STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
13126 |
000.00.17.H07-220817-0001 |
220000069/PCBMB-BT |
|
NHÀ THUỐC PHÚC THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
13127 |
000.00.19.H29-220816-0024 |
220002743/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Bộ đo nhãn áp |
Còn hiệu lực
|
|
13128 |
000.00.19.H29-220815-0006 |
220002742/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
13129 |
000.00.19.H29-220816-0033 |
220002741/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Phụ tùng máy gây mê và giúp thở |
Còn hiệu lực
|
|
13130 |
000.00.19.H26-220816-0038 |
220002795/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Bộ dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
13131 |
000.00.15.H01-220817-0001 |
220000002/PCBB-AG |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT |
Kim tiêm dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
13132 |
000.00.19.H29-220816-0036 |
220001787/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROVE DISTRIBUTION |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
13133 |
000.00.19.H29-220816-0035 |
220002740/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Bộ dây máu chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
13134 |
000.00.19.H29-220815-0003 |
220002739/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Máy cạo vôi răng |
Còn hiệu lực
|
|
13135 |
000.00.19.H29-220817-0032 |
220002738/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Mặt nạ thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
13136 |
000.00.19.H29-220816-0043 |
220002737/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Lưỡi dao mổ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
13137 |
000.00.19.H29-220816-0025 |
220001786/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẬT KHANG |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
13138 |
000.00.19.H29-220817-0007 |
220002736/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bổ thể C3c |
Còn hiệu lực
|
|
13139 |
000.00.19.H29-220817-0006 |
220002735/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng C4 người |
Còn hiệu lực
|
|
13140 |
000.00.19.H29-220817-0015 |
220001785/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD phân cắt protein trong lát cắt mô |
Còn hiệu lực
|
|
13141 |
000.00.19.H29-220817-0021 |
220001784/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD hỗ trợ quan sát dưới kính hiển vi trường sáng |
Còn hiệu lực
|
|
13142 |
000.00.19.H29-220817-0024 |
220002734/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein CDX-2 |
Còn hiệu lực
|
|
13143 |
000.00.19.H29-220817-0023 |
220002733/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein CD138/syndecan-1 |
Còn hiệu lực
|
|
13144 |
000.00.19.H29-220817-0027 |
220001783/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là ngăn chứa thuốc thử |
Còn hiệu lực
|
|
13145 |
000.00.19.H29-220817-0026 |
220001782/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là ngăn chứa thuốc thử |
Còn hiệu lực
|
|
13146 |
000.00.19.H29-220817-0009 |
220002732/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng C4 người |
Còn hiệu lực
|
|
13147 |
000.00.19.H29-220816-0030 |
220001334/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y KHOA MDT |
|
Còn hiệu lực
|
|
13148 |
000.00.19.H29-220816-0026 |
220001333/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MNK |
|
Còn hiệu lực
|
|
13149 |
000.00.19.H29-220816-0021 |
220002731/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
Thiết bị laser điều trị các bệnh về da |
Còn hiệu lực
|
|
13150 |
000.00.19.H29-220816-0028 |
220001781/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DIÊN LONG |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
13151 |
000.00.19.H29-220816-0009 |
220001780/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y KHOA HT |
Nẹp StarFix |
Còn hiệu lực
|
|
13152 |
000.00.19.H29-220815-0005 |
220002730/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WON-MED VINA |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
13153 |
000.00.19.H29-220720-0014 |
220001332/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WON-MED VINA |
|
Còn hiệu lực
|
|
13154 |
000.00.19.H29-220810-0014 |
220001779/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL |
Dụng cụ Manifolds kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
13155 |
000.00.19.H29-220815-0008 |
220001331/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TUYẾT NGHI |
|
Còn hiệu lực
|
|
13156 |
000.00.19.H29-220815-0002 |
220001330/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y SINH HUỲNH LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
13157 |
000.00.19.H29-220810-0005 |
220002729/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM MEDIWORLD |
Máy xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
13158 |
000.00.19.H29-220616-0038 |
220002728/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ A.S.T MEDI |
TRUNG TÂM KHÍ Y TẾ OXY - AIR - CO2 - N2O - N2 - AGSS |
Còn hiệu lực
|
|
13159 |
000.00.19.H29-220808-0004 |
220002727/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Máy tưới hút ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
13160 |
000.00.19.H29-220815-0004 |
220002726/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
13161 |
000.00.04.G18-220818-0001 |
220002834/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
13162 |
000.00.19.H29-220803-0010 |
220002725/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Sứ làm răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
13163 |
000.00.19.H29-220812-0009 |
220002724/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Bộ dây thở dùng nhiều lần |
Còn hiệu lực
|
|
13164 |
000.00.19.H29-220812-0003 |
220002723/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Bộ dây thở dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
