STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
13051 |
000.00.16.H05-231005-0003 |
230000040/PCBB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi rút viêm gan C |
Còn hiệu lực
|
|
13052 |
000.00.16.H05-231005-0002 |
230000039/PCBB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Khay xét nghiệm sàng lọc phát hiện kháng thể chống lại HIV loại 1/2 |
Còn hiệu lực
|
|
13053 |
000.00.16.H05-231005-0001 |
230000038/PCBB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Que thử xét nghiệm định tính phân biệt kháng nguyên vi rút cúm influenza A và influenza B |
Còn hiệu lực
|
|
13054 |
000.00.19.H15-231009-0001 |
230000009/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1460 |
|
Còn hiệu lực
|
|
13055 |
000.00.16.H05-231005-0004 |
230000037/PCBB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên dengue NS1 |
Còn hiệu lực
|
|
13056 |
000.00.04.G18-231018-0006 |
230000351/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng tobramycin |
Còn hiệu lực
|
|
13057 |
000.00.18.H43-231016-0001 |
230000002/PCBA-NT |
|
HỘ KINH DOANH HUỲNH VĂN KHA |
DUNG DỊCH XOA BÓP |
Còn hiệu lực
|
|
13058 |
000.00.19.H29-231009-0018 |
230000410/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1561 |
|
Còn hiệu lực
|
|
13059 |
000.00.19.H29-231011-0011 |
230000049/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH PHÚC |
NƯỚC MUỐI SÚC MIỆNG ION MUỐI |
Còn hiệu lực
|
|
13060 |
000.00.03.H42-231005-0001 |
230000003/PCBSX-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Núm vệ sinh mũi MPV |
Còn hiệu lực
|
|
13061 |
000.00.17.H13-231007-0001 |
230000031/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TIẾN ĐÀI TRUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
13062 |
000.00.19.H17-231011-0003 |
230000039/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NMD |
|
Còn hiệu lực
|
|
13063 |
000.00.12.H19-231009-0002 |
230000004/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH NISSIN MEDICAL VIỆT NAM |
Xe lăn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
13064 |
000.00.12.H19-231009-0001 |
230000024/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1528 |
|
Còn hiệu lực
|
|
13065 |
000.00.12.H19-231013-0001 |
230000021/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Phụ kiện, dụng cụ nhựa dùng 1 lần trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
13066 |
000.00.04.G18-231017-0014 |
230000350/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Băng dán trong suốt |
Còn hiệu lực
|
|
13067 |
000.00.19.H29-231010-0011 |
230002327/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH INTERMEC BIOTECH |
AMIO – PRP PRO KIT |
Còn hiệu lực
|
|
13068 |
000.00.19.H29-230719-0025 |
230002326/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Ống ngoài trocar có rãnh cố định đa dụng |
Còn hiệu lực
|
|
13069 |
000.00.19.H29-230719-0024 |
230002325/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Ống ngoài trocar có rãnh cố định đa dụng |
Còn hiệu lực
|
|
13070 |
000.00.19.H26-230209-0020 |
230000307/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỒNG HƯNG |
Máy đo SPO2 |
Còn hiệu lực
|
|
13071 |
000.00.19.H29-231011-0002 |
230001500/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI KHẨU TRANG Y TẾ DORIO |
Khẩu trang y tế Tâm Tâm |
Còn hiệu lực
|
|
13072 |
000.00.19.H29-231009-0006 |
230000409/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ SỨC KHỎE GORTON |
|
Còn hiệu lực
|
|
13073 |
000.00.19.H29-231011-0010 |
230001499/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
13074 |
000.00.19.H29-231010-0015 |
230000408/PCBMB-HCM |
|
CHI NHÁNH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HỢP PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
13075 |
000.00.19.H29-231011-0008 |
230000407/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ OMEGA |
|
Còn hiệu lực
|
|
13076 |
000.00.19.H29-230928-0024 |
230002324/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT |
Bơm tiêm khí máu động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
13077 |
000.00.19.H29-231010-0013 |
230001496/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Bồn rửa tay y tế và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
13078 |
000.00.19.H29-231012-0011 |
230002323/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Phụ tùng hệ thống khí |
Còn hiệu lực
|
|
13079 |
000.00.19.H29-231011-0014 |
230002322/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Bột làm sạch và tiền khử khuẩn mức độ trung bình dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
13080 |
000.00.19.H29-231004-0012 |
230002321/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
MÁY ĐO TIM THAI |
Còn hiệu lực
|
|
13081 |
000.00.19.H29-231004-0011 |
230002320/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Máy theo dõi sản khoa 2 chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
13082 |
000.00.19.H29-231011-0001 |
230001495/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GOOD NATURAL PRODUCTS |
GEL BÔI GIẢM ĐAU CƠ XƯƠNG KHỚP |
Còn hiệu lực
|
|
13083 |
000.00.19.H29-230921-0013 |
230001494/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂM HẢO |
Bàn ghế khám |
Còn hiệu lực
|
|
13084 |
000.00.19.H29-231006-0018 |
230002319/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Cụm kit định lượng hỗ trợ dấu ấn bất thường của cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
13085 |
000.00.17.H39-231013-0001 |
230000089/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Hóa chất tách chiết RNA |
Còn hiệu lực
|
|
13086 |
000.00.17.H39-231011-0001 |
230000088/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN NHÂN JP |
BÔNG TẨY TRANG CUTE |
Còn hiệu lực
|
|
13087 |
000.00.17.H39-231010-0001 |
230000087/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Môi trường thu mẫu tế bào phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
13088 |
000.00.19.H26-231015-0001 |
230002024/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC THIÊN NHIÊN VIỆT NAM |
GLUCOSAMINE AVOCADO 1500 |
Còn hiệu lực
|
|
13089 |
000.00.19.H26-231014-0005 |
230002691/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG DAHUPHA |
