STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
13201 |
000.00.19.H26-231012-0026 |
230001988/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SẢN XUẤT ACESSENTIAL |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
13202 |
000.00.19.H26-231013-0018 |
230001987/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM EVA VIỆT NAM |
XOA BÓP |
Còn hiệu lực
|
|
13203 |
000.00.19.H29-231010-0012 |
230002317/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
13204 |
000.00.19.H29-231012-0002 |
230002316/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Ống đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
13205 |
000.00.19.H29-231004-0022 |
230001487/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ khăn (săng) chụp can thiệp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
13206 |
000.00.19.H29-231010-0024 |
230002315/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ DUYÊN HẢI |
Họ hệ thống tấm nhận ảnh X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
13207 |
000.00.19.H29-231010-0023 |
230002314/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ DUYÊN HẢI |
Họ hệ thống tấm nhận ảnh X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
13208 |
000.00.19.H29-231011-0004 |
230001486/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NGUYÊN LONG |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
13209 |
000.00.19.H29-231011-0005 |
230001485/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NGUYÊN LONG |
Bàn khám sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
13210 |
000.00.19.H29-231011-0006 |
230001484/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NGUYÊN LONG |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
13211 |
000.00.19.H29-231009-0019 |
230001483/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIDP BIOTECH DENTAL VIETNAM |
Dụng cụ chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
13212 |
000.00.19.H29-231009-0011 |
230002312/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Ống thông mũi dòng cao (Gọng mũi HFNC) |
Còn hiệu lực
|
|
13213 |
000.00.19.H29-231010-0002 |
230001482/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 168 |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
13214 |
000.00.19.H29-230919-0002 |
230002311/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LLOYD LABORATORIES INC. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
13215 |
000.00.19.H29-231010-0001 |
230000405/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT APACT VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
13216 |
000.00.19.H29-230923-0005 |
230001481/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm máu trong phân và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
13217 |
000.00.19.H29-231011-0022 |
230000404/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TÂN THÀNH DENTAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
13218 |
000.00.19.H29-231010-0019 |
230002310/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TÂN THÀNH DENTAL |
RĂNG SỨ KHÔNG KIM LOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
13219 |
000.00.17.H62-231006-0001 |
230000014/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
13220 |
000.00.17.H62-231006-0002 |
230000013/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
Bàn mổ đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
13221 |
000.00.17.H54-231012-0001 |
230000034/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÚ KHANG |
Miếng dán giảm đau xương khớp thảo dược |
Còn hiệu lực
|
|
13222 |
000.00.17.H54-231012-0002 |
230000033/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÚ KHANG |
Băng dính cá nhân y tế |
Còn hiệu lực
|
|
13223 |
000.00.04.G18-231014-0002 |
230000348/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ xét nghiệm phát hiện và phân biệt DNA của 14 loại virus human papilloma (HPV) nguy cơ cao |
Còn hiệu lực
|
|
13224 |
000.00.19.H26-231013-0007 |
230000484/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ VG |
|
Còn hiệu lực
|
|
13225 |
000.00.16.H02-231012-0001 |
230000007/PCBB-BG |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HẠNH PHÁT |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
13226 |
000.00.17.H54-231013-0001 |
230000014/PCBMB-TB |
|
BỆNH VIỆN DA LIỄU |
|
Còn hiệu lực
|
|
13227 |
000.00.17.H08-230921-0001 |
230000015/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIDICOMED |
GEL BÔI DA THẢO MỘC |
Còn hiệu lực
|
|
13228 |
000.00.17.H08-231001-0002 |
230000012/PCBB-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Dụng cụ đo huyết áp cơ |
Còn hiệu lực
|
|
13229 |
000.00.17.H08-231001-0001 |
230000014/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Ống nghe y tế |
Còn hiệu lực
|
|
13230 |
000.00.17.H08-230928-0001 |
230000013/PCBMB-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1436 |
|
Còn hiệu lực
|
|
13231 |
000.00.17.H08-230923-0001 |
230000011/PCBB-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Kim châm cứu, Kim đẩy chỉ (tiệt trùng) các số. |
Còn hiệu lực
|
|
13232 |
000.00.18.H24-231013-0001 |
230000038/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
Máy phân tích Hemoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
13233 |
000.00.16.H23-231006-0001 |
230000066/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
13234 |
000.00.16.H23-230926-0001 |
230000016/PCBB-HD |
|
CÔNG TY TNHH FEELEX VIET NAM |
Gel bôi trơn nam |
Còn hiệu lực
|
|
13235 |
000.00.19.H26-231011-0030 |
230002632/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Ống thông tiểu dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
13236 |
000.00.19.H26-231012-0021 |
230001986/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ NATUREHEALTH VIỆT NAM |
Xịt An Xoang |
Còn hiệu lực
|
|
13237 |
000.00.19.H26-231012-0019 |
230002631/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG CHÂU PHARMA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
13238 |
000.00.19.H26-231012-0009 |
230001985/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIMIKO |
Xịt chống sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
13239 |
000.00.19.H26-231012-0017 |
230002630/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIKA PHARMA |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
13240 |
