STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
13576 |
000.00.19.H26-231006-0034 |
230002571/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
Máy nép ép áp lực khí trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
13577 |
000.00.19.H26-231006-0032 |
230002570/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
Máy trị liệu kết hợp (điện xung, siêu âm, laser) |
Còn hiệu lực
|
|
13578 |
000.00.19.H26-231006-0031 |
230001959/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TOTAL PHARMA |
GEL BÔI NIÊM MẠC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
13579 |
000.00.19.H26-231006-0028 |
230002569/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
Máy trị liệu bằng sóng xung kích |
Còn hiệu lực
|
|
13580 |
000.00.19.H26-231005-0030 |
230000478/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND |
|
Còn hiệu lực
|
|
13581 |
000.00.19.H26-231005-0028 |
230002568/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIMEC |
Dung dịch nhỏ mắt BLUE EYES |
Còn hiệu lực
|
|
13582 |
000.00.19.H26-231005-0027 |
230000477/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIMEC |
|
Còn hiệu lực
|
|
13583 |
000.00.19.H29-231004-0003 |
230002269/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ERADA VIỆT NAM |
Máy laser điều trị dùng trong da liễu |
Còn hiệu lực
|
|
13584 |
000.00.19.H26-231003-0021 |
230002566/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Bộ thuốc thử khuếch đại mẫu cho xét nghiệm NGS định chủng Lao và kiểu gen kháng thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
13585 |
000.00.19.H26-231003-0006 |
230002565/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Cụm IVD Dấu ấn chức năng tuyến giáp |
Còn hiệu lực
|
|
13586 |
000.00.19.H26-231006-0007 |
230002564/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
13587 |
000.00.19.H26-231005-0023 |
230001958/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN NTT VIỆT NAM |
GẠC RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
13588 |
000.00.19.H26-231006-0003 |
230001957/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TEKMAX |
Vật tư tiêu hao dùng cho máy ELISA tự động DS2 |
Còn hiệu lực
|
|
13589 |
000.00.19.H26-231001-0006 |
230002563/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN |
Máy siêu âm trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
13590 |
000.00.19.H26-230929-0012 |
230002562/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN |
Máy điện xung trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
13591 |
000.00.19.H26-231004-0017 |
230002561/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT SÔNG HỒNG |
Tủ bảo quản vắc xin, dược phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
13592 |
000.00.19.H26-231005-0017 |
230001956/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG TINH HOA Y HỌC DÂN TỘC |
XỊT GIẢM ĐAU HOÀNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
13593 |
000.00.19.H26-231005-0019 |
230002560/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ NAM MINH |
Dụng cụ nội soi tiêu hóa (Kìm sinh thiết nóng, Kìm gắp dị vật, rọ lấy sỏi đường mật) |
Còn hiệu lực
|
|
13594 |
000.00.19.H26-231003-0012 |
230002559/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Hóa chất dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
13595 |
000.00.19.H26-231003-0011 |
230002558/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
13596 |
000.00.19.H26-231003-0010 |
230002557/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Vật liệu kiểm soát dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
13597 |
000.00.19.H29-231005-0024 |
230002268/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC TRÍ |
Máy đo niệu động học (niệu động đồ) và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
13598 |
000.00.19.H29-230921-0002 |
230001453/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Máy chấm tâm mắt tự động |
Còn hiệu lực
|
|
13599 |
000.00.19.H29-230921-0001 |
230001452/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Tròng kính thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
13600 |
000.00.19.H29-231005-0003 |
230001451/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Mặt nạ / Lươi nhựa cố định đầu cổ vai chữ V |
Còn hiệu lực
|
|
13601 |
000.00.19.H29-231005-0001 |
230000048/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ ATS |
Bồn rửa tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
13602 |
000.00.19.H26-231005-0018 |
230000476/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VINAFA |
|
Còn hiệu lực
|
|
13603 |
000.00.19.H29-231005-0010 |
230001450/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HÒA GIA OPTIC |
Tròng kính bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
13604 |
000.00.19.H26-231005-0016 |
230002556/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THT |
Bộ xốp hút dịch vết thương áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
13605 |
000.00.19.H29-231005-0005 |
230000393/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VKC |
|
Còn hiệu lực
|
|
13606 |
000.00.19.H26-231005-0012 |
230001955/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Đèn tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
13607 |
000.00.19.H29-231004-0032 |
230000392/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DR KING US |
|
Còn hiệu lực
|
|
13608 |
000.00.19.H29-231004-0021 |
230002267/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Cụm IVD Enzymes |
Còn hiệu lực
|
|
13609 |
000.00.19.H29-231004-0002 |
230001449/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ KHÁNH ĐĂNG |
Gạc xốp kháng khuẩn nano Bạc |
Còn hiệu lực
|
|
13610 |
000.00.19.H26-231003-0015 |
230000033/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
Tấm nhận ảnh X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
13611 |
000.00.19.H26-231005-0010 |
230000475/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ LIWIN |
|
Còn hiệu lực
|
|
13612 |
000.00.19.H26-230929-0025 |
230001954/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
Móc định vị kim sinh thiết chân không |
Còn hiệu lực
|
|
13613 |
000.00.19.H26-230929-0019 |
230001953/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
