STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
13351 |
000.00.19.H26-220820-0003 |
220002845/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ AN PHÚ |
Kim lấy máu tĩnh mạch dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
13352 |
000.00.19.H26-220820-0007 |
220002844/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH |
Bộ bơm bóng nong mạch máu và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
13353 |
000.00.19.H26-220818-0014 |
220002843/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Bình làm ẩm |
Còn hiệu lực
|
|
13354 |
000.00.04.G18-220825-0023 |
220002874/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
13355 |
000.00.19.H26-220822-0025 |
220002451/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LHM THÁI DƯƠNG |
Giường bệnh nhân đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
13356 |
000.00.17.H39-220818-0001 |
220000008/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TBC BA MINH |
ĐÈN DIỆT KHUẨN TBC UVC - 254NM |
Còn hiệu lực
|
|
13357 |
000.00.19.H26-220822-0009 |
220002450/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV 120 ARMEPHACO |
Eczent 0.03 |
Còn hiệu lực
|
|
13358 |
000.00.19.H26-220822-0006 |
220002449/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV 120 ARMEPHACO |
Eczent 0.1 |
Còn hiệu lực
|
|
13359 |
000.00.19.H26-220819-0008 |
220002448/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV 120 ARMEPHACO |
Xonggagnes |
Còn hiệu lực
|
|
13360 |
000.00.19.H26-220820-0006 |
220002447/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM SANTAFA |
KHĂN LAU HẠ SỐT |
Còn hiệu lực
|
|
13361 |
000.00.19.H26-220820-0005 |
220002446/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM SANTAFA |
KHĂN LAU HẠ SỐT |
Còn hiệu lực
|
|
13362 |
000.00.19.H26-220822-0008 |
220002445/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Tủ An Toàn Sinh Học Cấp II |
Còn hiệu lực
|
|
13363 |
000.00.18.H24-220822-0001 |
220000006/PCBA-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 3 |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
13364 |
000.00.19.H26-220822-0003 |
220002444/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM YNNO |
Xịt mũi Softmer Spray Nasal Isotonique 100ml |
Còn hiệu lực
|
|
13365 |
000.00.19.H26-220819-0012 |
220002443/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Hemin Gel Spray |
Còn hiệu lực
|
|
13366 |
000.00.19.H26-220819-0013 |
220002442/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Dung dịch thụt tháo trực tràng COXILAX |
Còn hiệu lực
|
|
13367 |
000.00.19.H26-220819-0010 |
220002441/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Gel xịt bỏng CZ |
Còn hiệu lực
|
|
13368 |
000.00.19.H26-220819-0011 |
220002440/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Gel SUPOBABY |
Còn hiệu lực
|
|
13369 |
000.00.19.H26-220819-0014 |
220002439/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Gel xịt SUPOVIR |
Còn hiệu lực
|
|
13370 |
000.00.19.H26-220819-0007 |
220002438/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG |
Túi/cuộn ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
13371 |
000.00.04.G18-220823-0008 |
220002873/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
13372 |
000.00.19.H26-220825-0010 |
220002842/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Máy siêu âm Doppler mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
13373 |
000.00.19.H26-220825-0005 |
220002437/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHARMA NHÂN PHÚ |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
13374 |
000.00.19.H26-220824-0028 |
220002436/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIMIKO |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
13375 |
000.00.04.G18-220825-0011 |
220002872/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng glycated protein (fructosamine) |
Còn hiệu lực
|
|
13376 |
000.00.19.H26-220822-0019 |
220002103/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN NHIÊN VÀ CUỘC SỐNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
13377 |
000.00.04.G18-220825-0012 |
220002871/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng SHBG |
Còn hiệu lực
|
|
13378 |
000.00.04.G18-220825-0005 |
220002870/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng albumin (microalbuminuria) |
Còn hiệu lực
|
|
13379 |
000.00.04.G18-220825-0010 |
220002869/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid lactic |
Còn hiệu lực
|
|
13380 |
000.00.04.G18-220825-0009 |
220002868/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thyroxine |
Còn hiệu lực
|
|
13381 |
000.00.16.H05-220823-0001 |
220000100/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM |
MUỐI RỬA XOANG MŨI ÉLORINSE |
Còn hiệu lực
|
|
13382 |
000.00.04.G18-220825-0004 |
220002867/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng lactate |
Còn hiệu lực
|
|
13383 |
000.00.04.G18-220825-0006 |
220002866/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid lactic |
Còn hiệu lực
|
|
13384 |
000.00.31.H36-220820-0001 |
220000137/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 829 |
|
Còn hiệu lực
|
|
13385 |
000.00.31.H36-220819-0001 |
220000136/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 879 |
|
Còn hiệu lực
|
|
13386 |
000.00.24.H49-220823-0001 |
220000007/PCBA-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ FANECO |
Xịt họng keo ong |
Còn hiệu lực
|
|
13387 |
000.00.31.H36-220806-0001 |
220000135/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM & TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NAM QUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
13388 |
000.00.24.H49-220823-0002 |
220000006/PCBA-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ FANECO |
Xịt răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