13165 |
000.00.19.H29-220812-0010 |
220002722/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Bình làm ẩm khí thở |
Còn hiệu lực
|
|
13166 |
000.00.19.H29-220811-0020 |
220002721/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
Thiết bị làm sạch tế bào chết trên da |
Còn hiệu lực
|
|
13167 |
000.00.19.H17-220816-0001 |
220000278/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÀI THY |
|
Còn hiệu lực
|
|
13168 |
000.00.19.H29-220815-0001 |
220001777/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
13169 |
000.00.19.H17-220812-0001 |
220000081/PCBA-ĐNa |
|
HỘ KINH DOANH DRPHAN |
DUNG DỊCH XỊT MŨI HỌNG THẢO DƯỢC |
Còn hiệu lực
|
|
13170 |
000.00.04.G18-220817-0027 |
220002833/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ IVD Xét nghiệm đông máu định lượng Fibrin monomer |
Còn hiệu lực
|
|
13171 |
000.00.16.H23-220817-0005 |
220000138/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Xịt muối biển Sea Cool Family/01 |
Còn hiệu lực
|
|
13172 |
000.00.16.H23-220817-0004 |
220000137/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Xịt muối biển Sea Cool Baby/01 |
Còn hiệu lực
|
|
13173 |
000.00.16.H23-220817-0003 |
220000136/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Kem nghệ Nano Gold/01 |
Còn hiệu lực
|
|
13174 |
000.00.16.H23-220817-0002 |
220000135/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Kem bôi ngoài da Lava Kid/01 |
Còn hiệu lực
|
|
13175 |
000.00.04.G18-220817-0026 |
220002832/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ IVD Xét nghiệm đông máu định lượng D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
13176 |
000.00.04.G18-220817-0001 |
220002831/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bổ thể C3c |
Còn hiệu lực
|
|
13177 |
000.00.18.H24-220817-0001 |
220000003/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ROCO |
Hóa chất xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
13178 |
000.00.16.H23-220817-0001 |
220000134/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Dung dịch vệ sinh phụ nữ Lady Fresh/01 |
Còn hiệu lực
|
|
13179 |
000.00.04.G18-220817-0025 |
220002830/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử dùng cho xét nghiệm đông máu tổng quát đo thời gian Prothrombin (PT) |
Còn hiệu lực
|
|
13180 |
000.00.18.H56-220817-0002 |
220000013/PCBA-TH |
|
CÔNG TY TNHH BASIC MEDICAL VIỆT NAM |
Túi chườm lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
13181 |
000.00.04.G18-220817-0023 |
220002829/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD Xét nghiệm đông máu tổng quát nhóm vật liệu kiểm soát |
Còn hiệu lực
|
|
13182 |
000.00.19.H26-220730-0007 |
220002794/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MH PHARMA |
Kolodium Forte |
Còn hiệu lực
|
|
13183 |
000.00.19.H26-220729-0008 |
220002792/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Bộ xét nghiệm định tính Legionella pneumophila |
Còn hiệu lực
|
|
13184 |
000.00.19.H26-220812-0035 |
220002791/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
Máy đo chiều dài ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
13185 |
000.00.19.H26-220802-0004 |
220000099/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ CAREPHAR |
Gói rửa mũi và vật tư đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
13186 |
000.00.19.H26-220813-0002 |
220002392/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Đầu côn ( Đầu côn và đầu côn có lọc) |
Còn hiệu lực
|
|
13187 |
000.00.19.H26-220813-0010 |
220002790/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HOÀNG ĐỨC |
Kính áp tròng (loại cận/viễn/loạn thị) |
Còn hiệu lực
|
|
13188 |
000.00.19.H26-220812-0020 |
220002391/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Tăm bông lấy dịch mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
13189 |
000.00.19.H26-220812-0003 |
220002789/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT PHÁT |
Nước nhuộm màu Zirconia |
Còn hiệu lực
|
|
13190 |
000.00.19.H26-220811-0021 |
220002788/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT PHÁT |
Phôi Sứ Zirconia |
Còn hiệu lực
|
|
13191 |
000.00.19.H26-220811-0005 |
220002090/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH SỐ I - CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN MẮT SÀI GÒN - HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
13192 |
000.00.19.H26-220811-0019 |
220002089/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG TRANG DECEMBER |
|
Còn hiệu lực
|
|
13193 |
000.00.19.H26-220811-0002 |
220002787/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
13194 |
000.00.19.H26-220811-0003 |
220002786/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy điện xung đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
13195 |
000.00.19.H26-220811-0015 |
220002785/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy laser điều trị công suất cao |
Còn hiệu lực
|
|
13196 |
000.00.19.H26-220812-0019 |
220002784/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Chất nhầy bôi trơn dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
13197 |
000.00.19.H26-220812-0022 |
220002783/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Ống kính nội soi và phụ kiện đi kèm (resectoscope and accessories) |
Còn hiệu lực
|
|
13198 |
000.00.19.H26-220812-0023 |
220002782/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Máy bào mô (shaver(morcellator system)) |
Còn hiệu lực
|
|
13199 |
000.00.19.H26-220811-0020 |
220002781/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM |
Kim châm cứu vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
13200 |
000.00.19.H26-220812-0025 |
220002780/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Ống kính nội soi bàng quang và dụng cụ cầm tay( cysto-urethroscope and hand instruments) |
Còn hiệu lực
|
|