STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
13201 |
000.00.19.H26-220809-0008 |
220002869/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
13202 |
000.00.19.H26-220812-0012 |
220002868/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
13203 |
000.00.19.H26-220812-0014 |
220002867/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
13204 |
000.00.19.H26-220812-0016 |
220002866/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
13205 |
000.00.19.H26-220817-0019 |
220002864/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát mức 1, mức 2, mức 3 xét nghiệm định lượng Anti-Mullerian Hormone |
Còn hiệu lực
|
|
13206 |
000.00.19.H26-220822-0013 |
220002863/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THANH HẢI AN |
Máy đo niệu dòng đồ |
Còn hiệu lực
|
|
13207 |
000.00.19.H26-220822-0010 |
220002862/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THANH HẢI AN |
Máy đo niệu động học |
Còn hiệu lực
|
|
13208 |
000.00.19.H26-220821-0001 |
220002861/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Ống thông tiểu một nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
13209 |
000.00.19.H26-220826-0009 |
220002456/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VICOPHAR |
XỊT GIẢM ĐAU |
Còn hiệu lực
|
|
13210 |
000.00.19.H26-220822-0028 |
220002860/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
Máy bơm tuần hoàn nước |
Còn hiệu lực
|
|
13211 |
000.00.19.H26-220826-0006 |
220000105/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VAALBARA BIOTECH GROUP |
Dung dịch xịt hoặc nhỏ vệ sinh tai, mũi, họng, răng, miệng; |
Còn hiệu lực
|
|
13212 |
000.00.04.G18-220223-0007 |
220002880/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
13213 |
000.00.19.H26-220820-0008 |
220002859/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
Ống thông niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
13214 |
000.00.04.G18-220824-0019 |
220002879/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính 11 thông số sinh hóa nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
13215 |
000.00.19.H26-220822-0030 |
220002858/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDTECH VIỆT NAM |
Máy nghe tim thai |
Còn hiệu lực
|
|
13216 |
000.00.19.H26-220822-0031 |
220002857/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDTECH VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
13217 |
000.00.19.H26-220822-0032 |
220002856/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDTECH VIỆT NAM |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
13218 |
000.00.19.H26-220822-0034 |
220002855/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDTECH VIỆT NAM |
Máy đo nồng độ Oxy bão hòa trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
13219 |
000.00.19.H26-220816-0029 |
220002854/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử định danh và làm kháng sinh đồ: Liên cầu khuẩn/cầu khuẩn đường ruột |
Còn hiệu lực
|
|
13220 |
000.00.19.H26-220822-0012 |
220002108/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y SINH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
13221 |
000.00.19.H26-220816-0030 |
220002853/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử định danh và làm kháng sinh đồ: vi khuẩn không lên men |
Còn hiệu lực
|
|
13222 |
000.00.19.H26-220816-0031 |
220002852/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử định danh và làm kháng sinh đồ: họ vi khuẩn đường ruột |
Còn hiệu lực
|
|
13223 |
000.00.19.H26-220816-0028 |
220002851/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử định danh và làm kháng sinh đồ: Tụ cầu khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
13224 |
000.00.19.H26-220819-0009 |
220002107/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IMPORT MEDI VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
13225 |
000.00.19.H26-220816-0032 |
220002850/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử định danh và làm kháng sinh đồ: nấm |
Còn hiệu lực
|
|
13226 |
000.00.19.H26-220818-0027 |
220002106/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ THUẬN THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
13227 |
000.00.19.H26-220822-0014 |
220002455/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC KHÁNH VÂN |
Băng cuộn dính không dệt |
Còn hiệu lực
|
|
13228 |
000.00.19.H26-220609-0023 |
220002454/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX |
Lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
13229 |
000.00.31.H36-220823-0001 |
220000138/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 880 |
|
Còn hiệu lực
|
|
13230 |
000.00.04.G18-220825-0033 |
220002878/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng amoniac |
Còn hiệu lực
|
|
13231 |
000.00.19.H26-220826-0003 |
220002453/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM WIN PHARMA |
XỊT CHỐNG SÂU RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
13232 |
000.00.19.H17-220824-0001 |
220000042/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Gạc meche phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
13233 |
000.00.19.H17-220824-0002 |
220000041/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH KHANG MEDIC |
Dụng cụ cắt trĩ dùng 1 lần theo phương pháp Longo |
Còn hiệu lực
|
|
13234 |
000.00.12.H19-220818-0001 |
220000009/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG ACESO |
Các sản phẩm phục hình răng |
Còn hiệu lực
|
|
13235 |
000.00.12.H19-220813-0001 |
220000043/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP PLUS VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ 3 LỚP - FUNWARI |
Còn hiệu lực
|
|
13236 |
000.00.12.H19-220813-0002 |
220000042/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP PLUS VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ 3 LỚP - FUNWARI |
Còn hiệu lực
|
|
13237 |
000.00.20.H45-220727-0002 |
220000011/PCBMB-PY |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA PHÚ YÊN - NHÀ THUỐC AN KHANG PHÚ YÊN 12187 |
|
Còn hiệu lực
|
|
13238 |
