STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
13351 |
000.00.04.G18-220418-0020 |
2301303ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM |
Bơm tiêm thuốc cản quang |
Còn hiệu lực
|
|
13352 |
000.00.04.G18-220418-0019 |
2301302ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM |
Bơm tiêm thuốc cản quang |
Còn hiệu lực
|
|
13353 |
19008966/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301301ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
13354 |
17000981/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301300ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
13355 |
17002942/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301299ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Buồng truyền hóa chất |
Còn hiệu lực
|
|
13356 |
17003177/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301298ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ca-nuyn tĩnh mạch ba tầng |
Còn hiệu lực
|
|
13357 |
000.00.19.H26-231008-0009 |
230002609/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VINAMAX |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
13358 |
000.00.19.H26-231008-0012 |
230002608/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIKA PHARMA |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
13359 |
000.00.04.G18-220405-0028 |
2301297ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Chất làm đầy da |
Còn hiệu lực
|
|
13360 |
000.00.19.H26-231008-0004 |
230001974/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MỸ PHẨM H2O VIỆT NAM |
Gạc răng miệng khô |
Còn hiệu lực
|
|
13361 |
000.00.04.G18-220529-0003 |
2301296ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
Chỉ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
13362 |
000.00.04.G18-201228-0004 |
2301295ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chỏm xương đùi |
Còn hiệu lực
|
|
13363 |
000.00.04.G18-220516-0008 |
2301294ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Dao mổ điện cao tần-siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
13364 |
000.00.04.G18-210517-0009 |
2301293ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dao siêu âm không dây |
Còn hiệu lực
|
|
13365 |
000.00.04.G18-220409-0001 |
2301292ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
Dầu silicon dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
13366 |
17000444/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301291ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dây dao siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
13367 |
19008674/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301290ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Dây dẫn can thiệp mạch não |
Còn hiệu lực
|
|
13368 |
17001926/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301289ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dây dẫn dùng trong can thiệp mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
13369 |
170001402/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2301288ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Dây dẫn đường cho catheter |
Còn hiệu lực
|
|
13370 |
000.00.04.G18-210506-0009 |
2301287ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ cắt khâu nối trong phẫu thuật trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
13371 |
19008657/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301286ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Dụng cụ lấy huyết khối |
Còn hiệu lực
|
|
13372 |
000.00.04.G18-220602-0030 |
2301285ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SANG THU |
Dụng cụ lấy huyết khối |
Còn hiệu lực
|
|
13373 |
000.00.04.G18-220526-0004 |
2301284ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ móc van tim |
Còn hiệu lực
|
|
13374 |
000.00.04.G18-211031-0003 |
2301283ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Dụng cụ mở đường vào mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
13375 |
17001399/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301282ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đĩa đệm cổ nhân tạo có khớp |
Còn hiệu lực
|
|
13376 |
000.00.04.G18-220513-0010 |
2301281ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
Đinh xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
13377 |
17001962/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301280ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Gạc thấm hút |
Còn hiệu lực
|
|
13378 |
000.00.04.G18-220426-0008 |
2301279ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KOVINA |
Gel chống dính dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
13379 |
17000289/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301278ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Giá đỡ có lớp màng bọc dùng cho mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
13380 |
17000283/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301277ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Giá đỡ mạch ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
13381 |
17000300/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301276ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Giá đỡ mạch ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
13382 |
000.00.04.G18-220530-0002 |
2301275ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH |
Giá đỡ mạch ngoại vi bung bằng bóng |
Còn hiệu lực
|
|
13383 |
17002986/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301274ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Hệ thống dẫn lưu dịch não thất ra ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
13384 |
000.00.04.G18-220121-0032 |
2301273ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Hệ thống laser YAG nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
13385 |
000.00.04.G18-210723-0015 |
2301272ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Hệ thống phân tách tế bào máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
13386 |
000.00.04.G18-211023-0005 |
2301271ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kéo vi phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
13387 |
17003180/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301270ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Kẹp cầm máu lưỡng cực vi phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
13388 |
