STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1276 |
000.00.19.H17-240705-0001 |
240000025/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM ĐỊNH |
Họ máy xông khí dung NIMO và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
1277 |
000.00.19.H17-240701-0001 |
240000024/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH AVH |
Tấm nhận ảnh phẳng X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
1278 |
000.00.19.H29-240518-0002 |
240000230/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG CHÂU - NHÀ THUỐC PHƯƠNG CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
1279 |
000.00.16.H05-240704-0001 |
240000003/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH EXPECT MEDICAL |
Dây dẫn đường tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
1280 |
000.00.17.H54-240607-0001 |
240000054/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THÁI BÌNH |
Dung dịch xịt họng Vian Bee |
Còn hiệu lực
|
|
1281 |
000.00.17.H54-240607-0002 |
240000053/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THÁI BÌNH |
Dung dịch xịt họng Ong Bạc |
Còn hiệu lực
|
|
1282 |
000.00.19.H26-240614-0007 |
240001598/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Máy siêu âm doppler màu kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
1283 |
000.00.19.H26-240614-0006 |
240001597/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Máy siêu âm Doppler màu kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
1284 |
000.00.19.H26-240703-0030 |
240001596/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Sứ nha khoa dạng thỏi |
Còn hiệu lực
|
|
1285 |
000.00.19.H26-240703-0015 |
240001595/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Sứ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
1286 |
000.00.19.H26-240703-0010 |
240001594/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI MINH PHÚ VIỆT NAM |
Hệ thống khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1287 |
000.00.19.H26-240703-0029 |
240001593/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU EU VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng AFP, CEA, CA 125, CA 15-3, CA 19-9, t-PSA, f-PSA |
Còn hiệu lực
|
|
1288 |
000.00.19.H26-240702-0016 |
240001592/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HEALTH VIỆT NAM |
Thiết bị hỗ trợ chẩn đoán nội soi tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
1289 |
000.00.19.H26-240628-0017 |
240001318/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP HỢP TÁC ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VIỆT PHÁP |
Ghế truyền máu, chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
1290 |
000.00.19.H26-240703-0016 |
240001591/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ ĐÔNG ĐÔ |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
1291 |
000.00.19.H26-240701-0024 |
240001590/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
Máy điều trị nội nha và định vị chóp |
Còn hiệu lực
|
|
1292 |
000.00.19.H26-240703-0017 |
240001589/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUÂN ĐỨC |
VIÊN ĐẶT HỖ TRỢ ÂM ĐẠO |
Còn hiệu lực
|
|
1293 |
000.00.19.H26-240703-0009 |
240000213/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NEXTPHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
1294 |
000.00.19.H26-240702-0015 |
240001588/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy điều trị sóng xung kích |
Còn hiệu lực
|
|
1295 |
000.00.19.H26-240701-0021 |
240001317/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Kìm gặm xương dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
1296 |
000.00.19.H26-240703-0011 |
240001587/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
1297 |
000.00.19.H29-240606-0001 |
240000229/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VOS DISCOVERY |
|
Còn hiệu lực
|
|
1298 |
000.00.19.H26-240703-0005 |
240001586/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Máy vỗ rung lồng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
1299 |
000.00.19.H26-240702-0012 |
240001316/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Máy xông thuốc y học cổ truyền |
Còn hiệu lực
|
|
1300 |
000.00.17.H18-240701-0001 |
240000002/PCBB-ĐB |
|
CÔNG TY TNHH MTV HBDB |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
1301 |
000.00.19.H26-240703-0002 |
240001585/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ LIWIN |
Kim chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
1302 |
000.00.19.H26-240703-0003 |
240001584/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ LIWIN |
Bộ dây chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
1303 |
000.00.19.H26-240703-0004 |
240001583/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CÔNG NGHỆ CAO VIỆT ĐỨC |
Bộ dụng cụ PTNS ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
1304 |
000.00.16.H02-240703-0001 |
240000020/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VIMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
1305 |
000.00.16.H02-240701-0002 |
240000019/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC TTYT TÂN YÊN- CÔNG TY CP GIA HƯNG SANTERVIET |
|
Còn hiệu lực
|
|
1306 |
000.00.16.H02-240701-0003 |
240000018/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC TÂN YÊN SỐ 2 -CÔNG TY CP GIA HƯNG SANTERVIET |
|
Còn hiệu lực
|
|
1307 |
000.00.16.H02-240701-0001 |
240000017/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC LINH ANH- CÔNG TY CP GIA HƯNG SANTERVIET |
|
Còn hiệu lực
|
|
1308 |
000.00.19.H29-240628-0001 |
240001389/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Máy vi tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
1309 |
000.00.19.H29-240628-0018 |
240001388/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AEXEL BIOMED VIỆT NAM |
Máy giảm béo và làm săn chắc da |
Còn hiệu lực
|
|
1310 |
000.00.19.H29-240628-0003 |
240001387/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MILLE INSTRUMENTS |
MÁY SƯỞI ẤM BỆNH NHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
1311 |
000.00.19.H29-240627-0013 |
240001386/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ 2A |
Hệ thống máy bơm nước dùng trong phẫu thuật nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
1312 |
000.00.19.H29-240628-0021 |
240001385/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HAPI VIETNAM |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA BƯỚM HỒNG |
Còn hiệu lực
|
|
1313 |
000.00.19.H29-240626-0010 |