13389 |
000.00.19.H26-220824-0014 |
220002435/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CNL VIỆT NAM |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
13390 |
000.00.19.H26-220816-0005 |
220002434/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỞ HỮU THESAN QUỐC TẾ |
Xịt Y Võ |
Còn hiệu lực
|
|
13391 |
000.00.19.H26-220824-0029 |
220002433/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
Máy hủy bơm kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
13392 |
000.00.19.H29-220820-0002 |
220002771/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Máy cạo vôi răng |
Còn hiệu lực
|
|
13393 |
000.00.19.H29-220817-0002 |
220002770/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUỲNH NGỌC |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
13394 |
000.00.19.H29-220823-0002 |
220002769/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIDP BIOTECH DENTAL VIETNAM |
Thiết bị giảm đau bằng ánh sáng |
Còn hiệu lực
|
|
13395 |
000.00.19.H29-220822-0004 |
220001339/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT TIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
13396 |
000.00.04.G18-220825-0002 |
220002865/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng antistreptolysin O |
Còn hiệu lực
|
|
13397 |
000.00.16.H25-220816-0001 |
220000014/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG |
XỊT MŨI MUỐI BIỂN |
Còn hiệu lực
|
|
13398 |
000.00.19.H26-220824-0033 |
220002432/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Họ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
13399 |
000.00.19.H26-220823-0006 |
220000080/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 865 |
|
Còn hiệu lực
|
|
13400 |
000.00.19.H17-220819-0001 |
220000281/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN MĂT |
|
Còn hiệu lực
|
|
13401 |
000.00.17.H08-220809-0001 |
220000018/PCBMB-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 729 |
|
Còn hiệu lực
|
|
13402 |
000.00.19.H26-220824-0019 |
220000104/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĂN LANG |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
13403 |
000.00.19.H29-220816-0041 |
220002768/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
Máy chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
13404 |
000.00.19.H29-220819-0013 |
220001807/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI CHUNA88 |
DUNG DỊCH HÍT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
13405 |
000.00.19.H29-220818-0014 |
220002767/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
ĐÈN ĐIỀU TRỊ VÀNG DA |
Còn hiệu lực
|
|
13406 |
000.00.04.G18-220824-0005 |
220002864/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng amoniac, ethanol, CO2 |
Còn hiệu lực
|
|
13407 |
000.00.16.H40-220820-0003 |
220000018/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Dây garo |
Còn hiệu lực
|
|
13408 |
000.00.16.H40-220820-0002 |
220000004/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Dây garo |
Còn hiệu lực
|
|
13409 |
000.00.16.H02-220822-0001 |
220000010/PCBB-BG |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP LAN CHI |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA HỒNG ÂM LAN CHI PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
13410 |
000.00.04.G18-220824-0004 |
220002863/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng amoniac, ethanol, CO2 |
Còn hiệu lực
|
|
13411 |
000.00.19.H26-220824-0001 |
220002431/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ NAM HÀ |
Nước muối đa năng Natri clorid 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
13412 |
000.00.19.H29-220818-0015 |
220001806/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DK MEDICAL |
Thiết bị bơm bóng áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
13413 |
000.00.19.H29-220816-0023 |
220002766/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT ÂN |
HÓA CHẤT CHẨN ĐOÁN IN-VITRO SỬ DỤNG CHO HỆ THỐNG ELISA |
Còn hiệu lực
|
|
13414 |
000.00.16.H02-220823-0001 |
220000028/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PHƯƠNG TRANG |
Máy kéo giãn cột sống lưng và cổ kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
13415 |
000.00.04.G18-220823-0001 |
220002862/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Cụm IVD Cầm máu (Đông máu): Protein C, Protein S tự do, Antithrombin |
Còn hiệu lực
|
|
13416 |
000.00.17.H62-220819-0001 |
220000029/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN TỔNG HỢP NAM CƯỜNG |
Xịt họng keo ong |
Còn hiệu lực
|
|
13417 |
000.00.04.G18-220815-0020 |
220002861/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
13418 |
000.00.04.G18-220815-0019 |
220002860/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
13419 |
000.00.04.G18-220823-0018 |
220002859/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD tạo điện thế cơ sở cho xét nghiệm định lượng Na, K, Cl |
Còn hiệu lực
|
|
13420 |
000.00.18.H24-220822-0002 |
220000153/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SUN LENS VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
13421 |
000.00.04.G18-220823-0017 |
220002858/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng ethanol |
Còn hiệu lực
|
|
13422 |
000.00.19.H26-220809-0014 |
220002430/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN |
Bồn đun paraffin trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
13423 |
000.00.04.G18-220823-0007 |
220002857/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 8 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
13424 |
000.00.03.H42-220528-0003 |
220000016/PCBMB-NB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM THÁI HOA - QUẦY THUỐC THÀNH TỐT CHỢ BÚT |
|
Còn hiệu lực
|
|
13425 |
000.00.03.H42-220811-0001 |
220000015/PCBMB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|