STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
13726 |
000.00.19.H29-230929-0004 |
230002243/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AEXEL BIOMED VIỆT NAM |
Máy cấy tóc tự động |
Còn hiệu lực
|
|
13727 |
000.00.19.H29-230929-0003 |
230002242/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AEXEL BIOMED VIỆT NAM |
Máy cấy tóc và phục hồi tóc |
Còn hiệu lực
|
|
13728 |
000.00.19.H26-231002-0009 |
230002543/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÙNG VƯỢNG |
Máy ánh sáng sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
13729 |
000.00.19.H29-231005-0004 |
230000385/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HCM-ROBOT |
|
Còn hiệu lực
|
|
13730 |
000.00.19.H26-230928-0022 |
230001934/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM |
Hệ thống điện di mao quản tự động |
Còn hiệu lực
|
|
13731 |
000.00.19.H26-231002-0007 |
230001933/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ THỊNH PHÁT |
Hóa chất và vật tư tiêu hao dùng cho máy phân tích miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
13732 |
000.00.19.H26-230928-0021 |
230001932/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Nút chặn kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|
13733 |
000.00.19.H26-231005-0021 |
230002531/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH |
Bơm truyền dịch tự động Coopdech (dùng 1 lần) |
Còn hiệu lực
|
|
13734 |
000.00.19.H26-231005-0020 |
230001931/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐĂNG KHÔI |
CALCIUM LIPOSOME BABY |
Còn hiệu lực
|
|
13735 |
000.00.17.H62-231004-0001 |
230000012/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
GEL GIẢM ĐAU |
Còn hiệu lực
|
|
13736 |
000.00.12.H19-231002-0001 |
230000023/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂN VIỆT ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
13737 |
000.00.10.H31-230922-0001 |
230000016/PCBB-HY |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y KHOA ANH QUÂN |
Bộ nẹp mũi |
Còn hiệu lực
|
|
13738 |
000.00.19.H26-231005-0008 |
230000467/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SANTA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
13739 |
000.00.19.H26-231004-0014 |
230002530/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIÊN DOANH EU VIỆT NAM |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
13740 |
000.00.19.H26-231005-0005 |
230001930/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHARMA NHÂN PHÚ |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
13741 |
000.00.18.H24-231005-0001 |
230000017/PCBMB-HP |
|
NHÀ THUỐC SỐ 2 - BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ VIỆT TIỆP |
|
Còn hiệu lực
|
|
13742 |
000.00.18.H24-231005-0002 |
230000036/PCBB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ BMT |
Buồng điều trị oxy cao áp (Buồng cao áp) |
Còn hiệu lực
|
|
13743 |
000.00.19.H26-230929-0010 |
230000466/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TBYT TIÊN PHONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
13744 |
000.00.19.H26-230912-0028 |
230000465/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUANG DƯƠNG HOMECARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
13745 |
000.00.19.H26-230919-0035 |
230002529/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ tuốt tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
13746 |
000.00.19.H26-230919-0032 |
230002528/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ phá van tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
13747 |
000.00.19.H26-230930-0005 |
230001929/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TDM |
Vật tư dùng trong điều trị tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
13748 |
000.00.12.H19-231004-0001 |
230000022/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP - CHI NHÁNH ĐỒNG NAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
13749 |
000.00.19.H26-230928-0009 |
230002527/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔNG ĐÔ |
Viên trứng đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
13750 |
000.00.19.H26-230929-0022 |
230001928/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Họ bàn sản đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
13751 |
000.00.19.H26-230925-0028 |
230002526/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Que thử xét nghiệm bán định lượng 11 thông số nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
13752 |
000.00.19.H26-230925-0027 |
230002525/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Que thử xét nghiệm bán định lượng 11 thông số nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
13753 |
000.00.19.H26-231001-0007 |
230001927/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
Máy vùi đúc bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
13754 |
000.00.19.H26-230926-0005 |
230002524/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp |
Còn hiệu lực
|
|
13755 |
000.00.19.H26-230919-0011 |
230001926/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
IVD là tấm đậy đĩa phản ứng dùng cho máy realtime PCR |
Còn hiệu lực
|
|
13756 |
000.00.19.H26-231002-0004 |
230001925/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
GEL SUPOBABY |
Còn hiệu lực
|
|
13757 |
000.00.19.H26-231002-0005 |
230001924/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
GEL SUPOVIR |
Còn hiệu lực
|
|
13758 |
000.00.19.H26-230906-0001 |
230001923/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LT PHARCO |
SIRO KHÁNG VIÊM Efcore |
Còn hiệu lực
|
|
13759 |
000.00.19.H26-230929-0011 |
230001922/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN |
Máy kéo giãn cột sống, cổ và thắt lưng kèm phụ kiện đồng bộ |
Còn hiệu lực
|
|
13760 |
000.00.19.H26-230930-0003 |
230000464/PCBMB-HN |
|
CONG TY TNHH Y TE PHUONG HOANG PHAR |
|
Còn hiệu lực
|
|
13761 |
000.00.19.H26-230926-0020 |
230002522/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Hệ thống nội soi cho chẩn đoán và phẫu thuật tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
13762 |
000.00.19.H26-231005-0011 |