Bộ kết nối bộ lọc mô |
Còn hiệu lực
|
|
13614 |
000.00.19.H26-231008-0007 |
230001952/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIÊN DOANH EU VIỆT NAM |
Dung dịch nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
13615 |
000.00.19.H26-231008-0006 |
230001951/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIÊN DOANH EU VIỆT NAM |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
13616 |
000.00.19.H26-231008-0011 |
230002555/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TUỆ MINH MEDICAL |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
13617 |
000.00.19.H26-231008-0003 |
230001950/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MỸ PHẨM H2O VIỆT NAM |
Khăn hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
13618 |
000.00.19.H26-231008-0002 |
230001949/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MỸ PHẨM H2O VIỆT NAM |
Gạc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
13619 |
000.00.19.H26-231004-0018 |
230002554/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDITECH-VN |
Panel/Khay/Que thử xét nghiệm định tính phát hiện chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
13620 |
000.00.19.H26-231003-0014 |
230001948/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG MAI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
13621 |
000.00.19.H26-231005-0001 |
230001947/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT THẮNG |
Băng ép cầm máu sau can thiệp |
Còn hiệu lực
|
|
13622 |
000.00.19.H26-231005-0003 |
230002553/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT THẮNG |
Bộ dụng cụ chọc mạch |
Còn hiệu lực
|
|
13623 |
000.00.19.H26-231004-0004 |
230002552/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ |
Đèn trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
13624 |
000.00.19.H26-231004-0015 |
230001946/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÚ UYÊN |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
13625 |
000.00.19.H26-231004-0020 |
230001945/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TRÀNG AN |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
13626 |
000.00.19.H26-231004-0002 |
230000474/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
13627 |
000.00.19.H26-231004-0019 |
230000473/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
13628 |
000.00.19.H26-231004-0013 |
230001944/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC - MỸ PHẨM QUỐC TẾ SHABIPHAR |
XỊT RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
13629 |
000.00.19.H26-231004-0012 |
230002551/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THT |
Máy điều trị vết thương bằng áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
13630 |
000.00.19.H26-231004-0010 |
230002550/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên ký sinh trùng sốt rét P.f / P.v |
Còn hiệu lực
|
|
13631 |
000.00.19.H26-231004-0011 |
230002549/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể lao Tuberculosis |
Còn hiệu lực
|
|
13632 |
000.00.19.H26-230912-0038 |
230001943/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KÍNH MẮT VIỆT NAM |
Mắt kính cận, viễn, loạn |
Còn hiệu lực
|
|
13633 |
000.00.19.H26-231005-0015 |
230000472/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM EROPHAR FRANCE |
|
Còn hiệu lực
|
|
13634 |
000.00.17.H39-231006-0001 |
230000017/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Que thử rụng trứng, khay thử và bút thử rụng trứng |
Còn hiệu lực
|
|
13635 |
000.00.17.H39-231005-0001 |
230000083/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH PEROMA VIỆT NAM |
DẦU XOA BÓP HOT MEDICAL OIL |
Còn hiệu lực
|
|
13636 |
000.00.19.H17-231003-0001 |
230000048/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRUSTMED |
Test thử xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể kháng vi rút viêm gan A |
Còn hiệu lực
|
|
13637 |
000.00.19.H17-231003-0004 |
230000046/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRUSTMED |
Test thử xét nghiệm định tính phát hiện chất gây nghiện |
Còn hiệu lực
|
|
13638 |
000.00.19.H17-231002-0003 |
230000045/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRUSTMED |
Test thử xét nghiệm định tính HCG |
Còn hiệu lực
|
|
13639 |
000.00.19.H17-231002-0001 |
230000043/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRUSTMED |
Test thử xét nghiệm định tính/định lượng kháng nguyên Helicobactor pylori |
Còn hiệu lực
|
|
13640 |
000.00.19.H29-230920-0007 |
230001448/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Đồ bảo vệ chắn các ion bức xạ |
Còn hiệu lực
|
|
13641 |
000.00.19.H26-230807-0023 |
230000471/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1390 |
|
Còn hiệu lực
|
|
13642 |
000.00.19.H26-230914-0010 |
230002548/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT THÀNH |
Máy tập phục hồi chức năng thụ động - chủ động tay chân cùng lúc |
Còn hiệu lực
|
|
13643 |
000.00.19.H26-230930-0001 |
230002547/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGUỒN SẢN PHẨM |
Gel bôi trơn chứa benzalkonium Safe and Sweet |
Còn hiệu lực
|
|
13644 |
000.00.19.H26-231006-0043 |
230001942/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BIOMEDICO |
XỊT MŨI CHỐNG DỊ ỨNG NARIVENT® |
Còn hiệu lực
|
|
13645 |
000.00.19.H26-231005-0004 |
230000470/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ TOÀN CẦU VDS-TRUST |
|
Còn hiệu lực
|
|
13646 |
000.00.19.H26-231004-0009 |
230001941/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Đèn soi đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
13647 |
000.00.19.H26-231004-0008 |
230001940/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Bộ dụng cụ thay băng |
Còn hiệu lực
|
|
13648 |
000.00.19.H26-231004-0006 |
230001939/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Bộ tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
13649 |
000.00.19.H26-231004-0007 |
230001938/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Bộ mở khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
13650 |
000.00.19.H26-231002-0010 |
230002546/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Máy thở không xâm nhập |
Còn hiệu lực
|
|