Dung dịch nhỏ mắt Saly Cool |
Còn hiệu lực
|
|
13090 |
000.00.19.H26-231014-0006 |
230002690/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG DAHUPHA |
Dung dịch nhỏ mắt Saly |
Còn hiệu lực
|
|
13091 |
000.00.19.H26-231014-0015 |
230002023/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SUMOPHACO |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
13092 |
000.00.19.H26-231014-0017 |
230002022/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SUMOPHACO |
Dung dịch nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
13093 |
000.00.19.H26-231014-0014 |
230002021/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH & THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HẢI AN |
Dung dịch nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
13094 |
000.00.19.H26-231014-0013 |
230002689/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DP MAXCARE VIỆT NAM |
Dung dịch hỗ trợ nam khoa |
Còn hiệu lực
|
|
13095 |
000.00.19.H26-231014-0012 |
230002688/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO ANH PHARMA |
Dung dịch dưỡng mắt AQUAFRESH + |
Còn hiệu lực
|
|
13096 |
000.00.19.H26-231014-0007 |
230002687/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PCT |
Máy triệt lông công nghệ Diode Laser |
Còn hiệu lực
|
|
13097 |
000.00.19.H26-231014-0004 |
230002686/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động và máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
13098 |
000.00.19.H26-231014-0002 |
230002019/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP DƯỢC MỸ PHẨM NATURE HERB |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
13099 |
000.00.19.H26-231014-0003 |
230002018/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP DƯỢC MỸ PHẨM NATURE HERB |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
13100 |
000.00.19.H26-220211-0008 |
230002685/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
13101 |
000.00.17.H54-231016-0001 |
230000015/PCBMB-TB |
|
BỆNH VIỆN Y HỌC CỔ TRUYỀN THÁI BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
13102 |
000.00.17.H54-231016-0002 |
230000035/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN Y DƯỢC SAO MAI |
Dung dịch Natri Clorid 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
13103 |
000.00.19.H26-231013-0001 |
230002684/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ ODORIKO |
GÓI HỖN DỊCH ODO. DR. LACFINA PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
13104 |
000.00.19.H26-230210-0014 |
230002683/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD |
Chổi rửa |
Còn hiệu lực
|
|
13105 |
000.00.19.H26-230927-0019 |
230002682/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD |
Thòng lòng cắt polyd dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
13106 |
000.00.19.H26-231010-0035 |
230002681/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Hệ thống máy phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
13107 |
000.00.19.H26-231010-0034 |
230002680/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Vật liệu kiểm soát dùng cho máy phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
13108 |
000.00.19.H26-231010-0033 |
230002679/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
13109 |
000.00.19.H26-231010-0031 |
230002678/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Chất hiệu chuẩn dùng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
13110 |
000.00.19.H26-231013-0014 |
230002017/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
Tủ lạnh bảo quản |
Còn hiệu lực
|
|
13111 |
000.00.19.H26-231013-0013 |
230002677/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THU HIỀN |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
13112 |
000.00.19.H26-231006-0044 |
230002676/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ NAM MINH |
Kim chích cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
13113 |
000.00.19.H26-231013-0012 |
230002016/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ THỊNH LONG |
Sản phẩm hỗ trợ và điều trị viêm tai giữa OTITIS PRO |
Còn hiệu lực
|
|
13114 |
000.00.19.H26-231013-0005 |
230002675/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG |
Dụng cụ cắt trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
13115 |
000.00.19.H26-231013-0010 |
230002674/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VIETLAB |
Thuốc thử chẩn đoán định tính kháng thể giang mai |
Còn hiệu lực
|
|
13116 |
000.00.07.H27-231014-0001 |
230000004/PCBA-HT |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN CẦU VN |
Sản phẩm dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
13117 |
000.00.19.H26-231007-0006 |
230002673/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy xung kích |
Còn hiệu lực
|
|
13118 |
000.00.19.H26-231013-0004 |
230002015/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ALPHA PHÁP |
Vớ y tế Ofa- Basic |
Còn hiệu lực
|
|
13119 |
000.00.19.H26-231013-0002 |
230002014/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ALPHA PHÁP |
Vớ y tế Ofa- Baumwolle |
Còn hiệu lực
|
|
13120 |
000.00.19.H26-231012-0022 |
230002672/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MKMED VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ đổ xi măng các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
13121 |
000.00.19.H26-231013-0003 |
230000487/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ DƯỢC PHẨM BM |
|
Còn hiệu lực
|
|
13122 |
000.00.19.H26-231012-0023 |
230002671/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
Gel bôi trơn nữ |
Còn hiệu lực
|
|
13123 |
000.00.19.H26-231012-0024 |
230002013/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL |
Dung dịch rửa hệ thống máy xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
13124 |
000.00.19.H26-231012-0029 |
230002012/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VIETLAND |
Máy in phim dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
13125 |
000.00.19.H26-231010-0004 |
230002011/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW IMEXCO |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|