STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
13276 |
000.00.19.H29-220817-0012 |
220002750/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KMD VINA |
Màng xương không tiêu dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
13277 |
000.00.19.H29-220816-0022 |
220002749/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Đầu bơm rửa ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
13278 |
000.00.19.H29-220817-0030 |
220002748/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Dụng cụ đặt vật liệu trám nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
13279 |
000.00.19.H29-220817-0022 |
220001791/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dụng cụ thắt chỉ nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
13280 |
000.00.19.H29-220816-0038 |
220002747/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Vỏ soi bàng quang-niệu đạo |
Còn hiệu lực
|
|
13281 |
000.00.19.H29-220816-0001 |
220002746/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm Dấu ấn chức năng tuyến giáp |
Còn hiệu lực
|
|
13282 |
000.00.19.H29-220817-0011 |
220001790/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV HỒNG HẠNH |
HÓA CHẤT CHẠY MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA |
Còn hiệu lực
|
|
13283 |
000.00.19.H29-220816-0029 |
220001789/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN |
Đèn đội đầu dùng trong y học phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
13284 |
000.00.19.H29-220816-0031 |
220001788/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠI CÁT |
Xịt Tieutri |
Còn hiệu lực
|
|
13285 |
000.00.19.H29-220817-0008 |
220002745/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị giảm mỡ |
Còn hiệu lực
|
|
13286 |
000.00.04.G18-220812-0001 |
220002847/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Cụm IVD bệnh thiếu máu: Ferritin, Transferrin |
Còn hiệu lực
|
|
13287 |
000.00.04.G18-220801-0013 |
220002846/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Cụm IVD enzymes: GGT, LDH, α-Amylase |
Còn hiệu lực
|
|
13288 |
000.00.04.G18-220724-0015 |
220002845/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Cụm IVD protein vận chuyển: Haptoglobin, Ceruloplasmin, Prealbumin |
Còn hiệu lực
|
|
13289 |
000.00.16.H23-220820-0002 |
220000144/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA HÀ LAN |
Xịt giảm đau Diamond Spray/01 |
Còn hiệu lực
|
|
13290 |
000.00.04.G18-220820-0004 |
220002844/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Bộ khoan y tế |
Còn hiệu lực
|
|
13291 |
000.00.04.G18-220820-0003 |
220002843/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Cụm IVD Cầm máu (Đông máu): yếu tố II, V, X, VII |
Còn hiệu lực
|
|
13292 |
000.00.16.H23-220820-0001 |
220000143/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Xịt giảm đau MT/01 |
Còn hiệu lực
|
|
13293 |
000.00.04.G18-220820-0001 |
220002842/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Bộ xung rửa |
Còn hiệu lực
|
|
13294 |
000.00.04.G18-220819-0012 |
220002841/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol và LDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
13295 |
000.00.04.G18-220811-0026 |
220002840/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng vi rút viêm gan A |
Còn hiệu lực
|
|
13296 |
000.00.04.G18-220810-0028 |
220002839/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi rút viêm gan A |
Còn hiệu lực
|
|
13297 |
000.00.48.H41-220705-0001 |
220000268/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC THỦY PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
13298 |
000.00.48.H41-220819-0001 |
220000022/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Hóa chất cho máy phân tích miễn dịch tự động.. |
Còn hiệu lực
|
|
13299 |
000.00.19.H29-220816-0045 |
220001335/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG VẬT TƯ Y TẾ GIA ĐỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
13300 |
000.00.04.G18-220819-0010 |
220002838/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
13301 |
000.00.19.H26-220804-0009 |
220002816/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ lọc vi khuẩn/ virus (Filter) - làm ấm làm ẩm |
Còn hiệu lực
|
|
13302 |
000.00.16.H23-220818-0002 |
220000142/PCBA-HD |
|
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG |
KEM BÔI DA HUM - ROYAL BEE |
Còn hiệu lực
|
|
13303 |
000.00.19.H26-220819-0002 |
220002405/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG Y NAM |
Cao dán giảm đau CHỈ THỐNG CAO |
Còn hiệu lực
|
|
13304 |
000.00.04.G18-220819-0005 |
220002837/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
13305 |
000.00.16.H23-220818-0001 |
220000141/PCBA-HD |
|
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG |
KEM BÔI TRĨ ANTRI - CRB |
Còn hiệu lực
|
|
13306 |
000.00.19.H26-220815-0013 |
220002404/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TMC VIỆT NAM |
Túi ép đóng gói dụng cụ tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
13307 |
000.00.19.H17-220817-0001 |
220000279/PCBMB-ĐNa |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC TẠI ĐÀ NẴNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
13308 |
000.00.19.H26-220816-0011 |
220002403/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TMC VIỆT NAM |
Giấy bọc dụng cụ tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
13309 |
000.00.19.H26-220816-0008 |
220002402/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TMC VIỆT NAM |
Túi Tyvek đóng gói dụng cụ tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
13310 |
000.00.17.H39-220812-0001 |
220000010/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT TW VIỆT NAM |
Linh kiện Bơm tiêm nhựa các loại |
Còn hiệu lực
|
|
13311 |
000.00.19.H26-220803-0020 |
220002815/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy Elisa |
Còn hiệu lực
|
|
13312 |
000.00.19.H26-220815-0009 |
220002814/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH XUÂN QUẾ |
Máy trợ thính và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
13313 |
000.00.19.H26-220811-0006 |
220002813/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Máy phân tích khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