000.00.20.H45-220727-0001 |
220000010/PCBMB-PY |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG PHARMA PHÚ YÊN - NHÀ THUỐC AN KHANG PHÚ YÊN 12186 |
|
Còn hiệu lực
|
|
13239 |
000.00.04.G18-220826-0002 |
220002877/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Protein Vận chuyển: albumin (microalbuminuria), transferrin |
Còn hiệu lực
|
|
13240 |
000.00.04.G18-220826-0001 |
220002876/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ethanol |
Còn hiệu lực
|
|
13241 |
000.00.04.G18-220825-0035 |
220002875/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 16 thông số sinh hóa nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
13242 |
000.00.19.H29-220726-0005 |
220001817/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
MIẾNG DÁN ĐIỆN CỰC TIM |
Còn hiệu lực
|
|
13243 |
000.00.19.H29-220817-0028 |
220001816/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Băng dán bảo vệ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
13244 |
000.00.19.H29-220817-0029 |
220001815/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Băng dán cố định thiết bị đường thở |
Còn hiệu lực
|
|
13245 |
000.00.19.H29-220817-0013 |
220002792/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Ống thông dạ dày silicone |
Còn hiệu lực
|
|
13246 |
000.00.19.H29-220824-0011 |
220002791/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KỸ THUẬT MED VIỆT NAM |
Bộ hút dịch di động |
Còn hiệu lực
|
|
13247 |
000.00.19.H29-220822-0014 |
220002790/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KỸ THUẬT MED VIỆT NAM |
Bộ hút dịch gắn tường |
Còn hiệu lực
|
|
13248 |
000.00.19.H29-220822-0013 |
220002789/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KỸ THUẬT MED VIỆT NAM |
Lưu lượng kế oxy và bình tạo ẩm |
Còn hiệu lực
|
|
13249 |
000.00.19.H29-220822-0009 |
220002788/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Ống tiêm Insulin |
Còn hiệu lực
|
|
13250 |
000.00.19.H29-220822-0008 |
220001340/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANGEL BEAUTY |
|
Còn hiệu lực
|
|
13251 |
000.00.19.H29-220816-0002 |
220001814/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
BỘ DỤNG CỤ HỖ TRỢ KHÁM, PHẪU THUẬT DÙNG TRONG NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
13252 |
000.00.19.H29-220818-0011 |
220002787/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN PHÚC |
Băng gạc hỗ trợ hút dẫn lưu dịch vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
13253 |
000.00.16.H05-220824-0002 |
220000022/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MEDITEC |
Bơm tiêm tự khóa K1 |
Còn hiệu lực
|
|
13254 |
000.00.16.H05-220824-0001 |
220000021/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MEDITEC |
Bơm tiêm dùng một lần sử dụng với bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
13255 |
000.00.10.H31-220815-0001 |
220000013/PCBMB-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ TOÀN CẦU VTN |
|
Còn hiệu lực
|
|
13256 |
000.00.19.H26-220825-0022 |
220002452/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHARMA NHÂN PHÚ |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
13257 |
000.00.19.H29-220819-0008 |
220001813/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
13258 |
000.00.19.H29-220817-0010 |
220001812/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Chất lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
13259 |
000.00.19.H29-220819-0006 |
220002786/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Chỉ co nướu răng |
Còn hiệu lực
|
|
13260 |
000.00.19.H29-220818-0008 |
220001811/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Máy đọc phim X-quang nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
13261 |
000.00.19.H29-220812-0006 |
220002785/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Na, K, Li |
Còn hiệu lực
|
|
13262 |
000.00.19.H29-220812-0005 |
220002784/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Na, K, Cl |
Còn hiệu lực
|
|
13263 |
000.00.19.H29-220812-0004 |
220002783/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT |
Cụm IVD điện cực điện giải: Na, K, Cl, Li |
Còn hiệu lực
|
|
13264 |
000.00.19.H29-220801-0002 |
220002782/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT |
Máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
13265 |
000.00.19.H29-220729-0003 |
220002781/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT |
Máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
13266 |
000.00.19.H29-220815-0025 |
220002780/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng RBC, TNC |
Còn hiệu lực
|
|
13267 |
000.00.19.H29-220815-0024 |
220002779/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng WBC, RBC, HGB, PLT |
Còn hiệu lực
|
|
13268 |
000.00.19.H29-220815-0023 |
220002778/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng hồng cầu lưới |
Còn hiệu lực
|
|
13269 |
000.00.19.H29-220815-0022 |
220002777/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 23 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
13270 |
000.00.19.H29-220815-0021 |
220002776/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 21 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
13271 |
000.00.19.H29-220815-0020 |
220002775/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 6 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
13272 |
000.00.19.H29-220815-0019 |
220002774/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
IVD làm sạch hồng cầu và nhuộm hồng cầu lưới trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
13273 |
000.00.19.H29-220815-0018 |
220002773/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
IVD ly giải hồng cầu và bảo vệ bạch cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
13274 |
000.00.19.H29-220815-0026 |
220002772/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 6 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
13275 |
000.00.19.H26-220822-0024 |
220002105/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DOWOO VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|