STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
13426 |
17000752/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301231ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
13427 |
000.00.04.G18-200604-0019 |
2301230ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Vít nén ép không đầu dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
13428 |
000.00.04.G18-211209-0005 |
2301229ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vít ổ cối |
Còn hiệu lực
|
|
13429 |
17002207/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301228ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Vòng van hai lá |
Còn hiệu lực
|
|
13430 |
17000646/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301227ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Vòng van tim nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
13431 |
20011403/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301226ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Xi măng gắn xương dùng trong phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
13432 |
000.00.04.G18-210729-0001 |
2301225ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
Xi măng xương sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
13433 |
000.00.04.G18-230319-0001 |
2301224ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH Y KHOA TÂM AN |
Bóng nong động mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
13434 |
000.00.04.G18-230317-0016 |
2301223ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH Y KHOA TÂM AN |
Bóng nong động mạch vành phủ thuốc Paclitaxel |
Còn hiệu lực
|
|
13435 |
000.00.04.G18-230317-0017 |
2301222ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH Y KHOA TÂM AN |
Bóng nong mạch ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
13436 |
000.00.04.G18-230319-0002 |
2301221ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH Y KHOA TÂM AN |
Bóng nong mạch ngoại vi phủ thuốc Paclitaxel |
Còn hiệu lực
|
|
13437 |
000.00.04.G18-221111-0003 |
2301220ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM |
Bóng nong mạch vành phủ thuốc paclitaxel |
Còn hiệu lực
|
|
13438 |
000.00.04.G18-230330-0009 |
2301219ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Bộ dụng cụ cắt đốt cầm máu lưỡng cực nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
13439 |
000.00.04.G18-230605-0002 |
2301218ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Bộ đinh, nẹp, vít, chỉ dùng cho phẫu thuật nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
13440 |
000.00.04.G18-221213-0016 |
2301217ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ GIA NGỌC |
Chất làm đầy da |
Còn hiệu lực
|
|
13441 |
000.00.04.G18-211008-0007 |
2301216ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ GIA NGỌC |
Chất làm đầy da |
Còn hiệu lực
|
|
13442 |
000.00.04.G18-221213-0015 |
2301215ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ GIA NGỌC |
Chất làm đầy da |
Còn hiệu lực
|
|
13443 |
000.00.04.G18-221213-0017 |
2301214ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ GIA NGỌC |
Chất làm đầy da |
Còn hiệu lực
|
|
13444 |
000.00.04.G18-221213-0014 |
2301213ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ GIA NGỌC |
Chất làm đầy da |
Còn hiệu lực
|
|
13445 |
000.00.04.G18-230326-0002 |
2301212ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dao mổ điện cao tần |
Còn hiệu lực
|
|
13446 |
17004378/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301211ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dây đo áp lực mạch máu bằng cảm biến điện từ |
Còn hiệu lực
|
|
13447 |
000.00.04.G18-230308-0018 |
2301210ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Dung dịch khử khuẩn mức độ cao |
Còn hiệu lực
|
|
13448 |
000.00.04.G18-230317-0015 |
2301209ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH Y KHOA TÂM AN |
Giá đỡ mạch ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
13449 |
000.00.04.G18-230317-0012 |
2301208ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH Y KHOA TÂM AN |
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus |
Còn hiệu lực
|
|
13450 |
000.00.04.G18-221012-0005 |
2301207ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ LINH |
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus |
Còn hiệu lực
|
|
13451 |
000.00.04.G18-230325-0006 |
2301206ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Hệ thống cắt, đốt, tán sỏi laser |
Còn hiệu lực
|
|
13452 |
000.00.04.G18-211228-0010 |
2301205ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính |
Còn hiệu lực
|
|
13453 |
000.00.04.G18-220909-0002 |
2301204ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
13454 |
000.00.04.G18-220713-0017 |
2301203ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
13455 |
000.00.04.G18-221117-0002 |
2301202ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ELEKTA |
Hệ thống gia tốc tuyến tính tích hợp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
13456 |
000.00.04.G18-220809-0007 |
2301201ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ELEKTA |
Hệ thống xạ trị áp sát suất liều cao. |
Còn hiệu lực
|
|
13457 |
000.00.04.G18-230314-0034 |
2301200ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy chụp X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
13458 |
000.00.04.G18-220907-0020 |
2301199ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy gây mê kèm thở |
Còn hiệu lực
|
|
13459 |
000.00.04.G18-220810-0007 |
2301198ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy gây mê kèm thở |
Còn hiệu lực
|
|
13460 |
000.00.04.G18-220810-0004 |
2301197ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy gây mê kèm thở |
Còn hiệu lực
|
|
13461 |
000.00.04.G18-221012-0025 |
2301196ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy gây mê kèm thở |
Còn hiệu lực
|
|
13462 |
000.00.04.G18-230714-0005 |
2301195ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
MÁY TÁN SỎI LASER |
Còn hiệu lực
|
|
13463 |
000.00.04.G18-220825-0027 |