17000846/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301269ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kim chọc dò, gây tê tủy sống |
Còn hiệu lực
|
|
13389 |
000.00.04.G18-220921-0016 |
2301268ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Kim đốt sóng cao tần |
Còn hiệu lực
|
|
13390 |
18006566/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301267ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Kít trao đổi huyết tương, hồng cầu |
Còn hiệu lực
|
|
13391 |
000.00.04.G18-220927-0004 |
2301266ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CAO NASTECH |
Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Everolimus |
Còn hiệu lực
|
|
13392 |
000.00.04.G18-211213-0004 |
2301265ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DK MEDICAL |
Khung giá đỡ mạch máu ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
13393 |
000.00.04.G18-201228-0013 |
2301264ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Lót ổ cối khớp háng |
Còn hiệu lực
|
|
13394 |
000.00.04.G18-220316-0027 |
2301263ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL |
Mạch máu nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
13395 |
000.00.04.G18-220309-0016 |
2301262ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Máy bơm bóng đối xung động mạch chủ |
Còn hiệu lực
|
|
13396 |
17000387/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301261ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Máy chiết tách thành phần máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
13397 |
20011296/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301260ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Máy đo độ sâu gây mê |
Còn hiệu lực
|
|
13398 |
000.00.04.G18-220804-0014 |
2301259ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KHÁNH |
Máy laser điều trị dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
13399 |
000.00.04.G18-220405-0004 |
2301258ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Máy theo dõi tim đặt trong cơ thể tương thích MRI 1.5T và 3T |
Còn hiệu lực
|
|
13400 |
19009455/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301257ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy thở không xâm nhập cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
13401 |
17002943/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301256ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Mâm chày |
Còn hiệu lực
|
|
13402 |
17000772/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301255ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Miếng dán sát khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
13403 |
000.00.04.G18-220624-0015 |
2301254ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Môi trường đệm duy trì phôi |
Còn hiệu lực
|
|
13404 |
19009976/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301253ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Nẹp cố định chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
13405 |
19008533/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301252ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Nẹp lòng máng 1/3 dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
13406 |
17002901/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301251ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Ổ cối nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
13407 |
17000510/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301250ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Ống thông chụp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
13408 |
000.00.04.G18-220613-0025 |
2301249ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Ống thông dẫn đường dùng trong can thiệp mạch máu não |
Còn hiệu lực
|
|
13409 |
17002984/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301248ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống thông dẫn lưu dịch não thất ra ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
13410 |
000.00.04.G18-210513-0014 |
2301247ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Ống thông động mạch và tĩnh mạch đùi |
Còn hiệu lực
|
|
13411 |
000.00.04.G18-210701-0014 |
2301246ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống thông hút tim trái |
Còn hiệu lực
|
|
13412 |
19008854/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301245ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Quả lọc thận nhân tạo hệ số siêu lọc thấp |
Còn hiệu lực
|
|
13413 |
000.00.04.G18-210729-0005 |
2301244ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
Sụn nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
13414 |
17001601/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301243ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Tay dao siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
13415 |
000.00.04.G18-210609-0006 |
2301242ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Túi bọc kháng khuẩn máy tạo nhịp |
Còn hiệu lực
|
|
13416 |
170001203/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2301241ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Túi chứa dung dịch bảo quản tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
13417 |
17001070/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301240ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Túi nâng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
13418 |
000.00.04.G18-220929-0018 |
2301239ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
13419 |
17004719/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301238ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
13420 |
000.00.04.G18-210423-0007 |
2301237ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
13421 |
000.00.04.G18-211021-0016 |
2301236ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
13422 |
000.00.04.G18-220210-0029 |
2301235ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Trụ chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
13423 |
000.00.04.G18-210614-0039 |
2301234ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Trụ dẫn thay thế xương con |
Còn hiệu lực
|
|
13424 |
17000642/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301233ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Van tim sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
13425 |
17000378/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301232ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Van tim sinh học dạng ống |
Còn hiệu lực
|
|