13003 |
000.00.19.H26-231010-0027 |
230002695/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
Mặt nạ khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
13004 |
000.00.19.H26-231009-0003 |
230000489/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨ MỆNH Y TẾ VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
13005 |
000.00.17.H09-231017-0001 |
230000041/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm huyết học (kết hợp xét nghiệm CRP) |
Còn hiệu lực
|
|
13006 |
000.00.19.H26-231009-0009 |
230002694/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Đèn chiếu vàng da |
Còn hiệu lực
|
|
13007 |
000.00.19.H26-231009-0004 |
230002693/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Rotavirus và Adenovirus |
Còn hiệu lực
|
|
13008 |
000.00.19.H26-231009-0005 |
230002692/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Rotavirus |
Còn hiệu lực
|
|
13009 |
000.00.19.H26-231006-0002 |
230000488/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1508 |
|
Còn hiệu lực
|
|
13010 |
000.00.19.H26-231009-0011 |
230002028/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Bàn mổ đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
13011 |
000.00.19.H26-231009-0012 |
230002027/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Bàn sản đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
13012 |
000.00.19.H26-231009-0007 |
230002026/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Ghế thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
13013 |
000.00.19.H29-231010-0022 |
230002350/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Phin lọc khuẩn dùng cho máy đo chức năng hô hấp các loại |
Còn hiệu lực
|
|
13014 |
000.00.19.H29-231012-0008 |
230002349/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Máy lèn nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
13015 |
000.00.19.H29-231011-0019 |
230001509/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHA |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
13016 |
000.00.19.H29-231012-0018 |
230002348/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VDT |
Gel bôi trơn |
Còn hiệu lực
|
|
13017 |
000.00.19.H29-230923-0010 |
230002347/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
Ống hút đàm kín |
Còn hiệu lực
|
|
13018 |
000.00.19.H29-230923-0011 |
230002346/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
Ống mở khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
13019 |
000.00.17.H09-231006-0002 |
230000040/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VIỆT Á |
Que thử thai |
Còn hiệu lực
|
|
13020 |
000.00.17.H09-231009-0002 |
230000017/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC HY VỌNG - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC HOÀN MỸ 15 |
|
Còn hiệu lực
|
|
13021 |
000.00.19.H26-231018-0003 |
230002025/PCBA-HN |
|
VIỆN Y DƯỢC TRUYỀN THỐNG VIỆT NAM QIDAM - CHI NHÁNH CÔNG TY CP Y DƯỢC QIDAM |
Thụt |
Còn hiệu lực
|
|
13022 |
000.00.19.H29-231011-0012 |
230002345/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Ống tưới hút dịch nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
13023 |
000.00.19.H29-231010-0009 |
230001508/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi sản-phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
13024 |
000.00.19.H29-230907-0010 |
230001507/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ tháo ghim khâu da |
Còn hiệu lực
|
|
13025 |
000.00.19.H29-230906-0009 |
230002344/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Hệ thống tay súng cho phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
13026 |
000.00.19.H29-230908-0016 |
230002343/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bơm hút huyết khối |
Còn hiệu lực
|
|
13027 |
000.00.19.H29-231014-0005 |
230002342/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
Wound Drainage System (Silicone Reservoir) |
Còn hiệu lực
|
|
13028 |
000.00.19.H29-231012-0009 |
230002341/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Kim tán nhân thủy tinh thể dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
13029 |
000.00.19.H29-231012-0010 |
230002340/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Bao chụp kim phaco trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
13030 |
000.00.19.H29-231009-0013 |
230002337/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT |
Kim đồng trục |
Còn hiệu lực
|
|
13031 |
000.00.19.H29-230918-0008 |
230002334/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Găng tay phẫu thuật tiệt trùng, có bột/ Sterile rubber surgical gloves, powdered |
Còn hiệu lực
|
|
13032 |
000.00.19.H29-231012-0007 |
230001506/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG |
Băng keo lụa |
Còn hiệu lực
|
|
13033 |
000.00.19.H29-231012-0003 |
230002332/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Môi trường bất động tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
13034 |
000.00.19.H29-231011-0023 |
230002331/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
Cụm IVD độc chất học: Acetaminophen (ACE), Amphetamine (AMP), Methamphetamine (MET), Morphine (MOP), Opiate (OPI), Ketamine (KET), Marijuana (THC), Cocaine (COC), Methylenedioxymethamphetamine (Ecstasy) (MDMA) |
Còn hiệu lực
|
|
13035 |
000.00.19.H29-231009-0001 |
230002330/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ & KỸ THUẬT HÌNH ẢNH SAIGONMIT |
Máy đo độ loãng xương |
Còn hiệu lực
|
|
13036 |
000.00.19.H29-231011-0007 |
230002329/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
13037 |
000.00.19.H29-231004-0010 |
230002328/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
13038 |
000.00.19.H29-231012-0004 |
230000411/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
13039 |
000.00.19.H29-231008-0003 |
230001505/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TPMED |
Đèn soi đáy mắt |
Còn hiệu lực
|
|
13040 |
000.00.19.H29-231008-0005 |
230001504/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TPMED |
Ống nghe tim phổi, tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
13041 |
000.00.19.H29-231008-0004 |
230001503/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TPMED |
Đèn khám tai |
Còn hiệu lực
|
|
13042 |
000.00.19.H29-231008-0001 |
230001502/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TPMED |
Đèn soi da |
Còn hiệu lực
|
|
13043 |
000.00.19.H29-231009-0010 |
230001501/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THE QUIN |
Xịt chống sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
13044 |
000.00.19.H29-231002-0001 |
230002266/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEKONG TECH |
Ống thông chuyển phôi |
Còn hiệu lực
|
|
13045 |
000.00.16.H40-231009-0001 |
230000044/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Nước muối sinh lý Natri clorid 0,9% (NaCl 0,9%) |
Còn hiệu lực
|
|
13046 |
000.00.17.H54-231017-0001 |
230000036/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN SAO MAI |
Khẩu trang y tế Sao Mai |
Còn hiệu lực
|
|
13047 |
000.00.16.H05-231017-0001 |
230000044/PCBB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NOONTIFOOD |
VIÊN THẢO MỘC |
Còn hiệu lực
|
|
13048 |
000.00.16.H05-231005-0007 |
230000043/PCBB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên viêm gan B |
Còn hiệu lực
|
|
13049 |
000.00.16.H05-231005-0006 |
230000042/PCBB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi rút viêm gan B |
Còn hiệu lực
|
|
13050 |
000.00.16.H05-231005-0005 |
230000041/PCBB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Khay thử xét nghiệm định tính phân biệt kháng thể IgM và IgG kháng vi rút dengue |
Còn hiệu lực
|
|