000.00.19.H26-231011-0032 |
230001984/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG META PHARMA |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
13241 |
000.00.19.H26-231011-0037 |
230001983/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THANH MỘC HƯƠNG |
Dung dịch nhỏ mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
13242 |
000.00.19.H26-231011-0027 |
230001982/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TH PHARMA |
Xịt An Xoang |
Còn hiệu lực
|
|
13243 |
000.00.19.H26-231008-0010 |
230001981/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAPPHIRE |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
13244 |
000.00.19.H29-231006-0002 |
230001480/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI THUẬN PHÁT |
Gel làm giảm sẹo |
Còn hiệu lực
|
|
13245 |
000.00.19.H29-231006-0010 |
230001479/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
Tủ lạnh bảo quản dược phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
13246 |
000.00.19.H29-231006-0015 |
230002309/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
Tủ âm sâu |
Còn hiệu lực
|
|
13247 |
000.00.19.H29-231006-0011 |
230002308/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
Tủ âm sâu |
Còn hiệu lực
|
|
13248 |
000.00.18.H56-231004-0001 |
230000008/PCBA-TH |
|
CÔNG TY TNHH SX VÀ KD THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH ĐỨC |
NƯỚC MUỐI SINH LÝ TÂM VIỆT |
Còn hiệu lực
|
|
13249 |
000.00.19.H29-231006-0016 |
230002307/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
Tủ lạnh âm sâu kết hợp tủ mát bảo quản mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
13250 |
000.00.19.H29-231006-0020 |
230001478/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Gạc xốp cầm máu mũi, có màng latex - các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
13251 |
000.00.19.H29-231007-0007 |
230001477/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Vật liệu làm hàm giả, vật liệu cách ly |
Còn hiệu lực
|
|
13252 |
000.00.19.H29-231009-0015 |
230000403/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC BẢO TÂM AN - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẦM BẢO TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
13253 |
000.00.19.H29-231005-0030 |
230002306/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN RANDOX LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD Enzymes: ALANINE AMINOTRANSFERASE, ASPARTATE AMINOTRANSFERASE, ALKALINE PHOSPHATASE, AMYLASE, GLUCOSE-6-PHOSPHATE DEHYDROGENASE, GAMMA-GLUTAMYLTRANSERASE, LACTATE DEHYDROGENASE, LIPASE, BUTYRYL CHOLINESTERASE, HOMOCYSTEINE |
Còn hiệu lực
|
|
13254 |
000.00.19.H29-231009-0005 |
230001476/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
HỆ THỐNG VÀ DỤNG CỤ NỘI SOI Ổ BUNG |
Còn hiệu lực
|
|
13255 |
000.00.19.H29-231012-0006 |
230001475/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
13256 |
000.00.19.H29-231009-0003 |
230001474/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Bộ dụng cụ lắp đặt miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ tự khóa kèm 3 vít |
Còn hiệu lực
|
|
13257 |
000.00.19.H29-231006-0012 |
230002305/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ATM HEALTH |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
13258 |
000.00.19.H29-231005-0015 |
230000402/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HUY ÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
13259 |
000.00.19.H29-231007-0013 |
230002304/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU MK SKINCARE |
THIẾT BỊ TRIỆT LÔNG S-8 |
Còn hiệu lực
|
|
13260 |
000.00.19.H17-231011-0006 |
230000052/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH NHẬP KHẨU SEOUL LENS |
Soft contact lens, daily-wear (Kính áp tròng mềm, đeo hằng ngày) |
Còn hiệu lực
|
|
13261 |
000.00.19.H17-231011-0007 |
230000051/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH NHẬP KHẨU SEOUL LENS |
Soft contact lens, daily-wear (Kính áp tròng mềm, đeo hằng ngày) |
Còn hiệu lực
|
|
13262 |
000.00.19.H17-231011-0005 |
230000050/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH NHẬP KHẨU SEOUL LENS |
Soft contact lens, daily-wear (Kính áp tròng mềm, đeo hằng ngày) |
Còn hiệu lực
|
|
13263 |
000.00.19.H17-231011-0004 |
230000049/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH NHẬP KHẨU SEOUL LENS |
Soft contact lens, daily-wear (Kính áp tròng mềm, đeo hằng ngày) |
Còn hiệu lực
|
|
13264 |
000.00.19.H29-230727-0006 |
230001473/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Áo choàng bảo vệ Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
13265 |
000.00.19.H29-230727-0007 |
230001472/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Miếng lót sản phụ Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
13266 |
000.00.19.H29-231002-0017 |
230001471/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Vớ y khoa-Hot Kyutto H |
Còn hiệu lực
|
|
13267 |
000.00.19.H29-231002-0008 |
230001470/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Băng dính y tế |
Còn hiệu lực
|
|
13268 |
000.00.19.H29-231002-0010 |
230002303/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Băng silicone dán sẹo |
Còn hiệu lực
|
|
13269 |
000.00.19.H29-231010-0016 |
230002302/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Phin lọc khuẩn làm ấm làm ẩm |
Còn hiệu lực
|
|
13270 |
000.00.19.H29-231010-0017 |
230002301/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Phin lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
13271 |
000.00.19.H29-231005-0017 |
230002300/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION |
Bộ xét nghiệm định lượng Immunoglobulin E (IgE) |
Còn hiệu lực
|
|
13272 |
000.00.19.H29-231005-0018 |
230002299/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION |
Cụm IVD Bệnh thiếu máu |
Còn hiệu lực
|
|
13273 |
000.00.19.H29-231005-0019 |
230002298/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION |
Cụm IVD Xét nghiệm chuyển hóa thận |
Còn hiệu lực
|
|
13274 |
000.00.19.H29-231005-0020 |
230002297/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION |
Cụm IVD Khả năng sinh sản/Hormone thai kỳ/Protein |
Còn hiệu lực
|
|
13275 |
000.00.19.H29-231005-0021 |
230002296/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION |
Cụm IVD Dấu ấn chức năng tuyến giáp |
Còn hiệu lực
|
|