13314 |
000.00.19.H26-220811-0004 |
220002812/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Máy khoan cưa xương dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
13315 |
000.00.19.H26-220811-0007 |
220002811/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Thuốc thử, Test thử , vật liệu kiểm soát chẩn đoán Invitro dùng cho máy phân tích khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
13316 |
000.00.19.H26-220815-0014 |
220002810/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy đo nhĩ lượng. |
Còn hiệu lực
|
|
13317 |
000.00.19.H26-220815-0011 |
220002809/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HÀ PHƯƠNG |
Que thử thai |
Còn hiệu lực
|
|
13318 |
000.00.19.H26-220811-0011 |
220002808/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIDS PLAZA |
Máy hút sữa điện đơn |
Còn hiệu lực
|
|
13319 |
000.00.19.H26-220811-0012 |
220002807/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIDS PLAZA |
Máy hút sữa điện đôi |
Còn hiệu lực
|
|
13320 |
000.00.19.H26-220815-0017 |
220002806/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Mũi doa định vị đầu chỏm |
Còn hiệu lực
|
|
13321 |
000.00.19.H26-220806-0002 |
220002805/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ THÀNH AN |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
13322 |
000.00.19.H26-220816-0007 |
220002804/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUỐC TẾ VNT |
Dụng cụ thử phát hiện thai sớm (xét nghiệm định tính hCG) |
Còn hiệu lực
|
|
13323 |
000.00.19.H26-220816-0010 |
220002803/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUỐC TẾ VNT |
Dụng cụ thử phát hiện ngày rụng trứng (xét nghiệm định tính LH) |
Còn hiệu lực
|
|
13324 |
000.00.19.H26-220815-0022 |
220002093/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN Y TẾ HC |
|
Còn hiệu lực
|
|
13325 |
000.00.19.H26-220815-0010 |
220002802/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HQ HÀ NỘI |
Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio đường kính các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
13326 |
000.00.19.H26-220812-0032 |
220002400/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
13327 |
000.00.19.H26-220812-0024 |
220002399/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ LAMIE |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
13328 |
000.00.19.H26-220808-0001 |
220002397/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Dây dẫn sáng |
Còn hiệu lực
|
|
13329 |
000.00.19.H26-220812-0028 |
220002801/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Đĩa ICSI |
Còn hiệu lực
|
|
13330 |
000.00.19.H26-220802-0005 |
220002092/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH DỊCH VỤ MẠNH ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
13331 |
000.00.19.H26-220811-0029 |
220002800/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG THÀNH - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Dung dịch sát khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
13332 |
000.00.19.H26-220810-0012 |
220002799/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ANNBANG VIỆT NAM |
Máy lấy cao răng sử dụng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
13333 |
000.00.19.H26-220722-0030 |
220002798/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG SƠN |
Hệ thống máy xét nghiệm nước tiểu tự động và Que thử nước tiểu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
13334 |
000.00.19.H26-220811-0013 |
220002091/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO THIÊN LỘC |
|
Còn hiệu lực
|
|
13335 |
000.00.19.H26-220805-0017 |
220002396/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT SAO MAI |
Nước cất 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
13336 |
000.00.19.H26-220813-0007 |
220002395/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
XE CHỞ ĐỒ GIẶT |
Còn hiệu lực
|
|
13337 |
000.00.19.H26-220812-0008 |
220002394/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRITYDO HƯNG PHƯỚC |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
13338 |
000.00.12.H19-220816-0001 |
220000015/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Ống thông Silicone nuôi ăn đường mũi-dạ dày-hỗng tràng / Naso G-J Tube |
Còn hiệu lực
|
|
13339 |
000.00.19.H26-220817-0003 |
220002393/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN HIỆP THUẬN |
GEL DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
13340 |
000.00.16.H05-220815-0002 |
220000098/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ NHAM |
Băng cuộn y tế; Gạc hút |
Còn hiệu lực
|
|
13341 |
000.00.16.H05-220818-0001 |
220000097/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH |
Bàn ăn di động / Bàn ăn tại giường |
Còn hiệu lực
|
|
13342 |
000.00.19.H26-220815-0004 |
220002797/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY |
Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
13343 |
000.00.19.H26-220815-0003 |
220002796/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY |
Máy phân tích miễn dịch huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
13344 |
000.00.04.G18-220818-0016 |
220002836/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen |
Còn hiệu lực
|
|
13345 |
000.00.17.H54-220812-0001 |
220000029/PCBMB-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI PHÚC LÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
13346 |
000.00.17.H54-220817-0001 |
220000028/PCBMB-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ ĐỨC ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
13347 |
000.00.04.G18-220818-0009 |
220002835/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
13348 |
000.00.16.H23-220818-0004 |
220000140/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Gel mờ sẹo Aqua Scar/01 |
Còn hiệu lực
|
|
13349 |
000.00.16.H23-220818-0003 |
220000139/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ TÂM AN - HD |
Nước súc miệng TA |
Còn hiệu lực
|
|
13350 |
000.00.19.H29-220815-0007 |
220002744/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy áp lạnh đông nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|