240001025/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PICARE VIET NAM |
Miếng dán đệm hỗ trợ loại bỏ mụn cóc |
Còn hiệu lực
|
|
1314 |
000.00.19.H29-240626-0012 |
240001024/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PICARE VIET NAM |
Thuốc mỡ loại bỏ mụn cóc |
Còn hiệu lực
|
|
1315 |
000.00.19.H29-240626-0011 |
240001023/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PICARE VIET NAM |
Dung dịch trị mụn cóc |
Còn hiệu lực
|
|
1316 |
000.00.19.H29-240626-0009 |
240001022/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PICARE VIET NAM |
Miếng dán loại bỏ mụn cóc |
Còn hiệu lực
|
|
1317 |
000.00.25.H47-240625-0001 |
240000008/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1772 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1318 |
000.00.10.H31-240625-0001 |
240000007/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HASAKI |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
1319 |
000.00.10.H31-240605-0001 |
240000005/PCBMB-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOLA HOA HƯỚNG DƯƠNG - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC SỐ 6 |
|
Còn hiệu lực
|
|
1320 |
000.00.19.H26-240624-0022 |
240001315/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN FIZIC VIỆT NAM |
Dụng cụ đo chịu lực bàn chân |
Còn hiệu lực
|
|
1321 |
000.00.19.H26-240626-0014 |
240001582/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC & THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN KHANG |
Bộ mắc cài chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
1322 |
000.00.19.H26-240627-0003 |
240001314/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Tủ sấy y tế đa chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
1323 |
000.00.19.H26-240627-0007 |
240001581/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Máy phân tích tốc độ máu lắng tự động |
Còn hiệu lực
|
|
1324 |
000.00.19.H26-240626-0027 |
240001313/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
Thiết bị phát sáng dùng trong phẫu thuật Glaucoma |
Còn hiệu lực
|
|
1325 |
000.00.19.H26-240629-0009 |
240001312/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU EU VIỆT NAM |
IVD là dung dịch pha loãng dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
1326 |
000.00.19.H17-240702-0001 |
240000019/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH MTV SISC MIỀN TRUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
1327 |
000.00.19.H26-240702-0021 |
240001580/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU EU VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (anti-HBs) |
Còn hiệu lực
|
|
1328 |
000.00.19.H26-240702-0017 |
240001579/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GMED |
Hệ thống nội soi chẩn đoán và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
1329 |
000.00.19.H26-240627-0008 |
240001311/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CVI |
GẠC RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
1330 |
000.00.19.H26-240702-0014 |
240001578/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
(Tay) Lưỡi bào,cắt, đốt Plasma dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
1331 |
000.00.19.H26-240702-0007 |
240001310/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
Máy quét hình ảnh răng |
Còn hiệu lực
|
|
1332 |
000.00.19.H26-240701-0017 |
240001309/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM MATARA |
Dung dịch điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
1333 |
000.00.19.H26-240701-0016 |
240001308/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM MATARA |
Dung dịch điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
1334 |
000.00.19.H29-240624-0024 |
240001021/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT TAM MINH |
Băng rốn trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
1335 |
000.00.19.H26-240701-0026 |
240001307/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DƯỢC LIỆU NANO VIỆT NAM |
Gel hỗ trợ ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
1336 |
000.00.19.H29-240628-0020 |
240000228/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOBFULL PARTNER |
|
Còn hiệu lực
|
|
1337 |
000.00.19.H26-240628-0014 |
240001577/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Bóng nong khí phế quản |
Còn hiệu lực
|
|
1338 |
000.00.19.H29-240628-0007 |
240001020/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NGUYÊN ANH |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
1339 |
000.00.19.H29-240628-0015 |
240001019/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Dụng cụ dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
1340 |
000.00.19.H26-240702-0002 |
240001576/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ÂU VIỆT |
Que thử xét nghiệm định tính HCG (Que thử thai) |
Còn hiệu lực
|
|
1341 |
000.00.19.H29-240628-0012 |
240001384/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Cụm IVD Xét nghiệm tính mẫn cảm của vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
1342 |
000.00.19.H26-240701-0023 |
240001306/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC ZORRO |
Chai xịt giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
1343 |
000.00.19.H29-240628-0011 |
240001383/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
Thiết bị tăng thân nhiệt tần số vô tuyến |
Còn hiệu lực
|
|
1344 |
000.00.19.H29-240627-0012 |
240001382/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TÍN THÀNH |
Máy triệt lông Diode Laser |
Còn hiệu lực
|
|
1345 |
000.00.19.H26-240701-0010 |
240001575/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC XANH VIỆT NAM |
Gel bôi vết thương hở |
Còn hiệu lực
|
|
1346 |
000.00.19.H29-240513-0001 |
240001018/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống huyết thanh xét nghiệm các nguyên tố vi lượng |
Còn hiệu lực
|
|
1347 |
000.00.19.H26-240701-0014 |
240001305/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Đầu ghi chuyên dụng dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
1348 |
000.00.19.H29-240627-0010 |
240001017/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y |
Bộ trợ cụ hỗ trợ phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
1349 |
000.00.19.H26-240701-0012 |
240001304/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Màn hình phẫu thuật nội soi 4K, UHD |
Còn hiệu lực
|
|
1350 |
000.00.19.H29-240507-0012 |
240001016/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN SÁNG VIỆT NAM |
Tròng kính (cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|