230001921/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NCK NATURE |
MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU |
Còn hiệu lực
|
|
13763 |
000.00.16.H22-231005-0001 |
230000009/PCBMB-HG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
13764 |
000.00.19.H26-230823-0028 |
230001920/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH EHEALTHEE |
Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính đa enzyme Sani3zyme (Chất tẩy 3 enzyme) |
Còn hiệu lực
|
|
13765 |
000.00.19.H26-230918-0020 |
230001919/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH EHEALTHEE |
Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme Sanizyme |
Còn hiệu lực
|
|
13766 |
000.00.19.H26-230918-0019 |
230001918/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH EHEALTHEE |
Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính đa enzyme Sanizyme X (Chất tẩy 4 enzyme) |
Còn hiệu lực
|
|
13767 |
000.00.19.H26-230918-0017 |
230001917/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH EHEALTHEE |
Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính đa enzyme Sanidex 5zyme (Chất tẩy 5 enzyme) |
Còn hiệu lực
|
|
13768 |
000.00.19.H26-230929-0016 |
230000463/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ ORIMAX VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
13769 |
000.00.19.H26-230929-0024 |
230000462/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THPHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
13770 |
000.00.12.H19-231003-0001 |
230000019/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Khay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
13771 |
000.00.19.H26-231004-0001 |
230000461/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
13772 |
000.00.19.H26-230928-0006 |
230001916/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Bộ kit tách chiết axit nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
13773 |
000.00.19.H26-230928-0002 |
230001915/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Bộ kit tách chiết axit nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
13774 |
000.00.19.H26-230913-0025 |
230002521/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Dây dẫn đường can thiệp mạch máu ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
13775 |
000.00.19.H26-230927-0022 |
230002520/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẬN KHOẺ MẠNH |
Gel bôi trơn LongtimeX |
Còn hiệu lực
|
|
13776 |
000.00.19.H29-230927-0003 |
230002241/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KIM AN THÀNH |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
13777 |
000.00.19.H26-230928-0001 |
230001914/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆN HỒNG NGOẠI |
Gel dẫn truyền ánh sáng Healio |
Còn hiệu lực
|
|
13778 |
000.00.19.H29-230919-0023 |
230001431/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Dụng cụ chứa mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
13779 |
000.00.19.H26-230926-0010 |
230002519/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Ống thông dạ dày qua da silicon |
Còn hiệu lực
|
|
13780 |
000.00.19.H26-230926-0008 |
230002518/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Túi truyền áp lực |
Còn hiệu lực
|
|
13781 |
000.00.19.H26-230926-0007 |
230002517/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
13782 |
000.00.19.H29-230927-0021 |
230002240/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ IMED |
Hệ thống định vị phẫu thuật thần kinh sọ não, cột sống và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
13783 |
000.00.19.H26-230926-0006 |
230001913/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Bông tẩm cồn |
Còn hiệu lực
|
|
13784 |
000.00.19.H26-230926-0022 |
230001912/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Túi hậu môn nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
13785 |
000.00.19.H26-230920-0006 |
230002516/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy siêu âm màu |
Còn hiệu lực
|
|
13786 |
000.00.19.H29-230920-0006 |
230001430/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
13787 |
000.00.19.H29-230927-0014 |
230002239/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI VÂN PHONG |
Cuộn cảm |
Còn hiệu lực
|
|
13788 |
000.00.19.H26-230926-0021 |
230002515/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
13789 |
000.00.19.H29-230927-0017 |
230002238/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI VÂN PHONG |
Máy kích thích từ xuyên sọ |
Còn hiệu lực
|
|
13790 |
000.00.19.H29-230927-0018 |
230000384/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH QUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
13791 |
000.00.19.H29-230928-0021 |
230000383/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
13792 |
000.00.19.H26-230920-0007 |
230001911/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy soi cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
13793 |
000.00.19.H29-230918-0013 |
230002237/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KNS INTERNATIONAL |
Máy trị liệu mọc tóc bằng ánh sáng laser |
Còn hiệu lực
|
|
13794 |
000.00.19.H26-230927-0008 |
230001910/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
13795 |
000.00.19.H26-230925-0006 |
230002514/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vali cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
13796 |
000.00.19.H26-230925-0011 |
230002513/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Kim lấy máu, lấy thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
13797 |
000.00.19.H26-230925-0013 |
230002512/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Kim truyền tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
13798 |
000.00.19.H26-230925-0008 |
230002511/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Bơm kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
13799 |
000.00.19.H26-230925-0009 |
230002510/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
13800 |
000.00.19.H26-230921-0020 |
230002509/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LFG VIETNAM |
Kính áp tròng mềm, đeo hàng ngày |
Còn hiệu lực
|
|