2301194ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT Y.E.S VIỆT NAM |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
13464 |
000.00.04.G18-220811-0009 |
2301193ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
13465 |
000.00.04.G18-220810-0008 |
2301192ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
13466 |
18006827/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301191ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Máy X Quang C-Arm |
Còn hiệu lực
|
|
13467 |
000.00.04.G18-230331-0008 |
2301190ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy X-quang C-arm di động |
Còn hiệu lực
|
|
13468 |
000.00.04.G18-220309-0008 |
2301189ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
Máy X-quang C-Arm di động |
Còn hiệu lực
|
|
13469 |
000.00.04.G18-220705-0014 |
2301188ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy X-quang C-arm di động |
Còn hiệu lực
|
|
13470 |
000.00.04.G18-220705-0004 |
2301187ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy X-quang C-arm di động |
Còn hiệu lực
|
|
13471 |
000.00.04.G18-230321-0037 |
2301186ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO MINH DŨNG |
Máy X-quang chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
13472 |
000.00.04.G18-221122-0007 |
2301185ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy X-quang chẩn đoán kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
13473 |
000.00.04.G18-220503-0001 |
2301184ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Nẹp và vít dùng cho phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
13474 |
000.00.04.G18-230323-0011 |
2301183ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Ống thông chẩn đoán mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
13475 |
000.00.19.H26-231009-0016 |
230002607/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT COM |
Hộp van khu vực và báo động |
Còn hiệu lực
|
|
13476 |
000.00.19.H26-231009-0015 |
230002606/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI ĐÔNG THÀNH |
Máy khoan cưa xương và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
13477 |
000.00.19.H26-231007-0013 |
230002605/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
13478 |
000.00.19.H26-231009-0008 |
230001973/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NOVAX NATURE'S |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
13479 |
000.00.19.H26-231008-0001 |
230001972/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG PHƯƠNG Y VIỆN |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
13480 |
000.00.19.H26-231003-0023 |
230002604/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm của Staphylococcus spp., Enterococcus spp., và S. agalactiae với các thuốc kháng sinh |
Còn hiệu lực
|
|
13481 |
000.00.19.H26-231003-0022 |
230002603/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm độ nhạy của trực khuẩn Gram âm hiếu khí với các thuốc kháng sinh |
Còn hiệu lực
|
|
13482 |
000.00.19.H26-231006-0022 |
230002602/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Panel thử xét nghiệm định tính Methamphetamine, Marijuana, Amphetamine và Morphine (Panel thử phát hiện MET/THC/AMP/MOP) |
Còn hiệu lực
|
|
13483 |
000.00.19.H26-231006-0019 |
230002601/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Khay thử xét nghiệm định lượng Vitamin D |
Còn hiệu lực
|
|
13484 |
000.00.19.H26-231006-0017 |
230002600/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Khay thử xét nghiệm định lượng PCT |
Còn hiệu lực
|
|
13485 |
000.00.19.H26-231006-0013 |
230002599/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Khay thử xét nghiệm định lượng T4 |
Còn hiệu lực
|
|
13486 |
000.00.19.H26-231006-0012 |
230002598/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Khay thử xét nghiệm định lượng T3 |
Còn hiệu lực
|
|
13487 |
000.00.19.H26-231006-0005 |
230002597/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Khay thử xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
13488 |
000.00.19.H26-231006-0006 |
230002596/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Khay thử xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
13489 |
000.00.19.H26-231006-0004 |
230002595/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Khay thử xét nghiệm định lượng β-hCG |
Còn hiệu lực
|
|
13490 |
000.00.19.H26-231006-0001 |
230002594/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Máy xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
13491 |
000.00.19.H26-231006-0023 |
230002593/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Panel thử xét nghiệm định tính Methamphetamine, Marijuana, Methylenedioxymethamphetamine và Morphine (Panel thử phát hiện MET/THC/MDMA/MOP) |
Còn hiệu lực
|
|
13492 |
000.00.19.H26-231007-0014 |
230002592/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Kim châm cứu tiệt trùng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
13493 |
000.00.19.H26-231006-0025 |
230001971/PCBA-HN |
|
HỘI CHỮ THẬP ĐỎ THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Xe lăn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
13494 |
000.00.19.H26-231007-0007 |
230002591/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Máy trợ thở không xâm nhập |
Còn hiệu lực
|
|
13495 |
000.00.19.H26-231002-0003 |
230002590/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Mặt nạ thở |
Còn hiệu lực
|
|
13496 |
000.00.19.H26-231009-0002 |
230001970/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
13497 |
000.00.19.H26-231006-0037 |
230001969/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ NAM MINH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
13498 |
000.00.19.H26-231006-0045 |
230002589/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ NAM MINH |
Hệ thống kèm bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
13499 |
000.00.04.G18-230518-0001 |
230121GPNK/BYT-HTTB |
|
SƠ Y TẾ TỈNH QUẢNG NINH |
Máy xét nghiệm PCR |
Còn hiệu lực
|
|
13500 |
000.00.04.G18-230717-0010 |
230122GPNK/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên cúm A, cúm B |
Còn hiệu lực
|
|